Dưới đây là một số khoản chi phí liên quan đến người nước ngoài thường gặp sang Việt Nam và chính sách thuế TNCN và thuế TNDN áp dụng
Nhóm / Category | Nội dung chi phí / Expense Item | Thuế TNCN / PIT | Thuế TNDN / CIT |
---|---|---|---|
Thủ tục để sang Việt Nam / Procedures to enter Vietnam | Chi phí làm hộ chiếu, visa, thẻ tạm trú / Passport, visa, temporary residence card fees | ❌ | ✅ |
Chi phí làm giấy phép lao động (work permit) / Work permit related expenses | ❌ | ✅ | |
Trợ cấp chuyển vùng 1 lần cho người nước ngoài đến VN (bao gồm phí vận chuyển đồ đạc) / One-time relocation allowance for expatriates (including moving costs) | ❌ | ✅ | |
Tại Việt Nam (Chi phí làm việc, sinh hoạt) / In Vietnam (Work & living expenses) | Tiền lương / Salary | ✅ | ✅ |
Tiền thưởng / Bonus | ✅ | ✅ | |
Thuế TNCN trả thay – phần thu nhập tại VN / PIT paid on behalf – Vietnam income | ❌ | ✅ | |
Thuế TNCN trả thay – phần thu nhập ở nước ngoài / PIT paid on behalf – overseas income | ❌ | ✅ | |
Nhà ở trả theo hóa đơn thực tế từ NCC / Housing per actual invoice (max 15%) | ✅ (giới hạn 15%) | ✅ | |
Trợ cấp nhà ở trả vào lương hàng tháng / Housing allowance paid in salary | ✅ (toàn bộ) | ✅ | |
Bảo hiểm không có tính tích lũy / Non-accumulative insurance | ❌ | ✅ | |
Bảo hiểm có tính tích lũy / Accumulative insurance | ✅ | ✅ | |
Dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe / Medical & healthcare services | ✅ | ✅ | |
Vé máy bay khứ hồi về thăm quê 1 lần/năm / Return airfare home once per year | ❌ | ✅ | |
Vé máy bay khứ hồi về thăm quê >1 lần/năm / Return airfare home more than once per year | ✅ | ✅ | |
Du lịch công ty phân bổ cho NLĐNN (≤ 1 tháng lương bình quân) / Company trip allocated to expats (≤ 1 avg. monthly salary) | ✅ | ✅ | |
Chi phí chơi golf (thẻ cá nhân) / Golf membership (personal card) | ✅ | ❌ | |
Phí đưa đón từ chỗ ở đến nơi làm việc / Commuting expenses (home ↔ office) | ❌ | ✅ | |
Tư vấn, kê khai thuế đích danh cá nhân / Tax advisory & filing for individuals | ✅ | ❌ | |
Hợp đồng tư vấn, kê khai thuế chung cho công ty / General company tax advisory | ❌ | ✅ | |
Chi đào tạo liên quan công việc / Training costs (work-related) | ❌ | ✅ | |
Học ngoại ngữ, khóa học không liên quan công việc / Language & unrelated courses | ✅ | ❌ | |
Học phí cho con (MN–THPT, học tại VN, chứng từ công ty) / Children’s tuition (Kindergarten–High school, in VN, per valid invoice) | ❌ | ✅ | |
Khoản chi cho gia đình (vé máy bay cho vợ con, …) / Family expenses (airfare for spouse & children, etc.) | ✅ | ❌ | |
Thủ tục về nước / Repatriation procedures | Trợ cấp chuyển vùng về nước (gồm phí vận chuyển đồ đạc) / Relocation allowance returning home (including moving costs) | ✅ | ✅ |
Vé máy bay về nước / Airfare to home country | ✅ | ✅ | |
Các chi phí khác theo HĐLĐ liên quan trực tiếp NLĐ / Other contractual repatriation costs | ✅ | ✅ |
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.
_______________
Công ty TNHH Manabox Việt Nam
Phòng 701, tầng 7, tòa nhà 3D center, số 3 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Facebook: https://www.facebook.com/ManaboxVietnam
Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan
Nhóm Zalo để thảo luận Miễn phí và hỗ trợ mùa quyết toán: https://zalo.me/g/ryjjoq044