Dưới đây là bản tin hướng dẫn lựa chọn đúng mã thủ tục hành chính (TTHC) khi nộp tờ khai thuế điện tử quý 2/2025, dành cho doanh nghiệp và kế toán.
Thảo luận Topic tại: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan/ |
MÃ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẦN GHI NHỚ
Từ kỳ khai thuế quý 2/2025, Cổng Thông tin Thuế điện tử đã cập nhật thêm mục “Thủ tục hành chính” tại bước nộp tờ khai, doanh nghiệp và kế toán bắt buộc phải chọn đúng loại TTHC tương ứng với từng loại tờ khai trước khi hoàn tất việc nộp. Nếu không chọn đúng, tờ khai có thể không được ghi nhận hợp lệ, dẫn đến không hoàn thành nghĩa vụ thuế đúng hạn, nguy cơ bị xử phạt do chậm nộp hoặc sai sót trong hồ sơ.
Nội dung | Mã TTHC | Ghi chú |
---|---|---|
Thuế GTGT | 1.007014 | Dành cho hồ sơ khai thuế GTGT |
Thuế TNCN | ||
– Đăng ký giảm trừ gia cảnh | 1.008327 | |
– Khấu trừ thuế TNCN (Mẫu 05/KK-TNCN) | 2.002235 | |
– Quyết toán thuế TNCN (Mẫu 05/QTT-TNCN): | ||
+ Khai chính thức | 1.008309 | |
+ Khai bổ sung | 1.008327 | |
Thuế TNDN (Quyết toán thuế TNDN) | 1.008346 | Mẫu 03/TNDN |
Báo cáo tài chính | 9.999999 | Áp dụng cho BCTC năm |
TRỌN BỘ MÃ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẦN GHI NHỚ
Chọn thủ tục theo danh sách dưới đây
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Lĩnh vực | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng |
1 | 2.002225 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là tổ chức kinh tế, tổ chức khác có phát sinh nghĩa vụ với NSNN và đơn vị phụ thuộc (trừ trường hợp đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông qua cơ quan đăng ký kinh doanh) | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
2 | 2.002229 | Đăng ký người phụ thuộc (NPT) giảm trừ gia cảnh đối với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công | 40/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
3 | 2.002233 | Khai quyết toán thuế/ Hoàn thuế đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công quyết toán thuế trực tiếp với cơ quan thuế | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
4 | 2.002235 | Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý của tổ chức, cá nhân trả thu nhập khấu trừ thuế đối với tiền lương, tiền công | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
5 | 2.002237 | Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý đối với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công (bao gồm cả cá nhân nhận thưởng bằng cổ phiếu từ đơn vị sử dụng lao động) thuộc diện khai thuế thu nhập cá nhân trực tiếp với cơ quan thuế. | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
6 | 1.007014 | Khai thuế GTGT đối với phương pháp khấu trừ đối với hoạt động sản xuất kinh doanh | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
7 | 1.007016 | Khai thuế Giá trị gia tăng đối với phương pháp trực tiếp trên giá trị gia tăng | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
8 | 1.007022 | Khai thuế giá trị gia tăng đối với phương pháp trực tiếp trên doanh thu | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
9 | 1.007026 | Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu. | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
10 | 1.007032 | Mua hóa đơn do cơ quan thuế đặt in | 1464/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
11 | 1.007033 | Tiêu huỷ hoá đơn đặt in mua của cơ quan thuế | 1464/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
12 | 1.007037 | Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với dự án đầu tư | 2111 | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
13 | 1.007039 | Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
14 | 1.007040 | Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
15 | 1.007041 | Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với cơ sở sản xuất, pha chế xăng sinh học | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
16 | 2.002242 | Thủ tục khai lệ phí môn bài | 625/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
17 | 1.007042 | Đăng ký thuế trong trường hợp tạm ngừng hoạt động, kinh doanh; tiếp tục hoạt động, kinh doanh trước thời hạn | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
18 | 1.007043 | Chấm dứt hiệu lực mã số thuế của doanh nghiệp, hợp tác xã bị chia, bị sáp nhập, bị hợp nhất; Chấm dứt hoạt động đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp và hợp tác xã | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
19 | 1.007277 | Khai lệ phí trước bạ nhà, đất/ Miễn lệ phí trước bạ nhà, đất | 2780 | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
20 | 1.007565 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là hộ gia đình, cá nhân có hoạt động sản xuất, kinh doanh không thuộc đối tượng đăng ký kinh doanh qua cơ quan đăng ký kinh doanh | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Xã | Công khai |
21 | 1.007607 | Chấm dứt hiệu lực mã số thuế đối với hộ gia đình, cá nhân có hoạt động sản xuất kinh doanh do chấm dứt hoạt động kinh doanh; chấm dứt hoạt động của địa điểm kinh doanh | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Xã | Công khai |
22 | 1.008304 | Xử lý mất, cháy, hỏng hoá đơn đặt in đã mua của cơ quan thuế | 1464/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
23 | 1.008504 | Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức, hộ gia đình/cá nhân kinh doanh có thay đổi thông tin về địa chỉ trụ sở dẫn đến làm thay đổi cơ quan thuế quản lý trực tiếp thực hiện tại cơ quan thuế nơi người nộp thuế chuyển đi; doanh nghiệp/hợp tác xã/tổ hợp tác/hộ kinh doanh thực hiện nộp hồ sơ tại CQT nơi chuyển đi trước khi thực hiện thủ tục thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
24 | 1.007673 | Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo từng lần phát sinh. | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
25 | 1.007674 | Khai thay thuế Thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai; công trình xây dựng, nhà ở đã được dự án bàn giao đưa vào sử dụng nhưng chưa cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền trên đất theo quy định của pháp luật về nhà ở) tại Việt Nam | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
26 | 1.007678 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản trong trường hợp góp vốn bằng bất động sản. | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
27 | 1.007682 | Khai miễn thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) | 2780 | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
28 | 1.007684 | Khai thuế Thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai; công trình xây dựng, nhà ở đã được dự án bàn giao đưa vào sử dụng nhưng chưa cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền trên đất theo quy định của pháp luật về nhà ở) tại Việt Nam | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
29 | 1.007689 | Khai thuế đối với cá nhân cho thuê tài sản trực tiếp khai thuế với cơ quan thuế. | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
30 | 2.002259 | Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán. | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
31 | 1.007690 | Khai thuế năm đối với cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý xổ số, đại lý bảo hiểm, đại lý bán hàng đa cấp và hoạt động kinh doanh khác | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
32 | 2.002263 | Khai thuế sử dụng đất nông nghiệp | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
33 | 1.007695 | Khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp đối với hộ gia đình, cá nhân – Trường hợp khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp phải nộp của năm. | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
34 | 1.007696 | Khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp đối với tổ chức -Trường hợp khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp phải nộp của năm | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
35 | 1.007699 | Khai lệ phí trước bạ tàu thuyền đánh cá, tàu thuyền vận tải thuỷ nội địa, tàu biển nếu thiếu hồ sơ gốc hoặc đóng mới tại Việt Nam | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
36 | 1.007700 | Khai lệ phí trước bạ/ Miễn lệ phí trước bạ đối với tài sản khác theo quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ (trừ tàu thuyền đánh cá, tàu thuyền vận tải thuỷ nội địa, tàu biển nếu thiếu hồ sơ gốc hoặc đóng mới tại Việt Nam) | 2780 | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
37 | 1.007709 | Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn đặt in đã mua của cơ quan thuế và bảng kê hóa đơn sử dụng trong kỳ/Gửi dữ liệu hóa đơn đến cơ quan thuế đối với trường hợp mua hóa đơn của cơ quan thuế | 1464/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
38 | 1.007710 | Báo cáo biên lai đặt in, tự in trong trường hợp mất, cháy, hỏng | 1913/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
39 | 1.007713 | Thông báo điều chỉnh thông tin tại thông báo phát hành biên lai | 1913/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
40 | 1.007720 | Miễn thuế Thu nhập cá nhân đối với Chuyên gia nước ngoài thực hiện các chương trình, dự án ODA (Cấp Chi cục Thuế) | 1500/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
41 | 3.000083 | Giảm thuế nhập cá nhân đối với cá nhân, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh gặp khó khăn do thiên tai, hoả hoạn, do bị tai nạn; mắc bệnh hiểm nghèo | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
42 | 1.007721 | Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp cơ quan thuế quyết định miễn, giảm | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
43 | 3.000084 | Giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với người nộp thuế sản xuất hàng hóa thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt gặp khó khăn do thiên tai, tai nạn bất ngờ theo pháp luật về thuế tiêu thụ đặc biệt | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
44 | 3.000087 | Điều chỉnh doanh thu và mức thuế khoán của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (Hộ khoán) | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
45 | 3.000088 | Miễn tiền chậm nộp | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
46 | 1.007780 | Thông báo phương pháp trích khấu hao tài sản cố định | 1500/QĐ-BTC | Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
47 | 1.008008 | Đăng ký giao dịch với cơ quan thuế bằng phương thức điện tử/Đăng ký thay đổi, bổ sung thông tin giao dịch điện tử | Quyết định số 2156/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
48 | 2.002267 | Đề nghị cung cấp dịch vụ T-VAN/ Thay đổi, bổ sung thông tin cung cấp dịch vụ T-VAN hoặc thông tin kết nối/ Ngừng cung cấp dịch vụ T-VAN | 407 | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
49 | 3.000109 | Đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN/ Đăng ký thay đổi, bổ sung thông tin đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN/ Đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ T-VAN | 407 | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
50 | 1.008307 | Thông báo phát hành biên lai đặt in/tự in | 1913/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
51 | 1.008312 | Khai thuế tài nguyên đối với cơ sở khai thác tài nguyên | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
52 | 1.008317 | Khai phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản . | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
53 | 1.008309 | Khai quyết toán thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
54 | 1.008310 | Báo cáo tình hình sử dụng Biên lai thu phí, lệ phí | 1913/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
55 | 1.008313 | Tiêu hủy biên lai | 1913/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
56 | 1.008319 | Khai quyết toán phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước. | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
57 | 1.008321 | Khai quyết toán phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
58 | 1.008323 | Khai thuế bảo vệ môi trường | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
59 | 1.008324 | Khai thuế giá trị gia tăng đối với phương pháp khấu trừ thuế đối với dự án đầu tư thuộc diện được hoàn thuế | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
60 | 1.008325 | Khai phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
61 | 1.008326 | Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
62 | 1.008327 | Khai bổ sung hồ sơ khai thuế | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
63 | 1.008328 | Khai quyết toán thuế TNDN đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
64 | 1.008332 | Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển nhượng quyền lợi tham gia hợp đồng dầu khí | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
65 | 1.008335 | Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động chuyển nhượng bất động sản, khai thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động bán toàn bộ Công ty TNHH một thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu dưới hình thức chuyển nhượng vốn có gắn với bất động sản theo lần phát sinh | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
66 | 1.008331 | Khai thuế đối với tái bảo hiểm nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
67 | 1.008333 | Khai thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
68 | 1.008338 | Khai lệ phí môn bài | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
69 | 1.008339 | Khai thuế đối với hãng vận tải nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
70 | 1.008341 | Khai thuế đối với hãng hàng không nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
71 | 1.008342 | Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý của tổ chức khấu trừ thuế đối với cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý xổ số, đại lý bảo hiểm, đại lý bán hàng đa cấp, cá nhân có thu nhập từ phí tích luỹ bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc khác. | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
72 | 1.008345 | Tra soát, điều chỉnh thông tin thu, nộp ngân sách nhà nước | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
73 | 1.008346 | Khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp theo phương pháp doanh thu – chi phí | 1047/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
74 | 1.008336 | Khai quyết toán thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
75 | 1.008337 | Khai quyết toán thuế TNDN đối với Nhà thầu nước ngoài, Nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
76 | 1.008340 | Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý của tổ chức, cá nhân trả thu nhập thực hiện khấu trừ thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn, từ chuyển nhượng chứng khoán, từ bản quyền, từ nhượng quyền thương mại, từ trúng thưởng của cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú; từ kinh doanh của cá nhân không cư trú; Tổ chức, cá nhân khi nhận chuyển nhượng vốn góp của cá nhân không cư trú | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
77 | 1.008344 | Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động chuyển nhượng vốn của nhà thầu nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
78 | 1.008491 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là Người điều hành, công ty điều hành chung, doanh nghiệp liên doanh, tổ chức được Chính phủ Việt Nam giao nhiệm vụ tiếp nhận phần được chia của Việt Nam thuộc các mỏ dầu khí tại vùng chồng lấn | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
79 | 1.008492 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là nhà thầu, nhà đầu tư tham gia hợp đồng dầu khí, công ty mẹ – Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam đại diện nước chủ nhà nhận phần lãi được chia từ các hợp đồng dầu khí | 155/QĐ-BTC | Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
80 | 1.008493 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là nhà thầu, nhà thầu phụ nước ngoài trực tiếp kê khai, nộp thuế nhà thầu hoặc các nghĩa vụ thuế khác trừ thuế nhà thầu do bên Việt Nam khấu trừ nộp thay với cơ quan thuế | 155/QĐ-BTC | Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
81 | 1.008499 | Đăng ký thuế lần đầu cho người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh của người nộp thuế thu nhập cá nhân – Trường hợp cá nhân đăng ký thuế trực tiếp với cơ quan thuế | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
82 | 1.008500 | Đăng ký thuế lần đầu cho người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh của người nộp thuế thu nhập cá nhân – Trường hợp cá nhân ủy quyền đăng ký thuế cho cơ quan chi trả thu nhập | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
83 | 1.008501 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuế, Thông báo mã số thuế | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
84 | 1.008502 | Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức, hộ gia đình/cá nhân kinh doanh thay đổi các thông tin đăng ký thuế không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý trực tiếp (trừ trường hợp đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông qua cơ quan đăng ký kinh doanh) | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
85 | 1.008503 | Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là cá nhân có phát sinh thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân (trừ cá nhân kinh doanh) và người phụ thuộc – trường hợp cá nhân đăng ký thay đổi thông tin qua cơ quan chi trả thu nhập. | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
86 | 1.008505 | Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức, hộ gia đình/cá nhân kinh doanh có thay đổi thông tin về địa chỉ trụ sở dẫn đến làm thay đổi cơ quan thuế quản lý trực tiếp (thực hiện tại cơ quan thuế nơi người nộp thuế chuyển đến), trừ trường hợp đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông qua cơ quan đăng ký kinh doanh. | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
87 | 1.008510 | Khôi phục mã số thuế | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
88 | 1.008513 | Gia hạn nộp hồ sơ khai thuế | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
89 | 1.008494 | Đăng ký thuế để cấp mã số thuế nộp thay đối với người nộp thuế là doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân khấu trừ nộp thay cho nhà thầu, nhà thầu phụ nước ngoài; tổ chức hợp tác kinh doanh với cá nhân, tổ chức được giao quản lý hợp đồng hợp tác kinh doanh với tổ chức nhưng không thành lập pháp nhân riêng (nếu có nhu cầu cấp mã số thuế riêng cho hợp đồng hợp tác kinh doanh); Ngân hàng thương mại, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán hoặc tổ chức, cá nhân được nhà cung cấp ở nước ngoài ủy quyền có trách nhiệm khấu trừ và nộp thuế thay cho nhà cung cấp ở nước ngoài; Tổ chức, cá nhân được cơ quan thuế ủy nhiệm thu | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
90 | 1.008495 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam thuộc đối tượng được hoàn thuế GTGT đối với đối tượng hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
91 | 1.008496 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là Tổ chức, cá nhân nước ngoài và tổ chức ở Việt Nam sử dụng tiền viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại của nước ngoài mua hàng hóa, dịch vụ có thuế giá trị gia tăng ở Việt Nam để viện trợ không hoàn lại, viện trợ nhân đạo; Chủ dự án ODA thuộc diện được hoàn thuế giá trị gia tăng, Văn phòng đại diện nhà tài trợ dự án ODA, tổ chức do phía nhà tài trợ nước ngoài chỉ định quản lý chương trình, dự án ODA không hoàn lại. | 155/QĐ-BTC | Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
92 | 1.008498 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là cá nhân có thu nhập thuộc diện chịu thuế thu nhập cá nhân hoặc có nghĩa vụ với ngân sách nhà nước (trừ cá nhân kinh doanh) – Trường hợp cá nhân ủy quyền đăng ký thuế cho cơ quan chi trả thu nhập | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
93 | 1.008506 | Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với nhà thầu, nhà đầu tư dầu khí khi chuyển nhượng phần vốn góp trong tổ chức kinh tế hoặc chuyển nhượng một phần quyền lợi tham gia hợp đồng dầu khí | 155/QĐ-BTC | Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
94 | 1.008507 | Chấm dứt hiệu lực mã số thuế đối với tổ chức kinh tế, tổ chức khác và đơn vị phụ thuộc (trừ trường hợp đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông qua cơ quan đăng ký kinh doanh) | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
95 | 1.008509 | Chấm dứt hiệu lực mã số thuế đối với nhà thầu, nhà đầu tư tham gia hợp đồng dầu khí, nhà thầu nước ngoài | 155/QĐ-BTC | Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
96 | 2.002321 | Đăng ký thuế đối với trường hợp chuyển đổi mô hình hoạt động của tổ chức (Chuyển đơn vị phụ thuộc thành đơn vị độc lập hoặc ngược lại) | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
97 | 1.008524 | Khai thuế GTGT đối với hoạt động kinh doanh dịch vụ viễn thông | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
98 | 1.008525 | Khai quyết toán lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ của doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
99 | 1.008529 | Khai thay thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức có cá nhân chuyển nhượng phần vốn góp, chứng khoán trong trường hợp cá nhân chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
100 | 1.008536 | Khai thuế Thu nhập cá nhân đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) tại nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
101 | 1.008543 | Khấu trừ số thuế đã nộp tại nước ngoài vào thuế phải nộp tại Việt Nam | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
102 | 1.008548 | Báo cáo dự kiến sản lượng dầu khí khai thác và tỷ lệ tạm nộp thuế | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
103 | 1.008551 | Khai thuế tạm tính cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
104 | 1.008562 | Hoàn thuế TNCN đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công thực hiện quyết toán cho các cá nhân có ủy quyền quyết toán thuế | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
105 | 1.008565 | Hoàn nộp thừa các loại thuế và các khoản thu khác | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
106 | 1.008526 | Khai cổ tức, lợi nhuận được chia cho phần vốn nhà nước tại công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
107 | 1.008530 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng vốn góp, chứng khoán khai trực tiếp với cơ quan thuế | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
108 | 1.008532 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân không cư trú có thu nhập từ kinh doanh, cá nhân có thu nhập từ đầu tư vốn, bản quyền, nhượng quyền thương mại, trúng thưởng được trả từ nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
109 | 1.008533 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng phần vốn góp, chứng khoán trong trường hợp góp vốn bằng phần vốn góp, chứng khoán | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
110 | 1.008538 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ nhận thừa kế, quà tặng là các tài sản khác phải đăng ký quyền sở hữu, không phải là bất động sản. | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
111 | 1.008539 | Khai thay thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) tại nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
112 | 1.008542 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân nhận cổ tức bằng chứng khoán, lợi tức ghi tăng vốn, chứng khoán thưởng cho cổ đông hiện hữu | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
113 | 1.008544 | Xác nhận đối tượng cư trú của Việt Nam | 2780 | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
114 | 1.008547 | Khai thuế tài nguyên tạm tính đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
115 | 1.008549 | Khai quyết toán thuế tài nguyên đối với cơ sở khai thác tài nguyên | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
116 | 1.008552 | Khai điều chỉnh thuế đặc biệt đối với khí thiên nhiên áp dụng cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
117 | 1.008553 | Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với thu nhập từ tiền kết dư của phần dầu để lại/ Khai phụ thu tạm tính đối với dầu lãi từ tiền kết dư của phần dầu để lại áp dụng cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
118 | 1.008554 | Khai quyết toán thuế tài nguyên/ Khai quyết toán phụ thu/ Khai quyết toán thuế TNDN của Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
119 | 1.008555 | Thông báo về việc ủy nhiệm lập biên lai thu tiền phí, lệ phí/ Thông báo về việc chấm dứt ủy nhiệm lập biên lai thu tiền phí, lệ phí đối với biên lai đặt in, tự in | 1913/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
120 | 1.008558 | Hoàn thuế GTGT đối với hàng hóa, dịch vụ mua trong nước bằng nguồn tiền viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
121 | 1.008559 | Hoàn thuế GTGT đối với trường hợp được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
122 | 1.008561 | Hoàn thuế GTGT đối với chương trình, dự án sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) không hoàn lại | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
123 | 1.008563 | Hoàn thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
124 | 1.008564 | Hoàn thuế khi chuyển đổi sở hữu, chuyển đổi doanh nghiệp, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, giải thể, phá sản, chấm dứt hoạt động đối với trường hợp không thuộc diện cơ quan thuế kiểm tra tại trụ sở của người nộp thuế | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
125 | 1.008566 | Thủ tục lựa chọn doanh nghiệp bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
126 | 1.008567 | Thủ tục đăng ký điều chỉnh, chấm dứt việc bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
127 | 1.008568 | Miễn, giảm thu tiền sử dụng đất | 2780 | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
128 | 1.008569 | Miễn, giảm tiền thuê đất, thuê mặt nước | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
129 | 1.008570 | Khai miễn thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân là người Việt Nam làm việc tại cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế thuộc hệ thống Liên hợp quốc tại Việt Nam | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
130 | 1.008571 | Khai miễn thuế thu nhập cá nhân đối với Chuyên gia nước ngoài thực hiện chương trình, dự án viện trợ phi Chính phủ nước ngoài tại Việt Nam | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
131 | 1.008573 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với cá nhân là đối tượng cư trú của nước ngoài có thu nhập từ tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh, thu nhập từ đầu tư vốn, thu nhập từ bản quyền, thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, thu nhập từ chuyển nhượng vốn, chuyển nhượng chứng khoán, thu nhập từ hoạt động hành nghề độc lập và thu nhập khác thuộc đối tượng nộp thuế thông qua bên Việt Nam ký hợp đồng hoặc chi trả thu nhập | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
132 | 1.008574 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với cá nhân là đối tượng cư trú Việt Nam được hưởng các quy định miễn, giảm thuế đối với thu nhập quy định tại các Điều khoản thu nhập từ phục vụ Chính phủ, thu nhập của sinh viên, học sinh học nghề và thu nhập của giáo viên, giáo sư và người nghiên cứu | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
133 | 1.008572 | Miễn thuế Thu nhập cá nhân đối với Chuyên gia nước ngoài thực hiện các chương trình, dự án ODA (Cấp Cục Thuế) | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
134 | 1.008577 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp khấu trừ, kê khai | 1462/QĐ-BTC | Người nước ngoài; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
135 | 1.008581 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp – đối với tái bảo hiểm nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
136 | 1.008588 | Nộp dần tiền thuế nợ . | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
137 | 1.008589 | Không tính tiền chậm nộp | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
138 | 1.008591 | Thủ tục xác nhận thực hiện nghĩa vụ thuế | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
139 | 1.008592 | Thông báo phương pháp trích khấu hao tài sản cố định… | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
140 | 1.008593 | Thông báo về việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
141 | 1.008597 | Xóa nợ tiền thuế, tiền phạt phát sinh trước ngày 01/7/2007 đối với doanh nghiệp nhà nước thực hiện chuyển đổi sở hữu theo hình thức giao, bán (Cấp Cục Thuế | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
142 | 1.008598 | Báo cáo APA thường niên | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
143 | 1.008599 | Báo cáo APA đột xuất | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
144 | 1.008575 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với vận động viên và nghệ sĩ là đối tượng cư trú của nước ngoài có thu nhập từ biểu diễn văn hoá, thể dục thể thao tại Việt Nam | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
145 | 1.008576 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với cá nhân là đối tượng cư trú của nước ngoài có thu nhập từ tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh hoặc thu nhập từ nhận thừa kế, quà tặng phát sinh tại Việt Nam do tổ chức, cá nhân trả thu nhập ở nước ngoài chi trả (bao gồm cả trường hợp cá nhân không cư trú có thu nhập tại Việt Nam nhưng nhận thu nhập ở nước ngoài) | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
146 | 1.008578 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp – đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
147 | 1.008579 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp – đối với hãng hàng không nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
148 | 1.008580 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp – đối với hãng vận tải nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
149 | 1.008582 | Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp hỗn hợp | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
150 | 1.008583 | Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp NNT tự xác định số thuế được miễn, giảm | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
151 | 1.008584 | Miễn hoặc giảm tiền thuê đất, thuê mặt nước trường hợp tạm ngừng hoạt động trong các trường hợp bất khả kháng, thiên tai, hỏa hoạn | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
152 | 1.008585 | Miễn thuế, giảm thuế theo Điều ước quốc tế không phải là Hiệp định tránh đánh thuế hai lần | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
153 | 1.008587 | Xác nhận số thuế đã nộp tại Việt Nam đối với đối tượng cư trú của nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
154 | 1.008590 | Gia hạn nộp thuế | 1483/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
155 | 1.008596 | Xóa nợ tiền thuế, tiền phạt phát sinh trước ngày 01/7/2007 đối với doanh nghiệp nhà nước hoàn thành cổ phần hóa (Cấp Cục Thuế) | 1500/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
156 | 1.008601 | Đề nghị tham vấn trước khi nộp Hồ sơ đề nghị áp dụng APA chính thức (trong trường hợp người nộp thuế có đề nghị tham vấn) | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
157 | 1.008758 | Khai quyết toán thuế tài nguyên đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
158 | 1.008759 | Đăng ký thuế trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức | 155/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
159 | 1.010237 | Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế/đăng ký cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế đối với trường hợp được miễn môn thi | 2217 | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
160 | 1.010239 | Đăng ký cấp, cấp lại giấy xác nhận kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế/ Thông báo thay đổi thông tin nhân viên đại lý thuế /Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế | 2217 | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
161 | 1.010241 | Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là cá nhân có thu nhập thuộc diện chịu thuế thu nhập cá nhân hoặc có nghĩa vụ với NSNN (trừ cá nhân kinh doanh) – Trường hợp cá nhân đăng ký thuế trực tiếp với cơ quan thuế. | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
162 | 1.010244 | Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là cá nhân có phát sinh thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân (trừ cá nhân kinh doanh) và người phụ thuộc – Trường hợp cá nhân đăng ký thay đổi thông tin trực tiếp tại cơ quan thuế. | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Xã | Công khai |
163 | 1.010331 | Đề nghị áp dụng APA chính thức | 2108/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ | Công khai |
164 | 1.010332 | Gia hạn APA | 2108/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ | Công khai |
165 | 1.010333 | Thỏa thuận song phương | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
166 | 1.010335 | Hủy bỏ APA | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
167 | 1.010334 | Sửa đổi APA | 2108/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ | Công khai |
168 | 1.010339 | Cấp/ Điều chỉnh/Thay thế hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế theo từng lần phát sinh | 1913/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
169 | 1.010337 | Đăng ký sử dụng hoá đơn điện tử/ Thay đổi nội dung đăng ký sử dụng hoá đơn điện tử/ Ủy nhiệm lập hóa đơn điện tử/ Chuyển đổi áp dụng hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế | 1913/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
170 | 1.010343 | Chuyển dữ liệu hóa đơn điện tử tới cơ quan thuế | 1913/QĐ-BTC | Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
171 | 1.010341 | Xử lý hoá đơn điện tử của cơ quan thuế có sai sót | 1913/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
172 | 1.010344 | Đăng ký cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử/ dịch vụ nhận, truyền, lưu trữ dữ liệu hóa đơn với cơ quan thuế | 1464/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
173 | 1.010345 | Khai thuế đối với Nhà thầu nước ngoài, Nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
174 | 1.010694 | Đăng ký hủy chuyển địa điểm tại cơ quan thuế nơi chuyển đi | 155/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
175 | 1.010700 | Đăng ký tổ chức lớp cập nhật kiến thức/ Thông báo kế hoạch, báo cáo kết quả tổ chức lớp cập nhật kiến thức | 2217 | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
176 | 1.010701 | Thông báo sử dụng dịch vụ của Đại lý thuế/Thông báo tạm dừng, chấm dứt sử dụng dịch vụ của Đại lý thuế | 2217 | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
177 | 1.010761 | Đề nghị kết nối để phối hợp thu nộp ngân sách nhà nước (NSNN)/Thay đổi, bổ sung thông tin kết nối/Ngừng kết nối | 407 | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
178 | 1.010948 | Khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp đối với người nộp thuế có đơn vị phụ thuộc, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố nơi có trụ sở chính có thu nhập được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
179 | 1.010949 | Thay đổi kỳ tính thuế giá trị gia tăng, thu nhập cá nhân từ tháng sang quý | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
180 | 1.010950 | Khai thuế giá trị gia tăng, thu nhập cá nhân phải nộp theo tháng tăng thêm so với số đã kê khai theo quý | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
181 | 1.010951 | Khai các khoản thu về hoa hồng dầu, khí, tiền thu về đọc và sử dụng tài liệu dầu, khí | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
182 | 1.010990 | Khai tạm tính tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ các Hợp đồng phân chia sản phẩm | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
183 | 1.010991 | Khai tạm tính tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
184 | 1.010992 | Khai quyết toán tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ các Hợp đồng phân chia sản phẩm | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
185 | 1.010995 | Khai quyết toán phụ thu đối với phần dầu lãi được chia của nhà thầu dầu khí khi giá dầu thô biến động tăng (trừ Lô 09.1) | 1462/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
186 | 1.010993 | Khai quyết toán tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
187 | 1.010994 | Khai phụ thu tạm tính đối với phần dầu lãi được chia của nhà thầu dầu khí khi giá dầu thô biến động tăng (trừ Lô 09.1) | 1462/QĐ-BTC | Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
188 | 1.010998 | Khai phí, lệ phí và các khoản thu khác do cơ quan đại diện nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài thực hiện thu | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
189 | 1.010999 | Khai thuế giá trị gia tăng, thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động khai thác tài sản bảo đảm trong thời gian chờ xử lý | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
190 | 1.011007 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức khai thay cho cá nhân có thu nhập từ đầu tư vốn do nhận cổ tức bằng chứng khoán, lợi tức ghi tăng vốn, chứng khoán thưởng cho cổ đông hiện hữu | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
191 | 1.011011 | Đề nghị áp dụng Thủ tục thỏa thuận song phương theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ | Công khai |
192 | 1.011006 | Khai tiền thuê đất, thuê mặt nước | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
193 | 1.011008 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức nơi cá nhân góp vốn khai thay cho cá nhân trong trường hợp cá nhân góp vốn bằng phần vốn góp, chứng khoán | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
194 | 1.011009 | Khai thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức nơi cá nhân có vốn góp khai thay cho cá nhân trong trường hợp cá nhân góp vốn bằng bất động sản | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
195 | 1.011010 | Gia hạn nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản khi có vướng mắc về giải phóng mặt bằng thuê đất | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
196 | 1.011012 | Hoàn thuế theo Điều ước quốc tế khác | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
197 | 1.011013 | Xử lý không hoàn trả số tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt nộp thừa đối với trường hợp người nộp thuế từ chối nhận lại số tiền nộp thừa | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
198 | 1.011015 | Hoàn thuế giá trị gia tăng theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
199 | 1.011014 | Thủ tục bù trừ số tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt nộp thừa | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
200 | 1.011016 | Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ mua trong nước bằng nguồn tiền viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ và khắc phục hậu quả thiên tai tại Việt Nam | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
201 | 1.011018 | Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với ngân hàng thương mại là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng cho khách xuất cảnh | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
202 | 1.011017 | Hoàn thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng sinh học | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
203 | 1.011019 | Miễn, giảm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp gặp khó khăn do sự kiện bất khả kháng | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
204 | 1.011020 | Khai thuế đối với tổ chức khai thay và nộp thay cho cá nhân trong trường hợp cá nhân hợp tác kinh doanh với tổ chức, tổ chức chi trả cho cá nhân đạt doanh số, tổ chức là chủ sở hữu sàn giao dịch thương mại điện tử, tổ chức tại Việt Nam là đối tác của nhà cung cấp nền tảng số ở nước ngoài | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
205 | 1.011021 | Khai thuế đối với tổ chức, cá nhân khai thay cho cá nhân có tài sản cho thuê | 1462/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
206 | 1.011022 | Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
207 | 1.011023 | Miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp gặp khó khăn do gặp thiên tai, hoả hoạn, tai nạn bất ngờ | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
208 | 1.011024 | Miễn, giảm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp | 1462/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai |
209 | 1.011042 | Đăng ký/ Thay đổi thông tin sử dụng chứng từ điện tử /Ủy nhiệm lập biên lai điện tử | 1913/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
210 | 1.011043 | Đăng ký mới/bổ sung thông tin đăng ký/thu hồi tài khoản truy cập Cổng thông tin điện tử để khai thác sử dụng thông tin hóa đơn điện tử | 1913/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
211 | 1.011046 | Đăng ký/thay đổi thông tin sử dụng tem điện tử | 2122/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
212 | 1.011047 | Kế hoạch mua/mua bổ sung/đơn đề nghị mua tem điện tử thuốc lá hoặc tem điện tử rượu sản xuất để tiêu thụ trong nước | 2122/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
213 | 1.011049 | Thông báo mất, cháy/kết quả hủy tem điện tử thuốc lá hoặc tem điện tử rượu sản xuất để tiêu thụ trong nước | 2122/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
214 | 1.011051 | Đề nghị chuyển số lượng tem còn tồn khi sáp nhập, chia, tách/chuyển cơ quan thuế quản lý tem điện tử thuốc lá hoặc tem điện tử rượu sản xuất để tiêu thụ trong nước | 2122/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
215 | 1.011520 | Khai, nộp vào ngân sách nhà nước tiền thu từ chuyển đổi sở hữu doanh nghiệp, đơn vị sự nghiệp công lập, nguồn thu từ chuyển nhượng vốn nhà nước và chênh lệch vốn chủ sở hữu lớn hơn vốn điều lệ tại doanh nghiệp | 149/QĐ-BTC | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
216 | 3.000252 | Thủ tục xác định xe kinh doanh vận tải thuộc doanh nghiệp tạm dừng lưu hành liên tục từ 30 ngày trở lên | 44/QĐ-BTC | Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
217 | 3.000253 | Thủ tục đề nghị cấp/cấp lại Tem kiểm định và Tem nộp phí sử dụng đường bộ | 44/QĐ-BTC | Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
218 | 3.000251 | Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp | 44/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
219 | 3.000254 | Thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu | 44/QĐ-BTC | Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
220 | 3.000255 | Thủ tục xác định xe ô tô không tham gia giao thông, không sử dụng đường thuộc hệ thống giao thông đường bộ | 44/QĐ-BTC | Doanh nghiệp | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh | Công khai |
221 | 1.013659 | Xử lý chứng từ điện tử đã lập sai. | 1913/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai |
222 | 1.014031 | Thủ tục kê khai, nộp thuế của cá nhân cư trú có hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử không có chức năng thanh toán | 2345/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
223 | 1.014030 | Thủ tục kê khai và nộp thuế đã khấu trừ đối với các tổ chức quản lý nền tảng thương mại điện tử của hộ, cá nhân có hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử | 2345/QĐ-BTC | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
224 | 1.014032 | Thủ tục kê khai, nộp thuế đối với cá nhân không cư trú có hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử không có chức năng thanh toán | 2345/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
225 | 1.014033 | Thủ tục hoàn thuế của hộ, cá nhân có hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử | 2345/QĐ-BTC | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | Thuế | Bộ Tài chính | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh | Công khai |
Biên soạn: Nguyễn Văn Tĩnh – Assistant Manager Tư vấn thuế
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.
_______________