× |
|
Checklist thuế TNCN của công ty có công thức
1 x
500.000 ₫
|
500.000 ₫ |
|
500.000 ₫ |
× |
|
Checklist thuế nhà thầu
1 x
499.000 ₫
|
499.000 ₫ |
|
499.000 ₫ |
× |
|
Nợ phải trả ghi nhận thu nhập khác
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Công văn 3450 V/v người lao động ký thêm hợp đồng công việc khác
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Lịch để bàn có Note thời hạn báo cáo
1 x
149.000 ₫
|
149.000 ₫ |
|
149.000 ₫ |
× |
|
Bộ 03 Công văn Hướng dẫn xuất hóa đơn quà tặng nhân viên
1 x
200.000 ₫
|
200.000 ₫ |
|
200.000 ₫ |
× |
|
Checklist Thuế TNCN
1 x
500.000 ₫
|
500.000 ₫ |
|
500.000 ₫ |
|