× |
|
Công văn 2026 chi phí khi máy hoạt động dưới công suất
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Công văn 5108 V/v người lao động ký thêm hợp đồng công việc khác
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Công văn 5476 Bộ Tài chính giải đáp nhiều chính sách hay
1 x
200.000 ₫
|
200.000 ₫ |
|
200.000 ₫ |
× |
|
Giấy xác nhận cư trú
1 x
2.300.000 ₫
|
2.300.000 ₫ |
|
2.300.000 ₫ |
× |
|
Công văn ưu đãi thuế khi dự án hết hạn (8174)
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
ベトナム会計のトリセツ - Sách kế toán quản trị tiếng Nhật
1 x
400.000 ₫
|
400.000 ₫ |
|
400.000 ₫ |
× |
|
Test
2 x
0 ₫
|
0 ₫ |
|
0 ₫ |
× |
|
Thu nhập dưới 2 triệu vẫn phải kê phụ lục quyết toán Thuế TNCN
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Gói dịch vụ tư vấn thuế từng lần – Spot support
1 x
1.500.000 ₫
|
1.500.000 ₫ |
|
1.500.000 ₫ |
× |
|
Tiền lương của Tổng giám đốc ký hợp đồng được trừ
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Công văn 3450 V/v người lao động ký thêm hợp đồng công việc khác
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Kỳ kê khai thuế GTGT doanh nghiệp chế xuất kinh doanh xuất nhập khẩu
1 x
50.000 ₫
|
50.000 ₫ |
|
50.000 ₫ |
× |
|
Chính sách Thuế khi chuyển nhượng dự án
1 x
100.000 ₫
|
100.000 ₫ |
|
100.000 ₫ |
× |
|
Checklist thuế TNCN của người nước ngoài - PIT checklist
1 x
500.000 ₫
|
500.000 ₫ |
|
500.000 ₫ |
|