Chọn mã thủ tục hành chính khi khai thuế qua mạng

Dưới đây là bản tin hướng dẫn lựa chọn đúng mã thủ tục hành chính (TTHC) khi nộp tờ khai thuế điện tử quý 2/2025, dành cho doanh nghiệp và kế toán. 

Thảo luận Topic tại: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan/

MÃ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẦN GHI NHỚ

Từ kỳ khai thuế quý 2/2025, Cổng Thông tin Thuế điện tử đã cập nhật thêm mục “Thủ tục hành chính” tại bước nộp tờ khai, doanh nghiệp và kế toán bắt buộc phải chọn đúng loại TTHC tương ứng với từng loại tờ khai trước khi hoàn tất việc nộp. Nếu không chọn đúng, tờ khai có thể không được ghi nhận hợp lệ, dẫn đến không hoàn thành nghĩa vụ thuế đúng hạn, nguy cơ bị xử phạt do chậm nộp hoặc sai sót trong hồ sơ.

 

Nội dung Mã TTHC Ghi chú
Thuế GTGT 1.007014 Dành cho hồ sơ khai thuế GTGT
Thuế TNCN    
– Đăng ký giảm trừ gia cảnh 1.008327  
– Khấu trừ thuế TNCN (Mẫu 05/KK-TNCN) 2.002235  
– Quyết toán thuế TNCN (Mẫu 05/QTT-TNCN):    
+ Khai chính thức 1.008309  
+ Khai bổ sung 1.008327  
Thuế TNDN (Quyết toán thuế TNDN) 1.008346 Mẫu 03/TNDN
Báo cáo tài chính 9.999999 Áp dụng cho BCTC năm

TRỌN BỘ MÃ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẦN GHI NHỚ

Chọn thủ tục theo danh sách dưới đây

STT Mã TTHC Tên TTHC QĐ Công bố Đối tượng Lĩnh vực Cơ quan công khai Cấp thực hiện Tình trạng
1 2.002225 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là tổ chức kinh tế, tổ chức khác có phát sinh nghĩa vụ với NSNN và đơn vị phụ thuộc (trừ trường hợp đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông qua cơ quan đăng ký kinh doanh) 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
2 2.002229 Đăng ký người phụ thuộc (NPT) giảm trừ gia cảnh đối với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công 40/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
3 2.002233 Khai quyết toán thuế/ Hoàn thuế đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ tiền lương, tiền công quyết toán thuế trực tiếp với cơ quan thuế 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
4 2.002235 Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý của tổ chức, cá nhân trả thu nhập khấu trừ thuế đối với tiền lương, tiền công 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
5 2.002237 Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý đối với cá nhân có thu nhập từ tiền lương, tiền công (bao gồm cả cá nhân nhận thưởng bằng cổ phiếu từ đơn vị sử dụng lao động) thuộc diện khai thuế thu nhập cá nhân trực tiếp với cơ quan thuế. 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
6 1.007014 Khai thuế GTGT đối với phương pháp khấu trừ đối với hoạt động sản xuất kinh doanh 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
7 1.007016 Khai thuế Giá trị gia tăng đối với phương pháp trực tiếp trên giá trị gia tăng 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
8 1.007022 Khai thuế giá trị gia tăng đối với phương pháp trực tiếp trên doanh thu 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
9 1.007026 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu. 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
10 1.007032 Mua hóa đơn do cơ quan thuế đặt in 1464/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
11 1.007033 Tiêu huỷ hoá đơn đặt in mua của cơ quan thuế 1464/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
12 1.007037 Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với dự án đầu tư 2111 Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
13 1.007039 Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
14 1.007040 Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế TTĐB 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
15 1.007041 Khai thuế tiêu thụ đặc biệt đối với cơ sở sản xuất, pha chế xăng sinh học 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
16 2.002242 Thủ tục khai lệ phí môn bài 625/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
17 1.007042 Đăng ký thuế trong trường hợp tạm ngừng hoạt động, kinh doanh; tiếp tục hoạt động, kinh doanh trước thời hạn 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
18 1.007043 Chấm dứt hiệu lực mã số thuế của doanh nghiệp, hợp tác xã bị chia, bị sáp nhập, bị hợp nhất; Chấm dứt hoạt động đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp và hợp tác xã 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
19 1.007277 Khai lệ phí trước bạ nhà, đất/ Miễn lệ phí trước bạ nhà, đất 2780 Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
20 1.007565 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là hộ gia đình, cá nhân có hoạt động sản xuất, kinh doanh không thuộc đối tượng đăng ký kinh doanh qua cơ quan đăng ký kinh doanh 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Xã Công khai
21 1.007607 Chấm dứt hiệu lực mã số thuế đối với hộ gia đình, cá nhân có hoạt động sản xuất kinh doanh do chấm dứt hoạt động kinh doanh; chấm dứt hoạt động của địa điểm kinh doanh 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Xã Công khai
22 1.008304 Xử lý mất, cháy, hỏng hoá đơn đặt in đã mua của cơ quan thuế 1464/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
23 1.008504 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức, hộ gia đình/cá nhân kinh doanh có thay đổi thông tin về địa chỉ trụ sở dẫn đến làm thay đổi cơ quan thuế quản lý trực tiếp thực hiện tại cơ quan thuế nơi người nộp thuế chuyển đi; doanh nghiệp/hợp tác xã/tổ hợp tác/hộ kinh doanh thực hiện nộp hồ sơ tại CQT nơi chuyển đi trước khi thực hiện thủ tục thay đổi với cơ quan đăng ký kinh doanh 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
24 1.007673 Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo từng lần phát sinh. 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
25 1.007674 Khai thay thuế Thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai; công trình xây dựng, nhà ở đã được dự án bàn giao đưa vào sử dụng nhưng chưa cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền trên đất theo quy định của pháp luật về nhà ở) tại Việt Nam 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
26 1.007678 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản trong trường hợp góp vốn bằng bất động sản. 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
27 1.007682 Khai miễn thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) 2780 Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
28 1.007684 Khai thuế Thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai; công trình xây dựng, nhà ở đã được dự án bàn giao đưa vào sử dụng nhưng chưa cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền trên đất theo quy định của pháp luật về nhà ở) tại Việt Nam 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
29 1.007689 Khai thuế đối với cá nhân cho thuê tài sản trực tiếp khai thuế với cơ quan thuế. 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
30 2.002259 Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp khoán. 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
31 1.007690 Khai thuế năm đối với cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý xổ số, đại lý bảo hiểm, đại lý bán hàng đa cấp và hoạt động kinh doanh khác 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
32 2.002263 Khai thuế sử dụng đất nông nghiệp 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
33 1.007695 Khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp đối với hộ gia đình, cá nhân – Trường hợp khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp phải nộp của năm. 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
34 1.007696 Khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp đối với tổ chức -Trường hợp khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp phải nộp của năm 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
35 1.007699 Khai lệ phí trước bạ tàu thuyền đánh cá, tàu thuyền vận tải thuỷ nội địa, tàu biển nếu thiếu hồ sơ gốc hoặc đóng mới tại Việt Nam 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
36 1.007700 Khai lệ phí trước bạ/ Miễn lệ phí trước bạ đối với tài sản khác theo quy định của pháp luật về lệ phí trước bạ (trừ tàu thuyền đánh cá, tàu thuyền vận tải thuỷ nội địa, tàu biển nếu thiếu hồ sơ gốc hoặc đóng mới tại Việt Nam) 2780 Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
37 1.007709 Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn đặt in đã mua của cơ quan thuế và bảng kê hóa đơn sử dụng trong kỳ/Gửi dữ liệu hóa đơn đến cơ quan thuế đối với trường hợp mua hóa đơn của cơ quan thuế 1464/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
38 1.007710 Báo cáo biên lai đặt in, tự in trong trường hợp mất, cháy, hỏng 1913/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
39 1.007713 Thông báo điều chỉnh thông tin tại thông báo phát hành biên lai 1913/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
40 1.007720 Miễn thuế Thu nhập cá nhân đối với Chuyên gia nước ngoài thực hiện các chương trình, dự án ODA (Cấp Chi cục Thuế) 1500/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
41 3.000083 Giảm thuế nhập cá nhân đối với cá nhân, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh gặp khó khăn do thiên tai, hoả hoạn, do bị tai nạn; mắc bệnh hiểm nghèo 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
42 1.007721 Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp cơ quan thuế quyết định miễn, giảm 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
43 3.000084 Giảm thuế tiêu thụ đặc biệt đối với người nộp thuế sản xuất hàng hóa thuộc diện chịu thuế tiêu thụ đặc biệt gặp khó khăn do thiên tai, tai nạn bất ngờ theo pháp luật về thuế tiêu thụ đặc biệt 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
44 3.000087 Điều chỉnh doanh thu và mức thuế khoán của hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh (Hộ khoán) 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
45 3.000088 Miễn tiền chậm nộp 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
46 1.007780 Thông báo phương pháp trích khấu hao tài sản cố định 1500/QĐ-BTC Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
47 1.008008 Đăng ký giao dịch với cơ quan thuế bằng phương thức điện tử/Đăng ký thay đổi, bổ sung thông tin giao dịch điện tử Quyết định số 2156/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
48 2.002267 Đề nghị cung cấp dịch vụ T-VAN/ Thay đổi, bổ sung thông tin cung cấp dịch vụ T-VAN hoặc thông tin kết nối/ Ngừng cung cấp dịch vụ T-VAN 407 Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
49 3.000109 Đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN/ Đăng ký thay đổi, bổ sung thông tin đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN/ Đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ T-VAN 407 Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
50 1.008307 Thông báo phát hành biên lai đặt in/tự in 1913/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
51 1.008312 Khai thuế tài nguyên đối với cơ sở khai thác tài nguyên 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
52 1.008317 Khai phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản . 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
53 1.008309 Khai quyết toán thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
54 1.008310 Báo cáo tình hình sử dụng Biên lai thu phí, lệ phí 1913/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
55 1.008313 Tiêu hủy biên lai 1913/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
56 1.008319 Khai quyết toán phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước. 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
57 1.008321 Khai quyết toán phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
58 1.008323 Khai thuế bảo vệ môi trường 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
59 1.008324 Khai thuế giá trị gia tăng đối với phương pháp khấu trừ thuế đối với dự án đầu tư thuộc diện được hoàn thuế 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
60 1.008325 Khai phí, lệ phí khác thuộc ngân sách nhà nước 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
61 1.008326 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
62 1.008327 Khai bổ sung hồ sơ khai thuế 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
63 1.008328 Khai quyết toán thuế TNDN đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
64 1.008332 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với thu nhập từ chuyển nhượng quyền lợi tham gia hợp đồng dầu khí 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
65 1.008335 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động chuyển nhượng bất động sản, khai thuế thu nhập doanh nghiệp từ hoạt động bán toàn bộ Công ty TNHH một thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu dưới hình thức chuyển nhượng vốn có gắn với bất động sản theo lần phát sinh 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
66 1.008331 Khai thuế đối với tái bảo hiểm nước ngoài 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
67 1.008333 Khai thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT theo phương pháp tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
68 1.008338 Khai lệ phí môn bài 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
69 1.008339 Khai thuế đối với hãng vận tải nước ngoài 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
70 1.008341 Khai thuế đối với hãng hàng không nước ngoài 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
71 1.008342 Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý của tổ chức khấu trừ thuế đối với cá nhân trực tiếp ký hợp đồng làm đại lý xổ số, đại lý bảo hiểm, đại lý bán hàng đa cấp, cá nhân có thu nhập từ phí tích luỹ bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm không bắt buộc khác. 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
72 1.008345 Tra soát, điều chỉnh thông tin thu, nộp ngân sách nhà nước 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
73 1.008346 Khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp theo phương pháp doanh thu – chi phí 1047/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
74 1.008336 Khai quyết toán thuế đối với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế GTGT tính trực tiếp trên GTGT, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
75 1.008337 Khai quyết toán thuế TNDN đối với Nhà thầu nước ngoài, Nhà thầu phụ nước ngoài  nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
76 1.008340 Khai thuế thu nhập cá nhân tháng/quý của tổ chức, cá nhân trả thu nhập thực hiện khấu trừ thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn, từ chuyển nhượng chứng khoán, từ bản quyền, từ nhượng quyền thương mại, từ trúng thưởng của cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú; từ kinh doanh của cá nhân không cư trú; Tổ chức, cá nhân khi nhận chuyển nhượng vốn góp của cá nhân không cư trú 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
77 1.008344 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động chuyển nhượng vốn của nhà thầu nước ngoài 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
78 1.008491 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là Người điều hành, công ty điều hành chung, doanh nghiệp liên doanh, tổ chức được Chính phủ Việt Nam giao nhiệm vụ tiếp nhận phần được chia của Việt Nam thuộc các mỏ dầu khí tại vùng chồng lấn 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
79 1.008492 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là nhà thầu, nhà đầu tư tham gia hợp đồng dầu khí, công ty mẹ – Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam đại diện nước chủ nhà nhận phần lãi được chia từ các hợp đồng dầu khí 155/QĐ-BTC Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
80 1.008493 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là nhà thầu, nhà thầu phụ nước ngoài trực tiếp kê khai, nộp thuế nhà thầu hoặc các nghĩa vụ thuế khác trừ thuế nhà thầu do bên Việt Nam khấu trừ nộp thay với cơ quan thuế 155/QĐ-BTC Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
81 1.008499 Đăng ký thuế lần đầu cho người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh của người nộp thuế thu nhập cá nhân – Trường hợp cá nhân đăng ký thuế trực tiếp với cơ quan thuế 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
82 1.008500 Đăng ký thuế lần đầu cho người phụ thuộc để giảm trừ gia cảnh của người nộp thuế thu nhập cá nhân – Trường hợp cá nhân ủy quyền đăng ký thuế cho cơ quan chi trả thu nhập 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
83 1.008501 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thuế, Thông báo mã số thuế 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
84 1.008502 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức, hộ gia đình/cá nhân kinh doanh thay đổi các thông tin đăng ký thuế không làm thay đổi cơ quan thuế quản lý trực tiếp (trừ trường hợp đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông qua cơ quan đăng ký kinh doanh) 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
85 1.008503 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là cá nhân có phát sinh thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân (trừ cá nhân kinh doanh) và người phụ thuộc – trường hợp cá nhân đăng ký thay đổi thông tin qua cơ quan chi trả thu nhập. 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
86 1.008505 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là tổ chức, hộ gia đình/cá nhân kinh doanh có thay đổi thông tin về địa chỉ trụ sở dẫn đến làm thay đổi cơ quan thuế quản lý trực tiếp (thực hiện tại cơ quan thuế nơi người nộp thuế chuyển đến), trừ trường hợp đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông qua cơ quan đăng ký kinh doanh. 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
87 1.008510 Khôi phục mã số thuế 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
88 1.008513 Gia hạn nộp hồ sơ khai thuế 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
89 1.008494 Đăng ký thuế để cấp mã số thuế nộp thay đối với người nộp thuế là doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân khấu trừ nộp thay cho nhà thầu, nhà thầu phụ nước ngoài; tổ chức hợp tác kinh doanh với cá nhân, tổ chức được giao quản lý hợp đồng hợp tác kinh doanh với tổ chức nhưng không thành lập pháp nhân riêng (nếu có nhu cầu cấp mã số thuế riêng cho hợp đồng hợp tác kinh doanh); Ngân hàng thương mại, tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán hoặc tổ chức, cá nhân được nhà cung cấp ở nước ngoài ủy quyền có trách nhiệm khấu trừ và nộp thuế thay cho nhà cung cấp ở nước ngoài; Tổ chức, cá nhân được cơ quan thuế ủy nhiệm thu 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
90 1.008495 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là cơ quan đại diện ngoại giao, cơ quan lãnh sự và cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam thuộc đối tượng được hoàn thuế GTGT đối với đối tượng hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
91 1.008496 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là Tổ chức, cá nhân nước ngoài và tổ chức ở Việt Nam sử dụng tiền viện trợ nhân đạo, viện trợ không hoàn lại của nước ngoài mua hàng hóa, dịch vụ có thuế giá trị gia tăng ở Việt Nam để viện trợ không hoàn lại, viện trợ nhân đạo; Chủ dự án ODA thuộc diện được hoàn thuế giá trị gia tăng, Văn phòng đại diện nhà tài trợ dự án ODA, tổ chức do phía nhà tài trợ nước ngoài chỉ định quản lý chương trình, dự án ODA không hoàn lại. 155/QĐ-BTC Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
92 1.008498 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là cá nhân có thu nhập thuộc diện chịu thuế thu nhập cá nhân hoặc có nghĩa vụ với ngân sách nhà nước (trừ cá nhân kinh doanh) – Trường hợp cá nhân ủy quyền đăng ký thuế cho cơ quan chi trả thu nhập 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
93 1.008506 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với nhà thầu, nhà đầu tư dầu khí khi chuyển nhượng phần vốn góp trong tổ chức kinh tế hoặc chuyển nhượng một phần quyền lợi tham gia hợp đồng dầu khí 155/QĐ-BTC Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
94 1.008507 Chấm dứt hiệu lực mã số thuế đối với tổ chức kinh tế, tổ chức khác và đơn vị phụ thuộc (trừ trường hợp đăng ký thuế theo cơ chế một cửa liên thông qua cơ quan đăng ký kinh doanh) 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
95 1.008509 Chấm dứt hiệu lực mã số thuế đối với nhà thầu, nhà đầu tư tham gia hợp đồng dầu khí, nhà thầu nước ngoài 155/QĐ-BTC Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
96 2.002321 Đăng ký thuế đối với trường hợp chuyển đổi mô hình hoạt động của tổ chức (Chuyển đơn vị phụ thuộc thành đơn vị độc lập hoặc ngược lại) 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
97 1.008524 Khai thuế GTGT đối với hoạt động kinh doanh dịch vụ viễn thông 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
98 1.008525 Khai quyết toán lợi nhuận sau thuế còn lại sau khi trích lập các quỹ của doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
99 1.008529 Khai thay thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức có cá nhân chuyển nhượng phần vốn góp, chứng khoán trong trường hợp cá nhân chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
100 1.008536 Khai thuế Thu nhập cá nhân đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) tại nước ngoài 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
101 1.008543 Khấu trừ số thuế đã nộp tại nước ngoài vào thuế phải nộp tại Việt Nam 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
102 1.008548 Báo cáo dự kiến sản lượng dầu khí khai thác và tỷ lệ tạm nộp thuế 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
103 1.008551 Khai thuế tạm tính cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
104 1.008562 Hoàn thuế TNCN đối với tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công thực hiện quyết toán cho các cá nhân có ủy quyền quyết toán thuế 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
105 1.008565 Hoàn nộp thừa các loại thuế và các khoản thu khác 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
106 1.008526 Khai cổ tức, lợi nhuận được chia cho phần vốn nhà nước tại công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
107 1.008530 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng vốn góp, chứng khoán khai trực tiếp với cơ quan thuế 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
108 1.008532 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân không cư trú có thu nhập từ kinh doanh, cá nhân có thu nhập từ đầu tư vốn, bản quyền, nhượng quyền thương mại, trúng thưởng được trả từ nước ngoài 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
109 1.008533 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng phần vốn góp, chứng khoán trong trường hợp góp vốn bằng phần vốn góp, chứng khoán 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
110 1.008538 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân có thu nhập từ nhận thừa kế, quà tặng là các tài sản khác phải đăng ký quyền sở hữu, không phải là bất động sản. 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
111 1.008539 Khai thay thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân cư trú có thu nhập từ chuyển nhượng, nhận thừa kế, quà tặng là bất động sản (bao gồm cả nhà ở, công trình xây dựng hình thành trong tương lai) tại nước ngoài 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
112 1.008542 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân nhận cổ tức bằng chứng khoán, lợi tức ghi tăng vốn, chứng khoán thưởng cho cổ đông hiện hữu 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
113 1.008544 Xác nhận đối tượng cư trú của Việt Nam 2780 Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
114 1.008547 Khai thuế tài nguyên tạm tính đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
115 1.008549 Khai quyết toán thuế tài nguyên đối với cơ sở khai thác tài nguyên 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
116 1.008552 Khai điều chỉnh thuế đặc biệt đối với khí thiên nhiên áp dụng cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
117 1.008553 Khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính đối với thu nhập từ tiền kết dư của phần dầu để lại/ Khai phụ thu tạm tính đối với dầu lãi từ tiền kết dư của phần dầu để lại áp dụng cho Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
118 1.008554 Khai quyết toán thuế tài nguyên/ Khai quyết toán phụ thu/ Khai quyết toán thuế TNDN của Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
119 1.008555 Thông báo về việc ủy nhiệm lập biên lai thu tiền phí, lệ phí/ Thông báo về việc chấm dứt ủy nhiệm lập biên lai thu tiền phí, lệ phí đối với biên lai đặt in, tự in 1913/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
120 1.008558 Hoàn thuế GTGT đối với hàng hóa, dịch vụ mua trong nước bằng nguồn tiền viện trợ không hoàn lại không thuộc hỗ trợ phát triển chính thức 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
121 1.008559 Hoàn thuế GTGT đối với trường hợp được hưởng ưu đãi miễn trừ ngoại giao 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
122 1.008561 Hoàn thuế GTGT đối với chương trình, dự án sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) không hoàn lại 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
123 1.008563 Hoàn thuế theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
124 1.008564 Hoàn thuế khi chuyển đổi sở hữu, chuyển đổi doanh nghiệp, sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, giải thể, phá sản, chấm dứt hoạt động đối với trường hợp không thuộc diện cơ quan thuế kiểm tra tại trụ sở của người nộp thuế 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
125 1.008566 Thủ tục lựa chọn doanh nghiệp bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
126 1.008567 Thủ tục đăng ký điều chỉnh, chấm dứt việc bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
127 1.008568 Miễn, giảm thu tiền sử dụng đất 2780 Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
128 1.008569 Miễn, giảm tiền thuê đất, thuê mặt nước 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
129 1.008570 Khai miễn thuế thu nhập cá nhân đối với cá nhân là người Việt Nam làm việc tại cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế thuộc hệ thống Liên hợp quốc tại Việt Nam 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
130 1.008571 Khai miễn thuế thu nhập cá nhân đối với Chuyên gia nước ngoài thực hiện chương trình, dự án viện trợ phi Chính phủ nước ngoài tại Việt Nam 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
131 1.008573 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với cá nhân là đối tượng cư trú của nước ngoài có thu nhập từ tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh, thu nhập từ đầu tư vốn, thu nhập từ bản quyền, thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản, thu nhập từ chuyển nhượng vốn, chuyển nhượng chứng khoán, thu nhập từ hoạt động hành nghề độc lập và thu nhập khác thuộc đối tượng nộp thuế thông qua bên Việt Nam ký hợp đồng hoặc chi trả thu nhập 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
132 1.008574 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với cá nhân là đối tượng cư trú Việt Nam được hưởng các quy định miễn, giảm thuế đối với thu nhập quy định tại các Điều khoản thu nhập từ phục vụ Chính phủ, thu nhập của sinh viên, học sinh học nghề và thu nhập của giáo viên, giáo sư và người nghiên cứu 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
133 1.008572 Miễn thuế Thu nhập cá nhân đối với Chuyên gia nước ngoài thực hiện các chương trình, dự án ODA (Cấp Cục Thuế) 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
134 1.008577 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp khấu trừ, kê khai 1462/QĐ-BTC Người nước ngoài; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
135 1.008581 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp – đối với tái bảo hiểm nước ngoài 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
136 1.008588 Nộp dần tiền thuế nợ . 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
137 1.008589 Không tính tiền chậm nộp 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
138 1.008591 Thủ tục xác nhận thực hiện nghĩa vụ thuế 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
139 1.008592 Thông báo phương pháp trích khấu hao tài sản cố định… 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
140 1.008593 Thông báo về việc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
141 1.008597 Xóa nợ tiền thuế, tiền phạt phát sinh trước ngày 01/7/2007 đối với doanh nghiệp nhà nước thực hiện chuyển đổi sở hữu theo hình thức giao, bán (Cấp Cục Thuế 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
142 1.008598 Báo cáo APA thường niên 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
143 1.008599 Báo cáo APA đột xuất 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
144 1.008575 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với vận động viên và nghệ sĩ là đối tượng cư trú của nước ngoài có thu nhập từ biểu diễn văn hoá, thể dục thể thao tại Việt Nam 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
145 1.008576 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với cá nhân là đối tượng cư trú của nước ngoài có thu nhập từ tiền lương, tiền công, thu nhập từ kinh doanh hoặc thu nhập từ nhận thừa kế, quà tặng phát sinh tại Việt Nam do tổ chức, cá nhân trả thu nhập ở nước ngoài chi trả (bao gồm cả trường hợp cá nhân không cư trú có thu nhập tại Việt Nam nhưng nhận thu nhập ở nước ngoài) 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
146 1.008578 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp – đối với hoạt động kinh doanh và các loại thu nhập khác 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
147 1.008579 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp – đối với hãng hàng không nước ngoài 1462/QĐ-BTC Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
148 1.008580 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp trực tiếp – đối với hãng vận tải nước ngoài 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
149 1.008582 Miễn thuế, giảm thuế theo Hiệp định thuế đối với Nhà thầu nước ngoài nộp thuế theo phương pháp hỗn hợp 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
150 1.008583 Miễn, giảm thuế tài nguyên đối với trường hợp NNT tự xác định số thuế được miễn, giảm 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
151 1.008584 Miễn hoặc giảm tiền thuê đất, thuê mặt nước trường hợp tạm ngừng hoạt động trong các trường hợp bất khả kháng, thiên tai, hỏa hoạn 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
152 1.008585 Miễn thuế, giảm thuế theo Điều ước quốc tế không phải là Hiệp định tránh đánh thuế hai lần 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
153 1.008587 Xác nhận số thuế đã nộp tại Việt Nam đối với đối tượng cư trú của nước ngoài 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
154 1.008590 Gia hạn nộp thuế 1483/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
155 1.008596 Xóa nợ tiền thuế, tiền phạt phát sinh trước ngày 01/7/2007 đối với doanh nghiệp nhà nước hoàn thành cổ phần hóa (Cấp Cục Thuế) 1500/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
156 1.008601 Đề nghị tham vấn trước khi nộp Hồ sơ đề nghị áp dụng APA chính thức (trong trường hợp người nộp thuế có đề nghị tham vấn) 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
157 1.008758 Khai quyết toán thuế tài nguyên đối với hoạt động khai thác, xuất bán dầu thô, khí thiên nhiên (trừ Lô 09.1) 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
158 1.008759 Đăng ký thuế trong trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức 155/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
159 1.010237 Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế/đăng ký cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ làm thủ tục về thuế đối với trường hợp được miễn môn thi 2217 Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
160 1.010239 Đăng ký cấp, cấp lại giấy xác nhận kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế/ Thông báo thay đổi thông tin nhân viên đại lý thuế /Báo cáo tình hình hoạt động kinh doanh dịch vụ làm thủ tục về thuế 2217 Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
161 1.010241 Đăng ký thuế lần đầu đối với người nộp thuế là cá nhân có thu nhập thuộc diện chịu thuế thu nhập cá nhân hoặc có nghĩa vụ với NSNN (trừ cá nhân kinh doanh) – Trường hợp cá nhân đăng ký thuế trực tiếp với cơ quan thuế. 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
162 1.010244 Đăng ký thay đổi thông tin đăng ký thuế đối với người nộp thuế là cá nhân có phát sinh thu nhập chịu thuế thu nhập cá nhân (trừ cá nhân kinh doanh) và người phụ thuộc – Trường hợp cá nhân đăng ký thay đổi thông tin trực tiếp tại cơ quan thuế. 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức Thuế Bộ Tài chính Cấp Xã Công khai
163 1.010331 Đề nghị áp dụng APA chính thức 2108/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ Công khai
164 1.010332 Gia hạn APA 2108/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ Công khai
165 1.010333 Thỏa thuận song phương 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
166 1.010335 Hủy bỏ APA 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
167 1.010334 Sửa đổi APA 2108/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ Công khai
168 1.010339 Cấp/ Điều chỉnh/Thay thế hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế theo từng lần phát sinh 1913/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
169 1.010337 Đăng ký sử dụng hoá đơn điện tử/ Thay đổi nội dung đăng ký sử dụng hoá đơn điện tử/ Ủy nhiệm lập hóa đơn điện tử/ Chuyển đổi áp dụng hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế 1913/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
170 1.010343 Chuyển dữ liệu hóa đơn điện tử tới cơ quan thuế 1913/QĐ-BTC Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
171 1.010341 Xử lý hoá đơn điện tử của cơ quan thuế có sai sót 1913/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
172 1.010344 Đăng ký cung cấp giải pháp hóa đơn điện tử/ dịch vụ nhận, truyền, lưu trữ dữ liệu hóa đơn với cơ quan thuế 1464/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
173 1.010345 Khai thuế đối với Nhà thầu nước ngoài, Nhà thầu phụ nước ngoài  nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % tính trên doanh thu 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
174 1.010694 Đăng ký hủy chuyển địa điểm tại cơ quan thuế nơi chuyển đi 155/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
175 1.010700 Đăng ký tổ chức lớp cập nhật kiến thức/ Thông báo kế hoạch, báo cáo kết quả tổ chức lớp cập nhật kiến thức 2217 Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
176 1.010701 Thông báo sử dụng dịch vụ của Đại lý thuế/Thông báo tạm dừng, chấm dứt sử dụng dịch vụ của Đại lý thuế 2217 Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
177 1.010761 Đề nghị kết nối để phối hợp thu nộp ngân sách nhà nước (NSNN)/Thay đổi, bổ sung thông tin kết nối/Ngừng kết nối 407 Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
178 1.010948 Khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp đối với người nộp thuế có đơn vị phụ thuộc, địa điểm kinh doanh khác tỉnh, thành phố nơi có trụ sở chính có thu nhập được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
179 1.010949 Thay đổi kỳ tính thuế giá trị gia tăng, thu nhập cá nhân từ tháng sang quý 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
180 1.010950 Khai thuế giá trị gia tăng, thu nhập cá nhân phải nộp theo tháng tăng thêm so với số đã kê khai theo quý 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài; Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
181 1.010951 Khai các khoản thu về hoa hồng dầu, khí, tiền thu về đọc và sử dụng tài liệu dầu, khí 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
182 1.010990 Khai tạm tính tiền lãi dầu,  khí nước chủ nhà được chia từ các Hợp đồng phân chia sản phẩm 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
183 1.010991 Khai tạm tính tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
184 1.010992 Khai quyết toán tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ các Hợp đồng phân chia sản phẩm 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
185 1.010995 Khai quyết toán phụ thu đối với phần dầu lãi được chia của nhà thầu dầu khí khi giá dầu thô biến động tăng (trừ Lô 09.1) 1462/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
186 1.010993 Khai quyết toán tiền lãi dầu, khí nước chủ nhà được chia từ Liên doanh Vietsovpetro tại Lô 09.1 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
187 1.010994 Khai phụ thu tạm tính đối với phần dầu lãi được chia của nhà thầu dầu khí khi giá dầu thô biến động tăng (trừ Lô 09.1) 1462/QĐ-BTC Người nước ngoài; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
188 1.010998 Khai phí, lệ phí và các khoản thu khác do cơ quan đại diện nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài thực hiện thu 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
189 1.010999 Khai thuế giá trị gia tăng, thu nhập cá nhân, thu nhập doanh nghiệp đối với hoạt động khai thác tài sản bảo đảm trong thời gian chờ xử lý 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
190 1.011007 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức khai thay cho cá nhân có thu nhập từ đầu tư vốn do nhận cổ tức bằng chứng khoán, lợi tức ghi tăng vốn, chứng khoán thưởng cho cổ đông hiện hữu 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
191 1.011011 Đề nghị áp dụng Thủ tục thỏa thuận song phương theo Hiệp định tránh đánh thuế hai lần 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ Công khai
192 1.011006 Khai tiền thuê đất, thuê mặt nước 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
193 1.011008 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức nơi cá nhân góp vốn khai thay cho cá nhân trong trường hợp cá nhân góp vốn bằng phần vốn góp, chứng khoán 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
194 1.011009 Khai thuế thu nhập cá nhân đối với tổ chức nơi cá nhân có vốn góp khai thay cho cá nhân trong trường hợp cá nhân góp vốn bằng bất động sản 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
195 1.011010 Gia hạn nộp tiền cấp quyền khai thác khoáng sản khi có vướng mắc về giải phóng mặt bằng thuê đất 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
196 1.011012 Hoàn thuế theo Điều ước quốc tế khác 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
197 1.011013 Xử lý không hoàn trả số tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt nộp thừa đối với trường hợp người nộp thuế từ chối nhận lại số tiền nộp thừa 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
198 1.011015 Hoàn thuế giá trị gia tăng theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
199 1.011014 Thủ tục bù trừ số tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt nộp thừa 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
200 1.011016 Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa, dịch vụ mua trong nước bằng nguồn tiền viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ và khắc phục hậu quả thiên tai tại Việt Nam 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
201 1.011018 Hoàn thuế giá trị gia tăng đối với ngân hàng thương mại là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng cho khách xuất cảnh 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
202 1.011017 Hoàn thuế tiêu thụ đặc biệt đối với xăng sinh học 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
203 1.011019 Miễn, giảm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp gặp khó khăn do sự kiện bất khả kháng 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
204 1.011020 Khai thuế đối với tổ chức khai thay và nộp thay cho cá nhân trong trường hợp cá nhân hợp tác kinh doanh với tổ chức, tổ chức chi trả cho cá nhân đạt doanh số, tổ chức là chủ sở hữu sàn giao dịch thương mại điện tử, tổ chức tại Việt Nam là đối tác của nhà cung cấp nền tảng số ở nước ngoài 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
205 1.011021 Khai thuế đối với tổ chức, cá nhân khai thay cho cá nhân có tài sản cho thuê 1462/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
206 1.011022 Khai thuế đối với hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh nộp thuế theo phương pháp kê khai 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
207 1.011023 Miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp gặp khó khăn do gặp thiên tai, hoả hoạn, tai nạn bất ngờ 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
208 1.011024 Miễn, giảm thuế sử dụng đất phi nông nghiệp 1462/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Xã Công khai
209 1.011042 Đăng ký/ Thay đổi thông tin sử dụng chứng từ điện tử /Ủy nhiệm lập biên lai điện tử 1913/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
210 1.011043 Đăng ký mới/bổ sung thông tin đăng ký/thu hồi tài khoản truy cập Cổng thông tin điện tử để khai thác sử dụng thông tin hóa đơn điện tử 1913/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
211 1.011046 Đăng ký/thay đổi thông tin sử dụng tem điện tử 2122/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
212 1.011047 Kế hoạch mua/mua bổ sung/đơn đề nghị mua tem điện tử thuốc lá hoặc tem điện tử rượu sản xuất để tiêu thụ trong nước 2122/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
213 1.011049 Thông báo mất, cháy/kết quả hủy tem điện tử thuốc lá hoặc tem điện tử rượu sản xuất để tiêu thụ trong nước 2122/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
214 1.011051 Đề nghị chuyển số lượng tem còn tồn khi sáp nhập, chia, tách/chuyển cơ quan thuế quản lý tem điện tử thuốc lá hoặc tem điện tử rượu sản xuất để tiêu thụ trong nước 2122/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
215 1.011520 Khai, nộp vào ngân sách nhà nước tiền thu từ chuyển đổi sở hữu doanh nghiệp, đơn vị sự nghiệp công lập, nguồn thu từ chuyển nhượng vốn nhà nước và chênh lệch vốn chủ sở hữu lớn hơn vốn điều lệ tại doanh nghiệp 149/QĐ-BTC Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
216 3.000252 Thủ tục xác định xe kinh doanh vận tải thuộc doanh nghiệp tạm dừng lưu hành liên tục từ 30 ngày trở lên 44/QĐ-BTC Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
217 3.000253 Thủ tục đề nghị cấp/cấp lại Tem kiểm định và Tem nộp phí sử dụng đường bộ 44/QĐ-BTC Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
218 3.000251 Thủ tục xác định xe thuộc diện không chịu phí, được bù trừ hoặc trả lại tiền phí đã nộp 44/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
219 3.000254 Thủ tục đề nghị trả lại phù hiệu, biển hiệu 44/QĐ-BTC Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
220 3.000255 Thủ tục xác định xe ô tô không tham gia giao thông, không sử dụng đường thuộc hệ thống giao thông đường bộ 44/QĐ-BTC Doanh nghiệp Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh Công khai
221 1.013659 Xử lý chứng từ điện tử đã lập sai. 1913/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Tỉnh; Cấp Xã Công khai
222 1.014031 Thủ tục kê khai, nộp thuế của cá nhân cư trú có hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử không có chức năng thanh toán 2345/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
223 1.014030 Thủ tục kê khai và nộp thuế đã khấu trừ đối với các tổ chức quản lý nền tảng thương mại điện tử của hộ, cá nhân có hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử 2345/QĐ-BTC Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
224 1.014032 Thủ tục kê khai, nộp thuế đối với cá nhân không cư trú có hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử không có chức năng thanh toán 2345/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai
225 1.014033 Thủ tục hoàn thuế của hộ, cá nhân có hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử 2345/QĐ-BTC Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) Thuế Bộ Tài chính Cấp Bộ; Cấp Tỉnh Công khai

Biên soạn: Nguyễn Văn Tĩnh – Assistant Manager Tư vấn thuế

Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091

Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.

_______________

Công ty TNHH Manabox Việt Nam
Phòng 701, tầng 7, tòa nhà 3D center, số 3 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Facebook: https://www.facebook.com/ManaboxVietnam
Nhóm Zalo để thảo luận Miễn phí và hỗ trợ mùa quyết toán: https://zalo.me/g/ryjjoq044
 

    Liên hệ với chúng tôi




    You cannot copy content of this page.

    Please contact with Manabox for more support.