Hướng dẫn tra cứu cơ quan thuế và kho bạc nhằm giúp cho người nộp thuế xử lý và xác định đúng cơ quan quản lý cũng như nộp tiền
Thảo luận Topic tại: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan/ |
Tải File Danh mục mã CQT, KBNN, DBHC
STT | Mã cơ quan thu | Tên cơ quan thu | Mã địa bàn hành chính | Tên địa bàn hành chính |
Mã kho bạc | Tên cơ quan kho bạc |
1 | 1056271 | Cục Thuế | ||||
2 | 1131367 | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn | ||||
3 | 3034411 | Chi cục Thuế Thương mại điện tử | ||||
4 | 1054449 | Thành phố Hà Nội – Thuế Thành phố Hà Nội | 01 | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I | |
5 | 1140759 | Phường Sơn Tây – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội | 09574 | Phường Sơn Tây | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
6 | 1140760 | Phường Tùng Thiện – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội | 09604 | Phường Tùng Thiện | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
7 | 1140761 | Xã Đoài Phương – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội | 09616 | Xã Đoài Phương | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
8 | 1140762 | Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội | 09739 | Xã Phúc Lộc | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
9 | 1140763 | Xã Phúc Thọ – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội | 09715 | Xã Phúc Thọ | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
10 | 1140764 | Xã Hát Môn – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội | 09772 | Xã Hát Môn | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
11 | 1140765 | Xã Minh Châu – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09661 | Xã Minh Châu | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
12 | 1140766 | Xã Quảng Oai – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09619 | Xã Quảng Oai | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
13 | 1140767 | Xã Vật Lại – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09664 | Xã Vật Lại | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
14 | 1140768 | Xã Cổ Đô – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09634 | Xã Cổ Đô | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
15 | 1140769 | Xã Bất Bạt – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09676 | Xã Bất Bạt | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
16 | 1140770 | Xã Suối Hai – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09694 | Xã Suối Hai | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
17 | 1140771 | Xã Ba Vì – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09700 | Xã Ba Vì | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
18 | 1140772 | Xã Yên Bài – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09706 | Xã Yên Bài | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
19 | 1140773 | Xã Đan Phượng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội | 09784 | Xã Đan Phượng | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
20 | 1140840 | Xã Ô Diên – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội | 09817 | Xã Ô Diên | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
21 | 1140841 | Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội | 09787 | Xã Liên Minh | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
22 | 1140842 | Xã Thư Lâm – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00475 | Xã Thư Lâm | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
23 | 1140843 | Xã Đông Anh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00454 | Xã Đông Anh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
24 | 1140844 | Xã Phúc Thịnh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00466 | Xã Phúc Thịnh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
25 | 1140845 | Xã Thiên Lộc – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00493 | Xã Thiên Lộc | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
26 | 1140846 | Xã Vĩnh Thanh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00508 | Xã Vĩnh Thanh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
27 | 1140847 | Xã Gia Lâm – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội | 00565 | Xã Gia Lâm | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
28 | 1140848 | Xã Thuận An – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội | 00562 | Xã Thuận An | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
29 | 1140849 | Xã Bát Tràng – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội | 00577 | Xã Bát Tràng | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
30 | 1140850 | Xã Phù Đổng – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội | 00541 | Xã Phù Đổng | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
31 | 1140851 | Xã Hoài Đức – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội | 09832 | Xã Hoài Đức | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
32 | 1140852 | Xã Dương Hòa – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội | 09856 | Xã Dương Hòa | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
33 | 1140853 | Xã Sơn Đồng – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội | 09871 | Xã Sơn Đồng | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
34 | 1140854 | Xã An Khánh – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội | 09877 | Xã An Khánh | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
35 | 1140855 | Xã Thanh Trì – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00640 | Xã Thanh Trì | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
36 | 1140856 | Xã Đại Thanh – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00664 | Xã Đại Thanh | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
37 | 1140857 | Xã Nam Phù – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00685 | Xã Nam Phù | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
38 | 1140858 | Xã Ngọc Hồi – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00679 | Xã Ngọc Hồi | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
39 | 1140859 | Phường Thanh Liệt – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00643 | Phường Thanh Liệt | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
40 | 1140860 | Xã Sóc Sơn – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00376 | Xã Sóc Sơn | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
41 | 1140861 | Xã Đa Phúc – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00430 | Xã Đa Phúc | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
42 | 1140862 | Xã Nội Bài – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00433 | Xã Nội Bài | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
43 | 1140863 | Xã Trung Giã – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00385 | Xã Trung Giã | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
44 | 1140864 | Xã Kim Anh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00382 | Xã Kim Anh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
45 | 1140865 | Xã Mê Linh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 09022 | Xã Mê Linh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
46 | 1140343 | Xã Yên Lãng – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 08980 | Xã Yên Lãng | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
47 | 1140344 | Xã Tiến Thắng – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 08995 | Xã Tiến Thắng | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
48 | 1140345 | Xã Quang Minh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 08974 | Xã Quang Minh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
49 | 1140346 | Xã Thạch Thất – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09955 | Xã Thạch Thất | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
50 | 1140347 | Xã Hạ Bằng – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09982 | Xã Hạ Bằng | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
51 | 1140348 | Xã Tây Phương – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 10003 | Xã Tây Phương | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
52 | 1140349 | Xã Hòa Lạc – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09988 | Xã Hòa Lạc | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
53 | 1139569 | Xã Yên Xuân – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 04930 | Xã Yên Xuân | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
54 | 1139570 | Xã Quốc Oai – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09895 | Xã Quốc Oai | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
55 | 1139571 | Xã Hưng Đạo – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09931 | Xã Hưng Đạo | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
56 | 1139572 | Xã Kiều Phú – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09910 | Xã Kiều Phú | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
57 | 1139573 | Xã Phú Cát – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09952 | Xã Phú Cát | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
58 | 1139574 | Xã Thanh Oai – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10114 | Xã Thanh Oai | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
59 | 1139575 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10126 | Xã Bình Minh | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
60 | 1139576 | Xã Tam Hưng – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10144 | Xã Tam Hưng | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
61 | 1139577 | Xã Dân Hòa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10180 | Xã Dân Hòa | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
62 | 1139578 | Phường Chương Mỹ – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10015 | Phường Chương Mỹ | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
63 | 1139579 | Xã Phú Nghĩa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10030 | Xã Phú Nghĩa | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
64 | 1139580 | Xã Xuân Mai – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10045 | Xã Xuân Mai | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
65 | 1139581 | Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10081 | Xã Trần Phú | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
66 | 1139582 | Xã Hòa Phú – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10096 | Xã Hòa Phú | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
67 | 1139583 | Xã Quảng Bị – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10072 | Xã Quảng Bị | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
68 | 1139584 | Xã Thường Tín – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10183 | Xã Thường Tín | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
69 | 1139585 | Xã Thượng Phúc – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10231 | Xã Thượng Phúc | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
70 | 1139586 | Xã Chương Dương – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10237 | Xã Chương Dương | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
71 | 1139587 | Xã Hồng Vân – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10210 | Xã Hồng Vân | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
72 | 1139588 | Xã Phú Xuyên – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10273 | Xã Phú Xuyên | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
73 | 1139589 | Xã Phượng Dực – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10279 | Xã Phượng Dực | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
74 | 1139590 | Xã Chuyên Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10330 | Xã Chuyên Mỹ | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
75 | 1139591 | Xã Đại Xuyên – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10342 | Xã Đại Xuyên | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
76 | 1139592 | Xã Vân Đình – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10354 | Xã Vân Đình | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
77 | 1139593 | Xã Ứng Thiên – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10369 | Xã Ứng Thiên | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
78 | 1139594 | Xã Hòa Xá – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10417 | Xã Hòa Xá | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
79 | 1139612 | Xã Ứng Hòa – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10402 | Xã Ứng Hòa | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
80 | 1139613 | Xã Mỹ Đức – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10441 | Xã Mỹ Đức | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
81 | 1139614 | Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10465 | Xã Hồng Sơn | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
82 | 1139615 | Xã Phúc Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10459 | Xã Phúc Sơn | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
83 | 1139616 | Xã Hương Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10489 | Xã Hương Sơn | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
84 | 1139617 | Phường Ba Đình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội | 00004 | Phường Ba Đình | 0012 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
85 | 1139618 | Phường Ngọc Hà – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội | 00008 | Phường Ngọc Hà | 0012 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
86 | 1139619 | Phường Giảng Võ – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội | 00025 | Phường Giảng Võ | 0012 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
87 | 1139620 | Phường Tây Tựu – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00613 | Phường Tây Tựu | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
88 | 1139621 | Phường Phú Diễn – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00619 | Phường Phú Diễn | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
89 | 1139622 | Phường Xuân Đỉnh – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00611 | Phường Xuân Đỉnh | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
90 | 1139623 | Phường Đông Ngạc – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00602 | Phường Đông Ngạc | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
91 | 1139597 | Phường Thượng Cát – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00598 | Phường Thượng Cát | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
92 | 1139598 | Phường Cầu Giấy – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội | 00166 | Phường Cầu Giấy | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
93 | 1139599 | Phường Nghĩa Đô – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội | 00160 | Phường Nghĩa Đô | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
94 | 1139600 | Phường Yên Hòa – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội | 00175 | Phường Yên Hòa | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
95 | 1139601 | Phường Đống Đa – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00235 | Phường Đống Đa | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
96 | 1139602 | Phường Kim Liên – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00229 | Phường Kim Liên | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
97 | 1139603 | Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00226 | Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
98 | 1139604 | Phường Láng – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00199 | Phường Láng | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
99 | 1139605 | Phường Ô Chợ Dừa – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00190 | Phường Ô Chợ Dừa | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
100 | 1139606 | Phường Hà Đông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09556 | Phường Hà Đông | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
101 | 1139607 | Phường Dương Nội – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09886 | Phường Dương Nội | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
102 | 1139608 | Phường Yên Nghĩa – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09562 | Phường Yên Nghĩa | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
103 | 1139609 | Phường Phú Lương – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09568 | Phường Phú Lương | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
104 | 1139610 | Phường Kiến Hưng – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09552 | Phường Kiến Hưng | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
105 | 1139611 | Phường Hai Bà Trưng – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội | 00256 | Phường Hai Bà Trưng | 0014 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
106 | 1139645 | Phường Bạch Mai – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội | 00292 | Phường Bạch Mai | 0014 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
107 | 1139646 | Phường Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội | 00283 | Phường Vĩnh Tuy | 0014 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
108 | 1139647 | Phường Hoàn Kiếm – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội | 00070 | Phường Hoàn Kiếm | 0013 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
109 | 1139461 | Phường Cửa Nam – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội | 00082 | Phường Cửa Nam | 0013 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
110 | 1139648 | Phường Lĩnh Nam – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00328 | Phường Lĩnh Nam | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
111 | 1139649 | Phường Hoàng Mai – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00331 | Phường Hoàng Mai | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
112 | 1139650 | Phường Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00301 | Phường Vĩnh Hưng | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
113 | 1139651 | Phường Tương Mai – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00322 | Phường Tương Mai | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
114 | 1139652 | Phường Định Công – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00316 | Phường Định Công | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
115 | 1139653 | Phường Hoàng Liệt – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00337 | Phường Hoàng Liệt | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
116 | 1139654 | Phường Yên Sở – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00340 | Phường Yên Sở | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
117 | 1139655 | Phường Long Biên – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 00145 | Phường Long Biên | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
118 | 1139656 | Phường Bồ Đề – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 00118 | Phường Bồ Đề | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
119 | 1139657 | Phường Việt Hưng – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 00127 | Phường Việt Hưng | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
120 | 1139658 | Phường Phúc Lợi – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 00136 | Phường Phúc Lợi | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
121 | 1139659 | Phường Từ Liêm – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 00592 | Phường Từ Liêm | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
122 | 1139660 | Phường Xuân Phương – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 00622 | Phường Xuân Phương | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
123 | 1139661 | Phường Tây Mỗ – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 00634 | Phường Tây Mỗ | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
124 | 1139662 | Phường Đại Mỗ – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 00637 | Phường Đại Mỗ | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
125 | 1139663 | Phường Tây Hồ – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội | 00103 | Phường Tây Hồ | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
126 | 1139664 | Phường Phú Thượng – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội | 00091 | Phường Phú Thượng | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
127 | 1139665 | Phường Hồng Hà – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội | 00097 | Phường Hồng Hà | 0013 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
128 | 1139666 | Phường Thanh Xuân – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội | 00367 | Phường Thanh Xuân | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
129 | 1139667 | Phường Khương Đình – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội | 00364 | Phường Khương Đình | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
130 | 1139668 | Phường Phương Liệt – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội | 00352 | Phường Phương Liệt | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
131 | 1055186 | Thuế tỉnh Tuyên Quang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 08 | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
132 | 1139669 | Xã Tân Trào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02545 | Xã Tân Trào | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
133 | 1139670 | Xã Minh Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02554 | Xã Minh Thanh | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
134 | 1139671 | Xã Sơn Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02536 | Xã Sơn Dương | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
135 | 1139672 | Xã Bình Ca – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02548 | Xã Bình Ca | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
136 | 1142315 | Xã Tân Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02578 | Xã Tân Thanh | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
137 | 1142316 | Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02620 | Xã Sơn Thủy | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
138 | 1142317 | Xã Phú Lương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02611 | Xã Phú Lương | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
139 | 1142318 | Xã Trường Sinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02623 | Xã Trường Sinh | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
140 | 1142319 | Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02608 | Xã Hồng Sơn | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
141 | 1142320 | Xã Đông Thọ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02572 | Xã Đông Thọ | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
142 | 1142321 | Phường Mỹ Lâm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02509 | Phường Mỹ Lâm | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
143 | 1142322 | Phường Minh Xuân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02215 | Phường Minh Xuân | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
144 | 1142323 | Phường Nông Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02212 | Phường Nông Tiến | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
145 | 1142324 | Phường An Tường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02512 | Phường An Tường | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
146 | 1142325 | Phường Bình Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02524 | Phường Bình Thuận | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
147 | 1142326 | Xã Kiến Thiết – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02437 | Xã Kiến Thiết | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
148 | 1142327 | Xã Hùng Lợi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02455 | Xã Hùng Lợi | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
149 | 1142328 | Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02458 | Xã Trung Sơn | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
150 | 1142329 | Xã Thái Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02494 | Xã Thái Bình | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
151 | 1142330 | Xã Tân Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02470 | Xã Tân Long | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
152 | 1142331 | Xã Xuân Vân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02449 | Xã Xuân Vân | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
153 | 1142332 | Xã Lực Hành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02434 | Xã Lực Hành | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
154 | 1142333 | Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02473 | Xã Yên Sơn | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
155 | 1142452 | Xã Nhữ Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02530 | Xã Nhữ Khê | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
156 | 1142453 | Xã Trung Hà – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02305 | Xã Trung Hà | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
157 | 1142454 | Xã Tân Mỹ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02308 | Xã Tân Mỹ | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
158 | 1142455 | Xã Yên Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02317 | Xã Yên Lập | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
159 | 1142456 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02320 | Xã Tân An | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
160 | 1142457 | Xã Chiêm Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02287 | Xã Chiêm Hóa | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
161 | 1142458 | Xã Hòa An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02353 | Xã Hòa An | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
162 | 1142459 | Xã Kiên Đài – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02332 | Xã Kiên Đài | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
163 | 1142460 | Xã Tri Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02359 | Xã Tri Phú | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
164 | 1142461 | Xã Kim Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02350 | Xã Kim Bình | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
165 | 1142462 | Xã Yên Nguyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02365 | Xã Yên Nguyên | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
166 | 1142463 | Xã Hùng Đức – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02425 | Xã Hùng Đức | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
167 | 1142495 | Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02398 | Xã Yên Phú | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
168 | 1142496 | Xã Bạch Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02380 | Xã Bạch Xa | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
169 | 1142497 | Xã Phù Lưu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02392 | Xã Phù Lưu | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
170 | 1142498 | Xã Hàm Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02374 | Xã Hàm Yên | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
171 | 1142499 | Xã Bình Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02404 | Xã Bình Xa | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
172 | 1142500 | Xã Thái Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02407 | Xã Thái Sơn | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
173 | 1142501 | Xã Thái Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02419 | Xã Thái Hòa | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
174 | 1142502 | Xã Côn Lôn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02245 | Xã Côn Lôn | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
175 | 1142503 | Xã Yên Hoa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02248 | Xã Yên Hoa | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
176 | 1142504 | Xã Thượng Nông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02239 | Xã Thượng Nông | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
177 | 1142505 | Xã Hồng Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02260 | Xã Hồng Thái | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
178 | 1142506 | Xã Nà Hang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02221 | Xã Nà Hang | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
179 | 1142507 | Xã Thượng Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02269 | Xã Thượng Lâm | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
180 | 1142508 | Xã Lâm Bình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02266 | Xã Lâm Bình | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
181 | 1142509 | Xã Minh Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02302 | Xã Minh Quang | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
182 | 1142510 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02296 | Xã Bình An | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
183 | 1055087 | Thuế tỉnh Tuyên Quang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 08 | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
184 | 1142511 | Xã Ngọc Đường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00700 | Xã Ngọc Đường | 2470 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
185 | 1142512 | Phường Hà Giang 1 – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00694 | Phường Hà Giang 1 | 2470 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
186 | 1141930 | Phường Hà Giang 2 – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00691 | Phường Hà Giang 2 | 2470 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
187 | 1141931 | Xã Yên Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 01006 | Xã Yên Cường | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
188 | 1141932 | Xã Đường Hồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 01012 | Xã Đường Hồng | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
189 | 1141933 | Xã Bắc Mê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00991 | Xã Bắc Mê | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
190 | 1141934 | Xã Giáp Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00985 | Xã Giáp Trung | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
191 | 1141935 | Xã Minh Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00982 | Xã Minh Sơn | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
192 | 1141936 | Xã Minh Ngọc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00994 | Xã Minh Ngọc | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
193 | 1141937 | Xã Lao Chải – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00937 | Xã Lao Chải | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
194 | 1141938 | Xã Thanh Thủy – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00928 | Xã Thanh Thủy | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
195 | 1141939 | Xã Minh Tân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00919 | Xã Minh Tân | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
196 | 1141940 | Xã Thuận Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00922 | Xã Thuận Hòa | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
197 | 1141941 | Xã Tùng Bá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00925 | Xã Tùng Bá | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
198 | 1142007 | Xã Thông Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01090 | Xã Thông Nguyên | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
199 | 1142008 | Xã Hồ Thầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01084 | Xã Hồ Thầu | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
200 | 1142009 | Xã Nậm Dịch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01075 | Xã Nậm Dịch | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
201 | 1142010 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01051 | Xã Tân Tiến | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
202 | 1142011 | Xã Hoàng Su Phì – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01021 | Xã Hoàng Su Phì | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
203 | 1142012 | Xã Thàng Tín – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01033 | Xã Thàng Tín | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
204 | 1142013 | Xã Bản Máy – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01024 | Xã Bản Máy | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
205 | 1142014 | Xã Pờ Ly Ngài – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01057 | Xã Pờ Ly Ngài | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
206 | 1142015 | Xã Xín Mần – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01108 | Xã Xín Mần | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
207 | 1142016 | Xã Pà Vầy Sủ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01096 | Xã Pà Vầy Sủ | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
208 | 1142017 | Xã Nấm Dẩn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01141 | Xã Nấm Dẩn | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
209 | 1142018 | Xã Trung Thịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01117 | Xã Trung Thịnh | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
210 | 1142019 | Xã Quảng Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01144 | Xã Quảng Nguyên | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
211 | 1139462 | Xã Phú Linh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00706 | Xã Phú Linh | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
212 | 1142020 | Xã Linh Hồ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00970 | Xã Linh Hồ | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
213 | 1142021 | Xã Bạch Ngọc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00976 | Xã Bạch Ngọc | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
214 | 1142022 | Xã Vị Xuyên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00913 | Xã Vị Xuyên | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
215 | 1142023 | Xã Việt Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00967 | Xã Việt Lâm | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
216 | 1142024 | Xã Cao Bồ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00952 | Xã Cao Bồ | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
217 | 1142025 | Xã Thượng Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00958 | Xã Thượng Sơn | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
218 | 1142026 | Xã Tân Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01171 | Xã Tân Quang | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
219 | 1142027 | Xã Đồng Tâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01165 | Xã Đồng Tâm | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
220 | 1140539 | Xã Liên Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01192 | Xã Liên Hiệp | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
221 | 1140540 | Xã Bằng Hành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01180 | Xã Bằng Hành | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
222 | 1140541 | Xã Bắc Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01153 | Xã Bắc Quang | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
223 | 1140810 | Xã Hùng An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01201 | Xã Hùng An | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
224 | 1140811 | Xã Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01156 | Xã Vĩnh Tuy | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
225 | 1140812 | Xã Đồng Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01216 | Xã Đồng Yên | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
226 | 1140813 | Xã Tiên Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01261 | Xã Tiên Yên | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
227 | 1140814 | Xã Xuân Giang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01255 | Xã Xuân Giang | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
228 | 1140815 | Xã Bằng Lang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01246 | Xã Bằng Lang | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
229 | 1140816 | Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01234 | Xã Yên Thành | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
230 | 1140817 | Xã Quang Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01237 | Xã Quang Bình | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
231 | 1140818 | Xã Tân Trịnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01243 | Xã Tân Trịnh | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
232 | 1140819 | Xã Tiên Nguyên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01225 | Xã Tiên Nguyên | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
233 | 1140820 | Xã Khuôn Lùng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01147 | Xã Khuôn Lùng | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
234 | 1140821 | Xã Lũng Cú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00715 | Xã Lũng Cú | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
235 | 1140822 | Xã Đồng Văn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00721 | Xã Đồng Văn | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
236 | 1140823 | Xã Sà Phìn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00733 | Xã Sà Phìn | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
237 | 1140824 | Xã Phố Bảng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00745 | Xã Phố Bảng | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
238 | 1140825 | Xã Lũng Phìn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00763 | Xã Lũng Phìn | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
239 | 1140826 | Xã Lùng Tám – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00901 | Xã Lùng Tám | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
240 | 1140827 | Xã Cán Tỷ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00883 | Xã Cán Tỷ | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
241 | 1140828 | Xã Nghĩa Thuận – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00889 | Xã Nghĩa Thuận | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
242 | 1140829 | Xã Quản Bạ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00874 | Xã Quản Bạ | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
243 | 1140830 | Xã Tùng Vài – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00892 | Xã Tùng Vài | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
244 | 1140831 | Xã Thắng Mố – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00829 | Xã Thắng Mố | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
245 | 1140832 | Xã Bạch Đích – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00832 | Xã Bạch Đích | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
246 | 1140833 | Xã Yên Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00820 | Xã Yên Minh | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
247 | 1140834 | Xã Mậu Duệ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00847 | Xã Mậu Duệ | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
248 | 1140835 | Xã Ngọc Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00859 | Xã Ngọc Long | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
249 | 1140836 | Xã Du Già – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00871 | Xã Du Già | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
250 | 1140837 | Xã Đường Thượng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00865 | Xã Đường Thượng | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
251 | 1140838 | Xã Sủng Máng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00787 | Xã Sủng Máng | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
252 | 1140839 | Xã Sơn Vĩ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00778 | Xã Sơn Vĩ | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
253 | 1139793 | Xã Mèo Vạc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00769 | Xã Mèo Vạc | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
254 | 1139993 | Xã Khâu Vai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00802 | Xã Khâu Vai | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
255 | 1139994 | Xã Niêm Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00817 | Xã Niêm Sơn | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
256 | 1139995 | Xã Tát Ngà – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00808 | Xã Tát Ngà | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
257 | 1054457 | Thuế Tỉnh Cao Bằng | 04 | 2361 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
258 | 1139996 | Phường Thục Phán – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01273 | Phường Thục Phán | 2361 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
259 | 1139997 | Phường Tân Giang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01288 | Phường Tân Giang | 2361 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
260 | 1139998 | Phường Nùng Trí Cao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01279 | Phường Nùng Trí Cao | 2361 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
261 | 1139999 | Xã Minh Khai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01795 | Xã Minh Khai | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
262 | 1140000 | Xã Canh Tân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01789 | Xã Canh Tân | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
263 | 1140001 | Xã Kim Đồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01792 | Xã Kim Đồng | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
264 | 1140002 | Xã Thạch An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01807 | Xã Thạch An | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
265 | 1140003 | Xã Đông Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01786 | Xã Đông Khê | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
266 | 1140004 | Xã Đức Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01822 | Xã Đức Long | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
267 | 1140005 | Xã Quảng Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01304 | Xã Quảng Lâm | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
268 | 1140006 | Xã Nam Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01297 | Xã Nam Quang | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
269 | 1140007 | Xã Lý Bôn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01294 | Xã Lý Bôn | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
270 | 1140008 | Xã Bảo Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01290 | Xã Bảo Lâm | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
271 | 1140009 | Xã Yên Thổ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01318 | Xã Yên Thổ | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
272 | 1139460 | Xã Sơn Lộ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01360 | Xã Sơn Lộ | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
273 | 1140756 | Xã Hưng Đạo – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01351 | Xã Hưng Đạo | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
274 | 1140757 | Xã Bảo Lạc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01321 | Xã Bảo Lạc | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
275 | 1140758 | Xã Cốc Pàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01324 | Xã Cốc Pàng | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
276 | 1141494 | Xã Cô Ba – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01327 | Xã Cô Ba | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
277 | 1141495 | Xã Khánh Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01336 | Xã Khánh Xuân | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
278 | 1140994 | Xã Xuân Trường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01339 | Xã Xuân Trường | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
279 | 1140047 | Xã Huy Giáp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01354 | Xã Huy Giáp | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
280 | 1140048 | Xã Quang Hán – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01456 | Xã Quang Hán | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
281 | 1140049 | Xã Trà Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01447 | Xã Trà Lĩnh | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
282 | 1140050 | Xã Quang Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01465 | Xã Quang Trung | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
283 | 1140051 | Xã Đoài Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01525 | Xã Đoài Dương | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
284 | 1140052 | Xã Trùng Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01477 | Xã Trùng Khánh | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
285 | 1140053 | Xã Đàm Thủy – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01501 | Xã Đàm Thủy | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
286 | 1140054 | Xã Đình Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01489 | Xã Đình Phong | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
287 | 1140055 | Xã Hạ Lang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01558 | Xã Hạ Lang | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
288 | 1140056 | Xã Lý Quốc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01537 | Xã Lý Quốc | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
289 | 1140057 | Xã Vinh Quý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01561 | Xã Vinh Quý | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
290 | 1140058 | Xã Quang Long – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01552 | Xã Quang Long | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
291 | 1140059 | Xã Phục Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01648 | Xã Phục Hòa | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
292 | 1140060 | Xã Bế Văn Đàn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01636 | Xã Bế Văn Đàn | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
293 | 1140061 | Xã Độc Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01594 | Xã Độc Lập | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
294 | 1140062 | Xã Quảng Uyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01576 | Xã Quảng Uyên | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
295 | 1140063 | Xã Hạnh Phúc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01618 | Xã Hạnh Phúc | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
296 | 1140064 | Xã Nam Tuấn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01660 | Xã Nam Tuấn | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
297 | 1140065 | Xã Hòa An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01654 | Xã Hòa An | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
298 | 1140066 | Xã Bạch Đằng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01708 | Xã Bạch Đằng | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
299 | 1140067 | Xã Nguyễn Huệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01699 | Xã Nguyễn Huệ | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
300 | 1140068 | Xã Thanh Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01387 | Xã Thanh Long | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
301 | 1140069 | Xã Cần Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01366 | Xã Cần Yên | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
302 | 1140070 | Xã Thông Nông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01363 | Xã Thông Nông | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
303 | 1140071 | Xã Trường Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01392 | Xã Trường Hà | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
304 | 1140072 | Xã Hà Quảng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01438 | Xã Hà Quảng | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
305 | 1140073 | Xã Lũng Nặm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01393 | Xã Lũng Nặm | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
306 | 1140074 | Xã Tổng Cọt – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01414 | Xã Tổng Cọt | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
307 | 1139787 | Xã Ca Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01738 | Xã Ca Thành | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
308 | 1140151 | Xã Phan Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01768 | Xã Phan Thanh | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
309 | 1140152 | Xã Thành Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01777 | Xã Thành Công | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
310 | 1140153 | Xã Tam Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01774 | Xã Tam Kim | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
311 | 1140154 | Xã Nguyên Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01726 | Xã Nguyên Bình | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
312 | 1140155 | Xã Tĩnh Túc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01729 | Xã Tĩnh Túc | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
313 | 1140156 | Xã Minh Tâm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01747 | Xã Minh Tâm | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
314 | 1054033 | Thuế tỉnh Thái Nguyên (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1) |
19 | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
315 | 1140157 | Phường Phan Đình Phùng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05443 | Phường Phan Đình Phùng | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
316 | 1140158 | Phường Gia Sàng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05467 | Phường Gia Sàng | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
317 | 1140159 | Phường Tích Lương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05500 | Phường Tích Lương | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
318 | 1140160 | Phường Linh Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05710 | Phường Linh Sơn | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
319 | 1140161 | Phường Quyết Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05455 | Phường Quyết Thắng | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
320 | 1140162 | Phường Quan Triều – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05482 | Phường Quan Triều | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
321 | 1140163 | Xã Tân Cương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05503 | Xã Tân Cương | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
322 | 1140164 | Xã Đồng Hỷ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05692 | Xã Đồng Hỷ | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
323 | 1140165 | Xã Quang Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05674 | Xã Quang Sơn | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
324 | 1140166 | Xã Trại Cau – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05662 | Xã Trại Cau | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
325 | 1139275 | Xã Nam Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05707 | Xã Nam Hòa | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
326 | 1140167 | Xã Văn Hán – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05680 | Xã Văn Hán | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
327 | 1140168 | Xã Văn Lăng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05665 | Xã Văn Lăng | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
328 | 1140169 | Xã Võ Nhai – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05716 | Xã Võ Nhai | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
329 | 1140170 | Xã Dân Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05755 | Xã Dân Tiến | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
330 | 1140171 | Xã Nghinh Tường – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05722 | Xã Nghinh Tường | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
331 | 1140172 | Xã Thần Sa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05725 | Xã Thần Sa | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
332 | 1140173 | Xã La Hiên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05740 | Xã La Hiên | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
333 | 1140184 | Xã Tràng Xá – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05746 | Xã Tràng Xá | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
334 | 1140185 | Xã Sảng Mộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05719 | Xã Sảng Mộc | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
335 | 1140186 | Phường Phổ Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05860 | Phường Phổ Yên | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
336 | 1140187 | Phường Vạn Xuân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05890 | Phường Vạn Xuân | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
337 | 1140188 | Phường Trung Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05899 | Phường Trung Thành | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
338 | 1140189 | Phường Phúc Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05857 | Phường Phúc Thuận | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
339 | 1140190 | Xã Thành Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05881 | Xã Thành Công | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
340 | 1140191 | Xã Phú Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05908 | Xã Phú Bình | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
341 | 1140192 | Xã Điềm Thụy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05941 | Xã Điềm Thụy | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
342 | 1140193 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05923 | Xã Tân Thành | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
343 | 1140194 | Xã Kha Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05953 | Xã Kha Sơn | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
344 | 1140195 | Xã Tân Khánh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05917 | Xã Tân Khánh | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
345 | 1140196 | Xã Phú Lương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05611 | Xã Phú Lương | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
346 | 1140197 | Xã Vô Tranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05641 | Xã Vô Tranh | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
347 | 1140198 | Xã Yên Trạch – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05620 | Xã Yên Trạch | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
348 | 1140199 | Xã Hợp Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05632 | Xã Hợp Thành | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
349 | 1140200 | Xã Định Hóa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05569 | Xã Định Hóa | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
350 | 1140201 | Xã Bình Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05587 | Xã Bình Yên | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
351 | 1140202 | Xã Trung Hội – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05581 | Xã Trung Hội | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
352 | 1140203 | Xã Phượng Tiến – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05563 | Xã Phượng Tiến | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
353 | 1140204 | Xã Phú Đình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05602 | Xã Phú Đình | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
354 | 1140205 | Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05605 | Xã Bình Thành | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
355 | 1140542 | Xã Kim Phượng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05551 | Xã Kim Phượng | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
356 | 1140543 | Xã Lam Vỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05542 | Xã Lam Vỹ | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
357 | 1140544 | Phường Sông Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05518 | Phường Sông Công | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
358 | 1140545 | Phường Bá Xuyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05533 | Phường Bá Xuyên | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
359 | 1140546 | Phường Bách Quang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05528 | Phường Bách Quang | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
360 | 1140547 | Xã Đại Từ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05830 | Xã Đại Từ | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
361 | 1140548 | Xã Đức Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05776 | Xã Đức Lương | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
362 | 1140549 | Xã Phú Thịnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05800 | Xã Phú Thịnh | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
363 | 1140577 | Xã La Bằng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05818 | Xã La Bằng | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
364 | 1140578 | Xã Phú Lạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05788 | Xã Phú Lạc | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
365 | 1140579 | Xã An Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05809 | Xã An Khánh | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
366 | 1140580 | Xã Quân Chu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05851 | Xã Quân Chu | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
367 | 1140581 | Xã Vạn Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05845 | Xã Vạn Phú | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
368 | 1140582 | Xã Phú Xuyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05773 | Xã Phú Xuyên | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
369 | 1140583 | Xã Đại Phúc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05488 | Xã Đại Phúc | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
370 | 1055000 | Thuế tỉnh Thái Nguyên (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2) |
19 | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
371 | 1140584 | Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02104 | Xã Tân Kỳ | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
372 | 1140585 | Xã Thanh Mai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02101 | Xã Thanh Mai | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
373 | 1140586 | Xã Thanh Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02107 | Xã Thanh Thịnh | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
374 | 1140587 | Xã Chợ Mới – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02086 | Xã Chợ Mới | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
375 | 1140588 | Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02116 | Xã Yên Bình | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
376 | 1140589 | Xã Văn Lang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02143 | Xã Văn Lang | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
377 | 1140720 | Xã Cường Lợi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02152 | Xã Cường Lợi | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
378 | 1140721 | Xã Na Rì – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02155 | Xã Na Rì | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
379 | 1140722 | Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02176 | Xã Trần Phú | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
380 | 1139276 | Xã Côn Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02185 | Xã Côn Minh | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
381 | 1140723 | Xã Xuân Dương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02191 | Xã Xuân Dương | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
382 | 1140724 | Phường Đức Xuân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01840 | Phường Đức Xuân | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
383 | 1140725 | Phường Bắc Kạn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01843 | Phường Bắc Kạn | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
384 | 1140726 | Xã Phủ Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01969 | Xã Phủ Thông | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
385 | 1140727 | Xã Cẩm Giàng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02008 | Xã Cẩm Giàng | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
386 | 1140728 | Xã Vĩnh Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01981 | Xã Vĩnh Thông | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
387 | 1142028 | Xã Bạch Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02014 | Xã Bạch Thông | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
388 | 1142029 | Xã Phong Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01849 | Xã Phong Quang | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
389 | 1142030 | Xã Nam Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02026 | Xã Nam Cường | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
390 | 1142031 | Xã Quảng Bạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02038 | Xã Quảng Bạch | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
391 | 1142032 | Xã Chợ Đồn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02020 | Xã Chợ Đồn | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
392 | 1142033 | Xã Yên Thịnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02044 | Xã Yên Thịnh | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
393 | 1142034 | Xã Yên Phong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02083 | Xã Yên Phong | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
394 | 1142035 | Xã Nghĩa Tá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02071 | Xã Nghĩa Tá | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
395 | 1142036 | Xã Ba Bể – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01906 | Xã Ba Bể | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
396 | 1142069 | Xã Chợ Rã – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01912 | Xã Chợ Rã | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
397 | 1142070 | Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01894 | Xã Phúc Lộc | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
398 | 1142071 | Xã Thượng Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01921 | Xã Thượng Minh | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
399 | 1142072 | Xã Đồng Phúc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01933 | Xã Đồng Phúc | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
400 | 1142073 | Xã Thượng Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01957 | Xã Thượng Quan | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
401 | 1142074 | Xã Bằng Vân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01942 | Xã Bằng Vân | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
402 | 1142075 | Xã Ngân Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01954 | Xã Ngân Sơn | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
403 | 1142076 | Xã Nà Phặc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01936 | Xã Nà Phặc | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
404 | 1142077 | Xã Hiệp Lực – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01960 | Xã Hiệp Lực | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
405 | 1142078 | Xã Bằng Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01864 | Xã Bằng Thành | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
406 | 1142537 | Xã Nghiên Loan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01882 | Xã Nghiên Loan | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
407 | 1142538 | Xã Cao Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01879 | Xã Cao Minh | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
408 | 1054077 | Thuế tỉnh Lào Cai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 15 | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
409 | 1142539 | Phường Yên Bái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04252 | Phường Yên Bái | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước |
410 | 1142540 | Phường Văn Phú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04279 | Phường Văn Phú | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước |
411 | 1142541 | Phường Nam Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04273 | Phường Nam Cường | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước |
412 | 1142542 | Phường Âu Lâu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04543 | Phường Âu Lâu | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước |
413 | 1142543 | Xã Cảm Nhân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04726 | Xã Cảm Nhân | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
414 | 1142544 | Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04744 | Xã Yên Thành | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
415 | 1142545 | Xã Thác Bà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04717 | Xã Thác Bà | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
416 | 1142546 | Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04714 | Xã Yên Bình | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
417 | 1142547 | Xã Bảo Ái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04750 | Xã Bảo Ái | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
418 | 1142548 | Phường Nghĩa Lộ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04288 | Phường Nghĩa Lộ | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
419 | 1142549 | Phường Cầu Thia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04681 | Phường Cầu Thia | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
420 | 1142550 | Phường Trung Tâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04663 | Phường Trung Tâm | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
421 | 1141784 | Xã Liên Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04660 | Xã Liên Sơn | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
422 | 1141785 | Xã Văn Chấn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04672 | Xã Văn Chấn | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
423 | 1141786 | Xã Gia Hội – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04636 | Xã Gia Hội | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
424 | 1141787 | Xã Thượng Bằng La – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04705 | Xã Thượng Bằng La | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
425 | 1141788 | Xã Chấn Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04699 | Xã Chấn Thịnh | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
426 | 1141789 | Xã Nghĩa Tâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04711 | Xã Nghĩa Tâm | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
427 | 1141790 | Xã Sơn Lương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04651 | Xã Sơn Lương | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
428 | 1141791 | Xã Cát Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04693 | Xã Cát Thịnh | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
429 | 1141792 | Xã Trạm Tấu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04606 | Xã Trạm Tấu | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
430 | 1141793 | Xã Hạnh Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04585 | Xã Hạnh Phúc | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
431 | 1141794 | Xã Phình Hồ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04609 | Xã Phình Hồ | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
432 | 1141795 | Xã Tà Xi Láng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04603 | Xã Tà Xi Láng | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
433 | 1141796 | Xã Mù Cang Chải – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04456 | Xã Mù Cang Chải | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
434 | 1141797 | Xã Khao Mang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04465 | Xã Khao Mang | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
435 | 1141798 | Xã Púng Luông – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04492 | Xã Púng Luông | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
436 | 1141799 | Xã Nậm Có – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04462 | Xã Nậm Có | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
437 | 1141800 | Xã Chế Tạo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04489 | Xã Chế Tạo | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
438 | 1141801 | Xã Lao Chải – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04474 | Xã Lao Chải | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
439 | 1141802 | Xã Tú Lệ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04630 | Xã Tú Lệ | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
440 | 1141803 | Xã Lâm Thượng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04309 | Xã Lâm Thượng | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
441 | 1139463 | Xã Lục Yên – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04303 | Xã Lục Yên | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
442 | 1141804 | Xã Tân Lĩnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04336 | Xã Tân Lĩnh | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
443 | 1141805 | Xã Khánh Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04342 | Xã Khánh Hòa | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
444 | 1141806 | Xã Phúc Lợi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04363 | Xã Phúc Lợi | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
445 | 1141807 | Xã Mường Lai – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04345 | Xã Mường Lai | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
446 | 1141808 | Xã Trấn Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04498 | Xã Trấn Yên | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
447 | 1141809 | Xã Lương Thịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04537 | Xã Lương Thịnh | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
448 | 1141810 | Xã Hưng Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04576 | Xã Hưng Khánh | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
449 | 1141811 | Xã Việt Hồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04564 | Xã Việt Hồng | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
450 | 1141812 | Xã Quy Mông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04531 | Xã Quy Mông | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
451 | 1141813 | Xã Phong Dụ Hạ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04402 | Xã Phong Dụ Hạ | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
452 | 1141814 | Xã Phong Dụ Thượng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04423 | Xã Phong Dụ Thượng | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
453 | 1141815 | Xã Châu Quế – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04387 | Xã Châu Quế | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
454 | 1141816 | Xã Lâm Giang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04381 | Xã Lâm Giang | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
455 | 1141817 | Xã Đông Cuông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04399 | Xã Đông Cuông | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
456 | 1141859 | Xã Tân Hợp – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04429 | Xã Tân Hợp | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
457 | 1141860 | Xã Mậu A – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04375 | Xã Mậu A | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
458 | 1141861 | Xã Xuân Ái – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04441 | Xã Xuân Ái | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
459 | 1141862 | Xã Mỏ Vàng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04450 | Xã Mỏ Vàng | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
460 | 1054639 | Thuế tỉnh Lào Cai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 15 | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
461 | 1141863 | Xã Phong Hải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02902 | Xã Phong Hải | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
462 | 1142168 | Xã Xuân Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02926 | Xã Xuân Quang | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
463 | 1142169 | Xã Bảo Thắng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02905 | Xã Bảo Thắng | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
464 | 1139828 | Xã Tằng Loỏng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02908 | Xã Tằng Loỏng | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
465 | 1142279 | Xã Gia Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02923 | Xã Gia Phú | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
466 | 1142280 | Xã Bảo Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02947 | Xã Bảo Yên | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
467 | 1142281 | Xã Nghĩa Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02953 | Xã Nghĩa Đô | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
468 | 1142173 | Xã Thượng Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02968 | Xã Thượng Hà | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
469 | 1142174 | Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02962 | Xã Xuân Hòa | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
470 | 1142175 | Xã Phúc Khánh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02998 | Xã Phúc Khánh | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
471 | 1142176 | Xã Bảo Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02989 | Xã Bảo Hà | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
472 | 1142177 | Xã Văn Bàn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03082 | Xã Văn Bàn | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
473 | 1142178 | Xã Võ Lao – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03061 | Xã Võ Lao | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
474 | 1142179 | Xã Khánh Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03103 | Xã Khánh Yên | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
475 | 1142180 | Xã Dương Quỳ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03106 | Xã Dương Quỳ | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
476 | 1142181 | Xã Chiềng Ken – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03091 | Xã Chiềng Ken | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
477 | 1142182 | Xã Minh Lương – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03121 | Xã Minh Lương | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
478 | 1142183 | Xã Nậm Chày – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03076 | Xã Nậm Chày | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
479 | 1142184 | Xã Nậm Xé – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03085 | Xã Nậm Xé | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
480 | 1142185 | Xã Cốc Lầu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02896 | Xã Cốc Lầu | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
481 | 1142186 | Xã Bảo Nhai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02890 | Xã Bảo Nhai | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
482 | 1142187 | Xã Bản Liền – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02869 | Xã Bản Liền | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
483 | 1142188 | Xã Bắc Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02839 | Xã Bắc Hà | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
484 | 1142189 | Xã Tả Củ Tỷ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02842 | Xã Tả Củ Tỷ | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
485 | 1142190 | Xã Lùng Phình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02848 | Xã Lùng Phình | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
486 | 1142191 | Xã Si Ma Cai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02809 | Xã Si Ma Cai | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
487 | 1142192 | Xã Sín Chéng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02824 | Xã Sín Chéng | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
488 | 1142193 | Phường Cam Đường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02671 | Phường Cam Đường | 2572 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
489 | 1142194 | Phường Lào Cai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02647 | Phường Lào Cai | 2572 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
490 | 1142195 | Xã Cốc San – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02746 | Xã Cốc San | 2572 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
491 | 1142196 | Xã Hợp Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02680 | Xã Hợp Thành | 2572 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
492 | 1142197 | Xã Pha Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02752 | Xã Pha Long | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
493 | 1139464 | Xã Mường Khương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02761 | Xã Mường Khương | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
494 | 1142314 | Xã Bản Lầu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02788 | Xã Bản Lầu | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
495 | 1141548 | Xã Cao Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02782 | Xã Cao Sơn | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
496 | 1141549 | Xã Mường Hum – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02728 | Xã Mường Hum | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
497 | 1141550 | Xã Dền Sáng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02707 | Xã Dền Sáng | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
498 | 1141551 | Xã Y Tý – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02701 | Xã Y Tý | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
499 | 1141552 | Xã A Mú Sung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02686 | Xã A Mú Sung | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
500 | 1141553 | Xã Trịnh Tường – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02695 | Xã Trịnh Tường | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
501 | 1141554 | Xã Bản Xèo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02725 | Xã Bản Xèo | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
502 | 1141555 | Xã Bát Xát – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02683 | Xã Bát Xát | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
503 | 1141556 | Phường Sa Pa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03006 | Phường Sa Pa | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
504 | 1141557 | Xã Mường Bo – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03043 | Xã Mường Bo | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
505 | 1141558 | Xã Bản Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03046 | Xã Bản Hồ | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
506 | 1141559 | Xã Tả Phìn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03013 | Xã Tả Phìn | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
507 | 1141560 | Xã Tả Van – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03037 | Xã Tả Van | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
508 | 1141561 | Xã Ngũ Chỉ Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03004 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
509 | 1054805 | Thuế Tỉnh Điện Biên | 11 | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước | |
510 | 1141562 | Phường Mường Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03334 | Phường Mường Thanh | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
511 | 1141068 | Xã Thanh Nưa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03328 | Xã Thanh Nưa | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
512 | 1141069 | Xã Thanh An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03352 | Xã Thanh An | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
513 | 1141070 | Xã Thanh Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03349 | Xã Thanh Yên | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
514 | 1141071 | Xã Sam Mứn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03356 | Xã Sam Mứn | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
515 | 1141072 | Xã Núa Ngam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03358 | Xã Núa Ngam | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
516 | 1141073 | Xã Mường Nhà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03368 | Xã Mường Nhà | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
517 | 1141074 | Xã Na Son – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03203 | Xã Na Son | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
518 | 1141075 | Xã Xa Dung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03208 | Xã Xa Dung | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
519 | 1141076 | Xã Pu Nhi – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03370 | Xã Pu Nhi | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
520 | 1141077 | Xã Mường Luân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03214 | Xã Mường Luân | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
521 | 1141078 | Xã Tìa Dình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03385 | Xã Tìa Dình | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
522 | 1141079 | Xã Phình Giàng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03382 | Xã Phình Giàng | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
523 | 1141080 | Xã Mường Nhé – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03160 | Xã Mường Nhé | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
524 | 1141081 | Xã Sín Thầu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03158 | Xã Sín Thầu | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
525 | 1141082 | Xã Mường Toong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03163 | Xã Mường Toong | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
526 | 1141083 | Xã Nậm Kè – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03162 | Xã Nậm Kè | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
527 | 1141084 | Xã Quảng Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03164 | Xã Quảng Lâm | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
528 | 1141085 | Xã Nà Hỳ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03169 | Xã Nà Hỳ | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
529 | 1141086 | Xã Mường Chà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03166 | Xã Mường Chà | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
530 | 1141087 | Xã Nà Bủng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03176 | Xã Nà Bủng | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
531 | 1141088 | Xã Chà Tở – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03175 | Xã Chà Tở | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
532 | 1141255 | Xã Si Pa Phìn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03199 | Xã Si Pa Phìn | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
533 | 1141256 | Xã Na Sang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03172 | Xã Na Sang | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
534 | 1141257 | Xã Mường Tùng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03181 | Xã Mường Tùng | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
535 | 1141258 | Xã Pa Ham – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03193 | Xã Pa Ham | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
536 | 1141259 | Xã Nậm Nèn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03194 | Xã Nậm Nèn | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
537 | 1141260 | Xã Mường Pồn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03202 | Xã Mường Pồn | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
538 | 1141261 | Phường Mường Lay – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03151 | Phường Mường Lay | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
539 | 1141262 | Xã Mường Phăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03325 | Xã Mường Phăng | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
540 | 1141263 | Phường Điện Biên Phủ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03127 | Phường Điện Biên Phủ | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
541 | 1141264 | Xã Mường Ảng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03256 | Xã Mường Ảng | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
542 | 1141265 | Xã Nà Tấu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03316 | Xã Nà Tấu | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
543 | 1141266 | Xã Mường Lạn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03313 | Xã Mường Lạn | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
544 | 1141267 | Xã Tuần Giáo – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03253 | Xã Tuần Giáo | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
545 | 1139465 | Xã Quài Tở – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03295 | Xã Quài Tở | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
546 | 1141268 | Xã Mường Mùn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03268 | Xã Mường Mùn | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
547 | 1141269 | Xã Pú Nhung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03260 | Xã Pú Nhung | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
548 | 1141270 | Xã Chiềng Sinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03283 | Xã Chiềng Sinh | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
549 | 1141271 | Xã Tủa Chùa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03217 | Xã Tủa Chùa | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
550 | 1141272 | Xã Sín Chải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03226 | Xã Sín Chải | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
551 | 1141273 | Xã Sính Phình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03241 | Xã Sính Phình | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
552 | 1141274 | Xã Tủa Thàng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03220 | Xã Tủa Thàng | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
553 | 1141275 | Xã Sáng Nhè – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03244 | Xã Sáng Nhè | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
554 | 1141276 | Xã Búng Lao – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03301 | Xã Búng Lao | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
555 | 1072657 | Thuế Tỉnh Lai Châu | 12 | 3161 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
556 | 1141277 | Xã Bum Tở – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03433 | Xã Bum Tở | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
557 | 1141278 | Xã Bum Nưa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03466 | Xã Bum Nưa | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
558 | 1141279 | Xã Mường Tè – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03445 | Xã Mường Tè | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
559 | 1141344 | Xã Thu Lũm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03439 | Xã Thu Lũm | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
560 | 1141345 | Xã Pa Ủ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03442 | Xã Pa Ủ | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
561 | 1141346 | Xã Mù Cả – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03451 | Xã Mù Cả | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
562 | 1141348 | Xã Tà Tổng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03463 | Xã Tà Tổng | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
563 | 1141349 | Xã Lê Lợi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03487 | Xã Lê Lợi | 3168 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
564 | 1141762 | Xã Nậm Hàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03434 | Xã Nậm Hàng | 3168 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
565 | 1141763 | Xã Mường Mô – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03472 | Xã Mường Mô | 3168 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
566 | 1141764 | Xã Hua Bum – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03460 | Xã Hua Bum | 3168 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
567 | 1141765 | Xã Sin Suối Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03394 | Xã Sin Suối Hồ | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
568 | 1141766 | Xã Phong Thổ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03549 | Xã Phong Thổ | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
569 | 1141767 | Xã Dào San – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03571 | Xã Dào San | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
570 | 1141768 | Xã Sì Lở Lầu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03562 | Xã Sì Lở Lầu | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
571 | 1141769 | Xã Khổng Lào – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03583 | Xã Khổng Lào | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
572 | 1141770 | Xã Tủa Sín Chải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03529 | Xã Tủa Sín Chải | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
573 | 1141771 | Xã Sìn Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03478 | Xã Sìn Hồ | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
574 | 1141772 | Xã Hồng Thu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03508 | Xã Hồng Thu | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
575 | 1141773 | Xã Nậm Tăm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03517 | Xã Nậm Tăm | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
576 | 1141017 | Xã Pu Sam Cáp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03532 | Xã Pu Sam Cáp | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
577 | 1141018 | Xã Nậm Cuổi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03544 | Xã Nậm Cuổi | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
578 | 1141019 | Xã Nậm Mạ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03538 | Xã Nậm Mạ | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
579 | 1141020 | Xã Pa Tần – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03503 | Xã Pa Tần | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
580 | 1141021 | Xã Mường Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03637 | Xã Mường Kim | 3165 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
581 | 1141022 | Xã Khoen On – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03640 | Xã Khoen On | 3165 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
582 | 1141023 | Xã Than Uyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03595 | Xã Than Uyên | 3165 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
583 | 1141024 | Xã Mường Than – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03618 | Xã Mường Than | 3165 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
584 | 1141025 | Xã Pắc Ta – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03616 | Xã Pắc Ta | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
585 | 1141026 | Xã Nậm Sỏ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03613 | Xã Nậm Sỏ | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
586 | 1141027 | Xã Tân Uyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03598 | Xã Tân Uyên | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
587 | 1141028 | Xã Mường Khoa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03601 | Xã Mường Khoa | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
588 | 1141029 | Phường Tân Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03408 | Phường Tân Phong | 3161 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 |
589 | 1141030 | Phường Đoàn Kết – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03388 | Phường Đoàn Kết | 3161 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 |
590 | 1141031 | Xã Bản Bo – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03424 | Xã Bản Bo | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
591 | 1141032 | Xã Bình Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03390 | Xã Bình Lư | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
592 | 1141033 | Xã Tả Lèng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03405 | Xã Tả Lèng | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
593 | 1141034 | Xã Khun Há – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03430 | Xã Khun Há | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
594 | 1054354 | Thuế Tỉnh Sơn La | 14 | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
595 | 1141035 | Phường Tô Hiệu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03646 | Phường Tô Hiệu | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 |
596 | 1141036 | Phường Chiềng An – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03664 | Phường Chiềng An | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 |
597 | 1141037 | Phường Chiềng Cơi – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03670 | Phường Chiềng Cơi | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 |
598 | 1141038 | Phường Chiềng Sinh – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03679 | Phường Chiềng Sinh | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 |
599 | 1141039 | Xã Mường La – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03808 | Xã Mường La | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
600 | 1141121 | Xã Chiềng Lao – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03814 | Xã Chiềng Lao | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
601 | 1141122 | Xã Mường Bú – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03847 | Xã Mường Bú | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
602 | 1141123 | Xã Chiềng Hoa – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03850 | Xã Chiềng Hoa | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
603 | 1141124 | Xã Ngọc Chiến – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03820 | Xã Ngọc Chiến | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
604 | 1141125 | Xã Thuận Châu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03721 | Xã Thuận Châu | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
605 | 1141126 | Xã Chiềng La – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03754 | Xã Chiềng La | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
606 | 1139271 | Xã Nậm Lầu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03784 | Xã Nậm Lầu | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
607 | 1141127 | Xã Muổi Nọi – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03799 | Xã Muổi Nọi | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
608 | 1141128 | Xã Mường Khiêng – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03757 | Xã Mường Khiêng | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
609 | 1141129 | Xã Co Mạ – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03781 | Xã Co Mạ | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
610 | 1141130 | Xã Bình Thuận – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03724 | Xã Bình Thuận | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
611 | 1141131 | Xã Mường É – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03727 | Xã Mường É | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
612 | 1141132 | Xã Long Hẹ – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03763 | Xã Long Hẹ | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
613 | 1141133 | Xã Mường Bám – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03760 | Xã Mường Bám | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
614 | 1141134 | Xã Quỳnh Nhai – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03703 | Xã Quỳnh Nhai | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
615 | 1141135 | Xã Mường Chiên – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03688 | Xã Mường Chiên | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
616 | 1141136 | Xã Mường Giôn – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03694 | Xã Mường Giôn | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
617 | 1141137 | Xã Mường Sại – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03712 | Xã Mường Sại | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
618 | 1141138 | Xã Mai Sơn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04105 | Xã Mai Sơn | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
619 | 1141118 | Xã Phiêng Pằn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04159 | Xã Phiêng Pằn | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
620 | 1141119 | Xã Chiềng Mung – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04123 | Xã Chiềng Mung | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
621 | 1141120 | Xã Phiêng Cằm – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04144 | Xã Phiêng Cằm | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
622 | 1141173 | Xã Mường Chanh – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04117 | Xã Mường Chanh | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
623 | 1141174 | Xã Tà Hộc – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04136 | Xã Tà Hộc | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
624 | 1141175 | Xã Chiềng Sung – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04108 | Xã Chiềng Sung | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
625 | 1141176 | Xã Chiềng Mai – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04132 | Xã Chiềng Mai | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
626 | 1141177 | Xã Yên Châu – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04075 | Xã Yên Châu | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
627 | 1141178 | Xã Chiềng Hặc – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04078 | Xã Chiềng Hặc | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
628 | 1141179 | Xã Lóng Phiêng – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04096 | Xã Lóng Phiêng | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
629 | 1141180 | Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04087 | Xã Yên Sơn | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
630 | 1141181 | Xã Phiêng Khoài – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04099 | Xã Phiêng Khoài | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
631 | 1141182 | Phường Mộc Châu – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03980 | Phường Mộc Châu | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
632 | 1141183 | Phường Mộc Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03979 | Phường Mộc Sơn | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
633 | 1141184 | Phường Vân Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04033 | Phường Vân Sơn | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
634 | 1141185 | Phường Thảo Nguyên – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03982 | Phường Thảo Nguyên | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
635 | 1141186 | Xã Đoàn Kết – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04000 | Xã Đoàn Kết | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
636 | 1141187 | Xã Lóng Sập – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04045 | Xã Lóng Sập | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
637 | 1141188 | Xã Chiềng Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03985 | Xã Chiềng Sơn | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
638 | 1141189 | Xã Tân Yên – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03997 | Xã Tân Yên | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
639 | 1141190 | Xã Vân Hồ – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04048 | Xã Vân Hồ | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
640 | 1141191 | Xã Song Khủa – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04006 | Xã Song Khủa | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
641 | 1141192 | Xã Tô Múa – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04018 | Xã Tô Múa | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
642 | 1141193 | Xã Xuân Nha – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04057 | Xã Xuân Nha | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
643 | 1141194 | Xã Phù Yên – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03910 | Xã Phù Yên | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
644 | 1141195 | Xã Gia Phù – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03922 | Xã Gia Phù | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
645 | 1141196 | Xã Tường Hạ – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03958 | Xã Tường Hạ | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
646 | 1141197 | Xã Mường Cơi – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03907 | Xã Mường Cơi | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
647 | 1141198 | Xã Mường Bang – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03943 | Xã Mường Bang | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
648 | 1141199 | Xã Tân Phong – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03970 | Xã Tân Phong | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
649 | 1141200 | Xã Kim Bon – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03961 | Xã Kim Bon | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
650 | 1141201 | Xã Suối Tọ – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03901 | Xã Suối Tọ | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
651 | 1141202 | Xã Bắc Yên – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03856 | Xã Bắc Yên | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
652 | 1141203 | Xã Tà Xùa – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03868 | Xã Tà Xùa | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
653 | 1141280 | Xã Tạ Khoa – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03880 | Xã Tạ Khoa | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
654 | 1141281 | Xã Xím Vàng – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03862 | Xã Xím Vàng | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
655 | 1141282 | Xã Pắc Ngà – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03871 | Xã Pắc Ngà | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
656 | 1141283 | Xã Chiềng Sại – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03892 | Xã Chiềng Sại | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
657 | 1139272 | Xã Bó Sinh – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04171 | Xã Bó Sinh | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
658 | 1141284 | Xã Chiềng Khương – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04222 | Xã Chiềng Khương | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
659 | 1141285 | Xã Mường Hung – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04219 | Xã Mường Hung | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
660 | 1141286 | Xã Chiềng Khoong – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04204 | Xã Chiềng Khoong | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
661 | 1141287 | Xã Mường Lầm – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04183 | Xã Mường Lầm | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
662 | 1141288 | Xã Nậm Ty – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04186 | Xã Nậm Ty | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
663 | 1141289 | Xã Sông Mã – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04168 | Xã Sông Mã | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
664 | 1141290 | Xã Huổi Một – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04210 | Xã Huổi Một | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
665 | 1141291 | Xã Chiềng Sơ – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04195 | Xã Chiềng Sơ | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
666 | 1141292 | Xã Sốp Cộp – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04231 | Xã Sốp Cộp | 2721 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
667 | 1141293 | Xã Púng Bánh – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04228 | Xã Púng Bánh | 2721 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
668 | 1141294 | Xã Mường Lạn – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04246 | Xã Mường Lạn | 2721 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
669 | 1141295 | Xã Mường Lèo – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04240 | Xã Mường Lèo | 2721 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
670 | 1054122 | Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 25 | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
671 | 1139273 | Phường Phong Châu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 07954 | Phường Phong Châu | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
672 | 1141296 | Phường Phú Thọ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 07942 | Phường Phú Thọ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
673 | 1141297 | Phường Âu Cơ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 07948 | Phường Âu Cơ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
674 | 1141298 | Xã Phù Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08230 | Xã Phù Ninh | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
675 | 1141299 | Xã Dân Chủ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08254 | Xã Dân Chủ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
676 | 1141314 | Xã Phú Mỹ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08236 | Xã Phú Mỹ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
677 | 1141315 | Xã Trạm Thản – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08245 | Xã Trạm Thản | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
678 | 1141316 | Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08275 | Xã Bình Phú | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
679 | 1141317 | Phường Việt Trì – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 07900 | Phường Việt Trì | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
680 | 1141318 | Phường Nông Trang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 07894 | Phường Nông Trang | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
681 | 1141319 | Phường Thanh Miếu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 07909 | Phường Thanh Miếu | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
682 | 1141320 | Phường Vân Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 07918 | Phường Vân Phú | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
683 | 1141321 | Xã Hy Cương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08515 | Xã Hy Cương | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
684 | 1141322 | Xã Xuân Lũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08500 | Xã Xuân Lũng | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
685 | 1141323 | Xã Lâm Thao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08494 | Xã Lâm Thao | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
686 | 1141324 | Xã Phùng Nguyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08521 | Xã Phùng Nguyên | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
687 | 1141325 | Xã Bản Nguyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08527 | Xã Bản Nguyên | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
688 | 1141326 | Xã Tam Nông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08434 | Xã Tam Nông | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
689 | 1141327 | Xã Thọ Văn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08479 | Xã Thọ Văn | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
690 | 1141328 | Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08467 | Xã Vạn Xuân | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
691 | 1141329 | Xã Hiền Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08443 | Xã Hiền Quan | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
692 | 1141330 | Xã Thanh Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08674 | Xã Thanh Thủy | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
693 | 1141331 | Xã Đào Xá – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08662 | Xã Đào Xá | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
694 | 1141332 | Xã Tu Vũ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08686 | Xã Tu Vũ | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
695 | 1141333 | Xã Cẩm Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08341 | Xã Cẩm Khê | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
696 | 1141334 | Xã Phú Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08398 | Xã Phú Khê | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
697 | 1141335 | Xã Hùng Việt – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08416 | Xã Hùng Việt | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
698 | 1141336 | Xã Đồng Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08431 | Xã Đồng Lương | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
699 | 1141337 | Xã Tiên Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08344 | Xã Tiên Lương | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
700 | 1141338 | Xã Vân Bán – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08377 | Xã Vân Bán | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
701 | 1141339 | Xã Yên Lập – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08290 | Xã Yên Lập | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
702 | 1141340 | Xã Thượng Long – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08323 | Xã Thượng Long | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
703 | 1141341 | Xã Sơn Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08296 | Xã Sơn Lương | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
704 | 1141342 | Xã Xuân Viên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08305 | Xã Xuân Viên | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
705 | 1141343 | Xã Minh Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08338 | Xã Minh Hòa | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
706 | 1141440 | Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08311 | Xã Trung Sơn | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
707 | 1141441 | Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08542 | Xã Thanh Sơn | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
708 | 1141442 | Xã Võ Miếu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08584 | Xã Võ Miếu | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
709 | 1141443 | Xã Văn Miếu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08611 | Xã Văn Miếu | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
710 | 1141444 | Xã Cự Đồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08614 | Xã Cự Đồng | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
711 | 1141445 | Xã Hương Cần – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08632 | Xã Hương Cần | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
712 | 1141446 | Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08656 | Xã Yên Sơn | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
713 | 1141447 | Xã Khả Cửu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08635 | Xã Khả Cửu | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
714 | 1141448 | Xã Tân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08566 | Xã Tân Sơn | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
715 | 1141449 | Xã Minh Đài – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08593 | Xã Minh Đài | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
716 | 1141484 | Xã Lai Đồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08560 | Xã Lai Đồng | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
717 | 1141485 | Xã Xuân Đài – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08590 | Xã Xuân Đài | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
718 | 1141486 | Xã Long Cốc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08620 | Xã Long Cốc | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
719 | 1141487 | Xã Thu Cúc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08545 | Xã Thu Cúc | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
720 | 1141488 | Xã Đoan Hùng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 07969 | Xã Đoan Hùng | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
721 | 1141489 | Xã Tây Cốc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08023 | Xã Tây Cốc | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
722 | 1141490 | Xã Chân Mộng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08038 | Xã Chân Mộng | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
723 | 1141491 | Xã Chí Đám – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 07999 | Xã Chí Đám | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
724 | 1139274 | Xã Bằng Luân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 07996 | Xã Bằng Luân | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
725 | 1141492 | Xã Thanh Ba – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08152 | Xã Thanh Ba | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
726 | 1141493 | Xã Quảng Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08173 | Xã Quảng Yên | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
727 | 1142129 | Xã Hoàng Cương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08203 | Xã Hoàng Cương | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
728 | 1142130 | Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08209 | Xã Đông Thành | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
729 | 1142131 | Xã Chí Tiên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08218 | Xã Chí Tiên | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
730 | 1142132 | Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08227 | Xã Liên Minh | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
731 | 1142133 | Xã Hạ Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08053 | Xã Hạ Hòa | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
732 | 1142134 | Xã Đan Thượng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08071 | Xã Đan Thượng | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
733 | 1142135 | Xã Yên Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08113 | Xã Yên Kỳ | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
734 | 1142136 | Xã Vĩnh Chân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08143 | Xã Vĩnh Chân | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
735 | 1142198 | Xã Văn Lang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08134 | Xã Văn Lang | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
736 | 1142199 | Xã Hiền Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08110 | Xã Hiền Lương | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
737 | 1054998 | Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 25 | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
738 | 1142200 | Xã Tam Đảo – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08911 | Xã Tam Đảo | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
739 | 1142201 | Xã Đại Đình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08923 | Xã Đại Đình | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
740 | 1142202 | Xã Đạo Trù – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08914 | Xã Đạo Trù | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
741 | 1142203 | Xã Tam Dương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08869 | Xã Tam Dương | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
742 | 1142204 | Xã Hội Thịnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08905 | Xã Hội Thịnh | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
743 | 1142205 | Xã Hoàng An – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08896 | Xã Hoàng An | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
744 | 1142206 | Xã Tam Dương Bắc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08872 | Xã Tam Dương Bắc | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
745 | 1142207 | Phường Vĩnh Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ | 08716 | Phường Vĩnh Phúc | 1275 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
746 | 1142208 | Phường Vĩnh Yên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ | 08707 | Phường Vĩnh Yên | 1275 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
747 | 1142209 | Xã Lập Thạch – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08761 | Xã Lập Thạch | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
748 | 1142210 | Xã Tiên Lữ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08842 | Xã Tiên Lữ | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
749 | 1142211 | Xã Thái Hòa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08788 | Xã Thái Hòa | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
750 | 1142212 | Xã Liên Hòa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08812 | Xã Liên Hòa | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
751 | 1142213 | Xã Hợp Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08770 | Xã Hợp Lý | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
752 | 1142214 | Xã Sơn Đông – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08866 | Xã Sơn Đông | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
753 | 1142215 | Xã Tam Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08824 | Xã Tam Sơn | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
754 | 1142216 | Xã Sông Lô – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08848 | Xã Sông Lô | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
755 | 1142251 | Xã Hải Lựu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08782 | Xã Hải Lựu | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
756 | 1142252 | Xã Yên Lãng – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08773 | Xã Yên Lãng | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
757 | 1142253 | Phường Phúc Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08740 | Phường Phúc Yên | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
758 | 1142254 | Phường Xuân Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08746 | Phường Xuân Hòa | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
759 | 1142255 | Xã Bình Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08935 | Xã Bình Nguyên | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
760 | 1141864 | Xã Xuân Lãng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08971 | Xã Xuân Lãng | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
761 | 1141865 | Xã Bình Xuyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08950 | Xã Bình Xuyên | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
762 | 1141866 | Xã Bình Tuyền – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08944 | Xã Bình Tuyền | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
763 | 1141867 | Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09076 | Xã Vĩnh Tường | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
764 | 1141868 | Xã Thổ Tang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09112 | Xã Thổ Tang | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
765 | 1141869 | Xã Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09100 | Xã Vĩnh Hưng | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
766 | 1141870 | Xã Vĩnh An – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09079 | Xã Vĩnh An | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
767 | 1141871 | Xã Vĩnh Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09154 | Xã Vĩnh Phú | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
768 | 1141872 | Xã Vĩnh Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09106 | Xã Vĩnh Thành | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
769 | 1141873 | Xã Yên Lạc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09025 | Xã Yên Lạc | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
770 | 1141874 | Xã Tề Lỗ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09040 | Xã Tề Lỗ | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
771 | 1141875 | Xã Liên Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09064 | Xã Liên Châu | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
772 | 1141876 | Xã Tam Hồng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09043 | Xã Tam Hồng | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
773 | 1141877 | Xã Nguyệt Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09052 | Xã Nguyệt Đức | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
774 | 1055797 | Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3,4) | 25 | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
775 | 1141878 | Xã Tân Lạc – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05128 | Xã Tân Lạc | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
776 | 1139280 | Xã Mường Bi – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05158 | Xã Mường Bi | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
777 | 1141879 | Xã Mường Hoa – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05134 | Xã Mường Hoa | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
778 | 1141880 | Xã Toàn Thắng – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05191 | Xã Toàn Thắng | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
779 | 1141881 | Xã Vân Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05152 | Xã Vân Sơn | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
780 | 1141882 | Xã Cao Phong – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05089 | Xã Cao Phong | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
781 | 1141883 | Xã Mường Thàng – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05116 | Xã Mường Thàng | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
782 | 1141884 | Xã Thung Nai – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05092 | Xã Thung Nai | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
783 | 1141885 | Xã Pà Cò – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05212 | Xã Pà Cò | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
784 | 1141886 | Xã Bao La – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05245 | Xã Bao La | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
785 | 1141887 | Xã Mai Hạ – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05251 | Xã Mai Hạ | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
786 | 1141888 | Xã Mai Châu – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05200 | Xã Mai Châu | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
787 | 1141889 | Xã Tân Mai – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05206 | Xã Tân Mai | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
788 | 1141890 | Phường Thống Nhất – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04828 | Phường Thống Nhất | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
789 | 1141891 | Phường Kỳ Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04894 | Phường Kỳ Sơn | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
790 | 1141892 | Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04795 | Phường Hòa Bình | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
791 | 1141942 | Phường Tân Hòa – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04792 | Phường Tân Hòa | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
792 | 1141943 | Xã Thịnh Minh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04897 | Xã Thịnh Minh | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
793 | 1141944 | Xã Đà Bắc – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04831 | Xã Đà Bắc | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
794 | 1141945 | Xã Tiền Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04891 | Xã Tiền Phong | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
795 | 1141946 | Xã Cao Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04876 | Xã Cao Sơn | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
796 | 1141947 | Xã Tân Pheo – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04849 | Xã Tân Pheo | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
797 | 1141948 | Xã Đức Nhàn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04846 | Xã Đức Nhàn | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
798 | 1141949 | Xã Quy Đức – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04873 | Xã Quy Đức | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
799 | 1141950 | Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ | 04924 | Xã Lương Sơn | 1284 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
800 | 1141951 | Xã Liên Sơn – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ | 04960 | Xã Liên Sơn | 1284 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
801 | 1141952 | Xã Cao Dương – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ | 05047 | Xã Cao Dương | 1284 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
802 | 1141953 | Xã Lạc Thủy – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05392 | Xã Lạc Thủy | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
803 | 1141954 | Xã An Nghĩa – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05395 | Xã An Nghĩa | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
804 | 1141955 | Xã An Bình – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05425 | Xã An Bình | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
805 | 1141956 | Xã Mường Động – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05014 | Xã Mường Động | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
806 | 1141957 | Xã Nật Sơn – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 04990 | Xã Nật Sơn | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
807 | 1141958 | Xã Hợp Kim – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05068 | Xã Hợp Kim | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
808 | 1141959 | Xã Dũng Tiến – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05086 | Xã Dũng Tiến | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
809 | 1141960 | Xã Kim Bôi – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 04978 | Xã Kim Bôi | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
810 | 1141961 | Xã Yên Thủy – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05353 | Xã Yên Thủy | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
811 | 1141962 | Xã Yên Trị – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05386 | Xã Yên Trị | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
812 | 1141963 | Xã Lạc Lương – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05362 | Xã Lạc Lương | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
813 | 1141964 | Xã Ngọc Sơn – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05329 | Xã Ngọc Sơn | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
814 | 1141965 | Xã Quyết Thắng – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05323 | Xã Quyết Thắng | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
815 | 1141563 | Xã Thượng Cốc – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05293 | Xã Thượng Cốc | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
816 | 1141564 | Xã Lạc Sơn – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05266 | Xã Lạc Sơn | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
817 | 1141565 | Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05347 | Xã Đại Đồng | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
818 | 1141566 | Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05305 | Xã Yên Phú | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
819 | 1141567 | Xã Mường Vang – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05287 | Xã Mường Vang | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
820 | 1141568 | Xã Nhân Nghĩa – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05290 | Xã Nhân Nghĩa | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
821 | 1055009 | Thuế Tỉnh Lạng Sơn | 20 | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
822 | 1141569 | Xã Chi Lăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06463 | Xã Chi Lăng | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
823 | 1141570 | Xã Quan Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06517 | Xã Quan Sơn | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
824 | 1141571 | Xã Chiến Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06481 | Xã Chiến Thắng | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
825 | 1141572 | Xã Nhân Lý – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06496 | Xã Nhân Lý | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
826 | 1141573 | Xã Bằng Mạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06475 | Xã Bằng Mạc | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
827 | 1141574 | Xã Vạn Linh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06505 | Xã Vạn Linh | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
828 | 1141575 | Xã Hữu Lũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06385 | Xã Hữu Lũng | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
829 | 1141576 | Xã Tuấn Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06457 | Xã Tuấn Sơn | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
830 | 1141577 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06445 | Xã Tân Thành | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
831 | 1141578 | Xã Vân Nham – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06415 | Xã Vân Nham | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
832 | 1139281 | Xã Thiện Tân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06436 | Xã Thiện Tân | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
833 | 1141579 | Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06391 | Xã Yên Bình | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
834 | 1141580 | Xã Hữu Liên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06400 | Xã Hữu Liên | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
835 | 1141581 | Xã Cai Kinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06427 | Xã Cai Kinh | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
836 | 1141633 | Xã Lộc Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06529 | Xã Lộc Bình | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
837 | 1141634 | Xã Mẫu Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06541 | Xã Mẫu Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
838 | 1141635 | Xã Na Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06526 | Xã Na Dương | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
839 | 1141636 | Xã Lợi Bác – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06601 | Xã Lợi Bác | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
840 | 1140729 | Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06577 | Xã Thống Nhất | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
841 | 1140730 | Xã Xuân Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06607 | Xã Xuân Dương | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
842 | 1140731 | Xã Khuất Xá – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06565 | Xã Khuất Xá | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
843 | 1140732 | Xã Đình Lập – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06613 | Xã Đình Lập | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
844 | 1140733 | Xã Thái Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06616 | Xã Thái Bình | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
845 | 1140095 | Xã Châu Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06637 | Xã Châu Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
846 | 1140096 | Xã Kiên Mộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06625 | Xã Kiên Mộc | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
847 | 1140097 | Xã Na Sầm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06124 | Xã Na Sầm | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
848 | 1140098 | Xã Thụy Hùng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06148 | Xã Thụy Hùng | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
849 | 1140099 | Xã Văn Lãng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06154 | Xã Văn Lãng | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
850 | 1140100 | Xã Hội Hoan – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06151 | Xã Hội Hoan | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
851 | 1140101 | Xã Thất Khê – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06040 | Xã Thất Khê | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
852 | 1140102 | Xã Đoàn Kết – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06001 | Xã Đoàn Kết | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
853 | 1140103 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06019 | Xã Tân Tiến | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
854 | 1140104 | Xã Tràng Định – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06046 | Xã Tràng Định | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
855 | 1140105 | Xã Quốc Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06004 | Xã Quốc Khánh | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
856 | 1140106 | Xã Kháng Chiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06037 | Xã Kháng Chiến | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
857 | 1140107 | Xã Quốc Việt – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06058 | Xã Quốc Việt | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
858 | 1140108 | Xã Văn Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06253 | Xã Văn Quan | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
859 | 1140109 | Xã Điềm He – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06280 | Xã Điềm He | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
860 | 1140110 | Xã Yên Phúc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06298 | Xã Yên Phúc | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
861 | 1140111 | Xã Tri Lễ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06313 | Xã Tri Lễ | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
862 | 1140112 | Xã Tân Đoàn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06316 | Xã Tân Đoàn | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
863 | 1140113 | Xã Khánh Khê – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06286 | Xã Khánh Khê | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
864 | 1140114 | Xã Bình Gia – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06112 | Xã Bình Gia | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
865 | 1140115 | Xã Tân Văn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06115 | Xã Tân Văn | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
866 | 1140116 | Xã Hồng Phong – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06079 | Xã Hồng Phong | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
867 | 1140117 | Xã Hoa Thám – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06073 | Xã Hoa Thám | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
868 | 1140118 | Xã Quý Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06076 | Xã Quý Hòa | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
869 | 1140119 | Xã Thiện Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06085 | Xã Thiện Hòa | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
870 | 1140211 | Xã Thiện Thuật – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06091 | Xã Thiện Thuật | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
871 | 1140212 | Xã Thiện Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06103 | Xã Thiện Long | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
872 | 1140213 | Xã Bắc Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06325 | Xã Bắc Sơn | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
873 | 1140214 | Xã Hưng Vũ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06349 | Xã Hưng Vũ | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
874 | 1140215 | Xã Vũ Lăng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06367 | Xã Vũ Lăng | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
875 | 1140216 | Xã Nhất Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06376 | Xã Nhất Hòa | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
876 | 1140217 | Xã Vũ Lễ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06364 | Xã Vũ Lễ | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
877 | 1140218 | Xã Tân Tri – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06337 | Xã Tân Tri | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
878 | 1140219 | Phường Tam Thanh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 05986 | Phường Tam Thanh | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 |
879 | 1140220 | Phường Lương Văn Tri – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 05983 | Phường Lương Văn Tri | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 |
880 | 1140221 | Phường Kỳ Lừa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06187 | Phường Kỳ Lừa | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 |
881 | 1140222 | Xã Hoàng Văn Thụ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06172 | Xã Hoàng Văn Thụ | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
882 | 1140223 | Phường Đông Kinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 05977 | Phường Đông Kinh | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 |
883 | 1139277 | Xã Đồng Đăng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06184 | Xã Đồng Đăng | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
884 | 1140224 | Xã Cao Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06211 | Xã Cao Lộc | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
885 | 1140225 | Xã Công Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06220 | Xã Công Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
886 | 1140866 | Xã Ba Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06196 | Xã Ba Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
887 | 1054619 | Thuế Tỉnh Quảng Ninh | 22 | 2811 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng nghiệp vụ 2 | |
888 | 1140867 | Xã Quảng Hà – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06922 | Xã Quảng Hà | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
889 | 1140868 | Xã Cái Chiên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06967 | Xã Cái Chiên | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
890 | 1140869 | Xã Đường Hoa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06946 | Xã Đường Hoa | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
891 | 1139878 | Xã Quảng Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06931 | Xã Quảng Đức | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
892 | 1139879 | Xã Đầm Hà – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06895 | Xã Đầm Hà | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
893 | 1139880 | Xã Quảng Tân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06913 | Xã Quảng Tân | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
894 | 1139881 | Phường Móng Cái 1 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06712 | Phường Móng Cái 1 | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
895 | 1139882 | Phường Móng Cái 2 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06709 | Phường Móng Cái 2 | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
896 | 1139883 | Phường Móng Cái 3 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06736 | Phường Móng Cái 3 | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
897 | 1139884 | Xã Vĩnh Thực – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06757 | Xã Vĩnh Thực | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
898 | 1139885 | Xã Hải Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06733 | Xã Hải Ninh | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
899 | 1139886 | Xã Hải Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06724 | Xã Hải Sơn | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
900 | 1139887 | Phường Đông Triều – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07093 | Phường Đông Triều | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
901 | 1139888 | Phường An Sinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07090 | Phường An Sinh | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
902 | 1139889 | Phường Bình Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07081 | Phường Bình Khê | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
903 | 1139890 | Phường Hoàng Quế – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07114 | Phường Hoàng Quế | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
904 | 1139891 | Phường Mạo Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07069 | Phường Mạo Khê | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
905 | 1139892 | Phường Uông Bí – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 06811 | Phường Uông Bí | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
906 | 1139893 | Phường Yên Tử – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 06832 | Phường Yên Tử | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
907 | 1139894 | Phường Vàng Danh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 06820 | Phường Vàng Danh | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
908 | 1139895 | Phường Quảng Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07132 | Phường Quảng Yên | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
909 | 1139896 | Phường Đông Mai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07135 | Phường Đông Mai | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
910 | 1139897 | Phường Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07147 | Phường Hiệp Hòa | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
911 | 1139898 | Phường Hà An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07168 | Phường Hà An | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
912 | 1139899 | Phường Phong Cốc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07183 | Phường Phong Cốc | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
913 | 1139900 | Phường Liên Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07180 | Phường Liên Hòa | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
914 | 1139901 | Phường Hạ Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06688 | Phường Hạ Long | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
915 | 1139933 | Phường Tuần Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06706 | Phường Tuần Châu | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
916 | 1139934 | Phường Việt Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06661 | Phường Việt Hưng | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
917 | 1139935 | Phường Bãi Cháy – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06673 | Phường Bãi Cháy | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
918 | 1139936 | Phường Hồng Gai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06685 | Phường Hồng Gai | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
919 | 1139937 | Phường Hoành Bồ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 07030 | Phường Hoành Bồ | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
920 | 1139938 | Phường Hà Tu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06652 | Phường Hà Tu | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
921 | 1139939 | Phường Hà Lầm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06676 | Phường Hà Lầm | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
922 | 1139940 | Phường Cao Xanh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06658 | Phường Cao Xanh | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
923 | 1139941 | Xã Quảng La – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 07054 | Xã Quảng La | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
924 | 1139942 | Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 07060 | Xã Thống Nhất | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
925 | 1139943 | Phường Cẩm Phả – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06793 | Phường Cẩm Phả | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
926 | 1139944 | Phường Mông Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06760 | Phường Mông Dương | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
927 | 1139945 | Phường Quang Hanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06778 | Phường Quang Hanh | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
928 | 1139946 | Phường Cửa Ông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06781 | Phường Cửa Ông | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
929 | 1139947 | Xã Hải Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06799 | Xã Hải Hòa | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
930 | 1139948 | Đặc khu Vân Đồn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06994 | Đặc khu Vân Đồn | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
931 | 1139949 | Đặc khu Cô Tô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 07192 | Đặc khu Cô Tô | 2823 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
932 | 1139950 | Xã Tiên Yên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06862 | Xã Tiên Yên | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
933 | 1139951 | Xã Điền Xá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06874 | Xã Điền Xá | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
934 | 1139624 | Xã Đông Ngũ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06877 | Xã Đông Ngũ | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
935 | 1139625 | Xã Hải Lạng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06886 | Xã Hải Lạng | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
936 | 1139626 | Xã Bình Liêu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06838 | Xã Bình Liêu | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
937 | 1139627 | Xã Lục Hồn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06856 | Xã Lục Hồn | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
938 | 1139628 | Xã Hoành Mô – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06841 | Xã Hoành Mô | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
939 | 1139629 | Xã Ba Chẽ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06970 | Xã Ba Chẽ | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
940 | 1139630 | Xã Lương Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06985 | Xã Lương Minh | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
941 | 1139631 | Xã Kỳ Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06979 | Xã Kỳ Thượng | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
942 | 1054115 | Thuế Tỉnh Bắc Ninh (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3) |
24 | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước | |
943 | 1139632 | Phường Việt Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07777 | Phường Việt Yên | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
944 | 1139633 | Phường Tự Lạn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07774 | Phường Tự Lạn | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
945 | 1139634 | Phường Nếnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07795 | Phường Nếnh | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
946 | 1139635 | Phường Vân Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07798 | Phường Vân Hà | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
947 | 1139636 | Xã Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07840 | Xã Hiệp Hòa | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
948 | 1139637 | Xã Xuân Cẩm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07870 | Xã Xuân Cẩm | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
949 | 1139638 | Xã Hợp Thịnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07864 | Xã Hợp Thịnh | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
950 | 1139639 | Xã Hoàng Vân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07822 | Xã Hoàng Vân | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
951 | 1139640 | Xã Tân Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07339 | Xã Tân Yên | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
952 | 1139641 | Xã Ngọc Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07351 | Xã Ngọc Thiện | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
953 | 1139642 | Xã Nhã Nam – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07306 | Xã Nhã Nam | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
954 | 1139643 | Xã Phúc Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07330 | Xã Phúc Hòa | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
955 | 1139644 | Xã Quang Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07333 | Xã Quang Trung | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
956 | 1139678 | Xã Yên Thế – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07288 | Xã Yên Thế | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
957 | 1139679 | Xã Bố Hạ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07294 | Xã Bố Hạ | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
958 | 1139680 | Xã Đồng Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07282 | Xã Đồng Kỳ | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
959 | 1139681 | Xã Xuân Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07246 | Xã Xuân Lương | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
960 | 1139682 | Xã Tam Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07264 | Xã Tam Tiến | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
961 | 1139683 | Phường Bắc Giang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07210 | Phường Bắc Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
962 | 1139684 | Phường Đa Mai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07228 | Phường Đa Mai | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
963 | 1139685 | Phường Tiền Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07696 | Phường Tiền Phong | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
964 | 1139686 | Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07682 | Phường Tân An | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
965 | 1139687 | Phường Yên Dũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07681 | Phường Yên Dũng | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
966 | 1139688 | Phường Tân Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07699 | Phường Tân Tiến | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
967 | 1139689 | Phường Cảnh Thụy – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07738 | Phường Cảnh Thụy | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
968 | 1139690 | Xã Đồng Việt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07735 | Xã Đồng Việt | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
969 | 1139691 | Xã Lục Nam – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07444 | Xã Lục Nam | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
970 | 1139692 | Xã Lục Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07492 | Xã Lục Sơn | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
971 | 1139693 | Xã Trường Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07489 | Xã Trường Sơn | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
972 | 1139694 | Xã Cẩm Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07519 | Xã Cẩm Lý | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
973 | 1139695 | Xã Đông Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07450 | Xã Đông Phú | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
974 | 1139696 | Xã Nghĩa Phương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07486 | Xã Nghĩa Phương | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
975 | 1139697 | Xã Bắc Lũng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07498 | Xã Bắc Lũng | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
976 | 1139698 | Xã Bảo Đài – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07462 | Xã Bảo Đài | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
977 | 1139699 | Xã Lạng Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07375 | Xã Lạng Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
978 | 1139700 | Xã Mỹ Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07420 | Xã Mỹ Thái | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
979 | 1139701 | Xã Kép – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07399 | Xã Kép | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
980 | 1139702 | Xã Tân Dĩnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07432 | Xã Tân Dĩnh | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
981 | 1139703 | Xã Tiên Lục – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07381 | Xã Tiên Lục | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
982 | 1139704 | Phường Chũ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07525 | Phường Chũ | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
983 | 1139705 | Phường Phượng Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07612 | Phường Phượng Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
984 | 1139706 | Xã Nam Dương – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07603 | Xã Nam Dương | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
985 | 1139707 | Xã Kiên Lao – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07552 | Xã Kiên Lao | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
986 | 1139708 | Xã Lục Ngạn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07582 | Xã Lục Ngạn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
987 | 1139673 | Xã Biển Động – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07573 | Xã Biển Động | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
988 | 1139674 | Xã Đèo Gia – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07594 | Xã Đèo Gia | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
989 | 1139675 | Xã Sơn Hải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07543 | Xã Sơn Hải | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
990 | 1139676 | Xã Tân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07531 | Xã Tân Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
991 | 1139677 | Xã Biên Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07537 | Xã Biên Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
992 | 1139712 | Xã Sa Lý – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07534 | Xã Sa Lý | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
993 | 1139713 | Xã Sơn Động – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07615 | Xã Sơn Động | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
994 | 1139714 | Xã Tuấn Đạo – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07663 | Xã Tuấn Đạo | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
995 | 1139715 | Xã Đại Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07627 | Xã Đại Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
996 | 1139716 | Xã Tây Yên Tử – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07616 | Xã Tây Yên Tử | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
997 | 1139717 | Xã Dương Hưu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07672 | Xã Dương Hưu | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
998 | 1139718 | Xã Yên Định – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07642 | Xã Yên Định | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
999 | 1139719 | Xã An Lạc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07654 | Xã An Lạc | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.000 | 1139278 | Xã Vân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07621 | Xã Vân Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.001 | 1054024 | Thuế Tỉnh Bắc Ninh (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1, 2) |
24 | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước | |
1.002 | 1139720 | Xã Tiên Du – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09319 | Xã Tiên Du | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.003 | 1139721 | Xã Liên Bão – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09334 | Xã Liên Bão | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.004 | 1139722 | Xã Tân Chi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09343 | Xã Tân Chi | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.005 | 1139723 | Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09340 | Xã Đại Đồng | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.006 | 1139724 | Xã Phật Tích – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09349 | Xã Phật Tích | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.007 | 1139725 | Phường Quế Võ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09247 | Phường Quế Võ | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.008 | 1139726 | Phường Phương Liễu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09265 | Phường Phương Liễu | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.009 | 1139727 | Phường Nhân Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09253 | Phường Nhân Hòa | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.010 | 1139728 | Phường Đào Viên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09301 | Phường Đào Viên | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.011 | 1139729 | Phường Bồng Lai – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09295 | Phường Bồng Lai | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.012 | 1139730 | Xã Chi Lăng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09313 | Xã Chi Lăng | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.013 | 1139731 | Xã Phù Lãng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09292 | Xã Phù Lãng | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.014 | 1139732 | Phường Kinh Bắc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09187 | Phường Kinh Bắc | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.015 | 1139733 | Phường Võ Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09190 | Phường Võ Cường | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.016 | 1139734 | Phường Vũ Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09169 | Phường Vũ Ninh | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.017 | 1139735 | Phường Hạp Lĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09325 | Phường Hạp Lĩnh | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.018 | 1139736 | Phường Nam Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09286 | Phường Nam Sơn | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.019 | 1139737 | Phường Từ Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09367 | Phường Từ Sơn | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.020 | 1139738 | Phường Tam Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09370 | Phường Tam Sơn | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.021 | 1139739 | Phường Đồng Nguyên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09385 | Phường Đồng Nguyên | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.022 | 1139796 | Phường Phù Khê – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09379 | Phường Phù Khê | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.023 | 1139797 | Xã Yên Phong – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09193 | Xã Yên Phong | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.024 | 1139798 | Xã Văn Môn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09238 | Xã Văn Môn | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.025 | 1139799 | Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09202 | Xã Tam Giang | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.026 | 1139800 | Xã Yên Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09205 | Xã Yên Trung | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.027 | 1139801 | Xã Tam Đa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09208 | Xã Tam Đa | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.028 | 1139802 | Phường Thuận Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09400 | Phường Thuận Thành | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.029 | 1139803 | Phường Mão Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09409 | Phường Mão Điền | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.030 | 1139804 | Phường Trạm Lộ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09430 | Phường Trạm Lộ | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.031 | 1139805 | Phường Trí Quả – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09427 | Phường Trí Quả | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.032 | 1139806 | Phường Song Liễu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09433 | Phường Song Liễu | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.033 | 1139807 | Phường Ninh Xá – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09445 | Phường Ninh Xá | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.034 | 1139808 | Xã Gia Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09454 | Xã Gia Bình | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.035 | 1139809 | Xã Nhân Thắng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09475 | Xã Nhân Thắng | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.036 | 1139810 | Xã Đại Lai – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09469 | Xã Đại Lai | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.037 | 1139811 | Xã Cao Đức – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09466 | Xã Cao Đức | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.038 | 1139812 | Xã Đông Cứu – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09487 | Xã Đông Cứu | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.039 | 1139813 | Xã Lương Tài – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09496 | Xã Lương Tài | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.040 | 1139814 | Xã Lâm Thao – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09529 | Xã Lâm Thao | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.041 | 1142513 | Xã Trung Chính – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09523 | Xã Trung Chính | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.042 | 1142514 | Xã Trung Kênh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09499 | Xã Trung Kênh | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
1.043 | 1054745 | Thuế Thành phố Hải Phòng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2,3,5) | 31 | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước | |
1.044 | 1142515 | Phường Đồ Sơn – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11455 | Phường Đồ Sơn | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.045 | 1142516 | Phường Nam Đồ Sơn – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11737 | Phường Nam Đồ Sơn | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.046 | 1142517 | Xã Kiến Thụy – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11680 | Xã Kiến Thụy | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.047 | 1142518 | Xã Kiến Minh – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11725 | Xã Kiến Minh | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.048 | 1142519 | Xã Kiến Hải – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11749 | Xã Kiến Hải | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.049 | 1142520 | Xã Kiến Hưng – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11728 | Xã Kiến Hưng | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.050 | 1142521 | Xã Nghi Dương – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11713 | Xã Nghi Dương | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.051 | 1142522 | Đặc khu Bạch Long Vĩ – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11948 | Đặc khu Bạch Long Vĩ | 0064 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.052 | 1142523 | Đặc khu Cát Hải – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hải Phòng | 11914 | Đặc khu Cát Hải | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.053 | 1142582 | Phường Ngô Quyền – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng | 11329 | Phường Ngô Quyền | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.054 | 1142583 | Phường Gia Viên – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng | 11359 | Phường Gia Viên | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.055 | 1142584 | Phường Hải An – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng | 11413 | Phường Hải An | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.056 | 1139279 | Phường Đông Hải – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng | 11411 | Phường Đông Hải | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.057 | 1142585 | Phường Thủy Nguyên – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11560 | Phường Thủy Nguyên | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.058 | 1142586 | Phường Thiên Hương – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11557 | Phường Thiên Hương | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.059 | 1142587 | Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11533 | Phường Hòa Bình | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.060 | 1142588 | Phường Nam Triệu – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11542 | Phường Nam Triệu | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.061 | 1142589 | Phường Bạch Đằng – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11473 | Phường Bạch Đằng | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.062 | 1141774 | Phường Lưu Kiếm – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11488 | Phường Lưu Kiếm | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.063 | 1141775 | Phường Lê Ích Mộc – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11506 | Phường Lê Ích Mộc | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.064 | 1141776 | Xã Việt Khê – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11503 | Xã Việt Khê | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.065 | 1141777 | Phường Hồng Bàng – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11311 | Phường Hồng Bàng | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.066 | 1141778 | Phường Hồng An – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11602 | Phường Hồng An | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.067 | 1141779 | Phường An Dương – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11581 | Phường An Dương | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.068 | 1141780 | Phường An Hải – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11617 | Phường An Hải | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.069 | 1141781 | Phường An Phong – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11593 | Phường An Phong | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.070 | 1141782 | Phường Kiến An – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11443 | Phường Kiến An | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.071 | 1141783 | Phường Phù Liễn – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11446 | Phường Phù Liễn | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.072 | 1142380 | Xã An Hưng – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11674 | Xã An Hưng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.073 | 1142381 | Xã An Khánh – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11668 | Xã An Khánh | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.074 | 1142382 | Xã An Quang – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11647 | Xã An Quang | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.075 | 1142383 | Xã An Trường – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11635 | Xã An Trường | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.076 | 1142384 | Xã An Lão – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11629 | Xã An Lão | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.077 | 1142385 | Phường Lê Chân – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 11383 | Phường Lê Chân | 0064 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.078 | 1142386 | Phường An Biên – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 11407 | Phường An Biên | 0064 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.079 | 1142387 | Phường Hưng Đạo – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 11689 | Phường Hưng Đạo | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.080 | 1142388 | Phường Dương Kinh – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 11692 | Phường Dương Kinh | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.081 | 1142389 | Xã Vĩnh Am – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11887 | Xã Vĩnh Am | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.082 | 1142390 | Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11875 | Xã Vĩnh Hải | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.083 | 1142391 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11911 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.084 | 1142392 | Xã Vĩnh Bảo – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11824 | Xã Vĩnh Bảo | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.085 | 1142424 | Xã Vĩnh Hòa – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11848 | Xã Vĩnh Hòa | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.086 | 1142425 | Xã Vĩnh Thịnh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11836 | Xã Vĩnh Thịnh | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.087 | 1142426 | Xã Vĩnh Thuận – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11842 | Xã Vĩnh Thuận | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.088 | 1142427 | Xã Quyết Thắng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11761 | Xã Quyết Thắng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.089 | 1142428 | Xã Tiên Lãng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11755 | Xã Tiên Lãng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.090 | 1142429 | Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11779 | Xã Tân Minh | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.091 | 1142430 | Xã Tiên Minh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11791 | Xã Tiên Minh | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.092 | 1142110 | Xã Chấn Hưng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11806 | Xã Chấn Hưng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.093 | 1142111 | Xã Hùng Thắng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11809 | Xã Hùng Thắng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.094 | 1054149 | Thuế Thành phố Hải Phòng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 4) | 31 | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước | |
1.095 | 1142112 | Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10966 | Xã Bình Giang | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.096 | 1142113 | Xã Kẻ Sặt – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10945 | Xã Kẻ Sặt | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.097 | 1142114 | Xã Đường An – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10972 | Xã Đường An | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.098 | 1142115 | Xã Thượng Hồng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10993 | Xã Thượng Hồng | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.099 | 1142116 | Xã Cẩm Giàng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10903 | Xã Cẩm Giàng | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.100 | 1142117 | Xã Mao Điền – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10930 | Xã Mao Điền | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.101 | 1142118 | Xã Cẩm Giang – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10888 | Xã Cẩm Giang | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.102 | 1142119 | Xã Tuệ Tĩnh – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10909 | Xã Tuệ Tĩnh | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.103 | 1142120 | Xã Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11239 | Xã Thanh Miện | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.104 | 1142121 | Xã Bắc Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11254 | Xã Bắc Thanh Miện | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.105 | 1142122 | Xã Hải Hưng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11257 | Xã Hải Hưng | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.106 | 1142123 | Xã Nguyễn Lương Bằng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11242 | Xã Nguyễn Lương Bằng | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.107 | 1142124 | Xã Nam Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11284 | Xã Nam Thanh Miện | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.108 | 1142125 | Xã Tứ Kỳ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11074 | Xã Tứ Kỳ | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.109 | 1142126 | Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11113 | Xã Tân Kỳ | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.110 | 1142127 | Xã Đại Sơn – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11086 | Xã Đại Sơn | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.111 | 1142128 | Xã Chí Minh – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11131 | Xã Chí Minh | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.112 | 1140305 | Xã Lạc Phượng – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11140 | Xã Lạc Phượng | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.113 | 1140306 | Xã Nguyên Giáp – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11146 | Xã Nguyên Giáp | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.114 | 1140307 | Xã Gia Lộc – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 10999 | Xã Gia Lộc | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.115 | 1140308 | Xã Yết Kiêu – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11020 | Xã Yết Kiêu | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.116 | 1139790 | Xã Gia Phúc – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11050 | Xã Gia Phúc | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.117 | 1140309 | Xã Trường Tân – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11065 | Xã Trường Tân | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.118 | 1140310 | Xã Ninh Giang – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11203 | Xã Ninh Giang | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.119 | 1140350 | Xã Vĩnh Lại – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11164 | Xã Vĩnh Lại | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.120 | 1140351 | Xã Khúc Thừa Dụ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11224 | Xã Khúc Thừa Dụ | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.121 | 1140352 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11167 | Xã Tân An | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.122 | 1140353 | Xã Hồng Châu – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11218 | Xã Hồng Châu | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.123 | 1140354 | Phường Chu Văn An – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10549 | Phường Chu Văn An | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.124 | 1140355 | Phường Chí Linh – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10546 | Phường Chí Linh | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.125 | 1140356 | Phường Trần Hưng Đạo – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10570 | Phường Trần Hưng Đạo | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.126 | 1140357 | Phường Nguyễn Trãi – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10552 | Phường Nguyễn Trãi | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.127 | 1140358 | Phường Trần Nhân Tông – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10573 | Phường Trần Nhân Tông | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.128 | 1140359 | Phường Lê Đại Hành – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10603 | Phường Lê Đại Hành | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.129 | 1140360 | Phường Kinh Môn – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10675 | Phường Kinh Môn | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.130 | 1140361 | Phường Nguyễn Đại Năng – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10744 | Phường Nguyễn Đại Năng | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.131 | 1140362 | Phường Trần Liễu – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10729 | Phường Trần Liễu | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.132 | 1140363 | Phường Bắc An Phụ – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10678 | Phường Bắc An Phụ | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.133 | 1140364 | Phường Nhị Chiểu – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10714 | Phường Nhị Chiểu | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.134 | 1140365 | Phường Phạm Sư Mạnh – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10726 | Phường Phạm Sư Mạnh | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.135 | 1140366 | Xã Nam An Phụ – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10705 | Xã Nam An Phụ | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.136 | 1140367 | Xã Kim Thành – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10804 | Xã Kim Thành | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.137 | 1140368 | Xã An Thành – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10792 | Xã An Thành | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.138 | 1140369 | Xã Lai Khê – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10756 | Xã Lai Khê | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.139 | 1140370 | Xã Phú Thái – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10750 | Xã Phú Thái | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.140 | 1140371 | Phường Hải Dương – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10525 | Phường Hải Dương | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.141 | 1140372 | Phường Lê Thanh Nghị – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10532 | Phường Lê Thanh Nghị | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.142 | 1140373 | Phường Việt Hòa – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10543 | Phường Việt Hòa | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.143 | 1140374 | Phường Thành Đông – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10507 | Phường Thành Đông | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.144 | 1140375 | Phường Nam Đồng – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10837 | Phường Nam Đồng | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.145 | 1140376 | Phường Tân Hưng – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10537 | Phường Tân Hưng | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.146 | 1140377 | Phường Thạch Khôi – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 11002 | Phường Thạch Khôi | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.147 | 1140378 | Phường Tứ Minh – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10891 | Phường Tứ Minh | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.148 | 1140379 | Phường Ái Quốc – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10660 | Phường Ái Quốc | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.149 | 1140380 | Xã Nam Sách – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10606 | Xã Nam Sách | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.150 | 1140381 | Xã Thái Tân – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10642 | Xã Thái Tân | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.151 | 1140382 | Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10633 | Xã Trần Phú | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.152 | 1140383 | Xã Hợp Tiến – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10615 | Xã Hợp Tiến | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.153 | 1140384 | Xã An Phú – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10645 | Xã An Phú | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.154 | 1140521 | Xã Thanh Hà – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10813 | Xã Thanh Hà | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.155 | 1140522 | Xã Hà Tây – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10846 | Xã Hà Tây | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.156 | 1140523 | Xã Hà Bắc – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10816 | Xã Hà Bắc | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.157 | 1140524 | Xã Hà Nam – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10843 | Xã Hà Nam | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.158 | 1140525 | Xã Hà Đông – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10882 | Xã Hà Đông | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
1.159 | 1054107 | Thuế tỉnh Hưng Yên (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 33 | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV | |
1.160 | 1140526 | Xã Yên Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12073 | Xã Yên Mỹ | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.161 | 1140527 | Xã Việt Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12091 | Xã Việt Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.162 | 1140528 | Xã Hoàn Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12070 | Xã Hoàn Long | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.163 | 1139288 | Xã Nguyễn Văn Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12064 | Xã Nguyễn Văn Linh | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.164 | 1140529 | Xã Ân Thi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12142 | Xã Ân Thi | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.165 | 1140530 | Xã Xuân Trúc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12166 | Xã Xuân Trúc | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.166 | 1140531 | Xã Phạm Ngũ Lão – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12148 | Xã Phạm Ngũ Lão | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.167 | 1140532 | Xã Nguyễn Trãi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12184 | Xã Nguyễn Trãi | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.168 | 1140533 | Xã Hồng Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12196 | Xã Hồng Quang | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.169 | 1140534 | Phường Phố Hiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 11953 | Phường Phố Hiến | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.170 | 1140535 | Phường Sơn Nam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 11983 | Phường Sơn Nam | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.171 | 1140536 | Phường Hồng Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 11980 | Phường Hồng Châu | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.172 | 1140537 | Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 11977 | Xã Tân Hưng | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.173 | 1140538 | Xã Lương Bằng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 12280 | Xã Lương Bằng | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.174 | 1140734 | Xã Nghĩa Dân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 12286 | Xã Nghĩa Dân | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.175 | 1140735 | Xã Hiệp Cường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 12322 | Xã Hiệp Cường | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.176 | 1140736 | Xã Đức Hợp – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 12313 | Xã Đức Hợp | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.177 | 1140737 | Xã Hoàng Hoa Thám – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12337 | Xã Hoàng Hoa Thám | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.178 | 1140738 | Xã Tiên Lữ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12364 | Xã Tiên Lữ | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.179 | 1140739 | Xã Tiên Hoa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12361 | Xã Tiên Hoa | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.180 | 1140740 | Xã Quang Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12391 | Xã Quang Hưng | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.181 | 1140807 | Xã Đoàn Đào – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12406 | Xã Đoàn Đào | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.182 | 1140808 | Xã Tiên Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12424 | Xã Tiên Tiến | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.183 | 1140809 | Xã Tống Trân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12427 | Xã Tống Trân | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.184 | 1140226 | Xã Nghĩa Trụ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12031 | Xã Nghĩa Trụ | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.185 | 1140227 | Xã Phụng Công – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12025 | Xã Phụng Công | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.186 | 1140228 | Xã Văn Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12019 | Xã Văn Giang | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.187 | 1140229 | Xã Mễ Sở – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12049 | Xã Mễ Sở | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.188 | 1140230 | Xã Khoái Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12205 | Xã Khoái Châu | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.189 | 1140231 | Xã Triệu Việt Vương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12223 | Xã Triệu Việt Vương | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.190 | 1140232 | Xã Việt Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12238 | Xã Việt Tiến | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.191 | 1140233 | Xã Chí Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12271 | Xã Chí Minh | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.192 | 1140234 | Xã Châu Ninh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12247 | Xã Châu Ninh | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.193 | 1140235 | Phường Mỹ Hào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 12103 | Phường Mỹ Hào | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.194 | 1140236 | Phường Đường Hào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 12133 | Phường Đường Hào | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.195 | 1140237 | Phường Thượng Hồng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 12127 | Phường Thượng Hồng | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.196 | 1140238 | Xã Như Quỳnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 12004 | Xã Như Quỳnh | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.197 | 1140239 | Xã Lạc Đạo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 11992 | Xã Lạc Đạo | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.198 | 1140240 | Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 11995 | Xã Đại Đồng | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.199 | 1054797 | Thuế tỉnh Hưng Yên (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 33 | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV | |
1.200 | 1140241 | Xã Thái Thụy – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12826 | Xã Thái Thụy | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.201 | 1140311 | Xã Đông Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12862 | Xã Đông Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.202 | 1140312 | Xã Bắc Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12859 | Xã Bắc Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.203 | 1140313 | Xã Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12865 | Xã Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.204 | 1140314 | Xã Nam Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12904 | Xã Nam Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.205 | 1140315 | Xã Bắc Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12916 | Xã Bắc Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.206 | 1140316 | Xã Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12922 | Xã Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.207 | 1140317 | Xã Tây Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12919 | Xã Tây Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.208 | 1140318 | Xã Đông Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12943 | Xã Đông Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.209 | 1140319 | Xã Nam Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12961 | Xã Nam Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.210 | 1140320 | Xã Tây Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12850 | Xã Tây Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.211 | 1140321 | Xã Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12688 | Xã Đông Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.212 | 1140322 | Xã Bắc Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12700 | Xã Bắc Tiên Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.213 | 1140323 | Xã Đông Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12736 | Xã Đông Tiên Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.214 | 1140324 | Xã Nam Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12775 | Xã Nam Đông Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.215 | 1140325 | Xã Bắc Đông Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12745 | Xã Bắc Đông Quan | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.216 | 1140326 | Xã Bắc Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12694 | Xã Bắc Đông Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.217 | 1139289 | Xã Đông Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12793 | Xã Đông Quan | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.218 | 1140327 | Xã Nam Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12763 | Xã Nam Tiên Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.219 | 1141637 | Xã Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12754 | Xã Tiên Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.220 | 1141638 | Xã Quỳnh Phụ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12472 | Xã Quỳnh Phụ | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.221 | 1141639 | Xã Minh Thọ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12511 | Xã Minh Thọ | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.222 | 1141640 | Xã Nguyễn Du – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12532 | Xã Nguyễn Du | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.223 | 1141641 | Xã Quỳnh An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12577 | Xã Quỳnh An | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.224 | 1141642 | Xã Ngọc Lâm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12517 | Xã Ngọc Lâm | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.225 | 1141643 | Xã Đồng Bằng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12526 | Xã Đồng Bằng | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.226 | 1141644 | Xã A Sào – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12499 | Xã A Sào | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.227 | 1141645 | Xã Phụ Dực – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12523 | Xã Phụ Dực | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.228 | 1141646 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12583 | Xã Tân Tiến | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.229 | 1141650 | Xã Hưng Hà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12586 | Xã Hưng Hà | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.230 | 1141651 | Xã Tiên La – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12634 | Xã Tiên La | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.231 | 1141652 | Xã Lê Quý Đôn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12676 | Xã Lê Quý Đôn | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.232 | 1141653 | Xã Hồng Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12685 | Xã Hồng Minh | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.233 | 1141654 | Xã Thần Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12631 | Xã Thần Khê | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.234 | 1141655 | Xã Diên Hà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12619 | Xã Diên Hà | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.235 | 1141656 | Xã Ngự Thiên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12595 | Xã Ngự Thiên | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.236 | 1141657 | Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12613 | Xã Long Hưng | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.237 | 1141658 | Phường Thái Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13225 | Phường Thái Bình | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.238 | 1141659 | Phường Trần Lãm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 12454 | Phường Trần Lãm | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.239 | 1141660 | Phường Trần Hưng Đạo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 12452 | Phường Trần Hưng Đạo | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.240 | 1141661 | Phường Trà Lý – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 12817 | Phường Trà Lý | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.241 | 1141662 | Phường Vũ Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 12466 | Phường Vũ Phúc | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.242 | 1141663 | Xã Vũ Thư – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13192 | Xã Vũ Thư | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.243 | 1141664 | Xã Thư Trì – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13222 | Xã Thư Trì | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.244 | 1141665 | Xã Tân Thuận – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13246 | Xã Tân Thuận | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.245 | 1141666 | Xã Thư Vũ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13264 | Xã Thư Vũ | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.246 | 1141667 | Xã Vũ Tiên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13279 | Xã Vũ Tiên | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.247 | 1141668 | Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13219 | Xã Vạn Xuân | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.248 | 1141669 | Xã Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 12970 | Xã Tiền Hải | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.249 | 1141350 | Xã Tây Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13039 | Xã Tây Tiền Hải | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.250 | 1141351 | Xã Ái Quốc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13021 | Xã Ái Quốc | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.251 | 1141352 | Xã Đồng Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13003 | Xã Đồng Châu | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.252 | 1141353 | Xã Đông Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 12988 | Xã Đông Tiền Hải | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.253 | 1141354 | Xã Nam Cường – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13057 | Xã Nam Cường | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.254 | 1141355 | Xã Hưng Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13066 | Xã Hưng Phú | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.255 | 1141356 | Xã Nam Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13063 | Xã Nam Tiền Hải | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.256 | 1141357 | Xã Kiến Xương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13075 | Xã Kiến Xương | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.257 | 1141358 | Xã Lê Lợi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13120 | Xã Lê Lợi | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.258 | 1141359 | Xã Quang Lịch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13132 | Xã Quang Lịch | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.259 | 1141360 | Xã Vũ Quý – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13141 | Xã Vũ Quý | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.260 | 1141361 | Xã Bình Thanh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13183 | Xã Bình Thanh | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.261 | 1141362 | Xã Bình Định – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13186 | Xã Bình Định | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.262 | 1141363 | Xã Hồng Vũ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13159 | Xã Hồng Vũ | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.263 | 1141364 | Xã Bình Nguyên – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13096 | Xã Bình Nguyên | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.264 | 1139282 | Xã Trà Giang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13093 | Xã Trà Giang | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
1.265 | 1055082 | Thuế tỉnh Ninh Bình (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) |
37 | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V | |
1.266 | 1141365 | Phường Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | 14329 | Phường Hoa Lư | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.267 | 1141366 | Phường Tây Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | 14533 | Phường Tây Hoa Lư | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.268 | 1141367 | Phường Đông Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | 14566 | Phường Đông Hoa Lư | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.269 | 1141368 | Phường Nam Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | 14359 | Phường Nam Hoa Lư | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.270 | 1141369 | Phường Tam Điệp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14362 | Phường Tam Điệp | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.271 | 1141370 | Phường Yên Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14371 | Phường Yên Sơn | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.272 | 1141371 | Phường Trung Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14365 | Phường Trung Sơn | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.273 | 1141372 | Phường Yên Thắng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14725 | Phường Yên Thắng | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.274 | 1141373 | Xã Yên Mô – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14701 | Xã Yên Mô | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.275 | 1141374 | Xã Yên Mạc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14743 | Xã Yên Mạc | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.276 | 1141375 | Xã Yên Từ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14728 | Xã Yên Từ | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.277 | 1141376 | Xã Đồng Thái – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14746 | Xã Đồng Thái | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.278 | 1141411 | Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14638 | Xã Kim Sơn | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.279 | 1141412 | Xã Quang Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14647 | Xã Quang Thiện | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.280 | 1141413 | Xã Phát Diệm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14620 | Xã Phát Diệm | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.281 | 1141414 | Xã Lai Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14674 | Xã Lai Thành | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.282 | 1141415 | Xã Định Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14677 | Xã Định Hóa | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.283 | 1141416 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14623 | Xã Bình Minh | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.284 | 1141417 | Xã Kim Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14698 | Xã Kim Đông | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.285 | 1141418 | Xã Chất Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14653 | Xã Chất Bình | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.286 | 1141419 | Xã Yên Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14560 | Xã Yên Khánh | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.287 | 1141420 | Xã Khánh Nhạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14611 | Xã Khánh Nhạc | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.288 | 1141421 | Xã Khánh Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14563 | Xã Khánh Thiện | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.289 | 1141422 | Xã Khánh Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14614 | Xã Khánh Hội | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.290 | 1141423 | Xã Khánh Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14608 | Xã Khánh Trung | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.291 | 1141424 | Xã Nho Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14428 | Xã Nho Quan | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.292 | 1141425 | Xã Gia Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14389 | Xã Gia Lâm | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.293 | 1141426 | Xã Gia Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14401 | Xã Gia Tường | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.294 | 1141427 | Xã Phú Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14407 | Xã Phú Sơn | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.295 | 1141428 | Xã Cúc Phương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14404 | Xã Cúc Phương | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.296 | 1141429 | Xã Phú Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14458 | Xã Phú Long | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.297 | 1141430 | Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14434 | Xã Thanh Sơn | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.298 | 1141431 | Xã Quỳnh Lưu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14452 | Xã Quỳnh Lưu | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.299 | 1141432 | Xã Gia Viễn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14464 | Xã Gia Viễn | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.300 | 1141433 | Xã Đại Hoàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14500 | Xã Đại Hoàng | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.301 | 1141434 | Xã Gia Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14482 | Xã Gia Hưng | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.302 | 1141435 | Xã Gia Phong – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14524 | Xã Gia Phong | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.303 | 1141139 | Xã Gia Vân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14488 | Xã Gia Vân | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.304 | 1141140 | Xã Gia Trấn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14494 | Xã Gia Trấn | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.305 | 1054422 | Thuế tỉnh Ninh Bình (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) |
37 | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V | |
1.306 | 1141141 | Phường Duy Tiên – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13324 | Phường Duy Tiên | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.307 | 1141142 | Phường Duy Tân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13330 | Phường Duy Tân | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.308 | 1141143 | Phường Đồng Văn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13348 | Phường Đồng Văn | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.309 | 1141144 | Phường Duy Hà – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13336 | Phường Duy Hà | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.310 | 1141145 | Phường Tiên Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13363 | Phường Tiên Sơn | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.311 | 1141146 | Xã Lý Nhân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13573 | Xã Lý Nhân | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.312 | 1141147 | Xã Nam Xang – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13591 | Xã Nam Xang | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.313 | 1141148 | Xã Bắc Lý – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13579 | Xã Bắc Lý | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.314 | 1141149 | Xã Vĩnh Trụ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13597 | Xã Vĩnh Trụ | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.315 | 1141150 | Xã Trần Thương – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13594 | Xã Trần Thương | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.316 | 1141151 | Xã Nhân Hà – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13609 | Xã Nhân Hà | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.317 | 1141152 | Xã Nam Lý – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13627 | Xã Nam Lý | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.318 | 1141153 | Xã Liêm Hà – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13456 | Xã Liêm Hà | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.319 | 1141204 | Xã Tân Thanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13474 | Xã Tân Thanh | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.320 | 1141205 | Xã Thanh Bình – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13483 | Xã Thanh Bình | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.321 | 1141206 | Xã Thanh Lâm – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13489 | Xã Thanh Lâm | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.322 | 1141207 | Xã Thanh Liêm – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13495 | Xã Thanh Liêm | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.323 | 1141208 | Xã Bình Lục – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13504 | Xã Bình Lục | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.324 | 1141209 | Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13501 | Xã Bình Mỹ | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.325 | 1139283 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13540 | Xã Bình An | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.326 | 1141210 | Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13531 | Xã Bình Giang | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.327 | 1141211 | Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13558 | Xã Bình Sơn | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.328 | 1141212 | Phường Hà Nam – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13366 | Phường Hà Nam | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.329 | 1141213 | Phường Phù Vân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13291 | Phường Phù Vân | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.330 | 1141214 | Phường Châu Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13318 | Phường Châu Sơn | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.331 | 1141215 | Phường Phủ Lý – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13285 | Phường Phủ Lý | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.332 | 1141216 | Phường Liêm Tuyền – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13444 | Phường Liêm Tuyền | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.333 | 1141217 | Phường Lê Hồ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13393 | Phường Lê Hồ | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.334 | 1141218 | Phường Nguyễn Úy – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13396 | Phường Nguyễn Úy | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.335 | 1141219 | Phường Lý Thường Kiệt – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13435 | Phường Lý Thường Kiệt | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.336 | 1141220 | Phường Kim Thanh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13402 | Phường Kim Thanh | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.337 | 1141221 | Phường Tam Chúc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13420 | Phường Tam Chúc | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.338 | 1141222 | Phường Kim Bảng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13384 | Phường Kim Bảng | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.339 | 1054613 | Thuế tỉnh Ninh Bình (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) |
37 | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V | |
1.340 | 1141223 | Xã Hải Hậu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14215 | Xã Hải Hậu | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.341 | 1141582 | Xã Hải Anh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14236 | Xã Hải Anh | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.342 | 1141583 | Xã Hải Tiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14218 | Xã Hải Tiến | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.343 | 1141584 | Xã Hải Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14248 | Xã Hải Hưng | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.344 | 1141585 | Xã Hải An – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14281 | Xã Hải An | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.345 | 1141586 | Xã Hải Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14287 | Xã Hải Quang | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.346 | 1141587 | Xã Hải Xuân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14308 | Xã Hải Xuân | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.347 | 1141588 | Xã Hải Thịnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14221 | Xã Hải Thịnh | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.348 | 1141589 | Xã Nghĩa Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13891 | Xã Nghĩa Hưng | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.349 | 1141590 | Xã Đồng Thịnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13900 | Xã Đồng Thịnh | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.350 | 1141591 | Xã Nghĩa Sơn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13918 | Xã Nghĩa Sơn | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.351 | 1141592 | Xã Hồng Phong – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13927 | Xã Hồng Phong | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.352 | 1141593 | Xã Nghĩa Lâm – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13957 | Xã Nghĩa Lâm | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.353 | 1141594 | Xã Quỹ Nhất – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13939 | Xã Quỹ Nhất | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.354 | 1141595 | Xã Rạng Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13894 | Xã Rạng Đông | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.355 | 1141596 | Phường Nam Định – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13669 | Phường Nam Định | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.356 | 1141597 | Phường Thiên Trường – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13684 | Phường Thiên Trường | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.357 | 1141598 | Phường Đông A – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13693 | Phường Đông A | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.358 | 1141300 | Phường Vị Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13972 | Phường Vị Khê | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.359 | 1141301 | Phường Thành Nam – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13699 | Phường Thành Nam | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.360 | 1141302 | Phường Trường Thi – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13777 | Phường Trường Thi | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.361 | 1141303 | Phường Hồng Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13984 | Phường Hồng Quang | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.362 | 1141304 | Phường Mỹ Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13708 | Phường Mỹ Lộc | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.363 | 1141305 | Xã Ý Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13795 | Xã Ý Yên | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.364 | 1141306 | Xã Yên Đồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13879 | Xã Yên Đồng | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.365 | 1141307 | Xã Yên Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13870 | Xã Yên Cường | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.366 | 1141308 | Xã Vạn Thắng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13864 | Xã Vạn Thắng | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.367 | 1141309 | Xã Vũ Dương – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13834 | Xã Vũ Dương | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.368 | 1141310 | Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13807 | Xã Tân Minh | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.369 | 1141347 | Xã Phong Doanh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13822 | Xã Phong Doanh | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.370 | 1141377 | Xã Vụ Bản – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13741 | Xã Vụ Bản | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.371 | 1141378 | Xã Minh Tân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13750 | Xã Minh Tân | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.372 | 1141379 | Xã Hiển Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13753 | Xã Hiển Khánh | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.373 | 1141380 | Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13786 | Xã Liên Minh | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.374 | 1141381 | Xã Nam Trực – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 13966 | Xã Nam Trực | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.375 | 1139284 | Xã Nam Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14011 | Xã Nam Minh | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.376 | 1141382 | Xã Nam Đồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14014 | Xã Nam Đồng | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.377 | 1141383 | Xã Nam Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14005 | Xã Nam Ninh | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.378 | 1141384 | Xã Nam Hồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 13987 | Xã Nam Hồng | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.379 | 1141385 | Xã Trực Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14053 | Xã Trực Ninh | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.380 | 1141386 | Xã Cổ Lễ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14026 | Xã Cổ Lễ | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.381 | 1141387 | Xã Ninh Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14038 | Xã Ninh Giang | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.382 | 1141388 | Xã Cát Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14056 | Xã Cát Thành | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.383 | 1141389 | Xã Quang Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14062 | Xã Quang Hưng | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.384 | 1141390 | Xã Minh Thái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14071 | Xã Minh Thái | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.385 | 1141391 | Xã Ninh Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14077 | Xã Ninh Cường | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.386 | 1141392 | Xã Xuân Trường – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14089 | Xã Xuân Trường | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.387 | 1141393 | Xã Xuân Hưng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14122 | Xã Xuân Hưng | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.388 | 1141394 | Xã Xuân Giang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14104 | Xã Xuân Giang | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.389 | 1141395 | Xã Xuân Hồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14095 | Xã Xuân Hồng | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.390 | 1141396 | Xã Giao Thủy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14167 | Xã Giao Thủy | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.391 | 1141397 | Xã Giao Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14161 | Xã Giao Minh | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.392 | 1141398 | Xã Giao Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14182 | Xã Giao Hòa | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.393 | 1141399 | Xã Giao Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14203 | Xã Giao Phúc | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.394 | 1141400 | Xã Giao Hưng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14179 | Xã Giao Hưng | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.395 | 1141401 | Xã Giao Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14194 | Xã Giao Bình | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.396 | 1141402 | Xã Giao Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14212 | Xã Giao Ninh | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
1.397 | 1056041 | Thuế Tỉnh Thanh Hóa | 38 | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước | |
1.398 | 1141403 | Xã Hoằng Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15865 | Xã Hoằng Hóa | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.399 | 1141404 | Xã Hoằng Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15991 | Xã Hoằng Tiến | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.400 | 1141405 | Xã Hoằng Thanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16000 | Xã Hoằng Thanh | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.401 | 1141406 | Xã Hoằng Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15961 | Xã Hoằng Lộc | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.402 | 1141407 | Xã Hoằng Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15976 | Xã Hoằng Châu | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.403 | 1141408 | Xã Hoằng Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15910 | Xã Hoằng Sơn | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.404 | 1141409 | Xã Hoằng Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15889 | Xã Hoằng Phú | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.405 | 1141410 | Xã Hoằng Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15880 | Xã Hoằng Giang | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.406 | 1141450 | Xã Nga Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16093 | Xã Nga Sơn | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.407 | 1141451 | Xã Nga Thắng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16114 | Xã Nga Thắng | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.408 | 1141452 | Xã Hồ Vương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16138 | Xã Hồ Vương | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.409 | 1141453 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16108 | Xã Tân Tiến | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.410 | 1141454 | Xã Nga An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16144 | Xã Nga An | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.411 | 1141455 | Xã Ba Đình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16171 | Xã Ba Đình | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.412 | 1141456 | Xã Triệu Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16021 | Xã Triệu Lộc | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.413 | 1140995 | Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16033 | Xã Đông Thành | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.414 | 1140996 | Xã Hậu Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16012 | Xã Hậu Lộc | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.415 | 1140997 | Xã Hoa Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16072 | Xã Hoa Lộc | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.416 | 1140998 | Xã Vạn Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16078 | Xã Vạn Lộc | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.417 | 1140999 | Phường Hạc Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 14797 | Phường Hạc Thành | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.418 | 1141000 | Phường Quảng Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 16522 | Phường Quảng Phú | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.419 | 1141001 | Phường Đông Quang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 16417 | Phường Đông Quang | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.420 | 1141002 | Phường Đông Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 16378 | Phường Đông Sơn | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.421 | 1141003 | Phường Đông Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 15853 | Phường Đông Tiến | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.422 | 1141004 | Phường Hàm Rồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 14758 | Phường Hàm Rồng | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.423 | 1141005 | Phường Nguyệt Viên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 15925 | Phường Nguyệt Viên | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.424 | 1141006 | Xã Triệu Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15664 | Xã Triệu Sơn | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.425 | 1141007 | Xã Thọ Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15667 | Xã Thọ Bình | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.426 | 1141008 | Xã Thọ Ngọc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15754 | Xã Thọ Ngọc | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.427 | 1141009 | Xã Thọ Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15763 | Xã Thọ Phú | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.428 | 1141010 | Xã Hợp Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15682 | Xã Hợp Tiến | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.429 | 1141011 | Xã An Nông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15766 | Xã An Nông | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.430 | 1141012 | Xã Tân Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15715 | Xã Tân Ninh | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.431 | 1141013 | Xã Đồng Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15724 | Xã Đồng Tiến | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.432 | 1141014 | Xã Nông Cống – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16279 | Xã Nông Cống | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.433 | 1139285 | Xã Thắng Lợi – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16309 | Xã Thắng Lợi | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.434 | 1141015 | Xã Trung Chính – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16297 | Xã Trung Chính | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.435 | 1141016 | Xã Trường Văn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16348 | Xã Trường Văn | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.436 | 1140514 | Xã Thăng Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16342 | Xã Thăng Bình | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.437 | 1140515 | Xã Tượng Lĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16363 | Xã Tượng Lĩnh | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.438 | 1140516 | Xã Công Chính – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16369 | Xã Công Chính | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.439 | 1140517 | Phường Ngọc Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16576 | Phường Ngọc Sơn | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.440 | 1140518 | Phường Tân Dân – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16594 | Phường Tân Dân | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.441 | 1140519 | Phường Hải Lĩnh – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16597 | Phường Hải Lĩnh | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.442 | 1140520 | Phường Tĩnh Gia – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16561 | Phường Tĩnh Gia | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.443 | 1140590 | Phường Đào Duy Từ – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16609 | Phường Đào Duy Từ | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.444 | 1140591 | Phường Hải Bình – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16645 | Phường Hải Bình | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.445 | 1140592 | Phường Trúc Lâm – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16624 | Phường Trúc Lâm | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.446 | 1140593 | Phường Nghi Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16654 | Phường Nghi Sơn | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.447 | 1140594 | Xã Các Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16591 | Xã Các Sơn | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.448 | 1140595 | Xã Trường Lâm – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16636 | Xã Trường Lâm | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.449 | 1140596 | Xã Cẩm Thạch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15142 | Xã Cẩm Thạch | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.450 | 1140597 | Xã Cẩm Thủy – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15127 | Xã Cẩm Thủy | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.451 | 1140598 | Xã Cẩm Tú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15148 | Xã Cẩm Tú | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.452 | 1140599 | Xã Cẩm Vân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15163 | Xã Cẩm Vân | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.453 | 1140600 | Xã Cẩm Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15178 | Xã Cẩm Tân | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.454 | 1140601 | Xã Bá Thước – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14923 | Xã Bá Thước | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.455 | 1140602 | Xã Thiết Ống – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14980 | Xã Thiết Ống | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.456 | 1140603 | Xã Văn Nho – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14974 | Xã Văn Nho | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.457 | 1140604 | Xã Điền Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14932 | Xã Điền Quang | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.458 | 1140605 | Xã Điền Lư – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14950 | Xã Điền Lư | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.459 | 1140606 | Xã Quý Lương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14953 | Xã Quý Lương | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.460 | 1140607 | Xã Cổ Lũng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14959 | Xã Cổ Lũng | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.461 | 1140608 | Xã Pù Luông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14956 | Xã Pù Luông | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.462 | 1140609 | Xã Ngọc Lặc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15061 | Xã Ngọc Lặc | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.463 | 1140610 | Xã Thạch Lập – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15085 | Xã Thạch Lập | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.464 | 1140611 | Xã Ngọc Liên – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15091 | Xã Ngọc Liên | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.465 | 1140612 | Xã Minh Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15124 | Xã Minh Sơn | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.466 | 1140174 | Xã Nguyệt Ấn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15106 | Xã Nguyệt Ấn | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.467 | 1140175 | Xã Kiên Thọ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15112 | Xã Kiên Thọ | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.468 | 1140176 | Xã Linh Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15055 | Xã Linh Sơn | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.469 | 1140177 | Xã Đồng Lương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15058 | Xã Đồng Lương | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.470 | 1140178 | Xã Văn Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15049 | Xã Văn Phú | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.471 | 1140179 | Xã Giao An – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15043 | Xã Giao An | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.472 | 1140180 | Xã Yên Khương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15031 | Xã Yên Khương | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.473 | 1140181 | Xã Yên Thắng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15034 | Xã Yên Thắng | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.474 | 1140182 | Xã Hồi Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14869 | Xã Hồi Xuân | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.475 | 1139788 | Xã Nam Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14902 | Xã Nam Xuân | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.476 | 1140183 | Xã Thiên Phủ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14908 | Xã Thiên Phủ | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.477 | 1140275 | Xã Hiền Kiệt – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14896 | Xã Hiền Kiệt | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.478 | 1140276 | Xã Phú Lệ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14878 | Xã Phú Lệ | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.479 | 1140277 | Xã Trung Thành – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14872 | Xã Trung Thành | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.480 | 1140397 | Xã Phú Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14890 | Xã Phú Xuân | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.481 | 1140398 | Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14875 | Xã Trung Sơn | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.482 | 1140399 | Xã Tam Lư – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15019 | Xã Tam Lư | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.483 | 1140400 | Xã Quan Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15016 | Xã Quan Sơn | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.484 | 1140401 | Xã Trung Hạ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15001 | Xã Trung Hạ | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.485 | 1140402 | Xã Na Mèo – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15013 | Xã Na Mèo | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.486 | 1140403 | Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15010 | Xã Sơn Thủy | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.487 | 1140404 | Xã Sơn Điện – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15022 | Xã Sơn Điện | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.488 | 1140405 | Xã Mường Mìn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15025 | Xã Mường Mìn | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.489 | 1140406 | Xã Tam Thanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15007 | Xã Tam Thanh | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.490 | 1140407 | Xã Mường Lát – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14845 | Xã Mường Lát | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.491 | 1139286 | Xã Mường Chanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14866 | Xã Mường Chanh | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.492 | 1140408 | Xã Mường Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14854 | Xã Mường Lý | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.493 | 1140409 | Xã Nhi Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14864 | Xã Nhi Sơn | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.494 | 1140410 | Xã Pù Nhi – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14863 | Xã Pù Nhi | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.495 | 1140411 | Xã Quang Chiểu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14860 | Xã Quang Chiểu | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.496 | 1140412 | Xã Tam Chung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14848 | Xã Tam Chung | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.497 | 1140413 | Xã Trung Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14857 | Xã Trung Lý | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.498 | 1140414 | Phường Bỉm Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 14812 | Phường Bỉm Sơn | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.499 | 1140415 | Phường Quang Trung – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 14818 | Phường Quang Trung | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.500 | 1140416 | Xã Hà Trung – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15271 | Xã Hà Trung | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.501 | 1140417 | Xã Tống Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15316 | Xã Tống Sơn | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.502 | 1140418 | Xã Hà Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15274 | Xã Hà Long | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.503 | 1140419 | Xã Hoạt Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15286 | Xã Hoạt Giang | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.504 | 1140420 | Xã Lĩnh Toại – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15298 | Xã Lĩnh Toại | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.505 | 1140446 | Xã Thọ Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15499 | Xã Thọ Xuân | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.506 | 1140447 | Xã Thọ Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15505 | Xã Thọ Long | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.507 | 1140448 | Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15520 | Xã Xuân Hòa | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.508 | 1140449 | Xã Sao Vàng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15553 | Xã Sao Vàng | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.509 | 1140450 | Xã Lam Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15544 | Xã Lam Sơn | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.510 | 1140451 | Xã Thọ Lập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15568 | Xã Thọ Lập | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.511 | 1140452 | Xã Xuân Tín – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15574 | Xã Xuân Tín | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.512 | 1140453 | Xã Xuân Lập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15592 | Xã Xuân Lập | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.513 | 1140454 | Xã Thường Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15646 | Xã Thường Xuân | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.514 | 1140455 | Xã Luận Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15634 | Xã Luận Thành | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.515 | 1140456 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15661 | Xã Tân Thành | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.516 | 1140457 | Xã Thắng Lộc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15643 | Xã Thắng Lộc | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.517 | 1140458 | Xã Xuân Chinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15658 | Xã Xuân Chinh | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.518 | 1140459 | Xã Bát Mọt – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15607 | Xã Bát Mọt | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.519 | 1140460 | Xã Yên Nhân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15610 | Xã Yên Nhân | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.520 | 1140206 | Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15628 | Xã Lương Sơn | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.521 | 1140207 | Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15622 | Xã Vạn Xuân | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.522 | 1140208 | Xã Xuân Du – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16234 | Xã Xuân Du | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.523 | 1140209 | Xã Mậu Lâm – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16249 | Xã Mậu Lâm | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.524 | 1140210 | Xã Như Thanh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16228 | Xã Như Thanh | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.525 | 1140278 | Xã Yên Thọ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16264 | Xã Yên Thọ | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.526 | 1140279 | Xã Thanh Kỳ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16273 | Xã Thanh Kỳ | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.527 | 1140280 | Xã Xuân Thái – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16258 | Xã Xuân Thái | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.528 | 1140281 | Xã Như Xuân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16174 | Xã Như Xuân | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.529 | 1140282 | Xã Thượng Ninh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16225 | Xã Thượng Ninh | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.530 | 1140283 | Xã Hóa Quỳ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16186 | Xã Hóa Quỳ | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.531 | 1140284 | Xã Xuân Bình – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16177 | Xã Xuân Bình | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.532 | 1140285 | Xã Thanh Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16213 | Xã Thanh Phong | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.533 | 1140286 | Xã Thanh Quân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16222 | Xã Thanh Quân | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.534 | 1140287 | Phường Sầm Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16531 | Phường Sầm Sơn | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.535 | 1140288 | Phường Nam Sầm Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16516 | Phường Nam Sầm Sơn | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.536 | 1140289 | Xã Lưu Vệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16438 | Xã Lưu Vệ | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.537 | 1140290 | Xã Quảng Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16480 | Xã Quảng Yên | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.538 | 1140291 | Xã Quảng Ngọc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16498 | Xã Quảng Ngọc | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.539 | 1140292 | Xã Quảng Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16540 | Xã Quảng Ninh | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.540 | 1140293 | Xã Quảng Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16543 | Xã Quảng Bình | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.541 | 1140294 | Xã Tiên Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16549 | Xã Tiên Trang | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.542 | 1140295 | Xã Quảng Chính – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16489 | Xã Quảng Chính | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.543 | 1140296 | Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15349 | Xã Vĩnh Lộc | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.544 | 1140297 | Xã Tây Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15361 | Xã Tây Đô | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.545 | 1140298 | Xã Biện Thượng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15382 | Xã Biện Thượng | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.546 | 1140299 | Xã Kim Tân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15187 | Xã Kim Tân | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.547 | 1139287 | Xã Vân Du – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15190 | Xã Vân Du | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.548 | 1140300 | Xã Ngọc Trạo – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15250 | Xã Ngọc Trạo | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.549 | 1140301 | Xã Thạch Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15211 | Xã Thạch Bình | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.550 | 1140302 | Xã Thành Vinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15229 | Xã Thành Vinh | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.551 | 1140303 | Xã Thạch Quảng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15199 | Xã Thạch Quảng | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.552 | 1140304 | Xã Yên Định – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15469 | Xã Yên Định | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.553 | 1141969 | Xã Yên Trường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15421 | Xã Yên Trường | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.554 | 1141970 | Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15409 | Xã Yên Phú | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.555 | 1141971 | Xã Quý Lộc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15412 | Xã Quý Lộc | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.556 | 1141972 | Xã Yên Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15442 | Xã Yên Ninh | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.557 | 1141973 | Xã Định Tân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15457 | Xã Định Tân | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.558 | 1141974 | Xã Định Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15448 | Xã Định Hòa | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.559 | 1139826 | Xã Thiệu Hóa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15772 | Xã Thiệu Hóa | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.560 | 1142079 | Xã Thiệu Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15796 | Xã Thiệu Quang | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.561 | 1142080 | Xã Thiệu Tiến – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15778 | Xã Thiệu Tiến | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.562 | 1142081 | Xã Thiệu Toán – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15820 | Xã Thiệu Toán | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.563 | 1142082 | Xã Thiệu Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15835 | Xã Thiệu Trung | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.564 | 1056494 | Thuế Tỉnh Nghệ An | 40 | 1411 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
1.565 | 1142083 | Xã Anh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17329 | Xã Anh Sơn | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.566 | 1142084 | Xã Yên Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17380 | Xã Yên Xuân | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.567 | 1142085 | Xã Nhân Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17344 | Xã Nhân Hòa | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.568 | 1142086 | Xã Anh Sơn Đông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17365 | Xã Anh Sơn Đông | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.569 | 1142087 | Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17357 | Xã Vĩnh Tường | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.570 | 1142088 | Xã Thành Bình Thọ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17335 | Xã Thành Bình Thọ | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.571 | 1142089 | Xã Mường Xén – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16813 | Xã Mường Xén | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.572 | 1142090 | Xã Hữu Kiệm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16849 | Xã Hữu Kiệm | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.573 | 1142091 | Xã Nậm Cắn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16837 | Xã Nậm Cắn | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.574 | 1142092 | Xã Chiêu Lưu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16855 | Xã Chiêu Lưu | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.575 | 1142093 | Xã Na Loi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16834 | Xã Na Loi | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.576 | 1142094 | Xã Mường Típ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16858 | Xã Mường Típ | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.577 | 1142095 | Xã Na Ngoi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16870 | Xã Na Ngoi | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.578 | 1142096 | Xã Mỹ Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16816 | Xã Mỹ Lý | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.579 | 1142097 | Xã Bắc Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16819 | Xã Bắc Lý | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.580 | 1142098 | Xã Keng Đu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16822 | Xã Keng Đu | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.581 | 1142099 | Xã Huồi Tụ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16828 | Xã Huồi Tụ | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.582 | 1142100 | Xã Mường Lống – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16831 | Xã Mường Lống | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.583 | 1142101 | Xã Tam Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16933 | Xã Tam Quang | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.584 | 1142102 | Xã Tam Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16936 | Xã Tam Thái | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.585 | 1142103 | Xã Tương Dương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16876 | Xã Tương Dương | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.586 | 1142104 | Xã Lượng Minh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16906 | Xã Lượng Minh | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.587 | 1142105 | Xã Yên Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16909 | Xã Yên Hòa | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.588 | 1142106 | Xã Yên Na – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16912 | Xã Yên Na | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.589 | 1142107 | Xã Nga My – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16903 | Xã Nga My | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.590 | 1142108 | Xã Nhôn Mai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16882 | Xã Nhôn Mai | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.591 | 1142109 | Xã Hữu Khuông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16885 | Xã Hữu Khuông | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.592 | 1142217 | Xã Con Cuông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17254 | Xã Con Cuông | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.593 | 1142218 | Xã Môn Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17263 | Xã Môn Sơn | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.594 | 1142219 | Xã Mậu Thạch – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17239 | Xã Mậu Thạch | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.595 | 1142220 | Xã Cam Phục – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17242 | Xã Cam Phục | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.596 | 1142221 | Xã Châu Khê – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17248 | Xã Châu Khê | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.597 | 1142222 | Xã Bình Chuẩn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17230 | Xã Bình Chuẩn | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.598 | 1142223 | Xã Nghi Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17827 | Xã Nghi Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.599 | 1142224 | Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17857 | Xã Phúc Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.600 | 1142225 | Xã Đông Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17878 | Xã Đông Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.601 | 1142226 | Xã Trung Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17866 | Xã Trung Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.602 | 1142227 | Xã Thần Lĩnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17842 | Xã Thần Lĩnh | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.603 | 1142228 | Xã Hải Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17833 | Xã Hải Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.604 | 1141670 | Xã Văn Kiều – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17854 | Xã Văn Kiều | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.605 | 1141705 | Phường Cửa Lò – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 16732 | Phường Cửa Lò | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.606 | 1141706 | Phường Trường Vinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 16690 | Phường Trường Vinh | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.607 | 1141707 | Phường Thành Vinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 16681 | Phường Thành Vinh | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.608 | 1141708 | Phường Vinh Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 17920 | Phường Vinh Hưng | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.609 | 1141709 | Phường Vinh Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 16702 | Phường Vinh Phú | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.610 | 1141710 | Phường Vinh Lộc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 16708 | Phường Vinh Lộc | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.611 | 1141711 | Phường Hoàng Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17110 | Phường Hoàng Mai | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.612 | 1141712 | Phường Tân Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17128 | Phường Tân Mai | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.613 | 1141713 | Phường Quỳnh Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17125 | Phường Quỳnh Mai | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.614 | 1141714 | Xã Quỳnh Lưu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17179 | Xã Quỳnh Lưu | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.615 | 1141715 | Xã Quỳnh Văn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17143 | Xã Quỳnh Văn | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.616 | 1141716 | Xã Quỳnh Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17176 | Xã Quỳnh Anh | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.617 | 1141717 | Xã Quỳnh Tam – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17149 | Xã Quỳnh Tam | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.618 | 1141718 | Xã Quỳnh Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17212 | Xã Quỳnh Phú | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.619 | 1141719 | Xã Quỳnh Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17170 | Xã Quỳnh Sơn | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.620 | 1141720 | Xã Quỳnh Thắng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17224 | Xã Quỳnh Thắng | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.621 | 1141721 | Xã Diễn Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17464 | Xã Diễn Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.622 | 1141722 | Xã Đức Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17416 | Xã Đức Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.623 | 1141723 | Xã Quảng Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17443 | Xã Quảng Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.624 | 1141724 | Xã Hải Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17419 | Xã Hải Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.625 | 1141725 | Xã Tân Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17488 | Xã Tân Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.626 | 1141726 | Xã An Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17479 | Xã An Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.627 | 1141727 | Xã Minh Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17476 | Xã Minh Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.628 | 1141728 | Xã Hùng Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17395 | Xã Hùng Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.629 | 1141729 | Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17506 | Xã Yên Thành | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.630 | 1141730 | Xã Quan Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17569 | Xã Quan Thành | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.631 | 1141731 | Xã Hợp Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17605 | Xã Hợp Minh | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.632 | 1141732 | Xã Vân Tụ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17611 | Xã Vân Tụ | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.633 | 1141733 | Xã Vân Du – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17560 | Xã Vân Du | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.634 | 1141734 | Xã Quang Đồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17521 | Xã Quang Đồng | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.635 | 1141735 | Xã Giai Lạc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17524 | Xã Giai Lạc | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.636 | 1141736 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17515 | Xã Bình Minh | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.637 | 1140907 | Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17530 | Xã Đông Thành | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.638 | 1140908 | Xã Quỳ Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17035 | Xã Quỳ Hợp | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.639 | 1140909 | Xã Châu Hồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17044 | Xã Châu Hồng | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.640 | 1140910 | Xã Châu Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17056 | Xã Châu Lộc | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.641 | 1140911 | Xã Tam Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17059 | Xã Tam Hợp | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.642 | 1140912 | Xã Minh Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17071 | Xã Minh Hợp | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.643 | 1140913 | Xã Mường Ham – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17077 | Xã Mường Ham | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.644 | 1140914 | Xã Mường Chọng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17089 | Xã Mường Chọng | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.645 | 1140915 | Xã Quỳ Châu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16777 | Xã Quỳ Châu | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.646 | 1140916 | Xã Châu Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16792 | Xã Châu Tiến | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.647 | 1140917 | Xã Hùng Chân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16801 | Xã Hùng Chân | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.648 | 1140918 | Xã Châu Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16804 | Xã Châu Bình | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.649 | 1140919 | Xã Quế Phong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16738 | Xã Quế Phong | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.650 | 1140920 | Xã Tiền Phong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16750 | Xã Tiền Phong | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.651 | 1141436 | Xã Tri Lễ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16756 | Xã Tri Lễ | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.652 | 1141437 | Xã Mường Quàng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16774 | Xã Mường Quàng | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.653 | 1141438 | Xã Thông Thụ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16744 | Xã Thông Thụ | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.654 | 1141439 | Phường Thái Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16939 | Phường Thái Hòa | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.655 | 1141496 | Phường Tây Hiếu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 17011 | Phường Tây Hiếu | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.656 | 1141497 | Xã Đông Hiếu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 17017 | Xã Đông Hiếu | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.657 | 1141498 | Xã Nghĩa Đàn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16941 | Xã Nghĩa Đàn | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.658 | 1141499 | Xã Nghĩa Thọ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16969 | Xã Nghĩa Thọ | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.659 | 1141500 | Xã Nghĩa Lâm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16951 | Xã Nghĩa Lâm | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.660 | 1141501 | Xã Nghĩa Mai – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16975 | Xã Nghĩa Mai | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.661 | 1141502 | Xã Nghĩa Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16972 | Xã Nghĩa Hưng | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.662 | 1139595 | Xã Nghĩa Khánh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 17032 | Xã Nghĩa Khánh | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.663 | 1141503 | Xã Nghĩa Lộc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 17029 | Xã Nghĩa Lộc | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.664 | 1140328 | Xã Đô Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17662 | Xã Đô Lương | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.665 | 1140329 | Xã Bạch Ngọc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17623 | Xã Bạch Ngọc | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.666 | 1140330 | Xã Văn Hiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17677 | Xã Văn Hiến | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.667 | 1140331 | Xã Bạch Hà – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17707 | Xã Bạch Hà | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.668 | 1140421 | Xã Thuần Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17689 | Xã Thuần Trung | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.669 | 1140422 | Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17641 | Xã Lương Sơn | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.670 | 1140423 | Xã Cát Ngạn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17728 | Xã Cát Ngạn | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.671 | 1140424 | Xã Tam Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17743 | Xã Tam Đồng | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.672 | 1140425 | Xã Hạnh Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17722 | Xã Hạnh Lâm | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.673 | 1139952 | Xã Sơn Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17759 | Xã Sơn Lâm | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.674 | 1139953 | Xã Hoa Quân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17770 | Xã Hoa Quân | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.675 | 1139954 | Xã Kim Bảng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17791 | Xã Kim Bảng | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.676 | 1139955 | Xã Bích Hào – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17818 | Xã Bích Hào | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.677 | 1139956 | Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17713 | Xã Đại Đồng | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.678 | 1139957 | Xã Xuân Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17779 | Xã Xuân Lâm | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.679 | 1139958 | Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17266 | Xã Tân Kỳ | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.680 | 1139959 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17272 | Xã Tân Phú | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.681 | 1139960 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17305 | Xã Tân An | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.682 | 1139961 | Xã Nghĩa Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17284 | Xã Nghĩa Đồng | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.683 | 1139962 | Xã Giai Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17278 | Xã Giai Xuân | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.684 | 1139963 | Xã Nghĩa Hành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17326 | Xã Nghĩa Hành | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.685 | 1139964 | Xã Tiên Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17287 | Xã Tiên Đồng | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.686 | 1140010 | Xã Hưng Nguyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 18001 | Xã Hưng Nguyên | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.687 | 1140011 | Xã Yên Trung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 18007 | Xã Yên Trung | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.688 | 1140012 | Xã Hưng Nguyên Nam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 18028 | Xã Hưng Nguyên Nam | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.689 | 1140013 | Xã Lam Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 18040 | Xã Lam Thành | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.690 | 1140014 | Xã Vạn An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17950 | Xã Vạn An | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.691 | 1140015 | Xã Nam Đàn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17935 | Xã Nam Đàn | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.692 | 1140016 | Xã Đại Huệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17944 | Xã Đại Huệ | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.693 | 1140017 | Xã Thiên Nhẫn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17989 | Xã Thiên Nhẫn | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.694 | 1140018 | Xã Kim Liên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17971 | Xã Kim Liên | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
1.695 | 1055970 | Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
1.696 | 1140019 | Phường Bắc Hồng Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18115 | Phường Bắc Hồng Lĩnh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.697 | 1140020 | Phường Nam Hồng Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18118 | Phường Nam Hồng Lĩnh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.698 | 1140021 | Xã Tiên Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18373 | Xã Tiên Điền | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.699 | 1140022 | Xã Nghi Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18352 | Xã Nghi Xuân | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.700 | 1140023 | Xã Cổ Đạm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18394 | Xã Cổ Đạm | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.701 | 1140024 | Xã Đan Hải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18364 | Xã Đan Hải | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.702 | 1140025 | Xã Thạch Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18562 | Xã Thạch Hà | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.703 | 1140026 | Xã Toàn Lưu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18634 | Xã Toàn Lưu | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.704 | 1140027 | Xã Việt Xuyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18601 | Xã Việt Xuyên | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.705 | 1140028 | Xã Đông Kinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18586 | Xã Đông Kinh | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.706 | 1140029 | Xã Thạch Xuân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18667 | Xã Thạch Xuân | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.707 | 1140030 | Xã Lộc Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18568 | Xã Lộc Hà | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.708 | 1140031 | Xã Hồng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18409 | Xã Hồng Lộc | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.709 | 1140032 | Xã Mai Phụ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18583 | Xã Mai Phụ | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.710 | 1140033 | Xã Can Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18406 | Xã Can Lộc | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.711 | 1140034 | Xã Tùng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18418 | Xã Tùng Lộc | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.712 | 1140035 | Xã Gia Hanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18466 | Xã Gia Hanh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.713 | 1140036 | Xã Trường Lưu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18436 | Xã Trường Lưu | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.714 | 1140037 | Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18481 | Xã Xuân Lộc | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.715 | 1140038 | Xã Đồng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18484 | Xã Đồng Lộc | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.716 | 1140039 | Phường Thành Sen – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18073 | Phường Thành Sen | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.717 | 1140040 | Phường Trần Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18100 | Phường Trần Phú | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.718 | 1140041 | Phường Hà Huy Tập – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18652 | Phường Hà Huy Tập | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.719 | 1139290 | Xã Thạch Lạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18628 | Xã Thạch Lạc | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.720 | 1140120 | Xã Đồng Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18619 | Xã Đồng Tiến | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.721 | 1140121 | Xã Thạch Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18604 | Xã Thạch Khê | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.722 | 1140122 | Xã Cẩm Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18685 | Xã Cẩm Bình | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.723 | 1140123 | Xã Cẩm Xuyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18673 | Xã Cẩm Xuyên | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.724 | 1140124 | Xã Thiên Cầm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18676 | Xã Thiên Cầm | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.725 | 1140125 | Xã Cẩm Duệ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18739 | Xã Cẩm Duệ | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.726 | 1140126 | Xã Cẩm Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18736 | Xã Cẩm Hưng | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.727 | 1140127 | Xã Cẩm Lạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18748 | Xã Cẩm Lạc | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.728 | 1139709 | Xã Cẩm Trung – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18742 | Xã Cẩm Trung | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.729 | 1139710 | Xã Yên Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18682 | Xã Yên Hòa | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.730 | 1139711 | Xã Hương Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18496 | Xã Hương Khê | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.731 | 1139740 | Xã Hương Phố – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18532 | Xã Hương Phố | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.732 | 1139741 | Xã Hương Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18550 | Xã Hương Đô | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.733 | 1139742 | Xã Hà Linh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18502 | Xã Hà Linh | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.734 | 1139743 | Xã Hương Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18523 | Xã Hương Bình | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.735 | 1139744 | Xã Phúc Trạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18547 | Xã Phúc Trạch | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.736 | 1139745 | Xã Hương Xuân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18544 | Xã Hương Xuân | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.737 | 1139746 | Xã Vũ Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18313 | Xã Vũ Quang | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.738 | 1139747 | Xã Mai Hoa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18322 | Xã Mai Hoa | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.739 | 1139748 | Xã Thượng Đức – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18328 | Xã Thượng Đức | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.740 | 1139749 | Phường Sông Trí – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18754 | Phường Sông Trí | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.741 | 1139750 | Phường Hải Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18781 | Phường Hải Ninh | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.742 | 1139751 | Phường Hoành Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18832 | Phường Hoành Sơn | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.743 | 1139752 | Phường Vũng Áng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18823 | Phường Vũng Áng | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.744 | 1139753 | Xã Kỳ Xuân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18766 | Xã Kỳ Xuân | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.745 | 1139754 | Xã Kỳ Anh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18775 | Xã Kỳ Anh | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.746 | 1139755 | Xã Kỳ Hoa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18814 | Xã Kỳ Hoa | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.747 | 1139756 | Xã Kỳ Văn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18787 | Xã Kỳ Văn | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.748 | 1139757 | Xã Kỳ Khang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18790 | Xã Kỳ Khang | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.749 | 1139758 | Xã Kỳ Lạc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18838 | Xã Kỳ Lạc | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.750 | 1139759 | Xã Kỳ Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18844 | Xã Kỳ Thượng | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.751 | 1139760 | Xã Hương Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18133 | Xã Hương Sơn | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.752 | 1139761 | Xã Sơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18172 | Xã Sơn Tây | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.753 | 1139762 | Xã Tứ Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18202 | Xã Tứ Mỹ | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.754 | 1139763 | Xã Sơn Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18184 | Xã Sơn Giang | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.755 | 1139764 | Xã Sơn Tiến – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18163 | Xã Sơn Tiến | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.756 | 1139765 | Xã Sơn Hồng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18160 | Xã Sơn Hồng | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.757 | 1139766 | Xã Kim Hoa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18223 | Xã Kim Hoa | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.758 | 1139767 | Xã Sơn Kim 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18196 | Xã Sơn Kim 1 | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.759 | 1139768 | Xã Sơn Kim 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18199 | Xã Sơn Kim 2 | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.760 | 1139769 | Xã Đức Thọ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18229 | Xã Đức Thọ | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.761 | 1139770 | Xã Đức Đồng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18304 | Xã Đức Đồng | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.762 | 1139771 | Xã Đức Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18262 | Xã Đức Quang | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.763 | 1139772 | Xã Đức Thịnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18277 | Xã Đức Thịnh | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.764 | 1139773 | Xã Đức Minh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18244 | Xã Đức Minh | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.765 | 1055978 | Thuế Tỉnh Quảng Trị (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 44 | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
1.766 | 1139831 | Xã Lệ Thủy – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19249 | Xã Lệ Thủy | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.767 | 1139832 | Xã Cam Hồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19255 | Xã Cam Hồng | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.768 | 1139833 | Xã Sen Ngư – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19288 | Xã Sen Ngư | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.769 | 1139834 | Xã Tân Mỹ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19291 | Xã Tân Mỹ | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.770 | 1139835 | Xã Trường Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19309 | Xã Trường Phú | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.771 | 1139836 | Xã Lệ Ninh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19246 | Xã Lệ Ninh | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.772 | 1139291 | Xã Kim Ngân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19318 | Xã Kim Ngân | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.773 | 1139837 | Phường Đồng Hới – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 18880 | Phường Đồng Hới | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
1.774 | 1139838 | Phường Đồng Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 18859 | Phường Đồng Thuận | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
1.775 | 1139839 | Phường Đồng Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 18871 | Phường Đồng Sơn | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
1.776 | 1139840 | Xã Quảng Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 19207 | Xã Quảng Ninh | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.777 | 1139841 | Xã Ninh Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 19225 | Xã Ninh Châu | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.778 | 1139842 | Xã Trường Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 19237 | Xã Trường Ninh | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.779 | 1139843 | Xã Trường Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 19204 | Xã Trường Sơn | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.780 | 1139844 | Xã Thượng Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19147 | Xã Thượng Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.781 | 1139845 | Xã Phong Nha – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19138 | Xã Phong Nha | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.782 | 1139815 | Xã Bắc Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19126 | Xã Bắc Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.783 | 1139816 | Xã Đông Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19159 | Xã Đông Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.784 | 1139817 | Xã Hoàn Lão – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19111 | Xã Hoàn Lão | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.785 | 1139818 | Xã Bố Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19141 | Xã Bố Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.786 | 1139819 | Xã Nam Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19198 | Xã Nam Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.787 | 1139820 | Xã Tuyên Lâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18958 | Xã Tuyên Lâm | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.788 | 1139821 | Xã Tuyên Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18952 | Xã Tuyên Sơn | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.789 | 1139822 | Xã Đồng Lê – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18949 | Xã Đồng Lê | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.790 | 1139823 | Xã Tuyên Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18985 | Xã Tuyên Phú | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.791 | 1139829 | Xã Tuyên Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18991 | Xã Tuyên Bình | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.792 | 1139830 | Xã Tuyên Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18997 | Xã Tuyên Hóa | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.793 | 1139343 | Xã Dân Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18904 | Xã Dân Hóa | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.794 | 1139344 | Xã Kim Điền – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18922 | Xã Kim Điền | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.795 | 1139345 | Xã Kim Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18943 | Xã Kim Phú | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.796 | 1139346 | Xã Minh Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18901 | Xã Minh Hóa | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.797 | 1139347 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18919 | Xã Tân Thành | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.798 | 1139348 | Phường Ba Đồn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19009 | Phường Ba Đồn | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.799 | 1139349 | Phường Bắc Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19066 | Phường Bắc Gianh | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.800 | 1139350 | Xã Nam Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19093 | Xã Nam Gianh | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.801 | 1139351 | Xã Nam Ba Đồn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19075 | Xã Nam Ba Đồn | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.802 | 1139352 | Xã Tân Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19051 | Xã Tân Gianh | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.803 | 1139382 | Xã Trung Thuần – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19030 | Xã Trung Thuần | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.804 | 1139383 | Xã Quảng Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19057 | Xã Quảng Trạch | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.805 | 1139384 | Xã Hòa Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19033 | Xã Hòa Trạch | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.806 | 1139409 | Xã Phú Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19021 | Xã Phú Trạch | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.807 | 1056128 | Thuế Tỉnh Quảng Trị (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 44 | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
1.808 | 1139410 | Xã Hướng Lập – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19435 | Xã Hướng Lập | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.809 | 1139411 | Xã Hướng Phùng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19441 | Xã Hướng Phùng | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.810 | 1139412 | Xã Khe Sanh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19429 | Xã Khe Sanh | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.811 | 1139413 | Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19462 | Xã Tân Lập | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.812 | 1139414 | Xã Lao Bảo – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19432 | Xã Lao Bảo | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.813 | 1139415 | Xã Lìa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19489 | Xã Lìa | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.814 | 1139416 | Xã A Dơi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19483 | Xã A Dơi | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.815 | 1139417 | Xã La Lay – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19594 | Xã La Lay | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.816 | 1139418 | Xã Tà Rụt – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19588 | Xã Tà Rụt | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.817 | 1139419 | Xã Đakrông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19564 | Xã Đakrông | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.818 | 1139420 | Xã Ba Lòng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19567 | Xã Ba Lòng | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.819 | 1139421 | Xã Hướng Hiệp – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19555 | Xã Hướng Hiệp | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.820 | 1139422 | Đặc khu Cồn Cỏ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Trị | 19742 | Đặc khu Cồn Cỏ | 1521 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.821 | 1139423 | Xã Vĩnh Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19363 | Xã Vĩnh Linh | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.822 | 1139424 | Xã Cửa Tùng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19414 | Xã Cửa Tùng | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.823 | 1139425 | Xã Vĩnh Hoàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19372 | Xã Vĩnh Hoàng | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.824 | 1139426 | Xã Vĩnh Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19405 | Xã Vĩnh Thủy | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.825 | 1139427 | Xã Bến Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19366 | Xã Bến Quan | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.826 | 1139292 | Xã Gio Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19495 | Xã Gio Linh | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.827 | 1139428 | Xã Cồn Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19537 | Xã Cồn Tiên | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.828 | 1139429 | Xã Cửa Việt – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19496 | Xã Cửa Việt | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.829 | 1139430 | Xã Bến Hải – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19501 | Xã Bến Hải | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.830 | 1139431 | Phường Đông Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | 19333 | Phường Đông Hà | 1521 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.831 | 1139432 | Phường Nam Đông Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | 19351 | Phường Nam Đông Hà | 1521 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.832 | 1139433 | Xã Cam Lộ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | 19597 | Xã Cam Lộ | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.833 | 1139434 | Xã Hiếu Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | 19603 | Xã Hiếu Giang | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.834 | 1139435 | Phường Quảng Trị – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19360 | Phường Quảng Trị | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.835 | 1139436 | Xã Triệu Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19624 | Xã Triệu Phong | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.836 | 1142431 | Xã Ái Tử – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19669 | Xã Ái Tử | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.837 | 1142432 | Xã Triệu Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19645 | Xã Triệu Bình | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.838 | 1142433 | Xã Triệu Cơ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19654 | Xã Triệu Cơ | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.839 | 1142434 | Xã Nam Cửa Việt – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19639 | Xã Nam Cửa Việt | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.840 | 1142435 | Xã Diên Sanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19681 | Xã Diên Sanh | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.841 | 1142436 | Xã Mỹ Thủy – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19741 | Xã Mỹ Thủy | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.842 | 1142437 | Xã Hải Lăng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19702 | Xã Hải Lăng | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.843 | 1142438 | Xã Nam Hải Lăng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19735 | Xã Nam Hải Lăng | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.844 | 1142439 | Xã Vĩnh Định – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19699 | Xã Vĩnh Định | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
1.845 | 1056369 | Thuế Thành phố Huế | 46 | 1611 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
1.846 | 1142440 | Phường Thanh Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19969 | Phường Thanh Thủy | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.847 | 1142441 | Phường Hương Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19975 | Phường Hương Thủy | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.848 | 1142442 | Phường Phú Bài – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19960 | Phường Phú Bài | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.849 | 1142443 | Xã Phú Vinh – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19945 | Xã Phú Vinh | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.850 | 1142444 | Xã Phú Hồ – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19918 | Xã Phú Hồ | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.851 | 1142445 | Xã Phú Vang – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19942 | Xã Phú Vang | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.852 | 1142446 | Phường Thuận An – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19900 | Phường Thuận An | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.853 | 1142447 | Xã Vinh Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20122 | Xã Vinh Lộc | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.854 | 1142448 | Xã Hưng Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20131 | Xã Hưng Lộc | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.855 | 1142449 | Xã Lộc An – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20140 | Xã Lộc An | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.856 | 1142450 | Xã Phú Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20107 | Xã Phú Lộc | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.857 | 1142451 | Xã Chân Mây – Lăng Cô – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20137 | Xã Chân Mây – Lăng Cô | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.858 | 1142492 | Xã Long Quảng – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20182 | Xã Long Quảng | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.859 | 1142493 | Xã Nam Đông – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20179 | Xã Nam Đông | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.860 | 1142494 | Xã Khe Tre – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20161 | Xã Khe Tre | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.861 | 1142551 | Xã A Lưới 1 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20056 | Xã A Lưới 1 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.862 | 1142552 | Xã A Lưới 2 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20044 | Xã A Lưới 2 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.863 | 1142553 | Xã A Lưới 3 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20071 | Xã A Lưới 3 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.864 | 1142554 | Xã A Lưới 4 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20101 | Xã A Lưới 4 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.865 | 1142555 | Xã A Lưới 5 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20050 | Xã A Lưới 5 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.866 | 1142556 | Phường Hương Trà – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19996 | Phường Hương Trà | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.867 | 1142557 | Phường Kim Trà – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 20017 | Phường Kim Trà | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.868 | 1142558 | Xã Bình Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 20035 | Xã Bình Điền | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.869 | 1142559 | Phường Phong Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19819 | Phường Phong Điền | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.870 | 1142560 | Phường Phong Thái – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19858 | Phường Phong Thái | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.871 | 1142561 | Phường Phong Dinh – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19831 | Phường Phong Dinh | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.872 | 1142562 | Phường Phong Phú – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19828 | Phường Phong Phú | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.873 | 1142563 | Phường Phong Quảng – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19873 | Phường Phong Quảng | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.874 | 1142564 | Xã Đan Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19885 | Xã Đan Điền | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.875 | 1142565 | Xã Quảng Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19867 | Xã Quảng Điền | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.876 | 1142566 | Phường Kim Long – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19774 | Phường Kim Long | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.877 | 1142567 | Phường Hương An – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19804 | Phường Hương An | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.878 | 1142568 | Phường Phú Xuân – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19753 | Phường Phú Xuân | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.879 | 1142569 | Phường Hóa Châu – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 20014 | Phường Hóa Châu | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.880 | 1142570 | Phường Dương Nỗ – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19909 | Phường Dương Nỗ | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.881 | 1142571 | Phường Mỹ Thượng – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19930 | Phường Mỹ Thượng | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.882 | 1142572 | Phường Thuận Hóa – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19789 | Phường Thuận Hóa | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.883 | 1142573 | Phường An Cựu – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19815 | Phường An Cựu | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.884 | 1142574 | Phường Thủy Xuân – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19813 | Phường Thủy Xuân | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.885 | 1142575 | Phường Vỹ Dạ – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19777 | Phường Vỹ Dạ | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.886 | 1054323 | Thuế Thành phố Đà Nẵng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 48 | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
1.887 | 1142576 | Phường An Khê – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng | 20305 | Phường An Khê | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.888 | 1142577 | Phường Thanh Khê – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng | 20209 | Phường Thanh Khê | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.889 | 1142256 | Phường Hòa Khánh – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng | 20200 | Phường Hòa Khánh | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.890 | 1142257 | Phường Hải Châu – Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng | 20242 | Phường Hải Châu | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.891 | 1142258 | Phường Hòa Cường – Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng | 20257 | Phường Hòa Cường | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.892 | 1142259 | Phường Cẩm Lệ – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20260 | Phường Cẩm Lệ | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.893 | 1142260 | Phường Hòa Xuân – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20314 | Phường Hòa Xuân | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.894 | 1142261 | Xã Hòa Vang – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20320 | Xã Hòa Vang | 0162 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.895 | 1142262 | Xã Hòa Tiến – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20332 | Xã Hòa Tiến | 0162 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.896 | 1142263 | Xã Bà Nà – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20308 | Xã Bà Nà | 0162 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.897 | 1142264 | Phường Liên Chiểu – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20197 | Phường Liên Chiểu | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.898 | 1142265 | Phường Hải Vân – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20194 | Phường Hải Vân | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.899 | 1142266 | Phường An Hải – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | 20275 | Phường An Hải | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.900 | 1142267 | Phường Sơn Trà – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | 20263 | Phường Sơn Trà | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.901 | 1142268 | Phường Ngũ Hành Sơn – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | 20285 | Phường Ngũ Hành Sơn | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.902 | 1143316 | Đặc khu Hoàng Sa – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | 20333 | Đặc khu Hoàng Sa | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
1.903 | 1054254 | Thuế Thành phố Đà Nẵng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 48 | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
1.904 | 1142269 | Phường Tam Kỳ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20341 | Phường Tam Kỳ | 0171 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.905 | 1142270 | Phường Quảng Phú – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20356 | Phường Quảng Phú | 0171 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.906 | 1142271 | Phường Hương Trà – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20350 | Phường Hương Trà | 0171 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.907 | 1142272 | Phường Bàn Thạch – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20335 | Phường Bàn Thạch | 0171 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.908 | 1142273 | Xã Núi Thành – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20965 | Xã Núi Thành | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.909 | 1142274 | Xã Tam Mỹ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 21004 | Xã Tam Mỹ | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.910 | 1142275 | Xã Tam Anh – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20984 | Xã Tam Anh | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.911 | 1142276 | Xã Đức Phú – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20977 | Xã Đức Phú | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.912 | 1142277 | Xã Tam Xuân – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20971 | Xã Tam Xuân | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.913 | 1142278 | Xã Tam Hải – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20992 | Xã Tam Hải | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.914 | 1142286 | Xã Tây Hồ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20380 | Xã Tây Hồ | 0172 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.915 | 1142287 | Xã Chiên Đàn – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20364 | Xã Chiên Đàn | 0172 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.916 | 1142288 | Xã Phú Ninh – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20392 | Xã Phú Ninh | 0172 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.917 | 1142289 | Xã Đông Giang – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20467 | Xã Đông Giang | 0175 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.918 | 1142290 | Xã Sông Vàng – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20485 | Xã Sông Vàng | 0175 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.919 | 1142291 | Xã Sông Kôn – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20476 | Xã Sông Kôn | 0175 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.920 | 1142292 | Xã Bến Hiên – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20494 | Xã Bến Hiên | 0175 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.921 | 1142293 | Xã Avương – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20458 | Xã Avương | 0174 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.922 | 1142294 | Xã Tây Giang – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20455 | Xã Tây Giang | 0174 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.923 | 1142295 | Xã Hùng Sơn – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20443 | Xã Hùng Sơn | 0174 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.924 | 1142296 | Xã Trà My – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20900 | Xã Trà My | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.925 | 1142297 | Xã Trà Liên – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20908 | Xã Trà Liên | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.926 | 1142298 | Xã Trà Giáp – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20929 | Xã Trà Giáp | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.927 | 1142299 | Xã Trà Tân – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20923 | Xã Trà Tân | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.928 | 1142300 | Xã Trà Đốc – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20920 | Xã Trà Đốc | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.929 | 1142301 | Xã Nam Trà My – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20944 | Xã Nam Trà My | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.930 | 1142302 | Xã Trà Tập – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20941 | Xã Trà Tập | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.931 | 1142303 | Xã Trà Vân – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20959 | Xã Trà Vân | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.932 | 1142304 | Xã Trà Linh – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20950 | Xã Trà Linh | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.933 | 1142305 | Xã Trà Leng – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20938 | Xã Trà Leng | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.934 | 1142306 | Xã Tiên Phước – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20854 | Xã Tiên Phước | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.935 | 1142307 | Xã Lãnh Ngọc – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20875 | Xã Lãnh Ngọc | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.936 | 1141966 | Xã Thạnh Bình – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20878 | Xã Thạnh Bình | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.937 | 1141967 | Xã Sơn Cẩm Hà – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20857 | Xã Sơn Cẩm Hà | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.938 | 1141968 | Xã Đại Lộc – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20500 | Xã Đại Lộc | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.939 | 1139293 | Xã Hà Nha – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20515 | Xã Hà Nha | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.940 | 1139305 | Xã Thượng Đức – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20506 | Xã Thượng Đức | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.941 | 1139306 | Xã Vu Gia – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20539 | Xã Vu Gia | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.942 | 1139307 | Xã Phú Thuận – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20542 | Xã Phú Thuận | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.943 | 1139308 | Xã Khâm Đức – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20722 | Xã Khâm Đức | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.944 | 1139309 | Xã Phước Năng – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20734 | Xã Phước Năng | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.945 | 1139353 | Xã Phước Chánh – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20740 | Xã Phước Chánh | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.946 | 1139354 | Xã Phước Thành – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20752 | Xã Phước Thành | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.947 | 1139437 | Xã Phước Hiệp – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20728 | Xã Phước Hiệp | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.948 | 1139438 | Xã Thạnh Mỹ – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20695 | Xã Thạnh Mỹ | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.949 | 1139439 | Xã Bến Giằng – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20710 | Xã Bến Giằng | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.950 | 1139440 | Xã Nam Giang – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20707 | Xã Nam Giang | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.951 | 1139441 | Xã Đắc Pring – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20716 | Xã Đắc Pring | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.952 | 1139466 | Xã La Dêê – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20704 | Xã La Dêê | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.953 | 1139467 | Xã La Êê – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20698 | Xã La Êê | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.954 | 1139468 | Xã Thăng Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20791 | Xã Thăng Bình | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.955 | 1139469 | Xã Thăng An – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20794 | Xã Thăng An | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.956 | 1139470 | Xã Thăng Trường – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20836 | Xã Thăng Trường | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.957 | 1139471 | Xã Thăng Điền – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20848 | Xã Thăng Điền | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.958 | 1139472 | Xã Thăng Phú – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20827 | Xã Thăng Phú | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.959 | 1139473 | Xã Đồng Dương – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20818 | Xã Đồng Dương | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.960 | 1139474 | Xã Xuân Phú – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20650 | Xã Xuân Phú | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.961 | 1139475 | Xã Quế Sơn Trung – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20662 | Xã Quế Sơn Trung | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.962 | 1139476 | Xã Quế Sơn – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20641 | Xã Quế Sơn | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.963 | 1139477 | Xã Nông Sơn – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20656 | Xã Nông Sơn | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.964 | 1139478 | Xã Quế Phước – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20669 | Xã Quế Phước | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.965 | 1139479 | Xã Hiệp Đức – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20779 | Xã Hiệp Đức | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.966 | 1139480 | Xã Việt An – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20767 | Xã Việt An | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.967 | 1139481 | Xã Phước Trà – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20770 | Xã Phước Trà | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.968 | 1139482 | Phường Điện Bàn – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20551 | Phường Điện Bàn | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.969 | 1139483 | Phường Điện Bàn Đông – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20579 | Phường Điện Bàn Đông | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.970 | 1139484 | Phường An Thắng – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20575 | Phường An Thắng | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.971 | 1139485 | Phường Điện Bàn Bắc – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20557 | Phường Điện Bàn Bắc | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.972 | 1139486 | Xã Điện Bàn Tây – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20569 | Xã Điện Bàn Tây | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.973 | 1139487 | Xã Gò Nổi – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20587 | Xã Gò Nổi | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.974 | 1139488 | Xã Duy Nghĩa – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20635 | Xã Duy Nghĩa | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.975 | 1139489 | Xã Nam Phước – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20599 | Xã Nam Phước | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.976 | 1139490 | Xã Duy Xuyên – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20623 | Xã Duy Xuyên | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.977 | 1139491 | Xã Thu Bồn – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20611 | Xã Thu Bồn | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.978 | 1139492 | Phường Hội An – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20410 | Phường Hội An | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.979 | 1139493 | Phường Hội An Đông – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20413 | Phường Hội An Đông | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.980 | 1139494 | Phường Hội An Tây – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20401 | Phường Hội An Tây | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.981 | 1139495 | Xã Tân Hiệp – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20434 | Xã Tân Hiệp | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
1.982 | 1054306 | Thuế Tỉnh Quảng Ngãi (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 51 | 2111 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
1.983 | 1139496 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21085 | Xã Bình Minh | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.984 | 1139497 | Xã Bình Chương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21100 | Xã Bình Chương | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.985 | 1139498 | Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21040 | Xã Bình Sơn | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.986 | 1139499 | Xã Vạn Tường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21061 | Xã Vạn Tường | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.987 | 1139500 | Xã Đông Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21109 | Xã Đông Sơn | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.988 | 1139501 | Xã Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21115 | Xã Trà Bồng | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.989 | 1139502 | Xã Đông Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21127 | Xã Đông Trà Bồng | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.990 | 1139503 | Xã Tây Trà – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21154 | Xã Tây Trà | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.991 | 1139504 | Xã Cà Đam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21136 | Xã Cà Đam | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.992 | 1139505 | Xã Thanh Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21124 | Xã Thanh Bồng | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.993 | 1139506 | Xã Tây Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21157 | Xã Tây Trà Bồng | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.994 | 1139507 | Đặc khu Lý Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ngãi | 21548 | Đặc khu Lý Sơn | 2122 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.995 | 1139508 | Xã Sơn Hạ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21292 | Xã Sơn Hạ | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.996 | 1139509 | Xã Sơn Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21307 | Xã Sơn Linh | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.997 | 1139510 | Xã Sơn Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21289 | Xã Sơn Hà | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.998 | 1142578 | Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21319 | Xã Sơn Thủy | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
1.999 | 1142579 | Xã Sơn Kỳ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21325 | Xã Sơn Kỳ | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.000 | 1142580 | Xã Sơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21340 | Xã Sơn Tây | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.001 | 1142581 | Xã Sơn Tây Thượng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21334 | Xã Sơn Tây Thượng | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.002 | 1141818 | Xã Sơn Tây Hạ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21343 | Xã Sơn Tây Hạ | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.003 | 1141819 | Phường Cẩm Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21025 | Phường Cẩm Thành | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.004 | 1141820 | Phường Nghĩa Lộ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21028 | Phường Nghĩa Lộ | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.005 | 1141821 | Phường Trương Quang Trọng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21172 | Phường Trương Quang Trọng | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.006 | 1141822 | Xã An Phú – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21034 | Xã An Phú | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.007 | 1141823 | Xã Tịnh Khê – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21211 | Xã Tịnh Khê | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.008 | 1141824 | Xã Trường Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21196 | Xã Trường Giang | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.009 | 1141825 | Xã Ba Gia – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21205 | Xã Ba Gia | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.010 | 1141826 | Xã Sơn Tịnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21220 | Xã Sơn Tịnh | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.011 | 1141827 | Xã Thọ Phong – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21181 | Xã Thọ Phong | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.012 | 1141828 | Xã Tư Nghĩa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21235 | Xã Tư Nghĩa | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.013 | 1141829 | Xã Vệ Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21238 | Xã Vệ Giang | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.014 | 1141830 | Xã Nghĩa Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21250 | Xã Nghĩa Giang | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.015 | 1141831 | Xã Trà Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21244 | Xã Trà Giang | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.016 | 1141832 | Xã Nghĩa Hành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21364 | Xã Nghĩa Hành | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.017 | 1141833 | Xã Đình Cương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21385 | Xã Đình Cương | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.018 | 1141834 | Xã Thiện Tín – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21388 | Xã Thiện Tín | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.019 | 1141835 | Xã Phước Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21370 | Xã Phước Giang | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.020 | 1141836 | Xã Minh Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21361 | Xã Minh Long | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.021 | 1141837 | Xã Sơn Mai – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21349 | Xã Sơn Mai | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.022 | 1141838 | Phường Trà Câu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21451 | Phường Trà Câu | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.023 | 1141839 | Phường Đức Phổ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21439 | Phường Đức Phổ | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.024 | 1141840 | Phường Sa Huỳnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21478 | Phường Sa Huỳnh | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.025 | 1141841 | Xã Nguyễn Nghiêm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21457 | Xã Nguyễn Nghiêm | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.026 | 1141842 | Xã Khánh Cường – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21472 | Xã Khánh Cường | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.027 | 1141893 | Xã Ba Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21538 | Xã Ba Xa | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.028 | 1141894 | Xã Ba Vì – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21529 | Xã Ba Vì | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.029 | 1141895 | Xã Ba Dinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21499 | Xã Ba Dinh | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.030 | 1141896 | Xã Ba Tô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21523 | Xã Ba Tô | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.031 | 1141897 | Xã Ba Tơ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21484 | Xã Ba Tơ | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.032 | 1141898 | Xã Ba Vinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21490 | Xã Ba Vinh | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.033 | 1141899 | Xã Ba Động – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21496 | Xã Ba Động | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.034 | 1141900 | Xã Đặng Thùy Trâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21520 | Xã Đặng Thùy Trâm | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.035 | 1141901 | Xã Long Phụng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21409 | Xã Long Phụng | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.036 | 1141902 | Xã Mỏ Cày – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21421 | Xã Mỏ Cày | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.037 | 1141903 | Xã Mộ Đức – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21400 | Xã Mộ Đức | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.038 | 1141904 | Xã Lân Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21433 | Xã Lân Phong | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.039 | 1056349 | Thuế Tỉnh Quảng Ngãi (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 51 | 2111 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
2.040 | 1139567 | Phường Kon Tum – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23293 | Phường Kon Tum | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.041 | 1141905 | Phường Đăk Cấm – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23284 | Phường Đăk Cấm | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.042 | 1141906 | Phường Đăk Bla – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23302 | Phường Đăk Bla | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.043 | 1141907 | Xã Ngọk Bay – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23317 | Xã Ngọk Bay | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.044 | 1141908 | Xã Ia Chim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23326 | Xã Ia Chim | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.045 | 1141975 | Xã Đăk Rơ Wa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23332 | Xã Đăk Rơ Wa | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.046 | 1141976 | Xã Măng Đen – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23473 | Xã Măng Đen | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.047 | 1141977 | Xã Măng Bút – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23455 | Xã Măng Bút | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.048 | 1141504 | Xã Kon Plông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23476 | Xã Kon Plông | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.049 | 1141505 | Xã Đăk Kôi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23485 | Xã Đăk Kôi | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.050 | 1141506 | Xã Kon Braih – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23497 | Xã Kon Braih | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.051 | 1141507 | Xã Đăk Rve – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23479 | Xã Đăk Rve | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.052 | 1141508 | Xã Ngọk Tụ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23428 | Xã Ngọk Tụ | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.053 | 1141509 | Xã Đăk Tô – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23401 | Xã Đăk Tô | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.054 | 1141510 | Xã Kon Đào – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23430 | Xã Kon Đào | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.055 | 1141511 | Xã Đăk Pxi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23504 | Xã Đăk Pxi | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.056 | 1141512 | Xã Đăk Mar – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23512 | Xã Đăk Mar | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.057 | 1141513 | Xã Đăk Ui – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23510 | Xã Đăk Ui | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.058 | 1141671 | Xã Ngọk Réo – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23515 | Xã Ngọk Réo | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.059 | 1141672 | Xã Đăk Hà – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23500 | Xã Đăk Hà | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.060 | 1141673 | Xã Đăk Sao – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23416 | Xã Đăk Sao | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.061 | 1141674 | Xã Đăk Tờ Kan – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23419 | Xã Đăk Tờ Kan | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.062 | 1141675 | Xã Tu Mơ Rông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23425 | Xã Tu Mơ Rông | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.063 | 1141676 | Xã Măng Ri – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23446 | Xã Măng Ri | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.064 | 1141677 | Xã Sa Thầy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23527 | Xã Sa Thầy | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.065 | 1141678 | Xã Sa Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23534 | Xã Sa Bình | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.066 | 1141679 | Xã Ya Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23548 | Xã Ya Ly | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.067 | 1141680 | Xã Rờ Kơi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23530 | Xã Rờ Kơi | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.068 | 1141681 | Xã Mô Rai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23536 | Xã Mô Rai | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.069 | 1141682 | Xã Ia Tơi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23538 | Xã Ia Tơi | 2133 | Phòng Giao dịch số 29 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.070 | 1141683 | Xã Ia Đal – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23535 | Xã Ia Đal | 2133 | Phòng Giao dịch số 29 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.071 | 1141684 | Xã Xốp – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23356 | Xã Xốp | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.072 | 1141685 | Xã Ngọc Linh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23365 | Xã Ngọc Linh | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.073 | 1141686 | Xã Đăk Plô – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23344 | Xã Đăk Plô | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.074 | 1141687 | Xã Đăk Pék – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23341 | Xã Đăk Pék | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.075 | 1141737 | Xã Đăk Môn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23374 | Xã Đăk Môn | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.076 | 1141738 | Xã Đăk Long – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23368 | Xã Đăk Long | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.077 | 1141739 | Xã Bờ Y – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi | 23377 | Xã Bờ Y | 2129 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.078 | 1141740 | Xã Sa Loong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi | 23392 | Xã Sa Loong | 2129 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.079 | 1141741 | Xã Dục Nông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi | 23383 | Xã Dục Nông | 2129 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.080 | 1055805 | Thuế Tỉnh Gia Lai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 52 | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước | |
2.081 | 1141742 | Phường Bình Định – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21907 | Phường Bình Định | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.082 | 1141743 | Phường An Nhơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21910 | Phường An Nhơn | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.083 | 1141744 | Phường An Nhơn Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21934 | Phường An Nhơn Đông | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.084 | 1141745 | Phường An Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21925 | Phường An Nhơn Bắc | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.085 | 1141746 | Phường An Nhơn Nam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21943 | Phường An Nhơn Nam | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.086 | 1141747 | Xã An Nhơn Tây – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21940 | Xã An Nhơn Tây | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.087 | 1141748 | Xã Tuy Phước – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21952 | Xã Tuy Phước | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.088 | 1141749 | Xã Tuy Phước Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21970 | Xã Tuy Phước Đông | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.089 | 1141599 | Xã Tuy Phước Tây – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21985 | Xã Tuy Phước Tây | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.090 | 1141600 | Xã Tuy Phước Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21964 | Xã Tuy Phước Bắc | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.091 | 1141601 | Xã Canh Liên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21997 | Xã Canh Liên | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.092 | 1141602 | Xã Vân Canh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21994 | Xã Vân Canh | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.093 | 1141603 | Xã Canh Vinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 22006 | Xã Canh Vinh | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.094 | 1141604 | Xã Tây Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21808 | Xã Tây Sơn | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.095 | 1141605 | Xã Bình Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21820 | Xã Bình Khê | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.096 | 1141606 | Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21835 | Xã Bình Phú | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.097 | 1141607 | Xã Bình Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21817 | Xã Bình Hiệp | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.098 | 1141608 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21829 | Xã Bình An | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.099 | 1139596 | Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21786 | Xã Vĩnh Thạnh | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.100 | 1141609 | Xã Vĩnh Thịnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21796 | Xã Vĩnh Thịnh | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.101 | 1141610 | Xã Vĩnh Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21805 | Xã Vĩnh Quang | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.102 | 1141611 | Xã Vĩnh Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21787 | Xã Vĩnh Sơn | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.103 | 1141612 | Phường Quy Nhơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21583 | Phường Quy Nhơn | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.104 | 1141613 | Phường Quy Nhơn Nam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21592 | Phường Quy Nhơn Nam | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.105 | 1141614 | Phường Quy Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21553 | Phường Quy Nhơn Bắc | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.106 | 1141615 | Phường Quy Nhơn Tây – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21589 | Phường Quy Nhơn Tây | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.107 | 1141616 | Phường Quy Nhơn Đông – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21601 | Phường Quy Nhơn Đông | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.108 | 1141617 | Xã Nhơn Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21607 | Xã Nhơn Châu | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.109 | 1141618 | Phường Bồng Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21640 | Phường Bồng Sơn | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.110 | 1141619 | Phường Hoài Nhơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21664 | Phường Hoài Nhơn | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.111 | 1141620 | Phường Tam Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21637 | Phường Tam Quan | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.112 | 1141621 | Phường Hoài Nhơn Đông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21670 | Phường Hoài Nhơn Đông | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.113 | 1141622 | Phường Hoài Nhơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21661 | Phường Hoài Nhơn Tây | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.114 | 1141623 | Phường Hoài Nhơn Nam – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21673 | Phường Hoài Nhơn Nam | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.115 | 1141624 | Phường Hoài Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21655 | Phường Hoài Nhơn Bắc | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.116 | 1141625 | Xã Hoài Ân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21688 | Xã Hoài Ân | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.117 | 1141626 | Xã Ân Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21715 | Xã Ân Tường | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.118 | 1141627 | Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21727 | Xã Kim Sơn | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.119 | 1141628 | Xã Vạn Đức – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21703 | Xã Vạn Đức | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.120 | 1141629 | Xã Ân Hảo – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21697 | Xã Ân Hảo | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.121 | 1141630 | Xã An Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21628 | Xã An Hòa | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.122 | 1141631 | Xã An Lão – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21609 | Xã An Lão | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.123 | 1141632 | Xã An Vinh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21616 | Xã An Vinh | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.124 | 1141647 | Xã An Toàn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21622 | Xã An Toàn | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.125 | 1141648 | Xã Phù Cát – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21853 | Xã Phù Cát | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.126 | 1141649 | Xã Ngô Mây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21901 | Xã Ngô Mây | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.127 | 1141688 | Xã Xuân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21892 | Xã Xuân An | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.128 | 1141689 | Xã Cát Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21880 | Xã Cát Tiến | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.129 | 1141690 | Xã Đề Gi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21859 | Xã Đề Gi | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.130 | 1141691 | Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21871 | Xã Hòa Hội | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.131 | 1141692 | Xã Hội Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21868 | Xã Hội Sơn | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.132 | 1141693 | Xã Phù Mỹ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21730 | Xã Phù Mỹ | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.133 | 1141694 | Xã An Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21769 | Xã An Lương | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.134 | 1141695 | Xã Bình Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21733 | Xã Bình Dương | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.135 | 1141696 | Xã Phù Mỹ Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21751 | Xã Phù Mỹ Đông | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.136 | 1141697 | Xã Phù Mỹ Tây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21757 | Xã Phù Mỹ Tây | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.137 | 1141698 | Xã Phù Mỹ Nam – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21775 | Xã Phù Mỹ Nam | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.138 | 1141699 | Xã Phù Mỹ Bắc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21739 | Xã Phù Mỹ Bắc | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.139 | 1056502 | Thuế Tỉnh Gia Lai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 52 | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước | |
2.140 | 1141700 | Phường An Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23617 | Phường An Khê | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.141 | 1141701 | Phường An Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23614 | Phường An Bình | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.142 | 1141702 | Xã Cửu An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23629 | Xã Cửu An | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.143 | 1141703 | Xã Kbang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23638 | Xã Kbang | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.144 | 1141457 | Xã Kông Bơ La – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23674 | Xã Kông Bơ La | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.145 | 1141458 | Xã Tơ Tung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23668 | Xã Tơ Tung | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.146 | 1141459 | Xã Sơn Lang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23647 | Xã Sơn Lang | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.147 | 1141460 | Xã Đak Rong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23644 | Xã Đak Rong | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.148 | 1141461 | Xã Krong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23650 | Xã Krong | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.149 | 1141462 | Xã Đak Pơ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23995 | Xã Đak Pơ | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.150 | 1141463 | Xã Ya Hội – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 24007 | Xã Ya Hội | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.151 | 1141464 | Xã Kông Chro – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23824 | Xã Kông Chro | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.152 | 1141465 | Xã Ya Ma – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23833 | Xã Ya Ma | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.153 | 1141466 | Xã Chư Krey – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23830 | Xã Chư Krey | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.154 | 1141467 | Xã SRó – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23839 | Xã SRó | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.155 | 1141468 | Xã Đăk Song – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23842 | Xã Đăk Song | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.156 | 1141469 | Xã Chơ Long – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23851 | Xã Chơ Long | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.157 | 1141470 | Phường Ayun Pa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24044 | Phường Ayun Pa | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.158 | 1139562 | Xã Ia Rbol – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24065 | Xã Ia Rbol | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.159 | 1141471 | Xã Ia Sao – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24073 | Xã Ia Sao | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.160 | 1141472 | Xã Phú Túc – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24076 | Xã Phú Túc | 2033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.161 | 1141473 | Xã Ia Dreh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24100 | Xã Ia Dreh | 2033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.162 | 1141474 | Xã Ia RSai – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24112 | Xã Ia RSai | 2033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.163 | 1141475 | Xã Uar – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24109 | Xã Uar | 2033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.164 | 1141476 | Xã Phú Thiện – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24043 | Xã Phú Thiện | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.165 | 1141477 | Xã Chư A Thai – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24049 | Xã Chư A Thai | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.166 | 1141478 | Xã Ia Hiao – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24061 | Xã Ia Hiao | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.167 | 1141479 | Xã Pờ Tó – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24013 | Xã Pờ Tó | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.168 | 1141480 | Xã Ia Pa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24022 | Xã Ia Pa | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.169 | 1141481 | Xã Ia Tul – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24028 | Xã Ia Tul | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.170 | 1141482 | Xã Chư Sê – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23941 | Xã Chư Sê | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.171 | 1139825 | Xã Bờ Ngoong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23947 | Xã Bờ Ngoong | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.172 | 1141483 | Xã Ia Ko – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23977 | Xã Ia Ko | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.173 | 1141514 | Xã Al Bá – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23954 | Xã Al Bá | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.174 | 1141515 | Xã Chư Pưh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23942 | Xã Chư Pưh | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.175 | 1141516 | Xã Ia Le – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23986 | Xã Ia Le | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.176 | 1141517 | Xã Ia Hrú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23971 | Xã Ia Hrú | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.177 | 1141518 | Xã Đak Đoa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23677 | Xã Đak Đoa | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.178 | 1141519 | Xã Kon Gang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23701 | Xã Kon Gang | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.179 | 1141520 | Xã Ia Băng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23710 | Xã Ia Băng | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.180 | 1141521 | Xã KDang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23714 | Xã KDang | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.181 | 1141522 | Xã Đak Sơmei – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23683 | Xã Đak Sơmei | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.182 | 1141523 | Xã Mang Yang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23794 | Xã Mang Yang | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.183 | 1141524 | Xã Lơ Pang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23812 | Xã Lơ Pang | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.184 | 1141525 | Xã Kon Chiêng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23818 | Xã Kon Chiêng | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.185 | 1141526 | Xã Hra – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23799 | Xã Hra | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.186 | 1141527 | Xã Ayun – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23798 | Xã Ayun | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.187 | 1141528 | Xã Đức Cơ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23857 | Xã Đức Cơ | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.188 | 1141529 | Xã Ia Dơk – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23869 | Xã Ia Dơk | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.189 | 1141530 | Xã Ia Krêl – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23866 | Xã Ia Krêl | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.190 | 1141531 | Xã Ia Pnôn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23881 | Xã Ia Pnôn | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.191 | 1141532 | Xã Ia Dom – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23872 | Xã Ia Dom | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.192 | 1141533 | Xã Ia Nan – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23884 | Xã Ia Nan | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.193 | 1141534 | Xã Chư Prông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23887 | Xã Chư Prông | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.194 | 1141535 | Xã Bàu Cạn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23896 | Xã Bàu Cạn | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.195 | 1141536 | Xã Ia Boòng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23911 | Xã Ia Boòng | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.196 | 1141537 | Xã Ia Lâu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23935 | Xã Ia Lâu | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.197 | 1141538 | Xã Ia Pia – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23926 | Xã Ia Pia | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.198 | 1141539 | Xã Ia Tôr – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23908 | Xã Ia Tôr | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.199 | 1141540 | Xã Ia Púch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23917 | Xã Ia Púch | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.200 | 1140613 | Xã Ia Mơ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23938 | Xã Ia Mơ | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.201 | 1140614 | Phường Pleiku – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23575 | Phường Pleiku | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.202 | 1140615 | Phường Hội Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23586 | Phường Hội Phú | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.203 | 1140616 | Phường Thống Nhất – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23584 | Phường Thống Nhất | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.204 | 1139563 | Phường Diên Hồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23563 | Phường Diên Hồng | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.205 | 1140617 | Phường An Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23602 | Phường An Phú | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.206 | 1140618 | Xã Biển Hồ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23590 | Xã Biển Hồ | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.207 | 1140619 | Xã Gào – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23611 | Xã Gào | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.208 | 1140620 | Xã Ia Grai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23764 | Xã Ia Grai | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.209 | 1140662 | Xã Ia Krái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23776 | Xã Ia Krái | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.210 | 1140663 | Xã Ia Hrung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23767 | Xã Ia Hrung | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.211 | 1140664 | Xã Ia Chia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23788 | Xã Ia Chia | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.212 | 1140665 | Xã Ia O – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23782 | Xã Ia O | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.213 | 1140666 | Xã Ia Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23734 | Xã Ia Ly | 2025 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.214 | 1140667 | Xã Chư Păh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23722 | Xã Chư Păh | 2025 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.215 | 1140668 | Xã Ia Khươl – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23728 | Xã Ia Khươl | 2025 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.216 | 1140669 | Xã Ia Phí – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23749 | Xã Ia Phí | 2025 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
2.217 | 1055364 | Thuế tỉnh Đắk Lắk (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 66 | 2961 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
2.218 | 1140670 | Xã Ea Wer – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24241 | Xã Ea Wer | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.219 | 1139564 | Xã Ea Nuôl – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24250 | Xã Ea Nuôl | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.220 | 1140671 | Xã Buôn Đôn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24235 | Xã Buôn Đôn | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.221 | 1140672 | Xã Ea Kiết – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24265 | Xã Ea Kiết | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.222 | 1140673 | Xã Ea M’Droh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24286 | Xã Ea M’Droh | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.223 | 1140674 | Xã Quảng Phú – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24259 | Xã Quảng Phú | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.224 | 1140675 | Xã Cuôr Đăng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24301 | Xã Cuôr Đăng | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.225 | 1140676 | Xã Cư M’gar – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24280 | Xã Cư M’gar | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.226 | 1140677 | Xã Ea Tul – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24277 | Xã Ea Tul | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.227 | 1140678 | Xã Ea Súp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24211 | Xã Ea Súp | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.228 | 1140679 | Xã Ea Rốk – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24217 | Xã Ea Rốk | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.229 | 1140680 | Xã Ea Bung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24229 | Xã Ea Bung | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.230 | 1140681 | Xã Ia Rvê – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24221 | Xã Ia Rvê | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.231 | 1140682 | Xã Ia Lốp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24214 | Xã Ia Lốp | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.232 | 1140683 | Phường Buôn Hồ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24305 | Phường Buôn Hồ | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.233 | 1140684 | Phường Cư Bao – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24340 | Phường Cư Bao | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.234 | 1140685 | Xã Ea Drông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24328 | Xã Ea Drông | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.235 | 1140686 | Xã Krông Năng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24343 | Xã Krông Năng | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.236 | 1140687 | Xã Dliê Ya – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24346 | Xã Dliê Ya | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.237 | 1140688 | Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24352 | Xã Tam Giang | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.238 | 1140689 | Xã Phú Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24364 | Xã Phú Xuân | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.239 | 1140690 | Xã Ea Khăl – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24208 | Xã Ea Khăl | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.240 | 1140691 | Xã Ea Drăng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24181 | Xã Ea Drăng | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.241 | 1140692 | Xã Ea Wy – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24193 | Xã Ea Wy | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.242 | 1140693 | Xã Ea H’Leo – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24184 | Xã Ea H’Leo | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.243 | 1140694 | Xã Ea Hiao – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24187 | Xã Ea Hiao | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.244 | 1140774 | Xã Pơng Drang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24316 | Xã Pơng Drang | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.245 | 1140775 | Xã Krông Búk – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24310 | Xã Krông Búk | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.246 | 1140461 | Xã Cư Pơng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24313 | Xã Cư Pơng | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.247 | 1140462 | Xã Liên Sơn Lắk – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24580 | Xã Liên Sơn Lắk | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.248 | 1140463 | Xã Đắk Liêng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24595 | Xã Đắk Liêng | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.249 | 1140464 | Xã Nam Ka – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24607 | Xã Nam Ka | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.250 | 1140465 | Xã Đắk Phơi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24598 | Xã Đắk Phơi | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.251 | 1140466 | Xã Krông Nô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24604 | Xã Krông Nô | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.252 | 1140467 | Xã Hòa Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24472 | Xã Hòa Sơn | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.253 | 1140468 | Xã Dang Kang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24454 | Xã Dang Kang | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.254 | 1140469 | Xã Krông Bông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24448 | Xã Krông Bông | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.255 | 1140470 | Xã Yang Mao – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24484 | Xã Yang Mao | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.256 | 1140471 | Xã Cư Pui – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24478 | Xã Cư Pui | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.257 | 1140472 | Phường Buôn Ma Thuột – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24133 | Phường Buôn Ma Thuột | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.258 | 1140473 | Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24163 | Phường Tân An | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.259 | 1140474 | Phường Tân Lập – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24121 | Phường Tân Lập | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.260 | 1140475 | Phường Thành Nhất – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24154 | Phường Thành Nhất | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.261 | 1140476 | Phường Ea Kao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24169 | Phường Ea Kao | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.262 | 1140477 | Xã Hòa Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24175 | Xã Hòa Phú | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.263 | 1140478 | Xã Ea Na – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24559 | Xã Ea Na | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.264 | 1139791 | Xã Dur Kmăl – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24568 | Xã Dur Kmăl | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.265 | 1139565 | Xã Krông Ana – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24538 | Xã Krông Ana | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.266 | 1140479 | Xã Ea Ning – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24540 | Xã Ea Ning | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.267 | 1140480 | Xã Dray Bhăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24561 | Xã Dray Bhăng | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.268 | 1140481 | Xã Ea Ktur – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24544 | Xã Ea Ktur | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.269 | 1140482 | Xã Ea Kar – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24373 | Xã Ea Kar | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.270 | 1140483 | Xã Ea Ô – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24403 | Xã Ea Ô | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.271 | 1140484 | Xã Ea Knốp – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24376 | Xã Ea Knốp | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.272 | 1140485 | Xã Cư Yang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24406 | Xã Cư Yang | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.273 | 1140486 | Xã Ea Păl – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24400 | Xã Ea Păl | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.274 | 1140487 | Xã Krông Pắc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24490 | Xã Krông Pắc | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.275 | 1140488 | Xã Ea Knuếc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24505 | Xã Ea Knuếc | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.276 | 1140489 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24526 | Xã Tân Tiến | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.277 | 1140490 | Xã Ea Phê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24502 | Xã Ea Phê | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.278 | 1140491 | Xã Ea Kly – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24496 | Xã Ea Kly | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.279 | 1140492 | Xã Vụ Bổn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24529 | Xã Vụ Bổn | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.280 | 1140493 | Xã M’Drắk – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24412 | Xã M’Drắk | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.281 | 1140494 | Xã Ea Riêng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24433 | Xã Ea Riêng | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.282 | 1140495 | Xã Cư M’ta – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24436 | Xã Cư M’ta | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.283 | 1140496 | Xã Krông Á – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24444 | Xã Krông Á | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.284 | 1140497 | Xã Cư Prao – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24415 | Xã Cư Prao | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.285 | 1140498 | Xã Ea Trang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24445 | Xã Ea Trang | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.286 | 1056106 | Thuế tỉnh Đắk Lắk (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 66 | 2961 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
2.287 | 1140499 | Xã Tây Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22255 | Xã Tây Hòa | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.288 | 1140500 | Xã Hòa Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22276 | Xã Hòa Thịnh | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.289 | 1140501 | Xã Hòa Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22285 | Xã Hòa Mỹ | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.290 | 1140502 | Xã Sơn Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22250 | Xã Sơn Thành | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.291 | 1140503 | Xã Ea Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22237 | Xã Ea Ly | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.292 | 1140504 | Xã Ea Bá – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22225 | Xã Ea Bá | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.293 | 1140505 | Xã Đức Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22222 | Xã Đức Bình | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.294 | 1140506 | Xã Sông Hinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22207 | Xã Sông Hinh | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.295 | 1140507 | Xã Sơn Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22165 | Xã Sơn Hòa | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.296 | 1140508 | Xã Vân Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22177 | Xã Vân Hòa | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.297 | 1140550 | Xã Tây Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22171 | Xã Tây Sơn | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.298 | 1140551 | Xã Suối Trai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22192 | Xã Suối Trai | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.299 | 1140552 | Xã Phú Hòa 1 – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22319 | Xã Phú Hòa 1 | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.300 | 1140426 | Xã Phú Hòa 2 – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22303 | Xã Phú Hòa 2 | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.301 | 1140427 | Phường Tuy Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk | 22015 | Phường Tuy Hòa | 2978 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.302 | 1140428 | Phường Phú Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk | 22240 | Phường Phú Yên | 2978 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.303 | 1140429 | Phường Bình Kiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk | 22045 | Phường Bình Kiến | 2978 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.304 | 1140430 | Phường Đông Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk | 22258 | Phường Đông Hòa | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.305 | 1140431 | Phường Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk | 22261 | Phường Hòa Hiệp | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.306 | 1140432 | Xã Hòa Xuân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk | 22291 | Xã Hòa Xuân | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.307 | 1140433 | Xã Tuy An Đông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22120 | Xã Tuy An Đông | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.308 | 1140434 | Xã Tuy An Tây – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22132 | Xã Tuy An Tây | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.309 | 1140128 | Xã Tuy An Nam – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22153 | Xã Tuy An Nam | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.310 | 1140129 | Xã Tuy An Bắc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22114 | Xã Tuy An Bắc | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.311 | 1140130 | Xã Ô Loan – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22147 | Xã Ô Loan | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.312 | 1140131 | Xã Xuân Lãnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22090 | Xã Xuân Lãnh | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.313 | 1140132 | Xã Phú Mỡ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22096 | Xã Phú Mỡ | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.314 | 1140133 | Xã Xuân Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22111 | Xã Xuân Phước | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.315 | 1140134 | Xã Đồng Xuân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22081 | Xã Đồng Xuân | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.316 | 1140135 | Phường Xuân Đài – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22076 | Phường Xuân Đài | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.317 | 1140136 | Phường Sông Cầu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22051 | Phường Sông Cầu | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.318 | 1140137 | Xã Xuân Thọ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22075 | Xã Xuân Thọ | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.319 | 1140138 | Xã Xuân Cảnh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22060 | Xã Xuân Cảnh | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.320 | 1140139 | Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22057 | Xã Xuân Lộc | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.321 | 1056198 | Thuế Tỉnh Khánh Hòa (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 56 | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước | |
2.322 | 1140140 | Xã Diên Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22651 | Xã Diên Khánh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.323 | 1140141 | Xã Diên Lạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22678 | Xã Diên Lạc | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.324 | 1140142 | Xã Diên Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22657 | Xã Diên Điền | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.325 | 1140143 | Xã Diên Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22660 | Xã Diên Lâm | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.326 | 1140144 | Xã Diên Thọ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22672 | Xã Diên Thọ | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.327 | 1140145 | Xã Suối Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22702 | Xã Suối Hiệp | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.328 | 1140146 | Xã Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22609 | Xã Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.329 | 1140147 | Xã Nam Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22648 | Xã Nam Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.330 | 1140148 | Xã Tây Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22624 | Xã Tây Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.331 | 1140149 | Xã Trung Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22612 | Xã Trung Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.332 | 1140150 | Xã Bắc Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22615 | Xã Bắc Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.333 | 1140242 | Phường Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22366 | Phường Nha Trang | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.334 | 1140243 | Phường Bắc Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22333 | Phường Bắc Nha Trang | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.335 | 1140244 | Phường Tây Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22390 | Phường Tây Nha Trang | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.336 | 1140245 | Phường Nam Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22402 | Phường Nam Nha Trang | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.337 | 1140246 | Xã Cam Lâm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22453 | Xã Cam Lâm | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.338 | 1140247 | Xã Suối Dầu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22708 | Xã Suối Dầu | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.339 | 1140248 | Phường Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22528 | Phường Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.340 | 1139846 | Xã Bắc Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22546 | Xã Bắc Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.341 | 1139847 | Xã Tân Định – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22576 | Xã Tân Định | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.342 | 1139848 | Phường Đông Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22561 | Phường Đông Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.343 | 1139849 | Phường Hòa Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22591 | Phường Hòa Thắng | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.344 | 1139850 | Xã Nam Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22597 | Xã Nam Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.345 | 1139851 | Xã Tây Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22552 | Xã Tây Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.346 | 1139852 | Xã Hòa Trí – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22558 | Xã Hòa Trí | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.347 | 1139853 | Xã Vạn Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22489 | Xã Vạn Ninh | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.348 | 1139854 | Xã Tu Bông – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22498 | Xã Tu Bông | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.349 | 1139855 | Xã Vạn Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22516 | Xã Vạn Thắng | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.350 | 1139856 | Xã Đại Lãnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22504 | Xã Đại Lãnh | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.351 | 1139857 | Xã Vạn Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22525 | Xã Vạn Hưng | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.352 | 1139858 | Phường Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22420 | Phường Cam Ranh | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.353 | 1139859 | Phường Bắc Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22411 | Phường Bắc Cam Ranh | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.354 | 1139860 | Phường Cam Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22432 | Phường Cam Linh | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.355 | 1139861 | Phường Ba Ngòi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22423 | Phường Ba Ngòi | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.356 | 1139862 | Xã Nam Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22480 | Xã Nam Cam Ranh | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.357 | 1139863 | Xã Cam Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22435 | Xã Cam Hiệp | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.358 | 1139864 | Xã Cam An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22465 | Xã Cam An | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.359 | 1139865 | Xã Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22714 | Xã Khánh Sơn | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.360 | 1139866 | Xã Tây Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22720 | Xã Tây Khánh Sơn | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.361 | 1139867 | Xã Đông Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22732 | Xã Đông Khánh Sơn | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.362 | 1143317 | Đặc khu Trường Sa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22736 | Đặc khu Trường Sa | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.363 | 1054221 | Thuế Tỉnh Khánh Hòa (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 56 | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước | |
2.364 | 1139868 | Xã Ninh Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22870 | Xã Ninh Phước | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.365 | 1139869 | Xã Phước Hữu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22891 | Xã Phước Hữu | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.366 | 1139870 | Xã Phước Hậu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22873 | Xã Phước Hậu | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.367 | 1139871 | Xã Thuận Nam – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22897 | Xã Thuận Nam | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.368 | 1139872 | Xã Cà Ná – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22909 | Xã Cà Ná | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.369 | 1139873 | Xã Phước Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22900 | Xã Phước Hà | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.370 | 1139874 | Xã Phước Dinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22888 | Xã Phước Dinh | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.371 | 1139875 | Phường Phan Rang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | 22759 | Phường Phan Rang | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.372 | 1139786 | Phường Đông Hải – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | 22780 | Phường Đông Hải | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.373 | 1139876 | Phường Bảo An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | 22741 | Phường Bảo An | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.374 | 1139877 | Phường Đô Vinh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | 22738 | Phường Đô Vinh | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.375 | 1139294 | Phường Ninh Chử – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22834 | Phường Ninh Chử | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.376 | 1139295 | Xã Ninh Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22852 | Xã Ninh Hải | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.377 | 1139296 | Xã Xuân Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22861 | Xã Xuân Hải | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.378 | 1139297 | Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22846 | Xã Vĩnh Hải | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.379 | 1139298 | Xã Thuận Bắc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22849 | Xã Thuận Bắc | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.380 | 1139299 | Xã Công Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22840 | Xã Công Hải | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.381 | 1139300 | Xã Ninh Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22810 | Xã Ninh Sơn | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.382 | 1139566 | Xã Lâm Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22813 | Xã Lâm Sơn | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.383 | 1139301 | Xã Anh Dũng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22828 | Xã Anh Dũng | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.384 | 1139302 | Xã Mỹ Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22822 | Xã Mỹ Sơn | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.385 | 1139303 | Xã Bác Ái Đông – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22801 | Xã Bác Ái Đông | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.386 | 1139304 | Xã Bác Ái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22795 | Xã Bác Ái | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.387 | 1141546 | Xã Bác Ái Tây – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22786 | Xã Bác Ái Tây | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
2.388 | 1055983 | Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 68 | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI | |
2.389 | 1141547 | Phường 1 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 24823 | Phường 1 Bảo Lộc | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.390 | 1141040 | Phường 2 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 24820 | Phường 2 Bảo Lộc | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.391 | 1141041 | Phường 3 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 24841 | Phường 3 Bảo Lộc | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.392 | 1141042 | Phường B’Lao – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 24829 | Phường B’Lao | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.393 | 1141043 | Xã Bảo Lâm 1 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25054 | Xã Bảo Lâm 1 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.394 | 1141044 | Xã Bảo Lâm 2 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25084 | Xã Bảo Lâm 2 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.395 | 1141045 | Xã Bảo Lâm 3 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25093 | Xã Bảo Lâm 3 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.396 | 1141046 | Xã Bảo Lâm 4 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25063 | Xã Bảo Lâm 4 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.397 | 1141047 | Xã Bảo Lâm 5 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25057 | Xã Bảo Lâm 5 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.398 | 1141048 | Xã Di Linh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25000 | Xã Di Linh | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.399 | 1141049 | Xã Hòa Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25036 | Xã Hòa Ninh | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.400 | 1141050 | Xã Hòa Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25042 | Xã Hòa Bắc | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.401 | 1141051 | Xã Đinh Trang Thượng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25007 | Xã Đinh Trang Thượng | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.402 | 1141052 | Xã Bảo Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25018 | Xã Bảo Thuận | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.403 | 1141053 | Xã Sơn Điền – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25051 | Xã Sơn Điền | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.404 | 1141054 | Xã Gia Hiệp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25015 | Xã Gia Hiệp | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.405 | 1141055 | Xã Đạ Huoai – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25099 | Xã Đạ Huoai | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.406 | 1141056 | Xã Đạ Huoai 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25105 | Xã Đạ Huoai 2 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.407 | 1141057 | Xã Đạ Huoai 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25114 | Xã Đạ Huoai 3 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.408 | 1141058 | Xã Đạ Tẻh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25126 | Xã Đạ Tẻh | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.409 | 1141059 | Xã Đạ Tẻh 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25138 | Xã Đạ Tẻh 2 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.410 | 1141060 | Xã Đạ Tẻh 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25135 | Xã Đạ Tẻh 3 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.411 | 1141061 | Xã Cát Tiên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25159 | Xã Cát Tiên | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.412 | 1141062 | Xã Cát Tiên 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25180 | Xã Cát Tiên 2 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.413 | 1141063 | Xã Cát Tiên 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25162 | Xã Cát Tiên 3 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.414 | 1141064 | Phường Xuân Hương – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24781 | Phường Xuân Hương – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.415 | 1141065 | Phường Cam Ly – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24787 | Phường Cam Ly – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.416 | 1141066 | Phường Lâm Viên – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24778 | Phường Lâm Viên – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.417 | 1141067 | Phường Xuân Trường – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24805 | Phường Xuân Trường – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.418 | 1141154 | Phường Lang Biang – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24846 | Phường Lang Biang – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.419 | 1141155 | Xã Lạc Dương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24848 | Xã Lạc Dương | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.420 | 1141156 | Xã Hiệp Thạnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24967 | Xã Hiệp Thạnh | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.421 | 1141157 | Xã Đức Trọng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24958 | Xã Đức Trọng | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.422 | 1141158 | Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24976 | Xã Tân Hội | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.423 | 1141159 | Xã Ninh Gia – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24985 | Xã Ninh Gia | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.424 | 1141160 | Xã Tà Hine – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24991 | Xã Tà Hine | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.425 | 1141161 | Xã Tà Năng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24988 | Xã Tà Năng | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.426 | 1141162 | Xã Đơn Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24931 | Xã Đơn Dương | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.427 | 1141163 | Xã Ka Đô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24943 | Xã Ka Đô | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.428 | 1141164 | Xã Quảng Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24955 | Xã Quảng Lập | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.429 | 1141165 | Xã D’Ran – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24934 | Xã D’Ran | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.430 | 1141166 | Xã Đinh Văn Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24871 | Xã Đinh Văn Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.431 | 1141167 | Xã Phú Sơn Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24895 | Xã Phú Sơn Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.432 | 1141168 | Xã Nam Hà Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24883 | Xã Nam Hà Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.433 | 1140776 | Xã Nam Ban Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24868 | Xã Nam Ban Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.434 | 1140777 | Xã Tân Hà Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24916 | Xã Tân Hà Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.435 | 1140778 | Xã Phúc Thọ Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24907 | Xã Phúc Thọ Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.436 | 1140779 | Xã Đam Rông 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24886 | Xã Đam Rông 1 | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.437 | 1140780 | Xã Đam Rông 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24877 | Xã Đam Rông 2 | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.438 | 1140781 | Xã Đam Rông 3 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24875 | Xã Đam Rông 3 | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.439 | 1140782 | Xã Đam Rông 4 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24853 | Xã Đam Rông 4 | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.440 | 1059640 | Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 68 | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI | |
2.441 | 1140783 | Xã Cư Jút – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24640 | Xã Cư Jút | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.442 | 1140784 | Xã Đắk Wil – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24646 | Xã Đắk Wil | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.443 | 1140785 | Xã Nam Dong – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24649 | Xã Nam Dong | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.444 | 1140786 | Xã Krông Nô – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24688 | Xã Krông Nô | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.445 | 1140787 | Xã Nam Đà – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24697 | Xã Nam Đà | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.446 | 1140788 | Xã Nâm Nung – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24703 | Xã Nâm Nung | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.447 | 1140789 | Xã Quảng Phú – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24712 | Xã Quảng Phú | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.448 | 1140790 | Xã Đức Lập – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24664 | Xã Đức Lập | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.449 | 1140791 | Xã Đắk Mil – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24670 | Xã Đắk Mil | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.450 | 1140792 | Xã Thuận An – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24682 | Xã Thuận An | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.451 | 1140793 | Xã Đắk Sắk – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24678 | Xã Đắk Sắk | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.452 | 1140794 | Xã Đức An – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24717 | Xã Đức An | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.453 | 1140795 | Xã Đắk Song – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24718 | Xã Đắk Song | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.454 | 1140796 | Xã Thuận Hạnh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24722 | Xã Thuận Hạnh | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.455 | 1140797 | Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24730 | Xã Trường Xuân | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.456 | 1140798 | Xã Kiến Đức – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24733 | Xã Kiến Đức | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.457 | 1140799 | Xã Nhân Cơ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24751 | Xã Nhân Cơ | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.458 | 1140800 | Xã Quảng Tín – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24760 | Xã Quảng Tín | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.459 | 1140801 | Xã Quảng Trực – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24736 | Xã Quảng Trực | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.460 | 1140802 | Xã Tuy Đức – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24739 | Xã Tuy Đức | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.461 | 1140803 | Xã Quảng Tân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24748 | Xã Quảng Tân | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.462 | 1140804 | Phường Bắc Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24611 | Phường Bắc Gia Nghĩa | 2875 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.463 | 1140805 | Phường Nam Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24615 | Phường Nam Gia Nghĩa | 2875 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.464 | 1140806 | Phường Đông Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24617 | Phường Đông Gia Nghĩa | 2875 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.465 | 1140870 | Xã Quảng Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24616 | Xã Quảng Sơn | 2879 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.466 | 1140871 | Xã Quảng Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24620 | Xã Quảng Hòa | 2879 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.467 | 1140872 | Xã Quảng Khê – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24631 | Xã Quảng Khê | 2879 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.468 | 1140873 | Xã Tà Đùng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24637 | Xã Tà Đùng | 2879 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.469 | 1054336 | Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 68 | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI | |
2.470 | 1139902 | Phường Hàm Thắng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22933 | Phường Hàm Thắng | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.471 | 1139903 | Phường Bình Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22960 | Phường Bình Thuận | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.472 | 1139904 | Phường Mũi Né – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22918 | Phường Mũi Né | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.473 | 1139905 | Phường Phú Thủy – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22924 | Phường Phú Thủy | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.474 | 1139906 | Phường Phan Thiết – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22945 | Phường Phan Thiết | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.475 | 1139907 | Phường Tiến Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22954 | Phường Tiến Thành | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.476 | 1139908 | Xã Tuyên Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22963 | Xã Tuyên Quang | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.477 | 1139909 | Xã Hàm Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23122 | Xã Hàm Thạnh | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.478 | 1139910 | Xã Hàm Kiệm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23128 | Xã Hàm Kiệm | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.479 | 1139911 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23143 | Xã Tân Thành | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.480 | 1139912 | Xã Hàm Thuận Nam – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23110 | Xã Hàm Thuận Nam | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.481 | 1139913 | Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23134 | Xã Tân Lập | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.482 | 1139914 | Xã Đông Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23074 | Xã Đông Giang | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.483 | 1139915 | Xã La Dạ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23065 | Xã La Dạ | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.484 | 1139916 | Xã Hàm Thuận Bắc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23089 | Xã Hàm Thuận Bắc | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.485 | 1139917 | Xã Hàm Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23059 | Xã Hàm Thuận | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.486 | 1140553 | Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23086 | Xã Hồng Sơn | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.487 | 1140554 | Xã Hàm Liêm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23095 | Xã Hàm Liêm | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.488 | 1139312 | Đặc khu Phú Quý – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lâm Đồng | 23272 | Đặc khu Phú Quý | 2885 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.489 | 1140555 | Xã Bắc Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23005 | Xã Bắc Bình | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.490 | 1140556 | Xã Hồng Thái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23041 | Xã Hồng Thái | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.491 | 1140557 | Xã Hải Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23020 | Xã Hải Ninh | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.492 | 1140558 | Xã Phan Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23008 | Xã Phan Sơn | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.493 | 1140559 | Xã Sông Lũy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23023 | Xã Sông Lũy | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.494 | 1140560 | Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23032 | Xã Lương Sơn | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.495 | 1140561 | Xã Hòa Thắng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23053 | Xã Hòa Thắng | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.496 | 1140562 | Xã Vĩnh Hảo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 22981 | Xã Vĩnh Hảo | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.497 | 1141978 | Xã Liên Hương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 22969 | Xã Liên Hương | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.498 | 1141979 | Xã Tuy Phong – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 22978 | Xã Tuy Phong | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.499 | 1141980 | Xã Phan Rí Cửa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 22972 | Xã Phan Rí Cửa | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.500 | 1142308 | Phường La Gi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23235 | Phường La Gi | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.501 | 1142309 | Phường Phước Hội – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23231 | Phường Phước Hội | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.502 | 1142310 | Xã Tân Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23246 | Xã Tân Hải | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.503 | 1142311 | Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23230 | Xã Tân Minh | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.504 | 1142312 | Xã Hàm Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23236 | Xã Hàm Tân | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.505 | 1142313 | Xã Sơn Mỹ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23266 | Xã Sơn Mỹ | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.506 | 1142334 | Xã Nam Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23200 | Xã Nam Thành | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.507 | 1142335 | Xã Đức Linh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23191 | Xã Đức Linh | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.508 | 1142336 | Xã Hoài Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23194 | Xã Hoài Đức | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.509 | 1142337 | Xã Trà Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23227 | Xã Trà Tân | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.510 | 1142338 | Xã Nghị Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23158 | Xã Nghị Đức | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.511 | 1142339 | Xã Bắc Ruộng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23152 | Xã Bắc Ruộng | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.512 | 1142340 | Xã Đồng Kho – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23173 | Xã Đồng Kho | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.513 | 1142341 | Xã Tánh Linh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23149 | Xã Tánh Linh | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.514 | 1142342 | Xã Suối Kiết – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23188 | Xã Suối Kiết | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
2.515 | 1054346 | Thuế Tỉnh Tây Ninh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 80 | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
2.516 | 1142343 | Phường Long An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 27694 | Phường Long An | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.517 | 1142344 | Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 27712 | Phường Tân An | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.518 | 1142345 | Phường Khánh Hậu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 27715 | Phường Khánh Hậu | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.519 | 1142346 | Xã Tầm Vu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28210 | Xã Tầm Vu | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.520 | 1142347 | Xã Thuận Mỹ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28225 | Xã Thuận Mỹ | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.521 | 1142348 | Xã An Lục Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28243 | Xã An Lục Long | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.522 | 1142349 | Xã Vĩnh Công – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28222 | Xã Vĩnh Công | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.523 | 1142350 | Xã Tân Trụ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28075 | Xã Tân Trụ | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.524 | 1142351 | Xã Vàm Cỏ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28093 | Xã Vàm Cỏ | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.525 | 1142352 | Xã Nhựt Tảo – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28087 | Xã Nhựt Tảo | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
2.526 | 1142353 | Xã Bến Lức – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 27991 | Xã Bến Lức | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.527 | 1142354 | Xã Thạnh Lợi – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 27994 | Xã Thạnh Lợi | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.528 | 1142355 | Xã Bình Đức – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28015 | Xã Bình Đức | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.529 | 1142356 | Xã Lương Hòa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28003 | Xã Lương Hòa | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.530 | 1142357 | Xã Mỹ Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28018 | Xã Mỹ Yên | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.531 | 1142358 | Xã Thủ Thừa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28036 | Xã Thủ Thừa | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.532 | 1142359 | Xã Mỹ An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28066 | Xã Mỹ An | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.533 | 1142360 | Xã Mỹ Thạnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28051 | Xã Mỹ Thạnh | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.534 | 1142361 | Xã Tân Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28072 | Xã Tân Long | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.535 | 1142362 | Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27826 | Xã Tân Thạnh | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.536 | 1142363 | Xã Hậu Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27841 | Xã Hậu Thạnh | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.537 | 1142364 | Xã Nhơn Hòa Lập – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27838 | Xã Nhơn Hòa Lập | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.538 | 1142365 | Xã Nhơn Ninh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27856 | Xã Nhơn Ninh | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.539 | 1142366 | Xã Thạnh Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27865 | Xã Thạnh Hóa | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.540 | 1142367 | Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27868 | Xã Bình Thành | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.541 | 1142368 | Xã Thạnh Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27877 | Xã Thạnh Phước | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.542 | 1142369 | Xã Tân Tây – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27889 | Xã Tân Tây | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.543 | 1142370 | Xã Mộc Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27823 | Xã Mộc Hóa | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.544 | 1142371 | Xã Bình Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27811 | Xã Bình Hòa | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.545 | 1142372 | Phường Kiến Tường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27787 | Phường Kiến Tường | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.546 | 1142373 | Xã Tuyên Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27817 | Xã Tuyên Thạnh | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.547 | 1139568 | Xã Bình Hiệp – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27793 | Xã Bình Hiệp | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.548 | 1142374 | Xã Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27757 | Xã Vĩnh Hưng | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.549 | 1142375 | Xã Tuyên Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27775 | Xã Tuyên Bình | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.550 | 1142376 | Xã Khánh Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27763 | Xã Khánh Hưng | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.551 | 1142377 | Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27721 | Xã Tân Hưng | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.552 | 1142378 | Xã Hưng Điền – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27727 | Xã Hưng Điền | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.553 | 1142379 | Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27736 | Xã Vĩnh Thạnh | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.554 | 1142393 | Xã Vĩnh Châu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27748 | Xã Vĩnh Châu | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.555 | 1142229 | Xã Đức Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27937 | Xã Đức Hòa | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.556 | 1142230 | Xã An Ninh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27943 | Xã An Ninh | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.557 | 1142231 | Xã Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27952 | Xã Hiệp Hòa | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.558 | 1142232 | Xã Hậu Nghĩa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27931 | Xã Hậu Nghĩa | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.559 | 1142233 | Xã Hòa Khánh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27979 | Xã Hòa Khánh | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.560 | 1142234 | Xã Đức Lập – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27964 | Xã Đức Lập | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.561 | 1142235 | Xã Mỹ Hạnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27976 | Xã Mỹ Hạnh | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.562 | 1142236 | Xã Đức Huệ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27925 | Xã Đức Huệ | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.563 | 1142237 | Xã Mỹ Quý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27907 | Xã Mỹ Quý | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.564 | 1142238 | Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27898 | Xã Đông Thành | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.565 | 1142239 | Xã Cần Giuộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28159 | Xã Cần Giuộc | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.566 | 1142240 | Xã Phước Lý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28165 | Xã Phước Lý | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.567 | 1142241 | Xã Mỹ Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28177 | Xã Mỹ Lộc | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.568 | 1142242 | Xã Phước Vĩnh Tây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28201 | Xã Phước Vĩnh Tây | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.569 | 1142243 | Xã Tân Tập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28207 | Xã Tân Tập | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.570 | 1142244 | Xã Cần Đước – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28108 | Xã Cần Đước | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.571 | 1142245 | Xã Long Cang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28126 | Xã Long Cang | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.572 | 1142246 | Xã Rạch Kiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28114 | Xã Rạch Kiến | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.573 | 1142247 | Xã Mỹ Lệ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28132 | Xã Mỹ Lệ | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.574 | 1142248 | Xã Tân Lân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28138 | Xã Tân Lân | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.575 | 1142249 | Xã Long Hựu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28144 | Xã Long Hựu | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.576 | 1054232 | Thuế Tỉnh Tây Ninh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 80 | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
2.577 | 1142250 | Phường Long Hoa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25630 | Phường Long Hoa | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.578 | 1142137 | Phường Hòa Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25645 | Phường Hòa Thành | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.579 | 1142138 | Phường Thanh Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25633 | Phường Thanh Điền | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.580 | 1142139 | Phường Ninh Thạnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25567 | Phường Ninh Thạnh | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.581 | 1142140 | Xã Dương Minh Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25552 | Xã Dương Minh Châu | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.582 | 1142141 | Xã Cầu Khởi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25573 | Xã Cầu Khởi | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.583 | 1142142 | Xã Lộc Ninh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25579 | Xã Lộc Ninh | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.584 | 1142143 | Xã Truông Mít – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25666 | Xã Truông Mít | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.585 | 1142144 | Phường Tân Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25459 | Phường Tân Ninh | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.586 | 1142145 | Phường Bình Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25480 | Phường Bình Minh | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.587 | 1142146 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25585 | Xã Châu Thành | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.588 | 1142147 | Xã Hảo Đước – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25588 | Xã Hảo Đước | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.589 | 1142148 | Xã Ninh Điền – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25621 | Xã Ninh Điền | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.590 | 1142149 | Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25606 | Xã Hòa Hội | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.591 | 1142150 | Xã Phước Vinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25591 | Xã Phước Vinh | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.592 | 1142151 | Phường Gò Dầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25654 | Phường Gò Dầu | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.593 | 1142152 | Xã Thạnh Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25657 | Xã Thạnh Đức | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.594 | 1142153 | Xã Phước Thạnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25663 | Xã Phước Thạnh | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.595 | 1142154 | Phường Trảng Bàng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25708 | Phường Trảng Bàng | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.596 | 1142155 | Phường An Tịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25732 | Phường An Tịnh | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.597 | 1142156 | Phường Gia Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25672 | Phường Gia Lộc | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.598 | 1142157 | Xã Hưng Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25711 | Xã Hưng Thuận | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.599 | 1142158 | Xã Phước Chỉ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25729 | Xã Phước Chỉ | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.600 | 1142159 | Xã Bến Cầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25681 | Xã Bến Cầu | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.601 | 1142160 | Xã Long Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25702 | Xã Long Thuận | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.602 | 1142161 | Xã Long Chữ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25684 | Xã Long Chữ | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.603 | 1139310 | Xã Tân Biên – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25486 | Xã Tân Biên | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.604 | 1142162 | Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25489 | Xã Tân Lập | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.605 | 1142163 | Xã Thạnh Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25498 | Xã Thạnh Bình | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.606 | 1142164 | Xã Trà Vong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25510 | Xã Trà Vong | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.607 | 1142165 | Xã Tân Châu – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25516 | Xã Tân Châu | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.608 | 1142166 | Xã Tân Đông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25522 | Xã Tân Đông | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.609 | 1142167 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25549 | Xã Tân Phú | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.610 | 1140921 | Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25525 | Xã Tân Hội | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.611 | 1140922 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25534 | Xã Tân Thành | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.612 | 1140923 | Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25531 | Xã Tân Hòa | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
2.613 | 1054274 | Thuế tỉnh Đồng Nai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 75 | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII | |
2.614 | 1140924 | Xã Xuân Định – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26461 | Xã Xuân Định | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.615 | 1140925 | Xã Xuân Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26458 | Xã Xuân Phú | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.616 | 1140926 | Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26425 | Xã Xuân Lộc | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.617 | 1140927 | Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26446 | Xã Xuân Hòa | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.618 | 1140928 | Xã Xuân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26434 | Xã Xuân Thành | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.619 | 1140929 | Xã Xuân Bắc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26428 | Xã Xuân Bắc | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.620 | 1140930 | Phường Bình Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26089 | Phường Bình Lộc | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.621 | 1140931 | Phường Bảo Vinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26098 | Phường Bảo Vinh | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.622 | 1140932 | Phường Xuân Lập – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26104 | Phường Xuân Lập | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.623 | 1140933 | Phường Long Khánh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26080 | Phường Long Khánh | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.624 | 1140934 | Phường Hàng Gòn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26113 | Phường Hàng Gòn | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.625 | 1140935 | Xã Xuân Quế – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26332 | Xã Xuân Quế | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.626 | 1140936 | Xã Xuân Đường – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26347 | Xã Xuân Đường | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.627 | 1140937 | Xã Cẩm Mỹ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26341 | Xã Cẩm Mỹ | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.628 | 1140938 | Xã Sông Ray – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26362 | Xã Sông Ray | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.629 | 1140961 | Xã Xuân Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26359 | Xã Xuân Đông | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.630 | 1140962 | Phường Biên Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26068 | Phường Biên Hòa | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.631 | 1140963 | Phường Trấn Biên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26041 | Phường Trấn Biên | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.632 | 1140964 | Phường Tam Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26017 | Phường Tam Hiệp | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.633 | 1140965 | Phường Long Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26020 | Phường Long Bình | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.634 | 1140966 | Phường Trảng Dài – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 25993 | Phường Trảng Dài | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.635 | 1140967 | Phường Hố Nai – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26005 | Phường Hố Nai | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.636 | 1140968 | Phường Long Hưng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26380 | Phường Long Hưng | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.637 | 1140969 | Phường Phước Tân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26377 | Phường Phước Tân | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.638 | 1140970 | Phường Tam Phước – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26374 | Phường Tam Phước | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.639 | 1140971 | Xã Phú Lý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26173 | Xã Phú Lý | 1762 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.640 | 1140972 | Xã Trị An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26170 | Xã Trị An | 1762 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.641 | 1140973 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26179 | Xã Tân An | 1762 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.642 | 1140974 | Phường Tân Triều – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26188 | Phường Tân Triều | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.643 | 1140975 | Xã La Ngà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26227 | Xã La Ngà | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.644 | 1140976 | Xã Định Quán – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26206 | Xã Định Quán | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.645 | 1140977 | Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26209 | Xã Thanh Sơn | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.646 | 1140978 | Xã Phú Vinh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26215 | Xã Phú Vinh | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.647 | 1140979 | Xã Phú Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26221 | Xã Phú Hòa | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.648 | 1140980 | Xã Tà Lài – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26134 | Xã Tà Lài | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.649 | 1140981 | Xã Nam Cát Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26122 | Xã Nam Cát Tiên | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.650 | 1140982 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26116 | Xã Tân Phú | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.651 | 1140983 | Xã Phú Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26158 | Xã Phú Lâm | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.652 | 1140984 | Xã Đak Lua – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26119 | Xã Đak Lua | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.653 | 1140985 | Xã Phước Thái – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26422 | Xã Phước Thái | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.654 | 1140986 | Xã Long Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26413 | Xã Long Phước | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.655 | 1140987 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26389 | Xã Bình An | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.656 | 1140988 | Xã Long Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26368 | Xã Long Thành | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.657 | 1140989 | Xã An Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26383 | Xã An Phước | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.658 | 1140990 | Xã Đại Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26491 | Xã Đại Phước | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.659 | 1140991 | Xã Nhơn Trạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26485 | Xã Nhơn Trạch | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.660 | 1140992 | Xã Phước An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26503 | Xã Phước An | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.661 | 1139795 | Xã An Viễn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26296 | Xã An Viễn | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.662 | 1140993 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26278 | Xã Bình Minh | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.663 | 1141750 | Xã Trảng Bom – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26248 | Xã Trảng Bom | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.664 | 1141751 | Xã Bàu Hàm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26254 | Xã Bàu Hàm | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.665 | 1141752 | Xã Hưng Thịnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26281 | Xã Hưng Thịnh | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.666 | 1141753 | Xã Dầu Giây – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26326 | Xã Dầu Giây | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.667 | 1141754 | Xã Gia Kiệm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26311 | Xã Gia Kiệm | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.668 | 1141755 | Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26299 | Xã Thống Nhất | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.669 | 1054270 | Thuế tỉnh Đồng Nai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3,4) | 75 | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII | |
2.670 | 1141756 | Phường Bình Long – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25326 | Phường Bình Long | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.671 | 1141757 | Phường An Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25333 | Phường An Lộc | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.672 | 1141758 | Xã Tân Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25351 | Xã Tân Quan | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.673 | 1141759 | Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25345 | Xã Tân Hưng | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.674 | 1141760 | Xã Tân Khai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25357 | Xã Tân Khai | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.675 | 1141761 | Xã Minh Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25349 | Xã Minh Đức | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.676 | 1140874 | Phường Minh Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25441 | Phường Minh Hưng | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.677 | 1140875 | Phường Chơn Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25432 | Phường Chơn Thành | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.678 | 1140876 | Xã Nha Bích – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25450 | Xã Nha Bích | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.679 | 1140877 | Phường Phước Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25220 | Phường Phước Bình | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.680 | 1140878 | Phường Phước Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25217 | Phường Phước Long | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.681 | 1140879 | Xã Bù Gia Mập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25222 | Xã Bù Gia Mập | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.682 | 1140880 | Xã Đăk Ơ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25225 | Xã Đăk Ơ | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.683 | 1140881 | Xã Phú Nghĩa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25267 | Xã Phú Nghĩa | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.684 | 1140882 | Xã Đa Kia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25231 | Xã Đa Kia | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.685 | 1140883 | Xã Bình Tân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25246 | Xã Bình Tân | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.686 | 1140884 | Xã Long Hà – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25255 | Xã Long Hà | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.687 | 1140885 | Xã Phú Riềng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25252 | Xã Phú Riềng | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.688 | 1140886 | Xã Phú Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25261 | Xã Phú Trung | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.689 | 1140887 | Xã Lộc Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25294 | Xã Lộc Thành | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.690 | 1140888 | Xã Lộc Ninh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25270 | Xã Lộc Ninh | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.691 | 1140889 | Xã Lộc Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25303 | Xã Lộc Hưng | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.692 | 1140890 | Xã Lộc Tấn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25279 | Xã Lộc Tấn | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.693 | 1140891 | Xã Lộc Thạnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25280 | Xã Lộc Thạnh | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.694 | 1140892 | Xã Lộc Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25292 | Xã Lộc Quang | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.695 | 1140893 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25318 | Xã Tân Tiến | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.696 | 1140894 | Xã Thiện Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25308 | Xã Thiện Hưng | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.697 | 1140895 | Xã Hưng Phước – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25309 | Xã Hưng Phước | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.698 | 1140896 | Phường Bình Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25195 | Phường Bình Phước | 1775 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.699 | 1140897 | Phường Đồng Xoài – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25210 | Phường Đồng Xoài | 1775 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.700 | 1140898 | Xã Thuận Lợi – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25387 | Xã Thuận Lợi | 1776 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.701 | 1140899 | Xã Đồng Tâm – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25390 | Xã Đồng Tâm | 1776 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.702 | 1140900 | Xã Tân Lợi – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25378 | Xã Tân Lợi | 1776 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.703 | 1140901 | Xã Đồng Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25363 | Xã Đồng Phú | 1776 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.704 | 1140902 | Xã Phước Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25420 | Xã Phước Sơn | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.705 | 1140903 | Xã Nghĩa Trung – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25417 | Xã Nghĩa Trung | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.706 | 1140904 | Xã Bù Đăng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25396 | Xã Bù Đăng | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.707 | 1139794 | Xã Thọ Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25402 | Xã Thọ Sơn | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.708 | 1140905 | Xã Đak Nhau – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25399 | Xã Đak Nhau | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.709 | 1139311 | Xã Bom Bo – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25405 | Xã Bom Bo | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
2.710 | 1056137 | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2,3,4,5) | 79 | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II | |
2.711 | 1140906 | Phường Tân Mỹ – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27487 | Phường Tân Mỹ | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.712 | 1140939 | Phường Tân Hưng – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27475 | Phường Tân Hưng | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.713 | 1140940 | Phường Tân Thuận – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27478 | Phường Tân Thuận | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.714 | 1140941 | Phường Phú Thuận – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27484 | Phường Phú Thuận | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.715 | 1140942 | Xã Nhà Bè – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27655 | Xã Nhà Bè | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.716 | 1140943 | Xã Hiệp Phước – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27658 | Xã Hiệp Phước | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.717 | 1141704 | Xã Bình Khánh – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh | 27667 | Xã Bình Khánh | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.718 | 1140944 | Xã Cần Giờ – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh | 27664 | Xã Cần Giờ | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.719 | 1140945 | Xã An Thới Đông – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh | 27673 | Xã An Thới Đông | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.720 | 1140946 | Xã Thạnh An – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh | 27676 | Xã Thạnh An | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.721 | 1140947 | Phường Bình Tiên – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh | 27373 | Phường Bình Tiên | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.722 | 1140948 | Phường Bình Tây – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh | 27367 | Phường Bình Tây | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.723 | 1140949 | Phường Bình Phú – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh | 27364 | Phường Bình Phú | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.724 | 1140950 | Phường Phú Lâm – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh | 27349 | Phường Phú Lâm | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.725 | 1140951 | Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 27211 | Phường Hòa Bình | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.726 | 1140952 | Phường Phú Thọ – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 27226 | Phường Phú Thọ | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.727 | 1140953 | Phường Bình Thới – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 27232 | Phường Bình Thới | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.728 | 1140954 | Phường Minh Phụng – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 27238 | Phường Minh Phụng | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.729 | 1140955 | Phường Tân Định – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 26737 | Phường Tân Định | 0137 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.730 | 1140956 | Phường Bến Thành – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 26743 | Phường Bến Thành | 0137 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.731 | 1140957 | Phường Sài Gòn – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 26740 | Phường Sài Gòn | 0137 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.732 | 1140958 | Phường Cầu Ông Lãnh – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 26758 | Phường Cầu Ông Lãnh | 0137 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.733 | 1140959 | Phường Vĩnh Hội – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh | 27286 | Phường Vĩnh Hội | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.734 | 1140960 | Phường Khánh Hội – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh | 27265 | Phường Khánh Hội | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.735 | 1141089 | Phường Xóm Chiếu – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh | 27259 | Phường Xóm Chiếu | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.736 | 1141090 | Phường Bàn Cờ – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh | 27154 | Phường Bàn Cờ | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.737 | 1141091 | Phường Xuân Hòa – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh | 27139 | Phường Xuân Hòa | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.738 | 1141092 | Phường Nhiêu Lộc – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh | 27142 | Phường Nhiêu Lộc | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.739 | 1141093 | Phường Vườn Lài – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh | 27190 | Phường Vườn Lài | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.740 | 1141094 | Phường Diên Hồng – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh | 27169 | Phường Diên Hồng | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.741 | 1141095 | Phường Hòa Hưng – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh | 27163 | Phường Hòa Hưng | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.742 | 1141096 | Phường Chợ Quán – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh | 27301 | Phường Chợ Quán | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.743 | 1141097 | Phường An Đông – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh | 27316 | Phường An Đông | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.744 | 1141098 | Phường Chợ Lớn – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh | 27343 | Phường Chợ Lớn | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.745 | 1141099 | Phường Chánh Hưng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh | 27418 | Phường Chánh Hưng | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.746 | 1141100 | Phường Bình Đông – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh | 27424 | Phường Bình Đông | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.747 | 1141101 | Phường Phú Định – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh | 27427 | Phường Phú Định | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.748 | 1141102 | Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27601 | Xã Vĩnh Lộc | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.749 | 1141103 | Xã Tân Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27604 | Xã Tân Vĩnh Lộc | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.750 | 1141104 | Xã Bình Lợi – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27610 | Xã Bình Lợi | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.751 | 1141105 | Xã Tân Nhựt – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27595 | Xã Tân Nhựt | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.752 | 1141106 | Xã Bình Chánh – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27637 | Xã Bình Chánh | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.753 | 1141107 | Xã Hưng Long – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27628 | Xã Hưng Long | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.754 | 1141108 | Xã Bình Hưng – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27619 | Xã Bình Hưng | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.755 | 1141109 | Phường Bình Tân – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27442 | Phường Bình Tân | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.756 | 1141110 | Phường Bình Hưng Hòa – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27439 | Phường Bình Hưng Hòa | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.757 | 1141111 | Phường Bình Trị Đông – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27448 | Phường Bình Trị Đông | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.758 | 1141112 | Phường An Lạc – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27460 | Phường An Lạc | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.759 | 1141113 | Phường Tân Tạo – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27457 | Phường Tân Tạo | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.760 | 1141114 | Phường Tây Thạnh – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27013 | Phường Tây Thạnh | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.761 | 1141115 | Phường Tân Sơn Nhì – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27019 | Phường Tân Sơn Nhì | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.762 | 1141116 | Phường Phú Thọ Hòa – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27022 | Phường Phú Thọ Hòa | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.763 | 1141117 | Phường Phú Thạnh – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27028 | Phường Phú Thạnh | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.764 | 1141541 | Phường Tân Phú – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27031 | Phường Tân Phú | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.765 | 1141542 | Phường Tân Sơn Hòa – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 26977 | Phường Tân Sơn Hòa | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.766 | 1141543 | Phường Tân Sơn Nhất – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 26968 | Phường Tân Sơn Nhất | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.767 | 1141544 | Phường Tân Hòa – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 26995 | Phường Tân Hòa | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.768 | 1141545 | Phường Bảy Hiền – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 26983 | Phường Bảy Hiền | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.769 | 1142475 | Phường Tân Bình – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 27004 | Phường Tân Bình | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.770 | 1142476 | Phường Tân Sơn – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 27007 | Phường Tân Sơn | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.771 | 1142477 | Phường Đức Nhuận – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh | 27043 | Phường Đức Nhuận | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.772 | 1142478 | Phường Cầu Kiệu – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh | 27058 | Phường Cầu Kiệu | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.773 | 1142479 | Phường Phú Nhuận – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh | 27073 | Phường Phú Nhuận | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.774 | 1142480 | Phường Hạnh Thông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26890 | Phường Hạnh Thông | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.775 | 1142481 | Phường An Nhơn – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26876 | Phường An Nhơn | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.776 | 1142482 | Phường Gò Vấp – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26884 | Phường Gò Vấp | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.777 | 1142483 | Phường Thông Tây Hội – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26898 | Phường Thông Tây Hội | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.778 | 1142484 | Phường An Hội Tây – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26882 | Phường An Hội Tây | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.779 | 1142485 | Phường An Hội Đông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26878 | Phường An Hội Đông | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.780 | 1141169 | Phường Hiệp Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26809 | Phường Hiệp Bình | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.781 | 1141170 | Phường Tam Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26803 | Phường Tam Bình | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.782 | 1141171 | Phường Thủ Đức – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26824 | Phường Thủ Đức | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.783 | 1141172 | Phường Linh Xuân – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26800 | Phường Linh Xuân | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.784 | 1141224 | Phường Long Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26833 | Phường Long Bình | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.785 | 1141225 | Phường Tăng Nhơn Phú – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26842 | Phường Tăng Nhơn Phú | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.786 | 1141226 | Phường Phước Long – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26848 | Phường Phước Long | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.787 | 1141227 | Phường Long Phước – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26857 | Phường Long Phước | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.788 | 1141228 | Phường Long Trường – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26860 | Phường Long Trường | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.789 | 1141229 | Phường An Khánh – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 27094 | Phường An Khánh | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.790 | 1141230 | Phường Bình Trưng – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 27097 | Phường Bình Trưng | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.791 | 1141231 | Phường Cát Lái – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 27112 | Phường Cát Lái | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.792 | 1141232 | Phường Gia Định – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26944 | Phường Gia Định | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.793 | 1141233 | Phường Bình Thạnh – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26929 | Phường Bình Thạnh | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.794 | 1141234 | Phường Bình Lợi Trung – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26905 | Phường Bình Lợi Trung | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.795 | 1141235 | Phường Thạnh Mỹ Tây – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26956 | Phường Thạnh Mỹ Tây | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.796 | 1141236 | Phường Bình Quới – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26911 | Phường Bình Quới | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.797 | 1141237 | Xã An Nhơn Tây – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27508 | Xã An Nhơn Tây | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.798 | 1141238 | Xã Thái Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27526 | Xã Thái Mỹ | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.799 | 1141239 | Xã Nhuận Đức – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27511 | Xã Nhuận Đức | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.800 | 1141240 | Xã Tân An Hội – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27496 | Xã Tân An Hội | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.801 | 1141241 | Xã Củ Chi – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27553 | Xã Củ Chi | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.802 | 1141242 | Xã Phú Hòa Đông – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27541 | Xã Phú Hòa Đông | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.803 | 1141243 | Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27544 | Xã Bình Mỹ | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.804 | 1141244 | Phường Đông Hưng Thuận – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26791 | Phường Đông Hưng Thuận | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.805 | 1141245 | Phường Trung Mỹ Tây – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26785 | Phường Trung Mỹ Tây | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.806 | 1141246 | Phường Tân Thới Hiệp – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26782 | Phường Tân Thới Hiệp | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.807 | 1141247 | Phường Thới An – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26773 | Phường Thới An | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.808 | 1141248 | Phường An Phú Đông – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26767 | Phường An Phú Đông | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.809 | 1141249 | Xã Hóc Môn – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 27559 | Xã Hóc Môn | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.810 | 1141250 | Xã Bà Điểm – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 27592 | Xã Bà Điểm | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.811 | 1141251 | Xã Xuân Thới Sơn – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 27577 | Xã Xuân Thới Sơn | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.812 | 1141252 | Xã Đông Thạnh – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 27568 | Xã Đông Thạnh | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.813 | 1054260 | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 6,7) | 79 | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II | |
2.814 | 1141253 | Phường Bình Dương – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh | 25760 | Phường Bình Dương | 0143 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.815 | 1141254 | Phường Chánh Hiệp – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh | 25771 | Phường Chánh Hiệp | 0143 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.816 | 1139824 | Phường Thủ Dầu Một – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh | 25747 | Phường Thủ Dầu Một | 0143 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.817 | 1141311 | Phường Phú Lợi – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh | 25750 | Phường Phú Lợi | 0143 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.818 | 1141312 | Phường Đông Hòa – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh | 25951 | Phường Đông Hòa | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.819 | 1141313 | Phường Dĩ An – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh | 25942 | Phường Dĩ An | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.820 | 1139918 | Phường Tân Đông Hiệp – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh | 25945 | Phường Tân Đông Hiệp | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.821 | 1139919 | Phường Thuận An – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25978 | Phường Thuận An | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.822 | 1139920 | Phường Thuận Giao – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25969 | Phường Thuận Giao | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.823 | 1139921 | Phường Bình Hòa – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25987 | Phường Bình Hòa | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.824 | 1139922 | Phường Lái Thiêu – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25966 | Phường Lái Thiêu | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.825 | 1139923 | Phường An Phú – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25975 | Phường An Phú | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.826 | 1139924 | Phường Vĩnh Tân – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25912 | Phường Vĩnh Tân | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.827 | 1139925 | Phường Bình Cơ – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25915 | Phường Bình Cơ | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.828 | 1139926 | Phường Tân Uyên – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25888 | Phường Tân Uyên | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.829 | 1139927 | Phường Tân Hiệp – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25920 | Phường Tân Hiệp | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.830 | 1139928 | Phường Tân Khánh – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25891 | Phường Tân Khánh | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.831 | 1139929 | Xã Bắc Tân Uyên – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25906 | Xã Bắc Tân Uyên | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.832 | 1139930 | Xã Thường Tân – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25909 | Xã Thường Tân | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.833 | 1139931 | Xã An Long – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25867 | Xã An Long | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.834 | 1139932 | Xã Phước Thành – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25864 | Xã Phước Thành | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.835 | 1139965 | Xã Phước Hòa – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25882 | Xã Phước Hòa | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.836 | 1139966 | Xã Phú Giáo – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25858 | Xã Phú Giáo | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.837 | 1139967 | Phường Thới Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25846 | Phường Thới Hòa | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.838 | 1139968 | Phường Phú An – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25768 | Phường Phú An | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.839 | 1139969 | Phường Tây Nam – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25843 | Phường Tây Nam | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.840 | 1139970 | Phường Long Nguyên – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25840 | Phường Long Nguyên | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.841 | 1139971 | Phường Bến Cát – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25813 | Phường Bến Cát | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.842 | 1139972 | Phường Chánh Phú Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25837 | Phường Chánh Phú Hòa | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.843 | 1139973 | Phường Hòa Lợi – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25849 | Phường Hòa Lợi | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.844 | 1139974 | Xã Trừ Văn Thố – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25819 | Xã Trừ Văn Thố | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.845 | 1139975 | Xã Bàu Bàng – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25822 | Xã Bàu Bàng | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.846 | 1139976 | Xã Minh Thạnh – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25780 | Xã Minh Thạnh | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.847 | 1139977 | Xã Long Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25792 | Xã Long Hòa | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.848 | 1139978 | Xã Dầu Tiếng – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25777 | Xã Dầu Tiếng | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.849 | 1139979 | Xã Thanh An – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25807 | Xã Thanh An | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.850 | 1054370 | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 8) | 79 | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II | |
2.851 | 1139980 | Phường Bà Rịa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26560 | Phường Bà Rịa | 0138 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.852 | 1139981 | Phường Long Hương – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26566 | Phường Long Hương | 0138 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.853 | 1139982 | Phường Tam Long – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26572 | Phường Tam Long | 0138 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.854 | 1139983 | Xã Đất Đỏ – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26680 | Xã Đất Đỏ | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.855 | 1139984 | Xã Long Hải – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26662 | Xã Long Hải | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.856 | 1139985 | Xã Long Điền – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26659 | Xã Long Điền | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.857 | 1139986 | Xã Phước Hải – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26686 | Xã Phước Hải | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.858 | 1139987 | Phường Phú Mỹ – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26704 | Phường Phú Mỹ | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.859 | 1139988 | Phường Tân Thành – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26725 | Phường Tân Thành | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.860 | 1139989 | Phường Tân Phước – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26713 | Phường Tân Phước | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.861 | 1139990 | Phường Tân Hải – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26710 | Phường Tân Hải | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.862 | 1139991 | Xã Châu Pha – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26728 | Xã Châu Pha | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.863 | 1139992 | Xã Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26647 | Xã Hòa Hiệp | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.864 | 1140042 | Xã Bình Châu – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26656 | Xã Bình Châu | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.865 | 1140043 | Xã Hồ Tràm – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26620 | Xã Hồ Tràm | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.866 | 1140044 | Xã Xuyên Mộc – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26632 | Xã Xuyên Mộc | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.867 | 1140045 | Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26641 | Xã Hòa Hội | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.868 | 1140046 | Xã Bàu Lâm – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26638 | Xã Bàu Lâm | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.869 | 1140648 | Xã Ngãi Giao – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26575 | Xã Ngãi Giao | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.870 | 1140563 | Xã Bình Giã – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26590 | Xã Bình Giã | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.871 | 1140564 | Xã Kim Long – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26608 | Xã Kim Long | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.872 | 1140565 | Xã Châu Đức – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26596 | Xã Châu Đức | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.873 | 1140566 | Xã Xuân Sơn – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26584 | Xã Xuân Sơn | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.874 | 1140567 | Xã Nghĩa Thành – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26617 | Xã Nghĩa Thành | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.875 | 1140568 | Phường Vũng Tàu – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26506 | Phường Vũng Tàu | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.876 | 1140569 | Phường Tam Thắng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26526 | Phường Tam Thắng | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.877 | 1140570 | Phường Rạch Dừa – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26536 | Phường Rạch Dừa | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.878 | 1140571 | Phường Phước Thắng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26542 | Phường Phước Thắng | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.879 | 1140572 | Xã Long Sơn – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26545 | Xã Long Sơn | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.880 | 1140573 | Đặc khu Côn Đảo – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26732 | Đặc khu Côn Đảo | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
2.881 | 1056115 | Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 86 | 0711 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
2.882 | 1140574 | Phường Thanh Đức – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29590 | Phường Thanh Đức | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.883 | 1140575 | Phường Long Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29551 | Phường Long Châu | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.884 | 1140576 | Phường Phước Hậu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29557 | Phường Phước Hậu | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.885 | 1140621 | Phường Tân Hạnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29593 | Phường Tân Hạnh | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.886 | 1140622 | Phường Tân Ngãi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29566 | Phường Tân Ngãi | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.887 | 1140623 | Xã An Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29584 | Xã An Bình | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.888 | 1140624 | Xã Long Hồ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29602 | Xã Long Hồ | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.889 | 1140625 | Xã Phú Quới – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29611 | Xã Phú Quới | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.890 | 1140626 | Phường Cái Vồn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29770 | Phường Cái Vồn | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.891 | 1140627 | Phường Bình Minh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29771 | Phường Bình Minh | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.892 | 1140628 | Phường Đông Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29812 | Phường Đông Thành | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.893 | 1140629 | Xã Tân Quới – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29800 | Xã Tân Quới | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.894 | 1140630 | Xã Tân Lược – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29785 | Xã Tân Lược | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.895 | 1140631 | Xã Mỹ Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29788 | Xã Mỹ Thuận | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.896 | 1140632 | Xã Lục Sĩ Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29857 | Xã Lục Sĩ Thành | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.897 | 1140633 | Xã Trà Ôn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29821 | Xã Trà Ôn | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.898 | 1140634 | Xã Trà Côn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29836 | Xã Trà Côn | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.899 | 1140635 | Xã Vĩnh Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29845 | Xã Vĩnh Xuân | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.900 | 1140636 | Xã Hòa Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29830 | Xã Hòa Bình | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.901 | 1140637 | Xã Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29734 | Xã Hòa Hiệp | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.902 | 1140638 | Xã Tam Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29719 | Xã Tam Bình | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.903 | 1140639 | Xã Ngãi Tứ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29767 | Xã Ngãi Tứ | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.904 | 1140640 | Xã Song Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29740 | Xã Song Phú | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.905 | 1140641 | Xã Cái Ngang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29728 | Xã Cái Ngang | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.906 | 1140642 | Xã Quới Thiện – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29677 | Xã Quới Thiện | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.907 | 1140643 | Xã Trung Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29659 | Xã Trung Thành | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.908 | 1140644 | Xã Trung Ngãi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29698 | Xã Trung Ngãi | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.909 | 1140645 | Xã Quới An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29668 | Xã Quới An | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.910 | 1140646 | Xã Trung Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29683 | Xã Trung Hiệp | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.911 | 1140647 | Xã Hiếu Phụng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29701 | Xã Hiếu Phụng | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.912 | 1140435 | Xã Hiếu Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29713 | Xã Hiếu Thành | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.913 | 1140436 | Xã Cái Nhum – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29641 | Xã Cái Nhum | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.914 | 1140437 | Xã Tân Long Hội – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29653 | Xã Tân Long Hội | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.915 | 1139313 | Xã Nhơn Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29623 | Xã Nhơn Phú | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.916 | 1140438 | Xã Bình Phước – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29638 | Xã Bình Phước | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.917 | 1056267 | Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 86 | 0711 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
2.918 | 1140439 | Xã Thới Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29107 | Xã Thới Thuận | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.919 | 1140440 | Xã Thạnh Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29104 | Xã Thạnh Phước | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.920 | 1140441 | Xã Bình Đại – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29050 | Xã Bình Đại | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.921 | 1140442 | Xã Thạnh Trị – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29089 | Xã Thạnh Trị | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.922 | 1140443 | Xã Lộc Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29077 | Xã Lộc Thuận | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.923 | 1140444 | Xã Châu Hưng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29083 | Xã Châu Hưng | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.924 | 1140445 | Xã Phú Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29062 | Xã Phú Thuận | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.925 | 1140509 | Xã Tân Thủy – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29167 | Xã Tân Thủy | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.926 | 1140510 | Xã Bảo Thạnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29125 | Xã Bảo Thạnh | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.927 | 1140511 | Xã Ba Tri – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29110 | Xã Ba Tri | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.928 | 1140512 | Xã Tân Xuân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29137 | Xã Tân Xuân | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.929 | 1140513 | Xã Mỹ Chánh Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29122 | Xã Mỹ Chánh Hòa | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.930 | 1140653 | Xã An Ngãi Trung – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29143 | Xã An Ngãi Trung | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.931 | 1140654 | Xã An Hiệp – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29158 | Xã An Hiệp | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.932 | 1140655 | Xã Hưng Nhượng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29044 | Xã Hưng Nhượng | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.933 | 1140656 | Xã Giồng Trôm – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 28984 | Xã Giồng Trôm | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.934 | 1140657 | Xã Tân Hào – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29029 | Xã Tân Hào | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.935 | 1140658 | Xã Phước Long – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29020 | Xã Phước Long | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.936 | 1140659 | Xã Lương Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 28993 | Xã Lương Phú | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.937 | 1140660 | Xã Châu Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 28996 | Xã Châu Hòa | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.938 | 1140661 | Xã Lương Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 28987 | Xã Lương Hòa | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.939 | 1140741 | Phường An Hội – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28777 | Phường An Hội | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.940 | 1140742 | Phường Phú Khương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28756 | Phường Phú Khương | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.941 | 1140743 | Phường Bến Tre – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28789 | Phường Bến Tre | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.942 | 1140744 | Phường Sơn Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28783 | Phường Sơn Đông | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.943 | 1140745 | Phường Phú Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28858 | Phường Phú Tân | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.944 | 1140746 | Xã Phú Túc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28810 | Xã Phú Túc | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.945 | 1140747 | Xã Giao Long – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28807 | Xã Giao Long | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.946 | 1140748 | Xã Tiên Thủy – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28861 | Xã Tiên Thủy | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.947 | 1140749 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28840 | Xã Tân Phú | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.948 | 1140750 | Xã Phú Phụng – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28879 | Xã Phú Phụng | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.949 | 1140751 | Xã Chợ Lách – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28870 | Xã Chợ Lách | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.950 | 1140752 | Xã Vĩnh Thành – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28894 | Xã Vĩnh Thành | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.951 | 1140753 | Xã Hưng Khánh Trung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28901 | Xã Hưng Khánh Trung | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.952 | 1140754 | Xã Phước Mỹ Trung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28915 | Xã Phước Mỹ Trung | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.953 | 1140755 | Xã Tân Thành Bình – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28921 | Xã Tân Thành Bình | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.954 | 1140249 | Xã Nhuận Phú Tân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28948 | Xã Nhuận Phú Tân | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.955 | 1140250 | Xã Đồng Khởi – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28945 | Xã Đồng Khởi | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.956 | 1140251 | Xã Mỏ Cày – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28903 | Xã Mỏ Cày | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.957 | 1140252 | Xã Thành Thới – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28969 | Xã Thành Thới | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.958 | 1140253 | Xã An Định – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28957 | Xã An Định | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.959 | 1140254 | Xã Hương Mỹ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28981 | Xã Hương Mỹ | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.960 | 1140255 | Xã Đại Điền – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29194 | Xã Đại Điền | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.961 | 1140256 | Xã Quới Điền – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29191 | Xã Quới Điền | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.962 | 1140257 | Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29182 | Xã Thạnh Phú | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.963 | 1140258 | Xã An Qui – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29224 | Xã An Qui | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.964 | 1140259 | Xã Thạnh Hải – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29221 | Xã Thạnh Hải | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.965 | 1140260 | Xã Thạnh Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29227 | Xã Thạnh Phong | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.966 | 1054287 | Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 86 | 0711 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
2.967 | 1140261 | Xã Càng Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29266 | Xã Càng Long | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.968 | 1140262 | Xã An Trường – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29275 | Xã An Trường | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.969 | 1140263 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29278 | Xã Tân An | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.970 | 1140264 | Xã Nhị Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29302 | Xã Nhị Long | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.971 | 1140265 | Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29287 | Xã Bình Phú | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.972 | 1140266 | Xã Cầu Kè – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29308 | Xã Cầu Kè | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.973 | 1140267 | Xã Phong Thạnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29329 | Xã Phong Thạnh | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.974 | 1140268 | Xã An Phú Tân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29317 | Xã An Phú Tân | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.975 | 1140269 | Xã Tam Ngãi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29335 | Xã Tam Ngãi | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.976 | 1140270 | Phường Long Đức – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29263 | Phường Long Đức | 0721 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.977 | 1140271 | Phường Trà Vinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29242 | Phường Trà Vinh | 0721 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.978 | 1140272 | Phường Nguyệt Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29254 | Phường Nguyệt Hóa | 0721 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.979 | 1140273 | Phường Hòa Thuận – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29398 | Phường Hòa Thuận | 0721 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.980 | 1139789 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29374 | Xã Châu Thành | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.981 | 1140274 | Xã Song Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29386 | Xã Song Lộc | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.982 | 1140385 | Xã Hưng Mỹ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29407 | Xã Hưng Mỹ | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.983 | 1140386 | Xã Hòa Minh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29410 | Xã Hòa Minh | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.984 | 1140387 | Xã Long Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29413 | Xã Long Hòa | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.985 | 1140388 | Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29371 | Xã Tân Hòa | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.986 | 1140389 | Xã Hùng Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29362 | Xã Hùng Hòa | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.987 | 1140390 | Xã Tiểu Cần – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29341 | Xã Tiểu Cần | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.988 | 1140391 | Xã Tập Ngãi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29365 | Xã Tập Ngãi | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.989 | 1140392 | Xã Lưu Nghiệp Anh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29476 | Xã Lưu Nghiệp Anh | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.990 | 1140393 | Xã Đại An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29491 | Xã Đại An | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.991 | 1140394 | Xã Hàm Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29489 | Xã Hàm Giang | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.992 | 1140395 | Xã Trà Cú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29461 | Xã Trà Cú | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.993 | 1140396 | Xã Long Hiệp – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29506 | Xã Long Hiệp | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.994 | 1140332 | Xã Tập Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29467 | Xã Tập Sơn | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.995 | 1140333 | Xã Đôn Châu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29497 | Xã Đôn Châu | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.996 | 1140334 | Phường Duyên Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29512 | Phường Duyên Hải | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.997 | 1140335 | Phường Trường Long Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29516 | Phường Trường Long Hòa | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.998 | 1140336 | Xã Long Hữu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29518 | Xã Long Hữu | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
2.999 | 1139355 | Xã Long Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29513 | Xã Long Thành | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.000 | 1139356 | Xã Ngũ Lạc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29530 | Xã Ngũ Lạc | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.001 | 1139357 | Xã Đông Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29536 | Xã Đông Hải | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.002 | 1139358 | Xã Long Vĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29533 | Xã Long Vĩnh | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.003 | 1139359 | Xã Mỹ Long – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29419 | Xã Mỹ Long | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.004 | 1139360 | Xã Vinh Kim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29431 | Xã Vinh Kim | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.005 | 1139361 | Xã Cầu Ngang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29416 | Xã Cầu Ngang | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.006 | 1139362 | Xã Nhị Trường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29446 | Xã Nhị Trường | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.007 | 1139363 | Xã Hiệp Mỹ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29455 | Xã Hiệp Mỹ | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.008 | 1056205 | Thuế Tỉnh Đồng Tháp (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 82 | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
3.009 | 1139364 | Phường Mỹ Phước Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28435 | Phường Mỹ Phước Tây | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.010 | 1139365 | Phường Thanh Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28436 | Phường Thanh Hòa | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.011 | 1139366 | Phường Cai Lậy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28439 | Phường Cai Lậy | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.012 | 1139367 | Phường Nhị Quý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28477 | Phường Nhị Quý | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.013 | 1139368 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28468 | Xã Tân Phú | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.014 | 1139369 | Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28471 | Xã Bình Phú | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.015 | 1139370 | Xã Hiệp Đức – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28501 | Xã Hiệp Đức | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.016 | 1139371 | Xã Ngũ Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28516 | Xã Ngũ Hiệp | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.017 | 1139372 | Xã Long Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28504 | Xã Long Tiên | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.018 | 1139373 | Xã Mỹ Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28456 | Xã Mỹ Thành | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.019 | 1139374 | Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28444 | Xã Thạnh Phú | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.020 | 1139375 | Xã Tân Phước 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28321 | Xã Tân Phước 1 | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.021 | 1139376 | Xã Tân Phước 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28327 | Xã Tân Phước 2 | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.022 | 1139377 | Xã Tân Phước 3 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28345 | Xã Tân Phước 3 | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.023 | 1139378 | Xã Hưng Thạnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28336 | Xã Hưng Thạnh | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.024 | 1139379 | Xã Thanh Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28426 | Xã Thanh Hưng | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.025 | 1139380 | Xã An Hữu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28429 | Xã An Hữu | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.026 | 1139381 | Xã Mỹ Lợi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28414 | Xã Mỹ Lợi | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.027 | 1139385 | Xã Mỹ Đức Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28405 | Xã Mỹ Đức Tây | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.028 | 1139386 | Xã Mỹ Thiện – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28378 | Xã Mỹ Thiện | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.029 | 1139387 | Xã Hậu Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28366 | Xã Hậu Mỹ | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.030 | 1139388 | Xã Hội Cư – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28393 | Xã Hội Cư | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.031 | 1139389 | Xã Cái Bè – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28360 | Xã Cái Bè | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.032 | 1139314 | Xã Mỹ Tịnh An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28603 | Xã Mỹ Tịnh An | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.033 | 1139390 | Xã Lương Hòa Lạc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28615 | Xã Lương Hòa Lạc | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.034 | 1139391 | Xã Tân Thuận Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28627 | Xã Tân Thuận Bình | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.035 | 1139392 | Xã Chợ Gạo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28594 | Xã Chợ Gạo | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.036 | 1139393 | Xã An Thạnh Thủy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28633 | Xã An Thạnh Thủy | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.037 | 1139394 | Xã Bình Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28648 | Xã Bình Ninh | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.038 | 1139395 | Xã Tân Hương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28525 | Xã Tân Hương | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.039 | 1139396 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28519 | Xã Châu Thành | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.040 | 1139397 | Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28537 | Xã Long Hưng | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.041 | 1139398 | Xã Long Định – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28543 | Xã Long Định | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.042 | 1139399 | Xã Vĩnh Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28576 | Xã Vĩnh Kim | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.043 | 1139400 | Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28582 | Xã Kim Sơn | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.044 | 1139401 | Xã Bình Trưng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28564 | Xã Bình Trưng | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.045 | 1139402 | Xã Vĩnh Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28651 | Xã Vĩnh Bình | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.046 | 1139403 | Xã Đồng Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28660 | Xã Đồng Sơn | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.047 | 1139404 | Xã Phú Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28663 | Xã Phú Thành | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.048 | 1139405 | Xã Long Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28687 | Xã Long Bình | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.049 | 1139406 | Xã Vĩnh Hựu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28678 | Xã Vĩnh Hựu | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.050 | 1139407 | Phường Mỹ Tho – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28261 | Phường Mỹ Tho | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
3.051 | 1139408 | Phường Đạo Thạnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28249 | Phường Đạo Thạnh | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
3.052 | 1139511 | Phường Mỹ Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28273 | Phường Mỹ Phong | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
3.053 | 1139512 | Phường Thới Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28270 | Phường Thới Sơn | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
3.054 | 1139513 | Phường Trung An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28285 | Phường Trung An | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
3.055 | 1139514 | Phường Gò Công – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28306 | Phường Gò Công | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.056 | 1139515 | Phường Long Thuận – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28297 | Phường Long Thuận | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.057 | 1139516 | Phường Sơn Qui – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28729 | Phường Sơn Qui | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.058 | 1139517 | Phường Bình Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28315 | Phường Bình Xuân | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.059 | 1139518 | Xã Gò Công Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28747 | Xã Gò Công Đông | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.060 | 1139519 | Xã Tân Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28738 | Xã Tân Điền | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.061 | 1139520 | Xã Tân Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28723 | Xã Tân Đông | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.062 | 1139521 | Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28702 | Xã Tân Hòa | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.063 | 1139522 | Xã Gia Thuận – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28720 | Xã Gia Thuận | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.064 | 1139523 | Xã Tân Phú Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28696 | Xã Tân Phú Đông | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.065 | 1139524 | Xã Tân Thới – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28693 | Xã Tân Thới | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.066 | 1055879 | Thuế Tỉnh Đồng Tháp (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 82 | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
3.067 | 1139525 | Phường Cao Lãnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 29869 | Phường Cao Lãnh | 0574 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.068 | 1139526 | Phường Mỹ Trà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 29888 | Phường Mỹ Trà | 0574 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.069 | 1139527 | Phường Mỹ Ngãi – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 29884 | Phường Mỹ Ngãi | 0574 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.070 | 1139528 | Xã Thanh Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30130 | Xã Thanh Bình | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.071 | 1139529 | Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30157 | Xã Tân Thạnh | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.072 | 1139530 | Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30163 | Xã Bình Thành | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.073 | 1139531 | Xã Tân Long – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30154 | Xã Tân Long | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.074 | 1139532 | Xã An Long – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30028 | Xã An Long | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.075 | 1139533 | Phường Sa Đéc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 29905 | Phường Sa Đéc | 0579 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.076 | 1139534 | Xã Tân Dương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 30214 | Xã Tân Dương | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.077 | 1139535 | Xã Phú Hựu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 30244 | Xã Phú Hựu | 0579 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.078 | 1139536 | Xã Tân Nhuận Đông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 30253 | Xã Tân Nhuận Đông | 0579 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.079 | 1139537 | Xã Tân Phú Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 30259 | Xã Tân Phú Trung | 0579 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.080 | 1139538 | Phường Hồng Ngự – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29955 | Phường Hồng Ngự | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.081 | 1139539 | Phường Thường Lạc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29978 | Phường Thường Lạc | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.082 | 1139540 | Phường An Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29954 | Phường An Bình | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.083 | 1139541 | Xã Thường Phước – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29971 | Xã Thường Phước | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.084 | 1139542 | Xã Long Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29983 | Xã Long Khánh | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.085 | 1139543 | Xã Long Phú Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29992 | Xã Long Phú Thuận | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.086 | 1139315 | Xã An Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30019 | Xã An Hòa | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.087 | 1139544 | Xã Tam Nông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30010 | Xã Tam Nông | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.088 | 1139545 | Xã Phú Thọ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30034 | Xã Phú Thọ | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.089 | 1139546 | Xã Tràm Chim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30001 | Xã Tràm Chim | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.090 | 1139547 | Xã Phú Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30025 | Xã Phú Cường | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.091 | 1139548 | Xã Tân Hồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29926 | Xã Tân Hồng | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.092 | 1139549 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29938 | Xã Tân Thành | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.093 | 1139550 | Xã Tân Hộ Cơ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29929 | Xã Tân Hộ Cơ | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.094 | 1139551 | Xã An Phước – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29944 | Xã An Phước | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.095 | 1139552 | Xã Tháp Mười – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30037 | Xã Tháp Mười | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.096 | 1139553 | Xã Thanh Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30073 | Xã Thanh Mỹ | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.097 | 1139554 | Xã Mỹ Quí – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30055 | Xã Mỹ Quí | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.098 | 1139555 | Xã Đốc Binh Kiều – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30061 | Xã Đốc Binh Kiều | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.099 | 1139556 | Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30046 | Xã Trường Xuân | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.100 | 1139557 | Xã Phương Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30043 | Xã Phương Thịnh | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.101 | 1139558 | Xã Phong Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30088 | Xã Phong Mỹ | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.102 | 1139559 | Xã Ba Sao – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30085 | Xã Ba Sao | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.103 | 1139560 | Xã Mỹ Thọ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30076 | Xã Mỹ Thọ | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.104 | 1139561 | Xã Bình Hàng Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30118 | Xã Bình Hàng Trung | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.105 | 1141981 | Xã Mỹ Hiệp – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30112 | Xã Mỹ Hiệp | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.106 | 1141982 | Xã Lấp Vò – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30169 | Xã Lấp Vò | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.107 | 1141983 | Xã Mỹ An Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30178 | Xã Mỹ An Hưng | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.108 | 1141984 | Xã Tân Khánh Trung – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30184 | Xã Tân Khánh Trung | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.109 | 1141985 | Xã Lai Vung – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30226 | Xã Lai Vung | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.110 | 1141986 | Xã Hòa Long – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30208 | Xã Hòa Long | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.111 | 1141987 | Xã Phong Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30235 | Xã Phong Hòa | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
3.112 | 1056419 | Thuế Tỉnh An Giang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 91 | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
3.113 | 1141988 | Phường Hà Tiên – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30769 | Phường Hà Tiên | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.114 | 1141989 | Phường Tô Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30766 | Phường Tô Châu | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.115 | 1141990 | Xã Tiên Hải – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30781 | Xã Tiên Hải | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.116 | 1141991 | Xã Giang Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30796 | Xã Giang Thành | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.117 | 1141992 | Xã Vĩnh Điều – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30793 | Xã Vĩnh Điều | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.118 | 1141993 | Phường Vĩnh Thông – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang | 30760 | Phường Vĩnh Thông | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.119 | 1141994 | Phường Rạch Giá – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang | 30742 | Phường Rạch Giá | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.120 | 1141995 | Đặc khu Kiên Hải – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang | 31108 | Đặc khu Kiên Hải | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.121 | 1141996 | Đặc khu Phú Quốc – Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang | 31078 | Đặc khu Phú Quốc | 0821 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.122 | 1141997 | Đặc khu Thổ Châu – Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang | 31105 | Đặc khu Thổ Châu | 0821 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.123 | 1141998 | Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30826 | Xã Bình Giang | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.124 | 1141999 | Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30823 | Xã Bình Sơn | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.125 | 1142000 | Xã Hòn Đất – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30817 | Xã Hòn Đất | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.126 | 1142001 | Xã Sơn Kiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30835 | Xã Sơn Kiên | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.127 | 1142002 | Xã Mỹ Thuận – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30838 | Xã Mỹ Thuận | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.128 | 1142003 | Xã Hòa Điền – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30790 | Xã Hòa Điền | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.129 | 1142004 | Xã Kiên Lương – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30787 | Xã Kiên Lương | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.130 | 1142005 | Xã Hòn Nghệ – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30814 | Xã Hòn Nghệ | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.131 | 1139827 | Xã Sơn Hải – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30811 | Xã Sơn Hải | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.132 | 1142006 | Xã Thạnh Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30886 | Xã Thạnh Lộc | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.133 | 1142037 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30880 | Xã Châu Thành | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.134 | 1142038 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30898 | Xã Bình An | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.135 | 1139316 | Xã Thạnh Đông – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30874 | Xã Thạnh Đông | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.136 | 1142039 | Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30856 | Xã Tân Hội | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.137 | 1142040 | Xã Tân Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30850 | Xã Tân Hiệp | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.138 | 1142041 | Xã Giồng Riềng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30904 | Xã Giồng Riềng | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.139 | 1142042 | Xã Thạnh Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30910 | Xã Thạnh Hưng | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.140 | 1142043 | Xã Long Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30943 | Xã Long Thạnh | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.141 | 1142044 | Xã Hòa Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30934 | Xã Hòa Hưng | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.142 | 1142045 | Xã Ngọc Chúc – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30928 | Xã Ngọc Chúc | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.143 | 1142046 | Xã Hòa Thuận – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30949 | Xã Hòa Thuận | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.144 | 1142047 | Xã Định Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30958 | Xã Định Hòa | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.145 | 1142048 | Xã Gò Quao – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30952 | Xã Gò Quao | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.146 | 1142049 | Xã Vĩnh Hòa Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30970 | Xã Vĩnh Hòa Hưng | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.147 | 1142050 | Xã Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30982 | Xã Vĩnh Tuy | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.148 | 1142051 | Xã Tây Yên – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 30988 | Xã Tây Yên | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.149 | 1142052 | Xã Đông Thái – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31006 | Xã Đông Thái | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.150 | 1142053 | Xã An Biên – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 30985 | Xã An Biên | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.151 | 1142054 | Xã Đông Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31024 | Xã Đông Hòa | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.152 | 1142055 | Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31031 | Xã Tân Thạnh | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.153 | 1142056 | Xã Đông Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31036 | Xã Đông Hưng | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.154 | 1142057 | Xã An Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31018 | Xã An Minh | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.155 | 1142058 | Xã Vân Khánh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31042 | Xã Vân Khánh | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.156 | 1142059 | Xã Vĩnh Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31064 | Xã Vĩnh Bình | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.157 | 1142060 | Xã Vĩnh Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31069 | Xã Vĩnh Thuận | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.158 | 1142061 | Xã Vĩnh Phong – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31051 | Xã Vĩnh Phong | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.159 | 1142062 | Xã Vĩnh Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31012 | Xã Vĩnh Hòa | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.160 | 1142394 | Xã U Minh Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31027 | Xã U Minh Thượng | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.161 | 1055962 | Thuế Tỉnh An Giang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 91 | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
3.162 | 1142395 | Phường Long Xuyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30307 | Phường Long Xuyên | 0827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.163 | 1142396 | Phường Bình Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30292 | Phường Bình Đức | 0827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.164 | 1142397 | Phường Mỹ Thới – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30301 | Phường Mỹ Thới | 0827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.165 | 1142398 | Xã Mỹ Hòa Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30313 | Xã Mỹ Hòa Hưng | 0827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.166 | 1142399 | Xã An Châu – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30589 | Xã An Châu | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.167 | 1142400 | Xã Bình Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30607 | Xã Bình Hòa | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.168 | 1142401 | Xã Cần Đăng – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30595 | Xã Cần Đăng | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.169 | 1142402 | Xã Vĩnh Hanh – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30619 | Xã Vĩnh Hanh | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.170 | 1142403 | Xã Vĩnh An – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30604 | Xã Vĩnh An | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.171 | 1142404 | Xã Thoại Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30682 | Xã Thoại Sơn | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.172 | 1142405 | Xã Óc Eo – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30688 | Xã Óc Eo | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.173 | 1142406 | Xã Định Mỹ – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30709 | Xã Định Mỹ | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.174 | 1142407 | Xã Phú Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30685 | Xã Phú Hòa | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.175 | 1142408 | Xã Vĩnh Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30697 | Xã Vĩnh Trạch | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.176 | 1142409 | Xã Tây Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30691 | Xã Tây Phú | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.177 | 1142410 | Phường Châu Đốc – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30316 | Phường Châu Đốc | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.178 | 1142411 | Phường Vĩnh Tế – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30325 | Phường Vĩnh Tế | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.179 | 1142412 | Xã Mỹ Đức – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30469 | Xã Mỹ Đức | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.180 | 1142413 | Xã Vĩnh Thạnh Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30478 | Xã Vĩnh Thạnh Trung | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.181 | 1142414 | Xã Châu Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30463 | Xã Châu Phú | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.182 | 1142415 | Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30487 | Xã Bình Mỹ | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.183 | 1142416 | Xã Thạnh Mỹ Tây – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30481 | Xã Thạnh Mỹ Tây | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.184 | 1142417 | Xã Cù Lao Giêng – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30643 | Xã Cù Lao Giêng | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.185 | 1142418 | Xã Hội An – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30673 | Xã Hội An | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.186 | 1142419 | Xã Long Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30631 | Xã Long Điền | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.187 | 1142420 | Xã Chợ Mới – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30628 | Xã Chợ Mới | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.188 | 1142421 | Xã Nhơn Mỹ – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30658 | Xã Nhơn Mỹ | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.189 | 1142422 | Xã Long Kiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30664 | Xã Long Kiến | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.190 | 1142423 | Xã Phú Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30406 | Xã Phú Tân | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.191 | 1142464 | Xã Phú An – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30436 | Xã Phú An | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.192 | 1142465 | Xã Bình Thạnh Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30445 | Xã Bình Thạnh Đông | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.193 | 1139317 | Xã Chợ Vàm – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30409 | Xã Chợ Vàm | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.194 | 1142466 | Xã Hòa Lạc – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30430 | Xã Hòa Lạc | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.195 | 1142467 | Xã Phú Lâm – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30421 | Xã Phú Lâm | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.196 | 1142468 | Phường Tân Châu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30376 | Phường Tân Châu | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.197 | 1142469 | Phường Long Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30377 | Phường Long Phú | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.198 | 1142470 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30388 | Xã Tân An | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.199 | 1142471 | Xã Châu Phong – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30403 | Xã Châu Phong | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.200 | 1142472 | Xã Vĩnh Xương – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30385 | Xã Vĩnh Xương | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.201 | 1142473 | Xã An Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30337 | Xã An Phú | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.202 | 1142474 | Xã Vĩnh Hậu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30367 | Xã Vĩnh Hậu | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.203 | 1139321 | Xã Nhơn Hội – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30346 | Xã Nhơn Hội | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.204 | 1139322 | Xã Khánh Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30341 | Xã Khánh Bình | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.205 | 1139323 | Xã Phú Hữu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30352 | Xã Phú Hữu | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.206 | 1139324 | Phường Thới Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30502 | Phường Thới Sơn | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.207 | 1139325 | Phường Tịnh Biên – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30520 | Phường Tịnh Biên | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.208 | 1139326 | Xã An Cư – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30526 | Xã An Cư | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.209 | 1139327 | Phường Chi Lăng – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30505 | Phường Chi Lăng | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.210 | 1139328 | Xã Núi Cấm – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30538 | Xã Núi Cấm | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.211 | 1139329 | Xã Ba Chúc – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30547 | Xã Ba Chúc | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.212 | 1139330 | Xã Tri Tôn – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30544 | Xã Tri Tôn | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.213 | 1139331 | Xã Ô Lâm – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30577 | Xã Ô Lâm | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.214 | 1139332 | Xã Cô Tô – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30580 | Xã Cô Tô | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.215 | 1139333 | Xã Vĩnh Gia – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30568 | Xã Vĩnh Gia | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.216 | 1055283 | Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 92 | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
3.217 | 1139334 | Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31249 | Xã Thạnh Phú | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.218 | 1139335 | Xã Thới Hưng – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31264 | Xã Thới Hưng | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.219 | 1139336 | Xã Cờ Đỏ – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31261 | Xã Cờ Đỏ | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.220 | 1139337 | Xã Đông Hiệp – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31273 | Xã Đông Hiệp | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.221 | 1139338 | Xã Trung Hưng – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31255 | Xã Trung Hưng | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.222 | 1139339 | Xã Thới Lai – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31258 | Xã Thới Lai | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.223 | 1139340 | Xã Đông Thuận – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31282 | Xã Đông Thuận | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.224 | 1139341 | Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31294 | Xã Trường Xuân | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.225 | 1139785 | Xã Trường Thành – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31288 | Xã Trường Thành | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.226 | 1139342 | Phường Trung Nhứt – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31217 | Phường Trung Nhứt | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.227 | 1139774 | Phường Thốt Nốt – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31207 | Phường Thốt Nốt | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.228 | 1139775 | Phường Thuận Hưng – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31228 | Phường Thuận Hưng | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.229 | 1139776 | Phường Tân Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31213 | Phường Tân Lộc | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.230 | 1139777 | Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31232 | Xã Vĩnh Thạnh | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.231 | 1139778 | Xã Thạnh Quới – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31246 | Xã Thạnh Quới | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.232 | 1139779 | Xã Vĩnh Trinh – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31237 | Xã Vĩnh Trinh | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.233 | 1139780 | Xã Thạnh An – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31231 | Xã Thạnh An | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.234 | 1139781 | Phường Cái Răng – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31186 | Phường Cái Răng | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.235 | 1139782 | Phường Hưng Phú – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31201 | Phường Hưng Phú | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.236 | 1139783 | Xã Nhơn Ái – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31315 | Xã Nhơn Ái | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.237 | 1139784 | Xã Phong Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31299 | Xã Phong Điền | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.238 | 1142063 | Xã Trường Long – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31309 | Xã Trường Long | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.239 | 1142064 | Phường Ninh Kiều – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | 31135 | Phường Ninh Kiều | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.240 | 1142065 | Phường Cái Khế – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | 31120 | Phường Cái Khế | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.241 | 1142066 | Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | 31147 | Phường Tân An | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.242 | 1142067 | Phường An Bình – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | 31150 | Phường An Bình | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.243 | 1142068 | Phường Bình Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31168 | Phường Bình Thủy | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.244 | 1142170 | Phường Long Tuyền – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31183 | Phường Long Tuyền | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.245 | 1142171 | Phường Thới An Đông – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31174 | Phường Thới An Đông | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước |
3.246 | 1142172 | Phường Thới Long – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31157 | Phường Thới Long | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.247 | 1142282 | Phường Phước Thới – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31162 | Phường Phước Thới | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.248 | 1142283 | Phường Ô Môn – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31153 | Phường Ô Môn | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.249 | 1055898 | Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 4) | 92 | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
3.250 | 1142284 | Xã Phú Tâm – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31569 | Xã Phú Tâm | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.251 | 1139319 | Xã An Ninh – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31594 | Xã An Ninh | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.252 | 1142285 | Xã Thuận Hòa – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31582 | Xã Thuận Hòa | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.253 | 1141843 | Xã Hồ Đắc Kiện – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31570 | Xã Hồ Đắc Kiện | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.254 | 1141844 | Xã Mỹ Tú – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31567 | Xã Mỹ Tú | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.255 | 1141845 | Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31579 | Xã Long Hưng | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.256 | 1141846 | Xã Mỹ Phước – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31603 | Xã Mỹ Phước | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.257 | 1141847 | Xã Mỹ Hương – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31591 | Xã Mỹ Hương | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.258 | 1141848 | Xã Nhơn Mỹ – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31552 | Xã Nhơn Mỹ | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.259 | 1141849 | Xã Phong Nẫm – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31537 | Xã Phong Nẫm | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.260 | 1141850 | Xã An Lạc Thôn – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31531 | Xã An Lạc Thôn | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.261 | 1141851 | Xã Kế Sách – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31528 | Xã Kế Sách | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.262 | 1141852 | Xã Thới An Hội – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31540 | Xã Thới An Hội | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.263 | 1141853 | Xã Đại Hải – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31561 | Xã Đại Hải | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.264 | 1141854 | Xã Trường Khánh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31654 | Xã Trường Khánh | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.265 | 1141855 | Xã Đại Ngãi – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31645 | Xã Đại Ngãi | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.266 | 1141856 | Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31666 | Xã Tân Thạnh | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.267 | 1141857 | Xã Long Phú – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31639 | Xã Long Phú | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.268 | 1141858 | Xã Cù Lao Dung – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31633 | Xã Cù Lao Dung | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.269 | 1141909 | Xã An Thạnh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31615 | Xã An Thạnh | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.270 | 1141910 | Xã Trần Đề – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31673 | Xã Trần Đề | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.271 | 1141911 | Xã Thạnh Thới An – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31699 | Xã Thạnh Thới An | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.272 | 1141912 | Xã Tài Văn – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31687 | Xã Tài Văn | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.273 | 1141913 | Xã Liêu Tú – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31675 | Xã Liêu Tú | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.274 | 1141914 | Xã Lịch Hội Thượng – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31679 | Xã Lịch Hội Thượng | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.275 | 1141915 | Xã Tân Long – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31741 | Xã Tân Long | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.276 | 1141916 | Xã Phú Lộc – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31756 | Xã Phú Lộc | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.277 | 1141917 | Xã Vĩnh Lợi – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31777 | Xã Vĩnh Lợi | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.278 | 1141918 | Xã Lâm Tân – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31759 | Xã Lâm Tân | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.279 | 1141919 | Phường Ngã Năm – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31732 | Phường Ngã Năm | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.280 | 1141920 | Phường Mỹ Quới – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31753 | Phường Mỹ Quới | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.281 | 1141921 | Phường Sóc Trăng – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31507 | Phường Sóc Trăng | 0875 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.282 | 1141922 | Phường Phú Lợi – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31510 | Phường Phú Lợi | 0875 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.283 | 1141923 | Phường Mỹ Xuyên – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31684 | Phường Mỹ Xuyên | 0875 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.284 | 1141924 | Xã Hòa Tú – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31717 | Xã Hòa Tú | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.285 | 1141925 | Xã Gia Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31726 | Xã Gia Hòa | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.286 | 1141926 | Xã Nhu Gia – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31708 | Xã Nhu Gia | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.287 | 1141927 | Xã Ngọc Tố – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31723 | Xã Ngọc Tố | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.288 | 1141928 | Phường Vĩnh Châu – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31783 | Phường Vĩnh Châu | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.289 | 1141929 | Phường Khánh Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31789 | Phường Khánh Hòa | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.290 | 1142486 | Phường Vĩnh Phước – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31804 | Phường Vĩnh Phước | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.291 | 1142487 | Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31795 | Xã Vĩnh Hải | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.292 | 1142488 | Xã Lai Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31810 | Xã Lai Hòa | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.293 | 1007206 | Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 92 | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
3.294 | 1142489 | Phường Vị Thanh – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31321 | Phường Vị Thanh | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.295 | 1142490 | Phường Vị Tân – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31333 | Phường Vị Tân | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.296 | 1142491 | Xã Hỏa Lựu – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31338 | Xã Hỏa Lựu | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.297 | 1142524 | Xã Vị Thủy – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31441 | Xã Vị Thủy | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.298 | 1142525 | Xã Vĩnh Thuận Đông – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31453 | Xã Vĩnh Thuận Đông | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.299 | 1142526 | Xã Vị Thanh 1 – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31465 | Xã Vị Thanh 1 | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.300 | 1142527 | Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31459 | Xã Vĩnh Tường | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.301 | 1142528 | Phường Long Mỹ – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31471 | Phường Long Mỹ | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.302 | 1142529 | Phường Long Phú 1 – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31480 | Phường Long Phú 1 | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.303 | 1142530 | Phường Long Bình – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31473 | Phường Long Bình | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.304 | 1142531 | Xã Vĩnh Viễn – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31489 | Xã Vĩnh Viễn | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.305 | 1142532 | Xã Lương Tâm – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31492 | Xã Lương Tâm | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.306 | 1142533 | Xã Xà Phiên – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31495 | Xã Xà Phiên | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.307 | 1142534 | Phường Ngã Bảy – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31340 | Phường Ngã Bảy | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.308 | 1139320 | Phường Đại Thành – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31411 | Phường Đại Thành | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.309 | 1142535 | Xã Tân Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31399 | Xã Tân Bình | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.310 | 1142536 | Xã Hòa An – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31393 | Xã Hòa An | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.311 | 1140649 | Xã Phương Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31426 | Xã Phương Bình | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.312 | 1140650 | Xã Tân Phước Hưng – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31432 | Xã Tân Phước Hưng | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.313 | 1140651 | Xã Hiệp Hưng – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31396 | Xã Hiệp Hưng | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.314 | 1140652 | Xã Phụng Hiệp – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31420 | Xã Phụng Hiệp | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.315 | 1139792 | Xã Thạnh Hòa – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31408 | Xã Thạnh Hòa | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.316 | 1140695 | Xã Thạnh Xuân – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31360 | Xã Thạnh Xuân | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.317 | 1140696 | Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31342 | Xã Tân Hòa | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.318 | 1140697 | Xã Trường Long Tây – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31348 | Xã Trường Long Tây | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.319 | 1140698 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31366 | Xã Châu Thành | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.320 | 1140699 | Xã Đông Phước – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31369 | Xã Đông Phước | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.321 | 1140700 | Xã Phú Hữu – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31378 | Xã Phú Hữu | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
3.322 | 1056200 | Thuế tỉnh Cà Mau (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 96 | 0961 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
3.323 | 1140701 | Xã Đất Mới – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32201 | Xã Đất Mới | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.324 | 1140702 | Xã Năm Căn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32191 | Xã Năm Căn | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.325 | 1140703 | Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32206 | Xã Tam Giang | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.326 | 1140704 | Xã Phan Ngọc Hiển – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32244 | Xã Phan Ngọc Hiển | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.327 | 1140705 | Xã Đất Mũi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32248 | Xã Đất Mũi | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.328 | 1140706 | Xã Tân Ân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32236 | Xã Tân Ân | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.329 | 1140707 | Phường An Xuyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32002 | Phường An Xuyên | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.330 | 1140708 | Phường Lý Văn Lâm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32014 | Phường Lý Văn Lâm | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.331 | 1140709 | Phường Tân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32025 | Phường Tân Thành | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.332 | 1140710 | Phường Hòa Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32041 | Phường Hòa Thành | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.333 | 1140711 | Xã Tân Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32167 | Xã Tân Thuận | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.334 | 1140712 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32188 | Xã Tân Tiến | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.335 | 1140713 | Xã Tạ An Khương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32155 | Xã Tạ An Khương | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.336 | 1140714 | Xã Trần Phán – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32161 | Xã Trần Phán | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.337 | 1140715 | Xã Thanh Tùng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32185 | Xã Thanh Tùng | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.338 | 1140716 | Xã Đầm Dơi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32152 | Xã Đầm Dơi | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.339 | 1140717 | Xã Quách Phẩm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32182 | Xã Quách Phẩm | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.340 | 1140718 | Xã Lương Thế Trân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32134 | Xã Lương Thế Trân | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.341 | 1140719 | Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32137 | Xã Tân Hưng | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.342 | 1140075 | Xã Hưng Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32140 | Xã Hưng Mỹ | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.343 | 1140076 | Xã Cái Nước – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32128 | Xã Cái Nước | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.344 | 1140077 | Xã Cái Đôi Vàm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32212 | Xã Cái Đôi Vàm | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.345 | 1140078 | Xã Nguyễn Việt Khái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32227 | Xã Nguyễn Việt Khái | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.346 | 1140079 | Xã Phú Tân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32218 | Xã Phú Tân | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.347 | 1140080 | Xã Phú Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32214 | Xã Phú Mỹ | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.348 | 1140081 | Xã Khánh Bình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32110 | Xã Khánh Bình | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.349 | 1140082 | Xã Đá Bạc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32104 | Xã Đá Bạc | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.350 | 1140083 | Xã Khánh Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32119 | Xã Khánh Hưng | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.351 | 1140084 | Xã Sông Đốc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32098 | Xã Sông Đốc | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.352 | 1140085 | Xã Trần Văn Thời – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32095 | Xã Trần Văn Thời | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.353 | 1140086 | Xã Thới Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32065 | Xã Thới Bình | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.354 | 1140087 | Xã Trí Phải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32071 | Xã Trí Phải | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.355 | 1140088 | Xã Tân Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32083 | Xã Tân Lộc | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.356 | 1140089 | Xã Biển Bạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32069 | Xã Biển Bạch | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.357 | 1140090 | Xã Hồ Thị Kỷ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32092 | Xã Hồ Thị Kỷ | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.358 | 1139318 | Xã U Minh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32047 | Xã U Minh | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.359 | 1140091 | Xã Nguyễn Phích – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32044 | Xã Nguyễn Phích | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.360 | 1140092 | Xã Khánh Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32062 | Xã Khánh Lâm | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.361 | 1140093 | Xã Khánh An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32059 | Xã Khánh An | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.362 | 1056047 | Thuế tỉnh Cà Mau (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 96 | 0961 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
3.363 | 1140094 | Xã Vĩnh Mỹ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31918 | Xã Vĩnh Mỹ | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.364 | 1140337 | Xã Vĩnh Hậu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31927 | Xã Vĩnh Hậu | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.365 | 1140338 | Xã Hòa Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31891 | Xã Hòa Bình | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.366 | 1140339 | Xã Vĩnh Lợi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31900 | Xã Vĩnh Lợi | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.367 | 1140340 | Xã Hưng Hội – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31906 | Xã Hưng Hội | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.368 | 1140341 | Xã Châu Thới – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31894 | Xã Châu Thới | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.369 | 1140342 | Phường Bạc Liêu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau | 31825 | Phường Bạc Liêu | 0972 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.370 | 1139442 | Phường Vĩnh Trạch – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau | 31834 | Phường Vĩnh Trạch | 0972 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.371 | 1139443 | Phường Hiệp Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau | 31840 | Phường Hiệp Thành | 0972 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.372 | 1139444 | Phường Giá Rai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31942 | Phường Giá Rai | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.373 | 1139445 | Phường Láng Tròn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31951 | Phường Láng Tròn | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.374 | 1139446 | Xã Phong Thạnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31957 | Xã Phong Thạnh | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.375 | 1139447 | Xã Gành Hào – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31972 | Xã Gành Hào | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.376 | 1139448 | Xã Định Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31993 | Xã Định Thành | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.377 | 1139449 | Xã An Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31988 | Xã An Trạch | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.378 | 1139450 | Xã Long Điền – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31985 | Xã Long Điền | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.379 | 1139451 | Xã Đông Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31975 | Xã Đông Hải | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.380 | 1139452 | Xã Phước Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31867 | Xã Phước Long | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.381 | 1139453 | Xã Vĩnh Phước – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31876 | Xã Vĩnh Phước | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.382 | 1139454 | Xã Phong Hiệp – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31885 | Xã Phong Hiệp | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.383 | 1139455 | Xã Vĩnh Thanh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31882 | Xã Vĩnh Thanh | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.384 | 1139456 | Xã Hồng Dân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31843 | Xã Hồng Dân | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.385 | 1139457 | Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31858 | Xã Vĩnh Lộc | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.386 | 1139458 | Xã Ninh Thạnh Lợi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31864 | Xã Ninh Thạnh Lợi | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
3.387 | 1139459 | Xã Ninh Quới – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31849 | Xã Ninh Quới | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp
_______________
Công ty TNHH Manabox Việt Nam
Phòng 701, tầng 7, tòa nhà 3D center, số 3 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Facebook: https://www.facebook.com/ManaboxVietnam
Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan
Nhóm Zalo để thảo luận Miễn phí và hỗ trợ mùa quyết toán: https://zalo.me/g/ryjjoq044