Thủ tục kiểm toán Tiền và các khoản tương đương tiền Leadsheet D110 được tham khảo từ tài liệu do Hội kiểm toán Viên hành nghề Việt Nam VACPA chia sẻ.
TK |
Diễn giải |
Giấy tờ chi tiết |
31/12/N trước KT |
Điều chỉnh thuần |
31/12/N sau KT |
31/12/N-1 sau KT |
Biến động |
Ghi chú |
|
Giá trị |
Tỷ lệ |
||||||||
111 |
Tiền mặt tại quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1111 |
Tiền mặt VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
1112 |
Tiền mặt ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1113 |
Vàng tiền tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
112 |
Tiền gửi ngân hàng |
|
|
|
|
|
|
|
|
1121 |
Tiền gửi ngân hàng VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
1122 |
Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1123 |
Vàng tiền tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
113 |
Tiền đang chuyển |
|
|
|
|
|
|
|
|
1131 |
Tiền đang chuyển VND |
|
|
|
|
|
|
|
|
1132 |
Tiền đang chuyển ngoại tệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng “Tiền” |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng “Tiền và các khoản tương đương tiền” |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
c/c |
TB,GL |
B341 |
B310 |
B380 |
c/c |
|
|
Ghi chú:
TB,GL: Khớp với số liệu trên Bảng CĐSPS và sổ cái
PY: Khớp với BCKiT năm trước
c/c: Kiểm tra việc cộng tổng và đồng ý
B341: Tham chiếu đến bảng tổng hợp điều chỉnh kiểm toán
B380: Tham chiếu đến số liệu trên BCTC đã được kiểm toán
Phân tích biến động:
Trên đây là Nội dung: BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU THỦ TỤC KIÊM TOÁN TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.
_______________
Việt Anh gia nhập Manabox từ năm 2017 và hiện đang làm Giám đốc vận hành tại Manabox Việt Nam. Với mong muốn chia sẻ kiến thức của bản thân, Việt Anh sẽ cung cấp những bài viết chất lượng nhất đến độc giả.