File excel: Hướng dẫn tra cứu cơ quan thuế và kho bạc theo địa bàn 2 cấp

Hướng dẫn tra cứu cơ quan thuế và kho bạc nhằm giúp cho người nộp thuế xử lý và xác định đúng cơ quan quản lý cũng như nộp tiền

Thảo luận Topic tại: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan/

Tải File Danh mục mã CQT, KBNN, DBHC

Có thể là hình ảnh về bản đồ và văn bản

Có thể là hình minh họa về văn bản cho biết 'Chi cục Thuế thương mại điện Cục ΚOΆΝ VĂNG mã ĐBHC khoản phường NNT công trinh xây dựng, phát khoán nộp KHOẢN nu PHÂN BÔ mã ĐBHC của khoản thu là mã xã/ phường nơi đặt Chi nhánh/Vă phòng đại diện của LƯU SOÁT đường ghi Thống mã quan KHOẢN THU TỪ ĐẤT khoản thửa đặt phát khoản thuể. nhảm khoản lýtra VíDụ Người nộp thuế thuộc CCT TMĐT quản dịa chỉ tại Xã Doài Phương- Hà Nội, thực hiện nộp thue như Mã Mã Nộp 14 quan thu: 3034411 bàn hành chính: 09616 KBNN: Phòng Giao Nhà vựcI'

 STT  Mã cơ quan thu Tên cơ quan thu Mã địa bàn hành chính Tên địa bàn
 hành chính
Mã kho bạc Tên cơ quan kho bạc
 1  1056271 Cục Thuế        
               2 1131367 Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn        
               3 3034411 Chi cục Thuế Thương mại điện tử        
               4 1054449 Thành phố Hà Nội – Thuế Thành phố Hà Nội 01   0011 Kho bạc Nhà nước khu vực I 
               5 1140759 Phường Sơn Tây – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội 09574 Phường Sơn Tây 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
               6 1140760 Phường Tùng Thiện – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội 09604 Phường Tùng Thiện 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
               7 1140761 Xã Đoài Phương – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội 09616 Xã Đoài Phương 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
               8 1140762 Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội 09739 Xã Phúc Lộc 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
               9 1140763 Xã Phúc Thọ – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội 09715 Xã Phúc Thọ 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             10 1140764 Xã Hát Môn – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội 09772 Xã Hát Môn 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             11 1140765 Xã Minh Châu – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội 09661 Xã Minh Châu 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             12 1140766 Xã Quảng Oai – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội 09619 Xã Quảng Oai 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             13 1140767 Xã Vật Lại – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội 09664 Xã Vật Lại 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             14 1140768 Xã Cổ Đô – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội 09634 Xã Cổ Đô 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             15 1140769 Xã Bất Bạt – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội 09676 Xã Bất Bạt 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             16 1140770 Xã Suối Hai – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội 09694 Xã Suối Hai 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             17 1140771 Xã Ba Vì – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội 09700 Xã Ba Vì 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             18 1140772 Xã Yên Bài – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội 09706 Xã Yên Bài 0033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             19 1140773 Xã Đan Phượng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội 09784 Xã Đan Phượng 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             20 1140840 Xã Ô Diên – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội 09817 Xã Ô Diên 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             21 1140841 Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội 09787 Xã Liên Minh 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             22 1140842 Xã Thư Lâm – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội 00475 Xã Thư Lâm 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             23 1140843 Xã Đông Anh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội 00454 Xã Đông Anh 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             24 1140844 Xã Phúc Thịnh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội 00466 Xã Phúc Thịnh 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             25 1140845 Xã Thiên Lộc – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội 00493 Xã Thiên Lộc 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             26 1140846 Xã Vĩnh Thanh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội 00508 Xã Vĩnh Thanh 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             27 1140847 Xã Gia Lâm – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội 00565 Xã Gia Lâm 0024 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             28 1140848 Xã Thuận An – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội 00562 Xã Thuận An 0024 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             29 1140849 Xã Bát Tràng – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội 00577 Xã Bát Tràng 0024 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             30 1140850 Xã Phù Đổng – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội 00541 Xã Phù Đổng 0024 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             31 1140851 Xã Hoài Đức – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội 09832 Xã Hoài Đức 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             32 1140852 Xã Dương Hòa – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội 09856 Xã Dương Hòa 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             33 1140853 Xã Sơn Đồng – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội 09871 Xã Sơn Đồng 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             34 1140854 Xã An Khánh – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội 09877 Xã An Khánh 0035 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             35 1140855 Xã Thanh Trì – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội 00640 Xã Thanh Trì 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             36 1140856 Xã Đại Thanh – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội 00664 Xã Đại Thanh 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             37 1140857 Xã Nam Phù – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội 00685 Xã Nam Phù 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             38 1140858 Xã Ngọc Hồi – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội 00679 Xã Ngọc Hồi 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             39 1140859 Phường Thanh Liệt – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội 00643 Phường Thanh Liệt 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             40 1140860 Xã Sóc Sơn – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 00376 Xã Sóc Sơn 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             41 1140861 Xã Đa Phúc – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 00430 Xã Đa Phúc 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             42 1140862 Xã Nội Bài – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 00433 Xã Nội Bài 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             43 1140863 Xã Trung Giã – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 00385 Xã Trung Giã 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             44 1140864 Xã Kim Anh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 00382 Xã Kim Anh 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             45 1140865 Xã Mê Linh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 09022 Xã Mê Linh 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             46 1140343 Xã Yên Lãng – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 08980 Xã Yên Lãng 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             47 1140344 Xã Tiến Thắng – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 08995 Xã Tiến Thắng 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             48 1140345 Xã Quang Minh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội 08974 Xã Quang Minh 0020 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             49 1140346 Xã Thạch Thất – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 09955 Xã Thạch Thất 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             50 1140347 Xã Hạ Bằng – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 09982 Xã Hạ Bằng 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             51 1140348 Xã Tây Phương – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 10003 Xã Tây Phương 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             52 1140349 Xã Hòa Lạc – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 09988 Xã Hòa Lạc 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             53 1139569 Xã Yên Xuân – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 04930 Xã Yên Xuân 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             54 1139570 Xã Quốc Oai – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 09895 Xã Quốc Oai 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             55 1139571 Xã Hưng Đạo – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 09931 Xã Hưng Đạo 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             56 1139572 Xã Kiều Phú – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 09910 Xã Kiều Phú 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             57 1139573 Xã Phú Cát – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội 09952 Xã Phú Cát 0038 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             58 1139574 Xã Thanh Oai – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10114 Xã Thanh Oai 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             59 1139575 Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10126 Xã Bình Minh 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             60 1139576 Xã Tam Hưng – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10144 Xã Tam Hưng 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             61 1139577 Xã Dân Hòa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10180 Xã Dân Hòa 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             62 1139578 Phường Chương Mỹ – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10015 Phường Chương Mỹ 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             63 1139579 Xã Phú Nghĩa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10030 Xã Phú Nghĩa 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             64 1139580 Xã Xuân Mai – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10045 Xã Xuân Mai 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             65 1139581 Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10081 Xã Trần Phú 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             66 1139582 Xã Hòa Phú – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10096 Xã Hòa Phú 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             67 1139583 Xã Quảng Bị – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội 10072 Xã Quảng Bị 0039 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             68 1139584 Xã Thường Tín – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội 10183 Xã Thường Tín 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             69 1139585 Xã Thượng Phúc – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội 10231 Xã Thượng Phúc 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             70 1139586 Xã Chương Dương – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội 10237 Xã Chương Dương 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             71 1139587 Xã Hồng Vân – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội 10210 Xã Hồng Vân 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             72 1139588 Xã Phú Xuyên – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội 10273 Xã Phú Xuyên 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             73 1139589 Xã Phượng Dực – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội 10279 Xã Phượng Dực 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             74 1139590 Xã Chuyên Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội 10330 Xã Chuyên Mỹ 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             75 1139591 Xã Đại Xuyên – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội 10342 Xã Đại Xuyên 0027 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             76 1139592 Xã Vân Đình – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội 10354 Xã Vân Đình 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             77 1139593 Xã Ứng Thiên – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội 10369 Xã Ứng Thiên 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             78 1139594 Xã Hòa Xá – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội 10417 Xã Hòa Xá 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             79 1139612 Xã Ứng Hòa – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội 10402 Xã Ứng Hòa 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             80 1139613 Xã Mỹ Đức – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội 10441 Xã Mỹ Đức 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             81 1139614 Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội 10465 Xã Hồng Sơn 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             82 1139615 Xã Phúc Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội 10459 Xã Phúc Sơn 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             83 1139616 Xã Hương Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội 10489 Xã Hương Sơn 0028 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             84 1139617 Phường Ba Đình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội 00004 Phường Ba Đình 0012 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             85 1139618 Phường Ngọc Hà – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội 00008 Phường Ngọc Hà 0012 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             86 1139619 Phường Giảng Võ – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội 00025 Phường Giảng Võ 0012 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             87 1139620 Phường Tây Tựu – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội 00613 Phường Tây Tựu 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             88 1139621 Phường Phú Diễn – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội 00619 Phường Phú Diễn 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             89 1139622 Phường Xuân Đỉnh – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội 00611 Phường Xuân Đỉnh 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             90 1139623 Phường Đông Ngạc – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội 00602 Phường Đông Ngạc 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             91 1139597 Phường Thượng Cát – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội 00598 Phường Thượng Cát 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             92 1139598 Phường Cầu Giấy – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội 00166 Phường Cầu Giấy 0023 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             93 1139599 Phường Nghĩa Đô – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội 00160 Phường Nghĩa Đô 0023 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             94 1139600 Phường Yên Hòa – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội 00175 Phường Yên Hòa 0023 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
             95 1139601 Phường Đống Đa – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội 00235 Phường Đống Đa 0011 Kho bạc Nhà nước khu vực I 
             96 1139602 Phường Kim Liên – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội 00229 Phường Kim Liên 0011 Kho bạc Nhà nước khu vực I 
             97 1139603 Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội 00226 Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám 0011 Kho bạc Nhà nước khu vực I 
             98 1139604 Phường Láng – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội 00199 Phường Láng 0011 Kho bạc Nhà nước khu vực I 
             99 1139605 Phường Ô Chợ Dừa – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội 00190 Phường Ô Chợ Dừa 0011 Kho bạc Nhà nước khu vực I 
           100 1139606 Phường Hà Đông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội 09556 Phường Hà Đông 0026 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           101 1139607 Phường Dương Nội – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội 09886 Phường Dương Nội 0026 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           102 1139608 Phường Yên Nghĩa – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội 09562 Phường Yên Nghĩa 0026 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           103 1139609 Phường Phú Lương – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội 09568 Phường Phú Lương 0026 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           104 1139610 Phường Kiến Hưng – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội 09552 Phường Kiến Hưng 0026 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           105 1139611 Phường Hai Bà Trưng – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội 00256 Phường Hai Bà Trưng 0014 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           106 1139645 Phường Bạch Mai – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội 00292 Phường Bạch Mai 0014 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           107 1139646 Phường Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội 00283 Phường Vĩnh Tuy 0014 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           108 1139647 Phường Hoàn Kiếm – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội 00070 Phường Hoàn Kiếm 0013 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           109 1139461 Phường Cửa Nam – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội 00082 Phường Cửa Nam 0013 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           110 1139648 Phường Lĩnh Nam – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội 00328 Phường Lĩnh Nam 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           111 1139649 Phường Hoàng Mai – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội 00331 Phường Hoàng Mai 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           112 1139650 Phường Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội 00301 Phường Vĩnh Hưng 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           113 1139651 Phường Tương Mai – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội 00322 Phường Tương Mai 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           114 1139652 Phường Định Công – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội 00316 Phường Định Công 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           115 1139653 Phường Hoàng Liệt – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội 00337 Phường Hoàng Liệt 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           116 1139654 Phường Yên Sở – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội 00340 Phường Yên Sở 0025 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           117 1139655 Phường Long Biên – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội 00145 Phường Long Biên 0016 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           118 1139656 Phường Bồ Đề – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội 00118 Phường Bồ Đề 0016 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           119 1139657 Phường Việt Hưng – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội 00127 Phường Việt Hưng 0016 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           120 1139658 Phường Phúc Lợi – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội 00136 Phường Phúc Lợi 0016 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           121 1139659 Phường Từ Liêm – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội 00592 Phường Từ Liêm 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           122 1139660 Phường Xuân Phương – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội 00622 Phường Xuân Phương 0017 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           123 1139661 Phường Tây Mỗ – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội 00634 Phường Tây Mỗ 0026 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           124 1139662 Phường Đại Mỗ – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội 00637 Phường Đại Mỗ 0022 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           125 1139663 Phường Tây Hồ – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội 00103 Phường Tây Hồ 0023 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           126 1139664 Phường Phú Thượng – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội 00091 Phường Phú Thượng 0023 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           127 1139665 Phường Hồng Hà – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội 00097 Phường Hồng Hà 0013 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           128 1139666 Phường Thanh Xuân – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội 00367 Phường Thanh Xuân 0022 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           129 1139667 Phường Khương Đình – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội 00364 Phường Khương Đình 0022 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           130 1139668 Phường Phương Liệt – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội 00352 Phường Phương Liệt 0022 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I
           131 1055186 Thuế tỉnh Tuyên Quang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 08   2461 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           132 1139669 Xã Tân Trào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02545 Xã Tân Trào 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           133 1139670 Xã Minh Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02554 Xã Minh Thanh 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           134 1139671 Xã Sơn Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02536 Xã Sơn Dương 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           135 1139672 Xã Bình Ca – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02548 Xã Bình Ca 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           136 1142315 Xã Tân Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02578 Xã Tân Thanh 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           137 1142316 Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02620 Xã Sơn Thủy 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           138 1142317 Xã Phú Lương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02611 Xã Phú Lương 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           139 1142318 Xã Trường Sinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02623 Xã Trường Sinh 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           140 1142319 Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02608 Xã Hồng Sơn 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           141 1142320 Xã Đông Thọ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang 02572 Xã Đông Thọ 2465 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           142 1142321 Phường Mỹ Lâm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02509 Phường Mỹ Lâm 2461 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           143 1142322 Phường Minh Xuân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02215 Phường Minh Xuân 2461 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           144 1142323 Phường Nông Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02212 Phường Nông Tiến 2461 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           145 1142324 Phường An Tường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02512 Phường An Tường 2461 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           146 1142325 Phường Bình Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02524 Phường Bình Thuận 2461 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           147 1142326 Xã Kiến Thiết – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02437 Xã Kiến Thiết 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           148 1142327 Xã Hùng Lợi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02455 Xã Hùng Lợi 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           149 1142328 Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02458 Xã Trung Sơn 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           150 1142329 Xã Thái Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02494 Xã Thái Bình 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           151 1142330 Xã Tân Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02470 Xã Tân Long 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           152 1142331 Xã Xuân Vân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02449 Xã Xuân Vân 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           153 1142332 Xã Lực Hành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02434 Xã Lực Hành 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           154 1142333 Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02473 Xã Yên Sơn 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           155 1142452 Xã Nhữ Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang 02530 Xã Nhữ Khê 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           156 1142453 Xã Trung Hà – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02305 Xã Trung Hà 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           157 1142454 Xã Tân Mỹ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02308 Xã Tân Mỹ 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           158 1142455 Xã Yên Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02317 Xã Yên Lập 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           159 1142456 Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02320 Xã Tân An 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           160 1142457 Xã Chiêm Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02287 Xã Chiêm Hóa 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           161 1142458 Xã Hòa An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02353 Xã Hòa An 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           162 1142459 Xã Kiên Đài – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02332 Xã Kiên Đài 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           163 1142460 Xã Tri Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02359 Xã Tri Phú 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           164 1142461 Xã Kim Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02350 Xã Kim Bình 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           165 1142462 Xã Yên Nguyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02365 Xã Yên Nguyên 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           166 1142463 Xã Hùng Đức – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02425 Xã Hùng Đức 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           167 1142495 Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02398 Xã Yên Phú 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           168 1142496 Xã Bạch Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02380 Xã Bạch Xa 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           169 1142497 Xã Phù Lưu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02392 Xã Phù Lưu 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           170 1142498 Xã Hàm Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02374 Xã Hàm Yên 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           171 1142499 Xã Bình Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02404 Xã Bình Xa 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           172 1142500 Xã Thái Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02407 Xã Thái Sơn 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           173 1142501 Xã Thái Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang 02419 Xã Thái Hòa 2466 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           174 1142502 Xã Côn Lôn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02245 Xã Côn Lôn 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           175 1142503 Xã Yên Hoa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02248 Xã Yên Hoa 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           176 1142504 Xã Thượng Nông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02239 Xã Thượng Nông 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           177 1142505 Xã Hồng Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02260 Xã Hồng Thái 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           178 1142506 Xã Nà Hang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02221 Xã Nà Hang 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           179 1142507 Xã Thượng Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02269 Xã Thượng Lâm 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           180 1142508 Xã Lâm Bình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02266 Xã Lâm Bình 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           181 1142509 Xã Minh Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02302 Xã Minh Quang 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           182 1142510 Xã Bình An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang 02296 Xã Bình An 2462 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           183 1055087 Thuế tỉnh Tuyên Quang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 08   2461 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           184 1142511 Xã Ngọc Đường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00700 Xã Ngọc Đường 2470 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           185 1142512 Phường Hà Giang 1 – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00694 Phường Hà Giang 1 2470 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           186 1141930 Phường Hà Giang 2 – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00691 Phường Hà Giang 2 2470 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           187 1141931 Xã Yên Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 01006 Xã Yên Cường 2477 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           188 1141932 Xã Đường Hồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 01012 Xã Đường Hồng 2477 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           189 1141933 Xã Bắc Mê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00991 Xã Bắc Mê 2477 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           190 1141934 Xã Giáp Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00985 Xã Giáp Trung 2477 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           191 1141935 Xã Minh Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00982 Xã Minh Sơn 2477 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           192 1141936 Xã Minh Ngọc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00994 Xã Minh Ngọc 2477 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           193 1141937 Xã Lao Chải – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00937 Xã Lao Chải 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           194 1141938 Xã Thanh Thủy – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00928 Xã Thanh Thủy 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           195 1141939 Xã Minh Tân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00919 Xã Minh Tân 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           196 1141940 Xã Thuận Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00922 Xã Thuận Hòa 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           197 1141941 Xã Tùng Bá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang 00925 Xã Tùng Bá 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           198 1142007 Xã Thông Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01090 Xã Thông Nguyên 2473 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           199 1142008 Xã Hồ Thầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01084 Xã Hồ Thầu 2473 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           200 1142009 Xã Nậm Dịch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01075 Xã Nậm Dịch 2473 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           201 1142010 Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01051 Xã Tân Tiến 2473 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           202 1142011 Xã Hoàng Su Phì – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01021 Xã Hoàng Su Phì 2473 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           203 1142012 Xã Thàng Tín – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01033 Xã Thàng Tín 2473 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           204 1142013 Xã Bản Máy – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01024 Xã Bản Máy 2473 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           205 1142014 Xã Pờ Ly Ngài – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01057 Xã Pờ Ly Ngài 2473 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           206 1142015 Xã Xín Mần – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01108 Xã Xín Mần 2472 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           207 1142016 Xã Pà Vầy Sủ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01096 Xã Pà Vầy Sủ 2472 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           208 1142017 Xã Nấm Dẩn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01141 Xã Nấm Dẩn 2472 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           209 1142018 Xã Trung Thịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01117 Xã Trung Thịnh 2472 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           210 1142019 Xã Quảng Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang 01144 Xã Quảng Nguyên 2472 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           211 1139462 Xã Phú Linh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 00706 Xã Phú Linh 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           212 1142020 Xã Linh Hồ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 00970 Xã Linh Hồ 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           213 1142021 Xã Bạch Ngọc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 00976 Xã Bạch Ngọc 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           214 1142022 Xã Vị Xuyên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 00913 Xã Vị Xuyên 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           215 1142023 Xã Việt Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 00967 Xã Việt Lâm 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           216 1142024 Xã Cao Bồ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 00952 Xã Cao Bồ 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           217 1142025 Xã Thượng Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 00958 Xã Thượng Sơn 2474 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           218 1142026 Xã Tân Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01171 Xã Tân Quang 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           219 1142027 Xã Đồng Tâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01165 Xã Đồng Tâm 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           220 1140539 Xã Liên Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01192 Xã Liên Hiệp 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           221 1140540 Xã Bằng Hành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01180 Xã Bằng Hành 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           222 1140541 Xã Bắc Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01153 Xã Bắc Quang 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           223 1140810 Xã Hùng An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01201 Xã Hùng An 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           224 1140811 Xã Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01156 Xã Vĩnh Tuy 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           225 1140812 Xã Đồng Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01216 Xã Đồng Yên 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           226 1140813 Xã Tiên Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01261 Xã Tiên Yên 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           227 1140814 Xã Xuân Giang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01255 Xã Xuân Giang 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           228 1140815 Xã Bằng Lang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01246 Xã Bằng Lang 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           229 1140816 Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01234 Xã Yên Thành 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           230 1140817 Xã Quang Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01237 Xã Quang Bình 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           231 1140818 Xã Tân Trịnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01243 Xã Tân Trịnh 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           232 1140819 Xã Tiên Nguyên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01225 Xã Tiên Nguyên 2471 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           233 1140820 Xã Khuôn Lùng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang 01147 Xã Khuôn Lùng 2472 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           234 1140821 Xã Lũng Cú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00715 Xã Lũng Cú 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           235 1140822 Xã Đồng Văn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00721 Xã Đồng Văn 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           236 1140823 Xã Sà Phìn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00733 Xã Sà Phìn 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           237 1140824 Xã Phố Bảng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00745 Xã Phố Bảng 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           238 1140825 Xã Lũng Phìn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00763 Xã Lũng Phìn 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           239 1140826 Xã Lùng Tám – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00901 Xã Lùng Tám 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           240 1140827 Xã Cán Tỷ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00883 Xã Cán Tỷ 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           241 1140828 Xã Nghĩa Thuận – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00889 Xã Nghĩa Thuận 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           242 1140829 Xã Quản Bạ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00874 Xã Quản Bạ 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           243 1140830 Xã Tùng Vài – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00892 Xã Tùng Vài 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           244 1140831 Xã Thắng Mố – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00829 Xã Thắng Mố 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           245 1140832 Xã Bạch Đích – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00832 Xã Bạch Đích 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           246 1140833 Xã Yên Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00820 Xã Yên Minh 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           247 1140834 Xã Mậu Duệ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00847 Xã Mậu Duệ 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           248 1140835 Xã Ngọc Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00859 Xã Ngọc Long 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           249 1140836 Xã Du Già – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00871 Xã Du Già 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           250 1140837 Xã Đường Thượng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00865 Xã Đường Thượng 2475 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           251 1140838 Xã Sủng Máng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00787 Xã Sủng Máng 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           252 1140839 Xã Sơn Vĩ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00778 Xã Sơn Vĩ 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           253 1139793 Xã Mèo Vạc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00769 Xã Mèo Vạc 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           254 1139993 Xã Khâu Vai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00802 Xã Khâu Vai 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           255 1139994 Xã Niêm Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00817 Xã Niêm Sơn 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           256 1139995 Xã Tát Ngà – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang 00808 Xã Tát Ngà 2476 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           257 1054457 Thuế Tỉnh Cao Bằng 04   2361 Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           258 1139996 Phường Thục Phán – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01273 Phường Thục Phán 2361 Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           259 1139997 Phường Tân Giang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01288 Phường Tân Giang 2361 Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           260 1139998 Phường Nùng Trí Cao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01279 Phường Nùng Trí Cao 2361 Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 
           261 1139999 Xã Minh Khai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01795 Xã Minh Khai 2368 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           262 1140000 Xã Canh Tân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01789 Xã Canh Tân 2368 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           263 1140001 Xã Kim Đồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01792 Xã Kim Đồng 2368 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           264 1140002 Xã Thạch An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01807 Xã Thạch An 2368 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           265 1140003 Xã Đông Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01786 Xã Đông Khê 2368 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           266 1140004 Xã Đức Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng 01822 Xã Đức Long 2368 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           267 1140005 Xã Quảng Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01304 Xã Quảng Lâm 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           268 1140006 Xã Nam Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01297 Xã Nam Quang 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           269 1140007 Xã Lý Bôn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01294 Xã Lý Bôn 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           270 1140008 Xã Bảo Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01290 Xã Bảo Lâm 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           271 1140009 Xã Yên Thổ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01318 Xã Yên Thổ 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           272 1139460 Xã Sơn Lộ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01360 Xã Sơn Lộ 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           273 1140756 Xã Hưng Đạo – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01351 Xã Hưng Đạo 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           274 1140757 Xã Bảo Lạc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01321 Xã Bảo Lạc 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           275 1140758 Xã Cốc Pàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01324 Xã Cốc Pàng 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           276 1141494 Xã Cô Ba – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01327 Xã Cô Ba 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           277 1141495 Xã Khánh Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01336 Xã Khánh Xuân 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           278 1140994 Xã Xuân Trường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01339 Xã Xuân Trường 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           279 1140047 Xã Huy Giáp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng 01354 Xã Huy Giáp 2363 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           280 1140048 Xã Quang Hán – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01456 Xã Quang Hán 2370 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           281 1140049 Xã Trà Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01447 Xã Trà Lĩnh 2370 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           282 1140050 Xã Quang Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01465 Xã Quang Trung 2370 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           283 1140051 Xã Đoài Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01525 Xã Đoài Dương 2370 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           284 1140052 Xã Trùng Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01477 Xã Trùng Khánh 2370 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           285 1140053 Xã Đàm Thủy – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01501 Xã Đàm Thủy 2370 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           286 1140054 Xã Đình Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01489 Xã Đình Phong 2370 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           287 1140055 Xã Hạ Lang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01558 Xã Hạ Lang 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           288 1140056 Xã Lý Quốc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01537 Xã Lý Quốc 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           289 1140057 Xã Vinh Quý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01561 Xã Vinh Quý 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           290 1140058 Xã Quang Long – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01552 Xã Quang Long 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           291 1140059 Xã Phục Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01648 Xã Phục Hòa 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           292 1140060 Xã Bế Văn Đàn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01636 Xã Bế Văn Đàn 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           293 1140061 Xã Độc Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01594 Xã Độc Lập 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           294 1140062 Xã Quảng Uyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01576 Xã Quảng Uyên 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           295 1140063 Xã Hạnh Phúc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng 01618 Xã Hạnh Phúc 2367 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           296 1140064 Xã Nam Tuấn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01660 Xã Nam Tuấn 2365 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           297 1140065 Xã Hòa An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01654 Xã Hòa An 2365 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           298 1140066 Xã Bạch Đằng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01708 Xã Bạch Đằng 2365 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           299 1140067 Xã Nguyễn Huệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01699 Xã Nguyễn Huệ 2365 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           300 1140068 Xã Thanh Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01387 Xã Thanh Long 2364 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           301 1140069 Xã Cần Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01366 Xã Cần Yên 2364 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           302 1140070 Xã Thông Nông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01363 Xã Thông Nông 2364 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           303 1140071 Xã Trường Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01392 Xã Trường Hà 2364 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           304 1140072 Xã Hà Quảng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01438 Xã Hà Quảng 2364 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           305 1140073 Xã Lũng Nặm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01393 Xã Lũng Nặm 2364 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           306 1140074 Xã Tổng Cọt – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01414 Xã Tổng Cọt 2364 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           307 1139787 Xã Ca Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01738 Xã Ca Thành 2366 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           308 1140151 Xã Phan Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01768 Xã Phan Thanh 2366 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           309 1140152 Xã Thành Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01777 Xã Thành Công 2366 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           310 1140153 Xã Tam Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01774 Xã Tam Kim 2366 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           311 1140154 Xã Nguyên Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01726 Xã Nguyên Bình 2366 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           312 1140155 Xã Tĩnh Túc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01729 Xã Tĩnh Túc 2366 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           313 1140156 Xã Minh Tâm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng 01747 Xã Minh Tâm 2366 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           314 1054033 Thuế tỉnh Thái Nguyên
(Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1)
19   2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           315 1140157 Phường Phan Đình Phùng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên 05443 Phường Phan Đình Phùng 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           316 1140158 Phường Gia Sàng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên 05467 Phường Gia Sàng 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           317 1140159 Phường Tích Lương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên 05500 Phường Tích Lương 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           318 1140160 Phường Linh Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên 05710 Phường Linh Sơn 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           319 1140161 Phường Quyết Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên 05455 Phường Quyết Thắng 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           320 1140162 Phường Quan Triều – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên 05482 Phường Quan Triều 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           321 1140163 Xã Tân Cương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên 05503 Xã Tân Cương 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           322 1140164 Xã Đồng Hỷ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05692 Xã Đồng Hỷ 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           323 1140165 Xã Quang Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05674 Xã Quang Sơn 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           324 1140166 Xã Trại Cau – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05662 Xã Trại Cau 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           325 1139275 Xã Nam Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05707 Xã Nam Hòa 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           326 1140167 Xã Văn Hán – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05680 Xã Văn Hán 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           327 1140168 Xã Văn Lăng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05665 Xã Văn Lăng 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           328 1140169 Xã Võ Nhai – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05716 Xã Võ Nhai 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           329 1140170 Xã Dân Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05755 Xã Dân Tiến 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           330 1140171 Xã Nghinh Tường – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05722 Xã Nghinh Tường 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           331 1140172 Xã Thần Sa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05725 Xã Thần Sa 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           332 1140173 Xã La Hiên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05740 Xã La Hiên 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           333 1140184 Xã Tràng Xá – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05746 Xã Tràng Xá 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           334 1140185 Xã Sảng Mộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên 05719 Xã Sảng Mộc 2266 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           335 1140186 Phường Phổ Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05860 Phường Phổ Yên 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           336 1140187 Phường Vạn Xuân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05890 Phường Vạn Xuân 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           337 1140188 Phường Trung Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05899 Phường Trung Thành 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           338 1140189 Phường Phúc Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05857 Phường Phúc Thuận 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           339 1140190 Xã Thành Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05881 Xã Thành Công 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           340 1140191 Xã Phú Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05908 Xã Phú Bình 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           341 1140192 Xã Điềm Thụy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05941 Xã Điềm Thụy 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           342 1140193 Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05923 Xã Tân Thành 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           343 1140194 Xã Kha Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05953 Xã Kha Sơn 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           344 1140195 Xã Tân Khánh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05917 Xã Tân Khánh 2267 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           345 1140196 Xã Phú Lương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05611 Xã Phú Lương 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           346 1140197 Xã Vô Tranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05641 Xã Vô Tranh 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           347 1140198 Xã Yên Trạch – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05620 Xã Yên Trạch 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           348 1140199 Xã Hợp Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05632 Xã Hợp Thành 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           349 1140200 Xã Định Hóa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05569 Xã Định Hóa 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           350 1140201 Xã Bình Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05587 Xã Bình Yên 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           351 1140202 Xã Trung Hội – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05581 Xã Trung Hội 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           352 1140203 Xã Phượng Tiến – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05563 Xã Phượng Tiến 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           353 1140204 Xã Phú Đình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05602 Xã Phú Đình 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           354 1140205 Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05605 Xã Bình Thành 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           355 1140542 Xã Kim Phượng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05551 Xã Kim Phượng 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           356 1140543 Xã Lam Vỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên 05542 Xã Lam Vỹ 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           357 1140544 Phường Sông Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05518 Phường Sông Công 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           358 1140545 Phường Bá Xuyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên 05533 Phường Bá Xuyên 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           359 1140546 Phường Bách Quang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên 05528 Phường Bách Quang 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           360 1140547 Xã Đại Từ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05830 Xã Đại Từ 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           361 1140548 Xã Đức Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05776 Xã Đức Lương 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           362 1140549 Xã Phú Thịnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05800 Xã Phú Thịnh 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           363 1140577 Xã La Bằng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05818 Xã La Bằng 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           364 1140578 Xã Phú Lạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05788 Xã Phú Lạc 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           365 1140579 Xã An Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05809 Xã An Khánh 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           366 1140580 Xã Quân Chu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05851 Xã Quân Chu 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           367 1140581 Xã Vạn Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05845 Xã Vạn Phú 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           368 1140582 Xã Phú Xuyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05773 Xã Phú Xuyên 2264 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           369 1140583 Xã Đại Phúc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên 05488 Xã Đại Phúc 2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           370 1055000 Thuế tỉnh Thái Nguyên
(Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2)
19   2261 Kho bạc Nhà nước khu vực VII  – Phòng Kế toán Nhà nước
           371 1140584 Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02104 Xã Tân Kỳ 2271 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           372 1140585 Xã Thanh Mai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02101 Xã Thanh Mai 2271 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           373 1140586 Xã Thanh Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02107 Xã Thanh Thịnh 2271 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           374 1140587 Xã Chợ Mới – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02086 Xã Chợ Mới 2271 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           375 1140588 Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02116 Xã Yên Bình 2275 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           376 1140589 Xã Văn Lang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02143 Xã Văn Lang 2275 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           377 1140720 Xã Cường Lợi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02152 Xã Cường Lợi 2275 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           378 1140721 Xã Na Rì – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02155 Xã Na Rì 2275 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           379 1140722 Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02176 Xã Trần Phú 2275 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           380 1139276 Xã Côn Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02185 Xã Côn Minh 2275 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           381 1140723 Xã Xuân Dương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên 02191 Xã Xuân Dương 2275 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           382 1140724 Phường Đức Xuân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 01840 Phường Đức Xuân 2271 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           383 1140725 Phường Bắc Kạn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 01843 Phường Bắc Kạn 2271 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           384 1140726 Xã Phủ Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 01969 Xã Phủ Thông 2272 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           385 1140727 Xã Cẩm Giàng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 02008 Xã Cẩm Giàng 2272 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           386 1140728 Xã Vĩnh Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 01981 Xã Vĩnh Thông 2272 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           387 1142028 Xã Bạch Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 02014 Xã Bạch Thông 2274 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           388 1142029 Xã Phong Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 01849 Xã Phong Quang 2271 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           389 1142030 Xã Nam Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 02026 Xã Nam Cường 2274 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           390 1142031 Xã Quảng Bạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 02038 Xã Quảng Bạch 2274 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           391 1142032 Xã Chợ Đồn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 02020 Xã Chợ Đồn 2274 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           392 1142033 Xã Yên Thịnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 02044 Xã Yên Thịnh 2274 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           393 1142034 Xã Yên Phong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 02083 Xã Yên Phong 2274 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           394 1142035 Xã Nghĩa Tá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên 02071 Xã Nghĩa Tá 2274 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           395 1142036 Xã Ba Bể – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01906 Xã Ba Bể 2273 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           396 1142069 Xã Chợ Rã – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01912 Xã Chợ Rã 2273 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           397 1142070 Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01894 Xã Phúc Lộc 2273 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           398 1142071 Xã Thượng Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01921 Xã Thượng Minh 2273 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           399 1142072 Xã Đồng Phúc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01933 Xã Đồng Phúc 2273 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           400 1142073 Xã Thượng Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01957 Xã Thượng Quan 2272 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           401 1142074 Xã Bằng Vân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01942 Xã Bằng Vân 2272 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           402 1142075 Xã Ngân Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01954 Xã Ngân Sơn 2272 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           403 1142076 Xã Nà Phặc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01936 Xã Nà Phặc 2272 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           404 1142077 Xã Hiệp Lực – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01960 Xã Hiệp Lực 2272 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           405 1142078 Xã Bằng Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01864 Xã Bằng Thành 2273 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           406 1142537 Xã Nghiên Loan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01882 Xã Nghiên Loan 2273 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           407 1142538 Xã Cao Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên 01879 Xã Cao Minh 2273 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII
           408 1054077 Thuế tỉnh Lào Cai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 15   2561 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước
           409 1142539 Phường Yên Bái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04252 Phường Yên Bái 2561 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước
           410 1142540 Phường Văn Phú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04279 Phường Văn Phú 2561 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước
           411 1142541 Phường Nam Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04273 Phường Nam Cường 2561 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước
           412 1142542 Phường Âu Lâu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04543 Phường Âu Lâu 2561 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước
           413 1142543 Xã Cảm Nhân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04726 Xã Cảm Nhân 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           414 1142544 Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04744 Xã Yên Thành 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           415 1142545 Xã Thác Bà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04717 Xã Thác Bà 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           416 1142546 Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04714 Xã Yên Bình 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           417 1142547 Xã Bảo Ái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai 04750 Xã Bảo Ái 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           418 1142548 Phường Nghĩa Lộ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04288 Phường Nghĩa Lộ 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           419 1142549 Phường Cầu Thia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04681 Phường Cầu Thia 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           420 1142550 Phường Trung Tâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04663 Phường Trung Tâm 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           421 1141784 Xã Liên Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04660 Xã Liên Sơn 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           422 1141785 Xã Văn Chấn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04672 Xã Văn Chấn 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           423 1141786 Xã Gia Hội – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04636 Xã Gia Hội 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           424 1141787 Xã Thượng Bằng La – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04705 Xã Thượng Bằng La 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           425 1141788 Xã Chấn Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04699 Xã Chấn Thịnh 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           426 1141789 Xã Nghĩa Tâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04711 Xã Nghĩa Tâm 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           427 1141790 Xã Sơn Lương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04651 Xã Sơn Lương 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           428 1141791 Xã Cát Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04693 Xã Cát Thịnh 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           429 1141792 Xã Trạm Tấu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04606 Xã Trạm Tấu 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           430 1141793 Xã Hạnh Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04585 Xã Hạnh Phúc 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           431 1141794 Xã Phình Hồ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04609 Xã Phình Hồ 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           432 1141795 Xã Tà Xi Láng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04603 Xã Tà Xi Láng 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           433 1141796 Xã Mù Cang Chải – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04456 Xã Mù Cang Chải 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           434 1141797 Xã Khao Mang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04465 Xã Khao Mang 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           435 1141798 Xã Púng Luông – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04492 Xã Púng Luông 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           436 1141799 Xã Nậm Có – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04462 Xã Nậm Có 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           437 1141800 Xã Chế Tạo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04489 Xã Chế Tạo 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           438 1141801 Xã Lao Chải – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04474 Xã Lao Chải 2569 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           439 1141802 Xã Tú Lệ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai 04630 Xã Tú Lệ 2566 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           440 1141803 Xã Lâm Thượng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai 04309 Xã Lâm Thượng 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           441 1139463 Xã Lục Yên – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai 04303 Xã Lục Yên 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           442 1141804 Xã Tân Lĩnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai 04336 Xã Tân Lĩnh 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           443 1141805 Xã Khánh Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai 04342 Xã Khánh Hòa 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           444 1141806 Xã Phúc Lợi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai 04363 Xã Phúc Lợi 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           445 1141807 Xã Mường Lai – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai 04345 Xã Mường Lai 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           446 1141808 Xã Trấn Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04498 Xã Trấn Yên 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           447 1141809 Xã Lương Thịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04537 Xã Lương Thịnh 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           448 1141810 Xã Hưng Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04576 Xã Hưng Khánh 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           449 1141811 Xã Việt Hồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04564 Xã Việt Hồng 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           450 1141812 Xã Quy Mông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04531 Xã Quy Mông 2564 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           451 1141813 Xã Phong Dụ Hạ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04402 Xã Phong Dụ Hạ 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           452 1141814 Xã Phong Dụ Thượng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04423 Xã Phong Dụ Thượng 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           453 1141815 Xã Châu Quế – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04387 Xã Châu Quế 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           454 1141816 Xã Lâm Giang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04381 Xã Lâm Giang 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           455 1141817 Xã Đông Cuông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04399 Xã Đông Cuông 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           456 1141859 Xã Tân Hợp – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04429 Xã Tân Hợp 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           457 1141860 Xã Mậu A – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04375 Xã Mậu A 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           458 1141861 Xã Xuân Ái – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04441 Xã Xuân Ái 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           459 1141862 Xã Mỏ Vàng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai 04450 Xã Mỏ Vàng 2568 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           460 1054639 Thuế tỉnh Lào Cai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 15   2561 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước
           461 1141863 Xã Phong Hải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02902 Xã Phong Hải 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           462 1142168 Xã Xuân Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02926 Xã Xuân Quang 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           463 1142169 Xã Bảo Thắng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02905 Xã Bảo Thắng 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           464 1139828 Xã Tằng Loỏng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02908 Xã Tằng Loỏng 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           465 1142279 Xã Gia Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02923 Xã Gia Phú 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           466 1142280 Xã Bảo Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02947 Xã Bảo Yên 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           467 1142281 Xã Nghĩa Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02953 Xã Nghĩa Đô 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           468 1142173 Xã Thượng Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02968 Xã Thượng Hà 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           469 1142174 Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02962 Xã Xuân Hòa 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           470 1142175 Xã Phúc Khánh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02998 Xã Phúc Khánh 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           471 1142176 Xã Bảo Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 02989 Xã Bảo Hà 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           472 1142177 Xã Văn Bàn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 03082 Xã Văn Bàn 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           473 1142178 Xã Võ Lao – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 03061 Xã Võ Lao 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           474 1142179 Xã Khánh Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 03103 Xã Khánh Yên 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           475 1142180 Xã Dương Quỳ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 03106 Xã Dương Quỳ 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           476 1142181 Xã Chiềng Ken – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 03091 Xã Chiềng Ken 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           477 1142182 Xã Minh Lương – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 03121 Xã Minh Lương 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           478 1142183 Xã Nậm Chày – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 03076 Xã Nậm Chày 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           479 1142184 Xã Nậm Xé – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai 03085 Xã Nậm Xé 2574 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           480 1142185 Xã Cốc Lầu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai 02896 Xã Cốc Lầu 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           481 1142186 Xã Bảo Nhai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai 02890 Xã Bảo Nhai 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           482 1142187 Xã Bản Liền – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai 02869 Xã Bản Liền 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           483 1142188 Xã Bắc Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai 02839 Xã Bắc Hà 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           484 1142189 Xã Tả Củ Tỷ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai 02842 Xã Tả Củ Tỷ 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           485 1142190 Xã Lùng Phình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai 02848 Xã Lùng Phình 2573 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           486 1142191 Xã Si Ma Cai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai 02809 Xã Si Ma Cai 2576 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           487 1142192 Xã Sín Chéng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai 02824 Xã Sín Chéng 2576 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           488 1142193 Phường Cam Đường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai 02671 Phường Cam Đường 2572 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           489 1142194 Phường Lào Cai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai 02647 Phường Lào Cai 2572 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           490 1142195 Xã Cốc San – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai 02746 Xã Cốc San 2572 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           491 1142196 Xã Hợp Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai 02680 Xã Hợp Thành 2572 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           492 1142197 Xã Pha Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai 02752 Xã Pha Long 2576 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           493 1139464 Xã Mường Khương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai 02761 Xã Mường Khương 2576 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           494 1142314 Xã Bản Lầu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai 02788 Xã Bản Lầu 2576 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           495 1141548 Xã Cao Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai 02782 Xã Cao Sơn 2576 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           496 1141549 Xã Mường Hum – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai 02728 Xã Mường Hum 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           497 1141550 Xã Dền Sáng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai 02707 Xã Dền Sáng 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           498 1141551 Xã Y Tý – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai 02701 Xã Y Tý 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           499 1141552 Xã A Mú Sung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai 02686 Xã A Mú Sung 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           500 1141553 Xã Trịnh Tường – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai 02695 Xã Trịnh Tường 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           501 1141554 Xã Bản Xèo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai 02725 Xã Bản Xèo 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           502 1141555 Xã Bát Xát – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai 02683 Xã Bát Xát 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           503 1141556 Phường Sa Pa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai 03006 Phường Sa Pa 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           504 1141557 Xã Mường Bo – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai 03043 Xã Mường Bo 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           505 1141558 Xã Bản Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai 03046 Xã Bản Hồ 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           506 1141559 Xã Tả Phìn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai 03013 Xã Tả Phìn 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           507 1141560 Xã Tả Van – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai 03037 Xã Tả Van 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           508 1141561 Xã Ngũ Chỉ Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai 03004 Xã Ngũ Chỉ Sơn 2575 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           509 1054805 Thuế Tỉnh Điện Biên 11   2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           510 1141562 Phường Mường Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03334 Phường Mường Thanh 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           511 1141068 Xã Thanh Nưa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03328 Xã Thanh Nưa 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           512 1141069 Xã Thanh An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03352 Xã Thanh An 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           513 1141070 Xã Thanh Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03349 Xã Thanh Yên 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           514 1141071 Xã Sam Mứn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03356 Xã Sam Mứn 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           515 1141072 Xã Núa Ngam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03358 Xã Núa Ngam 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           516 1141073 Xã Mường Nhà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03368 Xã Mường Nhà 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           517 1141074 Xã Na Son – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03203 Xã Na Son 2766 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           518 1141075 Xã Xa Dung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03208 Xã Xa Dung 2766 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           519 1141076 Xã Pu Nhi – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03370 Xã Pu Nhi 2766 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           520 1141077 Xã Mường Luân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03214 Xã Mường Luân 2766 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           521 1141078 Xã Tìa Dình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03385 Xã Tìa Dình 2766 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           522 1141079 Xã Phình Giàng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên 03382 Xã Phình Giàng 2766 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           523 1141080 Xã Mường Nhé – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03160 Xã Mường Nhé 2768 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           524 1141081 Xã Sín Thầu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03158 Xã Sín Thầu 2768 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           525 1141082 Xã Mường Toong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03163 Xã Mường Toong 2768 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           526 1141083 Xã Nậm Kè – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03162 Xã Nậm Kè 2768 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           527 1141084 Xã Quảng Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03164 Xã Quảng Lâm 2768 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           528 1141085 Xã Nà Hỳ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03169 Xã Nà Hỳ 2771 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           529 1141086 Xã Mường Chà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03166 Xã Mường Chà 2771 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           530 1141087 Xã Nà Bủng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03176 Xã Nà Bủng 2771 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           531 1141088 Xã Chà Tở – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03175 Xã Chà Tở 2771 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           532 1141255 Xã Si Pa Phìn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên 03199 Xã Si Pa Phìn 2771 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           533 1141256 Xã Na Sang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên 03172 Xã Na Sang 2763 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           534 1141257 Xã Mường Tùng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên 03181 Xã Mường Tùng 2763 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           535 1141258 Xã Pa Ham – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên 03193 Xã Pa Ham 2763 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           536 1141259 Xã Nậm Nèn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên 03194 Xã Nậm Nèn 2763 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           537 1141260 Xã Mường Pồn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên 03202 Xã Mường Pồn 2763 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           538 1141261 Phường Mường Lay – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên 03151 Phường Mường Lay 2763 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           539 1141262 Xã Mường Phăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên 03325 Xã Mường Phăng 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           540 1141263 Phường Điện Biên Phủ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên 03127 Phường Điện Biên Phủ 2761 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước
           541 1141264 Xã Mường Ảng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên 03256 Xã Mường Ảng 2769 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           542 1141265 Xã Nà Tấu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên 03316 Xã Nà Tấu 2769 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           543 1141266 Xã Mường Lạn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên 03313 Xã Mường Lạn 2769 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           544 1141267 Xã Tuần Giáo – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03253 Xã Tuần Giáo 2764 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           545 1139465 Xã Quài Tở – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03295 Xã Quài Tở 2764 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           546 1141268 Xã Mường Mùn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03268 Xã Mường Mùn 2764 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           547 1141269 Xã Pú Nhung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03260 Xã Pú Nhung 2764 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           548 1141270 Xã Chiềng Sinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03283 Xã Chiềng Sinh 2764 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           549 1141271 Xã Tủa Chùa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03217 Xã Tủa Chùa 2762 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           550 1141272 Xã Sín Chải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03226 Xã Sín Chải 2762 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           551 1141273 Xã Sính Phình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03241 Xã Sính Phình 2762 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           552 1141274 Xã Tủa Thàng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03220 Xã Tủa Thàng 2762 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           553 1141275 Xã Sáng Nhè – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03244 Xã Sáng Nhè 2762 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           554 1141276 Xã Búng Lao – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên 03301 Xã Búng Lao 2769 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           555 1072657 Thuế Tỉnh Lai Châu 12   3161 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 
           556 1141277 Xã Bum Tở – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03433 Xã Bum Tở 3162 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           557 1141278 Xã Bum Nưa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03466 Xã Bum Nưa 3162 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           558 1141279 Xã Mường Tè – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03445 Xã Mường Tè 3162 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           559 1141344 Xã Thu Lũm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03439 Xã Thu Lũm 3162 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           560 1141345 Xã Pa Ủ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03442 Xã Pa Ủ 3162 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           561 1141346 Xã Mù Cả – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03451 Xã Mù Cả 3162 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           562 1141348 Xã Tà Tổng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03463 Xã Tà Tổng 3162 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           563 1141349 Xã Lê Lợi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03487 Xã Lê Lợi 3168 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           564 1141762 Xã Nậm Hàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03434 Xã Nậm Hàng 3168 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           565 1141763 Xã Mường Mô – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03472 Xã Mường Mô 3168 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           566 1141764 Xã Hua Bum – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu 03460 Xã Hua Bum 3168 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           567 1141765 Xã Sin Suối Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03394 Xã Sin Suối Hồ 3163 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           568 1141766 Xã Phong Thổ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03549 Xã Phong Thổ 3163 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           569 1141767 Xã Dào San – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03571 Xã Dào San 3163 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           570 1141768 Xã Sì Lở Lầu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03562 Xã Sì Lở Lầu 3163 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           571 1141769 Xã Khổng Lào – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03583 Xã Khổng Lào 3163 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           572 1141770 Xã Tủa Sín Chải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03529 Xã Tủa Sín Chải 3164 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           573 1141771 Xã Sìn Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03478 Xã Sìn Hồ 3164 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           574 1141772 Xã Hồng Thu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03508 Xã Hồng Thu 3164 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           575 1141773 Xã Nậm Tăm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03517 Xã Nậm Tăm 3164 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           576 1141017 Xã Pu Sam Cáp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03532 Xã Pu Sam Cáp 3164 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           577 1141018 Xã Nậm Cuổi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03544 Xã Nậm Cuổi 3164 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           578 1141019 Xã Nậm Mạ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03538 Xã Nậm Mạ 3164 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           579 1141020 Xã Pa Tần – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu 03503 Xã Pa Tần 3164 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           580 1141021 Xã Mường Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu 03637 Xã Mường Kim 3165 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           581 1141022 Xã Khoen On – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu 03640 Xã Khoen On 3165 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           582 1141023 Xã Than Uyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu 03595 Xã Than Uyên 3165 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           583 1141024 Xã Mường Than – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu 03618 Xã Mường Than 3165 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           584 1141025 Xã Pắc Ta – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu 03616 Xã Pắc Ta 3167 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           585 1141026 Xã Nậm Sỏ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu 03613 Xã Nậm Sỏ 3167 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           586 1141027 Xã Tân Uyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu 03598 Xã Tân Uyên 3167 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           587 1141028 Xã Mường Khoa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu 03601 Xã Mường Khoa 3167 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           588 1141029 Phường Tân Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu 03408 Phường Tân Phong 3161 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 
           589 1141030 Phường Đoàn Kết – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu 03388 Phường Đoàn Kết 3161 Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 
           590 1141031 Xã Bản Bo – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu 03424 Xã Bản Bo 3167 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           591 1141032 Xã Bình Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu 03390 Xã Bình Lư 3167 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           592 1141033 Xã Tả Lèng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu 03405 Xã Tả Lèng 3167 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           593 1141034 Xã Khun Há – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu 03430 Xã Khun Há 3167 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX
           594 1054354 Thuế Tỉnh Sơn La 14   2711 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 
           595 1141035 Phường Tô Hiệu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03646 Phường Tô Hiệu 2711 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 
           596 1141036 Phường Chiềng An – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03664 Phường Chiềng An 2711 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 
           597 1141037 Phường Chiềng Cơi – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03670 Phường Chiềng Cơi 2711 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 
           598 1141038 Phường Chiềng Sinh – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03679 Phường Chiềng Sinh 2711 Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 
           599 1141039 Xã Mường La – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03808 Xã Mường La 2719 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           600 1141121 Xã Chiềng Lao – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03814 Xã Chiềng Lao 2719 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           601 1141122 Xã Mường Bú – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03847 Xã Mường Bú 2719 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           602 1141123 Xã Chiềng Hoa – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03850 Xã Chiềng Hoa 2719 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           603 1141124 Xã Ngọc Chiến – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03820 Xã Ngọc Chiến 2719 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           604 1141125 Xã Thuận Châu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03721 Xã Thuận Châu 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           605 1141126 Xã Chiềng La – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03754 Xã Chiềng La 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           606 1139271 Xã Nậm Lầu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03784 Xã Nậm Lầu 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           607 1141127 Xã Muổi Nọi – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03799 Xã Muổi Nọi 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           608 1141128 Xã Mường Khiêng – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03757 Xã Mường Khiêng 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           609 1141129 Xã Co Mạ – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03781 Xã Co Mạ 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           610 1141130 Xã Bình Thuận – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03724 Xã Bình Thuận 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           611 1141131 Xã Mường É – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03727 Xã Mường É 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           612 1141132 Xã Long Hẹ – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03763 Xã Long Hẹ 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           613 1141133 Xã Mường Bám – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03760 Xã Mường Bám 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           614 1141134 Xã Quỳnh Nhai – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03703 Xã Quỳnh Nhai 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           615 1141135 Xã Mường Chiên – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03688 Xã Mường Chiên 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           616 1141136 Xã Mường Giôn – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03694 Xã Mường Giôn 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           617 1141137 Xã Mường Sại – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La 03712 Xã Mường Sại 2713 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           618 1141138 Xã Mai Sơn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04105 Xã Mai Sơn 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           619 1141118 Xã Phiêng Pằn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04159 Xã Phiêng Pằn 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           620 1141119 Xã Chiềng Mung – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04123 Xã Chiềng Mung 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           621 1141120 Xã Phiêng Cằm – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04144 Xã Phiêng Cằm 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           622 1141173 Xã Mường Chanh – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04117 Xã Mường Chanh 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           623 1141174 Xã Tà Hộc – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04136 Xã Tà Hộc 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           624 1141175 Xã Chiềng Sung – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04108 Xã Chiềng Sung 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           625 1141176 Xã Chiềng Mai – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04132 Xã Chiềng Mai 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           626 1141177 Xã Yên Châu – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04075 Xã Yên Châu 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           627 1141178 Xã Chiềng Hặc – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04078 Xã Chiềng Hặc 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           628 1141179 Xã Lóng Phiêng – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04096 Xã Lóng Phiêng 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           629 1141180 Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04087 Xã Yên Sơn 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           630 1141181 Xã Phiêng Khoài – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La 04099 Xã Phiêng Khoài 2716 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           631 1141182 Phường Mộc Châu – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 03980 Phường Mộc Châu 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           632 1141183 Phường Mộc Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 03979 Phường Mộc Sơn 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           633 1141184 Phường Vân Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 04033 Phường Vân Sơn 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           634 1141185 Phường Thảo Nguyên – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 03982 Phường Thảo Nguyên 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           635 1141186 Xã Đoàn Kết – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 04000 Xã Đoàn Kết 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           636 1141187 Xã Lóng Sập – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 04045 Xã Lóng Sập 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           637 1141188 Xã Chiềng Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 03985 Xã Chiềng Sơn 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           638 1141189 Xã Tân Yên – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 03997 Xã Tân Yên 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           639 1141190 Xã Vân Hồ – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 04048 Xã Vân Hồ 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           640 1141191 Xã Song Khủa – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 04006 Xã Song Khủa 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           641 1141192 Xã Tô Múa – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 04018 Xã Tô Múa 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           642 1141193 Xã Xuân Nha – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La 04057 Xã Xuân Nha 2715 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           643 1141194 Xã Phù Yên – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03910 Xã Phù Yên 2717 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           644 1141195 Xã Gia Phù – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03922 Xã Gia Phù 2717 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           645 1141196 Xã Tường Hạ – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03958 Xã Tường Hạ 2717 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           646 1141197 Xã Mường Cơi – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03907 Xã Mường Cơi 2717 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           647 1141198 Xã Mường Bang – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03943 Xã Mường Bang 2717 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           648 1141199 Xã Tân Phong – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03970 Xã Tân Phong 2717 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           649 1141200 Xã Kim Bon – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03961 Xã Kim Bon 2717 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           650 1141201 Xã Suối Tọ – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03901 Xã Suối Tọ 2717 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           651 1141202 Xã Bắc Yên – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03856 Xã Bắc Yên 2718 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           652 1141203 Xã Tà Xùa – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03868 Xã Tà Xùa 2718 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           653 1141280 Xã Tạ Khoa – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03880 Xã Tạ Khoa 2718 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           654 1141281 Xã Xím Vàng – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03862 Xã Xím Vàng 2718 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           655 1141282 Xã Pắc Ngà – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03871 Xã Pắc Ngà 2718 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           656 1141283 Xã Chiềng Sại – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La 03892 Xã Chiềng Sại 2718 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           657 1139272 Xã Bó Sinh – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04171 Xã Bó Sinh 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           658 1141284 Xã Chiềng Khương – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04222 Xã Chiềng Khương 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           659 1141285 Xã Mường Hung – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04219 Xã Mường Hung 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           660 1141286 Xã Chiềng Khoong – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04204 Xã Chiềng Khoong 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           661 1141287 Xã Mường Lầm – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04183 Xã Mường Lầm 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           662 1141288 Xã Nậm Ty – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04186 Xã Nậm Ty 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           663 1141289 Xã Sông Mã – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04168 Xã Sông Mã 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           664 1141290 Xã Huổi Một – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04210 Xã Huổi Một 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           665 1141291 Xã Chiềng Sơ – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04195 Xã Chiềng Sơ 2714 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           666 1141292 Xã Sốp Cộp – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04231 Xã Sốp Cộp 2721 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           667 1141293 Xã Púng Bánh – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04228 Xã Púng Bánh 2721 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           668 1141294 Xã Mường Lạn – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04246 Xã Mường Lạn 2721 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           669 1141295 Xã Mường Lèo – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La 04240 Xã Mường Lèo 2721 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X
           670 1054122 Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 25   1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           671 1139273 Phường Phong Châu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ 07954 Phường Phong Châu 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           672 1141296 Phường Phú Thọ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ 07942 Phường Phú Thọ 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           673 1141297 Phường Âu Cơ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ 07948 Phường Âu Cơ 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           674 1141298 Xã Phù Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ 08230 Xã Phù Ninh 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           675 1141299 Xã Dân Chủ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ 08254 Xã Dân Chủ 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           676 1141314 Xã Phú Mỹ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ 08236 Xã Phú Mỹ 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           677 1141315 Xã Trạm Thản – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ 08245 Xã Trạm Thản 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           678 1141316 Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ 08275 Xã Bình Phú 1262 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           679 1141317 Phường Việt Trì – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 07900 Phường Việt Trì 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           680 1141318 Phường Nông Trang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 07894 Phường Nông Trang 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           681 1141319 Phường Thanh Miếu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 07909 Phường Thanh Miếu 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           682 1141320 Phường Vân Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 07918 Phường Vân Phú 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           683 1141321 Xã Hy Cương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 08515 Xã Hy Cương 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           684 1141322 Xã Xuân Lũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 08500 Xã Xuân Lũng 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           685 1141323 Xã Lâm Thao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 08494 Xã Lâm Thao 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           686 1141324 Xã Phùng Nguyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 08521 Xã Phùng Nguyên 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           687 1141325 Xã Bản Nguyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ 08527 Xã Bản Nguyên 1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           688 1141326 Xã Tam Nông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ 08434 Xã Tam Nông 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           689 1141327 Xã Thọ Văn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ 08479 Xã Thọ Văn 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           690 1141328 Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ 08467 Xã Vạn Xuân 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           691 1141329 Xã Hiền Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ 08443 Xã Hiền Quan 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           692 1141330 Xã Thanh Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ 08674 Xã Thanh Thủy 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           693 1141331 Xã Đào Xá – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ 08662 Xã Đào Xá 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           694 1141332 Xã Tu Vũ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ 08686 Xã Tu Vũ 1267 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           695 1141333 Xã Cẩm Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08341 Xã Cẩm Khê 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           696 1141334 Xã Phú Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08398 Xã Phú Khê 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           697 1141335 Xã Hùng Việt – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08416 Xã Hùng Việt 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           698 1141336 Xã Đồng Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08431 Xã Đồng Lương 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           699 1141337 Xã Tiên Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08344 Xã Tiên Lương 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           700 1141338 Xã Vân Bán – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08377 Xã Vân Bán 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           701 1141339 Xã Yên Lập – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08290 Xã Yên Lập 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           702 1141340 Xã Thượng Long – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08323 Xã Thượng Long 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           703 1141341 Xã Sơn Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08296 Xã Sơn Lương 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           704 1141342 Xã Xuân Viên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08305 Xã Xuân Viên 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           705 1141343 Xã Minh Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08338 Xã Minh Hòa 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           706 1141440 Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ 08311 Xã Trung Sơn 1263 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           707 1141441 Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08542 Xã Thanh Sơn 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           708 1141442 Xã Võ Miếu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08584 Xã Võ Miếu 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           709 1141443 Xã Văn Miếu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08611 Xã Văn Miếu 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           710 1141444 Xã Cự Đồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08614 Xã Cự Đồng 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           711 1141445 Xã Hương Cần – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08632 Xã Hương Cần 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           712 1141446 Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08656 Xã Yên Sơn 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           713 1141447 Xã Khả Cửu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08635 Xã Khả Cửu 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           714 1141448 Xã Tân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08566 Xã Tân Sơn 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           715 1141449 Xã Minh Đài – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08593 Xã Minh Đài 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           716 1141484 Xã Lai Đồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08560 Xã Lai Đồng 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           717 1141485 Xã Xuân Đài – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08590 Xã Xuân Đài 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           718 1141486 Xã Long Cốc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08620 Xã Long Cốc 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           719 1141487 Xã Thu Cúc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ 08545 Xã Thu Cúc 1268 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           720 1141488 Xã Đoan Hùng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 07969 Xã Đoan Hùng 1265 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           721 1141489 Xã Tây Cốc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08023 Xã Tây Cốc 1265 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           722 1141490 Xã Chân Mộng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08038 Xã Chân Mộng 1265 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           723 1141491 Xã Chí Đám – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 07999 Xã Chí Đám 1265 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           724 1139274 Xã Bằng Luân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 07996 Xã Bằng Luân 1265 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           725 1141492 Xã Thanh Ba – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08152 Xã Thanh Ba 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           726 1141493 Xã Quảng Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08173 Xã Quảng Yên 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           727 1142129 Xã Hoàng Cương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08203 Xã Hoàng Cương 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           728 1142130 Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08209 Xã Đông Thành 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           729 1142131 Xã Chí Tiên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08218 Xã Chí Tiên 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           730 1142132 Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08227 Xã Liên Minh 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           731 1142133 Xã Hạ Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08053 Xã Hạ Hòa 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           732 1142134 Xã Đan Thượng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08071 Xã Đan Thượng 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           733 1142135 Xã Yên Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08113 Xã Yên Kỳ 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           734 1142136 Xã Vĩnh Chân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08143 Xã Vĩnh Chân 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           735 1142198 Xã Văn Lang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08134 Xã Văn Lang 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           736 1142199 Xã Hiền Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ 08110 Xã Hiền Lương 1264 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           737 1054998 Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 25   1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           738 1142200 Xã Tam Đảo – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ 08911 Xã Tam Đảo 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           739 1142201 Xã Đại Đình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ 08923 Xã Đại Đình 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           740 1142202 Xã Đạo Trù – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ 08914 Xã Đạo Trù 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           741 1142203 Xã Tam Dương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ 08869 Xã Tam Dương 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           742 1142204 Xã Hội Thịnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ 08905 Xã Hội Thịnh 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           743 1142205 Xã Hoàng An – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ 08896 Xã Hoàng An 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           744 1142206 Xã Tam Dương Bắc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ 08872 Xã Tam Dương Bắc 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           745 1142207 Phường Vĩnh Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ 08716 Phường Vĩnh Phúc 1275 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           746 1142208 Phường Vĩnh Yên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ 08707 Phường Vĩnh Yên 1275 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           747 1142209 Xã Lập Thạch – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08761 Xã Lập Thạch 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           748 1142210 Xã Tiên Lữ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08842 Xã Tiên Lữ 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           749 1142211 Xã Thái Hòa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08788 Xã Thái Hòa 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           750 1142212 Xã Liên Hòa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08812 Xã Liên Hòa 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           751 1142213 Xã Hợp Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08770 Xã Hợp Lý 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           752 1142214 Xã Sơn Đông – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08866 Xã Sơn Đông 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           753 1142215 Xã Tam Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08824 Xã Tam Sơn 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           754 1142216 Xã Sông Lô – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08848 Xã Sông Lô 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           755 1142251 Xã Hải Lựu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08782 Xã Hải Lựu 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           756 1142252 Xã Yên Lãng – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ 08773 Xã Yên Lãng 1277 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           757 1142253 Phường Phúc Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ 08740 Phường Phúc Yên 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           758 1142254 Phường Xuân Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ 08746 Phường Xuân Hòa 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           759 1142255 Xã Bình Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ 08935 Xã Bình Nguyên 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           760 1141864 Xã Xuân Lãng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ 08971 Xã Xuân Lãng 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           761 1141865 Xã Bình Xuyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ 08950 Xã Bình Xuyên 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           762 1141866 Xã Bình Tuyền – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ 08944 Xã Bình Tuyền 1276 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           763 1141867 Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09076 Xã Vĩnh Tường 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           764 1141868 Xã Thổ Tang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09112 Xã Thổ Tang 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           765 1141869 Xã Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09100 Xã Vĩnh Hưng 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           766 1141870 Xã Vĩnh An – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09079 Xã Vĩnh An 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           767 1141871 Xã Vĩnh Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09154 Xã Vĩnh Phú 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           768 1141872 Xã Vĩnh Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09106 Xã Vĩnh Thành 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           769 1141873 Xã Yên Lạc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09025 Xã Yên Lạc 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           770 1141874 Xã Tề Lỗ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09040 Xã Tề Lỗ 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           771 1141875 Xã Liên Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09064 Xã Liên Châu 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           772 1141876 Xã Tam Hồng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09043 Xã Tam Hồng 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           773 1141877 Xã Nguyệt Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ 09052 Xã Nguyệt Đức 1278 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           774 1055797 Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3,4) 25   1261 Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước
           775 1141878 Xã Tân Lạc – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05128 Xã Tân Lạc 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           776 1139280 Xã Mường Bi – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05158 Xã Mường Bi 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           777 1141879 Xã Mường Hoa – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05134 Xã Mường Hoa 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           778 1141880 Xã Toàn Thắng – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05191 Xã Toàn Thắng 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           779 1141881 Xã Vân Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05152 Xã Vân Sơn 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           780 1141882 Xã Cao Phong – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05089 Xã Cao Phong 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           781 1141883 Xã Mường Thàng – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05116 Xã Mường Thàng 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           782 1141884 Xã Thung Nai – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05092 Xã Thung Nai 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           783 1141885 Xã Pà Cò – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05212 Xã Pà Cò 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           784 1141886 Xã Bao La – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05245 Xã Bao La 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           785 1141887 Xã Mai Hạ – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05251 Xã Mai Hạ 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           786 1141888 Xã Mai Châu – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05200 Xã Mai Châu 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           787 1141889 Xã Tân Mai – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ 05206 Xã Tân Mai 1282 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           788 1141890 Phường Thống Nhất – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04828 Phường Thống Nhất 1279 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           789 1141891 Phường Kỳ Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04894 Phường Kỳ Sơn 1279 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           790 1141892 Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04795 Phường Hòa Bình 1279 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           791 1141942 Phường Tân Hòa – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04792 Phường Tân Hòa 1279 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           792 1141943 Xã Thịnh Minh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04897 Xã Thịnh Minh 1279 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           793 1141944 Xã Đà Bắc – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04831 Xã Đà Bắc 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           794 1141945 Xã Tiền Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04891 Xã Tiền Phong 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           795 1141946 Xã Cao Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04876 Xã Cao Sơn 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           796 1141947 Xã Tân Pheo – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04849 Xã Tân Pheo 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           797 1141948 Xã Đức Nhàn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04846 Xã Đức Nhàn 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           798 1141949 Xã Quy Đức – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ 04873 Xã Quy Đức 1283 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           799 1141950 Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ 04924 Xã Lương Sơn 1284 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           800 1141951 Xã Liên Sơn – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ 04960 Xã Liên Sơn 1284 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           801 1141952 Xã Cao Dương – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ 05047 Xã Cao Dương 1284 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           802 1141953 Xã Lạc Thủy – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ 05392 Xã Lạc Thủy 1280 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           803 1141954 Xã An Nghĩa – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ 05395 Xã An Nghĩa 1280 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           804 1141955 Xã An Bình – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ 05425 Xã An Bình 1280 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           805 1141956 Xã Mường Động – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ 05014 Xã Mường Động 1280 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           806 1141957 Xã Nật Sơn – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ 04990 Xã Nật Sơn 1280 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           807 1141958 Xã Hợp Kim – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ 05068 Xã Hợp Kim 1280 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           808 1141959 Xã Dũng Tiến – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ 05086 Xã Dũng Tiến 1280 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           809 1141960 Xã Kim Bôi – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ 04978 Xã Kim Bôi 1280 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           810 1141961 Xã Yên Thủy – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05353 Xã Yên Thủy 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           811 1141962 Xã Yên Trị – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05386 Xã Yên Trị 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           812 1141963 Xã Lạc Lương – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05362 Xã Lạc Lương 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           813 1141964 Xã Ngọc Sơn – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05329 Xã Ngọc Sơn 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           814 1141965 Xã Quyết Thắng – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05323 Xã Quyết Thắng 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           815 1141563 Xã Thượng Cốc – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05293 Xã Thượng Cốc 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           816 1141564 Xã Lạc Sơn – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05266 Xã Lạc Sơn 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           817 1141565 Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05347 Xã Đại Đồng 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           818 1141566 Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05305 Xã Yên Phú 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           819 1141567 Xã Mường Vang – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05287 Xã Mường Vang 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           820 1141568 Xã Nhân Nghĩa – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ 05290 Xã Nhân Nghĩa 1281 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII
           821 1055009 Thuế Tỉnh Lạng Sơn 20   2411 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 
           822 1141569 Xã Chi Lăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06463 Xã Chi Lăng 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           823 1141570 Xã Quan Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06517 Xã Quan Sơn 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           824 1141571 Xã Chiến Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06481 Xã Chiến Thắng 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           825 1141572 Xã Nhân Lý – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06496 Xã Nhân Lý 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           826 1141573 Xã Bằng Mạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06475 Xã Bằng Mạc 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           827 1141574 Xã Vạn Linh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06505 Xã Vạn Linh 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           828 1141575 Xã Hữu Lũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06385 Xã Hữu Lũng 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           829 1141576 Xã Tuấn Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06457 Xã Tuấn Sơn 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           830 1141577 Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06445 Xã Tân Thành 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           831 1141578 Xã Vân Nham – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06415 Xã Vân Nham 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           832 1139281 Xã Thiện Tân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06436 Xã Thiện Tân 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           833 1141579 Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06391 Xã Yên Bình 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           834 1141580 Xã Hữu Liên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06400 Xã Hữu Liên 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           835 1141581 Xã Cai Kinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn 06427 Xã Cai Kinh 2412 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           836 1141633 Xã Lộc Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06529 Xã Lộc Bình 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           837 1141634 Xã Mẫu Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06541 Xã Mẫu Sơn 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           838 1141635 Xã Na Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06526 Xã Na Dương 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           839 1141636 Xã Lợi Bác – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06601 Xã Lợi Bác 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           840 1140729 Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06577 Xã Thống Nhất 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           841 1140730 Xã Xuân Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06607 Xã Xuân Dương 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           842 1140731 Xã Khuất Xá – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06565 Xã Khuất Xá 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           843 1140732 Xã Đình Lập – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06613 Xã Đình Lập 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           844 1140733 Xã Thái Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06616 Xã Thái Bình 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           845 1140095 Xã Châu Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06637 Xã Châu Sơn 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           846 1140096 Xã Kiên Mộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn 06625 Xã Kiên Mộc 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           847 1140097 Xã Na Sầm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06124 Xã Na Sầm 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           848 1140098 Xã Thụy Hùng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06148 Xã Thụy Hùng 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           849 1140099 Xã Văn Lãng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06154 Xã Văn Lãng 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           850 1140100 Xã Hội Hoan – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06151 Xã Hội Hoan 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           851 1140101 Xã Thất Khê – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06040 Xã Thất Khê 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           852 1140102 Xã Đoàn Kết – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06001 Xã Đoàn Kết 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           853 1140103 Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06019 Xã Tân Tiến 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           854 1140104 Xã Tràng Định – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06046 Xã Tràng Định 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           855 1140105 Xã Quốc Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06004 Xã Quốc Khánh 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           856 1140106 Xã Kháng Chiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06037 Xã Kháng Chiến 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           857 1140107 Xã Quốc Việt – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06058 Xã Quốc Việt 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           858 1140108 Xã Văn Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06253 Xã Văn Quan 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           859 1140109 Xã Điềm He – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06280 Xã Điềm He 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           860 1140110 Xã Yên Phúc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06298 Xã Yên Phúc 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           861 1140111 Xã Tri Lễ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06313 Xã Tri Lễ 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           862 1140112 Xã Tân Đoàn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06316 Xã Tân Đoàn 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           863 1140113 Xã Khánh Khê – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06286 Xã Khánh Khê 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           864 1140114 Xã Bình Gia – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06112 Xã Bình Gia 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           865 1140115 Xã Tân Văn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06115 Xã Tân Văn 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           866 1140116 Xã Hồng Phong – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06079 Xã Hồng Phong 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           867 1140117 Xã Hoa Thám – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06073 Xã Hoa Thám 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           868 1140118 Xã Quý Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06076 Xã Quý Hòa 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           869 1140119 Xã Thiện Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06085 Xã Thiện Hòa 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           870 1140211 Xã Thiện Thuật – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06091 Xã Thiện Thuật 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           871 1140212 Xã Thiện Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06103 Xã Thiện Long 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           872 1140213 Xã Bắc Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06325 Xã Bắc Sơn 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           873 1140214 Xã Hưng Vũ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06349 Xã Hưng Vũ 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           874 1140215 Xã Vũ Lăng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06367 Xã Vũ Lăng 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           875 1140216 Xã Nhất Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06376 Xã Nhất Hòa 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           876 1140217 Xã Vũ Lễ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06364 Xã Vũ Lễ 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           877 1140218 Xã Tân Tri – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn 06337 Xã Tân Tri 2415 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           878 1140219 Phường Tam Thanh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn 05986 Phường Tam Thanh 2411 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 
           879 1140220 Phường Lương Văn Tri – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn 05983 Phường Lương Văn Tri 2411 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 
           880 1140221 Phường Kỳ Lừa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn 06187 Phường Kỳ Lừa 2411 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 
           881 1140222 Xã Hoàng Văn Thụ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn 06172 Xã Hoàng Văn Thụ 2413 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           882 1140223 Phường Đông Kinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn 05977 Phường Đông Kinh 2411 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 
           883 1139277 Xã Đồng Đăng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn 06184 Xã Đồng Đăng 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           884 1140224 Xã Cao Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn 06211 Xã Cao Lộc 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           885 1140225 Xã Công Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn 06220 Xã Công Sơn 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           886 1140866 Xã Ba Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn 06196 Xã Ba Sơn 2420 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           887 1054619 Thuế Tỉnh Quảng Ninh 22   2811 Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng nghiệp vụ 2 
           888 1140867 Xã Quảng Hà – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh 06922 Xã Quảng Hà 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           889 1140868 Xã Cái Chiên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh 06967 Xã Cái Chiên 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           890 1140869 Xã Đường Hoa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh 06946 Xã Đường Hoa 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           891 1139878 Xã Quảng Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh 06931 Xã Quảng Đức 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           892 1139879 Xã Đầm Hà – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh 06895 Xã Đầm Hà 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           893 1139880 Xã Quảng Tân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh 06913 Xã Quảng Tân 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           894 1139881 Phường Móng Cái 1 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh 06712 Phường Móng Cái 1 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           895 1139882 Phường Móng Cái 2 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh 06709 Phường Móng Cái 2 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           896 1139883 Phường Móng Cái 3 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh 06736 Phường Móng Cái 3 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           897 1139884 Xã Vĩnh Thực – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh 06757 Xã Vĩnh Thực 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           898 1139885 Xã Hải Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh 06733 Xã Hải Ninh 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           899 1139886 Xã Hải Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh 06724 Xã Hải Sơn 2818 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           900 1139887 Phường Đông Triều – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh 07093 Phường Đông Triều 2815 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           901 1139888 Phường An Sinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh 07090 Phường An Sinh 2815 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           902 1139889 Phường Bình Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh 07081 Phường Bình Khê 2815 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           903 1139890 Phường Hoàng Quế – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh 07114 Phường Hoàng Quế 2815 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           904 1139891 Phường Mạo Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh 07069 Phường Mạo Khê 2815 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           905 1139892 Phường Uông Bí – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 06811 Phường Uông Bí 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           906 1139893 Phường Yên Tử – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 06832 Phường Yên Tử 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           907 1139894 Phường Vàng Danh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 06820 Phường Vàng Danh 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           908 1139895 Phường Quảng Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 07132 Phường Quảng Yên 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           909 1139896 Phường Đông Mai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 07135 Phường Đông Mai 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           910 1139897 Phường Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 07147 Phường Hiệp Hòa 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           911 1139898 Phường Hà An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 07168 Phường Hà An 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           912 1139899 Phường Phong Cốc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 07183 Phường Phong Cốc 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           913 1139900 Phường Liên Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh 07180 Phường Liên Hòa 2812 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           914 1139901 Phường Hạ Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 06688 Phường Hạ Long 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           915 1139933 Phường Tuần Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 06706 Phường Tuần Châu 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           916 1139934 Phường Việt Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 06661 Phường Việt Hưng 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           917 1139935 Phường Bãi Cháy – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 06673 Phường Bãi Cháy 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           918 1139936 Phường Hồng Gai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 06685 Phường Hồng Gai 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           919 1139937 Phường Hoành Bồ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 07030 Phường Hoành Bồ 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           920 1139938 Phường Hà Tu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 06652 Phường Hà Tu 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           921 1139939 Phường Hà Lầm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 06676 Phường Hà Lầm 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           922 1139940 Phường Cao Xanh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 06658 Phường Cao Xanh 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           923 1139941 Xã Quảng La – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 07054 Xã Quảng La 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           924 1139942 Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh 07060 Xã Thống Nhất 2827 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           925 1139943 Phường Cẩm Phả – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh 06793 Phường Cẩm Phả 2813 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           926 1139944 Phường Mông Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh 06760 Phường Mông Dương 2813 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           927 1139945 Phường Quang Hanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh 06778 Phường Quang Hanh 2813 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           928 1139946 Phường Cửa Ông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh 06781 Phường Cửa Ông 2813 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           929 1139947 Xã Hải Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh 06799 Xã Hải Hòa 2813 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           930 1139948 Đặc khu Vân Đồn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh 06994 Đặc khu Vân Đồn 2813 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           931 1139949 Đặc khu Cô Tô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh 07192 Đặc khu Cô Tô 2823 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           932 1139950 Xã Tiên Yên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06862 Xã Tiên Yên 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           933 1139951 Xã Điền Xá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06874 Xã Điền Xá 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           934 1139624 Xã Đông Ngũ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06877 Xã Đông Ngũ 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           935 1139625 Xã Hải Lạng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06886 Xã Hải Lạng 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           936 1139626 Xã Bình Liêu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06838 Xã Bình Liêu 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           937 1139627 Xã Lục Hồn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06856 Xã Lục Hồn 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           938 1139628 Xã Hoành Mô – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06841 Xã Hoành Mô 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           939 1139629 Xã Ba Chẽ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06970 Xã Ba Chẽ 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           940 1139630 Xã Lương Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06985 Xã Lương Minh 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           941 1139631 Xã Kỳ Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh 06979 Xã Kỳ Thượng 2814 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
           942 1054115 Thuế Tỉnh Bắc Ninh
(Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3)
24   1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           943 1139632 Phường Việt Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh 07777 Phường Việt Yên 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           944 1139633 Phường Tự Lạn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh 07774 Phường Tự Lạn 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           945 1139634 Phường Nếnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh 07795 Phường Nếnh 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           946 1139635 Phường Vân Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh 07798 Phường Vân Hà 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           947 1139636 Xã Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh 07840 Xã Hiệp Hòa 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           948 1139637 Xã Xuân Cẩm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh 07870 Xã Xuân Cẩm 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           949 1139638 Xã Hợp Thịnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh 07864 Xã Hợp Thịnh 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           950 1139639 Xã Hoàng Vân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh 07822 Xã Hoàng Vân 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           951 1139640 Xã Tân Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07339 Xã Tân Yên 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           952 1139641 Xã Ngọc Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07351 Xã Ngọc Thiện 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           953 1139642 Xã Nhã Nam – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07306 Xã Nhã Nam 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           954 1139643 Xã Phúc Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07330 Xã Phúc Hòa 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           955 1139644 Xã Quang Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07333 Xã Quang Trung 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           956 1139678 Xã Yên Thế – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07288 Xã Yên Thế 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           957 1139679 Xã Bố Hạ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07294 Xã Bố Hạ 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           958 1139680 Xã Đồng Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07282 Xã Đồng Kỳ 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           959 1139681 Xã Xuân Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07246 Xã Xuân Lương 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           960 1139682 Xã Tam Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh 07264 Xã Tam Tiến 1170 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           961 1139683 Phường Bắc Giang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh 07210 Phường Bắc Giang 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           962 1139684 Phường Đa Mai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh 07228 Phường Đa Mai 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           963 1139685 Phường Tiền Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh 07696 Phường Tiền Phong 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           964 1139686 Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh 07682 Phường Tân An 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           965 1139687 Phường Yên Dũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh 07681 Phường Yên Dũng 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           966 1139688 Phường Tân Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh 07699 Phường Tân Tiến 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           967 1139689 Phường Cảnh Thụy – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh 07738 Phường Cảnh Thụy 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           968 1139690 Xã Đồng Việt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh 07735 Xã Đồng Việt 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           969 1139691 Xã Lục Nam – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07444 Xã Lục Nam 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           970 1139692 Xã Lục Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07492 Xã Lục Sơn 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           971 1139693 Xã Trường Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07489 Xã Trường Sơn 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           972 1139694 Xã Cẩm Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07519 Xã Cẩm Lý 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           973 1139695 Xã Đông Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07450 Xã Đông Phú 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           974 1139696 Xã Nghĩa Phương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07486 Xã Nghĩa Phương 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           975 1139697 Xã Bắc Lũng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07498 Xã Bắc Lũng 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           976 1139698 Xã Bảo Đài – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07462 Xã Bảo Đài 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           977 1139699 Xã Lạng Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07375 Xã Lạng Giang 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           978 1139700 Xã Mỹ Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07420 Xã Mỹ Thái 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           979 1139701 Xã Kép – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07399 Xã Kép 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           980 1139702 Xã Tân Dĩnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07432 Xã Tân Dĩnh 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           981 1139703 Xã Tiên Lục – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh 07381 Xã Tiên Lục 1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
           982 1139704 Phường Chũ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07525 Phường Chũ 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           983 1139705 Phường Phượng Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07612 Phường Phượng Sơn 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           984 1139706 Xã Nam Dương – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07603 Xã Nam Dương 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           985 1139707 Xã Kiên Lao – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07552 Xã Kiên Lao 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           986 1139708 Xã Lục Ngạn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07582 Xã Lục Ngạn 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           987 1139673 Xã Biển Động – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07573 Xã Biển Động 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           988 1139674 Xã Đèo Gia – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07594 Xã Đèo Gia 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           989 1139675 Xã Sơn Hải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07543 Xã Sơn Hải 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           990 1139676 Xã Tân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07531 Xã Tân Sơn 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           991 1139677 Xã Biên Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07537 Xã Biên Sơn 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           992 1139712 Xã Sa Lý – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07534 Xã Sa Lý 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           993 1139713 Xã Sơn Động – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07615 Xã Sơn Động 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           994 1139714 Xã Tuấn Đạo – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07663 Xã Tuấn Đạo 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           995 1139715 Xã Đại Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07627 Xã Đại Sơn 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           996 1139716 Xã Tây Yên Tử – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07616 Xã Tây Yên Tử 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           997 1139717 Xã Dương Hưu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07672 Xã Dương Hưu 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           998 1139718 Xã Yên Định – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07642 Xã Yên Định 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
           999 1139719 Xã An Lạc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07654 Xã An Lạc 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.000 1139278 Xã Vân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh 07621 Xã Vân Sơn 1167 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.001 1054024 Thuế Tỉnh Bắc Ninh
(Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1, 2)
24   1161 Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.002 1139720 Xã Tiên Du – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09319 Xã Tiên Du 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.003 1139721 Xã Liên Bão – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09334 Xã Liên Bão 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.004 1139722 Xã Tân Chi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09343 Xã Tân Chi 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.005 1139723 Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09340 Xã Đại Đồng 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.006 1139724 Xã Phật Tích – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09349 Xã Phật Tích 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.007 1139725 Phường Quế Võ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09247 Phường Quế Võ 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.008 1139726 Phường Phương Liễu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09265 Phường Phương Liễu 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.009 1139727 Phường Nhân Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09253 Phường Nhân Hòa 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.010 1139728 Phường Đào Viên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09301 Phường Đào Viên 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.011 1139729 Phường Bồng Lai – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09295 Phường Bồng Lai 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.012 1139730 Xã Chi Lăng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09313 Xã Chi Lăng 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.013 1139731 Xã Phù Lãng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh 09292 Xã Phù Lãng 1175 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.014 1139732 Phường Kinh Bắc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh 09187 Phường Kinh Bắc 1172 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.015 1139733 Phường Võ Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh 09190 Phường Võ Cường 1172 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.016 1139734 Phường Vũ Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh 09169 Phường Vũ Ninh 1172 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.017 1139735 Phường Hạp Lĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh 09325 Phường Hạp Lĩnh 1172 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.018 1139736 Phường Nam Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh 09286 Phường Nam Sơn 1172 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.019 1139737 Phường Từ Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09367 Phường Từ Sơn 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.020 1139738 Phường Tam Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09370 Phường Tam Sơn 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.021 1139739 Phường Đồng Nguyên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09385 Phường Đồng Nguyên 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.022 1139796 Phường Phù Khê – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09379 Phường Phù Khê 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.023 1139797 Xã Yên Phong – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09193 Xã Yên Phong 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.024 1139798 Xã Văn Môn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09238 Xã Văn Môn 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.025 1139799 Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09202 Xã Tam Giang 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.026 1139800 Xã Yên Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09205 Xã Yên Trung 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.027 1139801 Xã Tam Đa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh 09208 Xã Tam Đa 1174 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.028 1139802 Phường Thuận Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh 09400 Phường Thuận Thành 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.029 1139803 Phường Mão Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh 09409 Phường Mão Điền 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.030 1139804 Phường Trạm Lộ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh 09430 Phường Trạm Lộ 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.031 1139805 Phường Trí Quả – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh 09427 Phường Trí Quả 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.032 1139806 Phường Song Liễu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh 09433 Phường Song Liễu 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.033 1139807 Phường Ninh Xá – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh 09445 Phường Ninh Xá 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.034 1139808 Xã Gia Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09454 Xã Gia Bình 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.035 1139809 Xã Nhân Thắng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09475 Xã Nhân Thắng 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.036 1139810 Xã Đại Lai – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09469 Xã Đại Lai 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.037 1139811 Xã Cao Đức – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09466 Xã Cao Đức 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.038 1139812 Xã Đông Cứu – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09487 Xã Đông Cứu 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.039 1139813 Xã Lương Tài – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09496 Xã Lương Tài 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.040 1139814 Xã Lâm Thao – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09529 Xã Lâm Thao 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.041 1142513 Xã Trung Chính – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09523 Xã Trung Chính 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.042 1142514 Xã Trung Kênh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh 09499 Xã Trung Kênh 1173 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI
        1.043 1054745 Thuế Thành phố Hải Phòng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2,3,5) 31   0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.044 1142515 Phường Đồ Sơn – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng 11455 Phường Đồ Sơn 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.045 1142516 Phường Nam Đồ Sơn – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng 11737 Phường Nam Đồ Sơn 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.046 1142517 Xã Kiến Thụy – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng 11680 Xã Kiến Thụy 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.047 1142518 Xã Kiến Minh – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng 11725 Xã Kiến Minh 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.048 1142519 Xã Kiến Hải – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng 11749 Xã Kiến Hải 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.049 1142520 Xã Kiến Hưng – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng 11728 Xã Kiến Hưng 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.050 1142521 Xã Nghi Dương – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng 11713 Xã Nghi Dương 0072 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.051 1142522 Đặc khu Bạch Long Vĩ – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng 11948 Đặc khu Bạch Long Vĩ 0064 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.052 1142523 Đặc khu Cát Hải – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hải Phòng 11914 Đặc khu Cát Hải 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.053 1142582 Phường Ngô Quyền – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng 11329 Phường Ngô Quyền 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.054 1142583 Phường Gia Viên – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng 11359 Phường Gia Viên 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.055 1142584 Phường Hải An – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng 11413 Phường Hải An 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.056 1139279 Phường Đông Hải – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng 11411 Phường Đông Hải 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.057 1142585 Phường Thủy Nguyên – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng 11560 Phường Thủy Nguyên 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.058 1142586 Phường Thiên Hương – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng 11557 Phường Thiên Hương 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.059 1142587 Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng 11533 Phường Hòa Bình 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.060 1142588 Phường Nam Triệu – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng 11542 Phường Nam Triệu 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.061 1142589 Phường Bạch Đằng – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng 11473 Phường Bạch Đằng 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.062 1141774 Phường Lưu Kiếm – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng 11488 Phường Lưu Kiếm 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.063 1141775 Phường Lê Ích Mộc – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng 11506 Phường Lê Ích Mộc 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.064 1141776 Xã Việt Khê – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng 11503 Xã Việt Khê 0070 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.065 1141777 Phường Hồng Bàng – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng 11311 Phường Hồng Bàng 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.066 1141778 Phường Hồng An – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng 11602 Phường Hồng An 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.067 1141779 Phường An Dương – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng 11581 Phường An Dương 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.068 1141780 Phường An Hải – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng 11617 Phường An Hải 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.069 1141781 Phường An Phong – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng 11593 Phường An Phong 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.070 1141782 Phường Kiến An – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng 11443 Phường Kiến An 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.071 1141783 Phường Phù Liễn – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng 11446 Phường Phù Liễn 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.072 1142380 Xã An Hưng – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng 11674 Xã An Hưng 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.073 1142381 Xã An Khánh – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng 11668 Xã An Khánh 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.074 1142382 Xã An Quang – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng 11647 Xã An Quang 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.075 1142383 Xã An Trường – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng 11635 Xã An Trường 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.076 1142384 Xã An Lão – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng 11629 Xã An Lão 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.077 1142385 Phường Lê Chân – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng 11383 Phường Lê Chân 0064 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.078 1142386 Phường An Biên – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng 11407 Phường An Biên 0064 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.079 1142387 Phường Hưng Đạo – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng 11689 Phường Hưng Đạo 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.080 1142388 Phường Dương Kinh – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng 11692 Phường Dương Kinh 0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.081 1142389 Xã Vĩnh Am – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11887 Xã Vĩnh Am 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.082 1142390 Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11875 Xã Vĩnh Hải 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.083 1142391 Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11911 Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.084 1142392 Xã Vĩnh Bảo – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11824 Xã Vĩnh Bảo 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.085 1142424 Xã Vĩnh Hòa – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11848 Xã Vĩnh Hòa 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.086 1142425 Xã Vĩnh Thịnh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11836 Xã Vĩnh Thịnh 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.087 1142426 Xã Vĩnh Thuận – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11842 Xã Vĩnh Thuận 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.088 1142427 Xã Quyết Thắng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11761 Xã Quyết Thắng 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.089 1142428 Xã Tiên Lãng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11755 Xã Tiên Lãng 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.090 1142429 Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11779 Xã Tân Minh 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.091 1142430 Xã Tiên Minh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11791 Xã Tiên Minh 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.092 1142110 Xã Chấn Hưng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11806 Xã Chấn Hưng 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.093 1142111 Xã Hùng Thắng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng 11809 Xã Hùng Thắng 0071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.094 1054149 Thuế Thành phố Hải Phòng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 4) 31   0061 Kho bạc Nhà nước khu vực III  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.095 1142112 Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 10966 Xã Bình Giang 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.096 1142113 Xã Kẻ Sặt – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 10945 Xã Kẻ Sặt 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.097 1142114 Xã Đường An – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 10972 Xã Đường An 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.098 1142115 Xã Thượng Hồng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 10993 Xã Thượng Hồng 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.099 1142116 Xã Cẩm Giàng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 10903 Xã Cẩm Giàng 0079 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.100 1142117 Xã Mao Điền – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 10930 Xã Mao Điền 0079 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.101 1142118 Xã Cẩm Giang – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 10888 Xã Cẩm Giang 0079 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.102 1142119 Xã Tuệ Tĩnh – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 10909 Xã Tuệ Tĩnh 0079 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.103 1142120 Xã Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 11239 Xã Thanh Miện 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.104 1142121 Xã Bắc Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 11254 Xã Bắc Thanh Miện 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.105 1142122 Xã Hải Hưng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 11257 Xã Hải Hưng 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.106 1142123 Xã Nguyễn Lương Bằng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 11242 Xã Nguyễn Lương Bằng 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.107 1142124 Xã Nam Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng 11284 Xã Nam Thanh Miện 0082 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.108 1142125 Xã Tứ Kỳ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11074 Xã Tứ Kỳ 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.109 1142126 Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11113 Xã Tân Kỳ 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.110 1142127 Xã Đại Sơn – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11086 Xã Đại Sơn 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.111 1142128 Xã Chí Minh – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11131 Xã Chí Minh 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.112 1140305 Xã Lạc Phượng – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11140 Xã Lạc Phượng 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.113 1140306 Xã Nguyên Giáp – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11146 Xã Nguyên Giáp 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.114 1140307 Xã Gia Lộc – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 10999 Xã Gia Lộc 0079 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.115 1140308 Xã Yết Kiêu – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11020 Xã Yết Kiêu 0079 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.116 1139790 Xã Gia Phúc – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11050 Xã Gia Phúc 0079 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.117 1140309 Xã Trường Tân – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11065 Xã Trường Tân 0079 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.118 1140310 Xã Ninh Giang – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11203 Xã Ninh Giang 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.119 1140350 Xã Vĩnh Lại – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11164 Xã Vĩnh Lại 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.120 1140351 Xã Khúc Thừa Dụ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11224 Xã Khúc Thừa Dụ 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.121 1140352 Xã Tân An – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11167 Xã Tân An 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.122 1140353 Xã Hồng Châu – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng 11218 Xã Hồng Châu 0083 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.123 1140354 Phường Chu Văn An – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng 10549 Phường Chu Văn An 0080 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.124 1140355 Phường Chí Linh – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng 10546 Phường Chí Linh 0080 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.125 1140356 Phường Trần Hưng Đạo – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng 10570 Phường Trần Hưng Đạo 0080 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.126 1140357 Phường Nguyễn Trãi – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng 10552 Phường Nguyễn Trãi 0080 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.127 1140358 Phường Trần Nhân Tông – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng 10573 Phường Trần Nhân Tông 0080 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.128 1140359 Phường Lê Đại Hành – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng 10603 Phường Lê Đại Hành 0080 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.129 1140360 Phường Kinh Môn – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10675 Phường Kinh Môn 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.130 1140361 Phường Nguyễn Đại Năng – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10744 Phường Nguyễn Đại Năng 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.131 1140362 Phường Trần Liễu – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10729 Phường Trần Liễu 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.132 1140363 Phường Bắc An Phụ – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10678 Phường Bắc An Phụ 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.133 1140364 Phường Nhị Chiểu – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10714 Phường Nhị Chiểu 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.134 1140365 Phường Phạm Sư Mạnh – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10726 Phường Phạm Sư Mạnh 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.135 1140366 Xã Nam An Phụ – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10705 Xã Nam An Phụ 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.136 1140367 Xã Kim Thành – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10804 Xã Kim Thành 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.137 1140368 Xã An Thành – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10792 Xã An Thành 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.138 1140369 Xã Lai Khê – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10756 Xã Lai Khê 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.139 1140370 Xã Phú Thái – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng 10750 Xã Phú Thái 0081 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.140 1140371 Phường Hải Dương – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 10525 Phường Hải Dương 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.141 1140372 Phường Lê Thanh Nghị – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 10532 Phường Lê Thanh Nghị 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.142 1140373 Phường Việt Hòa – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 10543 Phường Việt Hòa 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.143 1140374 Phường Thành Đông – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 10507 Phường Thành Đông 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.144 1140375 Phường Nam Đồng – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 10837 Phường Nam Đồng 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.145 1140376 Phường Tân Hưng – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 10537 Phường Tân Hưng 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.146 1140377 Phường Thạch Khôi – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 11002 Phường Thạch Khôi 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.147 1140378 Phường Tứ Minh – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 10891 Phường Tứ Minh 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.148 1140379 Phường Ái Quốc – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng 10660 Phường Ái Quốc 0077 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.149 1140380 Xã Nam Sách – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10606 Xã Nam Sách 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.150 1140381 Xã Thái Tân – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10642 Xã Thái Tân 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.151 1140382 Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10633 Xã Trần Phú 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.152 1140383 Xã Hợp Tiến – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10615 Xã Hợp Tiến 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.153 1140384 Xã An Phú – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10645 Xã An Phú 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.154 1140521 Xã Thanh Hà – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10813 Xã Thanh Hà 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.155 1140522 Xã Hà Tây – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10846 Xã Hà Tây 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.156 1140523 Xã Hà Bắc – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10816 Xã Hà Bắc 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.157 1140524 Xã Hà Nam – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10843 Xã Hà Nam 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.158 1140525 Xã Hà Đông – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng 10882 Xã Hà Đông 0078 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III
        1.159 1054107 Thuế tỉnh Hưng Yên (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) 33   0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.160 1140526 Xã Yên Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12073 Xã Yên Mỹ 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.161 1140527 Xã Việt Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12091 Xã Việt Yên 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.162 1140528 Xã Hoàn Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12070 Xã Hoàn Long 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.163 1139288 Xã Nguyễn Văn Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12064 Xã Nguyễn Văn Linh 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.164 1140529 Xã Ân Thi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12142 Xã Ân Thi 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.165 1140530 Xã Xuân Trúc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12166 Xã Xuân Trúc 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.166 1140531 Xã Phạm Ngũ Lão – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12148 Xã Phạm Ngũ Lão 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.167 1140532 Xã Nguyễn Trãi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12184 Xã Nguyễn Trãi 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.168 1140533 Xã Hồng Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên 12196 Xã Hồng Quang 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.169 1140534 Phường Phố Hiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên 11953 Phường Phố Hiến 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.170 1140535 Phường Sơn Nam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên 11983 Phường Sơn Nam 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.171 1140536 Phường Hồng Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên 11980 Phường Hồng Châu 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.172 1140537 Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên 11977 Xã Tân Hưng 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.173 1140538 Xã Lương Bằng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên 12280 Xã Lương Bằng 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.174 1140734 Xã Nghĩa Dân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên 12286 Xã Nghĩa Dân 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.175 1140735 Xã Hiệp Cường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên 12322 Xã Hiệp Cường 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.176 1140736 Xã Đức Hợp – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên 12313 Xã Đức Hợp 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.177 1140737 Xã Hoàng Hoa Thám – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên 12337 Xã Hoàng Hoa Thám 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.178 1140738 Xã Tiên Lữ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên 12364 Xã Tiên Lữ 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.179 1140739 Xã Tiên Hoa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên 12361 Xã Tiên Hoa 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.180 1140740 Xã Quang Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên 12391 Xã Quang Hưng 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.181 1140807 Xã Đoàn Đào – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên 12406 Xã Đoàn Đào 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.182 1140808 Xã Tiên Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên 12424 Xã Tiên Tiến 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.183 1140809 Xã Tống Trân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên 12427 Xã Tống Trân 0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.184 1140226 Xã Nghĩa Trụ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12031 Xã Nghĩa Trụ 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.185 1140227 Xã Phụng Công – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12025 Xã Phụng Công 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.186 1140228 Xã Văn Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12019 Xã Văn Giang 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.187 1140229 Xã Mễ Sở – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12049 Xã Mễ Sở 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.188 1140230 Xã Khoái Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12205 Xã Khoái Châu 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.189 1140231 Xã Triệu Việt Vương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12223 Xã Triệu Việt Vương 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.190 1140232 Xã Việt Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12238 Xã Việt Tiến 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.191 1140233 Xã Chí Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12271 Xã Chí Minh 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.192 1140234 Xã Châu Ninh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên 12247 Xã Châu Ninh 0415 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.193 1140235 Phường Mỹ Hào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên 12103 Phường Mỹ Hào 0412 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.194 1140236 Phường Đường Hào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên 12133 Phường Đường Hào 0412 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.195 1140237 Phường Thượng Hồng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên 12127 Phường Thượng Hồng 0412 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.196 1140238 Xã Như Quỳnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên 12004 Xã Như Quỳnh 0412 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.197 1140239 Xã Lạc Đạo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên 11992 Xã Lạc Đạo 0412 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.198 1140240 Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên 11995 Xã Đại Đồng 0412 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.199 1054797 Thuế tỉnh Hưng Yên (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) 33   0411 Kho bạc Nhà nước khu vực IV 
        1.200 1140241 Xã Thái Thụy – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12826 Xã Thái Thụy 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.201 1140311 Xã Đông Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12862 Xã Đông Thụy Anh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.202 1140312 Xã Bắc Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12859 Xã Bắc Thụy Anh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.203 1140313 Xã Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12865 Xã Thụy Anh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.204 1140314 Xã Nam Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12904 Xã Nam Thụy Anh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.205 1140315 Xã Bắc Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12916 Xã Bắc Thái Ninh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.206 1140316 Xã Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12922 Xã Thái Ninh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.207 1140317 Xã Tây Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12919 Xã Tây Thái Ninh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.208 1140318 Xã Đông Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12943 Xã Đông Thái Ninh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.209 1140319 Xã Nam Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12961 Xã Nam Thái Ninh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.210 1140320 Xã Tây Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12850 Xã Tây Thụy Anh 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.211 1140321 Xã Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12688 Xã Đông Hưng 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.212 1140322 Xã Bắc Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12700 Xã Bắc Tiên Hưng 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.213 1140323 Xã Đông Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12736 Xã Đông Tiên Hưng 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.214 1140324 Xã Nam Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12775 Xã Nam Đông Hưng 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.215 1140325 Xã Bắc Đông Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12745 Xã Bắc Đông Quan 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.216 1140326 Xã Bắc Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12694 Xã Bắc Đông Hưng 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.217 1139289 Xã Đông Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12793 Xã Đông Quan 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.218 1140327 Xã Nam Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12763 Xã Nam Tiên Hưng 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.219 1141637 Xã Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên 12754 Xã Tiên Hưng 0424 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.220 1141638 Xã Quỳnh Phụ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12472 Xã Quỳnh Phụ 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.221 1141639 Xã Minh Thọ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12511 Xã Minh Thọ 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.222 1141640 Xã Nguyễn Du – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12532 Xã Nguyễn Du 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.223 1141641 Xã Quỳnh An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12577 Xã Quỳnh An 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.224 1141642 Xã Ngọc Lâm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12517 Xã Ngọc Lâm 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.225 1141643 Xã Đồng Bằng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12526 Xã Đồng Bằng 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.226 1141644 Xã A Sào – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12499 Xã A Sào 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.227 1141645 Xã Phụ Dực – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12523 Xã Phụ Dực 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.228 1141646 Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12583 Xã Tân Tiến 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.229 1141650 Xã Hưng Hà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12586 Xã Hưng Hà 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.230 1141651 Xã Tiên La – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12634 Xã Tiên La 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.231 1141652 Xã Lê Quý Đôn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12676 Xã Lê Quý Đôn 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.232 1141653 Xã Hồng Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12685 Xã Hồng Minh 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.233 1141654 Xã Thần Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12631 Xã Thần Khê 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.234 1141655 Xã Diên Hà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12619 Xã Diên Hà 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.235 1141656 Xã Ngự Thiên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12595 Xã Ngự Thiên 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.236 1141657 Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên 12613 Xã Long Hưng 0425 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.237 1141658 Phường Thái Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 13225 Phường Thái Bình 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.238 1141659 Phường Trần Lãm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 12454 Phường Trần Lãm 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.239 1141660 Phường Trần Hưng Đạo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 12452 Phường Trần Hưng Đạo 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.240 1141661 Phường Trà Lý – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 12817 Phường Trà Lý 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.241 1141662 Phường Vũ Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 12466 Phường Vũ Phúc 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.242 1141663 Xã Vũ Thư – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 13192 Xã Vũ Thư 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.243 1141664 Xã Thư Trì – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 13222 Xã Thư Trì 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.244 1141665 Xã Tân Thuận – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 13246 Xã Tân Thuận 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.245 1141666 Xã Thư Vũ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 13264 Xã Thư Vũ 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.246 1141667 Xã Vũ Tiên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 13279 Xã Vũ Tiên 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.247 1141668 Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên 13219 Xã Vạn Xuân 0422 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.248 1141669 Xã Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 12970 Xã Tiền Hải 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.249 1141350 Xã Tây Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13039 Xã Tây Tiền Hải 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.250 1141351 Xã Ái Quốc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13021 Xã Ái Quốc 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.251 1141352 Xã Đồng Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13003 Xã Đồng Châu 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.252 1141353 Xã Đông Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 12988 Xã Đông Tiền Hải 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.253 1141354 Xã Nam Cường – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13057 Xã Nam Cường 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.254 1141355 Xã Hưng Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13066 Xã Hưng Phú 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.255 1141356 Xã Nam Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13063 Xã Nam Tiền Hải 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.256 1141357 Xã Kiến Xương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13075 Xã Kiến Xương 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.257 1141358 Xã Lê Lợi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13120 Xã Lê Lợi 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.258 1141359 Xã Quang Lịch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13132 Xã Quang Lịch 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.259 1141360 Xã Vũ Quý – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13141 Xã Vũ Quý 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.260 1141361 Xã Bình Thanh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13183 Xã Bình Thanh 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.261 1141362 Xã Bình Định – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13186 Xã Bình Định 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.262 1141363 Xã Hồng Vũ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13159 Xã Hồng Vũ 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.263 1141364 Xã Bình Nguyên – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13096 Xã Bình Nguyên 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.264 1139282 Xã Trà Giang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên 13093 Xã Trà Giang 0423 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV
        1.265 1055082 Thuế tỉnh Ninh Bình
(Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1)
37   1311 Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.266 1141365 Phường Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình 14329 Phường Hoa Lư 1311 Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.267 1141366 Phường Tây Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình 14533 Phường Tây Hoa Lư 1311 Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.268 1141367 Phường Đông Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình 14566 Phường Đông Hoa Lư 1311 Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.269 1141368 Phường Nam Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình 14359 Phường Nam Hoa Lư 1311 Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.270 1141369 Phường Tam Điệp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình 14362 Phường Tam Điệp 1312 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.271 1141370 Phường Yên Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình 14371 Phường Yên Sơn 1312 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.272 1141371 Phường Trung Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình 14365 Phường Trung Sơn 1312 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.273 1141372 Phường Yên Thắng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình 14725 Phường Yên Thắng 1312 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.274 1141373 Xã Yên Mô – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình 14701 Xã Yên Mô 1312 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.275 1141374 Xã Yên Mạc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình 14743 Xã Yên Mạc 1312 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.276 1141375 Xã Yên Từ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình 14728 Xã Yên Từ 1312 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.277 1141376 Xã Đồng Thái – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình 14746 Xã Đồng Thái 1312 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.278 1141411 Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14638 Xã Kim Sơn 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.279 1141412 Xã Quang Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14647 Xã Quang Thiện 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.280 1141413 Xã Phát Diệm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14620 Xã Phát Diệm 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.281 1141414 Xã Lai Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14674 Xã Lai Thành 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.282 1141415 Xã Định Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14677 Xã Định Hóa 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.283 1141416 Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14623 Xã Bình Minh 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.284 1141417 Xã Kim Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14698 Xã Kim Đông 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.285 1141418 Xã Chất Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14653 Xã Chất Bình 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.286 1141419 Xã Yên Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14560 Xã Yên Khánh 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.287 1141420 Xã Khánh Nhạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14611 Xã Khánh Nhạc 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.288 1141421 Xã Khánh Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14563 Xã Khánh Thiện 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.289 1141422 Xã Khánh Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14614 Xã Khánh Hội 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.290 1141423 Xã Khánh Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình 14608 Xã Khánh Trung 1316 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.291 1141424 Xã Nho Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14428 Xã Nho Quan 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.292 1141425 Xã Gia Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14389 Xã Gia Lâm 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.293 1141426 Xã Gia Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14401 Xã Gia Tường 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.294 1141427 Xã Phú Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14407 Xã Phú Sơn 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.295 1141428 Xã Cúc Phương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14404 Xã Cúc Phương 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.296 1141429 Xã Phú Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14458 Xã Phú Long 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.297 1141430 Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14434 Xã Thanh Sơn 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.298 1141431 Xã Quỳnh Lưu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14452 Xã Quỳnh Lưu 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.299 1141432 Xã Gia Viễn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14464 Xã Gia Viễn 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.300 1141433 Xã Đại Hoàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14500 Xã Đại Hoàng 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.301 1141434 Xã Gia Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14482 Xã Gia Hưng 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.302 1141435 Xã Gia Phong – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14524 Xã Gia Phong 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.303 1141139 Xã Gia Vân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14488 Xã Gia Vân 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.304 1141140 Xã Gia Trấn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình  14494 Xã Gia Trấn 1315 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.305 1054422 Thuế tỉnh Ninh Bình
(Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3)
37   1311 Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.306 1141141 Phường Duy Tiên – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13324 Phường Duy Tiên 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.307 1141142 Phường Duy Tân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13330 Phường Duy Tân 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.308 1141143 Phường Đồng Văn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13348 Phường Đồng Văn 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.309 1141144 Phường Duy Hà – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13336 Phường Duy Hà 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.310 1141145 Phường Tiên Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13363 Phường Tiên Sơn 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.311 1141146 Xã Lý Nhân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13573 Xã Lý Nhân 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.312 1141147 Xã Nam Xang – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13591 Xã Nam Xang 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.313 1141148 Xã Bắc Lý – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13579 Xã Bắc Lý 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.314 1141149 Xã Vĩnh Trụ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13597 Xã Vĩnh Trụ 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.315 1141150 Xã Trần Thương – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13594 Xã Trần Thương 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.316 1141151 Xã Nhân Hà – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13609 Xã Nhân Hà 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.317 1141152 Xã Nam Lý – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình 13627 Xã Nam Lý 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.318 1141153 Xã Liêm Hà – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13456 Xã Liêm Hà 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.319 1141204 Xã Tân Thanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13474 Xã Tân Thanh 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.320 1141205 Xã Thanh Bình – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13483 Xã Thanh Bình 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.321 1141206 Xã Thanh Lâm – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13489 Xã Thanh Lâm 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.322 1141207 Xã Thanh Liêm – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13495 Xã Thanh Liêm 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.323 1141208 Xã Bình Lục – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13504 Xã Bình Lục 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.324 1141209 Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13501 Xã Bình Mỹ 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.325 1139283 Xã Bình An – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13540 Xã Bình An 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.326 1141210 Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13531 Xã Bình Giang 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.327 1141211 Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình 13558 Xã Bình Sơn 1327 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.328 1141212 Phường Hà Nam – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13366 Phường Hà Nam 1325 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.329 1141213 Phường Phù Vân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13291 Phường Phù Vân 1325 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.330 1141214 Phường Châu Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13318 Phường Châu Sơn 1325 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.331 1141215 Phường Phủ Lý – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13285 Phường Phủ Lý 1325 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.332 1141216 Phường Liêm Tuyền – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13444 Phường Liêm Tuyền 1325 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.333 1141217 Phường Lê Hồ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13393 Phường Lê Hồ 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.334 1141218 Phường Nguyễn Úy – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13396 Phường Nguyễn Úy 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.335 1141219 Phường Lý Thường Kiệt – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13435 Phường Lý Thường Kiệt 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.336 1141220 Phường Kim Thanh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13402 Phường Kim Thanh 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.337 1141221 Phường Tam Chúc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13420 Phường Tam Chúc 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.338 1141222 Phường Kim Bảng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình 13384 Phường Kim Bảng 1326 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.339 1054613 Thuế tỉnh Ninh Bình
(Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2)
37   1311 Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.340 1141223 Xã Hải Hậu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 14215 Xã Hải Hậu 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.341 1141582 Xã Hải Anh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 14236 Xã Hải Anh 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.342 1141583 Xã Hải Tiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 14218 Xã Hải Tiến 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.343 1141584 Xã Hải Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 14248 Xã Hải Hưng 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.344 1141585 Xã Hải An – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 14281 Xã Hải An 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.345 1141586 Xã Hải Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 14287 Xã Hải Quang 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.346 1141587 Xã Hải Xuân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 14308 Xã Hải Xuân 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.347 1141588 Xã Hải Thịnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 14221 Xã Hải Thịnh 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.348 1141589 Xã Nghĩa Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 13891 Xã Nghĩa Hưng 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.349 1141590 Xã Đồng Thịnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 13900 Xã Đồng Thịnh 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.350 1141591 Xã Nghĩa Sơn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 13918 Xã Nghĩa Sơn 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.351 1141592 Xã Hồng Phong – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 13927 Xã Hồng Phong 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.352 1141593 Xã Nghĩa Lâm – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 13957 Xã Nghĩa Lâm 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.353 1141594 Xã Quỹ Nhất – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 13939 Xã Quỹ Nhất 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.354 1141595 Xã Rạng Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình 13894 Xã Rạng Đông 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.355 1141596 Phường Nam Định – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình 13669 Phường Nam Định 1321 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.356 1141597 Phường Thiên Trường – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình 13684 Phường Thiên Trường 1321 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.357 1141598 Phường Đông A – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình 13693 Phường Đông A 1321 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.358 1141300 Phường Vị Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình 13972 Phường Vị Khê 1321 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.359 1141301 Phường Thành Nam – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình 13699 Phường Thành Nam 1321 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.360 1141302 Phường Trường Thi – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình 13777 Phường Trường Thi 1321 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.361 1141303 Phường Hồng Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình 13984 Phường Hồng Quang 1321 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.362 1141304 Phường Mỹ Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình 13708 Phường Mỹ Lộc 1321 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.363 1141305 Xã Ý Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13795 Xã Ý Yên 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.364 1141306 Xã Yên Đồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13879 Xã Yên Đồng 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.365 1141307 Xã Yên Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13870 Xã Yên Cường 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.366 1141308 Xã Vạn Thắng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13864 Xã Vạn Thắng 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.367 1141309 Xã Vũ Dương – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13834 Xã Vũ Dương 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.368 1141310 Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13807 Xã Tân Minh 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.369 1141347 Xã Phong Doanh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13822 Xã Phong Doanh 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.370 1141377 Xã Vụ Bản – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13741 Xã Vụ Bản 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.371 1141378 Xã Minh Tân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13750 Xã Minh Tân 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.372 1141379 Xã Hiển Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13753 Xã Hiển Khánh 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.373 1141380 Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình 13786 Xã Liên Minh 1322 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.374 1141381 Xã Nam Trực – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 13966 Xã Nam Trực 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.375 1139284 Xã Nam Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14011 Xã Nam Minh 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.376 1141382 Xã Nam Đồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14014 Xã Nam Đồng 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.377 1141383 Xã Nam Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14005 Xã Nam Ninh 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.378 1141384 Xã Nam Hồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 13987 Xã Nam Hồng 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.379 1141385 Xã Trực Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14053 Xã Trực Ninh 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.380 1141386 Xã Cổ Lễ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14026 Xã Cổ Lễ 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.381 1141387 Xã Ninh Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14038 Xã Ninh Giang 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.382 1141388 Xã Cát Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14056 Xã Cát Thành 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.383 1141389 Xã Quang Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14062 Xã Quang Hưng 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.384 1141390 Xã Minh Thái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14071 Xã Minh Thái 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.385 1141391 Xã Ninh Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình 14077 Xã Ninh Cường 1323 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.386 1141392 Xã Xuân Trường – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14089 Xã Xuân Trường 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.387 1141393 Xã Xuân Hưng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14122 Xã Xuân Hưng 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.388 1141394 Xã Xuân Giang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14104 Xã Xuân Giang 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.389 1141395 Xã Xuân Hồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14095 Xã Xuân Hồng 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.390 1141396 Xã Giao Thủy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14167 Xã Giao Thủy 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.391 1141397 Xã Giao Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14161 Xã Giao Minh 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.392 1141398 Xã Giao Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14182 Xã Giao Hòa 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.393 1141399 Xã Giao Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14203 Xã Giao Phúc 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.394 1141400 Xã Giao Hưng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14179 Xã Giao Hưng 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.395 1141401 Xã Giao Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14194 Xã Giao Bình 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.396 1141402 Xã Giao Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình 14212 Xã Giao Ninh 1324 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V
        1.397 1056041 Thuế Tỉnh Thanh Hóa 38   1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.398 1141403 Xã Hoằng Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 15865 Xã Hoằng Hóa 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.399 1141404 Xã Hoằng Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 15991 Xã Hoằng Tiến 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.400 1141405 Xã Hoằng Thanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16000 Xã Hoằng Thanh 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.401 1141406 Xã Hoằng Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 15961 Xã Hoằng Lộc 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.402 1141407 Xã Hoằng Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 15976 Xã Hoằng Châu 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.403 1141408 Xã Hoằng Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 15910 Xã Hoằng Sơn 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.404 1141409 Xã Hoằng Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 15889 Xã Hoằng Phú 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.405 1141410 Xã Hoằng Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 15880 Xã Hoằng Giang 1380 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.406 1141450 Xã Nga Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16093 Xã Nga Sơn 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.407 1141451 Xã Nga Thắng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16114 Xã Nga Thắng 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.408 1141452 Xã Hồ Vương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16138 Xã Hồ Vương 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.409 1141453 Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16108 Xã Tân Tiến 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.410 1141454 Xã Nga An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16144 Xã Nga An 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.411 1141455 Xã Ba Đình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16171 Xã Ba Đình 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.412 1141456 Xã Triệu Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16021 Xã Triệu Lộc 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.413 1140995 Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16033 Xã Đông Thành 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.414 1140996 Xã Hậu Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16012 Xã Hậu Lộc 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.415 1140997 Xã Hoa Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16072 Xã Hoa Lộc 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.416 1140998 Xã Vạn Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa 16078 Xã Vạn Lộc 1381 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.417 1140999 Phường Hạc Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa 14797 Phường Hạc Thành 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.418 1141000 Phường Quảng Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa 16522 Phường Quảng Phú 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.419 1141001 Phường Đông Quang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa 16417 Phường Đông Quang 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.420 1141002 Phường Đông Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa 16378 Phường Đông Sơn 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.421 1141003 Phường Đông Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa 15853 Phường Đông Tiến 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.422 1141004 Phường Hàm Rồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa 14758 Phường Hàm Rồng 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.423 1141005 Phường Nguyệt Viên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa 15925 Phường Nguyệt Viên 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.424 1141006 Xã Triệu Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 15664 Xã Triệu Sơn 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.425 1141007 Xã Thọ Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 15667 Xã Thọ Bình 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.426 1141008 Xã Thọ Ngọc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 15754 Xã Thọ Ngọc 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.427 1141009 Xã Thọ Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 15763 Xã Thọ Phú 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.428 1141010 Xã Hợp Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 15682 Xã Hợp Tiến 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.429 1141011 Xã An Nông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 15766 Xã An Nông 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.430 1141012 Xã Tân Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 15715 Xã Tân Ninh 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.431 1141013 Xã Đồng Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 15724 Xã Đồng Tiến 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.432 1141014 Xã Nông Cống – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 16279 Xã Nông Cống 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.433 1139285 Xã Thắng Lợi – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 16309 Xã Thắng Lợi 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.434 1141015 Xã Trung Chính – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 16297 Xã Trung Chính 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.435 1141016 Xã Trường Văn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 16348 Xã Trường Văn 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.436 1140514 Xã Thăng Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 16342 Xã Thăng Bình 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.437 1140515 Xã Tượng Lĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 16363 Xã Tượng Lĩnh 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.438 1140516 Xã Công Chính – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa 16369 Xã Công Chính 1379 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.439 1140517 Phường Ngọc Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16576 Phường Ngọc Sơn 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.440 1140518 Phường Tân Dân – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16594 Phường Tân Dân 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.441 1140519 Phường Hải Lĩnh – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16597 Phường Hải Lĩnh 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.442 1140520 Phường Tĩnh Gia – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16561 Phường Tĩnh Gia 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.443 1140590 Phường Đào Duy Từ – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16609 Phường Đào Duy Từ 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.444 1140591 Phường Hải Bình – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16645 Phường Hải Bình 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.445 1140592 Phường Trúc Lâm – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16624 Phường Trúc Lâm 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.446 1140593 Phường Nghi Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16654 Phường Nghi Sơn 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.447 1140594 Xã Các Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16591 Xã Các Sơn 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.448 1140595 Xã Trường Lâm – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa 16636 Xã Trường Lâm 1370 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.449 1140596 Xã Cẩm Thạch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 15142 Xã Cẩm Thạch 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.450 1140597 Xã Cẩm Thủy – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 15127 Xã Cẩm Thủy 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.451 1140598 Xã Cẩm Tú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 15148 Xã Cẩm Tú 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.452 1140599 Xã Cẩm Vân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 15163 Xã Cẩm Vân 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.453 1140600 Xã Cẩm Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 15178 Xã Cẩm Tân 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.454 1140601 Xã Bá Thước – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 14923 Xã Bá Thước 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.455 1140602 Xã Thiết Ống – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 14980 Xã Thiết Ống 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.456 1140603 Xã Văn Nho – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 14974 Xã Văn Nho 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.457 1140604 Xã Điền Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 14932 Xã Điền Quang 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.458 1140605 Xã Điền Lư – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 14950 Xã Điền Lư 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.459 1140606 Xã Quý Lương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 14953 Xã Quý Lương 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.460 1140607 Xã Cổ Lũng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 14959 Xã Cổ Lũng 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.461 1140608 Xã Pù Luông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa 14956 Xã Pù Luông 1372 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.462 1140609 Xã Ngọc Lặc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15061 Xã Ngọc Lặc 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.463 1140610 Xã Thạch Lập – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15085 Xã Thạch Lập 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.464 1140611 Xã Ngọc Liên – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15091 Xã Ngọc Liên 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.465 1140612 Xã Minh Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15124 Xã Minh Sơn 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.466 1140174 Xã Nguyệt Ấn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15106 Xã Nguyệt Ấn 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.467 1140175 Xã Kiên Thọ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15112 Xã Kiên Thọ 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.468 1140176 Xã Linh Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15055 Xã Linh Sơn 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.469 1140177 Xã Đồng Lương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15058 Xã Đồng Lương 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.470 1140178 Xã Văn Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15049 Xã Văn Phú 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.471 1140179 Xã Giao An – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15043 Xã Giao An 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.472 1140180 Xã Yên Khương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15031 Xã Yên Khương 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.473 1140181 Xã Yên Thắng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa 15034 Xã Yên Thắng 1376 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.474 1140182 Xã Hồi Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14869 Xã Hồi Xuân 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.475 1139788 Xã Nam Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14902 Xã Nam Xuân 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.476 1140183 Xã Thiên Phủ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14908 Xã Thiên Phủ 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.477 1140275 Xã Hiền Kiệt – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14896 Xã Hiền Kiệt 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.478 1140276 Xã Phú Lệ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14878 Xã Phú Lệ 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.479 1140277 Xã Trung Thành – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14872 Xã Trung Thành 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.480 1140397 Xã Phú Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14890 Xã Phú Xuân 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.481 1140398 Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14875 Xã Trung Sơn 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.482 1140399 Xã Tam Lư – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 15019 Xã Tam Lư 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.483 1140400 Xã Quan Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 15016 Xã Quan Sơn 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.484 1140401 Xã Trung Hạ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 15001 Xã Trung Hạ 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.485 1140402 Xã Na Mèo – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 15013 Xã Na Mèo 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.486 1140403 Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 15010 Xã Sơn Thủy 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.487 1140404 Xã Sơn Điện – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 15022 Xã Sơn Điện 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.488 1140405 Xã Mường Mìn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 15025 Xã Mường Mìn 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.489 1140406 Xã Tam Thanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 15007 Xã Tam Thanh 1384 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.490 1140407 Xã Mường Lát – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14845 Xã Mường Lát 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.491 1139286 Xã Mường Chanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14866 Xã Mường Chanh 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.492 1140408 Xã Mường Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14854 Xã Mường Lý 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.493 1140409 Xã Nhi Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14864 Xã Nhi Sơn 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.494 1140410 Xã Pù Nhi – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14863 Xã Pù Nhi 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.495 1140411 Xã Quang Chiểu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14860 Xã Quang Chiểu 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.496 1140412 Xã Tam Chung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14848 Xã Tam Chung 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.497 1140413 Xã Trung Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa 14857 Xã Trung Lý 1383 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.498 1140414 Phường Bỉm Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa 14812 Phường Bỉm Sơn 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.499 1140415 Phường Quang Trung – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa 14818 Phường Quang Trung 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.500 1140416 Xã Hà Trung – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa 15271 Xã Hà Trung 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.501 1140417 Xã Tống Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa 15316 Xã Tống Sơn 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.502 1140418 Xã Hà Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa 15274 Xã Hà Long 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.503 1140419 Xã Hoạt Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa 15286 Xã Hoạt Giang 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.504 1140420 Xã Lĩnh Toại – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa 15298 Xã Lĩnh Toại 1382 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.505 1140446 Xã Thọ Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15499 Xã Thọ Xuân 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.506 1140447 Xã Thọ Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15505 Xã Thọ Long 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.507 1140448 Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15520 Xã Xuân Hòa 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.508 1140449 Xã Sao Vàng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15553 Xã Sao Vàng 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.509 1140450 Xã Lam Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15544 Xã Lam Sơn 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.510 1140451 Xã Thọ Lập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15568 Xã Thọ Lập 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.511 1140452 Xã Xuân Tín – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15574 Xã Xuân Tín 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.512 1140453 Xã Xuân Lập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15592 Xã Xuân Lập 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.513 1140454 Xã Thường Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15646 Xã Thường Xuân 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.514 1140455 Xã Luận Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15634 Xã Luận Thành 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.515 1140456 Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15661 Xã Tân Thành 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.516 1140457 Xã Thắng Lộc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15643 Xã Thắng Lộc 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.517 1140458 Xã Xuân Chinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15658 Xã Xuân Chinh 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.518 1140459 Xã Bát Mọt – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15607 Xã Bát Mọt 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.519 1140460 Xã Yên Nhân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15610 Xã Yên Nhân 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.520 1140206 Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15628 Xã Lương Sơn 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.521 1140207 Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa 15622 Xã Vạn Xuân 1368 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.522 1140208 Xã Xuân Du – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16234 Xã Xuân Du 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.523 1140209 Xã Mậu Lâm – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16249 Xã Mậu Lâm 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.524 1140210 Xã Như Thanh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16228 Xã Như Thanh 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.525 1140278 Xã Yên Thọ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16264 Xã Yên Thọ 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.526 1140279 Xã Thanh Kỳ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16273 Xã Thanh Kỳ 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.527 1140280 Xã Xuân Thái – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16258 Xã Xuân Thái 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.528 1140281 Xã Như Xuân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16174 Xã Như Xuân 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.529 1140282 Xã Thượng Ninh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16225 Xã Thượng Ninh 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.530 1140283 Xã Hóa Quỳ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16186 Xã Hóa Quỳ 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.531 1140284 Xã Xuân Bình – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16177 Xã Xuân Bình 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.532 1140285 Xã Thanh Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16213 Xã Thanh Phong 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.533 1140286 Xã Thanh Quân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa 16222 Xã Thanh Quân 1367 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.534 1140287 Phường Sầm Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16531 Phường Sầm Sơn 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.535 1140288 Phường Nam Sầm Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16516 Phường Nam Sầm Sơn 1361 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.536 1140289 Xã Lưu Vệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16438 Xã Lưu Vệ 1389 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.537 1140290 Xã Quảng Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16480 Xã Quảng Yên 1389 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.538 1140291 Xã Quảng Ngọc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16498 Xã Quảng Ngọc 1389 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.539 1140292 Xã Quảng Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16540 Xã Quảng Ninh 1389 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.540 1140293 Xã Quảng Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16543 Xã Quảng Bình 1389 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.541 1140294 Xã Tiên Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16549 Xã Tiên Trang 1389 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.542 1140295 Xã Quảng Chính – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa 16489 Xã Quảng Chính 1389 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.543 1140296 Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15349 Xã Vĩnh Lộc 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.544 1140297 Xã Tây Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15361 Xã Tây Đô 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.545 1140298 Xã Biện Thượng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15382 Xã Biện Thượng 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.546 1140299 Xã Kim Tân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15187 Xã Kim Tân 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.547 1139287 Xã Vân Du – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15190 Xã Vân Du 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.548 1140300 Xã Ngọc Trạo – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15250 Xã Ngọc Trạo 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.549 1140301 Xã Thạch Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15211 Xã Thạch Bình 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.550 1140302 Xã Thành Vinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15229 Xã Thành Vinh 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.551 1140303 Xã Thạch Quảng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa 15199 Xã Thạch Quảng 1374 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.552 1140304 Xã Yên Định – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15469 Xã Yên Định 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.553 1141969 Xã Yên Trường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15421 Xã Yên Trường 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.554 1141970 Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15409 Xã Yên Phú 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.555 1141971 Xã Quý Lộc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15412 Xã Quý Lộc 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.556 1141972 Xã Yên Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15442 Xã Yên Ninh 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.557 1141973 Xã Định Tân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15457 Xã Định Tân 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.558 1141974 Xã Định Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15448 Xã Định Hòa 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.559 1139826 Xã Thiệu Hóa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15772 Xã Thiệu Hóa 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.560 1142079 Xã Thiệu Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15796 Xã Thiệu Quang 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.561 1142080 Xã Thiệu Tiến – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15778 Xã Thiệu Tiến 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.562 1142081 Xã Thiệu Toán – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15820 Xã Thiệu Toán 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.563 1142082 Xã Thiệu Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa 15835 Xã Thiệu Trung 1386 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.564 1056494 Thuế Tỉnh Nghệ An 40   1411 Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Nghiệp vụ 2 
        1.565 1142083 Xã Anh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17329 Xã Anh Sơn 1419 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.566 1142084 Xã Yên Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17380 Xã Yên Xuân 1419 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.567 1142085 Xã Nhân Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17344 Xã Nhân Hòa 1419 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.568 1142086 Xã Anh Sơn Đông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17365 Xã Anh Sơn Đông 1419 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.569 1142087 Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17357 Xã Vĩnh Tường 1419 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.570 1142088 Xã Thành Bình Thọ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17335 Xã Thành Bình Thọ 1419 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.571 1142089 Xã Mường Xén – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16813 Xã Mường Xén 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.572 1142090 Xã Hữu Kiệm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16849 Xã Hữu Kiệm 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.573 1142091 Xã Nậm Cắn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16837 Xã Nậm Cắn 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.574 1142092 Xã Chiêu Lưu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16855 Xã Chiêu Lưu 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.575 1142093 Xã Na Loi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16834 Xã Na Loi 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.576 1142094 Xã Mường Típ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16858 Xã Mường Típ 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.577 1142095 Xã Na Ngoi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16870 Xã Na Ngoi 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.578 1142096 Xã Mỹ Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16816 Xã Mỹ Lý 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.579 1142097 Xã Bắc Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16819 Xã Bắc Lý 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.580 1142098 Xã Keng Đu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16822 Xã Keng Đu 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.581 1142099 Xã Huồi Tụ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16828 Xã Huồi Tụ 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.582 1142100 Xã Mường Lống – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16831 Xã Mường Lống 1427 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.583 1142101 Xã Tam Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16933 Xã Tam Quang 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.584 1142102 Xã Tam Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16936 Xã Tam Thái 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.585 1142103 Xã Tương Dương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16876 Xã Tương Dương 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.586 1142104 Xã Lượng Minh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16906 Xã Lượng Minh 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.587 1142105 Xã Yên Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16909 Xã Yên Hòa 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.588 1142106 Xã Yên Na – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16912 Xã Yên Na 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.589 1142107 Xã Nga My – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16903 Xã Nga My 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.590 1142108 Xã Nhôn Mai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16882 Xã Nhôn Mai 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.591 1142109 Xã Hữu Khuông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 16885 Xã Hữu Khuông 1426 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.592 1142217 Xã Con Cuông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17254 Xã Con Cuông 1425 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.593 1142218 Xã Môn Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17263 Xã Môn Sơn 1425 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.594 1142219 Xã Mậu Thạch – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17239 Xã Mậu Thạch 1425 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.595 1142220 Xã Cam Phục – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17242 Xã Cam Phục 1425 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.596 1142221 Xã Châu Khê – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17248 Xã Châu Khê 1425 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.597 1142222 Xã Bình Chuẩn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An 17230 Xã Bình Chuẩn 1425 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.598 1142223 Xã Nghi Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An 17827 Xã Nghi Lộc 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.599 1142224 Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An 17857 Xã Phúc Lộc 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.600 1142225 Xã Đông Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An 17878 Xã Đông Lộc 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.601 1142226 Xã Trung Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An 17866 Xã Trung Lộc 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.602 1142227 Xã Thần Lĩnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An 17842 Xã Thần Lĩnh 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.603 1142228 Xã Hải Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An 17833 Xã Hải Lộc 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.604 1141670 Xã Văn Kiều – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An 17854 Xã Văn Kiều 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.605 1141705 Phường Cửa Lò – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An 16732 Phường Cửa Lò 1434 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.606 1141706 Phường Trường Vinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An 16690 Phường Trường Vinh 1434 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.607 1141707 Phường Thành Vinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An 16681 Phường Thành Vinh 1434 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.608 1141708 Phường Vinh Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An 17920 Phường Vinh Hưng 1434 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.609 1141709 Phường Vinh Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An 16702 Phường Vinh Phú 1434 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.610 1141710 Phường Vinh Lộc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An 16708 Phường Vinh Lộc 1434 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.611 1141711 Phường Hoàng Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17110 Phường Hoàng Mai 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.612 1141712 Phường Tân Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17128 Phường Tân Mai 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.613 1141713 Phường Quỳnh Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17125 Phường Quỳnh Mai 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.614 1141714 Xã Quỳnh Lưu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17179 Xã Quỳnh Lưu 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.615 1141715 Xã Quỳnh Văn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17143 Xã Quỳnh Văn 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.616 1141716 Xã Quỳnh Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17176 Xã Quỳnh Anh 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.617 1141717 Xã Quỳnh Tam – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17149 Xã Quỳnh Tam 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.618 1141718 Xã Quỳnh Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17212 Xã Quỳnh Phú 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.619 1141719 Xã Quỳnh Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17170 Xã Quỳnh Sơn 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.620 1141720 Xã Quỳnh Thắng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An 17224 Xã Quỳnh Thắng 1432 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.621 1141721 Xã Diễn Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17464 Xã Diễn Châu 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.622 1141722 Xã Đức Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17416 Xã Đức Châu 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.623 1141723 Xã Quảng Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17443 Xã Quảng Châu 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.624 1141724 Xã Hải Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17419 Xã Hải Châu 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.625 1141725 Xã Tân Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17488 Xã Tân Châu 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.626 1141726 Xã An Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17479 Xã An Châu 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.627 1141727 Xã Minh Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17476 Xã Minh Châu 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.628 1141728 Xã Hùng Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17395 Xã Hùng Châu 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.629 1141729 Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17506 Xã Yên Thành 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.630 1141730 Xã Quan Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17569 Xã Quan Thành 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.631 1141731 Xã Hợp Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17605 Xã Hợp Minh 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.632 1141732 Xã Vân Tụ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17611 Xã Vân Tụ 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.633 1141733 Xã Vân Du – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17560 Xã Vân Du 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.634 1141734 Xã Quang Đồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17521 Xã Quang Đồng 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.635 1141735 Xã Giai Lạc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17524 Xã Giai Lạc 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.636 1141736 Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17515 Xã Bình Minh 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.637 1140907 Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An 17530 Xã Đông Thành 1412 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.638 1140908 Xã Quỳ Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 17035 Xã Quỳ Hợp 1423 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.639 1140909 Xã Châu Hồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 17044 Xã Châu Hồng 1423 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.640 1140910 Xã Châu Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 17056 Xã Châu Lộc 1423 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.641 1140911 Xã Tam Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 17059 Xã Tam Hợp 1423 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.642 1140912 Xã Minh Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 17071 Xã Minh Hợp 1423 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.643 1140913 Xã Mường Ham – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 17077 Xã Mường Ham 1423 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.644 1140914 Xã Mường Chọng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 17089 Xã Mường Chọng 1423 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.645 1140915 Xã Quỳ Châu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16777 Xã Quỳ Châu 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.646 1140916 Xã Châu Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16792 Xã Châu Tiến 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.647 1140917 Xã Hùng Chân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16801 Xã Hùng Chân 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.648 1140918 Xã Châu Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16804 Xã Châu Bình 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.649 1140919 Xã Quế Phong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16738 Xã Quế Phong 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.650 1140920 Xã Tiền Phong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16750 Xã Tiền Phong 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.651 1141436 Xã Tri Lễ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16756 Xã Tri Lễ 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.652 1141437 Xã Mường Quàng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16774 Xã Mường Quàng 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.653 1141438 Xã Thông Thụ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An 16744 Xã Thông Thụ 1428 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.654 1141439 Phường Thái Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 16939 Phường Thái Hòa 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.655 1141496 Phường Tây Hiếu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 17011 Phường Tây Hiếu 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.656 1141497 Xã Đông Hiếu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 17017 Xã Đông Hiếu 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.657 1141498 Xã Nghĩa Đàn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 16941 Xã Nghĩa Đàn 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.658 1141499 Xã Nghĩa Thọ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 16969 Xã Nghĩa Thọ 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.659 1141500 Xã Nghĩa Lâm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 16951 Xã Nghĩa Lâm 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.660 1141501 Xã Nghĩa Mai – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 16975 Xã Nghĩa Mai 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.661 1141502 Xã Nghĩa Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 16972 Xã Nghĩa Hưng 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.662 1139595 Xã Nghĩa Khánh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 17032 Xã Nghĩa Khánh 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.663 1141503 Xã Nghĩa Lộc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An 17029 Xã Nghĩa Lộc 1431 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.664 1140328 Xã Đô Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17662 Xã Đô Lương 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.665 1140329 Xã Bạch Ngọc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17623 Xã Bạch Ngọc 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.666 1140330 Xã Văn Hiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17677 Xã Văn Hiến 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.667 1140331 Xã Bạch Hà – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17707 Xã Bạch Hà 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.668 1140421 Xã Thuần Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17689 Xã Thuần Trung 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.669 1140422 Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17641 Xã Lương Sơn 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.670 1140423 Xã Cát Ngạn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17728 Xã Cát Ngạn 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.671 1140424 Xã Tam Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17743 Xã Tam Đồng 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.672 1140425 Xã Hạnh Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17722 Xã Hạnh Lâm 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.673 1139952 Xã Sơn Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17759 Xã Sơn Lâm 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.674 1139953 Xã Hoa Quân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17770 Xã Hoa Quân 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.675 1139954 Xã Kim Bảng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17791 Xã Kim Bảng 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.676 1139955 Xã Bích Hào – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17818 Xã Bích Hào 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.677 1139956 Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17713 Xã Đại Đồng 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.678 1139957 Xã Xuân Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17779 Xã Xuân Lâm 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.679 1139958 Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17266 Xã Tân Kỳ 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.680 1139959 Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17272 Xã Tân Phú 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.681 1139960 Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17305 Xã Tân An 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.682 1139961 Xã Nghĩa Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17284 Xã Nghĩa Đồng 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.683 1139962 Xã Giai Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17278 Xã Giai Xuân 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.684 1139963 Xã Nghĩa Hành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17326 Xã Nghĩa Hành 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.685 1139964 Xã Tiên Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An 17287 Xã Tiên Đồng 1420 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.686 1140010 Xã Hưng Nguyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 18001 Xã Hưng Nguyên 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.687 1140011 Xã Yên Trung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 18007 Xã Yên Trung 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.688 1140012 Xã Hưng Nguyên Nam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 18028 Xã Hưng Nguyên Nam 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.689 1140013 Xã Lam Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 18040 Xã Lam Thành 1415 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.690 1140014 Xã Vạn An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 17950 Xã Vạn An 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.691 1140015 Xã Nam Đàn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 17935 Xã Nam Đàn 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.692 1140016 Xã Đại Huệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 17944 Xã Đại Huệ 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.693 1140017 Xã Thiên Nhẫn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 17989 Xã Thiên Nhẫn 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.694 1140018 Xã Kim Liên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An 17971 Xã Kim Liên 1417 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI
        1.695 1055970 Thuế Tỉnh Hà Tĩnh 42   1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.696 1140019 Phường Bắc Hồng Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh 18115 Phường Bắc Hồng Lĩnh 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.697 1140020 Phường Nam Hồng Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh 18118 Phường Nam Hồng Lĩnh 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.698 1140021 Xã Tiên Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh 18373 Xã Tiên Điền 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.699 1140022 Xã Nghi Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh 18352 Xã Nghi Xuân 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.700 1140023 Xã Cổ Đạm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh 18394 Xã Cổ Đạm 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.701 1140024 Xã Đan Hải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh 18364 Xã Đan Hải 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.702 1140025 Xã Thạch Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18562 Xã Thạch Hà 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.703 1140026 Xã Toàn Lưu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18634 Xã Toàn Lưu 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.704 1140027 Xã Việt Xuyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18601 Xã Việt Xuyên 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.705 1140028 Xã Đông Kinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18586 Xã Đông Kinh 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.706 1140029 Xã Thạch Xuân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18667 Xã Thạch Xuân 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.707 1140030 Xã Lộc Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18568 Xã Lộc Hà 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.708 1140031 Xã Hồng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18409 Xã Hồng Lộc 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.709 1140032 Xã Mai Phụ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18583 Xã Mai Phụ 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.710 1140033 Xã Can Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18406 Xã Can Lộc 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.711 1140034 Xã Tùng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18418 Xã Tùng Lộc 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.712 1140035 Xã Gia Hanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18466 Xã Gia Hanh 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.713 1140036 Xã Trường Lưu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18436 Xã Trường Lưu 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.714 1140037 Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18481 Xã Xuân Lộc 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.715 1140038 Xã Đồng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh 18484 Xã Đồng Lộc 1470 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.716 1140039 Phường Thành Sen – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18073 Phường Thành Sen 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.717 1140040 Phường Trần Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18100 Phường Trần Phú 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.718 1140041 Phường Hà Huy Tập – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18652 Phường Hà Huy Tập 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.719 1139290 Xã Thạch Lạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18628 Xã Thạch Lạc 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.720 1140120 Xã Đồng Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18619 Xã Đồng Tiến 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.721 1140121 Xã Thạch Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18604 Xã Thạch Khê 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.722 1140122 Xã Cẩm Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18685 Xã Cẩm Bình 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.723 1140123 Xã Cẩm Xuyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18673 Xã Cẩm Xuyên 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.724 1140124 Xã Thiên Cầm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18676 Xã Thiên Cầm 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.725 1140125 Xã Cẩm Duệ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18739 Xã Cẩm Duệ 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.726 1140126 Xã Cẩm Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18736 Xã Cẩm Hưng 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.727 1140127 Xã Cẩm Lạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18748 Xã Cẩm Lạc 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.728 1139709 Xã Cẩm Trung – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18742 Xã Cẩm Trung 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.729 1139710 Xã Yên Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh 18682 Xã Yên Hòa 1461 Kho bạc Nhà nước khu vực XII  – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.730 1139711 Xã Hương Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18496 Xã Hương Khê 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.731 1139740 Xã Hương Phố – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18532 Xã Hương Phố 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.732 1139741 Xã Hương Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18550 Xã Hương Đô 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.733 1139742 Xã Hà Linh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18502 Xã Hà Linh 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.734 1139743 Xã Hương Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18523 Xã Hương Bình 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.735 1139744 Xã Phúc Trạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18547 Xã Phúc Trạch 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.736 1139745 Xã Hương Xuân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18544 Xã Hương Xuân 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.737 1139746 Xã Vũ Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18313 Xã Vũ Quang 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.738 1139747 Xã Mai Hoa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18322 Xã Mai Hoa 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.739 1139748 Xã Thượng Đức – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh 18328 Xã Thượng Đức 1463 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.740 1139749 Phường Sông Trí – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18754 Phường Sông Trí 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.741 1139750 Phường Hải Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18781 Phường Hải Ninh 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.742 1139751 Phường Hoành Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18832 Phường Hoành Sơn 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.743 1139752 Phường Vũng Áng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18823 Phường Vũng Áng 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.744 1139753 Xã Kỳ Xuân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18766 Xã Kỳ Xuân 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.745 1139754 Xã Kỳ Anh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18775 Xã Kỳ Anh 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.746 1139755 Xã Kỳ Hoa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18814 Xã Kỳ Hoa 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.747 1139756 Xã Kỳ Văn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18787 Xã Kỳ Văn 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.748 1139757 Xã Kỳ Khang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18790 Xã Kỳ Khang 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.749 1139758 Xã Kỳ Lạc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18838 Xã Kỳ Lạc 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.750 1139759 Xã Kỳ Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh 18844 Xã Kỳ Thượng 1469 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.751 1139760 Xã Hương Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18133 Xã Hương Sơn 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.752 1139761 Xã Sơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18172 Xã Sơn Tây 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.753 1139762 Xã Tứ Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18202 Xã Tứ Mỹ 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.754 1139763 Xã Sơn Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18184 Xã Sơn Giang 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.755 1139764 Xã Sơn Tiến – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18163 Xã Sơn Tiến 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.756 1139765 Xã Sơn Hồng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18160 Xã Sơn Hồng 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.757 1139766 Xã Kim Hoa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18223 Xã Kim Hoa 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.758 1139767 Xã Sơn Kim 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18196 Xã Sơn Kim 1 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.759 1139768 Xã Sơn Kim 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18199 Xã Sơn Kim 2 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.760 1139769 Xã Đức Thọ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18229 Xã Đức Thọ 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.761 1139770 Xã Đức Đồng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18304 Xã Đức Đồng 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.762 1139771 Xã Đức Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18262 Xã Đức Quang 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.763 1139772 Xã Đức Thịnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18277 Xã Đức Thịnh 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.764 1139773 Xã Đức Minh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh 18244 Xã Đức Minh 1462 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.765 1055978 Thuế Tỉnh Quảng Trị (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 44   1511 Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        1.766 1139831 Xã Lệ Thủy – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị 19249 Xã Lệ Thủy 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.767 1139832 Xã Cam Hồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị 19255 Xã Cam Hồng 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.768 1139833 Xã Sen Ngư – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị 19288 Xã Sen Ngư 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.769 1139834 Xã Tân Mỹ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị 19291 Xã Tân Mỹ 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.770 1139835 Xã Trường Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị 19309 Xã Trường Phú 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.771 1139836 Xã Lệ Ninh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị 19246 Xã Lệ Ninh 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.772 1139291 Xã Kim Ngân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị 19318 Xã Kim Ngân 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.773 1139837 Phường Đồng Hới – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị 18880 Phường Đồng Hới 1511 Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        1.774 1139838 Phường Đồng Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị 18859 Phường Đồng Thuận 1511 Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        1.775 1139839 Phường Đồng Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị 18871 Phường Đồng Sơn 1511 Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        1.776 1139840 Xã Quảng Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị 19207 Xã Quảng Ninh 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.777 1139841 Xã Ninh Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị 19225 Xã Ninh Châu 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.778 1139842 Xã Trường Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị 19237 Xã Trường Ninh 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.779 1139843 Xã Trường Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị 19204 Xã Trường Sơn 1516 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.780 1139844 Xã Thượng Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị 19147 Xã Thượng Trạch 1515 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.781 1139845 Xã Phong Nha – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị 19138 Xã Phong Nha 1515 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.782 1139815 Xã Bắc Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị 19126 Xã Bắc Trạch 1515 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.783 1139816 Xã Đông Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị 19159 Xã Đông Trạch 1515 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.784 1139817 Xã Hoàn Lão – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị 19111 Xã Hoàn Lão 1515 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.785 1139818 Xã Bố Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị 19141 Xã Bố Trạch 1515 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.786 1139819 Xã Nam Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị 19198 Xã Nam Trạch 1515 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.787 1139820 Xã Tuyên Lâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18958 Xã Tuyên Lâm 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.788 1139821 Xã Tuyên Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18952 Xã Tuyên Sơn 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.789 1139822 Xã Đồng Lê – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18949 Xã Đồng Lê 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.790 1139823 Xã Tuyên Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18985 Xã Tuyên Phú 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.791 1139829 Xã Tuyên Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18991 Xã Tuyên Bình 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.792 1139830 Xã Tuyên Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18997 Xã Tuyên Hóa 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.793 1139343 Xã Dân Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18904 Xã Dân Hóa 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.794 1139344 Xã Kim Điền – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18922 Xã Kim Điền 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.795 1139345 Xã Kim Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18943 Xã Kim Phú 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.796 1139346 Xã Minh Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18901 Xã Minh Hóa 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.797 1139347 Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị 18919 Xã Tân Thành 1513 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.798 1139348 Phường Ba Đồn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19009 Phường Ba Đồn 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.799 1139349 Phường Bắc Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19066 Phường Bắc Gianh 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.800 1139350 Xã Nam Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19093 Xã Nam Gianh 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.801 1139351 Xã Nam Ba Đồn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19075 Xã Nam Ba Đồn 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.802 1139352 Xã Tân Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19051 Xã Tân Gianh 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.803 1139382 Xã Trung Thuần – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19030 Xã Trung Thuần 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.804 1139383 Xã Quảng Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19057 Xã Quảng Trạch 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.805 1139384 Xã Hòa Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19033 Xã Hòa Trạch 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.806 1139409 Xã Phú Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị 19021 Xã Phú Trạch 1519 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.807 1056128 Thuế Tỉnh Quảng Trị (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 44   1511 Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        1.808 1139410 Xã Hướng Lập – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19435 Xã Hướng Lập 1524 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.809 1139411 Xã Hướng Phùng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19441 Xã Hướng Phùng 1524 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.810 1139412 Xã Khe Sanh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19429 Xã Khe Sanh 1524 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.811 1139413 Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19462 Xã Tân Lập 1524 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.812 1139414 Xã Lao Bảo – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19432 Xã Lao Bảo 1524 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.813 1139415 Xã Lìa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19489 Xã Lìa 1524 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.814 1139416 Xã A Dơi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19483 Xã A Dơi 1524 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.815 1139417 Xã La Lay – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19594 Xã La Lay 1523 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.816 1139418 Xã Tà Rụt – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19588 Xã Tà Rụt 1523 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.817 1139419 Xã Đakrông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19564 Xã Đakrông 1523 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.818 1139420 Xã Ba Lòng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19567 Xã Ba Lòng 1523 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.819 1139421 Xã Hướng Hiệp – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị 19555 Xã Hướng Hiệp 1523 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.820 1139422 Đặc khu Cồn Cỏ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Trị 19742 Đặc khu Cồn Cỏ 1521 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.821 1139423 Xã Vĩnh Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19363 Xã Vĩnh Linh 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.822 1139424 Xã Cửa Tùng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19414 Xã Cửa Tùng 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.823 1139425 Xã Vĩnh Hoàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19372 Xã Vĩnh Hoàng 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.824 1139426 Xã Vĩnh Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19405 Xã Vĩnh Thủy 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.825 1139427 Xã Bến Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19366 Xã Bến Quan 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.826 1139292 Xã Gio Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19495 Xã Gio Linh 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.827 1139428 Xã Cồn Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19537 Xã Cồn Tiên 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.828 1139429 Xã Cửa Việt – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19496 Xã Cửa Việt 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.829 1139430 Xã Bến Hải – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị 19501 Xã Bến Hải 1522 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.830 1139431 Phường Đông Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị 19333 Phường Đông Hà 1521 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.831 1139432 Phường Nam Đông Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị 19351 Phường Nam Đông Hà 1521 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.832 1139433 Xã Cam Lộ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị 19597 Xã Cam Lộ 1523 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.833 1139434 Xã Hiếu Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị 19603 Xã Hiếu Giang 1523 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.834 1139435 Phường Quảng Trị – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19360 Phường Quảng Trị 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.835 1139436 Xã Triệu Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19624 Xã Triệu Phong 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.836 1142431 Xã Ái Tử – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19669 Xã Ái Tử 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.837 1142432 Xã Triệu Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19645 Xã Triệu Bình 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.838 1142433 Xã Triệu Cơ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19654 Xã Triệu Cơ 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.839 1142434 Xã Nam Cửa Việt – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19639 Xã Nam Cửa Việt 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.840 1142435 Xã Diên Sanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19681 Xã Diên Sanh 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.841 1142436 Xã Mỹ Thủy – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19741 Xã Mỹ Thủy 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.842 1142437 Xã Hải Lăng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19702 Xã Hải Lăng 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.843 1142438 Xã Nam Hải Lăng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19735 Xã Nam Hải Lăng 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.844 1142439 Xã Vĩnh Định – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị 19699 Xã Vĩnh Định 1525 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII
        1.845 1056369 Thuế Thành phố Huế 46   1611 Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        1.846 1142440 Phường Thanh Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế  19969 Phường Thanh Thủy 1619 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.847 1142441 Phường Hương Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế  19975 Phường Hương Thủy 1619 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.848 1142442 Phường Phú Bài – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế  19960 Phường Phú Bài 1619 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.849 1142443 Xã Phú Vinh – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế  19945 Xã Phú Vinh 1619 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.850 1142444 Xã Phú Hồ – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế  19918 Xã Phú Hồ 1619 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.851 1142445 Xã Phú Vang – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế  19942 Xã Phú Vang 1619 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.852 1142446 Phường Thuận An – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế  19900 Phường Thuận An 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.853 1142447 Xã Vinh Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế  20122 Xã Vinh Lộc 1615 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.854 1142448 Xã Hưng Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế  20131 Xã Hưng Lộc 1615 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.855 1142449 Xã Lộc An – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế  20140 Xã Lộc An 1615 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.856 1142450 Xã Phú Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế  20107 Xã Phú Lộc 1615 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.857 1142451 Xã Chân Mây – Lăng Cô – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế  20137 Xã Chân Mây – Lăng Cô 1615 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.858 1142492 Xã Long Quảng – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế  20182 Xã Long Quảng 1615 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.859 1142493 Xã Nam Đông – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế  20179 Xã Nam Đông 1615 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.860 1142494 Xã Khe Tre – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế  20161 Xã Khe Tre 1615 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.861 1142551 Xã A Lưới 1 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế  20056 Xã A Lưới 1 1617 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.862 1142552 Xã A Lưới 2 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế  20044 Xã A Lưới 2 1617 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.863 1142553 Xã A Lưới 3 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế  20071 Xã A Lưới 3 1617 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.864 1142554 Xã A Lưới 4 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế  20101 Xã A Lưới 4 1617 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.865 1142555 Xã A Lưới 5 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế  20050 Xã A Lưới 5 1617 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.866 1142556 Phường Hương Trà – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  19996 Phường Hương Trà 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.867 1142557 Phường Kim Trà – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  20017 Phường Kim Trà 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.868 1142558 Xã Bình Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  20035 Xã Bình Điền 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.869 1142559 Phường Phong Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  19819 Phường Phong Điền 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.870 1142560 Phường Phong Thái – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  19858 Phường Phong Thái 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.871 1142561 Phường Phong Dinh – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  19831 Phường Phong Dinh 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.872 1142562 Phường Phong Phú – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  19828 Phường Phong Phú 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.873 1142563 Phường Phong Quảng – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  19873 Phường Phong Quảng 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.874 1142564 Xã Đan Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  19885 Xã Đan Điền 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.875 1142565 Xã Quảng Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế  19867 Xã Quảng Điền 1612 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.876 1142566 Phường Kim Long – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19774 Phường Kim Long 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.877 1142567 Phường Hương An – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19804 Phường Hương An 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.878 1142568 Phường Phú Xuân – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19753 Phường Phú Xuân 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.879 1142569 Phường Hóa Châu – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  20014 Phường Hóa Châu 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.880 1142570 Phường Dương Nỗ – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19909 Phường Dương Nỗ 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.881 1142571 Phường Mỹ Thượng – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19930 Phường Mỹ Thượng 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.882 1142572 Phường Thuận Hóa – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19789 Phường Thuận Hóa 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.883 1142573 Phường An Cựu – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19815 Phường An Cựu 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.884 1142574 Phường Thủy Xuân – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19813 Phường Thủy Xuân 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.885 1142575 Phường Vỹ Dạ – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế  19777 Phường Vỹ Dạ 1621 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.886 1054323 Thuế Thành phố Đà Nẵng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) 48   0161 Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.887 1142576 Phường An Khê – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng 20305 Phường An Khê 0166 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.888 1142577 Phường Thanh Khê – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng 20209 Phường Thanh Khê 0166 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.889 1142256 Phường Hòa Khánh – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng 20200 Phường Hòa Khánh 0166 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.890 1142257 Phường Hải Châu – Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng 20242 Phường Hải Châu 0161 Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.891 1142258 Phường Hòa Cường – Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng 20257 Phường Hòa Cường 0161 Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.892 1142259 Phường Cẩm Lệ – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng 20260 Phường Cẩm Lệ 0168 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.893 1142260 Phường Hòa Xuân – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng 20314 Phường Hòa Xuân 0168 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.894 1142261 Xã Hòa Vang – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng 20320 Xã Hòa Vang 0162 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.895 1142262 Xã Hòa Tiến – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng 20332 Xã Hòa Tiến 0162 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.896 1142263 Xã Bà Nà – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng 20308 Xã Bà Nà 0162 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.897 1142264 Phường Liên Chiểu – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng 20197 Phường Liên Chiểu 0166 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.898 1142265 Phường Hải Vân – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng 20194 Phường Hải Vân 0166 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.899 1142266 Phường An Hải – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng 20275 Phường An Hải 0168 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.900 1142267 Phường Sơn Trà – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng 20263 Phường Sơn Trà 0168 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.901 1142268 Phường Ngũ Hành Sơn – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng 20285 Phường Ngũ Hành Sơn 0168 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.902 1143316 Đặc khu Hoàng Sa – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng 20333 Đặc khu Hoàng Sa 0161 Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.903 1054254 Thuế Thành phố Đà Nẵng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) 48   0161 Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        1.904 1142269 Phường Tam Kỳ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20341 Phường Tam Kỳ 0171 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.905 1142270 Phường Quảng Phú – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20356 Phường Quảng Phú 0171 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.906 1142271 Phường Hương Trà – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20350 Phường Hương Trà 0171 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.907 1142272 Phường Bàn Thạch – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20335 Phường Bàn Thạch 0171 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.908 1142273 Xã Núi Thành – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20965 Xã Núi Thành 0173 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.909 1142274 Xã Tam Mỹ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 21004 Xã Tam Mỹ 0173 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.910 1142275 Xã Tam Anh – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20984 Xã Tam Anh 0173 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.911 1142276 Xã Đức Phú – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20977 Xã Đức Phú 0173 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.912 1142277 Xã Tam Xuân – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20971 Xã Tam Xuân 0173 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.913 1142278 Xã Tam Hải – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20992 Xã Tam Hải 0173 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.914 1142286 Xã Tây Hồ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20380 Xã Tây Hồ 0172 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.915 1142287 Xã Chiên Đàn – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20364 Xã Chiên Đàn 0172 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.916 1142288 Xã Phú Ninh – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng 20392 Xã Phú Ninh 0172 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.917 1142289 Xã Đông Giang – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng 20467 Xã Đông Giang 0175 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.918 1142290 Xã Sông Vàng – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng 20485 Xã Sông Vàng 0175 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.919 1142291 Xã Sông Kôn – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng 20476 Xã Sông Kôn 0175 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.920 1142292 Xã Bến Hiên – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng 20494 Xã Bến Hiên 0175 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.921 1142293 Xã Avương – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng 20458 Xã Avương 0174 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.922 1142294 Xã Tây Giang – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng 20455 Xã Tây Giang 0174 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.923 1142295 Xã Hùng Sơn – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng 20443 Xã Hùng Sơn 0174 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.924 1142296 Xã Trà My – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20900 Xã Trà My 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.925 1142297 Xã Trà Liên – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20908 Xã Trà Liên 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.926 1142298 Xã Trà Giáp – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20929 Xã Trà Giáp 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.927 1142299 Xã Trà Tân – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20923 Xã Trà Tân 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.928 1142300 Xã Trà Đốc – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20920 Xã Trà Đốc 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.929 1142301 Xã Nam Trà My – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20944 Xã Nam Trà My 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.930 1142302 Xã Trà Tập – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20941 Xã Trà Tập 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.931 1142303 Xã Trà Vân – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20959 Xã Trà Vân 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.932 1142304 Xã Trà Linh – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20950 Xã Trà Linh 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.933 1142305 Xã Trà Leng – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20938 Xã Trà Leng 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.934 1142306 Xã Tiên Phước – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20854 Xã Tiên Phước 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.935 1142307 Xã Lãnh Ngọc – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20875 Xã Lãnh Ngọc 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.936 1141966 Xã Thạnh Bình – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20878 Xã Thạnh Bình 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.937 1141967 Xã Sơn Cẩm Hà – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng 20857 Xã Sơn Cẩm Hà 0177 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.938 1141968 Xã Đại Lộc – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20500 Xã Đại Lộc 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.939 1139293 Xã Hà Nha – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20515 Xã Hà Nha 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.940 1139305 Xã Thượng Đức – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20506 Xã Thượng Đức 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.941 1139306 Xã Vu Gia – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20539 Xã Vu Gia 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.942 1139307 Xã Phú Thuận – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20542 Xã Phú Thuận 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.943 1139308 Xã Khâm Đức – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20722 Xã Khâm Đức 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.944 1139309 Xã Phước Năng – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20734 Xã Phước Năng 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.945 1139353 Xã Phước Chánh – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20740 Xã Phước Chánh 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.946 1139354 Xã Phước Thành – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20752 Xã Phước Thành 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.947 1139437 Xã Phước Hiệp – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20728 Xã Phước Hiệp 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.948 1139438 Xã Thạnh Mỹ – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20695 Xã Thạnh Mỹ 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.949 1139439 Xã Bến Giằng – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20710 Xã Bến Giằng 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.950 1139440 Xã Nam Giang – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20707 Xã Nam Giang 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.951 1139441 Xã Đắc Pring – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20716 Xã Đắc Pring 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.952 1139466 Xã La Dêê – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20704 Xã La Dêê 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.953 1139467 Xã La Êê – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng 20698 Xã La Êê 0176 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.954 1139468 Xã Thăng Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20791 Xã Thăng Bình 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.955 1139469 Xã Thăng An – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20794 Xã Thăng An 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.956 1139470 Xã Thăng Trường – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20836 Xã Thăng Trường 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.957 1139471 Xã Thăng Điền – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20848 Xã Thăng Điền 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.958 1139472 Xã Thăng Phú – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20827 Xã Thăng Phú 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.959 1139473 Xã Đồng Dương – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20818 Xã Đồng Dương 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.960 1139474 Xã Xuân Phú – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20650 Xã Xuân Phú 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.961 1139475 Xã Quế Sơn Trung – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20662 Xã Quế Sơn Trung 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.962 1139476 Xã Quế Sơn – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20641 Xã Quế Sơn 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.963 1139477 Xã Nông Sơn – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20656 Xã Nông Sơn 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.964 1139478 Xã Quế Phước – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20669 Xã Quế Phước 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.965 1139479 Xã Hiệp Đức – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20779 Xã Hiệp Đức 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.966 1139480 Xã Việt An – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20767 Xã Việt An 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.967 1139481 Xã Phước Trà – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng 20770 Xã Phước Trà 0178 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.968 1139482 Phường Điện Bàn – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20551 Phường Điện Bàn 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.969 1139483 Phường Điện Bàn Đông – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20579 Phường Điện Bàn Đông 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.970 1139484 Phường An Thắng – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20575 Phường An Thắng 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.971 1139485 Phường Điện Bàn Bắc – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20557 Phường Điện Bàn Bắc 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.972 1139486 Xã Điện Bàn Tây – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20569 Xã Điện Bàn Tây 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.973 1139487 Xã Gò Nổi – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20587 Xã Gò Nổi 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.974 1139488 Xã Duy Nghĩa – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20635 Xã Duy Nghĩa 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.975 1139489 Xã Nam Phước – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20599 Xã Nam Phước 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.976 1139490 Xã Duy Xuyên – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20623 Xã Duy Xuyên 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.977 1139491 Xã Thu Bồn – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20611 Xã Thu Bồn 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.978 1139492 Phường Hội An – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20410 Phường Hội An 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.979 1139493 Phường Hội An Đông – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20413 Phường Hội An Đông 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.980 1139494 Phường Hội An Tây – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20401 Phường Hội An Tây 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.981 1139495 Xã Tân Hiệp – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng 20434 Xã Tân Hiệp 0179 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII
        1.982 1054306 Thuế Tỉnh Quảng Ngãi (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 51   2111 Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Nghiệp vụ 2 
        1.983 1139496 Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21085 Xã Bình Minh 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.984 1139497 Xã Bình Chương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21100 Xã Bình Chương 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.985 1139498 Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21040 Xã Bình Sơn 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.986 1139499 Xã Vạn Tường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21061 Xã Vạn Tường 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.987 1139500 Xã Đông Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21109 Xã Đông Sơn 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.988 1139501 Xã Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21115 Xã Trà Bồng 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.989 1139502 Xã Đông Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21127 Xã Đông Trà Bồng 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.990 1139503 Xã Tây Trà – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21154 Xã Tây Trà 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.991 1139504 Xã Cà Đam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21136 Xã Cà Đam 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.992 1139505 Xã Thanh Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21124 Xã Thanh Bồng 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.993 1139506 Xã Tây Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi 21157 Xã Tây Trà Bồng 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.994 1139507 Đặc khu Lý Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ngãi 21548 Đặc khu Lý Sơn 2122 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.995 1139508 Xã Sơn Hạ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi 21292 Xã Sơn Hạ 2115 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.996 1139509 Xã Sơn Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi 21307 Xã Sơn Linh 2115 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.997 1139510 Xã Sơn Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi 21289 Xã Sơn Hà 2115 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.998 1142578 Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi 21319 Xã Sơn Thủy 2115 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        1.999 1142579 Xã Sơn Kỳ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi 21325 Xã Sơn Kỳ 2115 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.000 1142580 Xã Sơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi 21340 Xã Sơn Tây 2115 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.001 1142581 Xã Sơn Tây Thượng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi 21334 Xã Sơn Tây Thượng 2115 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.002 1141818 Xã Sơn Tây Hạ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi 21343 Xã Sơn Tây Hạ 2115 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.003 1141819 Phường Cẩm Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21025 Phường Cẩm Thành 2126 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.004 1141820 Phường Nghĩa Lộ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21028 Phường Nghĩa Lộ 2126 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.005 1141821 Phường Trương Quang Trọng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21172 Phường Trương Quang Trọng 2126 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.006 1141822 Xã An Phú – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21034 Xã An Phú 2126 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.007 1141823 Xã Tịnh Khê – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21211 Xã Tịnh Khê 2126 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.008 1141824 Xã Trường Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21196 Xã Trường Giang 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.009 1141825 Xã Ba Gia – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21205 Xã Ba Gia 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.010 1141826 Xã Sơn Tịnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21220 Xã Sơn Tịnh 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.011 1141827 Xã Thọ Phong – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21181 Xã Thọ Phong 2112 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.012 1141828 Xã Tư Nghĩa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21235 Xã Tư Nghĩa 2118 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.013 1141829 Xã Vệ Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21238 Xã Vệ Giang 2118 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.014 1141830 Xã Nghĩa Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21250 Xã Nghĩa Giang 2118 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.015 1141831 Xã Trà Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21244 Xã Trà Giang 2118 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.016 1141832 Xã Nghĩa Hành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21364 Xã Nghĩa Hành 2117 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.017 1141833 Xã Đình Cương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21385 Xã Đình Cương 2117 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.018 1141834 Xã Thiện Tín – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21388 Xã Thiện Tín 2117 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.019 1141835 Xã Phước Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21370 Xã Phước Giang 2117 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.020 1141836 Xã Minh Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21361 Xã Minh Long 2117 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.021 1141837 Xã Sơn Mai – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi 21349 Xã Sơn Mai 2117 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.022 1141838 Phường Trà Câu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21451 Phường Trà Câu 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.023 1141839 Phường Đức Phổ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21439 Phường Đức Phổ 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.024 1141840 Phường Sa Huỳnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21478 Phường Sa Huỳnh 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.025 1141841 Xã Nguyễn Nghiêm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21457 Xã Nguyễn Nghiêm 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.026 1141842 Xã Khánh Cường – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21472 Xã Khánh Cường 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.027 1141893 Xã Ba Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21538 Xã Ba Xa 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.028 1141894 Xã Ba Vì – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21529 Xã Ba Vì 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.029 1141895 Xã Ba Dinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21499 Xã Ba Dinh 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.030 1141896 Xã Ba Tô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21523 Xã Ba Tô 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.031 1141897 Xã Ba Tơ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21484 Xã Ba Tơ 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.032 1141898 Xã Ba Vinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21490 Xã Ba Vinh 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.033 1141899 Xã Ba Động – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21496 Xã Ba Động 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.034 1141900 Xã Đặng Thùy Trâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21520 Xã Đặng Thùy Trâm 2120 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.035 1141901 Xã Long Phụng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21409 Xã Long Phụng 2118 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.036 1141902 Xã Mỏ Cày – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21421 Xã Mỏ Cày 2118 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.037 1141903 Xã Mộ Đức – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21400 Xã Mộ Đức 2118 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.038 1141904 Xã Lân Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi 21433 Xã Lân Phong 2118 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.039 1056349 Thuế Tỉnh Quảng Ngãi (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 51   2111 Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Nghiệp vụ 2 
        2.040 1139567 Phường Kon Tum – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi 23293 Phường Kon Tum 2127 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.041 1141905 Phường Đăk Cấm – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi 23284 Phường Đăk Cấm 2127 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.042 1141906 Phường Đăk Bla – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi 23302 Phường Đăk Bla 2127 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.043 1141907 Xã Ngọk Bay – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi 23317 Xã Ngọk Bay 2127 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.044 1141908 Xã Ia Chim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi 23326 Xã Ia Chim 2127 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.045 1141975 Xã Đăk Rơ Wa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi 23332 Xã Đăk Rơ Wa 2127 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.046 1141976 Xã Măng Đen – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi 23473 Xã Măng Đen 2131 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.047 1141977 Xã Măng Bút – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi 23455 Xã Măng Bút 2131 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.048 1141504 Xã Kon Plông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi 23476 Xã Kon Plông 2131 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.049 1141505 Xã Đăk Kôi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi 23485 Xã Đăk Kôi 2131 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.050 1141506 Xã Kon Braih – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi 23497 Xã Kon Braih 2131 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.051 1141507 Xã Đăk Rve – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi 23479 Xã Đăk Rve 2131 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.052 1141508 Xã Ngọk Tụ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23428 Xã Ngọk Tụ 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.053 1141509 Xã Đăk Tô – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23401 Xã Đăk Tô 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.054 1141510 Xã Kon Đào – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23430 Xã Kon Đào 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.055 1141511 Xã Đăk Pxi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23504 Xã Đăk Pxi 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.056 1141512 Xã Đăk Mar – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23512 Xã Đăk Mar 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.057 1141513 Xã Đăk Ui – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23510 Xã Đăk Ui 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.058 1141671 Xã Ngọk Réo – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23515 Xã Ngọk Réo 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.059 1141672 Xã Đăk Hà – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23500 Xã Đăk Hà 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.060 1141673 Xã Đăk Sao – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23416 Xã Đăk Sao 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.061 1141674 Xã Đăk Tờ Kan – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23419 Xã Đăk Tờ Kan 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.062 1141675 Xã Tu Mơ Rông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23425 Xã Tu Mơ Rông 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.063 1141676 Xã Măng Ri – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi 23446 Xã Măng Ri 2130 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.064 1141677 Xã Sa Thầy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi 23527 Xã Sa Thầy 2132 Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.065 1141678 Xã Sa Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi 23534 Xã Sa Bình 2132 Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.066 1141679 Xã Ya Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi 23548 Xã Ya Ly 2132 Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.067 1141680 Xã Rờ Kơi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi 23530 Xã Rờ Kơi 2132 Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.068 1141681 Xã Mô Rai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi 23536 Xã Mô Rai 2132 Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.069 1141682 Xã Ia Tơi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi 23538 Xã Ia Tơi 2133 Phòng Giao dịch số 29 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.070 1141683 Xã Ia Đal – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi 23535 Xã Ia Đal 2133 Phòng Giao dịch số 29 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.071 1141684 Xã Xốp – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi 23356 Xã Xốp 2128 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.072 1141685 Xã Ngọc Linh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi 23365 Xã Ngọc Linh 2128 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.073 1141686 Xã Đăk Plô – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi 23344 Xã Đăk Plô 2128 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.074 1141687 Xã Đăk Pék – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi 23341 Xã Đăk Pék 2128 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.075 1141737 Xã Đăk Môn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi 23374 Xã Đăk Môn 2128 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.076 1141738 Xã Đăk Long – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi 23368 Xã Đăk Long 2128 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.077 1141739 Xã Bờ Y – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi 23377 Xã Bờ Y 2129 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.078 1141740 Xã Sa Loong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi 23392 Xã Sa Loong 2129 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.079 1141741 Xã Dục Nông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi 23383 Xã Dục Nông 2129 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.080 1055805 Thuế Tỉnh Gia Lai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 52   2011 Kho bạc Nhà nước khu vực XV  – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.081 1141742 Phường Bình Định – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21907 Phường Bình Định 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.082 1141743 Phường An Nhơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21910 Phường An Nhơn 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.083 1141744 Phường An Nhơn Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21934 Phường An Nhơn Đông 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.084 1141745 Phường An Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21925 Phường An Nhơn Bắc 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.085 1141746 Phường An Nhơn Nam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21943 Phường An Nhơn Nam 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.086 1141747 Xã An Nhơn Tây – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21940 Xã An Nhơn Tây 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.087 1141748 Xã Tuy Phước – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21952 Xã Tuy Phước 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.088 1141749 Xã Tuy Phước Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21970 Xã Tuy Phước Đông 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.089 1141599 Xã Tuy Phước Tây – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21985 Xã Tuy Phước Tây 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.090 1141600 Xã Tuy Phước Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21964 Xã Tuy Phước Bắc 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.091 1141601 Xã Canh Liên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21997 Xã Canh Liên 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.092 1141602 Xã Vân Canh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 21994 Xã Vân Canh 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.093 1141603 Xã Canh Vinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai 22006 Xã Canh Vinh 2016 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.094 1141604 Xã Tây Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21808 Xã Tây Sơn 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.095 1141605 Xã Bình Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21820 Xã Bình Khê 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.096 1141606 Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21835 Xã Bình Phú 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.097 1141607 Xã Bình Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21817 Xã Bình Hiệp 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.098 1141608 Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21829 Xã Bình An 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.099 1139596 Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21786 Xã Vĩnh Thạnh 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.100 1141609 Xã Vĩnh Thịnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21796 Xã Vĩnh Thịnh 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.101 1141610 Xã Vĩnh Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21805 Xã Vĩnh Quang 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.102 1141611 Xã Vĩnh Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai 21787 Xã Vĩnh Sơn 2017 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.103 1141612 Phường Quy Nhơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai 21583 Phường Quy Nhơn 2011 Kho bạc Nhà nước khu vực XV  – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.104 1141613 Phường Quy Nhơn Nam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai 21592 Phường Quy Nhơn Nam 2011 Kho bạc Nhà nước khu vực XV  – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.105 1141614 Phường Quy Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai 21553 Phường Quy Nhơn Bắc 2011 Kho bạc Nhà nước khu vực XV  – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.106 1141615 Phường Quy Nhơn Tây – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai 21589 Phường Quy Nhơn Tây 2011 Kho bạc Nhà nước khu vực XV  – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.107 1141616 Phường Quy Nhơn Đông – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai 21601 Phường Quy Nhơn Đông 2011 Kho bạc Nhà nước khu vực XV  – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.108 1141617 Xã Nhơn Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai 21607 Xã Nhơn Châu 2011 Kho bạc Nhà nước khu vực XV  – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.109 1141618 Phường Bồng Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21640 Phường Bồng Sơn 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.110 1141619 Phường Hoài Nhơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21664 Phường Hoài Nhơn 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.111 1141620 Phường Tam Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21637 Phường Tam Quan 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.112 1141621 Phường Hoài Nhơn Đông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21670 Phường Hoài Nhơn Đông 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.113 1141622 Phường Hoài Nhơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21661 Phường Hoài Nhơn Tây 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.114 1141623 Phường Hoài Nhơn Nam – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21673 Phường Hoài Nhơn Nam 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.115 1141624 Phường Hoài Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21655 Phường Hoài Nhơn Bắc 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.116 1141625 Xã Hoài Ân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21688 Xã Hoài Ân 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.117 1141626 Xã Ân Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21715 Xã Ân Tường 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.118 1141627 Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21727 Xã Kim Sơn 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.119 1141628 Xã Vạn Đức – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21703 Xã Vạn Đức 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.120 1141629 Xã Ân Hảo – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21697 Xã Ân Hảo 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.121 1141630 Xã An Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21628 Xã An Hòa 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.122 1141631 Xã An Lão – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21609 Xã An Lão 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.123 1141632 Xã An Vinh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21616 Xã An Vinh 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.124 1141647 Xã An Toàn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai 21622 Xã An Toàn 2021 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.125 1141648 Xã Phù Cát – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21853 Xã Phù Cát 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.126 1141649 Xã Ngô Mây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21901 Xã Ngô Mây 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.127 1141688 Xã Xuân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21892 Xã Xuân An 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.128 1141689 Xã Cát Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21880 Xã Cát Tiến 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.129 1141690 Xã Đề Gi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21859 Xã Đề Gi 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.130 1141691 Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21871 Xã Hòa Hội 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.131 1141692 Xã Hội Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21868 Xã Hội Sơn 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.132 1141693 Xã Phù Mỹ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21730 Xã Phù Mỹ 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.133 1141694 Xã An Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21769 Xã An Lương 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.134 1141695 Xã Bình Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21733 Xã Bình Dương 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.135 1141696 Xã Phù Mỹ Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21751 Xã Phù Mỹ Đông 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.136 1141697 Xã Phù Mỹ Tây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21757 Xã Phù Mỹ Tây 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.137 1141698 Xã Phù Mỹ Nam – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21775 Xã Phù Mỹ Nam 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.138 1141699 Xã Phù Mỹ Bắc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai 21739 Xã Phù Mỹ Bắc 2015 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.139 1056502 Thuế Tỉnh Gia Lai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 52   2011 Kho bạc Nhà nước khu vực XV  – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.140 1141700 Phường An Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23617 Phường An Khê 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.141 1141701 Phường An Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23614 Phường An Bình 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.142 1141702 Xã Cửu An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23629 Xã Cửu An 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.143 1141703 Xã Kbang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23638 Xã Kbang 2034 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.144 1141457 Xã Kông Bơ La – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23674 Xã Kông Bơ La 2034 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.145 1141458 Xã Tơ Tung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23668 Xã Tơ Tung 2034 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.146 1141459 Xã Sơn Lang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23647 Xã Sơn Lang 2034 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.147 1141460 Xã Đak Rong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23644 Xã Đak Rong 2034 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.148 1141461 Xã Krong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23650 Xã Krong 2034 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.149 1141462 Xã Đak Pơ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23995 Xã Đak Pơ 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.150 1141463 Xã Ya Hội – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 24007 Xã Ya Hội 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.151 1141464 Xã Kông Chro – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23824 Xã Kông Chro 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.152 1141465 Xã Ya Ma – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23833 Xã Ya Ma 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.153 1141466 Xã Chư Krey – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23830 Xã Chư Krey 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.154 1141467 Xã SRó – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23839 Xã SRó 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.155 1141468 Xã Đăk Song – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23842 Xã Đăk Song 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.156 1141469 Xã Chơ Long – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai 23851 Xã Chơ Long 2027 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.157 1141470 Phường Ayun Pa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24044 Phường Ayun Pa 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.158 1139562 Xã Ia Rbol – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24065 Xã Ia Rbol 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.159 1141471 Xã Ia Sao – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24073 Xã Ia Sao 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.160 1141472 Xã Phú Túc – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24076 Xã Phú Túc 2033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.161 1141473 Xã Ia Dreh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24100 Xã Ia Dreh 2033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.162 1141474 Xã Ia RSai – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24112 Xã Ia RSai 2033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.163 1141475 Xã Uar – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24109 Xã Uar 2033 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.164 1141476 Xã Phú Thiện – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24043 Xã Phú Thiện 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.165 1141477 Xã Chư A Thai – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24049 Xã Chư A Thai 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.166 1141478 Xã Ia Hiao – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24061 Xã Ia Hiao 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.167 1141479 Xã Pờ Tó – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24013 Xã Pờ Tó 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.168 1141480 Xã Ia Pa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24022 Xã Ia Pa 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.169 1141481 Xã Ia Tul – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai 24028 Xã Ia Tul 2030 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.170 1141482 Xã Chư Sê – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai 23941 Xã Chư Sê 2029 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.171 1139825 Xã Bờ Ngoong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai 23947 Xã Bờ Ngoong 2029 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.172 1141483 Xã Ia Ko – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai 23977 Xã Ia Ko 2029 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.173 1141514 Xã Al Bá – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai 23954 Xã Al Bá 2029 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.174 1141515 Xã Chư Pưh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai 23942 Xã Chư Pưh 2029 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.175 1141516 Xã Ia Le – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai 23986 Xã Ia Le 2029 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.176 1141517 Xã Ia Hrú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai 23971 Xã Ia Hrú 2029 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.177 1141518 Xã Đak Đoa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23677 Xã Đak Đoa 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.178 1141519 Xã Kon Gang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23701 Xã Kon Gang 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.179 1141520 Xã Ia Băng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23710 Xã Ia Băng 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.180 1141521 Xã KDang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23714 Xã KDang 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.181 1141522 Xã Đak Sơmei – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23683 Xã Đak Sơmei 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.182 1141523 Xã Mang Yang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23794 Xã Mang Yang 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.183 1141524 Xã Lơ Pang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23812 Xã Lơ Pang 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.184 1141525 Xã Kon Chiêng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23818 Xã Kon Chiêng 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.185 1141526 Xã Hra – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23799 Xã Hra 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.186 1141527 Xã Ayun – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai 23798 Xã Ayun 2028 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.187 1141528 Xã Đức Cơ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23857 Xã Đức Cơ 2031 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.188 1141529 Xã Ia Dơk – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23869 Xã Ia Dơk 2031 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.189 1141530 Xã Ia Krêl – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23866 Xã Ia Krêl 2031 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.190 1141531 Xã Ia Pnôn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23881 Xã Ia Pnôn 2031 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.191 1141532 Xã Ia Dom – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23872 Xã Ia Dom 2031 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.192 1141533 Xã Ia Nan – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23884 Xã Ia Nan 2031 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.193 1141534 Xã Chư Prông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23887 Xã Chư Prông 2032 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.194 1141535 Xã Bàu Cạn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23896 Xã Bàu Cạn 2032 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.195 1141536 Xã Ia Boòng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23911 Xã Ia Boòng 2032 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.196 1141537 Xã Ia Lâu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23935 Xã Ia Lâu 2032 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.197 1141538 Xã Ia Pia – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23926 Xã Ia Pia 2032 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.198 1141539 Xã Ia Tôr – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23908 Xã Ia Tôr 2032 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.199 1141540 Xã Ia Púch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23917 Xã Ia Púch 2032 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.200 1140613 Xã Ia Mơ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai 23938 Xã Ia Mơ 2032 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.201 1140614 Phường Pleiku – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23575 Phường Pleiku 2024 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.202 1140615 Phường Hội Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23586 Phường Hội Phú 2024 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.203 1140616 Phường Thống Nhất – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23584 Phường Thống Nhất 2024 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.204 1139563 Phường Diên Hồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23563 Phường Diên Hồng 2024 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.205 1140617 Phường An Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23602 Phường An Phú 2024 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.206 1140618 Xã Biển Hồ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23590 Xã Biển Hồ 2024 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.207 1140619 Xã Gào – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23611 Xã Gào 2024 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.208 1140620 Xã Ia Grai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23764 Xã Ia Grai 2026 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.209 1140662 Xã Ia Krái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23776 Xã Ia Krái 2026 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.210 1140663 Xã Ia Hrung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23767 Xã Ia Hrung 2026 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.211 1140664 Xã Ia Chia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23788 Xã Ia Chia 2026 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.212 1140665 Xã Ia O – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23782 Xã Ia O 2026 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.213 1140666 Xã Ia Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23734 Xã Ia Ly 2025 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.214 1140667 Xã Chư Păh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23722 Xã Chư Păh 2025 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.215 1140668 Xã Ia Khươl – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23728 Xã Ia Khươl 2025 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.216 1140669 Xã Ia Phí – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai 23749 Xã Ia Phí 2025 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV
        2.217 1055364 Thuế tỉnh Đắk Lắk (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) 66   2961 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Nghiệp vụ 2 
        2.218 1140670 Xã Ea Wer – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24241 Xã Ea Wer 2973 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.219 1139564 Xã Ea Nuôl – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24250 Xã Ea Nuôl 2973 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.220 1140671 Xã Buôn Đôn – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24235 Xã Buôn Đôn 2973 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.221 1140672 Xã Ea Kiết – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24265 Xã Ea Kiết 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.222 1140673 Xã Ea M’Droh – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24286 Xã Ea M’Droh 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.223 1140674 Xã Quảng Phú – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24259 Xã Quảng Phú 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.224 1140675 Xã Cuôr Đăng – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24301 Xã Cuôr Đăng 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.225 1140676 Xã Cư M’gar – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24280 Xã Cư M’gar 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.226 1140677 Xã Ea Tul – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24277 Xã Ea Tul 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.227 1140678 Xã Ea Súp – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24211 Xã Ea Súp 2973 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.228 1140679 Xã Ea Rốk – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24217 Xã Ea Rốk 2973 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.229 1140680 Xã Ea Bung – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24229 Xã Ea Bung 2973 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.230 1140681 Xã Ia Rvê – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24221 Xã Ia Rvê 2973 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.231 1140682 Xã Ia Lốp – Thuế cơ sở 2  tỉnh Đắk Lắk 24214 Xã Ia Lốp 2973 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.232 1140683 Phường Buôn Hồ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk 24305 Phường Buôn Hồ 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.233 1140684 Phường Cư Bao – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk 24340 Phường Cư Bao 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.234 1140685 Xã Ea Drông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk 24328 Xã Ea Drông 2976 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.235 1140686 Xã Krông Năng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk 24343 Xã Krông Năng 2970 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.236 1140687 Xã Dliê Ya – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk 24346 Xã Dliê Ya 2970 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.237 1140688 Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk 24352 Xã Tam Giang 2970 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.238 1140689 Xã Phú Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk 24364 Xã Phú Xuân 2970 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.239 1140690 Xã Ea Khăl – Thuế cơ sở 5  tỉnh Đắk Lắk 24208 Xã Ea Khăl 2971 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.240 1140691 Xã Ea Drăng – Thuế cơ sở 5  tỉnh Đắk Lắk 24181 Xã Ea Drăng 2971 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.241 1140692 Xã Ea Wy – Thuế cơ sở 5  tỉnh Đắk Lắk 24193 Xã Ea Wy 2971 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.242 1140693 Xã Ea H’Leo – Thuế cơ sở 5  tỉnh Đắk Lắk 24184 Xã Ea H’Leo 2971 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.243 1140694 Xã Ea Hiao – Thuế cơ sở 5  tỉnh Đắk Lắk 24187 Xã Ea Hiao 2971 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.244 1140774 Xã Pơng Drang – Thuế cơ sở 5  tỉnh Đắk Lắk 24316 Xã Pơng Drang 2970 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.245 1140775 Xã Krông Búk – Thuế cơ sở 5  tỉnh Đắk Lắk 24310 Xã Krông Búk 2970 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.246 1140461 Xã Cư Pơng – Thuế cơ sở 5  tỉnh Đắk Lắk 24313 Xã Cư Pơng 2970 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.247 1140462 Xã Liên Sơn Lắk – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24580 Xã Liên Sơn Lắk 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.248 1140463 Xã Đắk Liêng – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24595 Xã Đắk Liêng 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.249 1140464 Xã Nam Ka – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24607 Xã Nam Ka 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.250 1140465 Xã Đắk Phơi – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24598 Xã Đắk Phơi 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.251 1140466 Xã Krông Nô – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24604 Xã Krông Nô 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.252 1140467 Xã Hòa Sơn – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24472 Xã Hòa Sơn 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.253 1140468 Xã Dang Kang – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24454 Xã Dang Kang 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.254 1140469 Xã Krông Bông – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24448 Xã Krông Bông 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.255 1140470 Xã Yang Mao – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24484 Xã Yang Mao 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.256 1140471 Xã Cư Pui – Thuế cơ sở 3  tỉnh Đắk Lắk 24478 Xã Cư Pui 2966 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.257 1140472 Phường Buôn Ma Thuột – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24133 Phường Buôn Ma Thuột 2977 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.258 1140473 Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24163 Phường Tân An 2977 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.259 1140474 Phường Tân Lập – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24121 Phường Tân Lập 2977 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.260 1140475 Phường Thành Nhất – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24154 Phường Thành Nhất 2977 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.261 1140476 Phường Ea Kao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24169 Phường Ea Kao 2977 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.262 1140477 Xã Hòa Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24175 Xã Hòa Phú 2977 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.263 1140478 Xã Ea Na – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24559 Xã Ea Na 2975 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.264 1139791 Xã Dur Kmăl – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24568 Xã Dur Kmăl 2975 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.265 1139565 Xã Krông Ana – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24538 Xã Krông Ana 2975 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.266 1140479 Xã Ea Ning – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24540 Xã Ea Ning 2975 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.267 1140480 Xã Dray Bhăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24561 Xã Dray Bhăng 2975 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.268 1140481 Xã Ea Ktur – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk 24544 Xã Ea Ktur 2975 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.269 1140482 Xã Ea Kar – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24373 Xã Ea Kar 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.270 1140483 Xã Ea Ô – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24403 Xã Ea Ô 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.271 1140484 Xã Ea Knốp – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24376 Xã Ea Knốp 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.272 1140485 Xã Cư Yang – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24406 Xã Cư Yang 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.273 1140486 Xã Ea Păl – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24400 Xã Ea Păl 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.274 1140487 Xã Krông Pắc – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24490 Xã Krông Pắc 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.275 1140488 Xã Ea Knuếc – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24505 Xã Ea Knuếc 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.276 1140489 Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24526 Xã Tân Tiến 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.277 1140490 Xã Ea Phê – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24502 Xã Ea Phê 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.278 1140491 Xã Ea Kly – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24496 Xã Ea Kly 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.279 1140492 Xã Vụ Bổn – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24529 Xã Vụ Bổn 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.280 1140493 Xã M’Drắk – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24412 Xã M’Drắk 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.281 1140494 Xã Ea Riêng – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24433 Xã Ea Riêng 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.282 1140495 Xã Cư M’ta – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24436 Xã Cư M’ta 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.283 1140496 Xã Krông Á – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24444 Xã Krông Á 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.284 1140497 Xã Cư Prao – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24415 Xã Cư Prao 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.285 1140498 Xã Ea Trang – Thuế cơ sở 6  tỉnh Đắk Lắk 24445 Xã Ea Trang 2963 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.286 1056106 Thuế tỉnh Đắk Lắk (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) 66   2961 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Nghiệp vụ 2 
        2.287 1140499 Xã Tây Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22255 Xã Tây Hòa 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.288 1140500 Xã Hòa Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22276 Xã Hòa Thịnh 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.289 1140501 Xã Hòa Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22285 Xã Hòa Mỹ 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.290 1140502 Xã Sơn Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22250 Xã Sơn Thành 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.291 1140503 Xã Ea Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22237 Xã Ea Ly 2980 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.292 1140504 Xã Ea Bá – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22225 Xã Ea Bá 2980 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.293 1140505 Xã Đức Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22222 Xã Đức Bình 2980 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.294 1140506 Xã Sông Hinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22207 Xã Sông Hinh 2980 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.295 1140507 Xã Sơn Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22165 Xã Sơn Hòa 2980 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.296 1140508 Xã Vân Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22177 Xã Vân Hòa 2980 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.297 1140550 Xã Tây Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22171 Xã Tây Sơn 2980 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.298 1140551 Xã Suối Trai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22192 Xã Suối Trai 2980 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.299 1140552 Xã Phú Hòa 1 – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22319 Xã Phú Hòa 1 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.300 1140426 Xã Phú Hòa 2 – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk 22303 Xã Phú Hòa 2 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.301 1140427 Phường Tuy Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk 22015 Phường Tuy Hòa 2978 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.302 1140428 Phường Phú Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk 22240 Phường Phú Yên 2978 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.303 1140429 Phường Bình Kiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk 22045 Phường Bình Kiến 2978 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.304 1140430 Phường Đông Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk 22258 Phường Đông Hòa 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.305 1140431 Phường Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk 22261 Phường Hòa Hiệp 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.306 1140432 Xã Hòa Xuân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk 22291 Xã Hòa Xuân 2979 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.307 1140433 Xã Tuy An Đông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22120 Xã Tuy An Đông 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.308 1140434 Xã Tuy An Tây – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22132 Xã Tuy An Tây 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.309 1140128 Xã Tuy An Nam – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22153 Xã Tuy An Nam 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.310 1140129 Xã Tuy An Bắc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22114 Xã Tuy An Bắc 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.311 1140130 Xã Ô Loan – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22147 Xã Ô Loan 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.312 1140131 Xã Xuân Lãnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22090 Xã Xuân Lãnh 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.313 1140132 Xã Phú Mỡ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22096 Xã Phú Mỡ 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.314 1140133 Xã Xuân Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22111 Xã Xuân Phước 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.315 1140134 Xã Đồng Xuân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk 22081 Xã Đồng Xuân 2981 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.316 1140135 Phường Xuân Đài – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk 22076 Phường Xuân Đài 2982 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.317 1140136 Phường Sông Cầu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk 22051 Phường Sông Cầu 2982 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.318 1140137 Xã Xuân Thọ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk 22075 Xã Xuân Thọ 2982 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.319 1140138 Xã Xuân Cảnh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk 22060 Xã Xuân Cảnh 2982 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.320 1140139 Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk 22057 Xã Xuân Lộc 2982 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.321 1056198 Thuế Tỉnh Khánh Hòa (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) 56   2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.322 1140140 Xã Diên Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22651 Xã Diên Khánh 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.323 1140141 Xã Diên Lạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22678 Xã Diên Lạc 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.324 1140142 Xã Diên Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22657 Xã Diên Điền 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.325 1140143 Xã Diên Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22660 Xã Diên Lâm 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.326 1140144 Xã Diên Thọ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22672 Xã Diên Thọ 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.327 1140145 Xã Suối Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22702 Xã Suối Hiệp 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.328 1140146 Xã Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22609 Xã Khánh Vĩnh 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.329 1140147 Xã Nam Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22648 Xã Nam Khánh Vĩnh 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.330 1140148 Xã Tây Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22624 Xã Tây Khánh Vĩnh 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.331 1140149 Xã Trung Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22612 Xã Trung Khánh Vĩnh 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.332 1140150 Xã Bắc Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa 22615 Xã Bắc Khánh Vĩnh 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.333 1140242 Phường Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa 22366 Phường Nha Trang 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.334 1140243 Phường Bắc Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa 22333 Phường Bắc Nha Trang 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.335 1140244 Phường Tây Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa 22390 Phường Tây Nha Trang 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.336 1140245 Phường Nam Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa 22402 Phường Nam Nha Trang 2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.337 1140246 Xã Cam Lâm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa 22453 Xã Cam Lâm 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.338 1140247 Xã Suối Dầu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa 22708 Xã Suối Dầu 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.339 1140248 Phường Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22528 Phường Ninh Hòa 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.340 1139846 Xã Bắc Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22546 Xã Bắc Ninh Hòa 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.341 1139847 Xã Tân Định – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22576 Xã Tân Định 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.342 1139848 Phường Đông Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22561 Phường Đông Ninh Hòa 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.343 1139849 Phường Hòa Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22591 Phường Hòa Thắng 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.344 1139850 Xã Nam Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22597 Xã Nam Ninh Hòa 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.345 1139851 Xã Tây Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22552 Xã Tây Ninh Hòa 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.346 1139852 Xã Hòa Trí – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22558 Xã Hòa Trí 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.347 1139853 Xã Vạn Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22489 Xã Vạn Ninh 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.348 1139854 Xã Tu Bông – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22498 Xã Tu Bông 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.349 1139855 Xã Vạn Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22516 Xã Vạn Thắng 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.350 1139856 Xã Đại Lãnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22504 Xã Đại Lãnh 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.351 1139857 Xã Vạn Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa 22525 Xã Vạn Hưng 2067 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.352 1139858 Phường Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22420 Phường Cam Ranh 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.353 1139859 Phường Bắc Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22411 Phường Bắc Cam Ranh 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.354 1139860 Phường Cam Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22432 Phường Cam Linh 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.355 1139861 Phường Ba Ngòi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22423 Phường Ba Ngòi 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.356 1139862 Xã Nam Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22480 Xã Nam Cam Ranh 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.357 1139863 Xã Cam Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22435 Xã Cam Hiệp 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.358 1139864 Xã Cam An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22465 Xã Cam An 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.359 1139865 Xã Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22714 Xã Khánh Sơn 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.360 1139866 Xã Tây Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22720 Xã Tây Khánh Sơn 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.361 1139867 Xã Đông Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22732 Xã Đông Khánh Sơn 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.362 1143317 Đặc khu Trường Sa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa 22736 Đặc khu Trường Sa 2063 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.363 1054221 Thuế Tỉnh Khánh Hòa (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3) 56   2061 Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.364 1139868 Xã Ninh Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa 22870 Xã Ninh Phước 2073 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.365 1139869 Xã Phước Hữu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa 22891 Xã Phước Hữu 2073 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.366 1139870 Xã Phước Hậu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa 22873 Xã Phước Hậu 2073 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.367 1139871 Xã Thuận Nam – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa 22897 Xã Thuận Nam 2073 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.368 1139872 Xã Cà Ná – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa 22909 Xã Cà Ná 2073 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.369 1139873 Xã Phước Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa 22900 Xã Phước Hà 2073 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.370 1139874 Xã Phước Dinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa 22888 Xã Phước Dinh 2073 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.371 1139875 Phường Phan Rang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa 22759 Phường Phan Rang 2070 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.372 1139786 Phường Đông Hải – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa 22780 Phường Đông Hải 2070 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.373 1139876 Phường Bảo An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa 22741 Phường Bảo An 2070 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.374 1139877 Phường Đô Vinh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa 22738 Phường Đô Vinh 2070 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.375 1139294 Phường Ninh Chử – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa 22834 Phường Ninh Chử 2070 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.376 1139295 Xã Ninh Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa 22852 Xã Ninh Hải 2072 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.377 1139296 Xã Xuân Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa 22861 Xã Xuân Hải 2072 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.378 1139297 Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa 22846 Xã Vĩnh Hải 2072 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.379 1139298 Xã Thuận Bắc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa 22849 Xã Thuận Bắc 2072 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.380 1139299 Xã Công Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa 22840 Xã Công Hải 2072 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.381 1139300 Xã Ninh Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa 22810 Xã Ninh Sơn 2071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.382 1139566 Xã Lâm Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa 22813 Xã Lâm Sơn 2071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.383 1139301 Xã Anh Dũng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa 22828 Xã Anh Dũng 2071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.384 1139302 Xã Mỹ Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa 22822 Xã Mỹ Sơn 2071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.385 1139303 Xã Bác Ái Đông – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa 22801 Xã Bác Ái Đông 2071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.386 1139304 Xã Bác Ái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa 22795 Xã Bác Ái 2071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.387 1141546 Xã Bác Ái Tây – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa 22786 Xã Bác Ái Tây 2071 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV
        2.388 1055983 Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 68   2861 Kho bạc Nhà nước khu vực XVI 
        2.389 1141547 Phường 1 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 24823 Phường 1 Bảo Lộc 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.390 1141040 Phường 2 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 24820 Phường 2 Bảo Lộc 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.391 1141041 Phường 3 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 24841 Phường 3 Bảo Lộc 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.392 1141042 Phường B’Lao – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 24829 Phường B’Lao 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.393 1141043 Xã Bảo Lâm 1 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25054 Xã Bảo Lâm 1 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.394 1141044 Xã Bảo Lâm 2 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25084 Xã Bảo Lâm 2 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.395 1141045 Xã Bảo Lâm 3 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25093 Xã Bảo Lâm 3 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.396 1141046 Xã Bảo Lâm 4 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25063 Xã Bảo Lâm 4 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.397 1141047 Xã Bảo Lâm 5 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25057 Xã Bảo Lâm 5 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.398 1141048 Xã Di Linh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25000 Xã Di Linh 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.399 1141049 Xã Hòa Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25036 Xã Hòa Ninh 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.400 1141050 Xã Hòa Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25042 Xã Hòa Bắc 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.401 1141051 Xã Đinh Trang Thượng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25007 Xã Đinh Trang Thượng 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.402 1141052 Xã Bảo Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25018 Xã Bảo Thuận 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.403 1141053 Xã Sơn Điền – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25051 Xã Sơn Điền 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.404 1141054 Xã Gia Hiệp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng 25015 Xã Gia Hiệp 2864 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.405 1141055 Xã Đạ Huoai – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25099 Xã Đạ Huoai 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.406 1141056 Xã Đạ Huoai 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25105 Xã Đạ Huoai 2 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.407 1141057 Xã Đạ Huoai 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25114 Xã Đạ Huoai 3 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.408 1141058 Xã Đạ Tẻh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25126 Xã Đạ Tẻh 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.409 1141059 Xã Đạ Tẻh 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25138 Xã Đạ Tẻh 2 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.410 1141060 Xã Đạ Tẻh 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25135 Xã Đạ Tẻh 3 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.411 1141061 Xã Cát Tiên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25159 Xã Cát Tiên 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.412 1141062 Xã Cát Tiên 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25180 Xã Cát Tiên 2 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.413 1141063 Xã Cát Tiên 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng 25162 Xã Cát Tiên 3 2865 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.414 1141064 Phường Xuân Hương – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng 24781 Phường Xuân Hương – Đà Lạt 2861 Kho bạc Nhà nước khu vực XVI 
        2.415 1141065 Phường Cam Ly – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng 24787 Phường Cam Ly – Đà Lạt 2861 Kho bạc Nhà nước khu vực XVI 
        2.416 1141066 Phường Lâm Viên – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng 24778 Phường Lâm Viên – Đà Lạt 2861 Kho bạc Nhà nước khu vực XVI 
        2.417 1141067 Phường Xuân Trường – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng 24805 Phường Xuân Trường – Đà Lạt 2861 Kho bạc Nhà nước khu vực XVI 
        2.418 1141154 Phường Lang Biang – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng 24846 Phường Lang Biang – Đà Lạt 2861 Kho bạc Nhà nước khu vực XVI 
        2.419 1141155 Xã Lạc Dương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng 24848 Xã Lạc Dương 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.420 1141156 Xã Hiệp Thạnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24967 Xã Hiệp Thạnh 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.421 1141157 Xã Đức Trọng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24958 Xã Đức Trọng 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.422 1141158 Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24976 Xã Tân Hội 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.423 1141159 Xã Ninh Gia – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24985 Xã Ninh Gia 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.424 1141160 Xã Tà Hine – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24991 Xã Tà Hine 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.425 1141161 Xã Tà Năng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24988 Xã Tà Năng 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.426 1141162 Xã Đơn Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24931 Xã Đơn Dương 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.427 1141163 Xã Ka Đô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24943 Xã Ka Đô 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.428 1141164 Xã Quảng Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24955 Xã Quảng Lập 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.429 1141165 Xã D’Ran – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng 24934 Xã D’Ran 2867 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.430 1141166 Xã Đinh Văn Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24871 Xã Đinh Văn Lâm Hà 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.431 1141167 Xã Phú Sơn Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24895 Xã Phú Sơn Lâm Hà 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.432 1141168 Xã Nam Hà Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24883 Xã Nam Hà Lâm Hà 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.433 1140776 Xã Nam Ban Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24868 Xã Nam Ban Lâm Hà 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.434 1140777 Xã Tân Hà Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24916 Xã Tân Hà Lâm Hà 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.435 1140778 Xã Phúc Thọ Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24907 Xã Phúc Thọ Lâm Hà 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.436 1140779 Xã Đam Rông 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24886 Xã Đam Rông 1 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.437 1140780 Xã Đam Rông 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24877 Xã Đam Rông 2 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.438 1140781 Xã Đam Rông 3 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24875 Xã Đam Rông 3 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.439 1140782 Xã Đam Rông 4 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng 24853 Xã Đam Rông 4 2868 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.440 1059640 Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) 68   2861 Kho bạc Nhà nước khu vực XVI 
        2.441 1140783 Xã Cư Jút – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng 24640 Xã Cư Jút 2876 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.442 1140784 Xã Đắk Wil – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng 24646 Xã Đắk Wil 2876 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.443 1140785 Xã Nam Dong – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng 24649 Xã Nam Dong 2876 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.444 1140786 Xã Krông Nô – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng 24688 Xã Krông Nô 2876 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.445 1140787 Xã Nam Đà – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng 24697 Xã Nam Đà 2876 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.446 1140788 Xã Nâm Nung – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng 24703 Xã Nâm Nung 2876 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.447 1140789 Xã Quảng Phú – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng 24712 Xã Quảng Phú 2876 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.448 1140790 Xã Đức Lập – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng 24664 Xã Đức Lập 2877 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.449 1140791 Xã Đắk Mil – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng 24670 Xã Đắk Mil 2877 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.450 1140792 Xã Thuận An – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng 24682 Xã Thuận An 2877 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.451 1140793 Xã Đắk Sắk – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng 24678 Xã Đắk Sắk 2877 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.452 1140794 Xã Đức An – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng 24717 Xã Đức An 2877 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.453 1140795 Xã Đắk Song – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng 24718 Xã Đắk Song 2877 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.454 1140796 Xã Thuận Hạnh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng 24722 Xã Thuận Hạnh 2877 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.455 1140797 Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng 24730 Xã Trường Xuân 2877 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.456 1140798 Xã Kiến Đức – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng 24733 Xã Kiến Đức 2878 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.457 1140799 Xã Nhân Cơ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng 24751 Xã Nhân Cơ 2878 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.458 1140800 Xã Quảng Tín – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng 24760 Xã Quảng Tín 2878 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.459 1140801 Xã Quảng Trực – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng 24736 Xã Quảng Trực 2878 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.460 1140802 Xã Tuy Đức – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng 24739 Xã Tuy Đức 2878 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.461 1140803 Xã Quảng Tân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng 24748 Xã Quảng Tân 2878 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.462 1140804 Phường Bắc Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng 24611 Phường Bắc Gia Nghĩa 2875 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.463 1140805 Phường Nam Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng 24615 Phường Nam Gia Nghĩa 2875 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.464 1140806 Phường Đông Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng 24617 Phường Đông Gia Nghĩa 2875 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.465 1140870 Xã Quảng Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng 24616 Xã Quảng Sơn 2879 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.466 1140871 Xã Quảng Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng 24620 Xã Quảng Hòa 2879 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.467 1140872 Xã Quảng Khê – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng 24631 Xã Quảng Khê 2879 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.468 1140873 Xã Tà Đùng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng 24637 Xã Tà Đùng 2879 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.469 1054336 Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 68   2861 Kho bạc Nhà nước khu vực XVI 
        2.470 1139902 Phường Hàm Thắng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 22933 Phường Hàm Thắng 2880 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.471 1139903 Phường Bình Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 22960 Phường Bình Thuận 2880 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.472 1139904 Phường Mũi Né – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 22918 Phường Mũi Né 2880 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.473 1139905 Phường Phú Thủy – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 22924 Phường Phú Thủy 2880 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.474 1139906 Phường Phan Thiết – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 22945 Phường Phan Thiết 2880 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.475 1139907 Phường Tiến Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 22954 Phường Tiến Thành 2880 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.476 1139908 Xã Tuyên Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 22963 Xã Tuyên Quang 2880 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.477 1139909 Xã Hàm Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23122 Xã Hàm Thạnh 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.478 1139910 Xã Hàm Kiệm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23128 Xã Hàm Kiệm 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.479 1139911 Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23143 Xã Tân Thành 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.480 1139912 Xã Hàm Thuận Nam – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23110 Xã Hàm Thuận Nam 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.481 1139913 Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23134 Xã Tân Lập 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.482 1139914 Xã Đông Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23074 Xã Đông Giang 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.483 1139915 Xã La Dạ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23065 Xã La Dạ 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.484 1139916 Xã Hàm Thuận Bắc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23089 Xã Hàm Thuận Bắc 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.485 1139917 Xã Hàm Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23059 Xã Hàm Thuận 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.486 1140553 Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23086 Xã Hồng Sơn 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.487 1140554 Xã Hàm Liêm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng 23095 Xã Hàm Liêm 2882 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.488 1139312 Đặc khu Phú Quý – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lâm Đồng 23272 Đặc khu Phú Quý 2885 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.489 1140555 Xã Bắc Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 23005 Xã Bắc Bình 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.490 1140556 Xã Hồng Thái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 23041 Xã Hồng Thái 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.491 1140557 Xã Hải Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 23020 Xã Hải Ninh 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.492 1140558 Xã Phan Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 23008 Xã Phan Sơn 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.493 1140559 Xã Sông Lũy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 23023 Xã Sông Lũy 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.494 1140560 Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 23032 Xã Lương Sơn 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.495 1140561 Xã Hòa Thắng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 23053 Xã Hòa Thắng 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.496 1140562 Xã Vĩnh Hảo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 22981 Xã Vĩnh Hảo 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.497 1141978 Xã Liên Hương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 22969 Xã Liên Hương 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.498 1141979 Xã Tuy Phong – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 22978 Xã Tuy Phong 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.499 1141980 Xã Phan Rí Cửa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng 22972 Xã Phan Rí Cửa 2881 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.500 1142308 Phường La Gi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23235 Phường La Gi 2883 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.501 1142309 Phường Phước Hội – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23231 Phường Phước Hội 2883 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.502 1142310 Xã Tân Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23246 Xã Tân Hải 2883 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.503 1142311 Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23230 Xã Tân Minh 2883 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.504 1142312 Xã Hàm Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23236 Xã Hàm Tân 2883 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.505 1142313 Xã Sơn Mỹ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23266 Xã Sơn Mỹ 2883 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.506 1142334 Xã Nam Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23200 Xã Nam Thành 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.507 1142335 Xã Đức Linh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23191 Xã Đức Linh 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.508 1142336 Xã Hoài Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23194 Xã Hoài Đức 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.509 1142337 Xã Trà Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23227 Xã Trà Tân 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.510 1142338 Xã Nghị Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23158 Xã Nghị Đức 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.511 1142339 Xã Bắc Ruộng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23152 Xã Bắc Ruộng 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.512 1142340 Xã Đồng Kho – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23173 Xã Đồng Kho 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.513 1142341 Xã Tánh Linh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23149 Xã Tánh Linh 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.514 1142342 Xã Suối Kiết – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng 23188 Xã Suối Kiết 2884 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI
        2.515 1054346 Thuế Tỉnh Tây Ninh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) 80   0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.516 1142343 Phường Long An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 27694 Phường Long An 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.517 1142344 Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 27712 Phường Tân An 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.518 1142345 Phường Khánh Hậu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 27715 Phường Khánh Hậu 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.519 1142346 Xã Tầm Vu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 28210 Xã Tầm Vu 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.520 1142347 Xã Thuận Mỹ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 28225 Xã Thuận Mỹ 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.521 1142348 Xã An Lục Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 28243 Xã An Lục Long 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.522 1142349 Xã Vĩnh Công – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 28222 Xã Vĩnh Công 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.523 1142350 Xã Tân Trụ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 28075 Xã Tân Trụ 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.524 1142351 Xã Vàm Cỏ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 28093 Xã Vàm Cỏ 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.525 1142352 Xã Nhựt Tảo – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh 28087 Xã Nhựt Tảo 0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.526 1142353 Xã Bến Lức – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 27991 Xã Bến Lức 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.527 1142354 Xã Thạnh Lợi – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 27994 Xã Thạnh Lợi 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.528 1142355 Xã Bình Đức – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 28015 Xã Bình Đức 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.529 1142356 Xã Lương Hòa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 28003 Xã Lương Hòa 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.530 1142357 Xã Mỹ Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 28018 Xã Mỹ Yên 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.531 1142358 Xã Thủ Thừa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 28036 Xã Thủ Thừa 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.532 1142359 Xã Mỹ An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 28066 Xã Mỹ An 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.533 1142360 Xã Mỹ Thạnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 28051 Xã Mỹ Thạnh 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.534 1142361 Xã Tân Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh 28072 Xã Tân Long 0514 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.535 1142362 Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27826 Xã Tân Thạnh 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.536 1142363 Xã Hậu Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27841 Xã Hậu Thạnh 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.537 1142364 Xã Nhơn Hòa Lập – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27838 Xã Nhơn Hòa Lập 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.538 1142365 Xã Nhơn Ninh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27856 Xã Nhơn Ninh 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.539 1142366 Xã Thạnh Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27865 Xã Thạnh Hóa 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.540 1142367 Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27868 Xã Bình Thành 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.541 1142368 Xã Thạnh Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27877 Xã Thạnh Phước 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.542 1142369 Xã Tân Tây – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27889 Xã Tân Tây 0520 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.543 1142370 Xã Mộc Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27823 Xã Mộc Hóa 0526 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.544 1142371 Xã Bình Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh 27811 Xã Bình Hòa 0526 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.545 1142372 Phường Kiến Tường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27787 Phường Kiến Tường 0526 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.546 1142373 Xã Tuyên Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27817 Xã Tuyên Thạnh 0526 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.547 1139568 Xã Bình Hiệp – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27793 Xã Bình Hiệp 0526 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.548 1142374 Xã Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27757 Xã Vĩnh Hưng 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.549 1142375 Xã Tuyên Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27775 Xã Tuyên Bình 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.550 1142376 Xã Khánh Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27763 Xã Khánh Hưng 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.551 1142377 Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27721 Xã Tân Hưng 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.552 1142378 Xã Hưng Điền – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27727 Xã Hưng Điền 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.553 1142379 Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27736 Xã Vĩnh Thạnh 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.554 1142393 Xã Vĩnh Châu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh 27748 Xã Vĩnh Châu 0524 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.555 1142229 Xã Đức Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27937 Xã Đức Hòa 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.556 1142230 Xã An Ninh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27943 Xã An Ninh 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.557 1142231 Xã Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27952 Xã Hiệp Hòa 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.558 1142232 Xã Hậu Nghĩa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27931 Xã Hậu Nghĩa 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.559 1142233 Xã Hòa Khánh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27979 Xã Hòa Khánh 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.560 1142234 Xã Đức Lập – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27964 Xã Đức Lập 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.561 1142235 Xã Mỹ Hạnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27976 Xã Mỹ Hạnh 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.562 1142236 Xã Đức Huệ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27925 Xã Đức Huệ 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.563 1142237 Xã Mỹ Quý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27907 Xã Mỹ Quý 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.564 1142238 Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh 27898 Xã Đông Thành 0516 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.565 1142239 Xã Cần Giuộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28159 Xã Cần Giuộc 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.566 1142240 Xã Phước Lý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28165 Xã Phước Lý 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.567 1142241 Xã Mỹ Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28177 Xã Mỹ Lộc 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.568 1142242 Xã Phước Vĩnh Tây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28201 Xã Phước Vĩnh Tây 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.569 1142243 Xã Tân Tập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28207 Xã Tân Tập 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.570 1142244 Xã Cần Đước – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28108 Xã Cần Đước 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.571 1142245 Xã Long Cang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28126 Xã Long Cang 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.572 1142246 Xã Rạch Kiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28114 Xã Rạch Kiến 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.573 1142247 Xã Mỹ Lệ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28132 Xã Mỹ Lệ 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.574 1142248 Xã Tân Lân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28138 Xã Tân Lân 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.575 1142249 Xã Long Hựu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh 28144 Xã Long Hựu 0518 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.576 1054232 Thuế Tỉnh Tây Ninh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) 80   0511 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước
        2.577 1142250 Phường Long Hoa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh 25630 Phường Long Hoa 0527 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.578 1142137 Phường Hòa Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh 25645 Phường Hòa Thành 0527 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.579 1142138 Phường Thanh Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh 25633 Phường Thanh Điền 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.580 1142139 Phường Ninh Thạnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh 25567 Phường Ninh Thạnh 0527 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.581 1142140 Xã Dương Minh Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh 25552 Xã Dương Minh Châu 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.582 1142141 Xã Cầu Khởi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh 25573 Xã Cầu Khởi 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.583 1142142 Xã Lộc Ninh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh 25579 Xã Lộc Ninh 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.584 1142143 Xã Truông Mít – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh 25666 Xã Truông Mít 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.585 1142144 Phường Tân Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh 25459 Phường Tân Ninh 0527 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.586 1142145 Phường Bình Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh 25480 Phường Bình Minh 0527 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.587 1142146 Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh 25585 Xã Châu Thành 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.588 1142147 Xã Hảo Đước – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh 25588 Xã Hảo Đước 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.589 1142148 Xã Ninh Điền – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh 25621 Xã Ninh Điền 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.590 1142149 Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh 25606 Xã Hòa Hội 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.591 1142150 Xã Phước Vinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh 25591 Xã Phước Vinh 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.592 1142151 Phường Gò Dầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25654 Phường Gò Dầu 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.593 1142152 Xã Thạnh Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25657 Xã Thạnh Đức 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.594 1142153 Xã Phước Thạnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25663 Xã Phước Thạnh 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.595 1142154 Phường Trảng Bàng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25708 Phường Trảng Bàng 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.596 1142155 Phường An Tịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25732 Phường An Tịnh 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.597 1142156 Phường Gia Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25672 Phường Gia Lộc 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.598 1142157 Xã Hưng Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25711 Xã Hưng Thuận 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.599 1142158 Xã Phước Chỉ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25729 Xã Phước Chỉ 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.600 1142159 Xã Bến Cầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25681 Xã Bến Cầu 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.601 1142160 Xã Long Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25702 Xã Long Thuận 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.602 1142161 Xã Long Chữ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh 25684 Xã Long Chữ 0528 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.603 1139310 Xã Tân Biên – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25486 Xã Tân Biên 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.604 1142162 Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25489 Xã Tân Lập 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.605 1142163 Xã Thạnh Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25498 Xã Thạnh Bình 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.606 1142164 Xã Trà Vong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25510 Xã Trà Vong 0529 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.607 1142165 Xã Tân Châu – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25516 Xã Tân Châu 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.608 1142166 Xã Tân Đông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25522 Xã Tân Đông 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.609 1142167 Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25549 Xã Tân Phú 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.610 1140921 Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25525 Xã Tân Hội 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.611 1140922 Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25534 Xã Tân Thành 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.612 1140923 Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh 25531 Xã Tân Hòa 0530 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        2.613 1054274 Thuế tỉnh Đồng Nai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) 75   1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.614 1140924 Xã Xuân Định – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai 26461 Xã Xuân Định 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.615 1140925 Xã Xuân Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai 26458 Xã Xuân Phú 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.616 1140926 Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai 26425 Xã Xuân Lộc 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.617 1140927 Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai 26446 Xã Xuân Hòa 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.618 1140928 Xã Xuân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai 26434 Xã Xuân Thành 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.619 1140929 Xã Xuân Bắc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai 26428 Xã Xuân Bắc 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.620 1140930 Phường Bình Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26089 Phường Bình Lộc 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.621 1140931 Phường Bảo Vinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26098 Phường Bảo Vinh 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.622 1140932 Phường Xuân Lập – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26104 Phường Xuân Lập 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.623 1140933 Phường Long Khánh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26080 Phường Long Khánh 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.624 1140934 Phường Hàng Gòn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26113 Phường Hàng Gòn 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.625 1140935 Xã Xuân Quế – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26332 Xã Xuân Quế 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.626 1140936 Xã Xuân Đường – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26347 Xã Xuân Đường 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.627 1140937 Xã Cẩm Mỹ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26341 Xã Cẩm Mỹ 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.628 1140938 Xã Sông Ray – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26362 Xã Sông Ray 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.629 1140961 Xã Xuân Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai 26359 Xã Xuân Đông 1766 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.630 1140962 Phường Biên Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26068 Phường Biên Hòa 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.631 1140963 Phường Trấn Biên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26041 Phường Trấn Biên 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.632 1140964 Phường Tam Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26017 Phường Tam Hiệp 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.633 1140965 Phường Long Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26020 Phường Long Bình 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.634 1140966 Phường Trảng Dài – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 25993 Phường Trảng Dài 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.635 1140967 Phường Hố Nai – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26005 Phường Hố Nai 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.636 1140968 Phường Long Hưng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26380 Phường Long Hưng 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.637 1140969 Phường Phước Tân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26377 Phường Phước Tân 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.638 1140970 Phường Tam Phước – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26374 Phường Tam Phước 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.639 1140971 Xã Phú Lý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26173 Xã Phú Lý 1762 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.640 1140972 Xã Trị An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26170 Xã Trị An 1762 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.641 1140973 Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26179 Xã Tân An 1762 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.642 1140974 Phường Tân Triều – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai 26188 Phường Tân Triều 1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.643 1140975 Xã La Ngà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26227 Xã La Ngà 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.644 1140976 Xã Định Quán – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26206 Xã Định Quán 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.645 1140977 Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26209 Xã Thanh Sơn 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.646 1140978 Xã Phú Vinh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26215 Xã Phú Vinh 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.647 1140979 Xã Phú Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26221 Xã Phú Hòa 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.648 1140980 Xã Tà Lài – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26134 Xã Tà Lài 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.649 1140981 Xã Nam Cát Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26122 Xã Nam Cát Tiên 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.650 1140982 Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26116 Xã Tân Phú 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.651 1140983 Xã Phú Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26158 Xã Phú Lâm 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.652 1140984 Xã Đak Lua – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai 26119 Xã Đak Lua 1768 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.653 1140985 Xã Phước Thái – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai 26422 Xã Phước Thái 1767 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.654 1140986 Xã Long Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai 26413 Xã Long Phước 1767 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.655 1140987 Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai 26389 Xã Bình An 1767 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.656 1140988 Xã Long Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai 26368 Xã Long Thành 1767 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.657 1140989 Xã An Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai 26383 Xã An Phước 1767 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.658 1140990 Xã Đại Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai 26491 Xã Đại Phước 1767 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.659 1140991 Xã Nhơn Trạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai 26485 Xã Nhơn Trạch 1767 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.660 1140992 Xã Phước An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai 26503 Xã Phước An 1767 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.661 1139795 Xã An Viễn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai 26296 Xã An Viễn 1771 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.662 1140993 Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai 26278 Xã Bình Minh 1771 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.663 1141750 Xã Trảng Bom – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai 26248 Xã Trảng Bom 1771 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.664 1141751 Xã Bàu Hàm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai 26254 Xã Bàu Hàm 1771 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.665 1141752 Xã Hưng Thịnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai 26281 Xã Hưng Thịnh 1771 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.666 1141753 Xã Dầu Giây – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai 26326 Xã Dầu Giây 1771 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.667 1141754 Xã Gia Kiệm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai 26311 Xã Gia Kiệm 1771 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.668 1141755 Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai 26299 Xã Thống Nhất 1771 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.669 1054270 Thuế tỉnh Đồng Nai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3,4) 75   1761 Kho bạc Nhà nước khu vực XVII 
        2.670 1141756 Phường Bình Long – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25326 Phường Bình Long 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.671 1141757 Phường An Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25333 Phường An Lộc 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.672 1141758 Xã Tân Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25351 Xã Tân Quan 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.673 1141759 Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25345 Xã Tân Hưng 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.674 1141760 Xã Tân Khai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25357 Xã Tân Khai 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.675 1141761 Xã Minh Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25349 Xã Minh Đức 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.676 1140874 Phường Minh Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25441 Phường Minh Hưng 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.677 1140875 Phường Chơn Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25432 Phường Chơn Thành 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.678 1140876 Xã Nha Bích – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai 25450 Xã Nha Bích 1777 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.679 1140877 Phường Phước Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25220 Phường Phước Bình 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.680 1140878 Phường Phước Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25217 Phường Phước Long 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.681 1140879 Xã Bù Gia Mập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25222 Xã Bù Gia Mập 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.682 1140880 Xã Đăk Ơ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25225 Xã Đăk Ơ 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.683 1140881 Xã Phú Nghĩa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25267 Xã Phú Nghĩa 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.684 1140882 Xã Đa Kia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25231 Xã Đa Kia 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.685 1140883 Xã Bình Tân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25246 Xã Bình Tân 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.686 1140884 Xã Long Hà – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25255 Xã Long Hà 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.687 1140885 Xã Phú Riềng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25252 Xã Phú Riềng 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.688 1140886 Xã Phú Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai 25261 Xã Phú Trung 1779 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.689 1140887 Xã Lộc Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25294 Xã Lộc Thành 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.690 1140888 Xã Lộc Ninh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25270 Xã Lộc Ninh 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.691 1140889 Xã Lộc Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25303 Xã Lộc Hưng 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.692 1140890 Xã Lộc Tấn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25279 Xã Lộc Tấn 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.693 1140891 Xã Lộc Thạnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25280 Xã Lộc Thạnh 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.694 1140892 Xã Lộc Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25292 Xã Lộc Quang 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.695 1140893 Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25318 Xã Tân Tiến 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.696 1140894 Xã Thiện Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25308 Xã Thiện Hưng 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.697 1140895 Xã Hưng Phước – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai 25309 Xã Hưng Phước 1778 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.698 1140896 Phường Bình Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25195 Phường Bình Phước 1775 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.699 1140897 Phường Đồng Xoài – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25210 Phường Đồng Xoài 1775 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.700 1140898 Xã Thuận Lợi – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25387 Xã Thuận Lợi 1776 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.701 1140899 Xã Đồng Tâm – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25390 Xã Đồng Tâm 1776 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.702 1140900 Xã Tân Lợi – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25378 Xã Tân Lợi 1776 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.703 1140901 Xã Đồng Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25363 Xã Đồng Phú 1776 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.704 1140902 Xã Phước Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25420 Xã Phước Sơn 1780 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.705 1140903 Xã Nghĩa Trung – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25417 Xã Nghĩa Trung 1780 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.706 1140904 Xã Bù Đăng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25396 Xã Bù Đăng 1780 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.707 1139794 Xã Thọ Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25402 Xã Thọ Sơn 1780 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.708 1140905 Xã Đak Nhau – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25399 Xã Đak Nhau 1780 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.709 1139311 Xã Bom Bo – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai 25405 Xã Bom Bo 1780 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII
        2.710 1056137 Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2,3,4,5) 79   0111 Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.711 1140906 Phường Tân Mỹ – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh 27487 Phường Tân Mỹ 0130 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.712 1140939 Phường Tân Hưng – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh 27475 Phường Tân Hưng 0130 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.713 1140940 Phường Tân Thuận – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh 27478 Phường Tân Thuận 0130 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.714 1140941 Phường Phú Thuận – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh 27484 Phường Phú Thuận 0130 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.715 1140942 Xã Nhà Bè – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh 27655 Xã Nhà Bè 0130 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.716 1140943 Xã Hiệp Phước – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh 27658 Xã Hiệp Phước 0130 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.717 1141704 Xã Bình Khánh – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh 27667 Xã Bình Khánh 0128 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.718 1140944 Xã Cần Giờ – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh 27664 Xã Cần Giờ 0128 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.719 1140945 Xã An Thới Đông – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh 27673 Xã An Thới Đông 0128 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.720 1140946 Xã Thạnh An – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh 27676 Xã Thạnh An 0128 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.721 1140947 Phường Bình Tiên – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh 27373 Phường Bình Tiên 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.722 1140948 Phường Bình Tây – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh 27367 Phường Bình Tây 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.723 1140949 Phường Bình Phú – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh 27364 Phường Bình Phú 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.724 1140950 Phường Phú Lâm – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh 27349 Phường Phú Lâm 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.725 1140951 Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh 27211 Phường Hòa Bình 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.726 1140952 Phường Phú Thọ – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh 27226 Phường Phú Thọ 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.727 1140953 Phường Bình Thới – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh 27232 Phường Bình Thới 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.728 1140954 Phường Minh Phụng – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh 27238 Phường Minh Phụng 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.729 1140955 Phường Tân Định – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh 26737 Phường Tân Định 0137 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.730 1140956 Phường Bến Thành – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh 26743 Phường Bến Thành 0137 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.731 1140957 Phường Sài Gòn – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh 26740 Phường Sài Gòn 0137 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.732 1140958 Phường Cầu Ông Lãnh – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh 26758 Phường Cầu Ông Lãnh 0137 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.733 1140959 Phường Vĩnh Hội – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh 27286 Phường Vĩnh Hội 0111 Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.734 1140960 Phường Khánh Hội – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh 27265 Phường Khánh Hội 0111 Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.735 1141089 Phường Xóm Chiếu – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh 27259 Phường Xóm Chiếu 0111 Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.736 1141090 Phường Bàn Cờ – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh 27154 Phường Bàn Cờ 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.737 1141091 Phường Xuân Hòa – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh 27139 Phường Xuân Hòa 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.738 1141092 Phường Nhiêu Lộc – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh 27142 Phường Nhiêu Lộc 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.739 1141093 Phường Vườn Lài – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh 27190 Phường Vườn Lài 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.740 1141094 Phường Diên Hồng – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh 27169 Phường Diên Hồng 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.741 1141095 Phường Hòa Hưng – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh 27163 Phường Hòa Hưng 0112 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.742 1141096 Phường Chợ Quán – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh 27301 Phường Chợ Quán 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.743 1141097 Phường An Đông – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh 27316 Phường An Đông 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.744 1141098 Phường Chợ Lớn – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh 27343 Phường Chợ Lớn 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.745 1141099 Phường Chánh Hưng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh 27418 Phường Chánh Hưng 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.746 1141100 Phường Bình Đông – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh 27424 Phường Bình Đông 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.747 1141101 Phường Phú Định – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh 27427 Phường Phú Định 0114 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.748 1141102 Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh 27601 Xã Vĩnh Lộc 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.749 1141103 Xã Tân Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh 27604 Xã Tân Vĩnh Lộc 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.750 1141104 Xã Bình Lợi – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh 27610 Xã Bình Lợi 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.751 1141105 Xã Tân Nhựt – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh 27595 Xã Tân Nhựt 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.752 1141106 Xã Bình Chánh – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh 27637 Xã Bình Chánh 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.753 1141107 Xã Hưng Long – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh 27628 Xã Hưng Long 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.754 1141108 Xã Bình Hưng – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh 27619 Xã Bình Hưng 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.755 1141109 Phường Bình Tân – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh 27442 Phường Bình Tân 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.756 1141110 Phường Bình Hưng Hòa – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh 27439 Phường Bình Hưng Hòa 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.757 1141111 Phường Bình Trị Đông – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh 27448 Phường Bình Trị Đông 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.758 1141112 Phường An Lạc – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh 27460 Phường An Lạc 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.759 1141113 Phường Tân Tạo – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh 27457 Phường Tân Tạo 0134 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.760 1141114 Phường Tây Thạnh – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh 27013 Phường Tây Thạnh 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.761 1141115 Phường Tân Sơn Nhì – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh 27019 Phường Tân Sơn Nhì 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.762 1141116 Phường Phú Thọ Hòa – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh 27022 Phường Phú Thọ Hòa 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.763 1141117 Phường Phú Thạnh – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh 27028 Phường Phú Thạnh 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.764 1141541 Phường Tân Phú – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh 27031 Phường Tân Phú 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.765 1141542 Phường Tân Sơn Hòa – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh 26977 Phường Tân Sơn Hòa 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.766 1141543 Phường Tân Sơn Nhất – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh 26968 Phường Tân Sơn Nhất 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.767 1141544 Phường Tân Hòa – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh 26995 Phường Tân Hòa 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.768 1141545 Phường Bảy Hiền – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh 26983 Phường Bảy Hiền 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.769 1142475 Phường Tân Bình – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh 27004 Phường Tân Bình 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.770 1142476 Phường Tân Sơn – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh 27007 Phường Tân Sơn 0122 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.771 1142477 Phường Đức Nhuận – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh 27043 Phường Đức Nhuận 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.772 1142478 Phường Cầu Kiệu – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh 27058 Phường Cầu Kiệu 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.773 1142479 Phường Phú Nhuận – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh 27073 Phường Phú Nhuận 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.774 1142480 Phường Hạnh Thông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh 26890 Phường Hạnh Thông 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.775 1142481 Phường An Nhơn – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh 26876 Phường An Nhơn 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.776 1142482 Phường Gò Vấp – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh 26884 Phường Gò Vấp 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.777 1142483 Phường Thông Tây Hội – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh 26898 Phường Thông Tây Hội 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.778 1142484 Phường An Hội Tây – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh 26882 Phường An Hội Tây 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.779 1142485 Phường An Hội Đông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh 26878 Phường An Hội Đông 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.780 1141169 Phường Hiệp Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26809 Phường Hiệp Bình 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.781 1141170 Phường Tam Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26803 Phường Tam Bình 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.782 1141171 Phường Thủ Đức – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26824 Phường Thủ Đức 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.783 1141172 Phường Linh Xuân – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26800 Phường Linh Xuân 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.784 1141224 Phường Long Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26833 Phường Long Bình 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.785 1141225 Phường Tăng Nhơn Phú – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26842 Phường Tăng Nhơn Phú 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.786 1141226 Phường Phước Long – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26848 Phường Phước Long 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.787 1141227 Phường Long Phước – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26857 Phường Long Phước 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.788 1141228 Phường Long Trường – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 26860 Phường Long Trường 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.789 1141229 Phường An Khánh – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 27094 Phường An Khánh 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.790 1141230 Phường Bình Trưng – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 27097 Phường Bình Trưng 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.791 1141231 Phường Cát Lái – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh 27112 Phường Cát Lái 0136 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.792 1141232 Phường Gia Định – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh 26944 Phường Gia Định 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.793 1141233 Phường Bình Thạnh – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh 26929 Phường Bình Thạnh 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.794 1141234 Phường Bình Lợi Trung – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh 26905 Phường Bình Lợi Trung 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.795 1141235 Phường Thạnh Mỹ Tây – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh 26956 Phường Thạnh Mỹ Tây 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.796 1141236 Phường Bình Quới – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh 26911 Phường Bình Quới 0120 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.797 1141237 Xã An Nhơn Tây – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh 27508 Xã An Nhơn Tây 0127 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.798 1141238 Xã Thái Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh 27526 Xã Thái Mỹ 0127 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.799 1141239 Xã Nhuận Đức – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh 27511 Xã Nhuận Đức 0127 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.800 1141240 Xã Tân An Hội – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh 27496 Xã Tân An Hội 0127 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.801 1141241 Xã Củ Chi – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh 27553 Xã Củ Chi 0127 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.802 1141242 Xã Phú Hòa Đông – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh 27541 Xã Phú Hòa Đông 0127 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.803 1141243 Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh 27544 Xã Bình Mỹ 0127 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.804 1141244 Phường Đông Hưng Thuận – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 26791 Phường Đông Hưng Thuận 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.805 1141245 Phường Trung Mỹ Tây – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 26785 Phường Trung Mỹ Tây 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.806 1141246 Phường Tân Thới Hiệp – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 26782 Phường Tân Thới Hiệp 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.807 1141247 Phường Thới An – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 26773 Phường Thới An 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.808 1141248 Phường An Phú Đông – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 26767 Phường An Phú Đông 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.809 1141249 Xã Hóc Môn – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 27559 Xã Hóc Môn 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.810 1141250 Xã Bà Điểm – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 27592 Xã Bà Điểm 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.811 1141251 Xã Xuân Thới Sơn – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 27577 Xã Xuân Thới Sơn 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.812 1141252 Xã Đông Thạnh – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh 27568 Xã Đông Thạnh 0132 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.813 1054260 Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 6,7) 79   0111 Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.814 1141253 Phường Bình Dương – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh 25760 Phường Bình Dương 0143 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.815 1141254 Phường Chánh Hiệp – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh 25771 Phường Chánh Hiệp 0143 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.816 1139824 Phường Thủ Dầu Một – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh 25747 Phường Thủ Dầu Một 0143 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.817 1141311 Phường Phú Lợi – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh 25750 Phường Phú Lợi 0143 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.818 1141312 Phường Đông Hòa – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh 25951 Phường Đông Hòa 0144 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.819 1141313 Phường Dĩ An – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh 25942 Phường Dĩ An 0144 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.820 1139918 Phường Tân Đông Hiệp – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh 25945 Phường Tân Đông Hiệp 0144 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.821 1139919 Phường Thuận An – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh 25978 Phường Thuận An 0144 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.822 1139920 Phường Thuận Giao – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh 25969 Phường Thuận Giao 0144 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.823 1139921 Phường Bình Hòa – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh 25987 Phường Bình Hòa 0144 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.824 1139922 Phường Lái Thiêu – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh 25966 Phường Lái Thiêu 0144 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.825 1139923 Phường An Phú – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh 25975 Phường An Phú 0144 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.826 1139924 Phường Vĩnh Tân – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25912 Phường Vĩnh Tân 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.827 1139925 Phường Bình Cơ – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25915 Phường Bình Cơ 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.828 1139926 Phường Tân Uyên – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25888 Phường Tân Uyên 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.829 1139927 Phường Tân Hiệp – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25920 Phường Tân Hiệp 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.830 1139928 Phường Tân Khánh – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25891 Phường Tân Khánh 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.831 1139929 Xã Bắc Tân Uyên – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25906 Xã Bắc Tân Uyên 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.832 1139930 Xã Thường Tân – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25909 Xã Thường Tân 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.833 1139931 Xã An Long – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25867 Xã An Long 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.834 1139932 Xã Phước Thành – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25864 Xã Phước Thành 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.835 1139965 Xã Phước Hòa – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25882 Xã Phước Hòa 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.836 1139966 Xã Phú Giáo – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh 25858 Xã Phú Giáo 0146 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.837 1139967 Phường Thới Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25846 Phường Thới Hòa 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.838 1139968 Phường Phú An – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25768 Phường Phú An 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.839 1139969 Phường Tây Nam – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25843 Phường Tây Nam 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.840 1139970 Phường Long Nguyên – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25840 Phường Long Nguyên 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.841 1139971 Phường Bến Cát – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25813 Phường Bến Cát 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.842 1139972 Phường Chánh Phú Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25837 Phường Chánh Phú Hòa 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.843 1139973 Phường Hòa Lợi – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25849 Phường Hòa Lợi 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.844 1139974 Xã Trừ Văn Thố – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25819 Xã Trừ Văn Thố 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.845 1139975 Xã Bàu Bàng – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25822 Xã Bàu Bàng 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.846 1139976 Xã Minh Thạnh – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25780 Xã Minh Thạnh 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.847 1139977 Xã Long Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25792 Xã Long Hòa 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.848 1139978 Xã Dầu Tiếng – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25777 Xã Dầu Tiếng 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.849 1139979 Xã Thanh An – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh 25807 Xã Thanh An 0145 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.850 1054370 Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 8) 79   0111 Kho bạc Nhà nước khu vực II 
        2.851 1139980 Phường Bà Rịa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh 26560 Phường Bà Rịa 0138 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.852 1139981 Phường Long Hương – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh 26566 Phường Long Hương 0138 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.853 1139982 Phường Tam Long – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh 26572 Phường Tam Long 0138 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.854 1139983 Xã Đất Đỏ – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh 26680 Xã Đất Đỏ 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.855 1139984 Xã Long Hải – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh 26662 Xã Long Hải 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.856 1139985 Xã Long Điền – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh 26659 Xã Long Điền 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.857 1139986 Xã Phước Hải – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh 26686 Xã Phước Hải 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.858 1139987 Phường Phú Mỹ – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh 26704 Phường Phú Mỹ 0139 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.859 1139988 Phường Tân Thành – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh 26725 Phường Tân Thành 0139 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.860 1139989 Phường Tân Phước – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh 26713 Phường Tân Phước 0139 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.861 1139990 Phường Tân Hải – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh 26710 Phường Tân Hải 0139 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.862 1139991 Xã Châu Pha – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh 26728 Xã Châu Pha 0139 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.863 1139992 Xã Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26647 Xã Hòa Hiệp 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.864 1140042 Xã Bình Châu – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26656 Xã Bình Châu 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.865 1140043 Xã Hồ Tràm – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26620 Xã Hồ Tràm 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.866 1140044 Xã Xuyên Mộc – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26632 Xã Xuyên Mộc 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.867 1140045 Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26641 Xã Hòa Hội 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.868 1140046 Xã Bàu Lâm – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26638 Xã Bàu Lâm 0142 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.869 1140648 Xã Ngãi Giao – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26575 Xã Ngãi Giao 0140 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.870 1140563 Xã Bình Giã – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26590 Xã Bình Giã 0140 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.871 1140564 Xã Kim Long – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26608 Xã Kim Long 0140 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.872 1140565 Xã Châu Đức – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26596 Xã Châu Đức 0140 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.873 1140566 Xã Xuân Sơn – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26584 Xã Xuân Sơn 0140 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.874 1140567 Xã Nghĩa Thành – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh 26617 Xã Nghĩa Thành 0140 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.875 1140568 Phường Vũng Tàu – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh 26506 Phường Vũng Tàu 0141 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.876 1140569 Phường Tam Thắng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh 26526 Phường Tam Thắng 0141 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.877 1140570 Phường Rạch Dừa – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh 26536 Phường Rạch Dừa 0141 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.878 1140571 Phường Phước Thắng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh 26542 Phường Phước Thắng 0141 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.879 1140572 Xã Long Sơn – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh 26545 Xã Long Sơn 0141 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.880 1140573 Đặc khu Côn Đảo – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh 26732 Đặc khu Côn Đảo 0141 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II
        2.881 1056115 Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 86   0711 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2
        2.882 1140574 Phường Thanh Đức – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long 29590 Phường Thanh Đức 0720 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.883 1140575 Phường Long Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long 29551 Phường Long Châu 0720 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.884 1140576 Phường Phước Hậu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long 29557 Phường Phước Hậu 0720 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.885 1140621 Phường Tân Hạnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long 29593 Phường Tân Hạnh 0720 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.886 1140622 Phường Tân Ngãi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long 29566 Phường Tân Ngãi 0720 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.887 1140623 Xã An Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long 29584 Xã An Bình 0713 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.888 1140624 Xã Long Hồ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long 29602 Xã Long Hồ 0713 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.889 1140625 Xã Phú Quới – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long 29611 Xã Phú Quới 0713 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.890 1140626 Phường Cái Vồn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long 29770 Phường Cái Vồn 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.891 1140627 Phường Bình Minh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long 29771 Phường Bình Minh 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.892 1140628 Phường Đông Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long 29812 Phường Đông Thành 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.893 1140629 Xã Tân Quới – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long 29800 Xã Tân Quới 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.894 1140630 Xã Tân Lược – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long 29785 Xã Tân Lược 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.895 1140631 Xã Mỹ Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long 29788 Xã Mỹ Thuận 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.896 1140632 Xã Lục Sĩ Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29857 Xã Lục Sĩ Thành 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.897 1140633 Xã Trà Ôn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29821 Xã Trà Ôn 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.898 1140634 Xã Trà Côn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29836 Xã Trà Côn 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.899 1140635 Xã Vĩnh Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29845 Xã Vĩnh Xuân 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.900 1140636 Xã Hòa Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29830 Xã Hòa Bình 0715 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.901 1140637 Xã Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29734 Xã Hòa Hiệp 0713 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.902 1140638 Xã Tam Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29719 Xã Tam Bình 0713 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.903 1140639 Xã Ngãi Tứ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29767 Xã Ngãi Tứ 0713 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.904 1140640 Xã Song Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29740 Xã Song Phú 0713 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.905 1140641 Xã Cái Ngang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long 29728 Xã Cái Ngang 0713 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.906 1140642 Xã Quới Thiện – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29677 Xã Quới Thiện 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.907 1140643 Xã Trung Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29659 Xã Trung Thành 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.908 1140644 Xã Trung Ngãi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29698 Xã Trung Ngãi 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.909 1140645 Xã Quới An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29668 Xã Quới An 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.910 1140646 Xã Trung Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29683 Xã Trung Hiệp 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.911 1140647 Xã Hiếu Phụng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29701 Xã Hiếu Phụng 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.912 1140435 Xã Hiếu Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29713 Xã Hiếu Thành 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.913 1140436 Xã Cái Nhum – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29641 Xã Cái Nhum 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.914 1140437 Xã Tân Long Hội – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29653 Xã Tân Long Hội 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.915 1139313 Xã Nhơn Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29623 Xã Nhơn Phú 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.916 1140438 Xã Bình Phước – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long 29638 Xã Bình Phước 0716 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.917 1056267 Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) 86   0711 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2
        2.918 1140439 Xã Thới Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29107 Xã Thới Thuận 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.919 1140440 Xã Thạnh Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29104 Xã Thạnh Phước 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.920 1140441 Xã Bình Đại – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29050 Xã Bình Đại 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.921 1140442 Xã Thạnh Trị – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29089 Xã Thạnh Trị 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.922 1140443 Xã Lộc Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29077 Xã Lộc Thuận 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.923 1140444 Xã Châu Hưng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29083 Xã Châu Hưng 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.924 1140445 Xã Phú Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29062 Xã Phú Thuận 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.925 1140509 Xã Tân Thủy – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29167 Xã Tân Thủy 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.926 1140510 Xã Bảo Thạnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29125 Xã Bảo Thạnh 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.927 1140511 Xã Ba Tri – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29110 Xã Ba Tri 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.928 1140512 Xã Tân Xuân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29137 Xã Tân Xuân 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.929 1140513 Xã Mỹ Chánh Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29122 Xã Mỹ Chánh Hòa 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.930 1140653 Xã An Ngãi Trung – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29143 Xã An Ngãi Trung 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.931 1140654 Xã An Hiệp – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29158 Xã An Hiệp 0729 Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.932 1140655 Xã Hưng Nhượng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29044 Xã Hưng Nhượng 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.933 1140656 Xã Giồng Trôm – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 28984 Xã Giồng Trôm 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.934 1140657 Xã Tân Hào – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29029 Xã Tân Hào 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.935 1140658 Xã Phước Long – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 29020 Xã Phước Long 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.936 1140659 Xã Lương Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 28993 Xã Lương Phú 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.937 1140660 Xã Châu Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 28996 Xã Châu Hòa 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.938 1140661 Xã Lương Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long 28987 Xã Lương Hòa 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.939 1140741 Phường An Hội – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28777 Phường An Hội 0727 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.940 1140742 Phường Phú Khương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28756 Phường Phú Khương 0727 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.941 1140743 Phường Bến Tre – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28789 Phường Bến Tre 0727 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.942 1140744 Phường Sơn Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28783 Phường Sơn Đông 0727 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.943 1140745 Phường Phú Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28858 Phường Phú Tân 0727 Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.944 1140746 Xã Phú Túc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28810 Xã Phú Túc 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.945 1140747 Xã Giao Long – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28807 Xã Giao Long 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.946 1140748 Xã Tiên Thủy – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28861 Xã Tiên Thủy 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.947 1140749 Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long 28840 Xã Tân Phú 0728 Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.948 1140750 Xã Phú Phụng – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long 28879 Xã Phú Phụng 0731 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.949 1140751 Xã Chợ Lách – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long 28870 Xã Chợ Lách 0731 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.950 1140752 Xã Vĩnh Thành – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long 28894 Xã Vĩnh Thành 0731 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.951 1140753 Xã Hưng Khánh Trung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long 28901 Xã Hưng Khánh Trung 0731 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.952 1140754 Xã Phước Mỹ Trung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long 28915 Xã Phước Mỹ Trung 0731 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.953 1140755 Xã Tân Thành Bình – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long 28921 Xã Tân Thành Bình 0731 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.954 1140249 Xã Nhuận Phú Tân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long 28948 Xã Nhuận Phú Tân 0731 Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.955 1140250 Xã Đồng Khởi – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 28945 Xã Đồng Khởi 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.956 1140251 Xã Mỏ Cày – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 28903 Xã Mỏ Cày 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.957 1140252 Xã Thành Thới – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 28969 Xã Thành Thới 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.958 1140253 Xã An Định – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 28957 Xã An Định 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.959 1140254 Xã Hương Mỹ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 28981 Xã Hương Mỹ 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.960 1140255 Xã Đại Điền – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 29194 Xã Đại Điền 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.961 1140256 Xã Quới Điền – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 29191 Xã Quới Điền 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.962 1140257 Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 29182 Xã Thạnh Phú 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.963 1140258 Xã An Qui – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 29224 Xã An Qui 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.964 1140259 Xã Thạnh Hải – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 29221 Xã Thạnh Hải 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.965 1140260 Xã Thạnh Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long 29227 Xã Thạnh Phong 0730 Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.966 1054287 Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 86   0711 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2
        2.967 1140261 Xã Càng Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29266 Xã Càng Long 0723 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.968 1140262 Xã An Trường – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29275 Xã An Trường 0723 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.969 1140263 Xã Tân An – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29278 Xã Tân An 0723 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.970 1140264 Xã Nhị Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29302 Xã Nhị Long 0723 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.971 1140265 Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29287 Xã Bình Phú 0723 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.972 1140266 Xã Cầu Kè – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29308 Xã Cầu Kè 0724 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.973 1140267 Xã Phong Thạnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29329 Xã Phong Thạnh 0724 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.974 1140268 Xã An Phú Tân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29317 Xã An Phú Tân 0724 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.975 1140269 Xã Tam Ngãi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long 29335 Xã Tam Ngãi 0724 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.976 1140270 Phường Long Đức – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29263 Phường Long Đức 0721 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.977 1140271 Phường Trà Vinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29242 Phường Trà Vinh 0721 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.978 1140272 Phường Nguyệt Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29254 Phường Nguyệt Hóa 0721 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.979 1140273 Phường Hòa Thuận – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29398 Phường Hòa Thuận 0721 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.980 1139789 Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29374 Xã Châu Thành 0722 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.981 1140274 Xã Song Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29386 Xã Song Lộc 0722 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.982 1140385 Xã Hưng Mỹ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29407 Xã Hưng Mỹ 0722 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.983 1140386 Xã Hòa Minh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29410 Xã Hòa Minh 0722 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.984 1140387 Xã Long Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long 29413 Xã Long Hòa 0722 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.985 1140388 Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29371 Xã Tân Hòa 0724 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.986 1140389 Xã Hùng Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29362 Xã Hùng Hòa 0724 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.987 1140390 Xã Tiểu Cần – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29341 Xã Tiểu Cần 0724 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.988 1140391 Xã Tập Ngãi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29365 Xã Tập Ngãi 0724 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.989 1140392 Xã Lưu Nghiệp Anh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29476 Xã Lưu Nghiệp Anh 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.990 1140393 Xã Đại An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29491 Xã Đại An 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.991 1140394 Xã Hàm Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29489 Xã Hàm Giang 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.992 1140395 Xã Trà Cú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29461 Xã Trà Cú 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.993 1140396 Xã Long Hiệp – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29506 Xã Long Hiệp 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.994 1140332 Xã Tập Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29467 Xã Tập Sơn 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.995 1140333 Xã Đôn Châu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long 29497 Xã Đôn Châu 0726 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.996 1140334 Phường Duyên Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29512 Phường Duyên Hải 0726 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.997 1140335 Phường Trường Long Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29516 Phường Trường Long Hòa 0726 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.998 1140336 Xã Long Hữu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29518 Xã Long Hữu 0726 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        2.999 1139355 Xã Long Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29513 Xã Long Thành 0726 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.000 1139356 Xã Ngũ Lạc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29530 Xã Ngũ Lạc 0726 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.001 1139357 Xã Đông Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29536 Xã Đông Hải 0726 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.002 1139358 Xã Long Vĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29533 Xã Long Vĩnh 0726 Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.003 1139359 Xã Mỹ Long – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29419 Xã Mỹ Long 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.004 1139360 Xã Vinh Kim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29431 Xã Vinh Kim 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.005 1139361 Xã Cầu Ngang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29416 Xã Cầu Ngang 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.006 1139362 Xã Nhị Trường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29446 Xã Nhị Trường 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.007 1139363 Xã Hiệp Mỹ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long 29455 Xã Hiệp Mỹ 0725 Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.008 1056205 Thuế Tỉnh Đồng Tháp (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 82   0561 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.009 1139364 Phường Mỹ Phước Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28435 Phường Mỹ Phước Tây 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.010 1139365 Phường Thanh Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28436 Phường Thanh Hòa 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.011 1139366 Phường Cai Lậy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28439 Phường Cai Lậy 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.012 1139367 Phường Nhị Quý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28477 Phường Nhị Quý 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.013 1139368 Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28468 Xã Tân Phú 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.014 1139369 Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28471 Xã Bình Phú 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.015 1139370 Xã Hiệp Đức – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28501 Xã Hiệp Đức 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.016 1139371 Xã Ngũ Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28516 Xã Ngũ Hiệp 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.017 1139372 Xã Long Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28504 Xã Long Tiên 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.018 1139373 Xã Mỹ Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28456 Xã Mỹ Thành 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.019 1139374 Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28444 Xã Thạnh Phú 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.020 1139375 Xã Tân Phước 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28321 Xã Tân Phước 1 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.021 1139376 Xã Tân Phước 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28327 Xã Tân Phước 2 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.022 1139377 Xã Tân Phước 3 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28345 Xã Tân Phước 3 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.023 1139378 Xã Hưng Thạnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28336 Xã Hưng Thạnh 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.024 1139379 Xã Thanh Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28426 Xã Thanh Hưng 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.025 1139380 Xã An Hữu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28429 Xã An Hữu 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.026 1139381 Xã Mỹ Lợi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28414 Xã Mỹ Lợi 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.027 1139385 Xã Mỹ Đức Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28405 Xã Mỹ Đức Tây 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.028 1139386 Xã Mỹ Thiện – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28378 Xã Mỹ Thiện 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.029 1139387 Xã Hậu Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28366 Xã Hậu Mỹ 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.030 1139388 Xã Hội Cư – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28393 Xã Hội Cư 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.031 1139389 Xã Cái Bè – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp 28360 Xã Cái Bè 0572 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.032 1139314 Xã Mỹ Tịnh An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28603 Xã Mỹ Tịnh An 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.033 1139390 Xã Lương Hòa Lạc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28615 Xã Lương Hòa Lạc 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.034 1139391 Xã Tân Thuận Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28627 Xã Tân Thuận Bình 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.035 1139392 Xã Chợ Gạo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28594 Xã Chợ Gạo 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.036 1139393 Xã An Thạnh Thủy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28633 Xã An Thạnh Thủy 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.037 1139394 Xã Bình Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28648 Xã Bình Ninh 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.038 1139395 Xã Tân Hương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28525 Xã Tân Hương 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.039 1139396 Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28519 Xã Châu Thành 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.040 1139397 Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28537 Xã Long Hưng 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.041 1139398 Xã Long Định – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28543 Xã Long Định 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.042 1139399 Xã Vĩnh Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28576 Xã Vĩnh Kim 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.043 1139400 Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28582 Xã Kim Sơn 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.044 1139401 Xã Bình Trưng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28564 Xã Bình Trưng 0566 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.045 1139402 Xã Vĩnh Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28651 Xã Vĩnh Bình 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.046 1139403 Xã Đồng Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28660 Xã Đồng Sơn 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.047 1139404 Xã Phú Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28663 Xã Phú Thành 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.048 1139405 Xã Long Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28687 Xã Long Bình 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.049 1139406 Xã Vĩnh Hựu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp 28678 Xã Vĩnh Hựu 0567 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.050 1139407 Phường Mỹ Tho – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp 28261 Phường Mỹ Tho 0561 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.051 1139408 Phường Đạo Thạnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp 28249 Phường Đạo Thạnh 0561 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.052 1139511 Phường Mỹ Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp 28273 Phường Mỹ Phong 0561 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.053 1139512 Phường Thới Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp 28270 Phường Thới Sơn 0561 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.054 1139513 Phường Trung An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp 28285 Phường Trung An 0561 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.055 1139514 Phường Gò Công – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28306 Phường Gò Công 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.056 1139515 Phường Long Thuận – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28297 Phường Long Thuận 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.057 1139516 Phường Sơn Qui – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28729 Phường Sơn Qui 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.058 1139517 Phường Bình Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28315 Phường Bình Xuân 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.059 1139518 Xã Gò Công Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28747 Xã Gò Công Đông 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.060 1139519 Xã Tân Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28738 Xã Tân Điền 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.061 1139520 Xã Tân Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28723 Xã Tân Đông 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.062 1139521 Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28702 Xã Tân Hòa 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.063 1139522 Xã Gia Thuận – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28720 Xã Gia Thuận 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.064 1139523 Xã Tân Phú Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28696 Xã Tân Phú Đông 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.065 1139524 Xã Tân Thới – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp 28693 Xã Tân Thới 0563 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.066 1055879 Thuế Tỉnh Đồng Tháp (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 82   0561 Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.067 1139525 Phường Cao Lãnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp 29869 Phường Cao Lãnh 0574 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.068 1139526 Phường Mỹ Trà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp 29888 Phường Mỹ Trà 0574 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.069 1139527 Phường Mỹ Ngãi – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp 29884 Phường Mỹ Ngãi 0574 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.070 1139528 Xã Thanh Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp 30130 Xã Thanh Bình 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.071 1139529 Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp 30157 Xã Tân Thạnh 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.072 1139530 Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp 30163 Xã Bình Thành 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.073 1139531 Xã Tân Long – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp 30154 Xã Tân Long 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.074 1139532 Xã An Long – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp 30028 Xã An Long 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.075 1139533 Phường Sa Đéc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp 29905 Phường Sa Đéc 0579 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.076 1139534 Xã Tân Dương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp 30214 Xã Tân Dương 0578 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.077 1139535 Xã Phú Hựu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp 30244 Xã Phú Hựu 0579 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.078 1139536 Xã Tân Nhuận Đông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp 30253 Xã Tân Nhuận Đông 0579 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.079 1139537 Xã Tân Phú Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp 30259 Xã Tân Phú Trung 0579 Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.080 1139538 Phường Hồng Ngự – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29955 Phường Hồng Ngự 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.081 1139539 Phường Thường Lạc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29978 Phường Thường Lạc 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.082 1139540 Phường An Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29954 Phường An Bình 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.083 1139541 Xã Thường Phước – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29971 Xã Thường Phước 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.084 1139542 Xã Long Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29983 Xã Long Khánh 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.085 1139543 Xã Long Phú Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29992 Xã Long Phú Thuận 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.086 1139315 Xã An Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 30019 Xã An Hòa 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.087 1139544 Xã Tam Nông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 30010 Xã Tam Nông 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.088 1139545 Xã Phú Thọ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 30034 Xã Phú Thọ 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.089 1139546 Xã Tràm Chim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 30001 Xã Tràm Chim 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.090 1139547 Xã Phú Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 30025 Xã Phú Cường 0576 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.091 1139548 Xã Tân Hồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29926 Xã Tân Hồng 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.092 1139549 Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29938 Xã Tân Thành 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.093 1139550 Xã Tân Hộ Cơ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29929 Xã Tân Hộ Cơ 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.094 1139551 Xã An Phước – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp 29944 Xã An Phước 0575 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.095 1139552 Xã Tháp Mười – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30037 Xã Tháp Mười 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.096 1139553 Xã Thanh Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30073 Xã Thanh Mỹ 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.097 1139554 Xã Mỹ Quí – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30055 Xã Mỹ Quí 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.098 1139555 Xã Đốc Binh Kiều – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30061 Xã Đốc Binh Kiều 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.099 1139556 Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30046 Xã Trường Xuân 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.100 1139557 Xã Phương Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30043 Xã Phương Thịnh 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.101 1139558 Xã Phong Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30088 Xã Phong Mỹ 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.102 1139559 Xã Ba Sao – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30085 Xã Ba Sao 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.103 1139560 Xã Mỹ Thọ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30076 Xã Mỹ Thọ 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.104 1139561 Xã Bình Hàng Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30118 Xã Bình Hàng Trung 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.105 1141981 Xã Mỹ Hiệp – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp 30112 Xã Mỹ Hiệp 0577 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.106 1141982 Xã Lấp Vò – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp 30169 Xã Lấp Vò 0578 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.107 1141983 Xã Mỹ An Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp 30178 Xã Mỹ An Hưng 0578 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.108 1141984 Xã Tân Khánh Trung – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp 30184 Xã Tân Khánh Trung 0578 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.109 1141985 Xã Lai Vung – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp 30226 Xã Lai Vung 0578 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.110 1141986 Xã Hòa Long – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp 30208 Xã Hòa Long 0578 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.111 1141987 Xã Phong Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp 30235 Xã Phong Hòa 0578 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII
        3.112 1056419 Thuế Tỉnh An Giang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 91   0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.113 1141988 Phường Hà Tiên – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang 30769 Phường Hà Tiên 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.114 1141989 Phường Tô Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang 30766 Phường Tô Châu 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.115 1141990 Xã Tiên Hải – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang 30781 Xã Tiên Hải 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.116 1141991 Xã Giang Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang 30796 Xã Giang Thành 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.117 1141992 Xã Vĩnh Điều – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang 30793 Xã Vĩnh Điều 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.118 1141993 Phường Vĩnh Thông – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang 30760 Phường Vĩnh Thông 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.119 1141994 Phường Rạch Giá – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang 30742 Phường Rạch Giá 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.120 1141995 Đặc khu Kiên Hải – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang 31108 Đặc khu Kiên Hải 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.121 1141996 Đặc khu Phú Quốc – Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang 31078 Đặc khu Phú Quốc 0821 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.122 1141997 Đặc khu Thổ Châu – Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang 31105 Đặc khu Thổ Châu 0821 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.123 1141998 Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30826 Xã Bình Giang 0813 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.124 1141999 Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30823 Xã Bình Sơn 0813 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.125 1142000 Xã Hòn Đất – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30817 Xã Hòn Đất 0813 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.126 1142001 Xã Sơn Kiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30835 Xã Sơn Kiên 0813 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.127 1142002 Xã Mỹ Thuận – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30838 Xã Mỹ Thuận 0813 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.128 1142003 Xã Hòa Điền – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30790 Xã Hòa Điền 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.129 1142004 Xã Kiên Lương – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30787 Xã Kiên Lương 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.130 1142005 Xã Hòn Nghệ – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30814 Xã Hòn Nghệ 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.131 1139827 Xã Sơn Hải – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang 30811 Xã Sơn Hải 0823 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.132 1142006 Xã Thạnh Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30886 Xã Thạnh Lộc 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.133 1142037 Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30880 Xã Châu Thành 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.134 1142038 Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30898 Xã Bình An 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.135 1139316 Xã Thạnh Đông – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30874 Xã Thạnh Đông 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.136 1142039 Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30856 Xã Tân Hội 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.137 1142040 Xã Tân Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30850 Xã Tân Hiệp 0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.138 1142041 Xã Giồng Riềng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30904 Xã Giồng Riềng 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.139 1142042 Xã Thạnh Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30910 Xã Thạnh Hưng 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.140 1142043 Xã Long Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30943 Xã Long Thạnh 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.141 1142044 Xã Hòa Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30934 Xã Hòa Hưng 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.142 1142045 Xã Ngọc Chúc – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30928 Xã Ngọc Chúc 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.143 1142046 Xã Hòa Thuận – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30949 Xã Hòa Thuận 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.144 1142047 Xã Định Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30958 Xã Định Hòa 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.145 1142048 Xã Gò Quao – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30952 Xã Gò Quao 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.146 1142049 Xã Vĩnh Hòa Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30970 Xã Vĩnh Hòa Hưng 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.147 1142050 Xã Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang 30982 Xã Vĩnh Tuy 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.148 1142051 Xã Tây Yên – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 30988 Xã Tây Yên 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.149 1142052 Xã Đông Thái – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31006 Xã Đông Thái 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.150 1142053 Xã An Biên – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 30985 Xã An Biên 0817 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.151 1142054 Xã Đông Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31024 Xã Đông Hòa 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.152 1142055 Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31031 Xã Tân Thạnh 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.153 1142056 Xã Đông Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31036 Xã Đông Hưng 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.154 1142057 Xã An Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31018 Xã An Minh 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.155 1142058 Xã Vân Khánh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31042 Xã Vân Khánh 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.156 1142059 Xã Vĩnh Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31064 Xã Vĩnh Bình 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.157 1142060 Xã Vĩnh Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31069 Xã Vĩnh Thuận 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.158 1142061 Xã Vĩnh Phong – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31051 Xã Vĩnh Phong 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.159 1142062 Xã Vĩnh Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31012 Xã Vĩnh Hòa 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.160 1142394 Xã U Minh Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang 31027 Xã U Minh Thượng 0824 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.161 1055962 Thuế Tỉnh An Giang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 91   0811 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.162 1142395 Phường Long Xuyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30307 Phường Long Xuyên 0827 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.163 1142396 Phường Bình Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30292 Phường Bình Đức 0827 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.164 1142397 Phường Mỹ Thới – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30301 Phường Mỹ Thới 0827 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.165 1142398 Xã Mỹ Hòa Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30313 Xã Mỹ Hòa Hưng 0827 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.166 1142399 Xã An Châu – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30589 Xã An Châu 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.167 1142400 Xã Bình Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30607 Xã Bình Hòa 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.168 1142401 Xã Cần Đăng – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30595 Xã Cần Đăng 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.169 1142402 Xã Vĩnh Hanh – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30619 Xã Vĩnh Hanh 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.170 1142403 Xã Vĩnh An – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30604 Xã Vĩnh An 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.171 1142404 Xã Thoại Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30682 Xã Thoại Sơn 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.172 1142405 Xã Óc Eo – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30688 Xã Óc Eo 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.173 1142406 Xã Định Mỹ – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30709 Xã Định Mỹ 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.174 1142407 Xã Phú Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30685 Xã Phú Hòa 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.175 1142408 Xã Vĩnh Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30697 Xã Vĩnh Trạch 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.176 1142409 Xã Tây Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang 30691 Xã Tây Phú 0831 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.177 1142410 Phường Châu Đốc – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang 30316 Phường Châu Đốc 0829 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.178 1142411 Phường Vĩnh Tế – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang 30325 Phường Vĩnh Tế 0829 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.179 1142412 Xã Mỹ Đức – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang 30469 Xã Mỹ Đức 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.180 1142413 Xã Vĩnh Thạnh Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang 30478 Xã Vĩnh Thạnh Trung 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.181 1142414 Xã Châu Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang 30463 Xã Châu Phú 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.182 1142415 Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang 30487 Xã Bình Mỹ 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.183 1142416 Xã Thạnh Mỹ Tây – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang 30481 Xã Thạnh Mỹ Tây 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.184 1142417 Xã Cù Lao Giêng – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30643 Xã Cù Lao Giêng 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.185 1142418 Xã Hội An – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30673 Xã Hội An 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.186 1142419 Xã Long Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30631 Xã Long Điền 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.187 1142420 Xã Chợ Mới – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30628 Xã Chợ Mới 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.188 1142421 Xã Nhơn Mỹ – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30658 Xã Nhơn Mỹ 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.189 1142422 Xã Long Kiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30664 Xã Long Kiến 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.190 1142423 Xã Phú Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30406 Xã Phú Tân 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.191 1142464 Xã Phú An – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30436 Xã Phú An 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.192 1142465 Xã Bình Thạnh Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30445 Xã Bình Thạnh Đông 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.193 1139317 Xã Chợ Vàm – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30409 Xã Chợ Vàm 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.194 1142466 Xã Hòa Lạc – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30430 Xã Hòa Lạc 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.195 1142467 Xã Phú Lâm – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang 30421 Xã Phú Lâm 0832 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.196 1142468 Phường Tân Châu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30376 Phường Tân Châu 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.197 1142469 Phường Long Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30377 Phường Long Phú 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.198 1142470 Xã Tân An – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30388 Xã Tân An 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.199 1142471 Xã Châu Phong – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30403 Xã Châu Phong 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.200 1142472 Xã Vĩnh Xương – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30385 Xã Vĩnh Xương 0830 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.201 1142473 Xã An Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30337 Xã An Phú 0829 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.202 1142474 Xã Vĩnh Hậu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30367 Xã Vĩnh Hậu 0829 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.203 1139321 Xã Nhơn Hội – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30346 Xã Nhơn Hội 0829 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.204 1139322 Xã Khánh Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30341 Xã Khánh Bình 0829 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.205 1139323 Xã Phú Hữu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang 30352 Xã Phú Hữu 0829 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.206 1139324 Phường Thới Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30502 Phường Thới Sơn 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.207 1139325 Phường Tịnh Biên – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30520 Phường Tịnh Biên 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.208 1139326 Xã An Cư – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30526 Xã An Cư 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.209 1139327 Phường Chi Lăng – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30505 Phường Chi Lăng 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.210 1139328 Xã Núi Cấm – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30538 Xã Núi Cấm 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.211 1139329 Xã Ba Chúc – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30547 Xã Ba Chúc 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.212 1139330 Xã Tri Tôn – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30544 Xã Tri Tôn 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.213 1139331 Xã Ô Lâm – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30577 Xã Ô Lâm 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.214 1139332 Xã Cô Tô – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30580 Xã Cô Tô 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.215 1139333 Xã Vĩnh Gia – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang 30568 Xã Vĩnh Gia 0828 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.216 1055283 Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) 92   0861 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.217 1139334 Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31249 Xã Thạnh Phú 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.218 1139335 Xã Thới Hưng – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31264 Xã Thới Hưng 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.219 1139336 Xã Cờ Đỏ – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31261 Xã Cờ Đỏ 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.220 1139337 Xã Đông Hiệp – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31273 Xã Đông Hiệp 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.221 1139338 Xã Trung Hưng – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31255 Xã Trung Hưng 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.222 1139339 Xã Thới Lai – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31258 Xã Thới Lai 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.223 1139340 Xã Đông Thuận – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31282 Xã Đông Thuận 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.224 1139341 Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31294 Xã Trường Xuân 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.225 1139785 Xã Trường Thành – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ 31288 Xã Trường Thành 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.226 1139342 Phường Trung Nhứt – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ 31217 Phường Trung Nhứt 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.227 1139774 Phường Thốt Nốt – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ 31207 Phường Thốt Nốt 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.228 1139775 Phường Thuận Hưng – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ 31228 Phường Thuận Hưng 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.229 1139776 Phường Tân Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ 31213 Phường Tân Lộc 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.230 1139777 Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ 31232 Xã Vĩnh Thạnh 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.231 1139778 Xã Thạnh Quới – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ 31246 Xã Thạnh Quới 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.232 1139779 Xã Vĩnh Trinh – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ 31237 Xã Vĩnh Trinh 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.233 1139780 Xã Thạnh An – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ 31231 Xã Thạnh An 0863 Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.234 1139781 Phường Cái Răng – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ 31186 Phường Cái Răng 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.235 1139782 Phường Hưng Phú – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ 31201 Phường Hưng Phú 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.236 1139783 Xã Nhơn Ái – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ 31315 Xã Nhơn Ái 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.237 1139784 Xã Phong Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ 31299 Xã Phong Điền 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.238 1142063 Xã Trường Long – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ 31309 Xã Trường Long 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.239 1142064 Phường Ninh Kiều – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ 31135 Phường Ninh Kiều 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.240 1142065 Phường Cái Khế – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ 31120 Phường Cái Khế 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.241 1142066 Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ 31147 Phường Tân An 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.242 1142067 Phường An Bình – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ 31150 Phường An Bình 0862 Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.243 1142068 Phường Bình Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ 31168 Phường Bình Thủy 0861 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.244 1142170 Phường Long Tuyền – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ 31183 Phường Long Tuyền 0861 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.245 1142171 Phường Thới An Đông – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ 31174 Phường Thới An Đông 0861 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.246 1142172 Phường Thới Long – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ 31157 Phường Thới Long 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.247 1142282 Phường Phước Thới – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ 31162 Phường Phước Thới 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.248 1142283 Phường Ô Môn – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ 31153 Phường Ô Môn 0870 Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.249 1055898 Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 4) 92   0861 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.250 1142284 Xã Phú Tâm – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31569 Xã Phú Tâm 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.251 1139319 Xã An Ninh – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31594 Xã An Ninh 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.252 1142285 Xã Thuận Hòa – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31582 Xã Thuận Hòa 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.253 1141843 Xã Hồ Đắc Kiện – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31570 Xã Hồ Đắc Kiện 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.254 1141844 Xã Mỹ Tú – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31567 Xã Mỹ Tú 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.255 1141845 Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31579 Xã Long Hưng 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.256 1141846 Xã Mỹ Phước – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31603 Xã Mỹ Phước 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.257 1141847 Xã Mỹ Hương – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31591 Xã Mỹ Hương 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.258 1141848 Xã Nhơn Mỹ – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31552 Xã Nhơn Mỹ 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.259 1141849 Xã Phong Nẫm – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31537 Xã Phong Nẫm 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.260 1141850 Xã An Lạc Thôn – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31531 Xã An Lạc Thôn 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.261 1141851 Xã Kế Sách – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31528 Xã Kế Sách 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.262 1141852 Xã Thới An Hội – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31540 Xã Thới An Hội 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.263 1141853 Xã Đại Hải – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ 31561 Xã Đại Hải 0876 Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.264 1141854 Xã Trường Khánh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31654 Xã Trường Khánh 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.265 1141855 Xã Đại Ngãi – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31645 Xã Đại Ngãi 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.266 1141856 Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31666 Xã Tân Thạnh 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.267 1141857 Xã Long Phú – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31639 Xã Long Phú 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.268 1141858 Xã Cù Lao Dung – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31633 Xã Cù Lao Dung 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.269 1141909 Xã An Thạnh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31615 Xã An Thạnh 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.270 1141910 Xã Trần Đề – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31673 Xã Trần Đề 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.271 1141911 Xã Thạnh Thới An – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31699 Xã Thạnh Thới An 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.272 1141912 Xã Tài Văn – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31687 Xã Tài Văn 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.273 1141913 Xã Liêu Tú – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31675 Xã Liêu Tú 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.274 1141914 Xã Lịch Hội Thượng – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ 31679 Xã Lịch Hội Thượng 0877 Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.275 1141915 Xã Tân Long – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ 31741 Xã Tân Long 0879 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.276 1141916 Xã Phú Lộc – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ 31756 Xã Phú Lộc 0879 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.277 1141917 Xã Vĩnh Lợi – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ 31777 Xã Vĩnh Lợi 0879 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.278 1141918 Xã Lâm Tân – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ 31759 Xã Lâm Tân 0879 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.279 1141919 Phường Ngã Năm – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ 31732 Phường Ngã Năm 0879 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.280 1141920 Phường Mỹ Quới – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ 31753 Phường Mỹ Quới 0879 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.281 1141921 Phường Sóc Trăng – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31507 Phường Sóc Trăng 0875 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.282 1141922 Phường Phú Lợi – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31510 Phường Phú Lợi 0875 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.283 1141923 Phường Mỹ Xuyên – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31684 Phường Mỹ Xuyên 0875 Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.284 1141924 Xã Hòa Tú – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31717 Xã Hòa Tú 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.285 1141925 Xã Gia Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31726 Xã Gia Hòa 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.286 1141926 Xã Nhu Gia – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31708 Xã Nhu Gia 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.287 1141927 Xã Ngọc Tố – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31723 Xã Ngọc Tố 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.288 1141928 Phường Vĩnh Châu – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31783 Phường Vĩnh Châu 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.289 1141929 Phường Khánh Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31789 Phường Khánh Hòa 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.290 1142486 Phường Vĩnh Phước – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31804 Phường Vĩnh Phước 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.291 1142487 Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31795 Xã Vĩnh Hải 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.292 1142488 Xã Lai Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ 31810 Xã Lai Hòa 0878 Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.293 1007206 Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) 92   0861 Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước
        3.294 1142489 Phường Vị Thanh – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ 31321 Phường Vị Thanh 0871 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.295 1142490 Phường Vị Tân – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ 31333 Phường Vị Tân 0871 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.296 1142491 Xã Hỏa Lựu – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ 31338 Xã Hỏa Lựu 0871 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.297 1142524 Xã Vị Thủy – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ 31441 Xã Vị Thủy 0871 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.298 1142525 Xã Vĩnh Thuận Đông – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ 31453 Xã Vĩnh Thuận Đông 0871 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.299 1142526 Xã Vị Thanh 1 – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ 31465 Xã Vị Thanh 1 0871 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.300 1142527 Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ 31459 Xã Vĩnh Tường 0871 Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.301 1142528 Phường Long Mỹ – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ 31471 Phường Long Mỹ 0872 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.302 1142529 Phường Long Phú 1 – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ 31480 Phường Long Phú 1 0872 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.303 1142530 Phường Long Bình – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ 31473 Phường Long Bình 0872 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.304 1142531 Xã Vĩnh Viễn – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ 31489 Xã Vĩnh Viễn 0872 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.305 1142532 Xã Lương Tâm – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ 31492 Xã Lương Tâm 0872 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.306 1142533 Xã Xà Phiên – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ 31495 Xã Xà Phiên 0872 Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.307 1142534 Phường Ngã Bảy – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31340 Phường Ngã Bảy 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.308 1139320 Phường Đại Thành – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31411 Phường Đại Thành 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.309 1142535 Xã Tân Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31399 Xã Tân Bình 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.310 1142536 Xã Hòa An – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31393 Xã Hòa An 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.311 1140649 Xã Phương Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31426 Xã Phương Bình 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.312 1140650 Xã Tân Phước Hưng – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31432 Xã Tân Phước Hưng 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.313 1140651 Xã Hiệp Hưng – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31396 Xã Hiệp Hưng 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.314 1140652 Xã Phụng Hiệp – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31420 Xã Phụng Hiệp 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.315 1139792 Xã Thạnh Hòa – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ 31408 Xã Thạnh Hòa 0873 Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.316 1140695 Xã Thạnh Xuân – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ 31360 Xã Thạnh Xuân 0874 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.317 1140696 Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ 31342 Xã Tân Hòa 0874 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.318 1140697 Xã Trường Long Tây – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ 31348 Xã Trường Long Tây 0874 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.319 1140698 Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ 31366 Xã Châu Thành 0874 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.320 1140699 Xã Đông Phước – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ 31369 Xã Đông Phước 0874 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.321 1140700 Xã Phú Hữu – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ 31378 Xã Phú Hữu 0874 Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX
        3.322 1056200 Thuế tỉnh Cà Mau (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) 96   0961 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.323 1140701 Xã Đất Mới – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau 32201 Xã Đất Mới 0965 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.324 1140702 Xã Năm Căn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau 32191 Xã Năm Căn 0965 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.325 1140703 Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau 32206 Xã Tam Giang 0965 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.326 1140704 Xã Phan Ngọc Hiển – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau 32244 Xã Phan Ngọc Hiển 0965 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.327 1140705 Xã Đất Mũi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau 32248 Xã Đất Mũi 0965 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.328 1140706 Xã Tân Ân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau 32236 Xã Tân Ân 0965 Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.329 1140707 Phường An Xuyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32002 Phường An Xuyên 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.330 1140708 Phường Lý Văn Lâm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32014 Phường Lý Văn Lâm 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.331 1140709 Phường Tân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32025 Phường Tân Thành 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.332 1140710 Phường Hòa Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32041 Phường Hòa Thành 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.333 1140711 Xã Tân Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32167 Xã Tân Thuận 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.334 1140712 Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32188 Xã Tân Tiến 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.335 1140713 Xã Tạ An Khương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32155 Xã Tạ An Khương 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.336 1140714 Xã Trần Phán – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32161 Xã Trần Phán 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.337 1140715 Xã Thanh Tùng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32185 Xã Thanh Tùng 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.338 1140716 Xã Đầm Dơi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32152 Xã Đầm Dơi 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.339 1140717 Xã Quách Phẩm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau 32182 Xã Quách Phẩm 0971 Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.340 1140718 Xã Lương Thế Trân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32134 Xã Lương Thế Trân 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.341 1140719 Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32137 Xã Tân Hưng 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.342 1140075 Xã Hưng Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32140 Xã Hưng Mỹ 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.343 1140076 Xã Cái Nước – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32128 Xã Cái Nước 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.344 1140077 Xã Cái Đôi Vàm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32212 Xã Cái Đôi Vàm 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.345 1140078 Xã Nguyễn Việt Khái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32227 Xã Nguyễn Việt Khái 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.346 1140079 Xã Phú Tân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32218 Xã Phú Tân 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.347 1140080 Xã Phú Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32214 Xã Phú Mỹ 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.348 1140081 Xã Khánh Bình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32110 Xã Khánh Bình 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.349 1140082 Xã Đá Bạc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32104 Xã Đá Bạc 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.350 1140083 Xã Khánh Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32119 Xã Khánh Hưng 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.351 1140084 Xã Sông Đốc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32098 Xã Sông Đốc 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.352 1140085 Xã Trần Văn Thời – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau 32095 Xã Trần Văn Thời 0963 Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.353 1140086 Xã Thới Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32065 Xã Thới Bình 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.354 1140087 Xã Trí Phải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32071 Xã Trí Phải 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.355 1140088 Xã Tân Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32083 Xã Tân Lộc 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.356 1140089 Xã Biển Bạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32069 Xã Biển Bạch 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.357 1140090 Xã Hồ Thị Kỷ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32092 Xã Hồ Thị Kỷ 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.358 1139318 Xã U Minh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32047 Xã U Minh 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.359 1140091 Xã Nguyễn Phích – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32044 Xã Nguyễn Phích 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.360 1140092 Xã Khánh Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32062 Xã Khánh Lâm 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.361 1140093 Xã Khánh An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau 32059 Xã Khánh An 0962 Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.362 1056047 Thuế tỉnh Cà Mau (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) 96   0961 Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Nghiệp vụ 2 
        3.363 1140094 Xã Vĩnh Mỹ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau 31918 Xã Vĩnh Mỹ 0973 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.364 1140337 Xã Vĩnh Hậu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau 31927 Xã Vĩnh Hậu 0973 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.365 1140338 Xã Hòa Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau 31891 Xã Hòa Bình 0973 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.366 1140339 Xã Vĩnh Lợi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau 31900 Xã Vĩnh Lợi 0973 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.367 1140340 Xã Hưng Hội – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau 31906 Xã Hưng Hội 0973 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.368 1140341 Xã Châu Thới – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau 31894 Xã Châu Thới 0973 Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.369 1140342 Phường Bạc Liêu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau 31825 Phường Bạc Liêu 0972 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.370 1139442 Phường Vĩnh Trạch – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau 31834 Phường Vĩnh Trạch 0972 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.371 1139443 Phường Hiệp Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau 31840 Phường Hiệp Thành 0972 Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.372 1139444 Phường Giá Rai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau 31942 Phường Giá Rai 0974 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.373 1139445 Phường Láng Tròn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau 31951 Phường Láng Tròn 0974 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.374 1139446 Xã Phong Thạnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau 31957 Xã Phong Thạnh 0974 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.375 1139447 Xã Gành Hào – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau 31972 Xã Gành Hào 0974 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.376 1139448 Xã Định Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau 31993 Xã Định Thành 0974 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.377 1139449 Xã An Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau 31988 Xã An Trạch 0974 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.378 1139450 Xã Long Điền – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau 31985 Xã Long Điền 0974 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.379 1139451 Xã Đông Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau 31975 Xã Đông Hải 0974 Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.380 1139452 Xã Phước Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau 31867 Xã Phước Long 0975 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.381 1139453 Xã Vĩnh Phước – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau 31876 Xã Vĩnh Phước 0975 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.382 1139454 Xã Phong Hiệp – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau 31885 Xã Phong Hiệp 0975 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.383 1139455 Xã Vĩnh Thanh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau 31882 Xã Vĩnh Thanh 0975 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.384 1139456 Xã Hồng Dân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau 31843 Xã Hồng Dân 0975 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.385 1139457 Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau 31858 Xã Vĩnh Lộc 0975 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.386 1139458 Xã Ninh Thạnh Lợi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau 31864 Xã Ninh Thạnh Lợi 0975 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX
        3.387 1139459 Xã Ninh Quới – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau 31849 Xã Ninh Quới 0975 Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX

Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091

Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp

_______________

Công ty TNHH Manabox Việt Nam
Phòng 701, tầng 7, tòa nhà 3D center, số 3 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Facebook: https://www.facebook.com/ManaboxVietnam
Nhóm Zalo để thảo luận Miễn phí và hỗ trợ mùa quyết toán: https://zalo.me/g/ryjjoq044
 

    Liên hệ với chúng tôi




    You cannot copy content of this page.

    Please contact with Manabox for more support.