Tìm hiểu Trợ Cấp Thôi Việc và Trợ Cấp Mất Việc

Bài viết này giúp doanh nghiệp và người lao động phân biệt đúng hai khoản chi trả thường dễ bị nhầm lẫn: trợ cấp thôi việc (Điều 46 Bộ luật Lao động 2019) và trợ cấp mất việc (Điều 47 Bộ luật Lao động 2019). Tôi lần lượt làm rõ khái niệm, điều kiện áp dụng, cách tính và một ví dụ minh họa thực tế.

Khái niệm và phạm vi áp dụng

Trợ cấp thôi việc là khoản tiền mà người sử dụng lao động phải chi trả khi quan hệ lao động chấm dứt đúng quy định theo các trường hợp tại Điều 34 Bộ luật Lao động, chẳng hạn hết hạn hợp đồng, hai bên thỏa thuận chấm dứt, hoặc một bên đơn phương chấm dứt đúng luật. Pháp luật không đặt ra khoản trợ cấp này nếu người lao động bị sa thải hoặc rơi vào các trường hợp loại trừ khác theo luật.

Trợ cấp mất việc là khoản chi trả phát sinh khi người lao động mất việc làm do nguyên nhân từ yếu tố bên ngoài, điển hình là thay đổi cơ cấu, công nghệ hoặc lý do kinh tế buộc doanh nghiệp phải sắp xếp lại lao động. Trong những tình huống này, doanh nghiệp chủ động điều chỉnh tổ chức và vì thế phải gánh nghĩa vụ bồi hoàn cao hơn.

Từ định nghĩa có thể thấy, hai khoản trợ cấp không cùng lúc tồn tại cho một trường hợp; doanh nghiệp chỉ áp dụng một trong hai khoản tùy theo bản chất chấm dứt quan hệ lao động.

Các tham số dùng để tính

Cả hai khoản đều sử dụng chung hai tham số cơ bản.

Thứ nhất, thời gian tính trợ cấp (t) được hiểu là toàn bộ thời gian người lao động làm việc thực tế cho doanh nghiệp sau khi đã trừ: (i) thời gian người lao động đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp theo luật, và (ii) thời gian trước đây đã được doanh nghiệp chi trả trợ cấp thôi việc hoặc mất việc (nếu có).

Thứ hai, mức lương để tính trợ cấp (s) là tiền lương bình quân của sáu tháng liền kề theo hợp đồng lao động trước thời điểm chấm dứt.

Khi quy đổi thời gian làm việc, doanh nghiệp áp dụng quy tắc làm tròn như sau: phần lẻ dưới sáu tháng được tính một phần hai năm; phần lẻ từ đủ sáu tháng trở lên được tính trọn một năm. Quy tắc này bảo đảm sự thống nhất khi quy đổi “tháng lẻ” sang “năm làm việc” để đưa vào công thức.

Công thức và mức tối thiểu

Với trợ cấp thôi việc, pháp luật quy định mỗi năm làm việc tương ứng nửa tháng lương. Do đó, doanh nghiệp xác định số tiền phải trả theo công thức:

Trợ cấp thôi việc = 1/2 x [s] x [t]

Với trợ cấp mất việc, mức bồi hoàn được nâng lên thành một tháng lương cho mỗi năm làm việc và pháp luật đặt thêm mức sàn bắt buộc. Khi đó, công thức thể hiện như sau:

Trợ cấp mất việc = 1 x [s] x [t]

Như vậy, dù thời gian tính ra nhỏ, doanh nghiệp vẫn phải bảo đảm tối thiểu tương đương hai (02) tháng tiền lương nếu thuộc trường hợp mất việc.

So sánh trọng tâm

Nếu nhìn từ góc độ nghĩa vụ, trợ cấp mất việc phản ánh rủi ro tổ chức từ phía doanh nghiệp nên hệ số chi trả cao hơn và có “mức sàn” hai tháng lương. Ngược lại, trợ cấp thôi việc chỉ bồi hoàn phần thời gian chưa được bảo hiểm thất nghiệp “bao phủ”, vì vậy hệ số là nửa tháng lương cho mỗi năm làm việc và không có mức tối thiểu cố định.

Ngoài ra, cả hai khoản đều loại trừ thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp khỏi biến số tt. Doanh nghiệp thường bỏ sót điểm này và dẫn đến chi trả thừa so với nghĩa vụ thực tế.

Ví dụ minh họa

Giả sử người lao động A làm việc tổng cộng 3 năm 4 tháng, trong đó 2 năm đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp. Khi đó, thời gian đưa vào công thức là 1 năm 4 tháng, được làm tròn thành 1,5 năm. Mức lương bình quân sáu tháng cuối là 12.000.000 đồng.

  • Nếu áp dụng trợ cấp thôi việc, doanh nghiệp tính: 0,5×1,5×12.000.000=9.000.0000 đồng.

  • Nếu thuộc trợ cấp mất việc, doanh nghiệp tính: 1×1,5×12.000.000=18.000.000 đồng, nhưng do pháp luật yêu cầu tối thiểu hai tháng lương (tức 24.000.000 đồng), doanh nghiệp phải chi trả 24.000.000 đồng.

Qua ví dụ này, bạn có thể thấy sự khác biệt về nghĩa vụ tài chính giữa hai chế định.

Quy trình thực hiện khuyến nghị

Khi xử lý một trường hợp cụ thể, doanh nghiệp nên đi theo bốn bước rõ ràng. Trước hết, doanh nghiệp cần xác định đúng căn cứ chấm dứt để lựa chọn loại trợ cấp tương ứng. Sau đó, bộ phận nhân sự cần tổng hợp thời gian làm việc thực tế và loại trừ phần thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp hoặc đã được chi trả trợ cấp trước đây. Ở bước tiếp theo, kế toán tiền lương phải tính mức lương bình quân sáu tháng theo hợp đồng lao động. Cuối cùng, doanh nghiệp áp dụng công thức phù hợp, đồng thời kiểm tra điều kiện tối thiểu hai tháng lương trong trường hợp mất việc, rồi ban hành quyết định và lưu hồ sơ kèm bảng tính.

Câu hỏi thường gặp

Doanh nghiệp có phải trả đồng thời cả hai khoản trợ cấp?

Không. Pháp luật chỉ yêu cầu một khoản tương ứng với bản chất chấm dứt quan hệ lao động trong từng trường hợp.

Thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp có được đưa vào công thức không?

Không. Khoảng thời gian này phải loại trừ khi xác định biến số tt cho cả trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc.

Hợp đồng ngắn hạn có được tính trợ cấp không?

Có. Doanh nghiệp vẫn tính theo thời gian làm việc thực tế và áp dụng quy tắc làm tròn: dưới sáu tháng tính nửa năm; từ đủ sáu tháng trở lên tính một năm.

Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091

Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.


Công ty TNHH Manabox Việt Nam

Phòng 701, tầng 7, tòa nhà 3D center, số 3 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Facebook: https://www.facebook.com/ManaboxVietnam

Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan

Youtube: https://www.youtube.com/@congtytnhhmanaboxvietnam6227

Tiktok: https://www.tiktok.com/@manabox.ketoanthue

Zalo: https://zalo.me/g/rittvj348

    Liên hệ với chúng tôi




    You cannot copy content of this page.

    Please contact with Manabox for more support.