× |
|
File tính và checklist hoàn thuế GTGT hàng hóa dịch vụ xuất khẩu - VAT refund
1 x
2.400.000 ₫
|
2.400.000 ₫ |
|
2.400.000 ₫ |
× |
|
Hợp đồng Thuê Chuyên Gia Anh-Việt/Expert Contract in Eng-Vie
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Hợp đồng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật Anh-Việt/Technical support service contract in Eng-Vie(Sao chép)
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Lịch để bàn 2025 có Note thời hạn báo cáo - Vie/Jap ver
1 x
149.000 ₫
|
149.000 ₫ |
|
149.000 ₫ |
× |
|
Hợp đồng thuê xe ô tô bản song ngữ anh-việt/Car rental contract in english and vietnamese bilingual
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Hồ sơ trích lập dự phòng giảm giá HTK_Bản song ngữ
1 x
399.000 ₫
|
399.000 ₫ |
|
399.000 ₫ |
× |
|
Công văn thuế TNCN tiền gửi xe
1 x
69.000 ₫
|
69.000 ₫ |
|
69.000 ₫ |
× |
|
Công văn 2355/TCT-DNNCN 2019
1 x
55.000 ₫
|
55.000 ₫ |
|
55.000 ₫ |
× |
|
CV 5224/TCT-TTKT về xác định bên liên kết
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Nợ phải trả ghi nhận thu nhập khác
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Mẫu báo cáo tài chính nội bộ
1 x
80.000 ₫
|
80.000 ₫ |
|
80.000 ₫ |
× |
|
Lịch để bàn có Note thời hạn báo cáo
1 x
149.000 ₫
|
149.000 ₫ |
|
149.000 ₫ |
× |
|
Công văn 13866/CT-TTHT Tiếp khách tại Sân Golf
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
CV 3756_21 hướng dẫn về chính sách Thuế với hoạt động kinh doanh tại nước ngoài qua sàn TMĐT.
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Công văn kê khai thuế GTGT dự án mở rộng (2100/CT-TTHT)
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Công văn 65282 V/v người lao động ký thêm hợp đồng công việc khác
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
|