Hướng dẫn tra cứu cơ quan thuế và kho bạc nhằm giúp cho người nộp thuế xử lý và xác định đúng cơ quan quản lý cũng như nộp tiền
| Thảo luận Topic tại: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan/ |
Tải File Danh mục mã CQT, KBNN, DBHC


| STT | Mã cơ quan thu | Tên cơ quan thu | Mã địa bàn hành chính | Tên địa bàn hành chính |
Mã kho bạc | Tên cơ quan kho bạc |
| 1 | 1056271 | Cục Thuế | ||||
| 2 | 1131367 | Chi cục Thuế Doanh nghiệp lớn | ||||
| 3 | 3034411 | Chi cục Thuế Thương mại điện tử | ||||
| 4 | 1054449 | Thành phố Hà Nội – Thuế Thành phố Hà Nội | 01 | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I | |
| 5 | 1140759 | Phường Sơn Tây – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội | 09574 | Phường Sơn Tây | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 6 | 1140760 | Phường Tùng Thiện – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội | 09604 | Phường Tùng Thiện | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 7 | 1140761 | Xã Đoài Phương – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hà Nội | 09616 | Xã Đoài Phương | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 8 | 1140762 | Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội | 09739 | Xã Phúc Lộc | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 9 | 1140763 | Xã Phúc Thọ – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội | 09715 | Xã Phúc Thọ | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 10 | 1140764 | Xã Hát Môn – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hà Nội | 09772 | Xã Hát Môn | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 11 | 1140765 | Xã Minh Châu – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09661 | Xã Minh Châu | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 12 | 1140766 | Xã Quảng Oai – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09619 | Xã Quảng Oai | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 13 | 1140767 | Xã Vật Lại – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09664 | Xã Vật Lại | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 14 | 1140768 | Xã Cổ Đô – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09634 | Xã Cổ Đô | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 15 | 1140769 | Xã Bất Bạt – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09676 | Xã Bất Bạt | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 16 | 1140770 | Xã Suối Hai – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09694 | Xã Suối Hai | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 17 | 1140771 | Xã Ba Vì – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09700 | Xã Ba Vì | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 18 | 1140772 | Xã Yên Bài – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội | 09706 | Xã Yên Bài | 0033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 19 | 1140773 | Xã Đan Phượng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội | 09784 | Xã Đan Phượng | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 20 | 1140840 | Xã Ô Diên – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội | 09817 | Xã Ô Diên | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 21 | 1140841 | Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hà Nội | 09787 | Xã Liên Minh | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 22 | 1140842 | Xã Thư Lâm – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00475 | Xã Thư Lâm | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 23 | 1140843 | Xã Đông Anh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00454 | Xã Đông Anh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 24 | 1140844 | Xã Phúc Thịnh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00466 | Xã Phúc Thịnh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 25 | 1140845 | Xã Thiên Lộc – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00493 | Xã Thiên Lộc | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 26 | 1140846 | Xã Vĩnh Thanh – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hà Nội | 00508 | Xã Vĩnh Thanh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 27 | 1140847 | Xã Gia Lâm – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội | 00565 | Xã Gia Lâm | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 28 | 1140848 | Xã Thuận An – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội | 00562 | Xã Thuận An | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 29 | 1140849 | Xã Bát Tràng – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội | 00577 | Xã Bát Tràng | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 30 | 1140850 | Xã Phù Đổng – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hà Nội | 00541 | Xã Phù Đổng | 0024 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 31 | 1140851 | Xã Hoài Đức – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội | 09832 | Xã Hoài Đức | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 32 | 1140852 | Xã Dương Hòa – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội | 09856 | Xã Dương Hòa | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 33 | 1140853 | Xã Sơn Đồng – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội | 09871 | Xã Sơn Đồng | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 34 | 1140854 | Xã An Khánh – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hà Nội | 09877 | Xã An Khánh | 0035 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 35 | 1140855 | Xã Thanh Trì – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00640 | Xã Thanh Trì | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 36 | 1140856 | Xã Đại Thanh – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00664 | Xã Đại Thanh | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 37 | 1140857 | Xã Nam Phù – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00685 | Xã Nam Phù | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 38 | 1140858 | Xã Ngọc Hồi – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00679 | Xã Ngọc Hồi | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 39 | 1140859 | Phường Thanh Liệt – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hà Nội | 00643 | Phường Thanh Liệt | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 40 | 1140860 | Xã Sóc Sơn – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00376 | Xã Sóc Sơn | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 41 | 1140861 | Xã Đa Phúc – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00430 | Xã Đa Phúc | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 42 | 1140862 | Xã Nội Bài – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00433 | Xã Nội Bài | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 43 | 1140863 | Xã Trung Giã – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00385 | Xã Trung Giã | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 44 | 1140864 | Xã Kim Anh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 00382 | Xã Kim Anh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 45 | 1140865 | Xã Mê Linh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 09022 | Xã Mê Linh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 46 | 1140343 | Xã Yên Lãng – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 08980 | Xã Yên Lãng | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 47 | 1140344 | Xã Tiến Thắng – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 08995 | Xã Tiến Thắng | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 48 | 1140345 | Xã Quang Minh – Thuế cơ sở 18 thành phố Hà Nội | 08974 | Xã Quang Minh | 0020 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 49 | 1140346 | Xã Thạch Thất – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09955 | Xã Thạch Thất | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 50 | 1140347 | Xã Hạ Bằng – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09982 | Xã Hạ Bằng | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 51 | 1140348 | Xã Tây Phương – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 10003 | Xã Tây Phương | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 52 | 1140349 | Xã Hòa Lạc – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09988 | Xã Hòa Lạc | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 53 | 1139569 | Xã Yên Xuân – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 04930 | Xã Yên Xuân | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 54 | 1139570 | Xã Quốc Oai – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09895 | Xã Quốc Oai | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 55 | 1139571 | Xã Hưng Đạo – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09931 | Xã Hưng Đạo | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 56 | 1139572 | Xã Kiều Phú – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09910 | Xã Kiều Phú | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 57 | 1139573 | Xã Phú Cát – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hà Nội | 09952 | Xã Phú Cát | 0038 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 58 | 1139574 | Xã Thanh Oai – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10114 | Xã Thanh Oai | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 59 | 1139575 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10126 | Xã Bình Minh | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 60 | 1139576 | Xã Tam Hưng – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10144 | Xã Tam Hưng | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 61 | 1139577 | Xã Dân Hòa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10180 | Xã Dân Hòa | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 62 | 1139578 | Phường Chương Mỹ – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10015 | Phường Chương Mỹ | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 63 | 1139579 | Xã Phú Nghĩa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10030 | Xã Phú Nghĩa | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 64 | 1139580 | Xã Xuân Mai – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10045 | Xã Xuân Mai | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 65 | 1139581 | Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10081 | Xã Trần Phú | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 66 | 1139582 | Xã Hòa Phú – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10096 | Xã Hòa Phú | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 67 | 1139583 | Xã Quảng Bị – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hà Nội | 10072 | Xã Quảng Bị | 0039 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 68 | 1139584 | Xã Thường Tín – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10183 | Xã Thường Tín | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 69 | 1139585 | Xã Thượng Phúc – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10231 | Xã Thượng Phúc | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 70 | 1139586 | Xã Chương Dương – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10237 | Xã Chương Dương | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 71 | 1139587 | Xã Hồng Vân – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10210 | Xã Hồng Vân | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 72 | 1139588 | Xã Phú Xuyên – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10273 | Xã Phú Xuyên | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 73 | 1139589 | Xã Phượng Dực – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10279 | Xã Phượng Dực | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 74 | 1139590 | Xã Chuyên Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10330 | Xã Chuyên Mỹ | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 75 | 1139591 | Xã Đại Xuyên – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hà Nội | 10342 | Xã Đại Xuyên | 0027 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 76 | 1139592 | Xã Vân Đình – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10354 | Xã Vân Đình | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 77 | 1139593 | Xã Ứng Thiên – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10369 | Xã Ứng Thiên | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 78 | 1139594 | Xã Hòa Xá – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10417 | Xã Hòa Xá | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 79 | 1139612 | Xã Ứng Hòa – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10402 | Xã Ứng Hòa | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 80 | 1139613 | Xã Mỹ Đức – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10441 | Xã Mỹ Đức | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 81 | 1139614 | Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10465 | Xã Hồng Sơn | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 82 | 1139615 | Xã Phúc Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10459 | Xã Phúc Sơn | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 83 | 1139616 | Xã Hương Sơn – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hà Nội | 10489 | Xã Hương Sơn | 0028 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 84 | 1139617 | Phường Ba Đình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội | 00004 | Phường Ba Đình | 0012 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 85 | 1139618 | Phường Ngọc Hà – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội | 00008 | Phường Ngọc Hà | 0012 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 86 | 1139619 | Phường Giảng Võ – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hà Nội | 00025 | Phường Giảng Võ | 0012 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 87 | 1139620 | Phường Tây Tựu – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00613 | Phường Tây Tựu | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 88 | 1139621 | Phường Phú Diễn – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00619 | Phường Phú Diễn | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 89 | 1139622 | Phường Xuân Đỉnh – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00611 | Phường Xuân Đỉnh | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 90 | 1139623 | Phường Đông Ngạc – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00602 | Phường Đông Ngạc | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 91 | 1139597 | Phường Thượng Cát – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hà Nội | 00598 | Phường Thượng Cát | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 92 | 1139598 | Phường Cầu Giấy – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội | 00166 | Phường Cầu Giấy | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 93 | 1139599 | Phường Nghĩa Đô – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội | 00160 | Phường Nghĩa Đô | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 94 | 1139600 | Phường Yên Hòa – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hà Nội | 00175 | Phường Yên Hòa | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 95 | 1139601 | Phường Đống Đa – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00235 | Phường Đống Đa | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 96 | 1139602 | Phường Kim Liên – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00229 | Phường Kim Liên | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 97 | 1139603 | Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00226 | Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 98 | 1139604 | Phường Láng – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00199 | Phường Láng | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 99 | 1139605 | Phường Ô Chợ Dừa – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hà Nội | 00190 | Phường Ô Chợ Dừa | 0011 | Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 100 | 1139606 | Phường Hà Đông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09556 | Phường Hà Đông | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 101 | 1139607 | Phường Dương Nội – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09886 | Phường Dương Nội | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 102 | 1139608 | Phường Yên Nghĩa – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09562 | Phường Yên Nghĩa | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 103 | 1139609 | Phường Phú Lương – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09568 | Phường Phú Lương | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 104 | 1139610 | Phường Kiến Hưng – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hà Nội | 09552 | Phường Kiến Hưng | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 105 | 1139611 | Phường Hai Bà Trưng – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội | 00256 | Phường Hai Bà Trưng | 0014 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 106 | 1139645 | Phường Bạch Mai – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội | 00292 | Phường Bạch Mai | 0014 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 107 | 1139646 | Phường Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hà Nội | 00283 | Phường Vĩnh Tuy | 0014 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 108 | 1139647 | Phường Hoàn Kiếm – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội | 00070 | Phường Hoàn Kiếm | 0013 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 109 | 1139461 | Phường Cửa Nam – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hà Nội | 00082 | Phường Cửa Nam | 0013 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 110 | 1139648 | Phường Lĩnh Nam – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00328 | Phường Lĩnh Nam | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 111 | 1139649 | Phường Hoàng Mai – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00331 | Phường Hoàng Mai | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 112 | 1139650 | Phường Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00301 | Phường Vĩnh Hưng | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 113 | 1139651 | Phường Tương Mai – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00322 | Phường Tương Mai | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 114 | 1139652 | Phường Định Công – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00316 | Phường Định Công | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 115 | 1139653 | Phường Hoàng Liệt – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00337 | Phường Hoàng Liệt | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 116 | 1139654 | Phường Yên Sở – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hà Nội | 00340 | Phường Yên Sở | 0025 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 117 | 1139655 | Phường Long Biên – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 00145 | Phường Long Biên | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 118 | 1139656 | Phường Bồ Đề – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 00118 | Phường Bồ Đề | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 119 | 1139657 | Phường Việt Hưng – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 00127 | Phường Việt Hưng | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 120 | 1139658 | Phường Phúc Lợi – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hà Nội | 00136 | Phường Phúc Lợi | 0016 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 121 | 1139659 | Phường Từ Liêm – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 00592 | Phường Từ Liêm | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 122 | 1139660 | Phường Xuân Phương – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 00622 | Phường Xuân Phương | 0017 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 123 | 1139661 | Phường Tây Mỗ – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 00634 | Phường Tây Mỗ | 0026 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 124 | 1139662 | Phường Đại Mỗ – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hà Nội | 00637 | Phường Đại Mỗ | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 125 | 1139663 | Phường Tây Hồ – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội | 00103 | Phường Tây Hồ | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 126 | 1139664 | Phường Phú Thượng – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội | 00091 | Phường Phú Thượng | 0023 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 127 | 1139665 | Phường Hồng Hà – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hà Nội | 00097 | Phường Hồng Hà | 0013 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 128 | 1139666 | Phường Thanh Xuân – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội | 00367 | Phường Thanh Xuân | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 129 | 1139667 | Phường Khương Đình – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội | 00364 | Phường Khương Đình | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 130 | 1139668 | Phường Phương Liệt – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hà Nội | 00352 | Phường Phương Liệt | 0022 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực I |
| 131 | 1055186 | Thuế tỉnh Tuyên Quang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 08 | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 132 | 1139669 | Xã Tân Trào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02545 | Xã Tân Trào | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 133 | 1139670 | Xã Minh Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02554 | Xã Minh Thanh | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 134 | 1139671 | Xã Sơn Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02536 | Xã Sơn Dương | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 135 | 1139672 | Xã Bình Ca – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02548 | Xã Bình Ca | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 136 | 1142315 | Xã Tân Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02578 | Xã Tân Thanh | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 137 | 1142316 | Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02620 | Xã Sơn Thủy | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 138 | 1142317 | Xã Phú Lương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02611 | Xã Phú Lương | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 139 | 1142318 | Xã Trường Sinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02623 | Xã Trường Sinh | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 140 | 1142319 | Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02608 | Xã Hồng Sơn | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 141 | 1142320 | Xã Đông Thọ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tuyên Quang | 02572 | Xã Đông Thọ | 2465 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 142 | 1142321 | Phường Mỹ Lâm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02509 | Phường Mỹ Lâm | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 143 | 1142322 | Phường Minh Xuân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02215 | Phường Minh Xuân | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 144 | 1142323 | Phường Nông Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02212 | Phường Nông Tiến | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 145 | 1142324 | Phường An Tường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02512 | Phường An Tường | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 146 | 1142325 | Phường Bình Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02524 | Phường Bình Thuận | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 147 | 1142326 | Xã Kiến Thiết – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02437 | Xã Kiến Thiết | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 148 | 1142327 | Xã Hùng Lợi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02455 | Xã Hùng Lợi | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 149 | 1142328 | Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02458 | Xã Trung Sơn | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 150 | 1142329 | Xã Thái Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02494 | Xã Thái Bình | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 151 | 1142330 | Xã Tân Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02470 | Xã Tân Long | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 152 | 1142331 | Xã Xuân Vân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02449 | Xã Xuân Vân | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 153 | 1142332 | Xã Lực Hành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02434 | Xã Lực Hành | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 154 | 1142333 | Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02473 | Xã Yên Sơn | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 155 | 1142452 | Xã Nhữ Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tuyên Quang | 02530 | Xã Nhữ Khê | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 156 | 1142453 | Xã Trung Hà – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02305 | Xã Trung Hà | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 157 | 1142454 | Xã Tân Mỹ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02308 | Xã Tân Mỹ | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 158 | 1142455 | Xã Yên Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02317 | Xã Yên Lập | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 159 | 1142456 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02320 | Xã Tân An | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 160 | 1142457 | Xã Chiêm Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02287 | Xã Chiêm Hóa | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 161 | 1142458 | Xã Hòa An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02353 | Xã Hòa An | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 162 | 1142459 | Xã Kiên Đài – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02332 | Xã Kiên Đài | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 163 | 1142460 | Xã Tri Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02359 | Xã Tri Phú | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 164 | 1142461 | Xã Kim Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02350 | Xã Kim Bình | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 165 | 1142462 | Xã Yên Nguyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02365 | Xã Yên Nguyên | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 166 | 1142463 | Xã Hùng Đức – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02425 | Xã Hùng Đức | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 167 | 1142495 | Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02398 | Xã Yên Phú | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 168 | 1142496 | Xã Bạch Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02380 | Xã Bạch Xa | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 169 | 1142497 | Xã Phù Lưu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02392 | Xã Phù Lưu | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 170 | 1142498 | Xã Hàm Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02374 | Xã Hàm Yên | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 171 | 1142499 | Xã Bình Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02404 | Xã Bình Xa | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 172 | 1142500 | Xã Thái Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02407 | Xã Thái Sơn | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 173 | 1142501 | Xã Thái Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tuyên Quang | 02419 | Xã Thái Hòa | 2466 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 174 | 1142502 | Xã Côn Lôn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02245 | Xã Côn Lôn | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 175 | 1142503 | Xã Yên Hoa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02248 | Xã Yên Hoa | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 176 | 1142504 | Xã Thượng Nông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02239 | Xã Thượng Nông | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 177 | 1142505 | Xã Hồng Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02260 | Xã Hồng Thái | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 178 | 1142506 | Xã Nà Hang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02221 | Xã Nà Hang | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 179 | 1142507 | Xã Thượng Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02269 | Xã Thượng Lâm | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 180 | 1142508 | Xã Lâm Bình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02266 | Xã Lâm Bình | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 181 | 1142509 | Xã Minh Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02302 | Xã Minh Quang | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 182 | 1142510 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tuyên Quang | 02296 | Xã Bình An | 2462 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 183 | 1055087 | Thuế tỉnh Tuyên Quang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 08 | 2461 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 184 | 1142511 | Xã Ngọc Đường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00700 | Xã Ngọc Đường | 2470 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 185 | 1142512 | Phường Hà Giang 1 – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00694 | Phường Hà Giang 1 | 2470 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 186 | 1141930 | Phường Hà Giang 2 – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00691 | Phường Hà Giang 2 | 2470 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 187 | 1141931 | Xã Yên Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 01006 | Xã Yên Cường | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 188 | 1141932 | Xã Đường Hồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 01012 | Xã Đường Hồng | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 189 | 1141933 | Xã Bắc Mê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00991 | Xã Bắc Mê | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 190 | 1141934 | Xã Giáp Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00985 | Xã Giáp Trung | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 191 | 1141935 | Xã Minh Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00982 | Xã Minh Sơn | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 192 | 1141936 | Xã Minh Ngọc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00994 | Xã Minh Ngọc | 2477 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 193 | 1141937 | Xã Lao Chải – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00937 | Xã Lao Chải | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 194 | 1141938 | Xã Thanh Thủy – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00928 | Xã Thanh Thủy | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 195 | 1141939 | Xã Minh Tân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00919 | Xã Minh Tân | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 196 | 1141940 | Xã Thuận Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00922 | Xã Thuận Hòa | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 197 | 1141941 | Xã Tùng Bá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tuyên Quang | 00925 | Xã Tùng Bá | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 198 | 1142007 | Xã Thông Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01090 | Xã Thông Nguyên | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 199 | 1142008 | Xã Hồ Thầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01084 | Xã Hồ Thầu | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 200 | 1142009 | Xã Nậm Dịch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01075 | Xã Nậm Dịch | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 201 | 1142010 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01051 | Xã Tân Tiến | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 202 | 1142011 | Xã Hoàng Su Phì – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01021 | Xã Hoàng Su Phì | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 203 | 1142012 | Xã Thàng Tín – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01033 | Xã Thàng Tín | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 204 | 1142013 | Xã Bản Máy – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01024 | Xã Bản Máy | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 205 | 1142014 | Xã Pờ Ly Ngài – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01057 | Xã Pờ Ly Ngài | 2473 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 206 | 1142015 | Xã Xín Mần – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01108 | Xã Xín Mần | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 207 | 1142016 | Xã Pà Vầy Sủ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01096 | Xã Pà Vầy Sủ | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 208 | 1142017 | Xã Nấm Dẩn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01141 | Xã Nấm Dẩn | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 209 | 1142018 | Xã Trung Thịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01117 | Xã Trung Thịnh | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 210 | 1142019 | Xã Quảng Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tuyên Quang | 01144 | Xã Quảng Nguyên | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 211 | 1139462 | Xã Phú Linh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00706 | Xã Phú Linh | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 212 | 1142020 | Xã Linh Hồ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00970 | Xã Linh Hồ | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 213 | 1142021 | Xã Bạch Ngọc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00976 | Xã Bạch Ngọc | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 214 | 1142022 | Xã Vị Xuyên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00913 | Xã Vị Xuyên | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 215 | 1142023 | Xã Việt Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00967 | Xã Việt Lâm | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 216 | 1142024 | Xã Cao Bồ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00952 | Xã Cao Bồ | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 217 | 1142025 | Xã Thượng Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 00958 | Xã Thượng Sơn | 2474 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 218 | 1142026 | Xã Tân Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01171 | Xã Tân Quang | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 219 | 1142027 | Xã Đồng Tâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01165 | Xã Đồng Tâm | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 220 | 1140539 | Xã Liên Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01192 | Xã Liên Hiệp | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 221 | 1140540 | Xã Bằng Hành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01180 | Xã Bằng Hành | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 222 | 1140541 | Xã Bắc Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01153 | Xã Bắc Quang | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 223 | 1140810 | Xã Hùng An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01201 | Xã Hùng An | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 224 | 1140811 | Xã Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01156 | Xã Vĩnh Tuy | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 225 | 1140812 | Xã Đồng Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01216 | Xã Đồng Yên | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 226 | 1140813 | Xã Tiên Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01261 | Xã Tiên Yên | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 227 | 1140814 | Xã Xuân Giang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01255 | Xã Xuân Giang | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 228 | 1140815 | Xã Bằng Lang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01246 | Xã Bằng Lang | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 229 | 1140816 | Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01234 | Xã Yên Thành | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 230 | 1140817 | Xã Quang Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01237 | Xã Quang Bình | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 231 | 1140818 | Xã Tân Trịnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01243 | Xã Tân Trịnh | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 232 | 1140819 | Xã Tiên Nguyên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01225 | Xã Tiên Nguyên | 2471 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 233 | 1140820 | Xã Khuôn Lùng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tuyên Quang | 01147 | Xã Khuôn Lùng | 2472 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 234 | 1140821 | Xã Lũng Cú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00715 | Xã Lũng Cú | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 235 | 1140822 | Xã Đồng Văn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00721 | Xã Đồng Văn | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 236 | 1140823 | Xã Sà Phìn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00733 | Xã Sà Phìn | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 237 | 1140824 | Xã Phố Bảng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00745 | Xã Phố Bảng | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 238 | 1140825 | Xã Lũng Phìn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00763 | Xã Lũng Phìn | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 239 | 1140826 | Xã Lùng Tám – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00901 | Xã Lùng Tám | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 240 | 1140827 | Xã Cán Tỷ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00883 | Xã Cán Tỷ | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 241 | 1140828 | Xã Nghĩa Thuận – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00889 | Xã Nghĩa Thuận | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 242 | 1140829 | Xã Quản Bạ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00874 | Xã Quản Bạ | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 243 | 1140830 | Xã Tùng Vài – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00892 | Xã Tùng Vài | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 244 | 1140831 | Xã Thắng Mố – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00829 | Xã Thắng Mố | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 245 | 1140832 | Xã Bạch Đích – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00832 | Xã Bạch Đích | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 246 | 1140833 | Xã Yên Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00820 | Xã Yên Minh | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 247 | 1140834 | Xã Mậu Duệ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00847 | Xã Mậu Duệ | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 248 | 1140835 | Xã Ngọc Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00859 | Xã Ngọc Long | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 249 | 1140836 | Xã Du Già – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00871 | Xã Du Già | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 250 | 1140837 | Xã Đường Thượng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00865 | Xã Đường Thượng | 2475 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 251 | 1140838 | Xã Sủng Máng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00787 | Xã Sủng Máng | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 252 | 1140839 | Xã Sơn Vĩ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00778 | Xã Sơn Vĩ | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 253 | 1139793 | Xã Mèo Vạc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00769 | Xã Mèo Vạc | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 254 | 1139993 | Xã Khâu Vai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00802 | Xã Khâu Vai | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 255 | 1139994 | Xã Niêm Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00817 | Xã Niêm Sơn | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 256 | 1139995 | Xã Tát Ngà – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tuyên Quang | 00808 | Xã Tát Ngà | 2476 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 257 | 1054457 | Thuế Tỉnh Cao Bằng | 04 | 2361 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 258 | 1139996 | Phường Thục Phán – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01273 | Phường Thục Phán | 2361 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 259 | 1139997 | Phường Tân Giang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01288 | Phường Tân Giang | 2361 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 260 | 1139998 | Phường Nùng Trí Cao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01279 | Phường Nùng Trí Cao | 2361 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 261 | 1139999 | Xã Minh Khai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01795 | Xã Minh Khai | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 262 | 1140000 | Xã Canh Tân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01789 | Xã Canh Tân | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 263 | 1140001 | Xã Kim Đồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01792 | Xã Kim Đồng | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 264 | 1140002 | Xã Thạch An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01807 | Xã Thạch An | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 265 | 1140003 | Xã Đông Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01786 | Xã Đông Khê | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 266 | 1140004 | Xã Đức Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cao Bằng | 01822 | Xã Đức Long | 2368 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 267 | 1140005 | Xã Quảng Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01304 | Xã Quảng Lâm | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 268 | 1140006 | Xã Nam Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01297 | Xã Nam Quang | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 269 | 1140007 | Xã Lý Bôn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01294 | Xã Lý Bôn | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 270 | 1140008 | Xã Bảo Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01290 | Xã Bảo Lâm | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 271 | 1140009 | Xã Yên Thổ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01318 | Xã Yên Thổ | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 272 | 1139460 | Xã Sơn Lộ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01360 | Xã Sơn Lộ | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 273 | 1140756 | Xã Hưng Đạo – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01351 | Xã Hưng Đạo | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 274 | 1140757 | Xã Bảo Lạc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01321 | Xã Bảo Lạc | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 275 | 1140758 | Xã Cốc Pàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01324 | Xã Cốc Pàng | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 276 | 1141494 | Xã Cô Ba – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01327 | Xã Cô Ba | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 277 | 1141495 | Xã Khánh Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01336 | Xã Khánh Xuân | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 278 | 1140994 | Xã Xuân Trường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01339 | Xã Xuân Trường | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 279 | 1140047 | Xã Huy Giáp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cao Bằng | 01354 | Xã Huy Giáp | 2363 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 280 | 1140048 | Xã Quang Hán – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01456 | Xã Quang Hán | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 281 | 1140049 | Xã Trà Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01447 | Xã Trà Lĩnh | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 282 | 1140050 | Xã Quang Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01465 | Xã Quang Trung | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 283 | 1140051 | Xã Đoài Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01525 | Xã Đoài Dương | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 284 | 1140052 | Xã Trùng Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01477 | Xã Trùng Khánh | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 285 | 1140053 | Xã Đàm Thủy – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01501 | Xã Đàm Thủy | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 286 | 1140054 | Xã Đình Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01489 | Xã Đình Phong | 2370 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 287 | 1140055 | Xã Hạ Lang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01558 | Xã Hạ Lang | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 288 | 1140056 | Xã Lý Quốc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01537 | Xã Lý Quốc | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 289 | 1140057 | Xã Vinh Quý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01561 | Xã Vinh Quý | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 290 | 1140058 | Xã Quang Long – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01552 | Xã Quang Long | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 291 | 1140059 | Xã Phục Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01648 | Xã Phục Hòa | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 292 | 1140060 | Xã Bế Văn Đàn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01636 | Xã Bế Văn Đàn | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 293 | 1140061 | Xã Độc Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01594 | Xã Độc Lập | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 294 | 1140062 | Xã Quảng Uyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01576 | Xã Quảng Uyên | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 295 | 1140063 | Xã Hạnh Phúc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng | 01618 | Xã Hạnh Phúc | 2367 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 296 | 1140064 | Xã Nam Tuấn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01660 | Xã Nam Tuấn | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 297 | 1140065 | Xã Hòa An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01654 | Xã Hòa An | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 298 | 1140066 | Xã Bạch Đằng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01708 | Xã Bạch Đằng | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 299 | 1140067 | Xã Nguyễn Huệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01699 | Xã Nguyễn Huệ | 2365 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 300 | 1140068 | Xã Thanh Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01387 | Xã Thanh Long | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 301 | 1140069 | Xã Cần Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01366 | Xã Cần Yên | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 302 | 1140070 | Xã Thông Nông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01363 | Xã Thông Nông | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 303 | 1140071 | Xã Trường Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01392 | Xã Trường Hà | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 304 | 1140072 | Xã Hà Quảng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01438 | Xã Hà Quảng | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 305 | 1140073 | Xã Lũng Nặm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01393 | Xã Lũng Nặm | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 306 | 1140074 | Xã Tổng Cọt – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01414 | Xã Tổng Cọt | 2364 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 307 | 1139787 | Xã Ca Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01738 | Xã Ca Thành | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 308 | 1140151 | Xã Phan Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01768 | Xã Phan Thanh | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 309 | 1140152 | Xã Thành Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01777 | Xã Thành Công | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 310 | 1140153 | Xã Tam Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01774 | Xã Tam Kim | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 311 | 1140154 | Xã Nguyên Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01726 | Xã Nguyên Bình | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 312 | 1140155 | Xã Tĩnh Túc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01729 | Xã Tĩnh Túc | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 313 | 1140156 | Xã Minh Tâm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cao Bằng | 01747 | Xã Minh Tâm | 2366 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 314 | 1054033 | Thuế tỉnh Thái Nguyên (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1) |
19 | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 315 | 1140157 | Phường Phan Đình Phùng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05443 | Phường Phan Đình Phùng | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 316 | 1140158 | Phường Gia Sàng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05467 | Phường Gia Sàng | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 317 | 1140159 | Phường Tích Lương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05500 | Phường Tích Lương | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 318 | 1140160 | Phường Linh Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05710 | Phường Linh Sơn | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 319 | 1140161 | Phường Quyết Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05455 | Phường Quyết Thắng | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 320 | 1140162 | Phường Quan Triều – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05482 | Phường Quan Triều | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 321 | 1140163 | Xã Tân Cương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05503 | Xã Tân Cương | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 322 | 1140164 | Xã Đồng Hỷ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05692 | Xã Đồng Hỷ | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 323 | 1140165 | Xã Quang Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05674 | Xã Quang Sơn | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 324 | 1140166 | Xã Trại Cau – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05662 | Xã Trại Cau | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 325 | 1139275 | Xã Nam Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05707 | Xã Nam Hòa | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 326 | 1140167 | Xã Văn Hán – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05680 | Xã Văn Hán | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 327 | 1140168 | Xã Văn Lăng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05665 | Xã Văn Lăng | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 328 | 1140169 | Xã Võ Nhai – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05716 | Xã Võ Nhai | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 329 | 1140170 | Xã Dân Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05755 | Xã Dân Tiến | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 330 | 1140171 | Xã Nghinh Tường – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05722 | Xã Nghinh Tường | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 331 | 1140172 | Xã Thần Sa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05725 | Xã Thần Sa | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 332 | 1140173 | Xã La Hiên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05740 | Xã La Hiên | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 333 | 1140184 | Xã Tràng Xá – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05746 | Xã Tràng Xá | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 334 | 1140185 | Xã Sảng Mộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thái Nguyên | 05719 | Xã Sảng Mộc | 2266 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 335 | 1140186 | Phường Phổ Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05860 | Phường Phổ Yên | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 336 | 1140187 | Phường Vạn Xuân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05890 | Phường Vạn Xuân | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 337 | 1140188 | Phường Trung Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05899 | Phường Trung Thành | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 338 | 1140189 | Phường Phúc Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05857 | Phường Phúc Thuận | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 339 | 1140190 | Xã Thành Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05881 | Xã Thành Công | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 340 | 1140191 | Xã Phú Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05908 | Xã Phú Bình | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 341 | 1140192 | Xã Điềm Thụy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05941 | Xã Điềm Thụy | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 342 | 1140193 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05923 | Xã Tân Thành | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 343 | 1140194 | Xã Kha Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05953 | Xã Kha Sơn | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 344 | 1140195 | Xã Tân Khánh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05917 | Xã Tân Khánh | 2267 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 345 | 1140196 | Xã Phú Lương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05611 | Xã Phú Lương | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 346 | 1140197 | Xã Vô Tranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05641 | Xã Vô Tranh | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 347 | 1140198 | Xã Yên Trạch – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05620 | Xã Yên Trạch | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 348 | 1140199 | Xã Hợp Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05632 | Xã Hợp Thành | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 349 | 1140200 | Xã Định Hóa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05569 | Xã Định Hóa | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 350 | 1140201 | Xã Bình Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05587 | Xã Bình Yên | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 351 | 1140202 | Xã Trung Hội – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05581 | Xã Trung Hội | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 352 | 1140203 | Xã Phượng Tiến – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05563 | Xã Phượng Tiến | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 353 | 1140204 | Xã Phú Đình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05602 | Xã Phú Đình | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 354 | 1140205 | Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05605 | Xã Bình Thành | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 355 | 1140542 | Xã Kim Phượng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05551 | Xã Kim Phượng | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 356 | 1140543 | Xã Lam Vỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thái Nguyên | 05542 | Xã Lam Vỹ | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 357 | 1140544 | Phường Sông Công – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05518 | Phường Sông Công | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 358 | 1140545 | Phường Bá Xuyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thái Nguyên | 05533 | Phường Bá Xuyên | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 359 | 1140546 | Phường Bách Quang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thái Nguyên | 05528 | Phường Bách Quang | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 360 | 1140547 | Xã Đại Từ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05830 | Xã Đại Từ | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 361 | 1140548 | Xã Đức Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05776 | Xã Đức Lương | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 362 | 1140549 | Xã Phú Thịnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05800 | Xã Phú Thịnh | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 363 | 1140577 | Xã La Bằng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05818 | Xã La Bằng | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 364 | 1140578 | Xã Phú Lạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05788 | Xã Phú Lạc | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 365 | 1140579 | Xã An Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05809 | Xã An Khánh | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 366 | 1140580 | Xã Quân Chu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05851 | Xã Quân Chu | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 367 | 1140581 | Xã Vạn Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05845 | Xã Vạn Phú | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 368 | 1140582 | Xã Phú Xuyên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05773 | Xã Phú Xuyên | 2264 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 369 | 1140583 | Xã Đại Phúc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thái Nguyên | 05488 | Xã Đại Phúc | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 370 | 1055000 | Thuế tỉnh Thái Nguyên (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2) |
19 | 2261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 371 | 1140584 | Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02104 | Xã Tân Kỳ | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 372 | 1140585 | Xã Thanh Mai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02101 | Xã Thanh Mai | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 373 | 1140586 | Xã Thanh Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02107 | Xã Thanh Thịnh | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 374 | 1140587 | Xã Chợ Mới – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02086 | Xã Chợ Mới | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 375 | 1140588 | Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02116 | Xã Yên Bình | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 376 | 1140589 | Xã Văn Lang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02143 | Xã Văn Lang | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 377 | 1140720 | Xã Cường Lợi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02152 | Xã Cường Lợi | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 378 | 1140721 | Xã Na Rì – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02155 | Xã Na Rì | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 379 | 1140722 | Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02176 | Xã Trần Phú | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 380 | 1139276 | Xã Côn Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02185 | Xã Côn Minh | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 381 | 1140723 | Xã Xuân Dương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thái Nguyên | 02191 | Xã Xuân Dương | 2275 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 382 | 1140724 | Phường Đức Xuân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01840 | Phường Đức Xuân | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 383 | 1140725 | Phường Bắc Kạn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01843 | Phường Bắc Kạn | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 384 | 1140726 | Xã Phủ Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01969 | Xã Phủ Thông | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 385 | 1140727 | Xã Cẩm Giàng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02008 | Xã Cẩm Giàng | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 386 | 1140728 | Xã Vĩnh Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01981 | Xã Vĩnh Thông | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 387 | 1142028 | Xã Bạch Thông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02014 | Xã Bạch Thông | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 388 | 1142029 | Xã Phong Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 01849 | Xã Phong Quang | 2271 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 389 | 1142030 | Xã Nam Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02026 | Xã Nam Cường | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 390 | 1142031 | Xã Quảng Bạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02038 | Xã Quảng Bạch | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 391 | 1142032 | Xã Chợ Đồn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02020 | Xã Chợ Đồn | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 392 | 1142033 | Xã Yên Thịnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02044 | Xã Yên Thịnh | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 393 | 1142034 | Xã Yên Phong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02083 | Xã Yên Phong | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 394 | 1142035 | Xã Nghĩa Tá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thái Nguyên | 02071 | Xã Nghĩa Tá | 2274 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 395 | 1142036 | Xã Ba Bể – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01906 | Xã Ba Bể | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 396 | 1142069 | Xã Chợ Rã – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01912 | Xã Chợ Rã | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 397 | 1142070 | Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01894 | Xã Phúc Lộc | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 398 | 1142071 | Xã Thượng Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01921 | Xã Thượng Minh | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 399 | 1142072 | Xã Đồng Phúc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01933 | Xã Đồng Phúc | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 400 | 1142073 | Xã Thượng Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01957 | Xã Thượng Quan | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 401 | 1142074 | Xã Bằng Vân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01942 | Xã Bằng Vân | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 402 | 1142075 | Xã Ngân Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01954 | Xã Ngân Sơn | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 403 | 1142076 | Xã Nà Phặc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01936 | Xã Nà Phặc | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 404 | 1142077 | Xã Hiệp Lực – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01960 | Xã Hiệp Lực | 2272 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 405 | 1142078 | Xã Bằng Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01864 | Xã Bằng Thành | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 406 | 1142537 | Xã Nghiên Loan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01882 | Xã Nghiên Loan | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 407 | 1142538 | Xã Cao Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thái Nguyên | 01879 | Xã Cao Minh | 2273 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VII |
| 408 | 1054077 | Thuế tỉnh Lào Cai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 15 | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 409 | 1142539 | Phường Yên Bái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04252 | Phường Yên Bái | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 410 | 1142540 | Phường Văn Phú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04279 | Phường Văn Phú | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 411 | 1142541 | Phường Nam Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04273 | Phường Nam Cường | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 412 | 1142542 | Phường Âu Lâu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04543 | Phường Âu Lâu | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 413 | 1142543 | Xã Cảm Nhân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04726 | Xã Cảm Nhân | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 414 | 1142544 | Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04744 | Xã Yên Thành | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 415 | 1142545 | Xã Thác Bà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04717 | Xã Thác Bà | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 416 | 1142546 | Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04714 | Xã Yên Bình | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 417 | 1142547 | Xã Bảo Ái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lào Cai | 04750 | Xã Bảo Ái | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 418 | 1142548 | Phường Nghĩa Lộ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04288 | Phường Nghĩa Lộ | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 419 | 1142549 | Phường Cầu Thia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04681 | Phường Cầu Thia | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 420 | 1142550 | Phường Trung Tâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04663 | Phường Trung Tâm | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 421 | 1141784 | Xã Liên Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04660 | Xã Liên Sơn | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 422 | 1141785 | Xã Văn Chấn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04672 | Xã Văn Chấn | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 423 | 1141786 | Xã Gia Hội – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04636 | Xã Gia Hội | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 424 | 1141787 | Xã Thượng Bằng La – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04705 | Xã Thượng Bằng La | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 425 | 1141788 | Xã Chấn Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04699 | Xã Chấn Thịnh | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 426 | 1141789 | Xã Nghĩa Tâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04711 | Xã Nghĩa Tâm | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 427 | 1141790 | Xã Sơn Lương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04651 | Xã Sơn Lương | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 428 | 1141791 | Xã Cát Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04693 | Xã Cát Thịnh | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 429 | 1141792 | Xã Trạm Tấu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04606 | Xã Trạm Tấu | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 430 | 1141793 | Xã Hạnh Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04585 | Xã Hạnh Phúc | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 431 | 1141794 | Xã Phình Hồ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04609 | Xã Phình Hồ | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 432 | 1141795 | Xã Tà Xi Láng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04603 | Xã Tà Xi Láng | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 433 | 1141796 | Xã Mù Cang Chải – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04456 | Xã Mù Cang Chải | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 434 | 1141797 | Xã Khao Mang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04465 | Xã Khao Mang | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 435 | 1141798 | Xã Púng Luông – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04492 | Xã Púng Luông | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 436 | 1141799 | Xã Nậm Có – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04462 | Xã Nậm Có | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 437 | 1141800 | Xã Chế Tạo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04489 | Xã Chế Tạo | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 438 | 1141801 | Xã Lao Chải – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04474 | Xã Lao Chải | 2569 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 439 | 1141802 | Xã Tú Lệ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lào Cai | 04630 | Xã Tú Lệ | 2566 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 440 | 1141803 | Xã Lâm Thượng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04309 | Xã Lâm Thượng | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 441 | 1139463 | Xã Lục Yên – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04303 | Xã Lục Yên | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 442 | 1141804 | Xã Tân Lĩnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04336 | Xã Tân Lĩnh | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 443 | 1141805 | Xã Khánh Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04342 | Xã Khánh Hòa | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 444 | 1141806 | Xã Phúc Lợi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04363 | Xã Phúc Lợi | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 445 | 1141807 | Xã Mường Lai – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lào Cai | 04345 | Xã Mường Lai | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 446 | 1141808 | Xã Trấn Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04498 | Xã Trấn Yên | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 447 | 1141809 | Xã Lương Thịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04537 | Xã Lương Thịnh | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 448 | 1141810 | Xã Hưng Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04576 | Xã Hưng Khánh | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 449 | 1141811 | Xã Việt Hồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04564 | Xã Việt Hồng | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 450 | 1141812 | Xã Quy Mông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04531 | Xã Quy Mông | 2564 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 451 | 1141813 | Xã Phong Dụ Hạ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04402 | Xã Phong Dụ Hạ | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 452 | 1141814 | Xã Phong Dụ Thượng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04423 | Xã Phong Dụ Thượng | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 453 | 1141815 | Xã Châu Quế – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04387 | Xã Châu Quế | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 454 | 1141816 | Xã Lâm Giang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04381 | Xã Lâm Giang | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 455 | 1141817 | Xã Đông Cuông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04399 | Xã Đông Cuông | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 456 | 1141859 | Xã Tân Hợp – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04429 | Xã Tân Hợp | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 457 | 1141860 | Xã Mậu A – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04375 | Xã Mậu A | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 458 | 1141861 | Xã Xuân Ái – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04441 | Xã Xuân Ái | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 459 | 1141862 | Xã Mỏ Vàng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lào Cai | 04450 | Xã Mỏ Vàng | 2568 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 460 | 1054639 | Thuế tỉnh Lào Cai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 15 | 2561 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 461 | 1141863 | Xã Phong Hải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02902 | Xã Phong Hải | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 462 | 1142168 | Xã Xuân Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02926 | Xã Xuân Quang | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 463 | 1142169 | Xã Bảo Thắng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02905 | Xã Bảo Thắng | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 464 | 1139828 | Xã Tằng Loỏng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02908 | Xã Tằng Loỏng | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 465 | 1142279 | Xã Gia Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02923 | Xã Gia Phú | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 466 | 1142280 | Xã Bảo Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02947 | Xã Bảo Yên | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 467 | 1142281 | Xã Nghĩa Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02953 | Xã Nghĩa Đô | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 468 | 1142173 | Xã Thượng Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02968 | Xã Thượng Hà | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 469 | 1142174 | Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02962 | Xã Xuân Hòa | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 470 | 1142175 | Xã Phúc Khánh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02998 | Xã Phúc Khánh | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 471 | 1142176 | Xã Bảo Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 02989 | Xã Bảo Hà | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 472 | 1142177 | Xã Văn Bàn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03082 | Xã Văn Bàn | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 473 | 1142178 | Xã Võ Lao – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03061 | Xã Võ Lao | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 474 | 1142179 | Xã Khánh Yên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03103 | Xã Khánh Yên | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 475 | 1142180 | Xã Dương Quỳ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03106 | Xã Dương Quỳ | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 476 | 1142181 | Xã Chiềng Ken – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03091 | Xã Chiềng Ken | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 477 | 1142182 | Xã Minh Lương – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03121 | Xã Minh Lương | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 478 | 1142183 | Xã Nậm Chày – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03076 | Xã Nậm Chày | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 479 | 1142184 | Xã Nậm Xé – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lào Cai | 03085 | Xã Nậm Xé | 2574 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 480 | 1142185 | Xã Cốc Lầu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02896 | Xã Cốc Lầu | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 481 | 1142186 | Xã Bảo Nhai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02890 | Xã Bảo Nhai | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 482 | 1142187 | Xã Bản Liền – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02869 | Xã Bản Liền | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 483 | 1142188 | Xã Bắc Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02839 | Xã Bắc Hà | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 484 | 1142189 | Xã Tả Củ Tỷ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02842 | Xã Tả Củ Tỷ | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 485 | 1142190 | Xã Lùng Phình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02848 | Xã Lùng Phình | 2573 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 486 | 1142191 | Xã Si Ma Cai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02809 | Xã Si Ma Cai | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 487 | 1142192 | Xã Sín Chéng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lào Cai | 02824 | Xã Sín Chéng | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 488 | 1142193 | Phường Cam Đường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02671 | Phường Cam Đường | 2572 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 489 | 1142194 | Phường Lào Cai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02647 | Phường Lào Cai | 2572 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 490 | 1142195 | Xã Cốc San – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02746 | Xã Cốc San | 2572 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 491 | 1142196 | Xã Hợp Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02680 | Xã Hợp Thành | 2572 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 492 | 1142197 | Xã Pha Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02752 | Xã Pha Long | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 493 | 1139464 | Xã Mường Khương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02761 | Xã Mường Khương | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 494 | 1142314 | Xã Bản Lầu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02788 | Xã Bản Lầu | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 495 | 1141548 | Xã Cao Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lào Cai | 02782 | Xã Cao Sơn | 2576 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 496 | 1141549 | Xã Mường Hum – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02728 | Xã Mường Hum | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 497 | 1141550 | Xã Dền Sáng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02707 | Xã Dền Sáng | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 498 | 1141551 | Xã Y Tý – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02701 | Xã Y Tý | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 499 | 1141552 | Xã A Mú Sung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02686 | Xã A Mú Sung | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 500 | 1141553 | Xã Trịnh Tường – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02695 | Xã Trịnh Tường | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 501 | 1141554 | Xã Bản Xèo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02725 | Xã Bản Xèo | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 502 | 1141555 | Xã Bát Xát – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lào Cai | 02683 | Xã Bát Xát | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 503 | 1141556 | Phường Sa Pa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03006 | Phường Sa Pa | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 504 | 1141557 | Xã Mường Bo – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03043 | Xã Mường Bo | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 505 | 1141558 | Xã Bản Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03046 | Xã Bản Hồ | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 506 | 1141559 | Xã Tả Phìn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03013 | Xã Tả Phìn | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 507 | 1141560 | Xã Tả Van – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03037 | Xã Tả Van | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 508 | 1141561 | Xã Ngũ Chỉ Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lào Cai | 03004 | Xã Ngũ Chỉ Sơn | 2575 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 509 | 1054805 | Thuế Tỉnh Điện Biên | 11 | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 510 | 1141562 | Phường Mường Thanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03334 | Phường Mường Thanh | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 511 | 1141068 | Xã Thanh Nưa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03328 | Xã Thanh Nưa | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 512 | 1141069 | Xã Thanh An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03352 | Xã Thanh An | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 513 | 1141070 | Xã Thanh Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03349 | Xã Thanh Yên | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 514 | 1141071 | Xã Sam Mứn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03356 | Xã Sam Mứn | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 515 | 1141072 | Xã Núa Ngam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03358 | Xã Núa Ngam | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 516 | 1141073 | Xã Mường Nhà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03368 | Xã Mường Nhà | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 517 | 1141074 | Xã Na Son – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03203 | Xã Na Son | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 518 | 1141075 | Xã Xa Dung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03208 | Xã Xa Dung | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 519 | 1141076 | Xã Pu Nhi – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03370 | Xã Pu Nhi | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 520 | 1141077 | Xã Mường Luân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03214 | Xã Mường Luân | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 521 | 1141078 | Xã Tìa Dình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03385 | Xã Tìa Dình | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 522 | 1141079 | Xã Phình Giàng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Điện Biên | 03382 | Xã Phình Giàng | 2766 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 523 | 1141080 | Xã Mường Nhé – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03160 | Xã Mường Nhé | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 524 | 1141081 | Xã Sín Thầu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03158 | Xã Sín Thầu | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 525 | 1141082 | Xã Mường Toong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03163 | Xã Mường Toong | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 526 | 1141083 | Xã Nậm Kè – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03162 | Xã Nậm Kè | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 527 | 1141084 | Xã Quảng Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03164 | Xã Quảng Lâm | 2768 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 528 | 1141085 | Xã Nà Hỳ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03169 | Xã Nà Hỳ | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 529 | 1141086 | Xã Mường Chà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03166 | Xã Mường Chà | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 530 | 1141087 | Xã Nà Bủng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03176 | Xã Nà Bủng | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 531 | 1141088 | Xã Chà Tở – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03175 | Xã Chà Tở | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 532 | 1141255 | Xã Si Pa Phìn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Điện Biên | 03199 | Xã Si Pa Phìn | 2771 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 533 | 1141256 | Xã Na Sang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03172 | Xã Na Sang | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 534 | 1141257 | Xã Mường Tùng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03181 | Xã Mường Tùng | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 535 | 1141258 | Xã Pa Ham – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03193 | Xã Pa Ham | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 536 | 1141259 | Xã Nậm Nèn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03194 | Xã Nậm Nèn | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 537 | 1141260 | Xã Mường Pồn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03202 | Xã Mường Pồn | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 538 | 1141261 | Phường Mường Lay – Thuế cơ sở 4 tỉnh Điện Biên | 03151 | Phường Mường Lay | 2763 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 539 | 1141262 | Xã Mường Phăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03325 | Xã Mường Phăng | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 540 | 1141263 | Phường Điện Biên Phủ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03127 | Phường Điện Biên Phủ | 2761 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 541 | 1141264 | Xã Mường Ảng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03256 | Xã Mường Ảng | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 542 | 1141265 | Xã Nà Tấu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03316 | Xã Nà Tấu | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 543 | 1141266 | Xã Mường Lạn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Điện Biên | 03313 | Xã Mường Lạn | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 544 | 1141267 | Xã Tuần Giáo – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03253 | Xã Tuần Giáo | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 545 | 1139465 | Xã Quài Tở – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03295 | Xã Quài Tở | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 546 | 1141268 | Xã Mường Mùn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03268 | Xã Mường Mùn | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 547 | 1141269 | Xã Pú Nhung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03260 | Xã Pú Nhung | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 548 | 1141270 | Xã Chiềng Sinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03283 | Xã Chiềng Sinh | 2764 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 549 | 1141271 | Xã Tủa Chùa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03217 | Xã Tủa Chùa | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 550 | 1141272 | Xã Sín Chải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03226 | Xã Sín Chải | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 551 | 1141273 | Xã Sính Phình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03241 | Xã Sính Phình | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 552 | 1141274 | Xã Tủa Thàng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03220 | Xã Tủa Thàng | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 553 | 1141275 | Xã Sáng Nhè – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03244 | Xã Sáng Nhè | 2762 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 554 | 1141276 | Xã Búng Lao – Thuế cơ sở 3 tỉnh Điện Biên | 03301 | Xã Búng Lao | 2769 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 555 | 1072657 | Thuế Tỉnh Lai Châu | 12 | 3161 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 556 | 1141277 | Xã Bum Tở – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03433 | Xã Bum Tở | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 557 | 1141278 | Xã Bum Nưa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03466 | Xã Bum Nưa | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 558 | 1141279 | Xã Mường Tè – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03445 | Xã Mường Tè | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 559 | 1141344 | Xã Thu Lũm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03439 | Xã Thu Lũm | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 560 | 1141345 | Xã Pa Ủ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03442 | Xã Pa Ủ | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 561 | 1141346 | Xã Mù Cả – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03451 | Xã Mù Cả | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 562 | 1141348 | Xã Tà Tổng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03463 | Xã Tà Tổng | 3162 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 563 | 1141349 | Xã Lê Lợi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03487 | Xã Lê Lợi | 3168 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 564 | 1141762 | Xã Nậm Hàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03434 | Xã Nậm Hàng | 3168 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 565 | 1141763 | Xã Mường Mô – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03472 | Xã Mường Mô | 3168 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 566 | 1141764 | Xã Hua Bum – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lai Châu | 03460 | Xã Hua Bum | 3168 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 567 | 1141765 | Xã Sin Suối Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03394 | Xã Sin Suối Hồ | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 568 | 1141766 | Xã Phong Thổ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03549 | Xã Phong Thổ | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 569 | 1141767 | Xã Dào San – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03571 | Xã Dào San | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 570 | 1141768 | Xã Sì Lở Lầu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03562 | Xã Sì Lở Lầu | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 571 | 1141769 | Xã Khổng Lào – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03583 | Xã Khổng Lào | 3163 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 572 | 1141770 | Xã Tủa Sín Chải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03529 | Xã Tủa Sín Chải | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 573 | 1141771 | Xã Sìn Hồ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03478 | Xã Sìn Hồ | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 574 | 1141772 | Xã Hồng Thu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03508 | Xã Hồng Thu | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 575 | 1141773 | Xã Nậm Tăm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03517 | Xã Nậm Tăm | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 576 | 1141017 | Xã Pu Sam Cáp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03532 | Xã Pu Sam Cáp | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 577 | 1141018 | Xã Nậm Cuổi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03544 | Xã Nậm Cuổi | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 578 | 1141019 | Xã Nậm Mạ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03538 | Xã Nậm Mạ | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 579 | 1141020 | Xã Pa Tần – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lai Châu | 03503 | Xã Pa Tần | 3164 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 580 | 1141021 | Xã Mường Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03637 | Xã Mường Kim | 3165 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 581 | 1141022 | Xã Khoen On – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03640 | Xã Khoen On | 3165 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 582 | 1141023 | Xã Than Uyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03595 | Xã Than Uyên | 3165 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 583 | 1141024 | Xã Mường Than – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03618 | Xã Mường Than | 3165 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 584 | 1141025 | Xã Pắc Ta – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03616 | Xã Pắc Ta | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 585 | 1141026 | Xã Nậm Sỏ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03613 | Xã Nậm Sỏ | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 586 | 1141027 | Xã Tân Uyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03598 | Xã Tân Uyên | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 587 | 1141028 | Xã Mường Khoa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lai Châu | 03601 | Xã Mường Khoa | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 588 | 1141029 | Phường Tân Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03408 | Phường Tân Phong | 3161 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 589 | 1141030 | Phường Đoàn Kết – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03388 | Phường Đoàn Kết | 3161 | Kho bạc Nhà nước khu vực IX – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 590 | 1141031 | Xã Bản Bo – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03424 | Xã Bản Bo | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 591 | 1141032 | Xã Bình Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03390 | Xã Bình Lư | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 592 | 1141033 | Xã Tả Lèng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03405 | Xã Tả Lèng | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 593 | 1141034 | Xã Khun Há – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lai Châu | 03430 | Xã Khun Há | 3167 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực IX |
| 594 | 1054354 | Thuế Tỉnh Sơn La | 14 | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 595 | 1141035 | Phường Tô Hiệu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03646 | Phường Tô Hiệu | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 596 | 1141036 | Phường Chiềng An – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03664 | Phường Chiềng An | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 597 | 1141037 | Phường Chiềng Cơi – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03670 | Phường Chiềng Cơi | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 598 | 1141038 | Phường Chiềng Sinh – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03679 | Phường Chiềng Sinh | 2711 | Kho bạc Nhà nước khu vực X – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 599 | 1141039 | Xã Mường La – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03808 | Xã Mường La | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 600 | 1141121 | Xã Chiềng Lao – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03814 | Xã Chiềng Lao | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 601 | 1141122 | Xã Mường Bú – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03847 | Xã Mường Bú | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 602 | 1141123 | Xã Chiềng Hoa – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03850 | Xã Chiềng Hoa | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 603 | 1141124 | Xã Ngọc Chiến – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03820 | Xã Ngọc Chiến | 2719 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 604 | 1141125 | Xã Thuận Châu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03721 | Xã Thuận Châu | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 605 | 1141126 | Xã Chiềng La – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03754 | Xã Chiềng La | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 606 | 1139271 | Xã Nậm Lầu – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03784 | Xã Nậm Lầu | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 607 | 1141127 | Xã Muổi Nọi – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03799 | Xã Muổi Nọi | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 608 | 1141128 | Xã Mường Khiêng – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03757 | Xã Mường Khiêng | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 609 | 1141129 | Xã Co Mạ – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03781 | Xã Co Mạ | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 610 | 1141130 | Xã Bình Thuận – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03724 | Xã Bình Thuận | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 611 | 1141131 | Xã Mường É – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03727 | Xã Mường É | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 612 | 1141132 | Xã Long Hẹ – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03763 | Xã Long Hẹ | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 613 | 1141133 | Xã Mường Bám – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03760 | Xã Mường Bám | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 614 | 1141134 | Xã Quỳnh Nhai – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03703 | Xã Quỳnh Nhai | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 615 | 1141135 | Xã Mường Chiên – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03688 | Xã Mường Chiên | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 616 | 1141136 | Xã Mường Giôn – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03694 | Xã Mường Giôn | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 617 | 1141137 | Xã Mường Sại – Thuế cơ sở 1 Tỉnh Sơn La | 03712 | Xã Mường Sại | 2713 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 618 | 1141138 | Xã Mai Sơn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04105 | Xã Mai Sơn | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 619 | 1141118 | Xã Phiêng Pằn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04159 | Xã Phiêng Pằn | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 620 | 1141119 | Xã Chiềng Mung – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04123 | Xã Chiềng Mung | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 621 | 1141120 | Xã Phiêng Cằm – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04144 | Xã Phiêng Cằm | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 622 | 1141173 | Xã Mường Chanh – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04117 | Xã Mường Chanh | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 623 | 1141174 | Xã Tà Hộc – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04136 | Xã Tà Hộc | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 624 | 1141175 | Xã Chiềng Sung – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04108 | Xã Chiềng Sung | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 625 | 1141176 | Xã Chiềng Mai – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04132 | Xã Chiềng Mai | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 626 | 1141177 | Xã Yên Châu – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04075 | Xã Yên Châu | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 627 | 1141178 | Xã Chiềng Hặc – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04078 | Xã Chiềng Hặc | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 628 | 1141179 | Xã Lóng Phiêng – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04096 | Xã Lóng Phiêng | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 629 | 1141180 | Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04087 | Xã Yên Sơn | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 630 | 1141181 | Xã Phiêng Khoài – Thuế cơ sở 2 Tỉnh Sơn La | 04099 | Xã Phiêng Khoài | 2716 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 631 | 1141182 | Phường Mộc Châu – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03980 | Phường Mộc Châu | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 632 | 1141183 | Phường Mộc Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03979 | Phường Mộc Sơn | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 633 | 1141184 | Phường Vân Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04033 | Phường Vân Sơn | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 634 | 1141185 | Phường Thảo Nguyên – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03982 | Phường Thảo Nguyên | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 635 | 1141186 | Xã Đoàn Kết – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04000 | Xã Đoàn Kết | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 636 | 1141187 | Xã Lóng Sập – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04045 | Xã Lóng Sập | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 637 | 1141188 | Xã Chiềng Sơn – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03985 | Xã Chiềng Sơn | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 638 | 1141189 | Xã Tân Yên – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 03997 | Xã Tân Yên | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 639 | 1141190 | Xã Vân Hồ – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04048 | Xã Vân Hồ | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 640 | 1141191 | Xã Song Khủa – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04006 | Xã Song Khủa | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 641 | 1141192 | Xã Tô Múa – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04018 | Xã Tô Múa | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 642 | 1141193 | Xã Xuân Nha – Thuế cơ sở 3 Tỉnh Sơn La | 04057 | Xã Xuân Nha | 2715 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 643 | 1141194 | Xã Phù Yên – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03910 | Xã Phù Yên | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 644 | 1141195 | Xã Gia Phù – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03922 | Xã Gia Phù | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 645 | 1141196 | Xã Tường Hạ – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03958 | Xã Tường Hạ | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 646 | 1141197 | Xã Mường Cơi – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03907 | Xã Mường Cơi | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 647 | 1141198 | Xã Mường Bang – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03943 | Xã Mường Bang | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 648 | 1141199 | Xã Tân Phong – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03970 | Xã Tân Phong | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 649 | 1141200 | Xã Kim Bon – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03961 | Xã Kim Bon | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 650 | 1141201 | Xã Suối Tọ – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03901 | Xã Suối Tọ | 2717 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 651 | 1141202 | Xã Bắc Yên – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03856 | Xã Bắc Yên | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 652 | 1141203 | Xã Tà Xùa – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03868 | Xã Tà Xùa | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 653 | 1141280 | Xã Tạ Khoa – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03880 | Xã Tạ Khoa | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 654 | 1141281 | Xã Xím Vàng – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03862 | Xã Xím Vàng | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 655 | 1141282 | Xã Pắc Ngà – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03871 | Xã Pắc Ngà | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 656 | 1141283 | Xã Chiềng Sại – Thuế cơ sở 4 Tỉnh Sơn La | 03892 | Xã Chiềng Sại | 2718 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 657 | 1139272 | Xã Bó Sinh – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04171 | Xã Bó Sinh | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 658 | 1141284 | Xã Chiềng Khương – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04222 | Xã Chiềng Khương | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 659 | 1141285 | Xã Mường Hung – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04219 | Xã Mường Hung | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 660 | 1141286 | Xã Chiềng Khoong – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04204 | Xã Chiềng Khoong | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 661 | 1141287 | Xã Mường Lầm – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04183 | Xã Mường Lầm | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 662 | 1141288 | Xã Nậm Ty – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04186 | Xã Nậm Ty | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 663 | 1141289 | Xã Sông Mã – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04168 | Xã Sông Mã | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 664 | 1141290 | Xã Huổi Một – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04210 | Xã Huổi Một | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 665 | 1141291 | Xã Chiềng Sơ – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04195 | Xã Chiềng Sơ | 2714 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 666 | 1141292 | Xã Sốp Cộp – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04231 | Xã Sốp Cộp | 2721 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 667 | 1141293 | Xã Púng Bánh – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04228 | Xã Púng Bánh | 2721 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 668 | 1141294 | Xã Mường Lạn – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04246 | Xã Mường Lạn | 2721 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 669 | 1141295 | Xã Mường Lèo – Thuế cơ sở 5 Tỉnh Sơn La | 04240 | Xã Mường Lèo | 2721 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực X |
| 670 | 1054122 | Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 25 | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 671 | 1139273 | Phường Phong Châu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 07954 | Phường Phong Châu | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 672 | 1141296 | Phường Phú Thọ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 07942 | Phường Phú Thọ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 673 | 1141297 | Phường Âu Cơ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 07948 | Phường Âu Cơ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 674 | 1141298 | Xã Phù Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08230 | Xã Phù Ninh | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 675 | 1141299 | Xã Dân Chủ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08254 | Xã Dân Chủ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 676 | 1141314 | Xã Phú Mỹ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08236 | Xã Phú Mỹ | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 677 | 1141315 | Xã Trạm Thản – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08245 | Xã Trạm Thản | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 678 | 1141316 | Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 2 tỉnh Phú Thọ | 08275 | Xã Bình Phú | 1262 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 679 | 1141317 | Phường Việt Trì – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 07900 | Phường Việt Trì | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 680 | 1141318 | Phường Nông Trang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 07894 | Phường Nông Trang | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 681 | 1141319 | Phường Thanh Miếu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 07909 | Phường Thanh Miếu | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 682 | 1141320 | Phường Vân Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 07918 | Phường Vân Phú | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 683 | 1141321 | Xã Hy Cương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08515 | Xã Hy Cương | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 684 | 1141322 | Xã Xuân Lũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08500 | Xã Xuân Lũng | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 685 | 1141323 | Xã Lâm Thao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08494 | Xã Lâm Thao | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 686 | 1141324 | Xã Phùng Nguyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08521 | Xã Phùng Nguyên | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 687 | 1141325 | Xã Bản Nguyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ | 08527 | Xã Bản Nguyên | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 688 | 1141326 | Xã Tam Nông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08434 | Xã Tam Nông | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 689 | 1141327 | Xã Thọ Văn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08479 | Xã Thọ Văn | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 690 | 1141328 | Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08467 | Xã Vạn Xuân | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 691 | 1141329 | Xã Hiền Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08443 | Xã Hiền Quan | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 692 | 1141330 | Xã Thanh Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08674 | Xã Thanh Thủy | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 693 | 1141331 | Xã Đào Xá – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08662 | Xã Đào Xá | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 694 | 1141332 | Xã Tu Vũ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Phú Thọ | 08686 | Xã Tu Vũ | 1267 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 695 | 1141333 | Xã Cẩm Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08341 | Xã Cẩm Khê | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 696 | 1141334 | Xã Phú Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08398 | Xã Phú Khê | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 697 | 1141335 | Xã Hùng Việt – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08416 | Xã Hùng Việt | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 698 | 1141336 | Xã Đồng Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08431 | Xã Đồng Lương | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 699 | 1141337 | Xã Tiên Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08344 | Xã Tiên Lương | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 700 | 1141338 | Xã Vân Bán – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08377 | Xã Vân Bán | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 701 | 1141339 | Xã Yên Lập – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08290 | Xã Yên Lập | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 702 | 1141340 | Xã Thượng Long – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08323 | Xã Thượng Long | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 703 | 1141341 | Xã Sơn Lương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08296 | Xã Sơn Lương | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 704 | 1141342 | Xã Xuân Viên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08305 | Xã Xuân Viên | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 705 | 1141343 | Xã Minh Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08338 | Xã Minh Hòa | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 706 | 1141440 | Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Phú Thọ | 08311 | Xã Trung Sơn | 1263 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 707 | 1141441 | Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08542 | Xã Thanh Sơn | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 708 | 1141442 | Xã Võ Miếu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08584 | Xã Võ Miếu | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 709 | 1141443 | Xã Văn Miếu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08611 | Xã Văn Miếu | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 710 | 1141444 | Xã Cự Đồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08614 | Xã Cự Đồng | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 711 | 1141445 | Xã Hương Cần – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08632 | Xã Hương Cần | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 712 | 1141446 | Xã Yên Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08656 | Xã Yên Sơn | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 713 | 1141447 | Xã Khả Cửu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08635 | Xã Khả Cửu | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 714 | 1141448 | Xã Tân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08566 | Xã Tân Sơn | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 715 | 1141449 | Xã Minh Đài – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08593 | Xã Minh Đài | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 716 | 1141484 | Xã Lai Đồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08560 | Xã Lai Đồng | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 717 | 1141485 | Xã Xuân Đài – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08590 | Xã Xuân Đài | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 718 | 1141486 | Xã Long Cốc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08620 | Xã Long Cốc | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 719 | 1141487 | Xã Thu Cúc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Phú Thọ | 08545 | Xã Thu Cúc | 1268 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 720 | 1141488 | Xã Đoan Hùng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 07969 | Xã Đoan Hùng | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 721 | 1141489 | Xã Tây Cốc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08023 | Xã Tây Cốc | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 722 | 1141490 | Xã Chân Mộng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08038 | Xã Chân Mộng | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 723 | 1141491 | Xã Chí Đám – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 07999 | Xã Chí Đám | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 724 | 1139274 | Xã Bằng Luân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 07996 | Xã Bằng Luân | 1265 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 725 | 1141492 | Xã Thanh Ba – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08152 | Xã Thanh Ba | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 726 | 1141493 | Xã Quảng Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08173 | Xã Quảng Yên | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 727 | 1142129 | Xã Hoàng Cương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08203 | Xã Hoàng Cương | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 728 | 1142130 | Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08209 | Xã Đông Thành | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 729 | 1142131 | Xã Chí Tiên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08218 | Xã Chí Tiên | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 730 | 1142132 | Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08227 | Xã Liên Minh | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 731 | 1142133 | Xã Hạ Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08053 | Xã Hạ Hòa | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 732 | 1142134 | Xã Đan Thượng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08071 | Xã Đan Thượng | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 733 | 1142135 | Xã Yên Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08113 | Xã Yên Kỳ | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 734 | 1142136 | Xã Vĩnh Chân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08143 | Xã Vĩnh Chân | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 735 | 1142198 | Xã Văn Lang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08134 | Xã Văn Lang | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 736 | 1142199 | Xã Hiền Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ | 08110 | Xã Hiền Lương | 1264 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 737 | 1054998 | Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 25 | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 738 | 1142200 | Xã Tam Đảo – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08911 | Xã Tam Đảo | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 739 | 1142201 | Xã Đại Đình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08923 | Xã Đại Đình | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 740 | 1142202 | Xã Đạo Trù – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08914 | Xã Đạo Trù | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 741 | 1142203 | Xã Tam Dương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08869 | Xã Tam Dương | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 742 | 1142204 | Xã Hội Thịnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08905 | Xã Hội Thịnh | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 743 | 1142205 | Xã Hoàng An – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08896 | Xã Hoàng An | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 744 | 1142206 | Xã Tam Dương Bắc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Phú Thọ | 08872 | Xã Tam Dương Bắc | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 745 | 1142207 | Phường Vĩnh Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ | 08716 | Phường Vĩnh Phúc | 1275 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 746 | 1142208 | Phường Vĩnh Yên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Phú Thọ | 08707 | Phường Vĩnh Yên | 1275 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 747 | 1142209 | Xã Lập Thạch – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08761 | Xã Lập Thạch | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 748 | 1142210 | Xã Tiên Lữ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08842 | Xã Tiên Lữ | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 749 | 1142211 | Xã Thái Hòa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08788 | Xã Thái Hòa | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 750 | 1142212 | Xã Liên Hòa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08812 | Xã Liên Hòa | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 751 | 1142213 | Xã Hợp Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08770 | Xã Hợp Lý | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 752 | 1142214 | Xã Sơn Đông – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08866 | Xã Sơn Đông | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 753 | 1142215 | Xã Tam Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08824 | Xã Tam Sơn | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 754 | 1142216 | Xã Sông Lô – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08848 | Xã Sông Lô | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 755 | 1142251 | Xã Hải Lựu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08782 | Xã Hải Lựu | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 756 | 1142252 | Xã Yên Lãng – Thuế cơ sở 11 tỉnh Phú Thọ | 08773 | Xã Yên Lãng | 1277 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 757 | 1142253 | Phường Phúc Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08740 | Phường Phúc Yên | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 758 | 1142254 | Phường Xuân Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08746 | Phường Xuân Hòa | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 759 | 1142255 | Xã Bình Nguyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08935 | Xã Bình Nguyên | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 760 | 1141864 | Xã Xuân Lãng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08971 | Xã Xuân Lãng | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 761 | 1141865 | Xã Bình Xuyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08950 | Xã Bình Xuyên | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 762 | 1141866 | Xã Bình Tuyền – Thuế cơ sở 7 tỉnh Phú Thọ | 08944 | Xã Bình Tuyền | 1276 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 763 | 1141867 | Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09076 | Xã Vĩnh Tường | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 764 | 1141868 | Xã Thổ Tang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09112 | Xã Thổ Tang | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 765 | 1141869 | Xã Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09100 | Xã Vĩnh Hưng | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 766 | 1141870 | Xã Vĩnh An – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09079 | Xã Vĩnh An | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 767 | 1141871 | Xã Vĩnh Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09154 | Xã Vĩnh Phú | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 768 | 1141872 | Xã Vĩnh Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09106 | Xã Vĩnh Thành | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 769 | 1141873 | Xã Yên Lạc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09025 | Xã Yên Lạc | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 770 | 1141874 | Xã Tề Lỗ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09040 | Xã Tề Lỗ | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 771 | 1141875 | Xã Liên Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09064 | Xã Liên Châu | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 772 | 1141876 | Xã Tam Hồng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09043 | Xã Tam Hồng | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 773 | 1141877 | Xã Nguyệt Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Phú Thọ | 09052 | Xã Nguyệt Đức | 1278 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 774 | 1055797 | Thuế tỉnh Phú Thọ (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3,4) | 25 | 1261 | Kho bạc Nhà nước khu vực VIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 775 | 1141878 | Xã Tân Lạc – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05128 | Xã Tân Lạc | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 776 | 1139280 | Xã Mường Bi – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05158 | Xã Mường Bi | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 777 | 1141879 | Xã Mường Hoa – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05134 | Xã Mường Hoa | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 778 | 1141880 | Xã Toàn Thắng – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05191 | Xã Toàn Thắng | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 779 | 1141881 | Xã Vân Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05152 | Xã Vân Sơn | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 780 | 1141882 | Xã Cao Phong – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05089 | Xã Cao Phong | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 781 | 1141883 | Xã Mường Thàng – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05116 | Xã Mường Thàng | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 782 | 1141884 | Xã Thung Nai – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05092 | Xã Thung Nai | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 783 | 1141885 | Xã Pà Cò – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05212 | Xã Pà Cò | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 784 | 1141886 | Xã Bao La – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05245 | Xã Bao La | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 785 | 1141887 | Xã Mai Hạ – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05251 | Xã Mai Hạ | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 786 | 1141888 | Xã Mai Châu – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05200 | Xã Mai Châu | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 787 | 1141889 | Xã Tân Mai – Thuế cơ sở 13 tỉnh Phú Thọ | 05206 | Xã Tân Mai | 1282 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 788 | 1141890 | Phường Thống Nhất – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04828 | Phường Thống Nhất | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 789 | 1141891 | Phường Kỳ Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04894 | Phường Kỳ Sơn | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 790 | 1141892 | Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04795 | Phường Hòa Bình | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 791 | 1141942 | Phường Tân Hòa – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04792 | Phường Tân Hòa | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 792 | 1141943 | Xã Thịnh Minh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04897 | Xã Thịnh Minh | 1279 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 793 | 1141944 | Xã Đà Bắc – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04831 | Xã Đà Bắc | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 794 | 1141945 | Xã Tiền Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04891 | Xã Tiền Phong | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 795 | 1141946 | Xã Cao Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04876 | Xã Cao Sơn | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 796 | 1141947 | Xã Tân Pheo – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04849 | Xã Tân Pheo | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 797 | 1141948 | Xã Đức Nhàn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04846 | Xã Đức Nhàn | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 798 | 1141949 | Xã Quy Đức – Thuế cơ sở 12 tỉnh Phú Thọ | 04873 | Xã Quy Đức | 1283 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 799 | 1141950 | Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ | 04924 | Xã Lương Sơn | 1284 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 800 | 1141951 | Xã Liên Sơn – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ | 04960 | Xã Liên Sơn | 1284 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 801 | 1141952 | Xã Cao Dương – Thuế cơ sở 14 tỉnh Phú Thọ | 05047 | Xã Cao Dương | 1284 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 802 | 1141953 | Xã Lạc Thủy – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05392 | Xã Lạc Thủy | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 803 | 1141954 | Xã An Nghĩa – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05395 | Xã An Nghĩa | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 804 | 1141955 | Xã An Bình – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05425 | Xã An Bình | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 805 | 1141956 | Xã Mường Động – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05014 | Xã Mường Động | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 806 | 1141957 | Xã Nật Sơn – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 04990 | Xã Nật Sơn | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 807 | 1141958 | Xã Hợp Kim – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05068 | Xã Hợp Kim | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 808 | 1141959 | Xã Dũng Tiến – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 05086 | Xã Dũng Tiến | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 809 | 1141960 | Xã Kim Bôi – Thuế cơ sở 15 tỉnh Phú Thọ | 04978 | Xã Kim Bôi | 1280 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 810 | 1141961 | Xã Yên Thủy – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05353 | Xã Yên Thủy | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 811 | 1141962 | Xã Yên Trị – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05386 | Xã Yên Trị | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 812 | 1141963 | Xã Lạc Lương – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05362 | Xã Lạc Lương | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 813 | 1141964 | Xã Ngọc Sơn – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05329 | Xã Ngọc Sơn | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 814 | 1141965 | Xã Quyết Thắng – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05323 | Xã Quyết Thắng | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 815 | 1141563 | Xã Thượng Cốc – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05293 | Xã Thượng Cốc | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 816 | 1141564 | Xã Lạc Sơn – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05266 | Xã Lạc Sơn | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 817 | 1141565 | Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05347 | Xã Đại Đồng | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 818 | 1141566 | Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05305 | Xã Yên Phú | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 819 | 1141567 | Xã Mường Vang – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05287 | Xã Mường Vang | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 820 | 1141568 | Xã Nhân Nghĩa – Thuế cơ sở 16 tỉnh Phú Thọ | 05290 | Xã Nhân Nghĩa | 1281 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực VIII |
| 821 | 1055009 | Thuế Tỉnh Lạng Sơn | 20 | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 822 | 1141569 | Xã Chi Lăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06463 | Xã Chi Lăng | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 823 | 1141570 | Xã Quan Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06517 | Xã Quan Sơn | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 824 | 1141571 | Xã Chiến Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06481 | Xã Chiến Thắng | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 825 | 1141572 | Xã Nhân Lý – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06496 | Xã Nhân Lý | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 826 | 1141573 | Xã Bằng Mạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06475 | Xã Bằng Mạc | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 827 | 1141574 | Xã Vạn Linh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06505 | Xã Vạn Linh | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 828 | 1141575 | Xã Hữu Lũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06385 | Xã Hữu Lũng | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 829 | 1141576 | Xã Tuấn Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06457 | Xã Tuấn Sơn | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 830 | 1141577 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06445 | Xã Tân Thành | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 831 | 1141578 | Xã Vân Nham – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06415 | Xã Vân Nham | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 832 | 1139281 | Xã Thiện Tân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06436 | Xã Thiện Tân | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 833 | 1141579 | Xã Yên Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06391 | Xã Yên Bình | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 834 | 1141580 | Xã Hữu Liên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06400 | Xã Hữu Liên | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 835 | 1141581 | Xã Cai Kinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lạng Sơn | 06427 | Xã Cai Kinh | 2412 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 836 | 1141633 | Xã Lộc Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06529 | Xã Lộc Bình | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 837 | 1141634 | Xã Mẫu Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06541 | Xã Mẫu Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 838 | 1141635 | Xã Na Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06526 | Xã Na Dương | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 839 | 1141636 | Xã Lợi Bác – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06601 | Xã Lợi Bác | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 840 | 1140729 | Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06577 | Xã Thống Nhất | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 841 | 1140730 | Xã Xuân Dương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06607 | Xã Xuân Dương | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 842 | 1140731 | Xã Khuất Xá – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06565 | Xã Khuất Xá | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 843 | 1140732 | Xã Đình Lập – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06613 | Xã Đình Lập | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 844 | 1140733 | Xã Thái Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06616 | Xã Thái Bình | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 845 | 1140095 | Xã Châu Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06637 | Xã Châu Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 846 | 1140096 | Xã Kiên Mộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lạng Sơn | 06625 | Xã Kiên Mộc | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 847 | 1140097 | Xã Na Sầm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06124 | Xã Na Sầm | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 848 | 1140098 | Xã Thụy Hùng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06148 | Xã Thụy Hùng | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 849 | 1140099 | Xã Văn Lãng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06154 | Xã Văn Lãng | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 850 | 1140100 | Xã Hội Hoan – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06151 | Xã Hội Hoan | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 851 | 1140101 | Xã Thất Khê – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06040 | Xã Thất Khê | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 852 | 1140102 | Xã Đoàn Kết – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06001 | Xã Đoàn Kết | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 853 | 1140103 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06019 | Xã Tân Tiến | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 854 | 1140104 | Xã Tràng Định – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06046 | Xã Tràng Định | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 855 | 1140105 | Xã Quốc Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06004 | Xã Quốc Khánh | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 856 | 1140106 | Xã Kháng Chiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06037 | Xã Kháng Chiến | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 857 | 1140107 | Xã Quốc Việt – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06058 | Xã Quốc Việt | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 858 | 1140108 | Xã Văn Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06253 | Xã Văn Quan | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 859 | 1140109 | Xã Điềm He – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06280 | Xã Điềm He | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 860 | 1140110 | Xã Yên Phúc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06298 | Xã Yên Phúc | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 861 | 1140111 | Xã Tri Lễ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06313 | Xã Tri Lễ | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 862 | 1140112 | Xã Tân Đoàn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06316 | Xã Tân Đoàn | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 863 | 1140113 | Xã Khánh Khê – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06286 | Xã Khánh Khê | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 864 | 1140114 | Xã Bình Gia – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06112 | Xã Bình Gia | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 865 | 1140115 | Xã Tân Văn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06115 | Xã Tân Văn | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 866 | 1140116 | Xã Hồng Phong – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06079 | Xã Hồng Phong | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 867 | 1140117 | Xã Hoa Thám – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06073 | Xã Hoa Thám | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 868 | 1140118 | Xã Quý Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06076 | Xã Quý Hòa | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 869 | 1140119 | Xã Thiện Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06085 | Xã Thiện Hòa | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 870 | 1140211 | Xã Thiện Thuật – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06091 | Xã Thiện Thuật | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 871 | 1140212 | Xã Thiện Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06103 | Xã Thiện Long | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 872 | 1140213 | Xã Bắc Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06325 | Xã Bắc Sơn | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 873 | 1140214 | Xã Hưng Vũ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06349 | Xã Hưng Vũ | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 874 | 1140215 | Xã Vũ Lăng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06367 | Xã Vũ Lăng | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 875 | 1140216 | Xã Nhất Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06376 | Xã Nhất Hòa | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 876 | 1140217 | Xã Vũ Lễ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06364 | Xã Vũ Lễ | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 877 | 1140218 | Xã Tân Tri – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lạng Sơn | 06337 | Xã Tân Tri | 2415 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 878 | 1140219 | Phường Tam Thanh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 05986 | Phường Tam Thanh | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 879 | 1140220 | Phường Lương Văn Tri – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 05983 | Phường Lương Văn Tri | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 880 | 1140221 | Phường Kỳ Lừa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06187 | Phường Kỳ Lừa | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 881 | 1140222 | Xã Hoàng Văn Thụ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lạng Sơn | 06172 | Xã Hoàng Văn Thụ | 2413 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 882 | 1140223 | Phường Đông Kinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 05977 | Phường Đông Kinh | 2411 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 883 | 1139277 | Xã Đồng Đăng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06184 | Xã Đồng Đăng | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 884 | 1140224 | Xã Cao Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06211 | Xã Cao Lộc | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 885 | 1140225 | Xã Công Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06220 | Xã Công Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 886 | 1140866 | Xã Ba Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lạng Sơn | 06196 | Xã Ba Sơn | 2420 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 887 | 1054619 | Thuế Tỉnh Quảng Ninh | 22 | 2811 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng nghiệp vụ 2 | |
| 888 | 1140867 | Xã Quảng Hà – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06922 | Xã Quảng Hà | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 889 | 1140868 | Xã Cái Chiên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06967 | Xã Cái Chiên | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 890 | 1140869 | Xã Đường Hoa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06946 | Xã Đường Hoa | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 891 | 1139878 | Xã Quảng Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06931 | Xã Quảng Đức | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 892 | 1139879 | Xã Đầm Hà – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06895 | Xã Đầm Hà | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 893 | 1139880 | Xã Quảng Tân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ninh | 06913 | Xã Quảng Tân | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 894 | 1139881 | Phường Móng Cái 1 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06712 | Phường Móng Cái 1 | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 895 | 1139882 | Phường Móng Cái 2 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06709 | Phường Móng Cái 2 | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 896 | 1139883 | Phường Móng Cái 3 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06736 | Phường Móng Cái 3 | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 897 | 1139884 | Xã Vĩnh Thực – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06757 | Xã Vĩnh Thực | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 898 | 1139885 | Xã Hải Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06733 | Xã Hải Ninh | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 899 | 1139886 | Xã Hải Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ninh | 06724 | Xã Hải Sơn | 2818 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 900 | 1139887 | Phường Đông Triều – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07093 | Phường Đông Triều | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 901 | 1139888 | Phường An Sinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07090 | Phường An Sinh | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 902 | 1139889 | Phường Bình Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07081 | Phường Bình Khê | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 903 | 1139890 | Phường Hoàng Quế – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07114 | Phường Hoàng Quế | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 904 | 1139891 | Phường Mạo Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ninh | 07069 | Phường Mạo Khê | 2815 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 905 | 1139892 | Phường Uông Bí – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 06811 | Phường Uông Bí | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 906 | 1139893 | Phường Yên Tử – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 06832 | Phường Yên Tử | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 907 | 1139894 | Phường Vàng Danh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 06820 | Phường Vàng Danh | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 908 | 1139895 | Phường Quảng Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07132 | Phường Quảng Yên | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 909 | 1139896 | Phường Đông Mai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07135 | Phường Đông Mai | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 910 | 1139897 | Phường Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07147 | Phường Hiệp Hòa | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 911 | 1139898 | Phường Hà An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07168 | Phường Hà An | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 912 | 1139899 | Phường Phong Cốc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07183 | Phường Phong Cốc | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 913 | 1139900 | Phường Liên Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ninh | 07180 | Phường Liên Hòa | 2812 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 914 | 1139901 | Phường Hạ Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06688 | Phường Hạ Long | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 915 | 1139933 | Phường Tuần Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06706 | Phường Tuần Châu | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 916 | 1139934 | Phường Việt Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06661 | Phường Việt Hưng | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 917 | 1139935 | Phường Bãi Cháy – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06673 | Phường Bãi Cháy | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 918 | 1139936 | Phường Hồng Gai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06685 | Phường Hồng Gai | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 919 | 1139937 | Phường Hoành Bồ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 07030 | Phường Hoành Bồ | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 920 | 1139938 | Phường Hà Tu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06652 | Phường Hà Tu | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 921 | 1139939 | Phường Hà Lầm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06676 | Phường Hà Lầm | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 922 | 1139940 | Phường Cao Xanh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 06658 | Phường Cao Xanh | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 923 | 1139941 | Xã Quảng La – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 07054 | Xã Quảng La | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 924 | 1139942 | Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ninh | 07060 | Xã Thống Nhất | 2827 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 925 | 1139943 | Phường Cẩm Phả – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06793 | Phường Cẩm Phả | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 926 | 1139944 | Phường Mông Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06760 | Phường Mông Dương | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 927 | 1139945 | Phường Quang Hanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06778 | Phường Quang Hanh | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 928 | 1139946 | Phường Cửa Ông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06781 | Phường Cửa Ông | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 929 | 1139947 | Xã Hải Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06799 | Xã Hải Hòa | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 930 | 1139948 | Đặc khu Vân Đồn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 06994 | Đặc khu Vân Đồn | 2813 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 931 | 1139949 | Đặc khu Cô Tô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ninh | 07192 | Đặc khu Cô Tô | 2823 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 932 | 1139950 | Xã Tiên Yên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06862 | Xã Tiên Yên | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 933 | 1139951 | Xã Điền Xá – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06874 | Xã Điền Xá | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 934 | 1139624 | Xã Đông Ngũ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06877 | Xã Đông Ngũ | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 935 | 1139625 | Xã Hải Lạng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06886 | Xã Hải Lạng | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 936 | 1139626 | Xã Bình Liêu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06838 | Xã Bình Liêu | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 937 | 1139627 | Xã Lục Hồn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06856 | Xã Lục Hồn | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 938 | 1139628 | Xã Hoành Mô – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06841 | Xã Hoành Mô | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 939 | 1139629 | Xã Ba Chẽ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06970 | Xã Ba Chẽ | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 940 | 1139630 | Xã Lương Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06985 | Xã Lương Minh | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 941 | 1139631 | Xã Kỳ Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ninh | 06979 | Xã Kỳ Thượng | 2814 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 942 | 1054115 | Thuế Tỉnh Bắc Ninh (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3) |
24 | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 943 | 1139632 | Phường Việt Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07777 | Phường Việt Yên | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 944 | 1139633 | Phường Tự Lạn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07774 | Phường Tự Lạn | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 945 | 1139634 | Phường Nếnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07795 | Phường Nếnh | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 946 | 1139635 | Phường Vân Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07798 | Phường Vân Hà | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 947 | 1139636 | Xã Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07840 | Xã Hiệp Hòa | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 948 | 1139637 | Xã Xuân Cẩm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07870 | Xã Xuân Cẩm | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 949 | 1139638 | Xã Hợp Thịnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07864 | Xã Hợp Thịnh | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 950 | 1139639 | Xã Hoàng Vân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 07822 | Xã Hoàng Vân | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 951 | 1139640 | Xã Tân Yên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07339 | Xã Tân Yên | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 952 | 1139641 | Xã Ngọc Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07351 | Xã Ngọc Thiện | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 953 | 1139642 | Xã Nhã Nam – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07306 | Xã Nhã Nam | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 954 | 1139643 | Xã Phúc Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07330 | Xã Phúc Hòa | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 955 | 1139644 | Xã Quang Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07333 | Xã Quang Trung | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 956 | 1139678 | Xã Yên Thế – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07288 | Xã Yên Thế | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 957 | 1139679 | Xã Bố Hạ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07294 | Xã Bố Hạ | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 958 | 1139680 | Xã Đồng Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07282 | Xã Đồng Kỳ | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 959 | 1139681 | Xã Xuân Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07246 | Xã Xuân Lương | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 960 | 1139682 | Xã Tam Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Bắc Ninh | 07264 | Xã Tam Tiến | 1170 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 961 | 1139683 | Phường Bắc Giang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07210 | Phường Bắc Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 962 | 1139684 | Phường Đa Mai – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07228 | Phường Đa Mai | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 963 | 1139685 | Phường Tiền Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07696 | Phường Tiền Phong | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 964 | 1139686 | Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07682 | Phường Tân An | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 965 | 1139687 | Phường Yên Dũng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07681 | Phường Yên Dũng | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 966 | 1139688 | Phường Tân Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07699 | Phường Tân Tiến | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 967 | 1139689 | Phường Cảnh Thụy – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07738 | Phường Cảnh Thụy | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 968 | 1139690 | Xã Đồng Việt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Bắc Ninh | 07735 | Xã Đồng Việt | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 969 | 1139691 | Xã Lục Nam – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07444 | Xã Lục Nam | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 970 | 1139692 | Xã Lục Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07492 | Xã Lục Sơn | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 971 | 1139693 | Xã Trường Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07489 | Xã Trường Sơn | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 972 | 1139694 | Xã Cẩm Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07519 | Xã Cẩm Lý | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 973 | 1139695 | Xã Đông Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07450 | Xã Đông Phú | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 974 | 1139696 | Xã Nghĩa Phương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07486 | Xã Nghĩa Phương | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 975 | 1139697 | Xã Bắc Lũng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07498 | Xã Bắc Lũng | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 976 | 1139698 | Xã Bảo Đài – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07462 | Xã Bảo Đài | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 977 | 1139699 | Xã Lạng Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07375 | Xã Lạng Giang | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 978 | 1139700 | Xã Mỹ Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07420 | Xã Mỹ Thái | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 979 | 1139701 | Xã Kép – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07399 | Xã Kép | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 980 | 1139702 | Xã Tân Dĩnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07432 | Xã Tân Dĩnh | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 981 | 1139703 | Xã Tiên Lục – Thuế cơ sở 4 tỉnh Bắc Ninh | 07381 | Xã Tiên Lục | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 982 | 1139704 | Phường Chũ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07525 | Phường Chũ | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 983 | 1139705 | Phường Phượng Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07612 | Phường Phượng Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 984 | 1139706 | Xã Nam Dương – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07603 | Xã Nam Dương | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 985 | 1139707 | Xã Kiên Lao – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07552 | Xã Kiên Lao | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 986 | 1139708 | Xã Lục Ngạn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07582 | Xã Lục Ngạn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 987 | 1139673 | Xã Biển Động – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07573 | Xã Biển Động | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 988 | 1139674 | Xã Đèo Gia – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07594 | Xã Đèo Gia | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 989 | 1139675 | Xã Sơn Hải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07543 | Xã Sơn Hải | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 990 | 1139676 | Xã Tân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07531 | Xã Tân Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 991 | 1139677 | Xã Biên Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07537 | Xã Biên Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 992 | 1139712 | Xã Sa Lý – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07534 | Xã Sa Lý | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 993 | 1139713 | Xã Sơn Động – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07615 | Xã Sơn Động | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 994 | 1139714 | Xã Tuấn Đạo – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07663 | Xã Tuấn Đạo | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 995 | 1139715 | Xã Đại Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07627 | Xã Đại Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 996 | 1139716 | Xã Tây Yên Tử – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07616 | Xã Tây Yên Tử | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 997 | 1139717 | Xã Dương Hưu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07672 | Xã Dương Hưu | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 998 | 1139718 | Xã Yên Định – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07642 | Xã Yên Định | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 999 | 1139719 | Xã An Lạc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07654 | Xã An Lạc | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.000 | 1139278 | Xã Vân Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Bắc Ninh | 07621 | Xã Vân Sơn | 1167 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.001 | 1054024 | Thuế Tỉnh Bắc Ninh (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1, 2) |
24 | 1161 | Kho bạc Nhà nước khu vực VI – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 1.002 | 1139720 | Xã Tiên Du – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09319 | Xã Tiên Du | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.003 | 1139721 | Xã Liên Bão – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09334 | Xã Liên Bão | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.004 | 1139722 | Xã Tân Chi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09343 | Xã Tân Chi | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.005 | 1139723 | Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09340 | Xã Đại Đồng | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.006 | 1139724 | Xã Phật Tích – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09349 | Xã Phật Tích | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.007 | 1139725 | Phường Quế Võ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09247 | Phường Quế Võ | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.008 | 1139726 | Phường Phương Liễu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09265 | Phường Phương Liễu | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.009 | 1139727 | Phường Nhân Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09253 | Phường Nhân Hòa | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.010 | 1139728 | Phường Đào Viên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09301 | Phường Đào Viên | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.011 | 1139729 | Phường Bồng Lai – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09295 | Phường Bồng Lai | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.012 | 1139730 | Xã Chi Lăng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09313 | Xã Chi Lăng | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.013 | 1139731 | Xã Phù Lãng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Bắc Ninh | 09292 | Xã Phù Lãng | 1175 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.014 | 1139732 | Phường Kinh Bắc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09187 | Phường Kinh Bắc | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.015 | 1139733 | Phường Võ Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09190 | Phường Võ Cường | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.016 | 1139734 | Phường Vũ Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09169 | Phường Vũ Ninh | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.017 | 1139735 | Phường Hạp Lĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09325 | Phường Hạp Lĩnh | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.018 | 1139736 | Phường Nam Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh | 09286 | Phường Nam Sơn | 1172 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.019 | 1139737 | Phường Từ Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09367 | Phường Từ Sơn | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.020 | 1139738 | Phường Tam Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09370 | Phường Tam Sơn | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.021 | 1139739 | Phường Đồng Nguyên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09385 | Phường Đồng Nguyên | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.022 | 1139796 | Phường Phù Khê – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09379 | Phường Phù Khê | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.023 | 1139797 | Xã Yên Phong – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09193 | Xã Yên Phong | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.024 | 1139798 | Xã Văn Môn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09238 | Xã Văn Môn | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.025 | 1139799 | Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09202 | Xã Tam Giang | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.026 | 1139800 | Xã Yên Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09205 | Xã Yên Trung | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.027 | 1139801 | Xã Tam Đa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Bắc Ninh | 09208 | Xã Tam Đa | 1174 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.028 | 1139802 | Phường Thuận Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09400 | Phường Thuận Thành | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.029 | 1139803 | Phường Mão Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09409 | Phường Mão Điền | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.030 | 1139804 | Phường Trạm Lộ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09430 | Phường Trạm Lộ | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.031 | 1139805 | Phường Trí Quả – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09427 | Phường Trí Quả | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.032 | 1139806 | Phường Song Liễu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09433 | Phường Song Liễu | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.033 | 1139807 | Phường Ninh Xá – Thuế cơ sở 9 tỉnh Bắc Ninh | 09445 | Phường Ninh Xá | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.034 | 1139808 | Xã Gia Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09454 | Xã Gia Bình | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.035 | 1139809 | Xã Nhân Thắng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09475 | Xã Nhân Thắng | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.036 | 1139810 | Xã Đại Lai – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09469 | Xã Đại Lai | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.037 | 1139811 | Xã Cao Đức – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09466 | Xã Cao Đức | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.038 | 1139812 | Xã Đông Cứu – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09487 | Xã Đông Cứu | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.039 | 1139813 | Xã Lương Tài – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09496 | Xã Lương Tài | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.040 | 1139814 | Xã Lâm Thao – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09529 | Xã Lâm Thao | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.041 | 1142513 | Xã Trung Chính – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09523 | Xã Trung Chính | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.042 | 1142514 | Xã Trung Kênh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Bắc Ninh | 09499 | Xã Trung Kênh | 1173 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực VI |
| 1.043 | 1054745 | Thuế Thành phố Hải Phòng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2,3,5) | 31 | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 1.044 | 1142515 | Phường Đồ Sơn – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11455 | Phường Đồ Sơn | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.045 | 1142516 | Phường Nam Đồ Sơn – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11737 | Phường Nam Đồ Sơn | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.046 | 1142517 | Xã Kiến Thụy – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11680 | Xã Kiến Thụy | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.047 | 1142518 | Xã Kiến Minh – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11725 | Xã Kiến Minh | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.048 | 1142519 | Xã Kiến Hải – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11749 | Xã Kiến Hải | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.049 | 1142520 | Xã Kiến Hưng – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11728 | Xã Kiến Hưng | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.050 | 1142521 | Xã Nghi Dương – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11713 | Xã Nghi Dương | 0072 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.051 | 1142522 | Đặc khu Bạch Long Vĩ – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hải Phòng | 11948 | Đặc khu Bạch Long Vĩ | 0064 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.052 | 1142523 | Đặc khu Cát Hải – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hải Phòng | 11914 | Đặc khu Cát Hải | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.053 | 1142582 | Phường Ngô Quyền – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng | 11329 | Phường Ngô Quyền | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.054 | 1142583 | Phường Gia Viên – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng | 11359 | Phường Gia Viên | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.055 | 1142584 | Phường Hải An – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng | 11413 | Phường Hải An | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.056 | 1139279 | Phường Đông Hải – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hải Phòng | 11411 | Phường Đông Hải | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.057 | 1142585 | Phường Thủy Nguyên – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11560 | Phường Thủy Nguyên | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.058 | 1142586 | Phường Thiên Hương – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11557 | Phường Thiên Hương | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.059 | 1142587 | Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11533 | Phường Hòa Bình | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.060 | 1142588 | Phường Nam Triệu – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11542 | Phường Nam Triệu | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.061 | 1142589 | Phường Bạch Đằng – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11473 | Phường Bạch Đằng | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.062 | 1141774 | Phường Lưu Kiếm – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11488 | Phường Lưu Kiếm | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.063 | 1141775 | Phường Lê Ích Mộc – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11506 | Phường Lê Ích Mộc | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.064 | 1141776 | Xã Việt Khê – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hải Phòng | 11503 | Xã Việt Khê | 0070 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.065 | 1141777 | Phường Hồng Bàng – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11311 | Phường Hồng Bàng | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.066 | 1141778 | Phường Hồng An – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11602 | Phường Hồng An | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.067 | 1141779 | Phường An Dương – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11581 | Phường An Dương | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.068 | 1141780 | Phường An Hải – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11617 | Phường An Hải | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.069 | 1141781 | Phường An Phong – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng | 11593 | Phường An Phong | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.070 | 1141782 | Phường Kiến An – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11443 | Phường Kiến An | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.071 | 1141783 | Phường Phù Liễn – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11446 | Phường Phù Liễn | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.072 | 1142380 | Xã An Hưng – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11674 | Xã An Hưng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.073 | 1142381 | Xã An Khánh – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11668 | Xã An Khánh | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.074 | 1142382 | Xã An Quang – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11647 | Xã An Quang | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.075 | 1142383 | Xã An Trường – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11635 | Xã An Trường | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.076 | 1142384 | Xã An Lão – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng | 11629 | Xã An Lão | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.077 | 1142385 | Phường Lê Chân – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 11383 | Phường Lê Chân | 0064 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.078 | 1142386 | Phường An Biên – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 11407 | Phường An Biên | 0064 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.079 | 1142387 | Phường Hưng Đạo – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 11689 | Phường Hưng Đạo | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.080 | 1142388 | Phường Dương Kinh – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng | 11692 | Phường Dương Kinh | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.081 | 1142389 | Xã Vĩnh Am – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11887 | Xã Vĩnh Am | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.082 | 1142390 | Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11875 | Xã Vĩnh Hải | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.083 | 1142391 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11911 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.084 | 1142392 | Xã Vĩnh Bảo – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11824 | Xã Vĩnh Bảo | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.085 | 1142424 | Xã Vĩnh Hòa – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11848 | Xã Vĩnh Hòa | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.086 | 1142425 | Xã Vĩnh Thịnh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11836 | Xã Vĩnh Thịnh | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.087 | 1142426 | Xã Vĩnh Thuận – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11842 | Xã Vĩnh Thuận | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.088 | 1142427 | Xã Quyết Thắng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11761 | Xã Quyết Thắng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.089 | 1142428 | Xã Tiên Lãng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11755 | Xã Tiên Lãng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.090 | 1142429 | Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11779 | Xã Tân Minh | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.091 | 1142430 | Xã Tiên Minh – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11791 | Xã Tiên Minh | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.092 | 1142110 | Xã Chấn Hưng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11806 | Xã Chấn Hưng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.093 | 1142111 | Xã Hùng Thắng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hải Phòng | 11809 | Xã Hùng Thắng | 0071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.094 | 1054149 | Thuế Thành phố Hải Phòng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 4) | 31 | 0061 | Kho bạc Nhà nước khu vực III – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 1.095 | 1142112 | Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10966 | Xã Bình Giang | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.096 | 1142113 | Xã Kẻ Sặt – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10945 | Xã Kẻ Sặt | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.097 | 1142114 | Xã Đường An – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10972 | Xã Đường An | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.098 | 1142115 | Xã Thượng Hồng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10993 | Xã Thượng Hồng | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.099 | 1142116 | Xã Cẩm Giàng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10903 | Xã Cẩm Giàng | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.100 | 1142117 | Xã Mao Điền – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10930 | Xã Mao Điền | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.101 | 1142118 | Xã Cẩm Giang – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10888 | Xã Cẩm Giang | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.102 | 1142119 | Xã Tuệ Tĩnh – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 10909 | Xã Tuệ Tĩnh | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.103 | 1142120 | Xã Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11239 | Xã Thanh Miện | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.104 | 1142121 | Xã Bắc Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11254 | Xã Bắc Thanh Miện | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.105 | 1142122 | Xã Hải Hưng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11257 | Xã Hải Hưng | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.106 | 1142123 | Xã Nguyễn Lương Bằng – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11242 | Xã Nguyễn Lương Bằng | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.107 | 1142124 | Xã Nam Thanh Miện – Thuế cơ sở 11 thành phố Hải Phòng | 11284 | Xã Nam Thanh Miện | 0082 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.108 | 1142125 | Xã Tứ Kỳ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11074 | Xã Tứ Kỳ | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.109 | 1142126 | Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11113 | Xã Tân Kỳ | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.110 | 1142127 | Xã Đại Sơn – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11086 | Xã Đại Sơn | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.111 | 1142128 | Xã Chí Minh – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11131 | Xã Chí Minh | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.112 | 1140305 | Xã Lạc Phượng – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11140 | Xã Lạc Phượng | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.113 | 1140306 | Xã Nguyên Giáp – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11146 | Xã Nguyên Giáp | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.114 | 1140307 | Xã Gia Lộc – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 10999 | Xã Gia Lộc | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.115 | 1140308 | Xã Yết Kiêu – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11020 | Xã Yết Kiêu | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.116 | 1139790 | Xã Gia Phúc – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11050 | Xã Gia Phúc | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.117 | 1140309 | Xã Trường Tân – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11065 | Xã Trường Tân | 0079 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.118 | 1140310 | Xã Ninh Giang – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11203 | Xã Ninh Giang | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.119 | 1140350 | Xã Vĩnh Lại – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11164 | Xã Vĩnh Lại | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.120 | 1140351 | Xã Khúc Thừa Dụ – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11224 | Xã Khúc Thừa Dụ | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.121 | 1140352 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11167 | Xã Tân An | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.122 | 1140353 | Xã Hồng Châu – Thuế cơ sở 12 thành phố Hải Phòng | 11218 | Xã Hồng Châu | 0083 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.123 | 1140354 | Phường Chu Văn An – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10549 | Phường Chu Văn An | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.124 | 1140355 | Phường Chí Linh – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10546 | Phường Chí Linh | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.125 | 1140356 | Phường Trần Hưng Đạo – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10570 | Phường Trần Hưng Đạo | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.126 | 1140357 | Phường Nguyễn Trãi – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10552 | Phường Nguyễn Trãi | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.127 | 1140358 | Phường Trần Nhân Tông – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10573 | Phường Trần Nhân Tông | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.128 | 1140359 | Phường Lê Đại Hành – Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng | 10603 | Phường Lê Đại Hành | 0080 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.129 | 1140360 | Phường Kinh Môn – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10675 | Phường Kinh Môn | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.130 | 1140361 | Phường Nguyễn Đại Năng – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10744 | Phường Nguyễn Đại Năng | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.131 | 1140362 | Phường Trần Liễu – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10729 | Phường Trần Liễu | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.132 | 1140363 | Phường Bắc An Phụ – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10678 | Phường Bắc An Phụ | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.133 | 1140364 | Phường Nhị Chiểu – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10714 | Phường Nhị Chiểu | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.134 | 1140365 | Phường Phạm Sư Mạnh – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10726 | Phường Phạm Sư Mạnh | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.135 | 1140366 | Xã Nam An Phụ – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10705 | Xã Nam An Phụ | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.136 | 1140367 | Xã Kim Thành – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10804 | Xã Kim Thành | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.137 | 1140368 | Xã An Thành – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10792 | Xã An Thành | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.138 | 1140369 | Xã Lai Khê – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10756 | Xã Lai Khê | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.139 | 1140370 | Xã Phú Thái – Thuế cơ sở 13 thành phố Hải Phòng | 10750 | Xã Phú Thái | 0081 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.140 | 1140371 | Phường Hải Dương – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10525 | Phường Hải Dương | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.141 | 1140372 | Phường Lê Thanh Nghị – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10532 | Phường Lê Thanh Nghị | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.142 | 1140373 | Phường Việt Hòa – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10543 | Phường Việt Hòa | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.143 | 1140374 | Phường Thành Đông – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10507 | Phường Thành Đông | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.144 | 1140375 | Phường Nam Đồng – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10837 | Phường Nam Đồng | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.145 | 1140376 | Phường Tân Hưng – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10537 | Phường Tân Hưng | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.146 | 1140377 | Phường Thạch Khôi – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 11002 | Phường Thạch Khôi | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.147 | 1140378 | Phường Tứ Minh – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10891 | Phường Tứ Minh | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.148 | 1140379 | Phường Ái Quốc – Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 10660 | Phường Ái Quốc | 0077 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.149 | 1140380 | Xã Nam Sách – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10606 | Xã Nam Sách | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.150 | 1140381 | Xã Thái Tân – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10642 | Xã Thái Tân | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.151 | 1140382 | Xã Trần Phú – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10633 | Xã Trần Phú | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.152 | 1140383 | Xã Hợp Tiến – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10615 | Xã Hợp Tiến | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.153 | 1140384 | Xã An Phú – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10645 | Xã An Phú | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.154 | 1140521 | Xã Thanh Hà – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10813 | Xã Thanh Hà | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.155 | 1140522 | Xã Hà Tây – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10846 | Xã Hà Tây | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.156 | 1140523 | Xã Hà Bắc – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10816 | Xã Hà Bắc | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.157 | 1140524 | Xã Hà Nam – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10843 | Xã Hà Nam | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.158 | 1140525 | Xã Hà Đông – Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng | 10882 | Xã Hà Đông | 0078 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực III |
| 1.159 | 1054107 | Thuế tỉnh Hưng Yên (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 33 | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV | |
| 1.160 | 1140526 | Xã Yên Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12073 | Xã Yên Mỹ | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.161 | 1140527 | Xã Việt Yên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12091 | Xã Việt Yên | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.162 | 1140528 | Xã Hoàn Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12070 | Xã Hoàn Long | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.163 | 1139288 | Xã Nguyễn Văn Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12064 | Xã Nguyễn Văn Linh | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.164 | 1140529 | Xã Ân Thi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12142 | Xã Ân Thi | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.165 | 1140530 | Xã Xuân Trúc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12166 | Xã Xuân Trúc | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.166 | 1140531 | Xã Phạm Ngũ Lão – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12148 | Xã Phạm Ngũ Lão | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.167 | 1140532 | Xã Nguyễn Trãi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12184 | Xã Nguyễn Trãi | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.168 | 1140533 | Xã Hồng Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên | 12196 | Xã Hồng Quang | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.169 | 1140534 | Phường Phố Hiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 11953 | Phường Phố Hiến | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.170 | 1140535 | Phường Sơn Nam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 11983 | Phường Sơn Nam | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.171 | 1140536 | Phường Hồng Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 11980 | Phường Hồng Châu | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.172 | 1140537 | Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 11977 | Xã Tân Hưng | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.173 | 1140538 | Xã Lương Bằng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 12280 | Xã Lương Bằng | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.174 | 1140734 | Xã Nghĩa Dân – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 12286 | Xã Nghĩa Dân | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.175 | 1140735 | Xã Hiệp Cường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 12322 | Xã Hiệp Cường | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.176 | 1140736 | Xã Đức Hợp – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên | 12313 | Xã Đức Hợp | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.177 | 1140737 | Xã Hoàng Hoa Thám – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12337 | Xã Hoàng Hoa Thám | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.178 | 1140738 | Xã Tiên Lữ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12364 | Xã Tiên Lữ | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.179 | 1140739 | Xã Tiên Hoa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12361 | Xã Tiên Hoa | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.180 | 1140740 | Xã Quang Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12391 | Xã Quang Hưng | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.181 | 1140807 | Xã Đoàn Đào – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12406 | Xã Đoàn Đào | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.182 | 1140808 | Xã Tiên Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12424 | Xã Tiên Tiến | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.183 | 1140809 | Xã Tống Trân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên | 12427 | Xã Tống Trân | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.184 | 1140226 | Xã Nghĩa Trụ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12031 | Xã Nghĩa Trụ | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.185 | 1140227 | Xã Phụng Công – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12025 | Xã Phụng Công | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.186 | 1140228 | Xã Văn Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12019 | Xã Văn Giang | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.187 | 1140229 | Xã Mễ Sở – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12049 | Xã Mễ Sở | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.188 | 1140230 | Xã Khoái Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12205 | Xã Khoái Châu | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.189 | 1140231 | Xã Triệu Việt Vương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12223 | Xã Triệu Việt Vương | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.190 | 1140232 | Xã Việt Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12238 | Xã Việt Tiến | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.191 | 1140233 | Xã Chí Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12271 | Xã Chí Minh | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.192 | 1140234 | Xã Châu Ninh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hưng Yên | 12247 | Xã Châu Ninh | 0415 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.193 | 1140235 | Phường Mỹ Hào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 12103 | Phường Mỹ Hào | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.194 | 1140236 | Phường Đường Hào – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 12133 | Phường Đường Hào | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.195 | 1140237 | Phường Thượng Hồng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 12127 | Phường Thượng Hồng | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.196 | 1140238 | Xã Như Quỳnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 12004 | Xã Như Quỳnh | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.197 | 1140239 | Xã Lạc Đạo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 11992 | Xã Lạc Đạo | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.198 | 1140240 | Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên | 11995 | Xã Đại Đồng | 0412 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.199 | 1054797 | Thuế tỉnh Hưng Yên (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 33 | 0411 | Kho bạc Nhà nước khu vực IV | |
| 1.200 | 1140241 | Xã Thái Thụy – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12826 | Xã Thái Thụy | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.201 | 1140311 | Xã Đông Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12862 | Xã Đông Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.202 | 1140312 | Xã Bắc Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12859 | Xã Bắc Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.203 | 1140313 | Xã Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12865 | Xã Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.204 | 1140314 | Xã Nam Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12904 | Xã Nam Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.205 | 1140315 | Xã Bắc Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12916 | Xã Bắc Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.206 | 1140316 | Xã Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12922 | Xã Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.207 | 1140317 | Xã Tây Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12919 | Xã Tây Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.208 | 1140318 | Xã Đông Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12943 | Xã Đông Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.209 | 1140319 | Xã Nam Thái Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12961 | Xã Nam Thái Ninh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.210 | 1140320 | Xã Tây Thụy Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12850 | Xã Tây Thụy Anh | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.211 | 1140321 | Xã Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12688 | Xã Đông Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.212 | 1140322 | Xã Bắc Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12700 | Xã Bắc Tiên Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.213 | 1140323 | Xã Đông Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12736 | Xã Đông Tiên Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.214 | 1140324 | Xã Nam Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12775 | Xã Nam Đông Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.215 | 1140325 | Xã Bắc Đông Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12745 | Xã Bắc Đông Quan | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.216 | 1140326 | Xã Bắc Đông Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12694 | Xã Bắc Đông Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.217 | 1139289 | Xã Đông Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12793 | Xã Đông Quan | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.218 | 1140327 | Xã Nam Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12763 | Xã Nam Tiên Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.219 | 1141637 | Xã Tiên Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Hưng Yên | 12754 | Xã Tiên Hưng | 0424 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.220 | 1141638 | Xã Quỳnh Phụ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12472 | Xã Quỳnh Phụ | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.221 | 1141639 | Xã Minh Thọ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12511 | Xã Minh Thọ | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.222 | 1141640 | Xã Nguyễn Du – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12532 | Xã Nguyễn Du | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.223 | 1141641 | Xã Quỳnh An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12577 | Xã Quỳnh An | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.224 | 1141642 | Xã Ngọc Lâm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12517 | Xã Ngọc Lâm | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.225 | 1141643 | Xã Đồng Bằng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12526 | Xã Đồng Bằng | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.226 | 1141644 | Xã A Sào – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12499 | Xã A Sào | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.227 | 1141645 | Xã Phụ Dực – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12523 | Xã Phụ Dực | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.228 | 1141646 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12583 | Xã Tân Tiến | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.229 | 1141650 | Xã Hưng Hà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12586 | Xã Hưng Hà | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.230 | 1141651 | Xã Tiên La – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12634 | Xã Tiên La | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.231 | 1141652 | Xã Lê Quý Đôn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12676 | Xã Lê Quý Đôn | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.232 | 1141653 | Xã Hồng Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12685 | Xã Hồng Minh | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.233 | 1141654 | Xã Thần Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12631 | Xã Thần Khê | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.234 | 1141655 | Xã Diên Hà – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12619 | Xã Diên Hà | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.235 | 1141656 | Xã Ngự Thiên – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12595 | Xã Ngự Thiên | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.236 | 1141657 | Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hưng Yên | 12613 | Xã Long Hưng | 0425 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.237 | 1141658 | Phường Thái Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13225 | Phường Thái Bình | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.238 | 1141659 | Phường Trần Lãm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 12454 | Phường Trần Lãm | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.239 | 1141660 | Phường Trần Hưng Đạo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 12452 | Phường Trần Hưng Đạo | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.240 | 1141661 | Phường Trà Lý – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 12817 | Phường Trà Lý | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.241 | 1141662 | Phường Vũ Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 12466 | Phường Vũ Phúc | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.242 | 1141663 | Xã Vũ Thư – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13192 | Xã Vũ Thư | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.243 | 1141664 | Xã Thư Trì – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13222 | Xã Thư Trì | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.244 | 1141665 | Xã Tân Thuận – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13246 | Xã Tân Thuận | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.245 | 1141666 | Xã Thư Vũ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13264 | Xã Thư Vũ | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.246 | 1141667 | Xã Vũ Tiên – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13279 | Xã Vũ Tiên | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.247 | 1141668 | Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Hưng Yên | 13219 | Xã Vạn Xuân | 0422 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.248 | 1141669 | Xã Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 12970 | Xã Tiền Hải | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.249 | 1141350 | Xã Tây Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13039 | Xã Tây Tiền Hải | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.250 | 1141351 | Xã Ái Quốc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13021 | Xã Ái Quốc | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.251 | 1141352 | Xã Đồng Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13003 | Xã Đồng Châu | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.252 | 1141353 | Xã Đông Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 12988 | Xã Đông Tiền Hải | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.253 | 1141354 | Xã Nam Cường – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13057 | Xã Nam Cường | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.254 | 1141355 | Xã Hưng Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13066 | Xã Hưng Phú | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.255 | 1141356 | Xã Nam Tiền Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13063 | Xã Nam Tiền Hải | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.256 | 1141357 | Xã Kiến Xương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13075 | Xã Kiến Xương | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.257 | 1141358 | Xã Lê Lợi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13120 | Xã Lê Lợi | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.258 | 1141359 | Xã Quang Lịch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13132 | Xã Quang Lịch | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.259 | 1141360 | Xã Vũ Quý – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13141 | Xã Vũ Quý | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.260 | 1141361 | Xã Bình Thanh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13183 | Xã Bình Thanh | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.261 | 1141362 | Xã Bình Định – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13186 | Xã Bình Định | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.262 | 1141363 | Xã Hồng Vũ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13159 | Xã Hồng Vũ | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.263 | 1141364 | Xã Bình Nguyên – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13096 | Xã Bình Nguyên | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.264 | 1139282 | Xã Trà Giang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Hưng Yên | 13093 | Xã Trà Giang | 0423 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực IV |
| 1.265 | 1055082 | Thuế tỉnh Ninh Bình (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) |
37 | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V | |
| 1.266 | 1141365 | Phường Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | 14329 | Phường Hoa Lư | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.267 | 1141366 | Phường Tây Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | 14533 | Phường Tây Hoa Lư | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.268 | 1141367 | Phường Đông Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | 14566 | Phường Đông Hoa Lư | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.269 | 1141368 | Phường Nam Hoa Lư – Thuế cơ sở 1 tỉnh Ninh Bình | 14359 | Phường Nam Hoa Lư | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.270 | 1141369 | Phường Tam Điệp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14362 | Phường Tam Điệp | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.271 | 1141370 | Phường Yên Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14371 | Phường Yên Sơn | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.272 | 1141371 | Phường Trung Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14365 | Phường Trung Sơn | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.273 | 1141372 | Phường Yên Thắng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14725 | Phường Yên Thắng | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.274 | 1141373 | Xã Yên Mô – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14701 | Xã Yên Mô | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.275 | 1141374 | Xã Yên Mạc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14743 | Xã Yên Mạc | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.276 | 1141375 | Xã Yên Từ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14728 | Xã Yên Từ | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.277 | 1141376 | Xã Đồng Thái – Thuế cơ sở 2 tỉnh Ninh Bình | 14746 | Xã Đồng Thái | 1312 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.278 | 1141411 | Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14638 | Xã Kim Sơn | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.279 | 1141412 | Xã Quang Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14647 | Xã Quang Thiện | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.280 | 1141413 | Xã Phát Diệm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14620 | Xã Phát Diệm | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.281 | 1141414 | Xã Lai Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14674 | Xã Lai Thành | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.282 | 1141415 | Xã Định Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14677 | Xã Định Hóa | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.283 | 1141416 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14623 | Xã Bình Minh | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.284 | 1141417 | Xã Kim Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14698 | Xã Kim Đông | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.285 | 1141418 | Xã Chất Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14653 | Xã Chất Bình | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.286 | 1141419 | Xã Yên Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14560 | Xã Yên Khánh | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.287 | 1141420 | Xã Khánh Nhạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14611 | Xã Khánh Nhạc | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.288 | 1141421 | Xã Khánh Thiện – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14563 | Xã Khánh Thiện | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.289 | 1141422 | Xã Khánh Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14614 | Xã Khánh Hội | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.290 | 1141423 | Xã Khánh Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Ninh Bình | 14608 | Xã Khánh Trung | 1316 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.291 | 1141424 | Xã Nho Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14428 | Xã Nho Quan | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.292 | 1141425 | Xã Gia Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14389 | Xã Gia Lâm | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.293 | 1141426 | Xã Gia Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14401 | Xã Gia Tường | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.294 | 1141427 | Xã Phú Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14407 | Xã Phú Sơn | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.295 | 1141428 | Xã Cúc Phương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14404 | Xã Cúc Phương | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.296 | 1141429 | Xã Phú Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14458 | Xã Phú Long | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.297 | 1141430 | Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14434 | Xã Thanh Sơn | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.298 | 1141431 | Xã Quỳnh Lưu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14452 | Xã Quỳnh Lưu | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.299 | 1141432 | Xã Gia Viễn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14464 | Xã Gia Viễn | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.300 | 1141433 | Xã Đại Hoàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14500 | Xã Đại Hoàng | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.301 | 1141434 | Xã Gia Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14482 | Xã Gia Hưng | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.302 | 1141435 | Xã Gia Phong – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14524 | Xã Gia Phong | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.303 | 1141139 | Xã Gia Vân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14488 | Xã Gia Vân | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.304 | 1141140 | Xã Gia Trấn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình | 14494 | Xã Gia Trấn | 1315 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.305 | 1054422 | Thuế tỉnh Ninh Bình (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) |
37 | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V | |
| 1.306 | 1141141 | Phường Duy Tiên – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13324 | Phường Duy Tiên | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.307 | 1141142 | Phường Duy Tân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13330 | Phường Duy Tân | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.308 | 1141143 | Phường Đồng Văn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13348 | Phường Đồng Văn | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.309 | 1141144 | Phường Duy Hà – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13336 | Phường Duy Hà | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.310 | 1141145 | Phường Tiên Sơn – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13363 | Phường Tiên Sơn | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.311 | 1141146 | Xã Lý Nhân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13573 | Xã Lý Nhân | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.312 | 1141147 | Xã Nam Xang – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13591 | Xã Nam Xang | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.313 | 1141148 | Xã Bắc Lý – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13579 | Xã Bắc Lý | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.314 | 1141149 | Xã Vĩnh Trụ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13597 | Xã Vĩnh Trụ | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.315 | 1141150 | Xã Trần Thương – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13594 | Xã Trần Thương | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.316 | 1141151 | Xã Nhân Hà – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13609 | Xã Nhân Hà | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.317 | 1141152 | Xã Nam Lý – Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình | 13627 | Xã Nam Lý | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.318 | 1141153 | Xã Liêm Hà – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13456 | Xã Liêm Hà | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.319 | 1141204 | Xã Tân Thanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13474 | Xã Tân Thanh | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.320 | 1141205 | Xã Thanh Bình – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13483 | Xã Thanh Bình | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.321 | 1141206 | Xã Thanh Lâm – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13489 | Xã Thanh Lâm | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.322 | 1141207 | Xã Thanh Liêm – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13495 | Xã Thanh Liêm | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.323 | 1141208 | Xã Bình Lục – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13504 | Xã Bình Lục | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.324 | 1141209 | Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13501 | Xã Bình Mỹ | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.325 | 1139283 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13540 | Xã Bình An | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.326 | 1141210 | Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13531 | Xã Bình Giang | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.327 | 1141211 | Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Ninh Bình | 13558 | Xã Bình Sơn | 1327 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.328 | 1141212 | Phường Hà Nam – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13366 | Phường Hà Nam | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.329 | 1141213 | Phường Phù Vân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13291 | Phường Phù Vân | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.330 | 1141214 | Phường Châu Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13318 | Phường Châu Sơn | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.331 | 1141215 | Phường Phủ Lý – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13285 | Phường Phủ Lý | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.332 | 1141216 | Phường Liêm Tuyền – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13444 | Phường Liêm Tuyền | 1325 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.333 | 1141217 | Phường Lê Hồ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13393 | Phường Lê Hồ | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.334 | 1141218 | Phường Nguyễn Úy – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13396 | Phường Nguyễn Úy | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.335 | 1141219 | Phường Lý Thường Kiệt – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13435 | Phường Lý Thường Kiệt | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.336 | 1141220 | Phường Kim Thanh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13402 | Phường Kim Thanh | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.337 | 1141221 | Phường Tam Chúc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13420 | Phường Tam Chúc | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.338 | 1141222 | Phường Kim Bảng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Ninh Bình | 13384 | Phường Kim Bảng | 1326 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.339 | 1054613 | Thuế tỉnh Ninh Bình (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) |
37 | 1311 | Kho bạc Nhà nước khu vực V | |
| 1.340 | 1141223 | Xã Hải Hậu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14215 | Xã Hải Hậu | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.341 | 1141582 | Xã Hải Anh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14236 | Xã Hải Anh | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.342 | 1141583 | Xã Hải Tiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14218 | Xã Hải Tiến | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.343 | 1141584 | Xã Hải Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14248 | Xã Hải Hưng | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.344 | 1141585 | Xã Hải An – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14281 | Xã Hải An | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.345 | 1141586 | Xã Hải Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14287 | Xã Hải Quang | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.346 | 1141587 | Xã Hải Xuân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14308 | Xã Hải Xuân | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.347 | 1141588 | Xã Hải Thịnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 14221 | Xã Hải Thịnh | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.348 | 1141589 | Xã Nghĩa Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13891 | Xã Nghĩa Hưng | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.349 | 1141590 | Xã Đồng Thịnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13900 | Xã Đồng Thịnh | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.350 | 1141591 | Xã Nghĩa Sơn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13918 | Xã Nghĩa Sơn | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.351 | 1141592 | Xã Hồng Phong – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13927 | Xã Hồng Phong | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.352 | 1141593 | Xã Nghĩa Lâm – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13957 | Xã Nghĩa Lâm | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.353 | 1141594 | Xã Quỹ Nhất – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13939 | Xã Quỹ Nhất | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.354 | 1141595 | Xã Rạng Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 13894 | Xã Rạng Đông | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.355 | 1141596 | Phường Nam Định – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13669 | Phường Nam Định | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.356 | 1141597 | Phường Thiên Trường – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13684 | Phường Thiên Trường | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.357 | 1141598 | Phường Đông A – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13693 | Phường Đông A | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.358 | 1141300 | Phường Vị Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13972 | Phường Vị Khê | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.359 | 1141301 | Phường Thành Nam – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13699 | Phường Thành Nam | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.360 | 1141302 | Phường Trường Thi – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13777 | Phường Trường Thi | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.361 | 1141303 | Phường Hồng Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13984 | Phường Hồng Quang | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.362 | 1141304 | Phường Mỹ Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình | 13708 | Phường Mỹ Lộc | 1321 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.363 | 1141305 | Xã Ý Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13795 | Xã Ý Yên | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.364 | 1141306 | Xã Yên Đồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13879 | Xã Yên Đồng | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.365 | 1141307 | Xã Yên Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13870 | Xã Yên Cường | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.366 | 1141308 | Xã Vạn Thắng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13864 | Xã Vạn Thắng | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.367 | 1141309 | Xã Vũ Dương – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13834 | Xã Vũ Dương | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.368 | 1141310 | Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13807 | Xã Tân Minh | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.369 | 1141347 | Xã Phong Doanh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13822 | Xã Phong Doanh | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.370 | 1141377 | Xã Vụ Bản – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13741 | Xã Vụ Bản | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.371 | 1141378 | Xã Minh Tân – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13750 | Xã Minh Tân | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.372 | 1141379 | Xã Hiển Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13753 | Xã Hiển Khánh | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.373 | 1141380 | Xã Liên Minh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Ninh Bình | 13786 | Xã Liên Minh | 1322 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.374 | 1141381 | Xã Nam Trực – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 13966 | Xã Nam Trực | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.375 | 1139284 | Xã Nam Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14011 | Xã Nam Minh | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.376 | 1141382 | Xã Nam Đồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14014 | Xã Nam Đồng | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.377 | 1141383 | Xã Nam Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14005 | Xã Nam Ninh | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.378 | 1141384 | Xã Nam Hồng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 13987 | Xã Nam Hồng | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.379 | 1141385 | Xã Trực Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14053 | Xã Trực Ninh | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.380 | 1141386 | Xã Cổ Lễ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14026 | Xã Cổ Lễ | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.381 | 1141387 | Xã Ninh Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14038 | Xã Ninh Giang | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.382 | 1141388 | Xã Cát Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14056 | Xã Cát Thành | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.383 | 1141389 | Xã Quang Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14062 | Xã Quang Hưng | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.384 | 1141390 | Xã Minh Thái – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14071 | Xã Minh Thái | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.385 | 1141391 | Xã Ninh Cường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Ninh Bình | 14077 | Xã Ninh Cường | 1323 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.386 | 1141392 | Xã Xuân Trường – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14089 | Xã Xuân Trường | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.387 | 1141393 | Xã Xuân Hưng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14122 | Xã Xuân Hưng | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.388 | 1141394 | Xã Xuân Giang – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14104 | Xã Xuân Giang | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.389 | 1141395 | Xã Xuân Hồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14095 | Xã Xuân Hồng | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.390 | 1141396 | Xã Giao Thủy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14167 | Xã Giao Thủy | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.391 | 1141397 | Xã Giao Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14161 | Xã Giao Minh | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.392 | 1141398 | Xã Giao Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14182 | Xã Giao Hòa | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.393 | 1141399 | Xã Giao Phúc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14203 | Xã Giao Phúc | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.394 | 1141400 | Xã Giao Hưng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14179 | Xã Giao Hưng | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.395 | 1141401 | Xã Giao Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14194 | Xã Giao Bình | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.396 | 1141402 | Xã Giao Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Ninh Bình | 14212 | Xã Giao Ninh | 1324 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực V |
| 1.397 | 1056041 | Thuế Tỉnh Thanh Hóa | 38 | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 1.398 | 1141403 | Xã Hoằng Hóa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15865 | Xã Hoằng Hóa | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.399 | 1141404 | Xã Hoằng Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15991 | Xã Hoằng Tiến | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.400 | 1141405 | Xã Hoằng Thanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16000 | Xã Hoằng Thanh | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.401 | 1141406 | Xã Hoằng Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15961 | Xã Hoằng Lộc | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.402 | 1141407 | Xã Hoằng Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15976 | Xã Hoằng Châu | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.403 | 1141408 | Xã Hoằng Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15910 | Xã Hoằng Sơn | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.404 | 1141409 | Xã Hoằng Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15889 | Xã Hoằng Phú | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.405 | 1141410 | Xã Hoằng Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 15880 | Xã Hoằng Giang | 1380 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.406 | 1141450 | Xã Nga Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16093 | Xã Nga Sơn | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.407 | 1141451 | Xã Nga Thắng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16114 | Xã Nga Thắng | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.408 | 1141452 | Xã Hồ Vương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16138 | Xã Hồ Vương | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.409 | 1141453 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16108 | Xã Tân Tiến | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.410 | 1141454 | Xã Nga An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16144 | Xã Nga An | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.411 | 1141455 | Xã Ba Đình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16171 | Xã Ba Đình | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.412 | 1141456 | Xã Triệu Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16021 | Xã Triệu Lộc | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.413 | 1140995 | Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16033 | Xã Đông Thành | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.414 | 1140996 | Xã Hậu Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16012 | Xã Hậu Lộc | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.415 | 1140997 | Xã Hoa Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16072 | Xã Hoa Lộc | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.416 | 1140998 | Xã Vạn Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Thanh Hóa | 16078 | Xã Vạn Lộc | 1381 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.417 | 1140999 | Phường Hạc Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 14797 | Phường Hạc Thành | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.418 | 1141000 | Phường Quảng Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 16522 | Phường Quảng Phú | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.419 | 1141001 | Phường Đông Quang – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 16417 | Phường Đông Quang | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.420 | 1141002 | Phường Đông Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 16378 | Phường Đông Sơn | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.421 | 1141003 | Phường Đông Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 15853 | Phường Đông Tiến | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.422 | 1141004 | Phường Hàm Rồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 14758 | Phường Hàm Rồng | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.423 | 1141005 | Phường Nguyệt Viên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa | 15925 | Phường Nguyệt Viên | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.424 | 1141006 | Xã Triệu Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15664 | Xã Triệu Sơn | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.425 | 1141007 | Xã Thọ Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15667 | Xã Thọ Bình | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.426 | 1141008 | Xã Thọ Ngọc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15754 | Xã Thọ Ngọc | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.427 | 1141009 | Xã Thọ Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15763 | Xã Thọ Phú | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.428 | 1141010 | Xã Hợp Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15682 | Xã Hợp Tiến | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.429 | 1141011 | Xã An Nông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15766 | Xã An Nông | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.430 | 1141012 | Xã Tân Ninh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15715 | Xã Tân Ninh | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.431 | 1141013 | Xã Đồng Tiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 15724 | Xã Đồng Tiến | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.432 | 1141014 | Xã Nông Cống – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16279 | Xã Nông Cống | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.433 | 1139285 | Xã Thắng Lợi – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16309 | Xã Thắng Lợi | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.434 | 1141015 | Xã Trung Chính – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16297 | Xã Trung Chính | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.435 | 1141016 | Xã Trường Văn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16348 | Xã Trường Văn | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.436 | 1140514 | Xã Thăng Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16342 | Xã Thăng Bình | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.437 | 1140515 | Xã Tượng Lĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16363 | Xã Tượng Lĩnh | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.438 | 1140516 | Xã Công Chính – Thuế cơ sở 7 tỉnh Thanh Hóa | 16369 | Xã Công Chính | 1379 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.439 | 1140517 | Phường Ngọc Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16576 | Phường Ngọc Sơn | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.440 | 1140518 | Phường Tân Dân – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16594 | Phường Tân Dân | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.441 | 1140519 | Phường Hải Lĩnh – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16597 | Phường Hải Lĩnh | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.442 | 1140520 | Phường Tĩnh Gia – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16561 | Phường Tĩnh Gia | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.443 | 1140590 | Phường Đào Duy Từ – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16609 | Phường Đào Duy Từ | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.444 | 1140591 | Phường Hải Bình – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16645 | Phường Hải Bình | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.445 | 1140592 | Phường Trúc Lâm – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16624 | Phường Trúc Lâm | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.446 | 1140593 | Phường Nghi Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16654 | Phường Nghi Sơn | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.447 | 1140594 | Xã Các Sơn – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16591 | Xã Các Sơn | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.448 | 1140595 | Xã Trường Lâm – Thuế cơ sở 13 tỉnh Thanh Hóa | 16636 | Xã Trường Lâm | 1370 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.449 | 1140596 | Xã Cẩm Thạch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15142 | Xã Cẩm Thạch | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.450 | 1140597 | Xã Cẩm Thủy – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15127 | Xã Cẩm Thủy | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.451 | 1140598 | Xã Cẩm Tú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15148 | Xã Cẩm Tú | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.452 | 1140599 | Xã Cẩm Vân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15163 | Xã Cẩm Vân | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.453 | 1140600 | Xã Cẩm Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 15178 | Xã Cẩm Tân | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.454 | 1140601 | Xã Bá Thước – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14923 | Xã Bá Thước | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.455 | 1140602 | Xã Thiết Ống – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14980 | Xã Thiết Ống | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.456 | 1140603 | Xã Văn Nho – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14974 | Xã Văn Nho | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.457 | 1140604 | Xã Điền Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14932 | Xã Điền Quang | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.458 | 1140605 | Xã Điền Lư – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14950 | Xã Điền Lư | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.459 | 1140606 | Xã Quý Lương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14953 | Xã Quý Lương | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.460 | 1140607 | Xã Cổ Lũng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14959 | Xã Cổ Lũng | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.461 | 1140608 | Xã Pù Luông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Thanh Hóa | 14956 | Xã Pù Luông | 1372 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.462 | 1140609 | Xã Ngọc Lặc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15061 | Xã Ngọc Lặc | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.463 | 1140610 | Xã Thạch Lập – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15085 | Xã Thạch Lập | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.464 | 1140611 | Xã Ngọc Liên – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15091 | Xã Ngọc Liên | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.465 | 1140612 | Xã Minh Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15124 | Xã Minh Sơn | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.466 | 1140174 | Xã Nguyệt Ấn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15106 | Xã Nguyệt Ấn | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.467 | 1140175 | Xã Kiên Thọ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15112 | Xã Kiên Thọ | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.468 | 1140176 | Xã Linh Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15055 | Xã Linh Sơn | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.469 | 1140177 | Xã Đồng Lương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15058 | Xã Đồng Lương | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.470 | 1140178 | Xã Văn Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15049 | Xã Văn Phú | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.471 | 1140179 | Xã Giao An – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15043 | Xã Giao An | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.472 | 1140180 | Xã Yên Khương – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15031 | Xã Yên Khương | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.473 | 1140181 | Xã Yên Thắng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Thanh Hóa | 15034 | Xã Yên Thắng | 1376 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.474 | 1140182 | Xã Hồi Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14869 | Xã Hồi Xuân | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.475 | 1139788 | Xã Nam Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14902 | Xã Nam Xuân | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.476 | 1140183 | Xã Thiên Phủ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14908 | Xã Thiên Phủ | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.477 | 1140275 | Xã Hiền Kiệt – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14896 | Xã Hiền Kiệt | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.478 | 1140276 | Xã Phú Lệ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14878 | Xã Phú Lệ | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.479 | 1140277 | Xã Trung Thành – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14872 | Xã Trung Thành | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.480 | 1140397 | Xã Phú Xuân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14890 | Xã Phú Xuân | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.481 | 1140398 | Xã Trung Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14875 | Xã Trung Sơn | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.482 | 1140399 | Xã Tam Lư – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15019 | Xã Tam Lư | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.483 | 1140400 | Xã Quan Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15016 | Xã Quan Sơn | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.484 | 1140401 | Xã Trung Hạ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15001 | Xã Trung Hạ | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.485 | 1140402 | Xã Na Mèo – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15013 | Xã Na Mèo | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.486 | 1140403 | Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15010 | Xã Sơn Thủy | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.487 | 1140404 | Xã Sơn Điện – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15022 | Xã Sơn Điện | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.488 | 1140405 | Xã Mường Mìn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15025 | Xã Mường Mìn | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.489 | 1140406 | Xã Tam Thanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 15007 | Xã Tam Thanh | 1384 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.490 | 1140407 | Xã Mường Lát – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14845 | Xã Mường Lát | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.491 | 1139286 | Xã Mường Chanh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14866 | Xã Mường Chanh | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.492 | 1140408 | Xã Mường Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14854 | Xã Mường Lý | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.493 | 1140409 | Xã Nhi Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14864 | Xã Nhi Sơn | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.494 | 1140410 | Xã Pù Nhi – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14863 | Xã Pù Nhi | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.495 | 1140411 | Xã Quang Chiểu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14860 | Xã Quang Chiểu | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.496 | 1140412 | Xã Tam Chung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14848 | Xã Tam Chung | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.497 | 1140413 | Xã Trung Lý – Thuế cơ sở 11 tỉnh Thanh Hóa | 14857 | Xã Trung Lý | 1383 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.498 | 1140414 | Phường Bỉm Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 14812 | Phường Bỉm Sơn | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.499 | 1140415 | Phường Quang Trung – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 14818 | Phường Quang Trung | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.500 | 1140416 | Xã Hà Trung – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15271 | Xã Hà Trung | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.501 | 1140417 | Xã Tống Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15316 | Xã Tống Sơn | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.502 | 1140418 | Xã Hà Long – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15274 | Xã Hà Long | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.503 | 1140419 | Xã Hoạt Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15286 | Xã Hoạt Giang | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.504 | 1140420 | Xã Lĩnh Toại – Thuế cơ sở 4 tỉnh Thanh Hóa | 15298 | Xã Lĩnh Toại | 1382 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.505 | 1140446 | Xã Thọ Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15499 | Xã Thọ Xuân | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.506 | 1140447 | Xã Thọ Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15505 | Xã Thọ Long | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.507 | 1140448 | Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15520 | Xã Xuân Hòa | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.508 | 1140449 | Xã Sao Vàng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15553 | Xã Sao Vàng | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.509 | 1140450 | Xã Lam Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15544 | Xã Lam Sơn | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.510 | 1140451 | Xã Thọ Lập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15568 | Xã Thọ Lập | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.511 | 1140452 | Xã Xuân Tín – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15574 | Xã Xuân Tín | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.512 | 1140453 | Xã Xuân Lập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15592 | Xã Xuân Lập | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.513 | 1140454 | Xã Thường Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15646 | Xã Thường Xuân | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.514 | 1140455 | Xã Luận Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15634 | Xã Luận Thành | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.515 | 1140456 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15661 | Xã Tân Thành | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.516 | 1140457 | Xã Thắng Lộc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15643 | Xã Thắng Lộc | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.517 | 1140458 | Xã Xuân Chinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15658 | Xã Xuân Chinh | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.518 | 1140459 | Xã Bát Mọt – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15607 | Xã Bát Mọt | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.519 | 1140460 | Xã Yên Nhân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15610 | Xã Yên Nhân | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.520 | 1140206 | Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15628 | Xã Lương Sơn | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.521 | 1140207 | Xã Vạn Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Thanh Hóa | 15622 | Xã Vạn Xuân | 1368 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.522 | 1140208 | Xã Xuân Du – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16234 | Xã Xuân Du | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.523 | 1140209 | Xã Mậu Lâm – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16249 | Xã Mậu Lâm | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.524 | 1140210 | Xã Như Thanh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16228 | Xã Như Thanh | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.525 | 1140278 | Xã Yên Thọ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16264 | Xã Yên Thọ | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.526 | 1140279 | Xã Thanh Kỳ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16273 | Xã Thanh Kỳ | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.527 | 1140280 | Xã Xuân Thái – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16258 | Xã Xuân Thái | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.528 | 1140281 | Xã Như Xuân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16174 | Xã Như Xuân | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.529 | 1140282 | Xã Thượng Ninh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16225 | Xã Thượng Ninh | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.530 | 1140283 | Xã Hóa Quỳ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16186 | Xã Hóa Quỳ | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.531 | 1140284 | Xã Xuân Bình – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16177 | Xã Xuân Bình | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.532 | 1140285 | Xã Thanh Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16213 | Xã Thanh Phong | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.533 | 1140286 | Xã Thanh Quân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Thanh Hóa | 16222 | Xã Thanh Quân | 1367 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.534 | 1140287 | Phường Sầm Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16531 | Phường Sầm Sơn | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.535 | 1140288 | Phường Nam Sầm Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16516 | Phường Nam Sầm Sơn | 1361 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.536 | 1140289 | Xã Lưu Vệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16438 | Xã Lưu Vệ | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.537 | 1140290 | Xã Quảng Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16480 | Xã Quảng Yên | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.538 | 1140291 | Xã Quảng Ngọc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16498 | Xã Quảng Ngọc | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.539 | 1140292 | Xã Quảng Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16540 | Xã Quảng Ninh | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.540 | 1140293 | Xã Quảng Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16543 | Xã Quảng Bình | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.541 | 1140294 | Xã Tiên Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16549 | Xã Tiên Trang | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.542 | 1140295 | Xã Quảng Chính – Thuế cơ sở 2 tỉnh Thanh Hóa | 16489 | Xã Quảng Chính | 1389 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.543 | 1140296 | Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15349 | Xã Vĩnh Lộc | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.544 | 1140297 | Xã Tây Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15361 | Xã Tây Đô | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.545 | 1140298 | Xã Biện Thượng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15382 | Xã Biện Thượng | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.546 | 1140299 | Xã Kim Tân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15187 | Xã Kim Tân | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.547 | 1139287 | Xã Vân Du – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15190 | Xã Vân Du | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.548 | 1140300 | Xã Ngọc Trạo – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15250 | Xã Ngọc Trạo | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.549 | 1140301 | Xã Thạch Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15211 | Xã Thạch Bình | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.550 | 1140302 | Xã Thành Vinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15229 | Xã Thành Vinh | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.551 | 1140303 | Xã Thạch Quảng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Thanh Hóa | 15199 | Xã Thạch Quảng | 1374 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.552 | 1140304 | Xã Yên Định – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15469 | Xã Yên Định | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.553 | 1141969 | Xã Yên Trường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15421 | Xã Yên Trường | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.554 | 1141970 | Xã Yên Phú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15409 | Xã Yên Phú | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.555 | 1141971 | Xã Quý Lộc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15412 | Xã Quý Lộc | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.556 | 1141972 | Xã Yên Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15442 | Xã Yên Ninh | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.557 | 1141973 | Xã Định Tân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15457 | Xã Định Tân | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.558 | 1141974 | Xã Định Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15448 | Xã Định Hòa | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.559 | 1139826 | Xã Thiệu Hóa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15772 | Xã Thiệu Hóa | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.560 | 1142079 | Xã Thiệu Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15796 | Xã Thiệu Quang | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.561 | 1142080 | Xã Thiệu Tiến – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15778 | Xã Thiệu Tiến | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.562 | 1142081 | Xã Thiệu Toán – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15820 | Xã Thiệu Toán | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.563 | 1142082 | Xã Thiệu Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Thanh Hóa | 15835 | Xã Thiệu Trung | 1386 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.564 | 1056494 | Thuế Tỉnh Nghệ An | 40 | 1411 | Kho bạc Nhà nước khu vực XI – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 1.565 | 1142083 | Xã Anh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17329 | Xã Anh Sơn | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.566 | 1142084 | Xã Yên Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17380 | Xã Yên Xuân | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.567 | 1142085 | Xã Nhân Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17344 | Xã Nhân Hòa | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.568 | 1142086 | Xã Anh Sơn Đông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17365 | Xã Anh Sơn Đông | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.569 | 1142087 | Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17357 | Xã Vĩnh Tường | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.570 | 1142088 | Xã Thành Bình Thọ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17335 | Xã Thành Bình Thọ | 1419 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.571 | 1142089 | Xã Mường Xén – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16813 | Xã Mường Xén | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.572 | 1142090 | Xã Hữu Kiệm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16849 | Xã Hữu Kiệm | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.573 | 1142091 | Xã Nậm Cắn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16837 | Xã Nậm Cắn | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.574 | 1142092 | Xã Chiêu Lưu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16855 | Xã Chiêu Lưu | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.575 | 1142093 | Xã Na Loi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16834 | Xã Na Loi | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.576 | 1142094 | Xã Mường Típ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16858 | Xã Mường Típ | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.577 | 1142095 | Xã Na Ngoi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16870 | Xã Na Ngoi | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.578 | 1142096 | Xã Mỹ Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16816 | Xã Mỹ Lý | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.579 | 1142097 | Xã Bắc Lý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16819 | Xã Bắc Lý | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.580 | 1142098 | Xã Keng Đu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16822 | Xã Keng Đu | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.581 | 1142099 | Xã Huồi Tụ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16828 | Xã Huồi Tụ | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.582 | 1142100 | Xã Mường Lống – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16831 | Xã Mường Lống | 1427 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.583 | 1142101 | Xã Tam Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16933 | Xã Tam Quang | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.584 | 1142102 | Xã Tam Thái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16936 | Xã Tam Thái | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.585 | 1142103 | Xã Tương Dương – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16876 | Xã Tương Dương | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.586 | 1142104 | Xã Lượng Minh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16906 | Xã Lượng Minh | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.587 | 1142105 | Xã Yên Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16909 | Xã Yên Hòa | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.588 | 1142106 | Xã Yên Na – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16912 | Xã Yên Na | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.589 | 1142107 | Xã Nga My – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16903 | Xã Nga My | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.590 | 1142108 | Xã Nhôn Mai – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16882 | Xã Nhôn Mai | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.591 | 1142109 | Xã Hữu Khuông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 16885 | Xã Hữu Khuông | 1426 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.592 | 1142217 | Xã Con Cuông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17254 | Xã Con Cuông | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.593 | 1142218 | Xã Môn Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17263 | Xã Môn Sơn | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.594 | 1142219 | Xã Mậu Thạch – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17239 | Xã Mậu Thạch | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.595 | 1142220 | Xã Cam Phục – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17242 | Xã Cam Phục | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.596 | 1142221 | Xã Châu Khê – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17248 | Xã Châu Khê | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.597 | 1142222 | Xã Bình Chuẩn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Nghệ An | 17230 | Xã Bình Chuẩn | 1425 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.598 | 1142223 | Xã Nghi Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17827 | Xã Nghi Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.599 | 1142224 | Xã Phúc Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17857 | Xã Phúc Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.600 | 1142225 | Xã Đông Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17878 | Xã Đông Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.601 | 1142226 | Xã Trung Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17866 | Xã Trung Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.602 | 1142227 | Xã Thần Lĩnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17842 | Xã Thần Lĩnh | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.603 | 1142228 | Xã Hải Lộc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17833 | Xã Hải Lộc | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.604 | 1141670 | Xã Văn Kiều – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 17854 | Xã Văn Kiều | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.605 | 1141705 | Phường Cửa Lò – Thuế cơ sở 9 tỉnh Nghệ An | 16732 | Phường Cửa Lò | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.606 | 1141706 | Phường Trường Vinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 16690 | Phường Trường Vinh | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.607 | 1141707 | Phường Thành Vinh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 16681 | Phường Thành Vinh | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.608 | 1141708 | Phường Vinh Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 17920 | Phường Vinh Hưng | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.609 | 1141709 | Phường Vinh Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 16702 | Phường Vinh Phú | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.610 | 1141710 | Phường Vinh Lộc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An | 16708 | Phường Vinh Lộc | 1434 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.611 | 1141711 | Phường Hoàng Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17110 | Phường Hoàng Mai | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.612 | 1141712 | Phường Tân Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17128 | Phường Tân Mai | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.613 | 1141713 | Phường Quỳnh Mai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17125 | Phường Quỳnh Mai | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.614 | 1141714 | Xã Quỳnh Lưu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17179 | Xã Quỳnh Lưu | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.615 | 1141715 | Xã Quỳnh Văn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17143 | Xã Quỳnh Văn | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.616 | 1141716 | Xã Quỳnh Anh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17176 | Xã Quỳnh Anh | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.617 | 1141717 | Xã Quỳnh Tam – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17149 | Xã Quỳnh Tam | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.618 | 1141718 | Xã Quỳnh Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17212 | Xã Quỳnh Phú | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.619 | 1141719 | Xã Quỳnh Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17170 | Xã Quỳnh Sơn | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.620 | 1141720 | Xã Quỳnh Thắng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Nghệ An | 17224 | Xã Quỳnh Thắng | 1432 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.621 | 1141721 | Xã Diễn Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17464 | Xã Diễn Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.622 | 1141722 | Xã Đức Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17416 | Xã Đức Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.623 | 1141723 | Xã Quảng Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17443 | Xã Quảng Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.624 | 1141724 | Xã Hải Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17419 | Xã Hải Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.625 | 1141725 | Xã Tân Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17488 | Xã Tân Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.626 | 1141726 | Xã An Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17479 | Xã An Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.627 | 1141727 | Xã Minh Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17476 | Xã Minh Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.628 | 1141728 | Xã Hùng Châu – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17395 | Xã Hùng Châu | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.629 | 1141729 | Xã Yên Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17506 | Xã Yên Thành | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.630 | 1141730 | Xã Quan Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17569 | Xã Quan Thành | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.631 | 1141731 | Xã Hợp Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17605 | Xã Hợp Minh | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.632 | 1141732 | Xã Vân Tụ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17611 | Xã Vân Tụ | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.633 | 1141733 | Xã Vân Du – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17560 | Xã Vân Du | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.634 | 1141734 | Xã Quang Đồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17521 | Xã Quang Đồng | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.635 | 1141735 | Xã Giai Lạc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17524 | Xã Giai Lạc | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.636 | 1141736 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17515 | Xã Bình Minh | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.637 | 1140907 | Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Nghệ An | 17530 | Xã Đông Thành | 1412 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.638 | 1140908 | Xã Quỳ Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17035 | Xã Quỳ Hợp | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.639 | 1140909 | Xã Châu Hồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17044 | Xã Châu Hồng | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.640 | 1140910 | Xã Châu Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17056 | Xã Châu Lộc | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.641 | 1140911 | Xã Tam Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17059 | Xã Tam Hợp | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.642 | 1140912 | Xã Minh Hợp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17071 | Xã Minh Hợp | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.643 | 1140913 | Xã Mường Ham – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17077 | Xã Mường Ham | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.644 | 1140914 | Xã Mường Chọng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 17089 | Xã Mường Chọng | 1423 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.645 | 1140915 | Xã Quỳ Châu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16777 | Xã Quỳ Châu | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.646 | 1140916 | Xã Châu Tiến – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16792 | Xã Châu Tiến | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.647 | 1140917 | Xã Hùng Chân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16801 | Xã Hùng Chân | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.648 | 1140918 | Xã Châu Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16804 | Xã Châu Bình | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.649 | 1140919 | Xã Quế Phong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16738 | Xã Quế Phong | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.650 | 1140920 | Xã Tiền Phong – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16750 | Xã Tiền Phong | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.651 | 1141436 | Xã Tri Lễ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16756 | Xã Tri Lễ | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.652 | 1141437 | Xã Mường Quàng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16774 | Xã Mường Quàng | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.653 | 1141438 | Xã Thông Thụ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Nghệ An | 16744 | Xã Thông Thụ | 1428 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.654 | 1141439 | Phường Thái Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16939 | Phường Thái Hòa | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.655 | 1141496 | Phường Tây Hiếu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 17011 | Phường Tây Hiếu | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.656 | 1141497 | Xã Đông Hiếu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 17017 | Xã Đông Hiếu | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.657 | 1141498 | Xã Nghĩa Đàn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16941 | Xã Nghĩa Đàn | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.658 | 1141499 | Xã Nghĩa Thọ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16969 | Xã Nghĩa Thọ | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.659 | 1141500 | Xã Nghĩa Lâm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16951 | Xã Nghĩa Lâm | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.660 | 1141501 | Xã Nghĩa Mai – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16975 | Xã Nghĩa Mai | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.661 | 1141502 | Xã Nghĩa Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 16972 | Xã Nghĩa Hưng | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.662 | 1139595 | Xã Nghĩa Khánh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 17032 | Xã Nghĩa Khánh | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.663 | 1141503 | Xã Nghĩa Lộc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Nghệ An | 17029 | Xã Nghĩa Lộc | 1431 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.664 | 1140328 | Xã Đô Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17662 | Xã Đô Lương | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.665 | 1140329 | Xã Bạch Ngọc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17623 | Xã Bạch Ngọc | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.666 | 1140330 | Xã Văn Hiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17677 | Xã Văn Hiến | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.667 | 1140331 | Xã Bạch Hà – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17707 | Xã Bạch Hà | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.668 | 1140421 | Xã Thuần Trung – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17689 | Xã Thuần Trung | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.669 | 1140422 | Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17641 | Xã Lương Sơn | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.670 | 1140423 | Xã Cát Ngạn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17728 | Xã Cát Ngạn | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.671 | 1140424 | Xã Tam Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17743 | Xã Tam Đồng | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.672 | 1140425 | Xã Hạnh Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17722 | Xã Hạnh Lâm | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.673 | 1139952 | Xã Sơn Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17759 | Xã Sơn Lâm | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.674 | 1139953 | Xã Hoa Quân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17770 | Xã Hoa Quân | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.675 | 1139954 | Xã Kim Bảng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17791 | Xã Kim Bảng | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.676 | 1139955 | Xã Bích Hào – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17818 | Xã Bích Hào | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.677 | 1139956 | Xã Đại Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17713 | Xã Đại Đồng | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.678 | 1139957 | Xã Xuân Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17779 | Xã Xuân Lâm | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.679 | 1139958 | Xã Tân Kỳ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17266 | Xã Tân Kỳ | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.680 | 1139959 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17272 | Xã Tân Phú | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.681 | 1139960 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17305 | Xã Tân An | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.682 | 1139961 | Xã Nghĩa Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17284 | Xã Nghĩa Đồng | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.683 | 1139962 | Xã Giai Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17278 | Xã Giai Xuân | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.684 | 1139963 | Xã Nghĩa Hành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17326 | Xã Nghĩa Hành | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.685 | 1139964 | Xã Tiên Đồng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Nghệ An | 17287 | Xã Tiên Đồng | 1420 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.686 | 1140010 | Xã Hưng Nguyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 18001 | Xã Hưng Nguyên | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.687 | 1140011 | Xã Yên Trung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 18007 | Xã Yên Trung | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.688 | 1140012 | Xã Hưng Nguyên Nam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 18028 | Xã Hưng Nguyên Nam | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.689 | 1140013 | Xã Lam Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 18040 | Xã Lam Thành | 1415 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.690 | 1140014 | Xã Vạn An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17950 | Xã Vạn An | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.691 | 1140015 | Xã Nam Đàn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17935 | Xã Nam Đàn | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.692 | 1140016 | Xã Đại Huệ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17944 | Xã Đại Huệ | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.693 | 1140017 | Xã Thiên Nhẫn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17989 | Xã Thiên Nhẫn | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.694 | 1140018 | Xã Kim Liên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Nghệ An | 17971 | Xã Kim Liên | 1417 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XI |
| 1.695 | 1055970 | Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | 42 | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 1.696 | 1140019 | Phường Bắc Hồng Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18115 | Phường Bắc Hồng Lĩnh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.697 | 1140020 | Phường Nam Hồng Lĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18118 | Phường Nam Hồng Lĩnh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.698 | 1140021 | Xã Tiên Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18373 | Xã Tiên Điền | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.699 | 1140022 | Xã Nghi Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18352 | Xã Nghi Xuân | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.700 | 1140023 | Xã Cổ Đạm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18394 | Xã Cổ Đạm | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.701 | 1140024 | Xã Đan Hải – Thuế cơ sở 3 tỉnh Hà Tĩnh | 18364 | Xã Đan Hải | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.702 | 1140025 | Xã Thạch Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18562 | Xã Thạch Hà | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.703 | 1140026 | Xã Toàn Lưu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18634 | Xã Toàn Lưu | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.704 | 1140027 | Xã Việt Xuyên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18601 | Xã Việt Xuyên | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.705 | 1140028 | Xã Đông Kinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18586 | Xã Đông Kinh | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.706 | 1140029 | Xã Thạch Xuân – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18667 | Xã Thạch Xuân | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.707 | 1140030 | Xã Lộc Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18568 | Xã Lộc Hà | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.708 | 1140031 | Xã Hồng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18409 | Xã Hồng Lộc | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.709 | 1140032 | Xã Mai Phụ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18583 | Xã Mai Phụ | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.710 | 1140033 | Xã Can Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18406 | Xã Can Lộc | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.711 | 1140034 | Xã Tùng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18418 | Xã Tùng Lộc | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.712 | 1140035 | Xã Gia Hanh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18466 | Xã Gia Hanh | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.713 | 1140036 | Xã Trường Lưu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18436 | Xã Trường Lưu | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.714 | 1140037 | Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18481 | Xã Xuân Lộc | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.715 | 1140038 | Xã Đồng Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Hà Tĩnh | 18484 | Xã Đồng Lộc | 1470 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.716 | 1140039 | Phường Thành Sen – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18073 | Phường Thành Sen | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.717 | 1140040 | Phường Trần Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18100 | Phường Trần Phú | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.718 | 1140041 | Phường Hà Huy Tập – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18652 | Phường Hà Huy Tập | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.719 | 1139290 | Xã Thạch Lạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18628 | Xã Thạch Lạc | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.720 | 1140120 | Xã Đồng Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18619 | Xã Đồng Tiến | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.721 | 1140121 | Xã Thạch Khê – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18604 | Xã Thạch Khê | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.722 | 1140122 | Xã Cẩm Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18685 | Xã Cẩm Bình | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.723 | 1140123 | Xã Cẩm Xuyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18673 | Xã Cẩm Xuyên | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.724 | 1140124 | Xã Thiên Cầm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18676 | Xã Thiên Cầm | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.725 | 1140125 | Xã Cẩm Duệ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18739 | Xã Cẩm Duệ | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.726 | 1140126 | Xã Cẩm Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18736 | Xã Cẩm Hưng | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.727 | 1140127 | Xã Cẩm Lạc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18748 | Xã Cẩm Lạc | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.728 | 1139709 | Xã Cẩm Trung – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18742 | Xã Cẩm Trung | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.729 | 1139710 | Xã Yên Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Hà Tĩnh | 18682 | Xã Yên Hòa | 1461 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.730 | 1139711 | Xã Hương Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18496 | Xã Hương Khê | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.731 | 1139740 | Xã Hương Phố – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18532 | Xã Hương Phố | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.732 | 1139741 | Xã Hương Đô – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18550 | Xã Hương Đô | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.733 | 1139742 | Xã Hà Linh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18502 | Xã Hà Linh | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.734 | 1139743 | Xã Hương Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18523 | Xã Hương Bình | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.735 | 1139744 | Xã Phúc Trạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18547 | Xã Phúc Trạch | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.736 | 1139745 | Xã Hương Xuân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18544 | Xã Hương Xuân | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.737 | 1139746 | Xã Vũ Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18313 | Xã Vũ Quang | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.738 | 1139747 | Xã Mai Hoa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18322 | Xã Mai Hoa | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.739 | 1139748 | Xã Thượng Đức – Thuế cơ sở 5 tỉnh Hà Tĩnh | 18328 | Xã Thượng Đức | 1463 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.740 | 1139749 | Phường Sông Trí – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18754 | Phường Sông Trí | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.741 | 1139750 | Phường Hải Ninh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18781 | Phường Hải Ninh | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.742 | 1139751 | Phường Hoành Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18832 | Phường Hoành Sơn | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.743 | 1139752 | Phường Vũng Áng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18823 | Phường Vũng Áng | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.744 | 1139753 | Xã Kỳ Xuân – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18766 | Xã Kỳ Xuân | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.745 | 1139754 | Xã Kỳ Anh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18775 | Xã Kỳ Anh | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.746 | 1139755 | Xã Kỳ Hoa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18814 | Xã Kỳ Hoa | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.747 | 1139756 | Xã Kỳ Văn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18787 | Xã Kỳ Văn | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.748 | 1139757 | Xã Kỳ Khang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18790 | Xã Kỳ Khang | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.749 | 1139758 | Xã Kỳ Lạc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18838 | Xã Kỳ Lạc | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.750 | 1139759 | Xã Kỳ Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Hà Tĩnh | 18844 | Xã Kỳ Thượng | 1469 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.751 | 1139760 | Xã Hương Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18133 | Xã Hương Sơn | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.752 | 1139761 | Xã Sơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18172 | Xã Sơn Tây | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.753 | 1139762 | Xã Tứ Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18202 | Xã Tứ Mỹ | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.754 | 1139763 | Xã Sơn Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18184 | Xã Sơn Giang | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.755 | 1139764 | Xã Sơn Tiến – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18163 | Xã Sơn Tiến | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.756 | 1139765 | Xã Sơn Hồng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18160 | Xã Sơn Hồng | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.757 | 1139766 | Xã Kim Hoa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18223 | Xã Kim Hoa | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.758 | 1139767 | Xã Sơn Kim 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18196 | Xã Sơn Kim 1 | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.759 | 1139768 | Xã Sơn Kim 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18199 | Xã Sơn Kim 2 | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.760 | 1139769 | Xã Đức Thọ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18229 | Xã Đức Thọ | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.761 | 1139770 | Xã Đức Đồng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18304 | Xã Đức Đồng | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.762 | 1139771 | Xã Đức Quang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18262 | Xã Đức Quang | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.763 | 1139772 | Xã Đức Thịnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18277 | Xã Đức Thịnh | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.764 | 1139773 | Xã Đức Minh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Hà Tĩnh | 18244 | Xã Đức Minh | 1462 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.765 | 1055978 | Thuế Tỉnh Quảng Trị (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 44 | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 1.766 | 1139831 | Xã Lệ Thủy – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19249 | Xã Lệ Thủy | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.767 | 1139832 | Xã Cam Hồng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19255 | Xã Cam Hồng | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.768 | 1139833 | Xã Sen Ngư – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19288 | Xã Sen Ngư | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.769 | 1139834 | Xã Tân Mỹ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19291 | Xã Tân Mỹ | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.770 | 1139835 | Xã Trường Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19309 | Xã Trường Phú | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.771 | 1139836 | Xã Lệ Ninh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19246 | Xã Lệ Ninh | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.772 | 1139291 | Xã Kim Ngân – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Trị | 19318 | Xã Kim Ngân | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.773 | 1139837 | Phường Đồng Hới – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 18880 | Phường Đồng Hới | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 1.774 | 1139838 | Phường Đồng Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 18859 | Phường Đồng Thuận | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 1.775 | 1139839 | Phường Đồng Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 18871 | Phường Đồng Sơn | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 1.776 | 1139840 | Xã Quảng Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 19207 | Xã Quảng Ninh | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.777 | 1139841 | Xã Ninh Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 19225 | Xã Ninh Châu | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.778 | 1139842 | Xã Trường Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 19237 | Xã Trường Ninh | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.779 | 1139843 | Xã Trường Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị | 19204 | Xã Trường Sơn | 1516 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.780 | 1139844 | Xã Thượng Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19147 | Xã Thượng Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.781 | 1139845 | Xã Phong Nha – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19138 | Xã Phong Nha | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.782 | 1139815 | Xã Bắc Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19126 | Xã Bắc Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.783 | 1139816 | Xã Đông Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19159 | Xã Đông Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.784 | 1139817 | Xã Hoàn Lão – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19111 | Xã Hoàn Lão | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.785 | 1139818 | Xã Bố Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19141 | Xã Bố Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.786 | 1139819 | Xã Nam Trạch – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Trị | 19198 | Xã Nam Trạch | 1515 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.787 | 1139820 | Xã Tuyên Lâm – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18958 | Xã Tuyên Lâm | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.788 | 1139821 | Xã Tuyên Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18952 | Xã Tuyên Sơn | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.789 | 1139822 | Xã Đồng Lê – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18949 | Xã Đồng Lê | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.790 | 1139823 | Xã Tuyên Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18985 | Xã Tuyên Phú | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.791 | 1139829 | Xã Tuyên Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18991 | Xã Tuyên Bình | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.792 | 1139830 | Xã Tuyên Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18997 | Xã Tuyên Hóa | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.793 | 1139343 | Xã Dân Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18904 | Xã Dân Hóa | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.794 | 1139344 | Xã Kim Điền – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18922 | Xã Kim Điền | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.795 | 1139345 | Xã Kim Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18943 | Xã Kim Phú | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.796 | 1139346 | Xã Minh Hóa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18901 | Xã Minh Hóa | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.797 | 1139347 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị | 18919 | Xã Tân Thành | 1513 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.798 | 1139348 | Phường Ba Đồn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19009 | Phường Ba Đồn | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.799 | 1139349 | Phường Bắc Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19066 | Phường Bắc Gianh | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.800 | 1139350 | Xã Nam Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19093 | Xã Nam Gianh | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.801 | 1139351 | Xã Nam Ba Đồn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19075 | Xã Nam Ba Đồn | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.802 | 1139352 | Xã Tân Gianh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19051 | Xã Tân Gianh | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.803 | 1139382 | Xã Trung Thuần – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19030 | Xã Trung Thuần | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.804 | 1139383 | Xã Quảng Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19057 | Xã Quảng Trạch | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.805 | 1139384 | Xã Hòa Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19033 | Xã Hòa Trạch | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.806 | 1139409 | Xã Phú Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 19021 | Xã Phú Trạch | 1519 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.807 | 1056128 | Thuế Tỉnh Quảng Trị (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 44 | 1511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 1.808 | 1139410 | Xã Hướng Lập – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19435 | Xã Hướng Lập | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.809 | 1139411 | Xã Hướng Phùng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19441 | Xã Hướng Phùng | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.810 | 1139412 | Xã Khe Sanh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19429 | Xã Khe Sanh | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.811 | 1139413 | Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19462 | Xã Tân Lập | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.812 | 1139414 | Xã Lao Bảo – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19432 | Xã Lao Bảo | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.813 | 1139415 | Xã Lìa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19489 | Xã Lìa | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.814 | 1139416 | Xã A Dơi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19483 | Xã A Dơi | 1524 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.815 | 1139417 | Xã La Lay – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19594 | Xã La Lay | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.816 | 1139418 | Xã Tà Rụt – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19588 | Xã Tà Rụt | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.817 | 1139419 | Xã Đakrông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19564 | Xã Đakrông | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.818 | 1139420 | Xã Ba Lòng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19567 | Xã Ba Lòng | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.819 | 1139421 | Xã Hướng Hiệp – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Trị | 19555 | Xã Hướng Hiệp | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.820 | 1139422 | Đặc khu Cồn Cỏ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Trị | 19742 | Đặc khu Cồn Cỏ | 1521 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.821 | 1139423 | Xã Vĩnh Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19363 | Xã Vĩnh Linh | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.822 | 1139424 | Xã Cửa Tùng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19414 | Xã Cửa Tùng | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.823 | 1139425 | Xã Vĩnh Hoàng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19372 | Xã Vĩnh Hoàng | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.824 | 1139426 | Xã Vĩnh Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19405 | Xã Vĩnh Thủy | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.825 | 1139427 | Xã Bến Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19366 | Xã Bến Quan | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.826 | 1139292 | Xã Gio Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19495 | Xã Gio Linh | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.827 | 1139428 | Xã Cồn Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19537 | Xã Cồn Tiên | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.828 | 1139429 | Xã Cửa Việt – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19496 | Xã Cửa Việt | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.829 | 1139430 | Xã Bến Hải – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Trị | 19501 | Xã Bến Hải | 1522 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.830 | 1139431 | Phường Đông Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | 19333 | Phường Đông Hà | 1521 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.831 | 1139432 | Phường Nam Đông Hà – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | 19351 | Phường Nam Đông Hà | 1521 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.832 | 1139433 | Xã Cam Lộ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | 19597 | Xã Cam Lộ | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.833 | 1139434 | Xã Hiếu Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Trị | 19603 | Xã Hiếu Giang | 1523 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.834 | 1139435 | Phường Quảng Trị – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19360 | Phường Quảng Trị | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.835 | 1139436 | Xã Triệu Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19624 | Xã Triệu Phong | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.836 | 1142431 | Xã Ái Tử – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19669 | Xã Ái Tử | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.837 | 1142432 | Xã Triệu Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19645 | Xã Triệu Bình | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.838 | 1142433 | Xã Triệu Cơ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19654 | Xã Triệu Cơ | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.839 | 1142434 | Xã Nam Cửa Việt – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19639 | Xã Nam Cửa Việt | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.840 | 1142435 | Xã Diên Sanh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19681 | Xã Diên Sanh | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.841 | 1142436 | Xã Mỹ Thủy – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19741 | Xã Mỹ Thủy | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.842 | 1142437 | Xã Hải Lăng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19702 | Xã Hải Lăng | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.843 | 1142438 | Xã Nam Hải Lăng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19735 | Xã Nam Hải Lăng | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.844 | 1142439 | Xã Vĩnh Định – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Trị | 19699 | Xã Vĩnh Định | 1525 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XII |
| 1.845 | 1056369 | Thuế Thành phố Huế | 46 | 1611 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 1.846 | 1142440 | Phường Thanh Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19969 | Phường Thanh Thủy | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.847 | 1142441 | Phường Hương Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19975 | Phường Hương Thủy | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.848 | 1142442 | Phường Phú Bài – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19960 | Phường Phú Bài | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.849 | 1142443 | Xã Phú Vinh – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19945 | Xã Phú Vinh | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.850 | 1142444 | Xã Phú Hồ – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19918 | Xã Phú Hồ | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.851 | 1142445 | Xã Phú Vang – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19942 | Xã Phú Vang | 1619 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.852 | 1142446 | Phường Thuận An – Thuế cơ sở 3 thành phố Huế | 19900 | Phường Thuận An | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.853 | 1142447 | Xã Vinh Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20122 | Xã Vinh Lộc | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.854 | 1142448 | Xã Hưng Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20131 | Xã Hưng Lộc | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.855 | 1142449 | Xã Lộc An – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20140 | Xã Lộc An | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.856 | 1142450 | Xã Phú Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20107 | Xã Phú Lộc | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.857 | 1142451 | Xã Chân Mây – Lăng Cô – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20137 | Xã Chân Mây – Lăng Cô | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.858 | 1142492 | Xã Long Quảng – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20182 | Xã Long Quảng | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.859 | 1142493 | Xã Nam Đông – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20179 | Xã Nam Đông | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.860 | 1142494 | Xã Khe Tre – Thuế cơ sở 4 thành phố Huế | 20161 | Xã Khe Tre | 1615 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.861 | 1142551 | Xã A Lưới 1 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20056 | Xã A Lưới 1 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.862 | 1142552 | Xã A Lưới 2 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20044 | Xã A Lưới 2 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.863 | 1142553 | Xã A Lưới 3 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20071 | Xã A Lưới 3 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.864 | 1142554 | Xã A Lưới 4 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20101 | Xã A Lưới 4 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.865 | 1142555 | Xã A Lưới 5 – Thuế cơ sở 5 thành phố Huế | 20050 | Xã A Lưới 5 | 1617 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.866 | 1142556 | Phường Hương Trà – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19996 | Phường Hương Trà | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.867 | 1142557 | Phường Kim Trà – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 20017 | Phường Kim Trà | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.868 | 1142558 | Xã Bình Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 20035 | Xã Bình Điền | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.869 | 1142559 | Phường Phong Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19819 | Phường Phong Điền | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.870 | 1142560 | Phường Phong Thái – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19858 | Phường Phong Thái | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.871 | 1142561 | Phường Phong Dinh – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19831 | Phường Phong Dinh | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.872 | 1142562 | Phường Phong Phú – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19828 | Phường Phong Phú | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.873 | 1142563 | Phường Phong Quảng – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19873 | Phường Phong Quảng | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.874 | 1142564 | Xã Đan Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19885 | Xã Đan Điền | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.875 | 1142565 | Xã Quảng Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Huế | 19867 | Xã Quảng Điền | 1612 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.876 | 1142566 | Phường Kim Long – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19774 | Phường Kim Long | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.877 | 1142567 | Phường Hương An – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19804 | Phường Hương An | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.878 | 1142568 | Phường Phú Xuân – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19753 | Phường Phú Xuân | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.879 | 1142569 | Phường Hóa Châu – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 20014 | Phường Hóa Châu | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.880 | 1142570 | Phường Dương Nỗ – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19909 | Phường Dương Nỗ | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.881 | 1142571 | Phường Mỹ Thượng – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19930 | Phường Mỹ Thượng | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.882 | 1142572 | Phường Thuận Hóa – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19789 | Phường Thuận Hóa | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.883 | 1142573 | Phường An Cựu – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19815 | Phường An Cựu | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.884 | 1142574 | Phường Thủy Xuân – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19813 | Phường Thủy Xuân | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.885 | 1142575 | Phường Vỹ Dạ – Thuế cơ sở 1 thành phố Huế | 19777 | Phường Vỹ Dạ | 1621 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.886 | 1054323 | Thuế Thành phố Đà Nẵng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 48 | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 1.887 | 1142576 | Phường An Khê – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng | 20305 | Phường An Khê | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.888 | 1142577 | Phường Thanh Khê – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng | 20209 | Phường Thanh Khê | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.889 | 1142256 | Phường Hòa Khánh – Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng | 20200 | Phường Hòa Khánh | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.890 | 1142257 | Phường Hải Châu – Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng | 20242 | Phường Hải Châu | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.891 | 1142258 | Phường Hòa Cường – Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng | 20257 | Phường Hòa Cường | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.892 | 1142259 | Phường Cẩm Lệ – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20260 | Phường Cẩm Lệ | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.893 | 1142260 | Phường Hòa Xuân – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20314 | Phường Hòa Xuân | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.894 | 1142261 | Xã Hòa Vang – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20320 | Xã Hòa Vang | 0162 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.895 | 1142262 | Xã Hòa Tiến – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20332 | Xã Hòa Tiến | 0162 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.896 | 1142263 | Xã Bà Nà – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20308 | Xã Bà Nà | 0162 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.897 | 1142264 | Phường Liên Chiểu – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20197 | Phường Liên Chiểu | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.898 | 1142265 | Phường Hải Vân – Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng | 20194 | Phường Hải Vân | 0166 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.899 | 1142266 | Phường An Hải – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | 20275 | Phường An Hải | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.900 | 1142267 | Phường Sơn Trà – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | 20263 | Phường Sơn Trà | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.901 | 1142268 | Phường Ngũ Hành Sơn – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | 20285 | Phường Ngũ Hành Sơn | 0168 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.902 | 1143316 | Đặc khu Hoàng Sa – Thuế cơ sở 3 thành phố Đà Nẵng | 20333 | Đặc khu Hoàng Sa | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 1.903 | 1054254 | Thuế Thành phố Đà Nẵng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 48 | 0161 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 1.904 | 1142269 | Phường Tam Kỳ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20341 | Phường Tam Kỳ | 0171 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.905 | 1142270 | Phường Quảng Phú – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20356 | Phường Quảng Phú | 0171 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.906 | 1142271 | Phường Hương Trà – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20350 | Phường Hương Trà | 0171 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.907 | 1142272 | Phường Bàn Thạch – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20335 | Phường Bàn Thạch | 0171 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.908 | 1142273 | Xã Núi Thành – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20965 | Xã Núi Thành | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.909 | 1142274 | Xã Tam Mỹ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 21004 | Xã Tam Mỹ | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.910 | 1142275 | Xã Tam Anh – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20984 | Xã Tam Anh | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.911 | 1142276 | Xã Đức Phú – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20977 | Xã Đức Phú | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.912 | 1142277 | Xã Tam Xuân – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20971 | Xã Tam Xuân | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.913 | 1142278 | Xã Tam Hải – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20992 | Xã Tam Hải | 0173 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.914 | 1142286 | Xã Tây Hồ – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20380 | Xã Tây Hồ | 0172 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.915 | 1142287 | Xã Chiên Đàn – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20364 | Xã Chiên Đàn | 0172 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.916 | 1142288 | Xã Phú Ninh – Thuế cơ sở 9 thành phố Đà Nẵng | 20392 | Xã Phú Ninh | 0172 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.917 | 1142289 | Xã Đông Giang – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20467 | Xã Đông Giang | 0175 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.918 | 1142290 | Xã Sông Vàng – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20485 | Xã Sông Vàng | 0175 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.919 | 1142291 | Xã Sông Kôn – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20476 | Xã Sông Kôn | 0175 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.920 | 1142292 | Xã Bến Hiên – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20494 | Xã Bến Hiên | 0175 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.921 | 1142293 | Xã Avương – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20458 | Xã Avương | 0174 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.922 | 1142294 | Xã Tây Giang – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20455 | Xã Tây Giang | 0174 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.923 | 1142295 | Xã Hùng Sơn – Thuế cơ sở 5 thành phố Đà Nẵng | 20443 | Xã Hùng Sơn | 0174 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.924 | 1142296 | Xã Trà My – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20900 | Xã Trà My | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.925 | 1142297 | Xã Trà Liên – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20908 | Xã Trà Liên | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.926 | 1142298 | Xã Trà Giáp – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20929 | Xã Trà Giáp | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.927 | 1142299 | Xã Trà Tân – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20923 | Xã Trà Tân | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.928 | 1142300 | Xã Trà Đốc – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20920 | Xã Trà Đốc | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.929 | 1142301 | Xã Nam Trà My – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20944 | Xã Nam Trà My | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.930 | 1142302 | Xã Trà Tập – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20941 | Xã Trà Tập | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.931 | 1142303 | Xã Trà Vân – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20959 | Xã Trà Vân | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.932 | 1142304 | Xã Trà Linh – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20950 | Xã Trà Linh | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.933 | 1142305 | Xã Trà Leng – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20938 | Xã Trà Leng | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.934 | 1142306 | Xã Tiên Phước – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20854 | Xã Tiên Phước | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.935 | 1142307 | Xã Lãnh Ngọc – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20875 | Xã Lãnh Ngọc | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.936 | 1141966 | Xã Thạnh Bình – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20878 | Xã Thạnh Bình | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.937 | 1141967 | Xã Sơn Cẩm Hà – Thuế cơ sở 10 thành phố Đà Nẵng | 20857 | Xã Sơn Cẩm Hà | 0177 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.938 | 1141968 | Xã Đại Lộc – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20500 | Xã Đại Lộc | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.939 | 1139293 | Xã Hà Nha – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20515 | Xã Hà Nha | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.940 | 1139305 | Xã Thượng Đức – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20506 | Xã Thượng Đức | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.941 | 1139306 | Xã Vu Gia – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20539 | Xã Vu Gia | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.942 | 1139307 | Xã Phú Thuận – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20542 | Xã Phú Thuận | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.943 | 1139308 | Xã Khâm Đức – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20722 | Xã Khâm Đức | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.944 | 1139309 | Xã Phước Năng – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20734 | Xã Phước Năng | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.945 | 1139353 | Xã Phước Chánh – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20740 | Xã Phước Chánh | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.946 | 1139354 | Xã Phước Thành – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20752 | Xã Phước Thành | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.947 | 1139437 | Xã Phước Hiệp – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20728 | Xã Phước Hiệp | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.948 | 1139438 | Xã Thạnh Mỹ – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20695 | Xã Thạnh Mỹ | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.949 | 1139439 | Xã Bến Giằng – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20710 | Xã Bến Giằng | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.950 | 1139440 | Xã Nam Giang – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20707 | Xã Nam Giang | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.951 | 1139441 | Xã Đắc Pring – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20716 | Xã Đắc Pring | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.952 | 1139466 | Xã La Dêê – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20704 | Xã La Dêê | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.953 | 1139467 | Xã La Êê – Thuế cơ sở 6 thành phố Đà Nẵng | 20698 | Xã La Êê | 0176 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.954 | 1139468 | Xã Thăng Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20791 | Xã Thăng Bình | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.955 | 1139469 | Xã Thăng An – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20794 | Xã Thăng An | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.956 | 1139470 | Xã Thăng Trường – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20836 | Xã Thăng Trường | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.957 | 1139471 | Xã Thăng Điền – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20848 | Xã Thăng Điền | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.958 | 1139472 | Xã Thăng Phú – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20827 | Xã Thăng Phú | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.959 | 1139473 | Xã Đồng Dương – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20818 | Xã Đồng Dương | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.960 | 1139474 | Xã Xuân Phú – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20650 | Xã Xuân Phú | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.961 | 1139475 | Xã Quế Sơn Trung – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20662 | Xã Quế Sơn Trung | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.962 | 1139476 | Xã Quế Sơn – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20641 | Xã Quế Sơn | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.963 | 1139477 | Xã Nông Sơn – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20656 | Xã Nông Sơn | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.964 | 1139478 | Xã Quế Phước – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20669 | Xã Quế Phước | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.965 | 1139479 | Xã Hiệp Đức – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20779 | Xã Hiệp Đức | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.966 | 1139480 | Xã Việt An – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20767 | Xã Việt An | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.967 | 1139481 | Xã Phước Trà – Thuế cơ sở 8 thành phố Đà Nẵng | 20770 | Xã Phước Trà | 0178 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.968 | 1139482 | Phường Điện Bàn – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20551 | Phường Điện Bàn | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.969 | 1139483 | Phường Điện Bàn Đông – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20579 | Phường Điện Bàn Đông | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.970 | 1139484 | Phường An Thắng – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20575 | Phường An Thắng | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.971 | 1139485 | Phường Điện Bàn Bắc – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20557 | Phường Điện Bàn Bắc | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.972 | 1139486 | Xã Điện Bàn Tây – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20569 | Xã Điện Bàn Tây | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.973 | 1139487 | Xã Gò Nổi – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20587 | Xã Gò Nổi | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.974 | 1139488 | Xã Duy Nghĩa – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20635 | Xã Duy Nghĩa | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.975 | 1139489 | Xã Nam Phước – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20599 | Xã Nam Phước | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.976 | 1139490 | Xã Duy Xuyên – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20623 | Xã Duy Xuyên | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.977 | 1139491 | Xã Thu Bồn – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20611 | Xã Thu Bồn | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.978 | 1139492 | Phường Hội An – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20410 | Phường Hội An | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.979 | 1139493 | Phường Hội An Đông – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20413 | Phường Hội An Đông | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.980 | 1139494 | Phường Hội An Tây – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20401 | Phường Hội An Tây | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.981 | 1139495 | Xã Tân Hiệp – Thuế cơ sở 7 thành phố Đà Nẵng | 20434 | Xã Tân Hiệp | 0179 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIII |
| 1.982 | 1054306 | Thuế Tỉnh Quảng Ngãi (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 51 | 2111 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 1.983 | 1139496 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21085 | Xã Bình Minh | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.984 | 1139497 | Xã Bình Chương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21100 | Xã Bình Chương | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.985 | 1139498 | Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21040 | Xã Bình Sơn | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.986 | 1139499 | Xã Vạn Tường – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21061 | Xã Vạn Tường | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.987 | 1139500 | Xã Đông Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21109 | Xã Đông Sơn | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.988 | 1139501 | Xã Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21115 | Xã Trà Bồng | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.989 | 1139502 | Xã Đông Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21127 | Xã Đông Trà Bồng | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.990 | 1139503 | Xã Tây Trà – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21154 | Xã Tây Trà | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.991 | 1139504 | Xã Cà Đam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21136 | Xã Cà Đam | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.992 | 1139505 | Xã Thanh Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21124 | Xã Thanh Bồng | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.993 | 1139506 | Xã Tây Trà Bồng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Ngãi | 21157 | Xã Tây Trà Bồng | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.994 | 1139507 | Đặc khu Lý Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Quảng Ngãi | 21548 | Đặc khu Lý Sơn | 2122 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.995 | 1139508 | Xã Sơn Hạ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21292 | Xã Sơn Hạ | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.996 | 1139509 | Xã Sơn Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21307 | Xã Sơn Linh | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.997 | 1139510 | Xã Sơn Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21289 | Xã Sơn Hà | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.998 | 1142578 | Xã Sơn Thủy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21319 | Xã Sơn Thủy | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 1.999 | 1142579 | Xã Sơn Kỳ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21325 | Xã Sơn Kỳ | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.000 | 1142580 | Xã Sơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21340 | Xã Sơn Tây | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.001 | 1142581 | Xã Sơn Tây Thượng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21334 | Xã Sơn Tây Thượng | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.002 | 1141818 | Xã Sơn Tây Hạ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Quảng Ngãi | 21343 | Xã Sơn Tây Hạ | 2115 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.003 | 1141819 | Phường Cẩm Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21025 | Phường Cẩm Thành | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.004 | 1141820 | Phường Nghĩa Lộ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21028 | Phường Nghĩa Lộ | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.005 | 1141821 | Phường Trương Quang Trọng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21172 | Phường Trương Quang Trọng | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.006 | 1141822 | Xã An Phú – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21034 | Xã An Phú | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.007 | 1141823 | Xã Tịnh Khê – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21211 | Xã Tịnh Khê | 2126 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.008 | 1141824 | Xã Trường Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21196 | Xã Trường Giang | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.009 | 1141825 | Xã Ba Gia – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21205 | Xã Ba Gia | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.010 | 1141826 | Xã Sơn Tịnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21220 | Xã Sơn Tịnh | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.011 | 1141827 | Xã Thọ Phong – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21181 | Xã Thọ Phong | 2112 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.012 | 1141828 | Xã Tư Nghĩa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21235 | Xã Tư Nghĩa | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.013 | 1141829 | Xã Vệ Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21238 | Xã Vệ Giang | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.014 | 1141830 | Xã Nghĩa Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21250 | Xã Nghĩa Giang | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.015 | 1141831 | Xã Trà Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21244 | Xã Trà Giang | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.016 | 1141832 | Xã Nghĩa Hành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21364 | Xã Nghĩa Hành | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.017 | 1141833 | Xã Đình Cương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21385 | Xã Đình Cương | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.018 | 1141834 | Xã Thiện Tín – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21388 | Xã Thiện Tín | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.019 | 1141835 | Xã Phước Giang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21370 | Xã Phước Giang | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.020 | 1141836 | Xã Minh Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21361 | Xã Minh Long | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.021 | 1141837 | Xã Sơn Mai – Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi | 21349 | Xã Sơn Mai | 2117 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.022 | 1141838 | Phường Trà Câu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21451 | Phường Trà Câu | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.023 | 1141839 | Phường Đức Phổ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21439 | Phường Đức Phổ | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.024 | 1141840 | Phường Sa Huỳnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21478 | Phường Sa Huỳnh | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.025 | 1141841 | Xã Nguyễn Nghiêm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21457 | Xã Nguyễn Nghiêm | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.026 | 1141842 | Xã Khánh Cường – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21472 | Xã Khánh Cường | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.027 | 1141893 | Xã Ba Xa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21538 | Xã Ba Xa | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.028 | 1141894 | Xã Ba Vì – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21529 | Xã Ba Vì | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.029 | 1141895 | Xã Ba Dinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21499 | Xã Ba Dinh | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.030 | 1141896 | Xã Ba Tô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21523 | Xã Ba Tô | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.031 | 1141897 | Xã Ba Tơ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21484 | Xã Ba Tơ | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.032 | 1141898 | Xã Ba Vinh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21490 | Xã Ba Vinh | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.033 | 1141899 | Xã Ba Động – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21496 | Xã Ba Động | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.034 | 1141900 | Xã Đặng Thùy Trâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21520 | Xã Đặng Thùy Trâm | 2120 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.035 | 1141901 | Xã Long Phụng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21409 | Xã Long Phụng | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.036 | 1141902 | Xã Mỏ Cày – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21421 | Xã Mỏ Cày | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.037 | 1141903 | Xã Mộ Đức – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21400 | Xã Mộ Đức | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.038 | 1141904 | Xã Lân Phong – Thuế cơ sở 3 tỉnh Quảng Ngãi | 21433 | Xã Lân Phong | 2118 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.039 | 1056349 | Thuế Tỉnh Quảng Ngãi (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 51 | 2111 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 2.040 | 1139567 | Phường Kon Tum – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23293 | Phường Kon Tum | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.041 | 1141905 | Phường Đăk Cấm – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23284 | Phường Đăk Cấm | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.042 | 1141906 | Phường Đăk Bla – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23302 | Phường Đăk Bla | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.043 | 1141907 | Xã Ngọk Bay – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23317 | Xã Ngọk Bay | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.044 | 1141908 | Xã Ia Chim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23326 | Xã Ia Chim | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.045 | 1141975 | Xã Đăk Rơ Wa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Ngãi | 23332 | Xã Đăk Rơ Wa | 2127 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.046 | 1141976 | Xã Măng Đen – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23473 | Xã Măng Đen | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.047 | 1141977 | Xã Măng Bút – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23455 | Xã Măng Bút | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.048 | 1141504 | Xã Kon Plông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23476 | Xã Kon Plông | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.049 | 1141505 | Xã Đăk Kôi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23485 | Xã Đăk Kôi | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.050 | 1141506 | Xã Kon Braih – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23497 | Xã Kon Braih | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.051 | 1141507 | Xã Đăk Rve – Thuế cơ sở 6 tỉnh Quảng Ngãi | 23479 | Xã Đăk Rve | 2131 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.052 | 1141508 | Xã Ngọk Tụ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23428 | Xã Ngọk Tụ | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.053 | 1141509 | Xã Đăk Tô – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23401 | Xã Đăk Tô | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.054 | 1141510 | Xã Kon Đào – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23430 | Xã Kon Đào | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.055 | 1141511 | Xã Đăk Pxi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23504 | Xã Đăk Pxi | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.056 | 1141512 | Xã Đăk Mar – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23512 | Xã Đăk Mar | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.057 | 1141513 | Xã Đăk Ui – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23510 | Xã Đăk Ui | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.058 | 1141671 | Xã Ngọk Réo – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23515 | Xã Ngọk Réo | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.059 | 1141672 | Xã Đăk Hà – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23500 | Xã Đăk Hà | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.060 | 1141673 | Xã Đăk Sao – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23416 | Xã Đăk Sao | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.061 | 1141674 | Xã Đăk Tờ Kan – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23419 | Xã Đăk Tờ Kan | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.062 | 1141675 | Xã Tu Mơ Rông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23425 | Xã Tu Mơ Rông | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.063 | 1141676 | Xã Măng Ri – Thuế cơ sở 9 tỉnh Quảng Ngãi | 23446 | Xã Măng Ri | 2130 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.064 | 1141677 | Xã Sa Thầy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23527 | Xã Sa Thầy | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.065 | 1141678 | Xã Sa Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23534 | Xã Sa Bình | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.066 | 1141679 | Xã Ya Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23548 | Xã Ya Ly | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.067 | 1141680 | Xã Rờ Kơi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23530 | Xã Rờ Kơi | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.068 | 1141681 | Xã Mô Rai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23536 | Xã Mô Rai | 2132 | Phòng Giao dịch số 28 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.069 | 1141682 | Xã Ia Tơi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23538 | Xã Ia Tơi | 2133 | Phòng Giao dịch số 29 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.070 | 1141683 | Xã Ia Đal – Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Ngãi | 23535 | Xã Ia Đal | 2133 | Phòng Giao dịch số 29 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.071 | 1141684 | Xã Xốp – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23356 | Xã Xốp | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.072 | 1141685 | Xã Ngọc Linh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23365 | Xã Ngọc Linh | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.073 | 1141686 | Xã Đăk Plô – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23344 | Xã Đăk Plô | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.074 | 1141687 | Xã Đăk Pék – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23341 | Xã Đăk Pék | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.075 | 1141737 | Xã Đăk Môn – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23374 | Xã Đăk Môn | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.076 | 1141738 | Xã Đăk Long – Thuế cơ sở 11 tỉnh Quảng Ngãi | 23368 | Xã Đăk Long | 2128 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.077 | 1141739 | Xã Bờ Y – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi | 23377 | Xã Bờ Y | 2129 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.078 | 1141740 | Xã Sa Loong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi | 23392 | Xã Sa Loong | 2129 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.079 | 1141741 | Xã Dục Nông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Quảng Ngãi | 23383 | Xã Dục Nông | 2129 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.080 | 1055805 | Thuế Tỉnh Gia Lai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 52 | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 2.081 | 1141742 | Phường Bình Định – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21907 | Phường Bình Định | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.082 | 1141743 | Phường An Nhơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21910 | Phường An Nhơn | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.083 | 1141744 | Phường An Nhơn Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21934 | Phường An Nhơn Đông | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.084 | 1141745 | Phường An Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21925 | Phường An Nhơn Bắc | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.085 | 1141746 | Phường An Nhơn Nam – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21943 | Phường An Nhơn Nam | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.086 | 1141747 | Xã An Nhơn Tây – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21940 | Xã An Nhơn Tây | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.087 | 1141748 | Xã Tuy Phước – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21952 | Xã Tuy Phước | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.088 | 1141749 | Xã Tuy Phước Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21970 | Xã Tuy Phước Đông | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.089 | 1141599 | Xã Tuy Phước Tây – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21985 | Xã Tuy Phước Tây | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.090 | 1141600 | Xã Tuy Phước Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21964 | Xã Tuy Phước Bắc | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.091 | 1141601 | Xã Canh Liên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21997 | Xã Canh Liên | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.092 | 1141602 | Xã Vân Canh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 21994 | Xã Vân Canh | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.093 | 1141603 | Xã Canh Vinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Gia Lai | 22006 | Xã Canh Vinh | 2016 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.094 | 1141604 | Xã Tây Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21808 | Xã Tây Sơn | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.095 | 1141605 | Xã Bình Khê – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21820 | Xã Bình Khê | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.096 | 1141606 | Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21835 | Xã Bình Phú | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.097 | 1141607 | Xã Bình Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21817 | Xã Bình Hiệp | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.098 | 1141608 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21829 | Xã Bình An | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.099 | 1139596 | Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21786 | Xã Vĩnh Thạnh | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.100 | 1141609 | Xã Vĩnh Thịnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21796 | Xã Vĩnh Thịnh | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.101 | 1141610 | Xã Vĩnh Quang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21805 | Xã Vĩnh Quang | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.102 | 1141611 | Xã Vĩnh Sơn – Thuế cơ sở 5 tỉnh Gia Lai | 21787 | Xã Vĩnh Sơn | 2017 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.103 | 1141612 | Phường Quy Nhơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21583 | Phường Quy Nhơn | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.104 | 1141613 | Phường Quy Nhơn Nam – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21592 | Phường Quy Nhơn Nam | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.105 | 1141614 | Phường Quy Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21553 | Phường Quy Nhơn Bắc | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.106 | 1141615 | Phường Quy Nhơn Tây – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21589 | Phường Quy Nhơn Tây | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.107 | 1141616 | Phường Quy Nhơn Đông – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21601 | Phường Quy Nhơn Đông | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.108 | 1141617 | Xã Nhơn Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai | 21607 | Xã Nhơn Châu | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.109 | 1141618 | Phường Bồng Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21640 | Phường Bồng Sơn | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.110 | 1141619 | Phường Hoài Nhơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21664 | Phường Hoài Nhơn | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.111 | 1141620 | Phường Tam Quan – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21637 | Phường Tam Quan | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.112 | 1141621 | Phường Hoài Nhơn Đông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21670 | Phường Hoài Nhơn Đông | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.113 | 1141622 | Phường Hoài Nhơn Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21661 | Phường Hoài Nhơn Tây | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.114 | 1141623 | Phường Hoài Nhơn Nam – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21673 | Phường Hoài Nhơn Nam | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.115 | 1141624 | Phường Hoài Nhơn Bắc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21655 | Phường Hoài Nhơn Bắc | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.116 | 1141625 | Xã Hoài Ân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21688 | Xã Hoài Ân | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.117 | 1141626 | Xã Ân Tường – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21715 | Xã Ân Tường | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.118 | 1141627 | Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21727 | Xã Kim Sơn | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.119 | 1141628 | Xã Vạn Đức – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21703 | Xã Vạn Đức | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.120 | 1141629 | Xã Ân Hảo – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21697 | Xã Ân Hảo | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.121 | 1141630 | Xã An Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21628 | Xã An Hòa | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.122 | 1141631 | Xã An Lão – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21609 | Xã An Lão | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.123 | 1141632 | Xã An Vinh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21616 | Xã An Vinh | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.124 | 1141647 | Xã An Toàn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Gia Lai | 21622 | Xã An Toàn | 2021 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.125 | 1141648 | Xã Phù Cát – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21853 | Xã Phù Cát | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.126 | 1141649 | Xã Ngô Mây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21901 | Xã Ngô Mây | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.127 | 1141688 | Xã Xuân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21892 | Xã Xuân An | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.128 | 1141689 | Xã Cát Tiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21880 | Xã Cát Tiến | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.129 | 1141690 | Xã Đề Gi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21859 | Xã Đề Gi | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.130 | 1141691 | Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21871 | Xã Hòa Hội | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.131 | 1141692 | Xã Hội Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21868 | Xã Hội Sơn | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.132 | 1141693 | Xã Phù Mỹ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21730 | Xã Phù Mỹ | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.133 | 1141694 | Xã An Lương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21769 | Xã An Lương | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.134 | 1141695 | Xã Bình Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21733 | Xã Bình Dương | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.135 | 1141696 | Xã Phù Mỹ Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21751 | Xã Phù Mỹ Đông | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.136 | 1141697 | Xã Phù Mỹ Tây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21757 | Xã Phù Mỹ Tây | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.137 | 1141698 | Xã Phù Mỹ Nam – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21775 | Xã Phù Mỹ Nam | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.138 | 1141699 | Xã Phù Mỹ Bắc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Gia Lai | 21739 | Xã Phù Mỹ Bắc | 2015 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.139 | 1056502 | Thuế Tỉnh Gia Lai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 52 | 2011 | Kho bạc Nhà nước khu vực XV – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 2.140 | 1141700 | Phường An Khê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23617 | Phường An Khê | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.141 | 1141701 | Phường An Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23614 | Phường An Bình | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.142 | 1141702 | Xã Cửu An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23629 | Xã Cửu An | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.143 | 1141703 | Xã Kbang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23638 | Xã Kbang | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.144 | 1141457 | Xã Kông Bơ La – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23674 | Xã Kông Bơ La | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.145 | 1141458 | Xã Tơ Tung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23668 | Xã Tơ Tung | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.146 | 1141459 | Xã Sơn Lang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23647 | Xã Sơn Lang | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.147 | 1141460 | Xã Đak Rong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23644 | Xã Đak Rong | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.148 | 1141461 | Xã Krong – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23650 | Xã Krong | 2034 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.149 | 1141462 | Xã Đak Pơ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23995 | Xã Đak Pơ | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.150 | 1141463 | Xã Ya Hội – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 24007 | Xã Ya Hội | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.151 | 1141464 | Xã Kông Chro – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23824 | Xã Kông Chro | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.152 | 1141465 | Xã Ya Ma – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23833 | Xã Ya Ma | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.153 | 1141466 | Xã Chư Krey – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23830 | Xã Chư Krey | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.154 | 1141467 | Xã SRó – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23839 | Xã SRó | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.155 | 1141468 | Xã Đăk Song – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23842 | Xã Đăk Song | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.156 | 1141469 | Xã Chơ Long – Thuế cơ sở 6 tỉnh Gia Lai | 23851 | Xã Chơ Long | 2027 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.157 | 1141470 | Phường Ayun Pa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24044 | Phường Ayun Pa | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.158 | 1139562 | Xã Ia Rbol – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24065 | Xã Ia Rbol | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.159 | 1141471 | Xã Ia Sao – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24073 | Xã Ia Sao | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.160 | 1141472 | Xã Phú Túc – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24076 | Xã Phú Túc | 2033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.161 | 1141473 | Xã Ia Dreh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24100 | Xã Ia Dreh | 2033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.162 | 1141474 | Xã Ia RSai – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24112 | Xã Ia RSai | 2033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.163 | 1141475 | Xã Uar – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24109 | Xã Uar | 2033 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.164 | 1141476 | Xã Phú Thiện – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24043 | Xã Phú Thiện | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.165 | 1141477 | Xã Chư A Thai – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24049 | Xã Chư A Thai | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.166 | 1141478 | Xã Ia Hiao – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24061 | Xã Ia Hiao | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.167 | 1141479 | Xã Pờ Tó – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24013 | Xã Pờ Tó | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.168 | 1141480 | Xã Ia Pa – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24022 | Xã Ia Pa | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.169 | 1141481 | Xã Ia Tul – Thuế cơ sở 11 tỉnh Gia Lai | 24028 | Xã Ia Tul | 2030 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.170 | 1141482 | Xã Chư Sê – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23941 | Xã Chư Sê | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.171 | 1139825 | Xã Bờ Ngoong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23947 | Xã Bờ Ngoong | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.172 | 1141483 | Xã Ia Ko – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23977 | Xã Ia Ko | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.173 | 1141514 | Xã Al Bá – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23954 | Xã Al Bá | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.174 | 1141515 | Xã Chư Pưh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23942 | Xã Chư Pưh | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.175 | 1141516 | Xã Ia Le – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23986 | Xã Ia Le | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.176 | 1141517 | Xã Ia Hrú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Gia Lai | 23971 | Xã Ia Hrú | 2029 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.177 | 1141518 | Xã Đak Đoa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23677 | Xã Đak Đoa | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.178 | 1141519 | Xã Kon Gang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23701 | Xã Kon Gang | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.179 | 1141520 | Xã Ia Băng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23710 | Xã Ia Băng | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.180 | 1141521 | Xã KDang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23714 | Xã KDang | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.181 | 1141522 | Xã Đak Sơmei – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23683 | Xã Đak Sơmei | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.182 | 1141523 | Xã Mang Yang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23794 | Xã Mang Yang | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.183 | 1141524 | Xã Lơ Pang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23812 | Xã Lơ Pang | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.184 | 1141525 | Xã Kon Chiêng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23818 | Xã Kon Chiêng | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.185 | 1141526 | Xã Hra – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23799 | Xã Hra | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.186 | 1141527 | Xã Ayun – Thuế cơ sở 7 tỉnh Gia Lai | 23798 | Xã Ayun | 2028 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.187 | 1141528 | Xã Đức Cơ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23857 | Xã Đức Cơ | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.188 | 1141529 | Xã Ia Dơk – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23869 | Xã Ia Dơk | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.189 | 1141530 | Xã Ia Krêl – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23866 | Xã Ia Krêl | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.190 | 1141531 | Xã Ia Pnôn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23881 | Xã Ia Pnôn | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.191 | 1141532 | Xã Ia Dom – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23872 | Xã Ia Dom | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.192 | 1141533 | Xã Ia Nan – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23884 | Xã Ia Nan | 2031 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.193 | 1141534 | Xã Chư Prông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23887 | Xã Chư Prông | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.194 | 1141535 | Xã Bàu Cạn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23896 | Xã Bàu Cạn | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.195 | 1141536 | Xã Ia Boòng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23911 | Xã Ia Boòng | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.196 | 1141537 | Xã Ia Lâu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23935 | Xã Ia Lâu | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.197 | 1141538 | Xã Ia Pia – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23926 | Xã Ia Pia | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.198 | 1141539 | Xã Ia Tôr – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23908 | Xã Ia Tôr | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.199 | 1141540 | Xã Ia Púch – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23917 | Xã Ia Púch | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.200 | 1140613 | Xã Ia Mơ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Gia Lai | 23938 | Xã Ia Mơ | 2032 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.201 | 1140614 | Phường Pleiku – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23575 | Phường Pleiku | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.202 | 1140615 | Phường Hội Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23586 | Phường Hội Phú | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.203 | 1140616 | Phường Thống Nhất – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23584 | Phường Thống Nhất | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.204 | 1139563 | Phường Diên Hồng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23563 | Phường Diên Hồng | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.205 | 1140617 | Phường An Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23602 | Phường An Phú | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.206 | 1140618 | Xã Biển Hồ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23590 | Xã Biển Hồ | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.207 | 1140619 | Xã Gào – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23611 | Xã Gào | 2024 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.208 | 1140620 | Xã Ia Grai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23764 | Xã Ia Grai | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.209 | 1140662 | Xã Ia Krái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23776 | Xã Ia Krái | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.210 | 1140663 | Xã Ia Hrung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23767 | Xã Ia Hrung | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.211 | 1140664 | Xã Ia Chia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23788 | Xã Ia Chia | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.212 | 1140665 | Xã Ia O – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23782 | Xã Ia O | 2026 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.213 | 1140666 | Xã Ia Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23734 | Xã Ia Ly | 2025 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.214 | 1140667 | Xã Chư Păh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23722 | Xã Chư Păh | 2025 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.215 | 1140668 | Xã Ia Khươl – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23728 | Xã Ia Khươl | 2025 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.216 | 1140669 | Xã Ia Phí – Thuế cơ sở 8 tỉnh Gia Lai | 23749 | Xã Ia Phí | 2025 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XV |
| 2.217 | 1055364 | Thuế tỉnh Đắk Lắk (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 66 | 2961 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 2.218 | 1140670 | Xã Ea Wer – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24241 | Xã Ea Wer | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.219 | 1139564 | Xã Ea Nuôl – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24250 | Xã Ea Nuôl | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.220 | 1140671 | Xã Buôn Đôn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24235 | Xã Buôn Đôn | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.221 | 1140672 | Xã Ea Kiết – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24265 | Xã Ea Kiết | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.222 | 1140673 | Xã Ea M’Droh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24286 | Xã Ea M’Droh | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.223 | 1140674 | Xã Quảng Phú – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24259 | Xã Quảng Phú | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.224 | 1140675 | Xã Cuôr Đăng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24301 | Xã Cuôr Đăng | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.225 | 1140676 | Xã Cư M’gar – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24280 | Xã Cư M’gar | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.226 | 1140677 | Xã Ea Tul – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24277 | Xã Ea Tul | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.227 | 1140678 | Xã Ea Súp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24211 | Xã Ea Súp | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.228 | 1140679 | Xã Ea Rốk – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24217 | Xã Ea Rốk | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.229 | 1140680 | Xã Ea Bung – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24229 | Xã Ea Bung | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.230 | 1140681 | Xã Ia Rvê – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24221 | Xã Ia Rvê | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.231 | 1140682 | Xã Ia Lốp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đắk Lắk | 24214 | Xã Ia Lốp | 2973 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.232 | 1140683 | Phường Buôn Hồ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24305 | Phường Buôn Hồ | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.233 | 1140684 | Phường Cư Bao – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24340 | Phường Cư Bao | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.234 | 1140685 | Xã Ea Drông – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24328 | Xã Ea Drông | 2976 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.235 | 1140686 | Xã Krông Năng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24343 | Xã Krông Năng | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.236 | 1140687 | Xã Dliê Ya – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24346 | Xã Dliê Ya | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.237 | 1140688 | Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24352 | Xã Tam Giang | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.238 | 1140689 | Xã Phú Xuân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đắk Lắk | 24364 | Xã Phú Xuân | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.239 | 1140690 | Xã Ea Khăl – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24208 | Xã Ea Khăl | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.240 | 1140691 | Xã Ea Drăng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24181 | Xã Ea Drăng | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.241 | 1140692 | Xã Ea Wy – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24193 | Xã Ea Wy | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.242 | 1140693 | Xã Ea H’Leo – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24184 | Xã Ea H’Leo | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.243 | 1140694 | Xã Ea Hiao – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24187 | Xã Ea Hiao | 2971 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.244 | 1140774 | Xã Pơng Drang – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24316 | Xã Pơng Drang | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.245 | 1140775 | Xã Krông Búk – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24310 | Xã Krông Búk | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.246 | 1140461 | Xã Cư Pơng – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đắk Lắk | 24313 | Xã Cư Pơng | 2970 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.247 | 1140462 | Xã Liên Sơn Lắk – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24580 | Xã Liên Sơn Lắk | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.248 | 1140463 | Xã Đắk Liêng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24595 | Xã Đắk Liêng | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.249 | 1140464 | Xã Nam Ka – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24607 | Xã Nam Ka | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.250 | 1140465 | Xã Đắk Phơi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24598 | Xã Đắk Phơi | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.251 | 1140466 | Xã Krông Nô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24604 | Xã Krông Nô | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.252 | 1140467 | Xã Hòa Sơn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24472 | Xã Hòa Sơn | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.253 | 1140468 | Xã Dang Kang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24454 | Xã Dang Kang | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.254 | 1140469 | Xã Krông Bông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24448 | Xã Krông Bông | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.255 | 1140470 | Xã Yang Mao – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24484 | Xã Yang Mao | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.256 | 1140471 | Xã Cư Pui – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đắk Lắk | 24478 | Xã Cư Pui | 2966 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.257 | 1140472 | Phường Buôn Ma Thuột – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24133 | Phường Buôn Ma Thuột | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.258 | 1140473 | Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24163 | Phường Tân An | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.259 | 1140474 | Phường Tân Lập – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24121 | Phường Tân Lập | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.260 | 1140475 | Phường Thành Nhất – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24154 | Phường Thành Nhất | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.261 | 1140476 | Phường Ea Kao – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24169 | Phường Ea Kao | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.262 | 1140477 | Xã Hòa Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24175 | Xã Hòa Phú | 2977 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.263 | 1140478 | Xã Ea Na – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24559 | Xã Ea Na | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.264 | 1139791 | Xã Dur Kmăl – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24568 | Xã Dur Kmăl | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.265 | 1139565 | Xã Krông Ana – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24538 | Xã Krông Ana | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.266 | 1140479 | Xã Ea Ning – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24540 | Xã Ea Ning | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.267 | 1140480 | Xã Dray Bhăng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24561 | Xã Dray Bhăng | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.268 | 1140481 | Xã Ea Ktur – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đắk Lắk | 24544 | Xã Ea Ktur | 2975 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.269 | 1140482 | Xã Ea Kar – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24373 | Xã Ea Kar | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.270 | 1140483 | Xã Ea Ô – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24403 | Xã Ea Ô | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.271 | 1140484 | Xã Ea Knốp – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24376 | Xã Ea Knốp | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.272 | 1140485 | Xã Cư Yang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24406 | Xã Cư Yang | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.273 | 1140486 | Xã Ea Păl – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24400 | Xã Ea Păl | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.274 | 1140487 | Xã Krông Pắc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24490 | Xã Krông Pắc | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.275 | 1140488 | Xã Ea Knuếc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24505 | Xã Ea Knuếc | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.276 | 1140489 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24526 | Xã Tân Tiến | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.277 | 1140490 | Xã Ea Phê – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24502 | Xã Ea Phê | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.278 | 1140491 | Xã Ea Kly – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24496 | Xã Ea Kly | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.279 | 1140492 | Xã Vụ Bổn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24529 | Xã Vụ Bổn | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.280 | 1140493 | Xã M’Drắk – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24412 | Xã M’Drắk | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.281 | 1140494 | Xã Ea Riêng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24433 | Xã Ea Riêng | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.282 | 1140495 | Xã Cư M’ta – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24436 | Xã Cư M’ta | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.283 | 1140496 | Xã Krông Á – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24444 | Xã Krông Á | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.284 | 1140497 | Xã Cư Prao – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24415 | Xã Cư Prao | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.285 | 1140498 | Xã Ea Trang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đắk Lắk | 24445 | Xã Ea Trang | 2963 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.286 | 1056106 | Thuế tỉnh Đắk Lắk (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 66 | 2961 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 2.287 | 1140499 | Xã Tây Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22255 | Xã Tây Hòa | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.288 | 1140500 | Xã Hòa Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22276 | Xã Hòa Thịnh | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.289 | 1140501 | Xã Hòa Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22285 | Xã Hòa Mỹ | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.290 | 1140502 | Xã Sơn Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22250 | Xã Sơn Thành | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.291 | 1140503 | Xã Ea Ly – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22237 | Xã Ea Ly | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.292 | 1140504 | Xã Ea Bá – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22225 | Xã Ea Bá | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.293 | 1140505 | Xã Đức Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22222 | Xã Đức Bình | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.294 | 1140506 | Xã Sông Hinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22207 | Xã Sông Hinh | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.295 | 1140507 | Xã Sơn Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22165 | Xã Sơn Hòa | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.296 | 1140508 | Xã Vân Hòa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22177 | Xã Vân Hòa | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.297 | 1140550 | Xã Tây Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22171 | Xã Tây Sơn | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.298 | 1140551 | Xã Suối Trai – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22192 | Xã Suối Trai | 2980 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.299 | 1140552 | Xã Phú Hòa 1 – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22319 | Xã Phú Hòa 1 | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.300 | 1140426 | Xã Phú Hòa 2 – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đắk Lắk | 22303 | Xã Phú Hòa 2 | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.301 | 1140427 | Phường Tuy Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk | 22015 | Phường Tuy Hòa | 2978 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.302 | 1140428 | Phường Phú Yên – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk | 22240 | Phường Phú Yên | 2978 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.303 | 1140429 | Phường Bình Kiến – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đắk Lắk | 22045 | Phường Bình Kiến | 2978 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.304 | 1140430 | Phường Đông Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk | 22258 | Phường Đông Hòa | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.305 | 1140431 | Phường Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk | 22261 | Phường Hòa Hiệp | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.306 | 1140432 | Xã Hòa Xuân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đắk Lắk | 22291 | Xã Hòa Xuân | 2979 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.307 | 1140433 | Xã Tuy An Đông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22120 | Xã Tuy An Đông | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.308 | 1140434 | Xã Tuy An Tây – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22132 | Xã Tuy An Tây | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.309 | 1140128 | Xã Tuy An Nam – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22153 | Xã Tuy An Nam | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.310 | 1140129 | Xã Tuy An Bắc – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22114 | Xã Tuy An Bắc | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.311 | 1140130 | Xã Ô Loan – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22147 | Xã Ô Loan | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.312 | 1140131 | Xã Xuân Lãnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22090 | Xã Xuân Lãnh | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.313 | 1140132 | Xã Phú Mỡ – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22096 | Xã Phú Mỡ | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.314 | 1140133 | Xã Xuân Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22111 | Xã Xuân Phước | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.315 | 1140134 | Xã Đồng Xuân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đắk Lắk | 22081 | Xã Đồng Xuân | 2981 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.316 | 1140135 | Phường Xuân Đài – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22076 | Phường Xuân Đài | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.317 | 1140136 | Phường Sông Cầu – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22051 | Phường Sông Cầu | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.318 | 1140137 | Xã Xuân Thọ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22075 | Xã Xuân Thọ | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.319 | 1140138 | Xã Xuân Cảnh – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22060 | Xã Xuân Cảnh | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.320 | 1140139 | Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 11 tỉnh Đắk Lắk | 22057 | Xã Xuân Lộc | 2982 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.321 | 1056198 | Thuế Tỉnh Khánh Hòa (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 56 | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 2.322 | 1140140 | Xã Diên Khánh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22651 | Xã Diên Khánh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.323 | 1140141 | Xã Diên Lạc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22678 | Xã Diên Lạc | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.324 | 1140142 | Xã Diên Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22657 | Xã Diên Điền | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.325 | 1140143 | Xã Diên Lâm – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22660 | Xã Diên Lâm | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.326 | 1140144 | Xã Diên Thọ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22672 | Xã Diên Thọ | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.327 | 1140145 | Xã Suối Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22702 | Xã Suối Hiệp | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.328 | 1140146 | Xã Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22609 | Xã Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.329 | 1140147 | Xã Nam Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22648 | Xã Nam Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.330 | 1140148 | Xã Tây Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22624 | Xã Tây Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.331 | 1140149 | Xã Trung Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22612 | Xã Trung Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.332 | 1140150 | Xã Bắc Khánh Vĩnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Khánh Hòa | 22615 | Xã Bắc Khánh Vĩnh | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.333 | 1140242 | Phường Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22366 | Phường Nha Trang | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.334 | 1140243 | Phường Bắc Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22333 | Phường Bắc Nha Trang | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.335 | 1140244 | Phường Tây Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22390 | Phường Tây Nha Trang | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.336 | 1140245 | Phường Nam Nha Trang – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22402 | Phường Nam Nha Trang | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.337 | 1140246 | Xã Cam Lâm – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22453 | Xã Cam Lâm | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.338 | 1140247 | Xã Suối Dầu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Khánh Hòa | 22708 | Xã Suối Dầu | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.339 | 1140248 | Phường Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22528 | Phường Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.340 | 1139846 | Xã Bắc Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22546 | Xã Bắc Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.341 | 1139847 | Xã Tân Định – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22576 | Xã Tân Định | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.342 | 1139848 | Phường Đông Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22561 | Phường Đông Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.343 | 1139849 | Phường Hòa Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22591 | Phường Hòa Thắng | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.344 | 1139850 | Xã Nam Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22597 | Xã Nam Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.345 | 1139851 | Xã Tây Ninh Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22552 | Xã Tây Ninh Hòa | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.346 | 1139852 | Xã Hòa Trí – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22558 | Xã Hòa Trí | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.347 | 1139853 | Xã Vạn Ninh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22489 | Xã Vạn Ninh | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.348 | 1139854 | Xã Tu Bông – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22498 | Xã Tu Bông | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.349 | 1139855 | Xã Vạn Thắng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22516 | Xã Vạn Thắng | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.350 | 1139856 | Xã Đại Lãnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22504 | Xã Đại Lãnh | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.351 | 1139857 | Xã Vạn Hưng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Khánh Hòa | 22525 | Xã Vạn Hưng | 2067 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.352 | 1139858 | Phường Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22420 | Phường Cam Ranh | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.353 | 1139859 | Phường Bắc Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22411 | Phường Bắc Cam Ranh | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.354 | 1139860 | Phường Cam Linh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22432 | Phường Cam Linh | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.355 | 1139861 | Phường Ba Ngòi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22423 | Phường Ba Ngòi | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.356 | 1139862 | Xã Nam Cam Ranh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22480 | Xã Nam Cam Ranh | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.357 | 1139863 | Xã Cam Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22435 | Xã Cam Hiệp | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.358 | 1139864 | Xã Cam An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22465 | Xã Cam An | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.359 | 1139865 | Xã Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22714 | Xã Khánh Sơn | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.360 | 1139866 | Xã Tây Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22720 | Xã Tây Khánh Sơn | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.361 | 1139867 | Xã Đông Khánh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22732 | Xã Đông Khánh Sơn | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.362 | 1143317 | Đặc khu Trường Sa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Khánh Hòa | 22736 | Đặc khu Trường Sa | 2063 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.363 | 1054221 | Thuế Tỉnh Khánh Hòa (Phòng Quản lý, hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 56 | 2061 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIV – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 2.364 | 1139868 | Xã Ninh Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22870 | Xã Ninh Phước | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.365 | 1139869 | Xã Phước Hữu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22891 | Xã Phước Hữu | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.366 | 1139870 | Xã Phước Hậu – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22873 | Xã Phước Hậu | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.367 | 1139871 | Xã Thuận Nam – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22897 | Xã Thuận Nam | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.368 | 1139872 | Xã Cà Ná – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22909 | Xã Cà Ná | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.369 | 1139873 | Xã Phước Hà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22900 | Xã Phước Hà | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.370 | 1139874 | Xã Phước Dinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Khánh Hòa | 22888 | Xã Phước Dinh | 2073 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.371 | 1139875 | Phường Phan Rang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | 22759 | Phường Phan Rang | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.372 | 1139786 | Phường Đông Hải – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | 22780 | Phường Đông Hải | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.373 | 1139876 | Phường Bảo An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | 22741 | Phường Bảo An | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.374 | 1139877 | Phường Đô Vinh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Khánh Hòa | 22738 | Phường Đô Vinh | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.375 | 1139294 | Phường Ninh Chử – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22834 | Phường Ninh Chử | 2070 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.376 | 1139295 | Xã Ninh Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22852 | Xã Ninh Hải | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.377 | 1139296 | Xã Xuân Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22861 | Xã Xuân Hải | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.378 | 1139297 | Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22846 | Xã Vĩnh Hải | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.379 | 1139298 | Xã Thuận Bắc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22849 | Xã Thuận Bắc | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.380 | 1139299 | Xã Công Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Khánh Hòa | 22840 | Xã Công Hải | 2072 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.381 | 1139300 | Xã Ninh Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22810 | Xã Ninh Sơn | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.382 | 1139566 | Xã Lâm Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22813 | Xã Lâm Sơn | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.383 | 1139301 | Xã Anh Dũng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22828 | Xã Anh Dũng | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.384 | 1139302 | Xã Mỹ Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22822 | Xã Mỹ Sơn | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.385 | 1139303 | Xã Bác Ái Đông – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22801 | Xã Bác Ái Đông | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.386 | 1139304 | Xã Bác Ái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22795 | Xã Bác Ái | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.387 | 1141546 | Xã Bác Ái Tây – Thuế cơ sở 8 tỉnh Khánh Hòa | 22786 | Xã Bác Ái Tây | 2071 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIV |
| 2.388 | 1055983 | Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 68 | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI | |
| 2.389 | 1141547 | Phường 1 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 24823 | Phường 1 Bảo Lộc | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.390 | 1141040 | Phường 2 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 24820 | Phường 2 Bảo Lộc | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.391 | 1141041 | Phường 3 Bảo Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 24841 | Phường 3 Bảo Lộc | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.392 | 1141042 | Phường B’Lao – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 24829 | Phường B’Lao | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.393 | 1141043 | Xã Bảo Lâm 1 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25054 | Xã Bảo Lâm 1 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.394 | 1141044 | Xã Bảo Lâm 2 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25084 | Xã Bảo Lâm 2 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.395 | 1141045 | Xã Bảo Lâm 3 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25093 | Xã Bảo Lâm 3 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.396 | 1141046 | Xã Bảo Lâm 4 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25063 | Xã Bảo Lâm 4 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.397 | 1141047 | Xã Bảo Lâm 5 – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25057 | Xã Bảo Lâm 5 | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.398 | 1141048 | Xã Di Linh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25000 | Xã Di Linh | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.399 | 1141049 | Xã Hòa Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25036 | Xã Hòa Ninh | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.400 | 1141050 | Xã Hòa Bắc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25042 | Xã Hòa Bắc | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.401 | 1141051 | Xã Đinh Trang Thượng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25007 | Xã Đinh Trang Thượng | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.402 | 1141052 | Xã Bảo Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25018 | Xã Bảo Thuận | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.403 | 1141053 | Xã Sơn Điền – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25051 | Xã Sơn Điền | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.404 | 1141054 | Xã Gia Hiệp – Thuế cơ sở 2 tỉnh Lâm Đồng | 25015 | Xã Gia Hiệp | 2864 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.405 | 1141055 | Xã Đạ Huoai – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25099 | Xã Đạ Huoai | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.406 | 1141056 | Xã Đạ Huoai 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25105 | Xã Đạ Huoai 2 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.407 | 1141057 | Xã Đạ Huoai 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25114 | Xã Đạ Huoai 3 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.408 | 1141058 | Xã Đạ Tẻh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25126 | Xã Đạ Tẻh | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.409 | 1141059 | Xã Đạ Tẻh 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25138 | Xã Đạ Tẻh 2 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.410 | 1141060 | Xã Đạ Tẻh 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25135 | Xã Đạ Tẻh 3 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.411 | 1141061 | Xã Cát Tiên – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25159 | Xã Cát Tiên | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.412 | 1141062 | Xã Cát Tiên 2 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25180 | Xã Cát Tiên 2 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.413 | 1141063 | Xã Cát Tiên 3 – Thuế cơ sở 5 tỉnh Lâm Đồng | 25162 | Xã Cát Tiên 3 | 2865 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.414 | 1141064 | Phường Xuân Hương – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24781 | Phường Xuân Hương – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.415 | 1141065 | Phường Cam Ly – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24787 | Phường Cam Ly – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.416 | 1141066 | Phường Lâm Viên – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24778 | Phường Lâm Viên – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.417 | 1141067 | Phường Xuân Trường – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24805 | Phường Xuân Trường – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.418 | 1141154 | Phường Lang Biang – Đà Lạt – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24846 | Phường Lang Biang – Đà Lạt | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.419 | 1141155 | Xã Lạc Dương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Lâm Đồng | 24848 | Xã Lạc Dương | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.420 | 1141156 | Xã Hiệp Thạnh – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24967 | Xã Hiệp Thạnh | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.421 | 1141157 | Xã Đức Trọng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24958 | Xã Đức Trọng | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.422 | 1141158 | Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24976 | Xã Tân Hội | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.423 | 1141159 | Xã Ninh Gia – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24985 | Xã Ninh Gia | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.424 | 1141160 | Xã Tà Hine – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24991 | Xã Tà Hine | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.425 | 1141161 | Xã Tà Năng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24988 | Xã Tà Năng | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.426 | 1141162 | Xã Đơn Dương – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24931 | Xã Đơn Dương | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.427 | 1141163 | Xã Ka Đô – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24943 | Xã Ka Đô | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.428 | 1141164 | Xã Quảng Lập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24955 | Xã Quảng Lập | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.429 | 1141165 | Xã D’Ran – Thuế cơ sở 3 tỉnh Lâm Đồng | 24934 | Xã D’Ran | 2867 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.430 | 1141166 | Xã Đinh Văn Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24871 | Xã Đinh Văn Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.431 | 1141167 | Xã Phú Sơn Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24895 | Xã Phú Sơn Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.432 | 1141168 | Xã Nam Hà Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24883 | Xã Nam Hà Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.433 | 1140776 | Xã Nam Ban Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24868 | Xã Nam Ban Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.434 | 1140777 | Xã Tân Hà Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24916 | Xã Tân Hà Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.435 | 1140778 | Xã Phúc Thọ Lâm Hà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24907 | Xã Phúc Thọ Lâm Hà | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.436 | 1140779 | Xã Đam Rông 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24886 | Xã Đam Rông 1 | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.437 | 1140780 | Xã Đam Rông 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24877 | Xã Đam Rông 2 | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.438 | 1140781 | Xã Đam Rông 3 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24875 | Xã Đam Rông 3 | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.439 | 1140782 | Xã Đam Rông 4 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Lâm Đồng | 24853 | Xã Đam Rông 4 | 2868 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.440 | 1059640 | Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 68 | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI | |
| 2.441 | 1140783 | Xã Cư Jút – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24640 | Xã Cư Jút | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.442 | 1140784 | Xã Đắk Wil – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24646 | Xã Đắk Wil | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.443 | 1140785 | Xã Nam Dong – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24649 | Xã Nam Dong | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.444 | 1140786 | Xã Krông Nô – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24688 | Xã Krông Nô | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.445 | 1140787 | Xã Nam Đà – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24697 | Xã Nam Đà | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.446 | 1140788 | Xã Nâm Nung – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24703 | Xã Nâm Nung | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.447 | 1140789 | Xã Quảng Phú – Thuế cơ sở 13 tỉnh Lâm Đồng | 24712 | Xã Quảng Phú | 2876 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.448 | 1140790 | Xã Đức Lập – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24664 | Xã Đức Lập | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.449 | 1140791 | Xã Đắk Mil – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24670 | Xã Đắk Mil | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.450 | 1140792 | Xã Thuận An – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24682 | Xã Thuận An | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.451 | 1140793 | Xã Đắk Sắk – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24678 | Xã Đắk Sắk | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.452 | 1140794 | Xã Đức An – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24717 | Xã Đức An | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.453 | 1140795 | Xã Đắk Song – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24718 | Xã Đắk Song | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.454 | 1140796 | Xã Thuận Hạnh – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24722 | Xã Thuận Hạnh | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.455 | 1140797 | Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 12 tỉnh Lâm Đồng | 24730 | Xã Trường Xuân | 2877 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.456 | 1140798 | Xã Kiến Đức – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24733 | Xã Kiến Đức | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.457 | 1140799 | Xã Nhân Cơ – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24751 | Xã Nhân Cơ | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.458 | 1140800 | Xã Quảng Tín – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24760 | Xã Quảng Tín | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.459 | 1140801 | Xã Quảng Trực – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24736 | Xã Quảng Trực | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.460 | 1140802 | Xã Tuy Đức – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24739 | Xã Tuy Đức | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.461 | 1140803 | Xã Quảng Tân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Lâm Đồng | 24748 | Xã Quảng Tân | 2878 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.462 | 1140804 | Phường Bắc Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24611 | Phường Bắc Gia Nghĩa | 2875 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.463 | 1140805 | Phường Nam Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24615 | Phường Nam Gia Nghĩa | 2875 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.464 | 1140806 | Phường Đông Gia Nghĩa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24617 | Phường Đông Gia Nghĩa | 2875 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.465 | 1140870 | Xã Quảng Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24616 | Xã Quảng Sơn | 2879 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.466 | 1140871 | Xã Quảng Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24620 | Xã Quảng Hòa | 2879 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.467 | 1140872 | Xã Quảng Khê – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24631 | Xã Quảng Khê | 2879 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.468 | 1140873 | Xã Tà Đùng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Lâm Đồng | 24637 | Xã Tà Đùng | 2879 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.469 | 1054336 | Thuế tỉnh Lâm Đồng (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 68 | 2861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVI | |
| 2.470 | 1139902 | Phường Hàm Thắng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22933 | Phường Hàm Thắng | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.471 | 1139903 | Phường Bình Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22960 | Phường Bình Thuận | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.472 | 1139904 | Phường Mũi Né – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22918 | Phường Mũi Né | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.473 | 1139905 | Phường Phú Thủy – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22924 | Phường Phú Thủy | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.474 | 1139906 | Phường Phan Thiết – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22945 | Phường Phan Thiết | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.475 | 1139907 | Phường Tiến Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22954 | Phường Tiến Thành | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.476 | 1139908 | Xã Tuyên Quang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 22963 | Xã Tuyên Quang | 2880 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.477 | 1139909 | Xã Hàm Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23122 | Xã Hàm Thạnh | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.478 | 1139910 | Xã Hàm Kiệm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23128 | Xã Hàm Kiệm | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.479 | 1139911 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23143 | Xã Tân Thành | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.480 | 1139912 | Xã Hàm Thuận Nam – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23110 | Xã Hàm Thuận Nam | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.481 | 1139913 | Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23134 | Xã Tân Lập | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.482 | 1139914 | Xã Đông Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23074 | Xã Đông Giang | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.483 | 1139915 | Xã La Dạ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23065 | Xã La Dạ | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.484 | 1139916 | Xã Hàm Thuận Bắc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23089 | Xã Hàm Thuận Bắc | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.485 | 1139917 | Xã Hàm Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23059 | Xã Hàm Thuận | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.486 | 1140553 | Xã Hồng Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23086 | Xã Hồng Sơn | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.487 | 1140554 | Xã Hàm Liêm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng | 23095 | Xã Hàm Liêm | 2882 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.488 | 1139312 | Đặc khu Phú Quý – Thuế cơ sở 7 tỉnh Lâm Đồng | 23272 | Đặc khu Phú Quý | 2885 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.489 | 1140555 | Xã Bắc Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23005 | Xã Bắc Bình | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.490 | 1140556 | Xã Hồng Thái – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23041 | Xã Hồng Thái | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.491 | 1140557 | Xã Hải Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23020 | Xã Hải Ninh | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.492 | 1140558 | Xã Phan Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23008 | Xã Phan Sơn | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.493 | 1140559 | Xã Sông Lũy – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23023 | Xã Sông Lũy | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.494 | 1140560 | Xã Lương Sơn – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23032 | Xã Lương Sơn | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.495 | 1140561 | Xã Hòa Thắng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 23053 | Xã Hòa Thắng | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.496 | 1140562 | Xã Vĩnh Hảo – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 22981 | Xã Vĩnh Hảo | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.497 | 1141978 | Xã Liên Hương – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 22969 | Xã Liên Hương | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.498 | 1141979 | Xã Tuy Phong – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 22978 | Xã Tuy Phong | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.499 | 1141980 | Xã Phan Rí Cửa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Lâm Đồng | 22972 | Xã Phan Rí Cửa | 2881 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.500 | 1142308 | Phường La Gi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23235 | Phường La Gi | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.501 | 1142309 | Phường Phước Hội – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23231 | Phường Phước Hội | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.502 | 1142310 | Xã Tân Hải – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23246 | Xã Tân Hải | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.503 | 1142311 | Xã Tân Minh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23230 | Xã Tân Minh | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.504 | 1142312 | Xã Hàm Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23236 | Xã Hàm Tân | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.505 | 1142313 | Xã Sơn Mỹ – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23266 | Xã Sơn Mỹ | 2883 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.506 | 1142334 | Xã Nam Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23200 | Xã Nam Thành | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.507 | 1142335 | Xã Đức Linh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23191 | Xã Đức Linh | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.508 | 1142336 | Xã Hoài Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23194 | Xã Hoài Đức | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.509 | 1142337 | Xã Trà Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23227 | Xã Trà Tân | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.510 | 1142338 | Xã Nghị Đức – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23158 | Xã Nghị Đức | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.511 | 1142339 | Xã Bắc Ruộng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23152 | Xã Bắc Ruộng | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.512 | 1142340 | Xã Đồng Kho – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23173 | Xã Đồng Kho | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.513 | 1142341 | Xã Tánh Linh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23149 | Xã Tánh Linh | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.514 | 1142342 | Xã Suối Kiết – Thuế cơ sở 9 tỉnh Lâm Đồng | 23188 | Xã Suối Kiết | 2884 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVI |
| 2.515 | 1054346 | Thuế Tỉnh Tây Ninh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 80 | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 2.516 | 1142343 | Phường Long An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 27694 | Phường Long An | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.517 | 1142344 | Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 27712 | Phường Tân An | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.518 | 1142345 | Phường Khánh Hậu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 27715 | Phường Khánh Hậu | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.519 | 1142346 | Xã Tầm Vu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28210 | Xã Tầm Vu | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.520 | 1142347 | Xã Thuận Mỹ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28225 | Xã Thuận Mỹ | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.521 | 1142348 | Xã An Lục Long – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28243 | Xã An Lục Long | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.522 | 1142349 | Xã Vĩnh Công – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28222 | Xã Vĩnh Công | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.523 | 1142350 | Xã Tân Trụ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28075 | Xã Tân Trụ | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.524 | 1142351 | Xã Vàm Cỏ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28093 | Xã Vàm Cỏ | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.525 | 1142352 | Xã Nhựt Tảo – Thuế cơ sở 1 tỉnh Tây Ninh | 28087 | Xã Nhựt Tảo | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 2.526 | 1142353 | Xã Bến Lức – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 27991 | Xã Bến Lức | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.527 | 1142354 | Xã Thạnh Lợi – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 27994 | Xã Thạnh Lợi | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.528 | 1142355 | Xã Bình Đức – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28015 | Xã Bình Đức | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.529 | 1142356 | Xã Lương Hòa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28003 | Xã Lương Hòa | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.530 | 1142357 | Xã Mỹ Yên – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28018 | Xã Mỹ Yên | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.531 | 1142358 | Xã Thủ Thừa – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28036 | Xã Thủ Thừa | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.532 | 1142359 | Xã Mỹ An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28066 | Xã Mỹ An | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.533 | 1142360 | Xã Mỹ Thạnh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28051 | Xã Mỹ Thạnh | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.534 | 1142361 | Xã Tân Long – Thuế cơ sở 2 tỉnh Tây Ninh | 28072 | Xã Tân Long | 0514 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.535 | 1142362 | Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27826 | Xã Tân Thạnh | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.536 | 1142363 | Xã Hậu Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27841 | Xã Hậu Thạnh | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.537 | 1142364 | Xã Nhơn Hòa Lập – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27838 | Xã Nhơn Hòa Lập | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.538 | 1142365 | Xã Nhơn Ninh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27856 | Xã Nhơn Ninh | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.539 | 1142366 | Xã Thạnh Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27865 | Xã Thạnh Hóa | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.540 | 1142367 | Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27868 | Xã Bình Thành | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.541 | 1142368 | Xã Thạnh Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27877 | Xã Thạnh Phước | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.542 | 1142369 | Xã Tân Tây – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27889 | Xã Tân Tây | 0520 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.543 | 1142370 | Xã Mộc Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27823 | Xã Mộc Hóa | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.544 | 1142371 | Xã Bình Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Tây Ninh | 27811 | Xã Bình Hòa | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.545 | 1142372 | Phường Kiến Tường – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27787 | Phường Kiến Tường | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.546 | 1142373 | Xã Tuyên Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27817 | Xã Tuyên Thạnh | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.547 | 1139568 | Xã Bình Hiệp – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27793 | Xã Bình Hiệp | 0526 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.548 | 1142374 | Xã Vĩnh Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27757 | Xã Vĩnh Hưng | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.549 | 1142375 | Xã Tuyên Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27775 | Xã Tuyên Bình | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.550 | 1142376 | Xã Khánh Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27763 | Xã Khánh Hưng | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.551 | 1142377 | Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27721 | Xã Tân Hưng | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.552 | 1142378 | Xã Hưng Điền – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27727 | Xã Hưng Điền | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.553 | 1142379 | Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27736 | Xã Vĩnh Thạnh | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.554 | 1142393 | Xã Vĩnh Châu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Tây Ninh | 27748 | Xã Vĩnh Châu | 0524 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.555 | 1142229 | Xã Đức Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27937 | Xã Đức Hòa | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.556 | 1142230 | Xã An Ninh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27943 | Xã An Ninh | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.557 | 1142231 | Xã Hiệp Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27952 | Xã Hiệp Hòa | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.558 | 1142232 | Xã Hậu Nghĩa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27931 | Xã Hậu Nghĩa | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.559 | 1142233 | Xã Hòa Khánh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27979 | Xã Hòa Khánh | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.560 | 1142234 | Xã Đức Lập – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27964 | Xã Đức Lập | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.561 | 1142235 | Xã Mỹ Hạnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27976 | Xã Mỹ Hạnh | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.562 | 1142236 | Xã Đức Huệ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27925 | Xã Đức Huệ | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.563 | 1142237 | Xã Mỹ Quý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27907 | Xã Mỹ Quý | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.564 | 1142238 | Xã Đông Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Tây Ninh | 27898 | Xã Đông Thành | 0516 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.565 | 1142239 | Xã Cần Giuộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28159 | Xã Cần Giuộc | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.566 | 1142240 | Xã Phước Lý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28165 | Xã Phước Lý | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.567 | 1142241 | Xã Mỹ Lộc – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28177 | Xã Mỹ Lộc | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.568 | 1142242 | Xã Phước Vĩnh Tây – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28201 | Xã Phước Vĩnh Tây | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.569 | 1142243 | Xã Tân Tập – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28207 | Xã Tân Tập | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.570 | 1142244 | Xã Cần Đước – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28108 | Xã Cần Đước | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.571 | 1142245 | Xã Long Cang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28126 | Xã Long Cang | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.572 | 1142246 | Xã Rạch Kiến – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28114 | Xã Rạch Kiến | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.573 | 1142247 | Xã Mỹ Lệ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28132 | Xã Mỹ Lệ | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.574 | 1142248 | Xã Tân Lân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28138 | Xã Tân Lân | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.575 | 1142249 | Xã Long Hựu – Thuế cơ sở 3 tỉnh Tây Ninh | 28144 | Xã Long Hựu | 0518 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.576 | 1054232 | Thuế Tỉnh Tây Ninh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 80 | 0511 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 2.577 | 1142250 | Phường Long Hoa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25630 | Phường Long Hoa | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.578 | 1142137 | Phường Hòa Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25645 | Phường Hòa Thành | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.579 | 1142138 | Phường Thanh Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25633 | Phường Thanh Điền | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.580 | 1142139 | Phường Ninh Thạnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25567 | Phường Ninh Thạnh | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.581 | 1142140 | Xã Dương Minh Châu – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25552 | Xã Dương Minh Châu | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.582 | 1142141 | Xã Cầu Khởi – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25573 | Xã Cầu Khởi | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.583 | 1142142 | Xã Lộc Ninh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25579 | Xã Lộc Ninh | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.584 | 1142143 | Xã Truông Mít – Thuế cơ sở 9 tỉnh Tây Ninh | 25666 | Xã Truông Mít | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.585 | 1142144 | Phường Tân Ninh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25459 | Phường Tân Ninh | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.586 | 1142145 | Phường Bình Minh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25480 | Phường Bình Minh | 0527 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.587 | 1142146 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25585 | Xã Châu Thành | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.588 | 1142147 | Xã Hảo Đước – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25588 | Xã Hảo Đước | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.589 | 1142148 | Xã Ninh Điền – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25621 | Xã Ninh Điền | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.590 | 1142149 | Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25606 | Xã Hòa Hội | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.591 | 1142150 | Xã Phước Vinh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Tây Ninh | 25591 | Xã Phước Vinh | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.592 | 1142151 | Phường Gò Dầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25654 | Phường Gò Dầu | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.593 | 1142152 | Xã Thạnh Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25657 | Xã Thạnh Đức | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.594 | 1142153 | Xã Phước Thạnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25663 | Xã Phước Thạnh | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.595 | 1142154 | Phường Trảng Bàng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25708 | Phường Trảng Bàng | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.596 | 1142155 | Phường An Tịnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25732 | Phường An Tịnh | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.597 | 1142156 | Phường Gia Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25672 | Phường Gia Lộc | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.598 | 1142157 | Xã Hưng Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25711 | Xã Hưng Thuận | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.599 | 1142158 | Xã Phước Chỉ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25729 | Xã Phước Chỉ | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.600 | 1142159 | Xã Bến Cầu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25681 | Xã Bến Cầu | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.601 | 1142160 | Xã Long Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25702 | Xã Long Thuận | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.602 | 1142161 | Xã Long Chữ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Tây Ninh | 25684 | Xã Long Chữ | 0528 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.603 | 1139310 | Xã Tân Biên – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25486 | Xã Tân Biên | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.604 | 1142162 | Xã Tân Lập – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25489 | Xã Tân Lập | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.605 | 1142163 | Xã Thạnh Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25498 | Xã Thạnh Bình | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.606 | 1142164 | Xã Trà Vong – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25510 | Xã Trà Vong | 0529 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.607 | 1142165 | Xã Tân Châu – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25516 | Xã Tân Châu | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.608 | 1142166 | Xã Tân Đông – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25522 | Xã Tân Đông | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.609 | 1142167 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25549 | Xã Tân Phú | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.610 | 1140921 | Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25525 | Xã Tân Hội | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.611 | 1140922 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25534 | Xã Tân Thành | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.612 | 1140923 | Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Tây Ninh | 25531 | Xã Tân Hòa | 0530 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 2.613 | 1054274 | Thuế tỉnh Đồng Nai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 75 | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII | |
| 2.614 | 1140924 | Xã Xuân Định – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26461 | Xã Xuân Định | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.615 | 1140925 | Xã Xuân Phú – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26458 | Xã Xuân Phú | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.616 | 1140926 | Xã Xuân Lộc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26425 | Xã Xuân Lộc | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.617 | 1140927 | Xã Xuân Hòa – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26446 | Xã Xuân Hòa | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.618 | 1140928 | Xã Xuân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26434 | Xã Xuân Thành | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.619 | 1140929 | Xã Xuân Bắc – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Nai | 26428 | Xã Xuân Bắc | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.620 | 1140930 | Phường Bình Lộc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26089 | Phường Bình Lộc | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.621 | 1140931 | Phường Bảo Vinh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26098 | Phường Bảo Vinh | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.622 | 1140932 | Phường Xuân Lập – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26104 | Phường Xuân Lập | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.623 | 1140933 | Phường Long Khánh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26080 | Phường Long Khánh | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.624 | 1140934 | Phường Hàng Gòn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26113 | Phường Hàng Gòn | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.625 | 1140935 | Xã Xuân Quế – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26332 | Xã Xuân Quế | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.626 | 1140936 | Xã Xuân Đường – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26347 | Xã Xuân Đường | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.627 | 1140937 | Xã Cẩm Mỹ – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26341 | Xã Cẩm Mỹ | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.628 | 1140938 | Xã Sông Ray – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26362 | Xã Sông Ray | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.629 | 1140961 | Xã Xuân Đông – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Nai | 26359 | Xã Xuân Đông | 1766 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.630 | 1140962 | Phường Biên Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26068 | Phường Biên Hòa | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.631 | 1140963 | Phường Trấn Biên – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26041 | Phường Trấn Biên | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.632 | 1140964 | Phường Tam Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26017 | Phường Tam Hiệp | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.633 | 1140965 | Phường Long Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26020 | Phường Long Bình | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.634 | 1140966 | Phường Trảng Dài – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 25993 | Phường Trảng Dài | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.635 | 1140967 | Phường Hố Nai – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26005 | Phường Hố Nai | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.636 | 1140968 | Phường Long Hưng – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26380 | Phường Long Hưng | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.637 | 1140969 | Phường Phước Tân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26377 | Phường Phước Tân | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.638 | 1140970 | Phường Tam Phước – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26374 | Phường Tam Phước | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.639 | 1140971 | Xã Phú Lý – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26173 | Xã Phú Lý | 1762 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.640 | 1140972 | Xã Trị An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26170 | Xã Trị An | 1762 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.641 | 1140973 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26179 | Xã Tân An | 1762 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.642 | 1140974 | Phường Tân Triều – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Nai | 26188 | Phường Tân Triều | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.643 | 1140975 | Xã La Ngà – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26227 | Xã La Ngà | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.644 | 1140976 | Xã Định Quán – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26206 | Xã Định Quán | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.645 | 1140977 | Xã Thanh Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26209 | Xã Thanh Sơn | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.646 | 1140978 | Xã Phú Vinh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26215 | Xã Phú Vinh | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.647 | 1140979 | Xã Phú Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26221 | Xã Phú Hòa | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.648 | 1140980 | Xã Tà Lài – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26134 | Xã Tà Lài | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.649 | 1140981 | Xã Nam Cát Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26122 | Xã Nam Cát Tiên | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.650 | 1140982 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26116 | Xã Tân Phú | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.651 | 1140983 | Xã Phú Lâm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26158 | Xã Phú Lâm | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.652 | 1140984 | Xã Đak Lua – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Nai | 26119 | Xã Đak Lua | 1768 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.653 | 1140985 | Xã Phước Thái – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26422 | Xã Phước Thái | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.654 | 1140986 | Xã Long Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26413 | Xã Long Phước | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.655 | 1140987 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26389 | Xã Bình An | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.656 | 1140988 | Xã Long Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26368 | Xã Long Thành | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.657 | 1140989 | Xã An Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26383 | Xã An Phước | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.658 | 1140990 | Xã Đại Phước – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26491 | Xã Đại Phước | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.659 | 1140991 | Xã Nhơn Trạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26485 | Xã Nhơn Trạch | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.660 | 1140992 | Xã Phước An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Nai | 26503 | Xã Phước An | 1767 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.661 | 1139795 | Xã An Viễn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26296 | Xã An Viễn | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.662 | 1140993 | Xã Bình Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26278 | Xã Bình Minh | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.663 | 1141750 | Xã Trảng Bom – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26248 | Xã Trảng Bom | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.664 | 1141751 | Xã Bàu Hàm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26254 | Xã Bàu Hàm | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.665 | 1141752 | Xã Hưng Thịnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26281 | Xã Hưng Thịnh | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.666 | 1141753 | Xã Dầu Giây – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26326 | Xã Dầu Giây | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.667 | 1141754 | Xã Gia Kiệm – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26311 | Xã Gia Kiệm | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.668 | 1141755 | Xã Thống Nhất – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Nai | 26299 | Xã Thống Nhất | 1771 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.669 | 1054270 | Thuế tỉnh Đồng Nai (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3,4) | 75 | 1761 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVII | |
| 2.670 | 1141756 | Phường Bình Long – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25326 | Phường Bình Long | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.671 | 1141757 | Phường An Lộc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25333 | Phường An Lộc | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.672 | 1141758 | Xã Tân Quan – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25351 | Xã Tân Quan | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.673 | 1141759 | Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25345 | Xã Tân Hưng | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.674 | 1141760 | Xã Tân Khai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25357 | Xã Tân Khai | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.675 | 1141761 | Xã Minh Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25349 | Xã Minh Đức | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.676 | 1140874 | Phường Minh Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25441 | Phường Minh Hưng | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.677 | 1140875 | Phường Chơn Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25432 | Phường Chơn Thành | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.678 | 1140876 | Xã Nha Bích – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Nai | 25450 | Xã Nha Bích | 1777 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.679 | 1140877 | Phường Phước Bình – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25220 | Phường Phước Bình | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.680 | 1140878 | Phường Phước Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25217 | Phường Phước Long | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.681 | 1140879 | Xã Bù Gia Mập – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25222 | Xã Bù Gia Mập | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.682 | 1140880 | Xã Đăk Ơ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25225 | Xã Đăk Ơ | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.683 | 1140881 | Xã Phú Nghĩa – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25267 | Xã Phú Nghĩa | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.684 | 1140882 | Xã Đa Kia – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25231 | Xã Đa Kia | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.685 | 1140883 | Xã Bình Tân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25246 | Xã Bình Tân | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.686 | 1140884 | Xã Long Hà – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25255 | Xã Long Hà | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.687 | 1140885 | Xã Phú Riềng – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25252 | Xã Phú Riềng | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.688 | 1140886 | Xã Phú Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Nai | 25261 | Xã Phú Trung | 1779 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.689 | 1140887 | Xã Lộc Thành – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25294 | Xã Lộc Thành | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.690 | 1140888 | Xã Lộc Ninh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25270 | Xã Lộc Ninh | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.691 | 1140889 | Xã Lộc Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25303 | Xã Lộc Hưng | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.692 | 1140890 | Xã Lộc Tấn – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25279 | Xã Lộc Tấn | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.693 | 1140891 | Xã Lộc Thạnh – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25280 | Xã Lộc Thạnh | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.694 | 1140892 | Xã Lộc Quang – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25292 | Xã Lộc Quang | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.695 | 1140893 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25318 | Xã Tân Tiến | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.696 | 1140894 | Xã Thiện Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25308 | Xã Thiện Hưng | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.697 | 1140895 | Xã Hưng Phước – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Nai | 25309 | Xã Hưng Phước | 1778 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.698 | 1140896 | Phường Bình Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25195 | Phường Bình Phước | 1775 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.699 | 1140897 | Phường Đồng Xoài – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25210 | Phường Đồng Xoài | 1775 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.700 | 1140898 | Xã Thuận Lợi – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25387 | Xã Thuận Lợi | 1776 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.701 | 1140899 | Xã Đồng Tâm – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25390 | Xã Đồng Tâm | 1776 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.702 | 1140900 | Xã Tân Lợi – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25378 | Xã Tân Lợi | 1776 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.703 | 1140901 | Xã Đồng Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25363 | Xã Đồng Phú | 1776 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.704 | 1140902 | Xã Phước Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25420 | Xã Phước Sơn | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.705 | 1140903 | Xã Nghĩa Trung – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25417 | Xã Nghĩa Trung | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.706 | 1140904 | Xã Bù Đăng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25396 | Xã Bù Đăng | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.707 | 1139794 | Xã Thọ Sơn – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25402 | Xã Thọ Sơn | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.708 | 1140905 | Xã Đak Nhau – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25399 | Xã Đak Nhau | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.709 | 1139311 | Xã Bom Bo – Thuế cơ sở 10 tỉnh Đồng Nai | 25405 | Xã Bom Bo | 1780 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVII |
| 2.710 | 1056137 | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2,3,4,5) | 79 | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II | |
| 2.711 | 1140906 | Phường Tân Mỹ – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27487 | Phường Tân Mỹ | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.712 | 1140939 | Phường Tân Hưng – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27475 | Phường Tân Hưng | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.713 | 1140940 | Phường Tân Thuận – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27478 | Phường Tân Thuận | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.714 | 1140941 | Phường Phú Thuận – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27484 | Phường Phú Thuận | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.715 | 1140942 | Xã Nhà Bè – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27655 | Xã Nhà Bè | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.716 | 1140943 | Xã Hiệp Phước – Thuế cơ sở 7 Thành phố Hồ Chí Minh | 27658 | Xã Hiệp Phước | 0130 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.717 | 1141704 | Xã Bình Khánh – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh | 27667 | Xã Bình Khánh | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.718 | 1140944 | Xã Cần Giờ – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh | 27664 | Xã Cần Giờ | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.719 | 1140945 | Xã An Thới Đông – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh | 27673 | Xã An Thới Đông | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.720 | 1140946 | Xã Thạnh An – Thuế cơ sở 20 Thành phố Hồ Chí Minh | 27676 | Xã Thạnh An | 0128 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.721 | 1140947 | Phường Bình Tiên – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh | 27373 | Phường Bình Tiên | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.722 | 1140948 | Phường Bình Tây – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh | 27367 | Phường Bình Tây | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.723 | 1140949 | Phường Bình Phú – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh | 27364 | Phường Bình Phú | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.724 | 1140950 | Phường Phú Lâm – Thuế cơ sở 6 Thành phố Hồ Chí Minh | 27349 | Phường Phú Lâm | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.725 | 1140951 | Phường Hòa Bình – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 27211 | Phường Hòa Bình | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.726 | 1140952 | Phường Phú Thọ – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 27226 | Phường Phú Thọ | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.727 | 1140953 | Phường Bình Thới – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 27232 | Phường Bình Thới | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.728 | 1140954 | Phường Minh Phụng – Thuế cơ sở 11 Thành phố Hồ Chí Minh | 27238 | Phường Minh Phụng | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.729 | 1140955 | Phường Tân Định – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 26737 | Phường Tân Định | 0137 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.730 | 1140956 | Phường Bến Thành – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 26743 | Phường Bến Thành | 0137 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.731 | 1140957 | Phường Sài Gòn – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 26740 | Phường Sài Gòn | 0137 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.732 | 1140958 | Phường Cầu Ông Lãnh – Thuế cơ sở 1 Thành phố Hồ Chí Minh | 26758 | Phường Cầu Ông Lãnh | 0137 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.733 | 1140959 | Phường Vĩnh Hội – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh | 27286 | Phường Vĩnh Hội | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.734 | 1140960 | Phường Khánh Hội – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh | 27265 | Phường Khánh Hội | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.735 | 1141089 | Phường Xóm Chiếu – Thuế cơ sở 4 Thành phố Hồ Chí Minh | 27259 | Phường Xóm Chiếu | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.736 | 1141090 | Phường Bàn Cờ – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh | 27154 | Phường Bàn Cờ | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.737 | 1141091 | Phường Xuân Hòa – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh | 27139 | Phường Xuân Hòa | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.738 | 1141092 | Phường Nhiêu Lộc – Thuế cơ sở 3 Thành phố Hồ Chí Minh | 27142 | Phường Nhiêu Lộc | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.739 | 1141093 | Phường Vườn Lài – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh | 27190 | Phường Vườn Lài | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.740 | 1141094 | Phường Diên Hồng – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh | 27169 | Phường Diên Hồng | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.741 | 1141095 | Phường Hòa Hưng – Thuế cơ sở 10 Thành phố Hồ Chí Minh | 27163 | Phường Hòa Hưng | 0112 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.742 | 1141096 | Phường Chợ Quán – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh | 27301 | Phường Chợ Quán | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.743 | 1141097 | Phường An Đông – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh | 27316 | Phường An Đông | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.744 | 1141098 | Phường Chợ Lớn – Thuế cơ sở 5 Thành phố Hồ Chí Minh | 27343 | Phường Chợ Lớn | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.745 | 1141099 | Phường Chánh Hưng – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh | 27418 | Phường Chánh Hưng | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.746 | 1141100 | Phường Bình Đông – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh | 27424 | Phường Bình Đông | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.747 | 1141101 | Phường Phú Định – Thuế cơ sở 8 Thành phố Hồ Chí Minh | 27427 | Phường Phú Định | 0114 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.748 | 1141102 | Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27601 | Xã Vĩnh Lộc | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.749 | 1141103 | Xã Tân Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27604 | Xã Tân Vĩnh Lộc | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.750 | 1141104 | Xã Bình Lợi – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27610 | Xã Bình Lợi | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.751 | 1141105 | Xã Tân Nhựt – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27595 | Xã Tân Nhựt | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.752 | 1141106 | Xã Bình Chánh – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27637 | Xã Bình Chánh | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.753 | 1141107 | Xã Hưng Long – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27628 | Xã Hưng Long | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.754 | 1141108 | Xã Bình Hưng – Thuế cơ sở 18 Thành phố Hồ Chí Minh | 27619 | Xã Bình Hưng | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.755 | 1141109 | Phường Bình Tân – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27442 | Phường Bình Tân | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.756 | 1141110 | Phường Bình Hưng Hòa – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27439 | Phường Bình Hưng Hòa | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.757 | 1141111 | Phường Bình Trị Đông – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27448 | Phường Bình Trị Đông | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.758 | 1141112 | Phường An Lạc – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27460 | Phường An Lạc | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.759 | 1141113 | Phường Tân Tạo – Thuế cơ sở 9 Thành phố Hồ Chí Minh | 27457 | Phường Tân Tạo | 0134 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.760 | 1141114 | Phường Tây Thạnh – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27013 | Phường Tây Thạnh | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.761 | 1141115 | Phường Tân Sơn Nhì – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27019 | Phường Tân Sơn Nhì | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.762 | 1141116 | Phường Phú Thọ Hòa – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27022 | Phường Phú Thọ Hòa | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.763 | 1141117 | Phường Phú Thạnh – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27028 | Phường Phú Thạnh | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.764 | 1141541 | Phường Tân Phú – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hồ Chí Minh | 27031 | Phường Tân Phú | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.765 | 1141542 | Phường Tân Sơn Hòa – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 26977 | Phường Tân Sơn Hòa | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.766 | 1141543 | Phường Tân Sơn Nhất – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 26968 | Phường Tân Sơn Nhất | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.767 | 1141544 | Phường Tân Hòa – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 26995 | Phường Tân Hòa | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.768 | 1141545 | Phường Bảy Hiền – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 26983 | Phường Bảy Hiền | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.769 | 1142475 | Phường Tân Bình – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 27004 | Phường Tân Bình | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.770 | 1142476 | Phường Tân Sơn – Thuế cơ sở 16 Thành phố Hồ Chí Minh | 27007 | Phường Tân Sơn | 0122 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.771 | 1142477 | Phường Đức Nhuận – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh | 27043 | Phường Đức Nhuận | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.772 | 1142478 | Phường Cầu Kiệu – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh | 27058 | Phường Cầu Kiệu | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.773 | 1142479 | Phường Phú Nhuận – Thuế cơ sở 13 Thành phố Hồ Chí Minh | 27073 | Phường Phú Nhuận | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.774 | 1142480 | Phường Hạnh Thông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26890 | Phường Hạnh Thông | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.775 | 1142481 | Phường An Nhơn – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26876 | Phường An Nhơn | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.776 | 1142482 | Phường Gò Vấp – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26884 | Phường Gò Vấp | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.777 | 1142483 | Phường Thông Tây Hội – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26898 | Phường Thông Tây Hội | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.778 | 1142484 | Phường An Hội Tây – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26882 | Phường An Hội Tây | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.779 | 1142485 | Phường An Hội Đông – Thuế cơ sở 15 Thành phố Hồ Chí Minh | 26878 | Phường An Hội Đông | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.780 | 1141169 | Phường Hiệp Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26809 | Phường Hiệp Bình | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.781 | 1141170 | Phường Tam Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26803 | Phường Tam Bình | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.782 | 1141171 | Phường Thủ Đức – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26824 | Phường Thủ Đức | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.783 | 1141172 | Phường Linh Xuân – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26800 | Phường Linh Xuân | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.784 | 1141224 | Phường Long Bình – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26833 | Phường Long Bình | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.785 | 1141225 | Phường Tăng Nhơn Phú – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26842 | Phường Tăng Nhơn Phú | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.786 | 1141226 | Phường Phước Long – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26848 | Phường Phước Long | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.787 | 1141227 | Phường Long Phước – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26857 | Phường Long Phước | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.788 | 1141228 | Phường Long Trường – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 26860 | Phường Long Trường | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.789 | 1141229 | Phường An Khánh – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 27094 | Phường An Khánh | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.790 | 1141230 | Phường Bình Trưng – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 27097 | Phường Bình Trưng | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.791 | 1141231 | Phường Cát Lái – Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh | 27112 | Phường Cát Lái | 0136 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.792 | 1141232 | Phường Gia Định – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26944 | Phường Gia Định | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.793 | 1141233 | Phường Bình Thạnh – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26929 | Phường Bình Thạnh | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.794 | 1141234 | Phường Bình Lợi Trung – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26905 | Phường Bình Lợi Trung | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.795 | 1141235 | Phường Thạnh Mỹ Tây – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26956 | Phường Thạnh Mỹ Tây | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.796 | 1141236 | Phường Bình Quới – Thuế cơ sở 14 Thành phố Hồ Chí Minh | 26911 | Phường Bình Quới | 0120 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.797 | 1141237 | Xã An Nhơn Tây – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27508 | Xã An Nhơn Tây | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.798 | 1141238 | Xã Thái Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27526 | Xã Thái Mỹ | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.799 | 1141239 | Xã Nhuận Đức – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27511 | Xã Nhuận Đức | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.800 | 1141240 | Xã Tân An Hội – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27496 | Xã Tân An Hội | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.801 | 1141241 | Xã Củ Chi – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27553 | Xã Củ Chi | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.802 | 1141242 | Xã Phú Hòa Đông – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27541 | Xã Phú Hòa Đông | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.803 | 1141243 | Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 19 Thành phố Hồ Chí Minh | 27544 | Xã Bình Mỹ | 0127 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.804 | 1141244 | Phường Đông Hưng Thuận – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26791 | Phường Đông Hưng Thuận | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.805 | 1141245 | Phường Trung Mỹ Tây – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26785 | Phường Trung Mỹ Tây | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.806 | 1141246 | Phường Tân Thới Hiệp – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26782 | Phường Tân Thới Hiệp | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.807 | 1141247 | Phường Thới An – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26773 | Phường Thới An | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.808 | 1141248 | Phường An Phú Đông – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 26767 | Phường An Phú Đông | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.809 | 1141249 | Xã Hóc Môn – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 27559 | Xã Hóc Môn | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.810 | 1141250 | Xã Bà Điểm – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 27592 | Xã Bà Điểm | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.811 | 1141251 | Xã Xuân Thới Sơn – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 27577 | Xã Xuân Thới Sơn | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.812 | 1141252 | Xã Đông Thạnh – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh | 27568 | Xã Đông Thạnh | 0132 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.813 | 1054260 | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 6,7) | 79 | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II | |
| 2.814 | 1141253 | Phường Bình Dương – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh | 25760 | Phường Bình Dương | 0143 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.815 | 1141254 | Phường Chánh Hiệp – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh | 25771 | Phường Chánh Hiệp | 0143 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.816 | 1139824 | Phường Thủ Dầu Một – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh | 25747 | Phường Thủ Dầu Một | 0143 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.817 | 1141311 | Phường Phú Lợi – Thuế cơ sở 25 Thành phố Hồ Chí Minh | 25750 | Phường Phú Lợi | 0143 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.818 | 1141312 | Phường Đông Hòa – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh | 25951 | Phường Đông Hòa | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.819 | 1141313 | Phường Dĩ An – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh | 25942 | Phường Dĩ An | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.820 | 1139918 | Phường Tân Đông Hiệp – Thuế cơ sở 26 Thành phố Hồ Chí Minh | 25945 | Phường Tân Đông Hiệp | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.821 | 1139919 | Phường Thuận An – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25978 | Phường Thuận An | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.822 | 1139920 | Phường Thuận Giao – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25969 | Phường Thuận Giao | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.823 | 1139921 | Phường Bình Hòa – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25987 | Phường Bình Hòa | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.824 | 1139922 | Phường Lái Thiêu – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25966 | Phường Lái Thiêu | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.825 | 1139923 | Phường An Phú – Thuế cơ sở 27 Thành phố Hồ Chí Minh | 25975 | Phường An Phú | 0144 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.826 | 1139924 | Phường Vĩnh Tân – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25912 | Phường Vĩnh Tân | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.827 | 1139925 | Phường Bình Cơ – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25915 | Phường Bình Cơ | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.828 | 1139926 | Phường Tân Uyên – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25888 | Phường Tân Uyên | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.829 | 1139927 | Phường Tân Hiệp – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25920 | Phường Tân Hiệp | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.830 | 1139928 | Phường Tân Khánh – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25891 | Phường Tân Khánh | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.831 | 1139929 | Xã Bắc Tân Uyên – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25906 | Xã Bắc Tân Uyên | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.832 | 1139930 | Xã Thường Tân – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25909 | Xã Thường Tân | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.833 | 1139931 | Xã An Long – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25867 | Xã An Long | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.834 | 1139932 | Xã Phước Thành – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25864 | Xã Phước Thành | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.835 | 1139965 | Xã Phước Hòa – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25882 | Xã Phước Hòa | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.836 | 1139966 | Xã Phú Giáo – Thuế cơ sở 28 Thành phố Hồ Chí Minh | 25858 | Xã Phú Giáo | 0146 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.837 | 1139967 | Phường Thới Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25846 | Phường Thới Hòa | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.838 | 1139968 | Phường Phú An – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25768 | Phường Phú An | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.839 | 1139969 | Phường Tây Nam – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25843 | Phường Tây Nam | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.840 | 1139970 | Phường Long Nguyên – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25840 | Phường Long Nguyên | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.841 | 1139971 | Phường Bến Cát – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25813 | Phường Bến Cát | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.842 | 1139972 | Phường Chánh Phú Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25837 | Phường Chánh Phú Hòa | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.843 | 1139973 | Phường Hòa Lợi – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25849 | Phường Hòa Lợi | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.844 | 1139974 | Xã Trừ Văn Thố – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25819 | Xã Trừ Văn Thố | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.845 | 1139975 | Xã Bàu Bàng – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25822 | Xã Bàu Bàng | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.846 | 1139976 | Xã Minh Thạnh – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25780 | Xã Minh Thạnh | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.847 | 1139977 | Xã Long Hòa – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25792 | Xã Long Hòa | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.848 | 1139978 | Xã Dầu Tiếng – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25777 | Xã Dầu Tiếng | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.849 | 1139979 | Xã Thanh An – Thuế cơ sở 29 Thành phố Hồ Chí Minh | 25807 | Xã Thanh An | 0145 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.850 | 1054370 | Thuế Thành phố Hồ Chí Minh (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 8) | 79 | 0111 | Kho bạc Nhà nước khu vực II | |
| 2.851 | 1139980 | Phường Bà Rịa – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26560 | Phường Bà Rịa | 0138 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.852 | 1139981 | Phường Long Hương – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26566 | Phường Long Hương | 0138 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.853 | 1139982 | Phường Tam Long – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26572 | Phường Tam Long | 0138 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.854 | 1139983 | Xã Đất Đỏ – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26680 | Xã Đất Đỏ | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.855 | 1139984 | Xã Long Hải – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26662 | Xã Long Hải | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.856 | 1139985 | Xã Long Điền – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26659 | Xã Long Điền | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.857 | 1139986 | Xã Phước Hải – Thuế cơ sở 21 Thành phố Hồ Chí Minh | 26686 | Xã Phước Hải | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.858 | 1139987 | Phường Phú Mỹ – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26704 | Phường Phú Mỹ | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.859 | 1139988 | Phường Tân Thành – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26725 | Phường Tân Thành | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.860 | 1139989 | Phường Tân Phước – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26713 | Phường Tân Phước | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.861 | 1139990 | Phường Tân Hải – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26710 | Phường Tân Hải | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.862 | 1139991 | Xã Châu Pha – Thuế cơ sở 22 Thành phố Hồ Chí Minh | 26728 | Xã Châu Pha | 0139 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.863 | 1139992 | Xã Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26647 | Xã Hòa Hiệp | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.864 | 1140042 | Xã Bình Châu – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26656 | Xã Bình Châu | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.865 | 1140043 | Xã Hồ Tràm – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26620 | Xã Hồ Tràm | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.866 | 1140044 | Xã Xuyên Mộc – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26632 | Xã Xuyên Mộc | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.867 | 1140045 | Xã Hòa Hội – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26641 | Xã Hòa Hội | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.868 | 1140046 | Xã Bàu Lâm – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26638 | Xã Bàu Lâm | 0142 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.869 | 1140648 | Xã Ngãi Giao – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26575 | Xã Ngãi Giao | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.870 | 1140563 | Xã Bình Giã – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26590 | Xã Bình Giã | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.871 | 1140564 | Xã Kim Long – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26608 | Xã Kim Long | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.872 | 1140565 | Xã Châu Đức – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26596 | Xã Châu Đức | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.873 | 1140566 | Xã Xuân Sơn – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26584 | Xã Xuân Sơn | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.874 | 1140567 | Xã Nghĩa Thành – Thuế cơ sở 23 Thành phố Hồ Chí Minh | 26617 | Xã Nghĩa Thành | 0140 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.875 | 1140568 | Phường Vũng Tàu – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26506 | Phường Vũng Tàu | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.876 | 1140569 | Phường Tam Thắng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26526 | Phường Tam Thắng | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.877 | 1140570 | Phường Rạch Dừa – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26536 | Phường Rạch Dừa | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.878 | 1140571 | Phường Phước Thắng – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26542 | Phường Phước Thắng | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.879 | 1140572 | Xã Long Sơn – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26545 | Xã Long Sơn | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.880 | 1140573 | Đặc khu Côn Đảo – Thuế cơ sở 24 Thành phố Hồ Chí Minh | 26732 | Đặc khu Côn Đảo | 0141 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực II |
| 2.881 | 1056115 | Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 86 | 0711 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 2.882 | 1140574 | Phường Thanh Đức – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29590 | Phường Thanh Đức | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.883 | 1140575 | Phường Long Châu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29551 | Phường Long Châu | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.884 | 1140576 | Phường Phước Hậu – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29557 | Phường Phước Hậu | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.885 | 1140621 | Phường Tân Hạnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29593 | Phường Tân Hạnh | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.886 | 1140622 | Phường Tân Ngãi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29566 | Phường Tân Ngãi | 0720 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.887 | 1140623 | Xã An Bình – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29584 | Xã An Bình | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.888 | 1140624 | Xã Long Hồ – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29602 | Xã Long Hồ | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.889 | 1140625 | Xã Phú Quới – Thuế cơ sở 1 tỉnh Vĩnh Long | 29611 | Xã Phú Quới | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.890 | 1140626 | Phường Cái Vồn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29770 | Phường Cái Vồn | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.891 | 1140627 | Phường Bình Minh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29771 | Phường Bình Minh | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.892 | 1140628 | Phường Đông Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29812 | Phường Đông Thành | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.893 | 1140629 | Xã Tân Quới – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29800 | Xã Tân Quới | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.894 | 1140630 | Xã Tân Lược – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29785 | Xã Tân Lược | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.895 | 1140631 | Xã Mỹ Thuận – Thuế cơ sở 2 tỉnh Vĩnh Long | 29788 | Xã Mỹ Thuận | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.896 | 1140632 | Xã Lục Sĩ Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29857 | Xã Lục Sĩ Thành | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.897 | 1140633 | Xã Trà Ôn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29821 | Xã Trà Ôn | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.898 | 1140634 | Xã Trà Côn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29836 | Xã Trà Côn | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.899 | 1140635 | Xã Vĩnh Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29845 | Xã Vĩnh Xuân | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.900 | 1140636 | Xã Hòa Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29830 | Xã Hòa Bình | 0715 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.901 | 1140637 | Xã Hòa Hiệp – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29734 | Xã Hòa Hiệp | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.902 | 1140638 | Xã Tam Bình – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29719 | Xã Tam Bình | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.903 | 1140639 | Xã Ngãi Tứ – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29767 | Xã Ngãi Tứ | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.904 | 1140640 | Xã Song Phú – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29740 | Xã Song Phú | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.905 | 1140641 | Xã Cái Ngang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Vĩnh Long | 29728 | Xã Cái Ngang | 0713 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.906 | 1140642 | Xã Quới Thiện – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29677 | Xã Quới Thiện | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.907 | 1140643 | Xã Trung Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29659 | Xã Trung Thành | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.908 | 1140644 | Xã Trung Ngãi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29698 | Xã Trung Ngãi | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.909 | 1140645 | Xã Quới An – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29668 | Xã Quới An | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.910 | 1140646 | Xã Trung Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29683 | Xã Trung Hiệp | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.911 | 1140647 | Xã Hiếu Phụng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29701 | Xã Hiếu Phụng | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.912 | 1140435 | Xã Hiếu Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29713 | Xã Hiếu Thành | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.913 | 1140436 | Xã Cái Nhum – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29641 | Xã Cái Nhum | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.914 | 1140437 | Xã Tân Long Hội – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29653 | Xã Tân Long Hội | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.915 | 1139313 | Xã Nhơn Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29623 | Xã Nhơn Phú | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.916 | 1140438 | Xã Bình Phước – Thuế cơ sở 4 tỉnh Vĩnh Long | 29638 | Xã Bình Phước | 0716 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.917 | 1056267 | Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 86 | 0711 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 2.918 | 1140439 | Xã Thới Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29107 | Xã Thới Thuận | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.919 | 1140440 | Xã Thạnh Phước – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29104 | Xã Thạnh Phước | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.920 | 1140441 | Xã Bình Đại – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29050 | Xã Bình Đại | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.921 | 1140442 | Xã Thạnh Trị – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29089 | Xã Thạnh Trị | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.922 | 1140443 | Xã Lộc Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29077 | Xã Lộc Thuận | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.923 | 1140444 | Xã Châu Hưng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29083 | Xã Châu Hưng | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.924 | 1140445 | Xã Phú Thuận – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29062 | Xã Phú Thuận | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.925 | 1140509 | Xã Tân Thủy – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29167 | Xã Tân Thủy | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.926 | 1140510 | Xã Bảo Thạnh – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29125 | Xã Bảo Thạnh | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.927 | 1140511 | Xã Ba Tri – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29110 | Xã Ba Tri | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.928 | 1140512 | Xã Tân Xuân – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29137 | Xã Tân Xuân | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.929 | 1140513 | Xã Mỹ Chánh Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29122 | Xã Mỹ Chánh Hòa | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.930 | 1140653 | Xã An Ngãi Trung – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29143 | Xã An Ngãi Trung | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.931 | 1140654 | Xã An Hiệp – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29158 | Xã An Hiệp | 0729 | Phòng Giao dịch số 25 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.932 | 1140655 | Xã Hưng Nhượng – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29044 | Xã Hưng Nhượng | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.933 | 1140656 | Xã Giồng Trôm – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 28984 | Xã Giồng Trôm | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.934 | 1140657 | Xã Tân Hào – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29029 | Xã Tân Hào | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.935 | 1140658 | Xã Phước Long – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 29020 | Xã Phước Long | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.936 | 1140659 | Xã Lương Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 28993 | Xã Lương Phú | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.937 | 1140660 | Xã Châu Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 28996 | Xã Châu Hòa | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.938 | 1140661 | Xã Lương Hòa – Thuế cơ sở 10 tỉnh Vĩnh Long | 28987 | Xã Lương Hòa | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.939 | 1140741 | Phường An Hội – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28777 | Phường An Hội | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.940 | 1140742 | Phường Phú Khương – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28756 | Phường Phú Khương | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.941 | 1140743 | Phường Bến Tre – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28789 | Phường Bến Tre | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.942 | 1140744 | Phường Sơn Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28783 | Phường Sơn Đông | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.943 | 1140745 | Phường Phú Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28858 | Phường Phú Tân | 0727 | Phòng Giao dịch số 23 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.944 | 1140746 | Xã Phú Túc – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28810 | Xã Phú Túc | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.945 | 1140747 | Xã Giao Long – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28807 | Xã Giao Long | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.946 | 1140748 | Xã Tiên Thủy – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28861 | Xã Tiên Thủy | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.947 | 1140749 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 9 tỉnh Vĩnh Long | 28840 | Xã Tân Phú | 0728 | Phòng Giao dịch số 24 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.948 | 1140750 | Xã Phú Phụng – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28879 | Xã Phú Phụng | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.949 | 1140751 | Xã Chợ Lách – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28870 | Xã Chợ Lách | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.950 | 1140752 | Xã Vĩnh Thành – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28894 | Xã Vĩnh Thành | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.951 | 1140753 | Xã Hưng Khánh Trung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28901 | Xã Hưng Khánh Trung | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.952 | 1140754 | Xã Phước Mỹ Trung – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28915 | Xã Phước Mỹ Trung | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.953 | 1140755 | Xã Tân Thành Bình – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28921 | Xã Tân Thành Bình | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.954 | 1140249 | Xã Nhuận Phú Tân – Thuế cơ sở 11 tỉnh Vĩnh Long | 28948 | Xã Nhuận Phú Tân | 0731 | Phòng Giao dịch số 27 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.955 | 1140250 | Xã Đồng Khởi – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28945 | Xã Đồng Khởi | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.956 | 1140251 | Xã Mỏ Cày – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28903 | Xã Mỏ Cày | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.957 | 1140252 | Xã Thành Thới – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28969 | Xã Thành Thới | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.958 | 1140253 | Xã An Định – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28957 | Xã An Định | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.959 | 1140254 | Xã Hương Mỹ – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 28981 | Xã Hương Mỹ | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.960 | 1140255 | Xã Đại Điền – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29194 | Xã Đại Điền | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.961 | 1140256 | Xã Quới Điền – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29191 | Xã Quới Điền | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.962 | 1140257 | Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29182 | Xã Thạnh Phú | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.963 | 1140258 | Xã An Qui – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29224 | Xã An Qui | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.964 | 1140259 | Xã Thạnh Hải – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29221 | Xã Thạnh Hải | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.965 | 1140260 | Xã Thạnh Phong – Thuế cơ sở 12 tỉnh Vĩnh Long | 29227 | Xã Thạnh Phong | 0730 | Phòng Giao dịch số 26 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.966 | 1054287 | Tỉnh Vĩnh Long (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 86 | 0711 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 2.967 | 1140261 | Xã Càng Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29266 | Xã Càng Long | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.968 | 1140262 | Xã An Trường – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29275 | Xã An Trường | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.969 | 1140263 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29278 | Xã Tân An | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.970 | 1140264 | Xã Nhị Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29302 | Xã Nhị Long | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.971 | 1140265 | Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29287 | Xã Bình Phú | 0723 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.972 | 1140266 | Xã Cầu Kè – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29308 | Xã Cầu Kè | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.973 | 1140267 | Xã Phong Thạnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29329 | Xã Phong Thạnh | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.974 | 1140268 | Xã An Phú Tân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29317 | Xã An Phú Tân | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.975 | 1140269 | Xã Tam Ngãi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Vĩnh Long | 29335 | Xã Tam Ngãi | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.976 | 1140270 | Phường Long Đức – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29263 | Phường Long Đức | 0721 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.977 | 1140271 | Phường Trà Vinh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29242 | Phường Trà Vinh | 0721 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.978 | 1140272 | Phường Nguyệt Hóa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29254 | Phường Nguyệt Hóa | 0721 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.979 | 1140273 | Phường Hòa Thuận – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29398 | Phường Hòa Thuận | 0721 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.980 | 1139789 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29374 | Xã Châu Thành | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.981 | 1140274 | Xã Song Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29386 | Xã Song Lộc | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.982 | 1140385 | Xã Hưng Mỹ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29407 | Xã Hưng Mỹ | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.983 | 1140386 | Xã Hòa Minh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29410 | Xã Hòa Minh | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.984 | 1140387 | Xã Long Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh Vĩnh Long | 29413 | Xã Long Hòa | 0722 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.985 | 1140388 | Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29371 | Xã Tân Hòa | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.986 | 1140389 | Xã Hùng Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29362 | Xã Hùng Hòa | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.987 | 1140390 | Xã Tiểu Cần – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29341 | Xã Tiểu Cần | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.988 | 1140391 | Xã Tập Ngãi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29365 | Xã Tập Ngãi | 0724 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.989 | 1140392 | Xã Lưu Nghiệp Anh – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29476 | Xã Lưu Nghiệp Anh | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.990 | 1140393 | Xã Đại An – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29491 | Xã Đại An | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.991 | 1140394 | Xã Hàm Giang – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29489 | Xã Hàm Giang | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.992 | 1140395 | Xã Trà Cú – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29461 | Xã Trà Cú | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.993 | 1140396 | Xã Long Hiệp – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29506 | Xã Long Hiệp | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.994 | 1140332 | Xã Tập Sơn – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29467 | Xã Tập Sơn | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.995 | 1140333 | Xã Đôn Châu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Vĩnh Long | 29497 | Xã Đôn Châu | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.996 | 1140334 | Phường Duyên Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29512 | Phường Duyên Hải | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.997 | 1140335 | Phường Trường Long Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29516 | Phường Trường Long Hòa | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.998 | 1140336 | Xã Long Hữu – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29518 | Xã Long Hữu | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 2.999 | 1139355 | Xã Long Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29513 | Xã Long Thành | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.000 | 1139356 | Xã Ngũ Lạc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29530 | Xã Ngũ Lạc | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.001 | 1139357 | Xã Đông Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29536 | Xã Đông Hải | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.002 | 1139358 | Xã Long Vĩnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29533 | Xã Long Vĩnh | 0726 | Phòng Giao dịch số 22 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.003 | 1139359 | Xã Mỹ Long – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29419 | Xã Mỹ Long | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.004 | 1139360 | Xã Vinh Kim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29431 | Xã Vinh Kim | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.005 | 1139361 | Xã Cầu Ngang – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29416 | Xã Cầu Ngang | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.006 | 1139362 | Xã Nhị Trường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29446 | Xã Nhị Trường | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.007 | 1139363 | Xã Hiệp Mỹ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Vĩnh Long | 29455 | Xã Hiệp Mỹ | 0725 | Phòng Giao dịch số 21 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.008 | 1056205 | Thuế Tỉnh Đồng Tháp (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 82 | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 3.009 | 1139364 | Phường Mỹ Phước Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28435 | Phường Mỹ Phước Tây | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.010 | 1139365 | Phường Thanh Hòa – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28436 | Phường Thanh Hòa | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.011 | 1139366 | Phường Cai Lậy – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28439 | Phường Cai Lậy | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.012 | 1139367 | Phường Nhị Quý – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28477 | Phường Nhị Quý | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.013 | 1139368 | Xã Tân Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28468 | Xã Tân Phú | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.014 | 1139369 | Xã Bình Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28471 | Xã Bình Phú | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.015 | 1139370 | Xã Hiệp Đức – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28501 | Xã Hiệp Đức | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.016 | 1139371 | Xã Ngũ Hiệp – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28516 | Xã Ngũ Hiệp | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.017 | 1139372 | Xã Long Tiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28504 | Xã Long Tiên | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.018 | 1139373 | Xã Mỹ Thành – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28456 | Xã Mỹ Thành | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.019 | 1139374 | Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28444 | Xã Thạnh Phú | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.020 | 1139375 | Xã Tân Phước 1 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28321 | Xã Tân Phước 1 | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.021 | 1139376 | Xã Tân Phước 2 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28327 | Xã Tân Phước 2 | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.022 | 1139377 | Xã Tân Phước 3 – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28345 | Xã Tân Phước 3 | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.023 | 1139378 | Xã Hưng Thạnh – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28336 | Xã Hưng Thạnh | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.024 | 1139379 | Xã Thanh Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28426 | Xã Thanh Hưng | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.025 | 1139380 | Xã An Hữu – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28429 | Xã An Hữu | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.026 | 1139381 | Xã Mỹ Lợi – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28414 | Xã Mỹ Lợi | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.027 | 1139385 | Xã Mỹ Đức Tây – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28405 | Xã Mỹ Đức Tây | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.028 | 1139386 | Xã Mỹ Thiện – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28378 | Xã Mỹ Thiện | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.029 | 1139387 | Xã Hậu Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28366 | Xã Hậu Mỹ | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.030 | 1139388 | Xã Hội Cư – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28393 | Xã Hội Cư | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.031 | 1139389 | Xã Cái Bè – Thuế cơ sở 4 tỉnh Đồng Tháp | 28360 | Xã Cái Bè | 0572 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.032 | 1139314 | Xã Mỹ Tịnh An – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28603 | Xã Mỹ Tịnh An | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.033 | 1139390 | Xã Lương Hòa Lạc – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28615 | Xã Lương Hòa Lạc | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.034 | 1139391 | Xã Tân Thuận Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28627 | Xã Tân Thuận Bình | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.035 | 1139392 | Xã Chợ Gạo – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28594 | Xã Chợ Gạo | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.036 | 1139393 | Xã An Thạnh Thủy – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28633 | Xã An Thạnh Thủy | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.037 | 1139394 | Xã Bình Ninh – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28648 | Xã Bình Ninh | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.038 | 1139395 | Xã Tân Hương – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28525 | Xã Tân Hương | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.039 | 1139396 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28519 | Xã Châu Thành | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.040 | 1139397 | Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28537 | Xã Long Hưng | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.041 | 1139398 | Xã Long Định – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28543 | Xã Long Định | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.042 | 1139399 | Xã Vĩnh Kim – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28576 | Xã Vĩnh Kim | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.043 | 1139400 | Xã Kim Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28582 | Xã Kim Sơn | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.044 | 1139401 | Xã Bình Trưng – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28564 | Xã Bình Trưng | 0566 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.045 | 1139402 | Xã Vĩnh Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28651 | Xã Vĩnh Bình | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.046 | 1139403 | Xã Đồng Sơn – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28660 | Xã Đồng Sơn | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.047 | 1139404 | Xã Phú Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28663 | Xã Phú Thành | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.048 | 1139405 | Xã Long Bình – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28687 | Xã Long Bình | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.049 | 1139406 | Xã Vĩnh Hựu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Đồng Tháp | 28678 | Xã Vĩnh Hựu | 0567 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.050 | 1139407 | Phường Mỹ Tho – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28261 | Phường Mỹ Tho | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 3.051 | 1139408 | Phường Đạo Thạnh – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28249 | Phường Đạo Thạnh | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 3.052 | 1139511 | Phường Mỹ Phong – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28273 | Phường Mỹ Phong | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 3.053 | 1139512 | Phường Thới Sơn – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28270 | Phường Thới Sơn | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 3.054 | 1139513 | Phường Trung An – Thuế cơ sở 1 tỉnh Đồng Tháp | 28285 | Phường Trung An | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 |
| 3.055 | 1139514 | Phường Gò Công – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28306 | Phường Gò Công | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.056 | 1139515 | Phường Long Thuận – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28297 | Phường Long Thuận | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.057 | 1139516 | Phường Sơn Qui – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28729 | Phường Sơn Qui | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.058 | 1139517 | Phường Bình Xuân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28315 | Phường Bình Xuân | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.059 | 1139518 | Xã Gò Công Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28747 | Xã Gò Công Đông | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.060 | 1139519 | Xã Tân Điền – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28738 | Xã Tân Điền | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.061 | 1139520 | Xã Tân Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28723 | Xã Tân Đông | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.062 | 1139521 | Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28702 | Xã Tân Hòa | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.063 | 1139522 | Xã Gia Thuận – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28720 | Xã Gia Thuận | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.064 | 1139523 | Xã Tân Phú Đông – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28696 | Xã Tân Phú Đông | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.065 | 1139524 | Xã Tân Thới – Thuế cơ sở 3 tỉnh Đồng Tháp | 28693 | Xã Tân Thới | 0563 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.066 | 1055879 | Thuế Tỉnh Đồng Tháp (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 82 | 0561 | Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 3.067 | 1139525 | Phường Cao Lãnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 29869 | Phường Cao Lãnh | 0574 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.068 | 1139526 | Phường Mỹ Trà – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 29888 | Phường Mỹ Trà | 0574 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.069 | 1139527 | Phường Mỹ Ngãi – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 29884 | Phường Mỹ Ngãi | 0574 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.070 | 1139528 | Xã Thanh Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30130 | Xã Thanh Bình | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.071 | 1139529 | Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30157 | Xã Tân Thạnh | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.072 | 1139530 | Xã Bình Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30163 | Xã Bình Thành | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.073 | 1139531 | Xã Tân Long – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30154 | Xã Tân Long | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.074 | 1139532 | Xã An Long – Thuế cơ sở 5 tỉnh Đồng Tháp | 30028 | Xã An Long | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.075 | 1139533 | Phường Sa Đéc – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 29905 | Phường Sa Đéc | 0579 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.076 | 1139534 | Xã Tân Dương – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 30214 | Xã Tân Dương | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.077 | 1139535 | Xã Phú Hựu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 30244 | Xã Phú Hựu | 0579 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.078 | 1139536 | Xã Tân Nhuận Đông – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 30253 | Xã Tân Nhuận Đông | 0579 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.079 | 1139537 | Xã Tân Phú Trung – Thuế cơ sở 6 tỉnh Đồng Tháp | 30259 | Xã Tân Phú Trung | 0579 | Phòng Giao dịch số 20 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.080 | 1139538 | Phường Hồng Ngự – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29955 | Phường Hồng Ngự | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.081 | 1139539 | Phường Thường Lạc – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29978 | Phường Thường Lạc | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.082 | 1139540 | Phường An Bình – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29954 | Phường An Bình | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.083 | 1139541 | Xã Thường Phước – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29971 | Xã Thường Phước | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.084 | 1139542 | Xã Long Khánh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29983 | Xã Long Khánh | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.085 | 1139543 | Xã Long Phú Thuận – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29992 | Xã Long Phú Thuận | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.086 | 1139315 | Xã An Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30019 | Xã An Hòa | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.087 | 1139544 | Xã Tam Nông – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30010 | Xã Tam Nông | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.088 | 1139545 | Xã Phú Thọ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30034 | Xã Phú Thọ | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.089 | 1139546 | Xã Tràm Chim – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30001 | Xã Tràm Chim | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.090 | 1139547 | Xã Phú Cường – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 30025 | Xã Phú Cường | 0576 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.091 | 1139548 | Xã Tân Hồng – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29926 | Xã Tân Hồng | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.092 | 1139549 | Xã Tân Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29938 | Xã Tân Thành | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.093 | 1139550 | Xã Tân Hộ Cơ – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29929 | Xã Tân Hộ Cơ | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.094 | 1139551 | Xã An Phước – Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp | 29944 | Xã An Phước | 0575 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.095 | 1139552 | Xã Tháp Mười – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30037 | Xã Tháp Mười | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.096 | 1139553 | Xã Thanh Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30073 | Xã Thanh Mỹ | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.097 | 1139554 | Xã Mỹ Quí – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30055 | Xã Mỹ Quí | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.098 | 1139555 | Xã Đốc Binh Kiều – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30061 | Xã Đốc Binh Kiều | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.099 | 1139556 | Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30046 | Xã Trường Xuân | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.100 | 1139557 | Xã Phương Thịnh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30043 | Xã Phương Thịnh | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.101 | 1139558 | Xã Phong Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30088 | Xã Phong Mỹ | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.102 | 1139559 | Xã Ba Sao – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30085 | Xã Ba Sao | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.103 | 1139560 | Xã Mỹ Thọ – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30076 | Xã Mỹ Thọ | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.104 | 1139561 | Xã Bình Hàng Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30118 | Xã Bình Hàng Trung | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.105 | 1141981 | Xã Mỹ Hiệp – Thuế cơ sở 8 tỉnh Đồng Tháp | 30112 | Xã Mỹ Hiệp | 0577 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.106 | 1141982 | Xã Lấp Vò – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30169 | Xã Lấp Vò | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.107 | 1141983 | Xã Mỹ An Hưng – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30178 | Xã Mỹ An Hưng | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.108 | 1141984 | Xã Tân Khánh Trung – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30184 | Xã Tân Khánh Trung | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.109 | 1141985 | Xã Lai Vung – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30226 | Xã Lai Vung | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.110 | 1141986 | Xã Hòa Long – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30208 | Xã Hòa Long | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.111 | 1141987 | Xã Phong Hòa – Thuế cơ sở 9 tỉnh Đồng Tháp | 30235 | Xã Phong Hòa | 0578 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XVIII |
| 3.112 | 1056419 | Thuế Tỉnh An Giang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 91 | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 3.113 | 1141988 | Phường Hà Tiên – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30769 | Phường Hà Tiên | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.114 | 1141989 | Phường Tô Châu – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30766 | Phường Tô Châu | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.115 | 1141990 | Xã Tiên Hải – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30781 | Xã Tiên Hải | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.116 | 1141991 | Xã Giang Thành – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30796 | Xã Giang Thành | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.117 | 1141992 | Xã Vĩnh Điều – Thuế cơ sở 3 tỉnh An Giang | 30793 | Xã Vĩnh Điều | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.118 | 1141993 | Phường Vĩnh Thông – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang | 30760 | Phường Vĩnh Thông | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.119 | 1141994 | Phường Rạch Giá – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang | 30742 | Phường Rạch Giá | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.120 | 1141995 | Đặc khu Kiên Hải – Thuế cơ sở 1 tỉnh An Giang | 31108 | Đặc khu Kiên Hải | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.121 | 1141996 | Đặc khu Phú Quốc – Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang | 31078 | Đặc khu Phú Quốc | 0821 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.122 | 1141997 | Đặc khu Thổ Châu – Thuế cơ sở 2 tỉnh An Giang | 31105 | Đặc khu Thổ Châu | 0821 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.123 | 1141998 | Xã Bình Giang – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30826 | Xã Bình Giang | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.124 | 1141999 | Xã Bình Sơn – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30823 | Xã Bình Sơn | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.125 | 1142000 | Xã Hòn Đất – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30817 | Xã Hòn Đất | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.126 | 1142001 | Xã Sơn Kiên – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30835 | Xã Sơn Kiên | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.127 | 1142002 | Xã Mỹ Thuận – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30838 | Xã Mỹ Thuận | 0813 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.128 | 1142003 | Xã Hòa Điền – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30790 | Xã Hòa Điền | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.129 | 1142004 | Xã Kiên Lương – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30787 | Xã Kiên Lương | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.130 | 1142005 | Xã Hòn Nghệ – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30814 | Xã Hòn Nghệ | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.131 | 1139827 | Xã Sơn Hải – Thuế cơ sở 4 tỉnh An Giang | 30811 | Xã Sơn Hải | 0823 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.132 | 1142006 | Xã Thạnh Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30886 | Xã Thạnh Lộc | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.133 | 1142037 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30880 | Xã Châu Thành | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.134 | 1142038 | Xã Bình An – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30898 | Xã Bình An | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.135 | 1139316 | Xã Thạnh Đông – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30874 | Xã Thạnh Đông | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.136 | 1142039 | Xã Tân Hội – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30856 | Xã Tân Hội | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.137 | 1142040 | Xã Tân Hiệp – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30850 | Xã Tân Hiệp | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.138 | 1142041 | Xã Giồng Riềng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30904 | Xã Giồng Riềng | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.139 | 1142042 | Xã Thạnh Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30910 | Xã Thạnh Hưng | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.140 | 1142043 | Xã Long Thạnh – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30943 | Xã Long Thạnh | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.141 | 1142044 | Xã Hòa Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30934 | Xã Hòa Hưng | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.142 | 1142045 | Xã Ngọc Chúc – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30928 | Xã Ngọc Chúc | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.143 | 1142046 | Xã Hòa Thuận – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30949 | Xã Hòa Thuận | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.144 | 1142047 | Xã Định Hòa – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30958 | Xã Định Hòa | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.145 | 1142048 | Xã Gò Quao – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30952 | Xã Gò Quao | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.146 | 1142049 | Xã Vĩnh Hòa Hưng – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30970 | Xã Vĩnh Hòa Hưng | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.147 | 1142050 | Xã Vĩnh Tuy – Thuế cơ sở 5 tỉnh An Giang | 30982 | Xã Vĩnh Tuy | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.148 | 1142051 | Xã Tây Yên – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 30988 | Xã Tây Yên | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.149 | 1142052 | Xã Đông Thái – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31006 | Xã Đông Thái | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.150 | 1142053 | Xã An Biên – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 30985 | Xã An Biên | 0817 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.151 | 1142054 | Xã Đông Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31024 | Xã Đông Hòa | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.152 | 1142055 | Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31031 | Xã Tân Thạnh | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.153 | 1142056 | Xã Đông Hưng – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31036 | Xã Đông Hưng | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.154 | 1142057 | Xã An Minh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31018 | Xã An Minh | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.155 | 1142058 | Xã Vân Khánh – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31042 | Xã Vân Khánh | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.156 | 1142059 | Xã Vĩnh Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31064 | Xã Vĩnh Bình | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.157 | 1142060 | Xã Vĩnh Thuận – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31069 | Xã Vĩnh Thuận | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.158 | 1142061 | Xã Vĩnh Phong – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31051 | Xã Vĩnh Phong | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.159 | 1142062 | Xã Vĩnh Hòa – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31012 | Xã Vĩnh Hòa | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.160 | 1142394 | Xã U Minh Thượng – Thuế cơ sở 6 tỉnh An Giang | 31027 | Xã U Minh Thượng | 0824 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.161 | 1055962 | Thuế Tỉnh An Giang (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 91 | 0811 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 3.162 | 1142395 | Phường Long Xuyên – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30307 | Phường Long Xuyên | 0827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.163 | 1142396 | Phường Bình Đức – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30292 | Phường Bình Đức | 0827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.164 | 1142397 | Phường Mỹ Thới – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30301 | Phường Mỹ Thới | 0827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.165 | 1142398 | Xã Mỹ Hòa Hưng – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30313 | Xã Mỹ Hòa Hưng | 0827 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.166 | 1142399 | Xã An Châu – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30589 | Xã An Châu | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.167 | 1142400 | Xã Bình Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30607 | Xã Bình Hòa | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.168 | 1142401 | Xã Cần Đăng – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30595 | Xã Cần Đăng | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.169 | 1142402 | Xã Vĩnh Hanh – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30619 | Xã Vĩnh Hanh | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.170 | 1142403 | Xã Vĩnh An – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30604 | Xã Vĩnh An | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.171 | 1142404 | Xã Thoại Sơn – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30682 | Xã Thoại Sơn | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.172 | 1142405 | Xã Óc Eo – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30688 | Xã Óc Eo | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.173 | 1142406 | Xã Định Mỹ – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30709 | Xã Định Mỹ | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.174 | 1142407 | Xã Phú Hòa – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30685 | Xã Phú Hòa | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.175 | 1142408 | Xã Vĩnh Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30697 | Xã Vĩnh Trạch | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.176 | 1142409 | Xã Tây Phú – Thuế cơ sở 7 tỉnh An Giang | 30691 | Xã Tây Phú | 0831 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.177 | 1142410 | Phường Châu Đốc – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30316 | Phường Châu Đốc | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.178 | 1142411 | Phường Vĩnh Tế – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30325 | Phường Vĩnh Tế | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.179 | 1142412 | Xã Mỹ Đức – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30469 | Xã Mỹ Đức | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.180 | 1142413 | Xã Vĩnh Thạnh Trung – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30478 | Xã Vĩnh Thạnh Trung | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.181 | 1142414 | Xã Châu Phú – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30463 | Xã Châu Phú | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.182 | 1142415 | Xã Bình Mỹ – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30487 | Xã Bình Mỹ | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.183 | 1142416 | Xã Thạnh Mỹ Tây – Thuế cơ sở 8 tỉnh An Giang | 30481 | Xã Thạnh Mỹ Tây | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.184 | 1142417 | Xã Cù Lao Giêng – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30643 | Xã Cù Lao Giêng | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.185 | 1142418 | Xã Hội An – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30673 | Xã Hội An | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.186 | 1142419 | Xã Long Điền – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30631 | Xã Long Điền | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.187 | 1142420 | Xã Chợ Mới – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30628 | Xã Chợ Mới | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.188 | 1142421 | Xã Nhơn Mỹ – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30658 | Xã Nhơn Mỹ | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.189 | 1142422 | Xã Long Kiến – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30664 | Xã Long Kiến | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.190 | 1142423 | Xã Phú Tân – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30406 | Xã Phú Tân | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.191 | 1142464 | Xã Phú An – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30436 | Xã Phú An | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.192 | 1142465 | Xã Bình Thạnh Đông – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30445 | Xã Bình Thạnh Đông | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.193 | 1139317 | Xã Chợ Vàm – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30409 | Xã Chợ Vàm | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.194 | 1142466 | Xã Hòa Lạc – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30430 | Xã Hòa Lạc | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.195 | 1142467 | Xã Phú Lâm – Thuế cơ sở 9 tỉnh An Giang | 30421 | Xã Phú Lâm | 0832 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.196 | 1142468 | Phường Tân Châu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30376 | Phường Tân Châu | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.197 | 1142469 | Phường Long Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30377 | Phường Long Phú | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.198 | 1142470 | Xã Tân An – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30388 | Xã Tân An | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.199 | 1142471 | Xã Châu Phong – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30403 | Xã Châu Phong | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.200 | 1142472 | Xã Vĩnh Xương – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30385 | Xã Vĩnh Xương | 0830 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.201 | 1142473 | Xã An Phú – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30337 | Xã An Phú | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.202 | 1142474 | Xã Vĩnh Hậu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30367 | Xã Vĩnh Hậu | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.203 | 1139321 | Xã Nhơn Hội – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30346 | Xã Nhơn Hội | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.204 | 1139322 | Xã Khánh Bình – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30341 | Xã Khánh Bình | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.205 | 1139323 | Xã Phú Hữu – Thuế cơ sở 10 tỉnh An Giang | 30352 | Xã Phú Hữu | 0829 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.206 | 1139324 | Phường Thới Sơn – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30502 | Phường Thới Sơn | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.207 | 1139325 | Phường Tịnh Biên – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30520 | Phường Tịnh Biên | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.208 | 1139326 | Xã An Cư – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30526 | Xã An Cư | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.209 | 1139327 | Phường Chi Lăng – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30505 | Phường Chi Lăng | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.210 | 1139328 | Xã Núi Cấm – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30538 | Xã Núi Cấm | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.211 | 1139329 | Xã Ba Chúc – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30547 | Xã Ba Chúc | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.212 | 1139330 | Xã Tri Tôn – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30544 | Xã Tri Tôn | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.213 | 1139331 | Xã Ô Lâm – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30577 | Xã Ô Lâm | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.214 | 1139332 | Xã Cô Tô – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30580 | Xã Cô Tô | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.215 | 1139333 | Xã Vĩnh Gia – Thuế cơ sở 11 tỉnh An Giang | 30568 | Xã Vĩnh Gia | 0828 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.216 | 1055283 | Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1,2) | 92 | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 3.217 | 1139334 | Xã Thạnh Phú – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31249 | Xã Thạnh Phú | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.218 | 1139335 | Xã Thới Hưng – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31264 | Xã Thới Hưng | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.219 | 1139336 | Xã Cờ Đỏ – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31261 | Xã Cờ Đỏ | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.220 | 1139337 | Xã Đông Hiệp – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31273 | Xã Đông Hiệp | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.221 | 1139338 | Xã Trung Hưng – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31255 | Xã Trung Hưng | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.222 | 1139339 | Xã Thới Lai – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31258 | Xã Thới Lai | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.223 | 1139340 | Xã Đông Thuận – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31282 | Xã Đông Thuận | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.224 | 1139341 | Xã Trường Xuân – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31294 | Xã Trường Xuân | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.225 | 1139785 | Xã Trường Thành – Thuế cơ sở 5 thành phố Cần Thơ | 31288 | Xã Trường Thành | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.226 | 1139342 | Phường Trung Nhứt – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31217 | Phường Trung Nhứt | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.227 | 1139774 | Phường Thốt Nốt – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31207 | Phường Thốt Nốt | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.228 | 1139775 | Phường Thuận Hưng – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31228 | Phường Thuận Hưng | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.229 | 1139776 | Phường Tân Lộc – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31213 | Phường Tân Lộc | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.230 | 1139777 | Xã Vĩnh Thạnh – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31232 | Xã Vĩnh Thạnh | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.231 | 1139778 | Xã Thạnh Quới – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31246 | Xã Thạnh Quới | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.232 | 1139779 | Xã Vĩnh Trinh – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31237 | Xã Vĩnh Trinh | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.233 | 1139780 | Xã Thạnh An – Thuế cơ sở 4 thành phố Cần Thơ | 31231 | Xã Thạnh An | 0863 | Phòng Giao dịch số 3 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.234 | 1139781 | Phường Cái Răng – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31186 | Phường Cái Răng | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.235 | 1139782 | Phường Hưng Phú – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31201 | Phường Hưng Phú | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.236 | 1139783 | Xã Nhơn Ái – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31315 | Xã Nhơn Ái | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.237 | 1139784 | Xã Phong Điền – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31299 | Xã Phong Điền | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.238 | 1142063 | Xã Trường Long – Thuế cơ sở 2 thành phố Cần Thơ | 31309 | Xã Trường Long | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.239 | 1142064 | Phường Ninh Kiều – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | 31135 | Phường Ninh Kiều | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.240 | 1142065 | Phường Cái Khế – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | 31120 | Phường Cái Khế | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.241 | 1142066 | Phường Tân An – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | 31147 | Phường Tân An | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.242 | 1142067 | Phường An Bình – Thuế cơ sở 1 thành phố Cần Thơ | 31150 | Phường An Bình | 0862 | Phòng Giao dịch số 1 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.243 | 1142068 | Phường Bình Thủy – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31168 | Phường Bình Thủy | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.244 | 1142170 | Phường Long Tuyền – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31183 | Phường Long Tuyền | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.245 | 1142171 | Phường Thới An Đông – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31174 | Phường Thới An Đông | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước |
| 3.246 | 1142172 | Phường Thới Long – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31157 | Phường Thới Long | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.247 | 1142282 | Phường Phước Thới – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31162 | Phường Phước Thới | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.248 | 1142283 | Phường Ô Môn – Thuế cơ sở 3 thành phố Cần Thơ | 31153 | Phường Ô Môn | 0870 | Phòng Giao dịch số 2 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.249 | 1055898 | Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 4) | 92 | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 3.250 | 1142284 | Xã Phú Tâm – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31569 | Xã Phú Tâm | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.251 | 1139319 | Xã An Ninh – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31594 | Xã An Ninh | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.252 | 1142285 | Xã Thuận Hòa – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31582 | Xã Thuận Hòa | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.253 | 1141843 | Xã Hồ Đắc Kiện – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31570 | Xã Hồ Đắc Kiện | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.254 | 1141844 | Xã Mỹ Tú – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31567 | Xã Mỹ Tú | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.255 | 1141845 | Xã Long Hưng – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31579 | Xã Long Hưng | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.256 | 1141846 | Xã Mỹ Phước – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31603 | Xã Mỹ Phước | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.257 | 1141847 | Xã Mỹ Hương – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31591 | Xã Mỹ Hương | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.258 | 1141848 | Xã Nhơn Mỹ – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31552 | Xã Nhơn Mỹ | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.259 | 1141849 | Xã Phong Nẫm – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31537 | Xã Phong Nẫm | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.260 | 1141850 | Xã An Lạc Thôn – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31531 | Xã An Lạc Thôn | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.261 | 1141851 | Xã Kế Sách – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31528 | Xã Kế Sách | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.262 | 1141852 | Xã Thới An Hội – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31540 | Xã Thới An Hội | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.263 | 1141853 | Xã Đại Hải – Thuế cơ sở 11 thành phố Cần Thơ | 31561 | Xã Đại Hải | 0876 | Phòng Giao dịch số 9 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.264 | 1141854 | Xã Trường Khánh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31654 | Xã Trường Khánh | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.265 | 1141855 | Xã Đại Ngãi – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31645 | Xã Đại Ngãi | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.266 | 1141856 | Xã Tân Thạnh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31666 | Xã Tân Thạnh | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.267 | 1141857 | Xã Long Phú – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31639 | Xã Long Phú | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.268 | 1141858 | Xã Cù Lao Dung – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31633 | Xã Cù Lao Dung | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.269 | 1141909 | Xã An Thạnh – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31615 | Xã An Thạnh | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.270 | 1141910 | Xã Trần Đề – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31673 | Xã Trần Đề | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.271 | 1141911 | Xã Thạnh Thới An – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31699 | Xã Thạnh Thới An | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.272 | 1141912 | Xã Tài Văn – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31687 | Xã Tài Văn | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.273 | 1141913 | Xã Liêu Tú – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31675 | Xã Liêu Tú | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.274 | 1141914 | Xã Lịch Hội Thượng – Thuế cơ sở 12 thành phố Cần Thơ | 31679 | Xã Lịch Hội Thượng | 0877 | Phòng Giao dịch số 10 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.275 | 1141915 | Xã Tân Long – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31741 | Xã Tân Long | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.276 | 1141916 | Xã Phú Lộc – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31756 | Xã Phú Lộc | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.277 | 1141917 | Xã Vĩnh Lợi – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31777 | Xã Vĩnh Lợi | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.278 | 1141918 | Xã Lâm Tân – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31759 | Xã Lâm Tân | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.279 | 1141919 | Phường Ngã Năm – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31732 | Phường Ngã Năm | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.280 | 1141920 | Phường Mỹ Quới – Thuế cơ sở 13 thành phố Cần Thơ | 31753 | Phường Mỹ Quới | 0879 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.281 | 1141921 | Phường Sóc Trăng – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31507 | Phường Sóc Trăng | 0875 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.282 | 1141922 | Phường Phú Lợi – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31510 | Phường Phú Lợi | 0875 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.283 | 1141923 | Phường Mỹ Xuyên – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31684 | Phường Mỹ Xuyên | 0875 | Phòng Giao dịch số 8 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.284 | 1141924 | Xã Hòa Tú – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31717 | Xã Hòa Tú | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.285 | 1141925 | Xã Gia Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31726 | Xã Gia Hòa | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.286 | 1141926 | Xã Nhu Gia – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31708 | Xã Nhu Gia | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.287 | 1141927 | Xã Ngọc Tố – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31723 | Xã Ngọc Tố | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.288 | 1141928 | Phường Vĩnh Châu – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31783 | Phường Vĩnh Châu | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.289 | 1141929 | Phường Khánh Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31789 | Phường Khánh Hòa | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.290 | 1142486 | Phường Vĩnh Phước – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31804 | Phường Vĩnh Phước | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.291 | 1142487 | Xã Vĩnh Hải – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31795 | Xã Vĩnh Hải | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.292 | 1142488 | Xã Lai Hòa – Thuế cơ sở 10 thành phố Cần Thơ | 31810 | Xã Lai Hòa | 0878 | Phòng Giao dịch số 11 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.293 | 1007206 | Thuế Thành phố Cần Thơ (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 3) | 92 | 0861 | Kho bạc Nhà nước khu vực XIX – Phòng Kế toán Nhà nước | |
| 3.294 | 1142489 | Phường Vị Thanh – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31321 | Phường Vị Thanh | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.295 | 1142490 | Phường Vị Tân – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31333 | Phường Vị Tân | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.296 | 1142491 | Xã Hỏa Lựu – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31338 | Xã Hỏa Lựu | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.297 | 1142524 | Xã Vị Thủy – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31441 | Xã Vị Thủy | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.298 | 1142525 | Xã Vĩnh Thuận Đông – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31453 | Xã Vĩnh Thuận Đông | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.299 | 1142526 | Xã Vị Thanh 1 – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31465 | Xã Vị Thanh 1 | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.300 | 1142527 | Xã Vĩnh Tường – Thuế cơ sở 6 thành phố Cần Thơ | 31459 | Xã Vĩnh Tường | 0871 | Phòng Giao dịch số 4 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.301 | 1142528 | Phường Long Mỹ – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31471 | Phường Long Mỹ | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.302 | 1142529 | Phường Long Phú 1 – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31480 | Phường Long Phú 1 | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.303 | 1142530 | Phường Long Bình – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31473 | Phường Long Bình | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.304 | 1142531 | Xã Vĩnh Viễn – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31489 | Xã Vĩnh Viễn | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.305 | 1142532 | Xã Lương Tâm – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31492 | Xã Lương Tâm | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.306 | 1142533 | Xã Xà Phiên – Thuế cơ sở 7 thành phố Cần Thơ | 31495 | Xã Xà Phiên | 0872 | Phòng Giao dịch số 5 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.307 | 1142534 | Phường Ngã Bảy – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31340 | Phường Ngã Bảy | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.308 | 1139320 | Phường Đại Thành – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31411 | Phường Đại Thành | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.309 | 1142535 | Xã Tân Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31399 | Xã Tân Bình | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.310 | 1142536 | Xã Hòa An – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31393 | Xã Hòa An | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.311 | 1140649 | Xã Phương Bình – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31426 | Xã Phương Bình | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.312 | 1140650 | Xã Tân Phước Hưng – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31432 | Xã Tân Phước Hưng | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.313 | 1140651 | Xã Hiệp Hưng – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31396 | Xã Hiệp Hưng | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.314 | 1140652 | Xã Phụng Hiệp – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31420 | Xã Phụng Hiệp | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.315 | 1139792 | Xã Thạnh Hòa – Thuế cơ sở 8 thành phố Cần Thơ | 31408 | Xã Thạnh Hòa | 0873 | Phòng Giao dịch số 6 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.316 | 1140695 | Xã Thạnh Xuân – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31360 | Xã Thạnh Xuân | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.317 | 1140696 | Xã Tân Hòa – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31342 | Xã Tân Hòa | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.318 | 1140697 | Xã Trường Long Tây – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31348 | Xã Trường Long Tây | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.319 | 1140698 | Xã Châu Thành – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31366 | Xã Châu Thành | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.320 | 1140699 | Xã Đông Phước – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31369 | Xã Đông Phước | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.321 | 1140700 | Xã Phú Hữu – Thuế cơ sở 9 thành phố Cần Thơ | 31378 | Xã Phú Hữu | 0874 | Phòng Giao dịch số 7 – Kho bạc Nhà nước khu vực XIX |
| 3.322 | 1056200 | Thuế tỉnh Cà Mau (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 1) | 96 | 0961 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 3.323 | 1140701 | Xã Đất Mới – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32201 | Xã Đất Mới | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.324 | 1140702 | Xã Năm Căn – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32191 | Xã Năm Căn | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.325 | 1140703 | Xã Tam Giang – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32206 | Xã Tam Giang | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.326 | 1140704 | Xã Phan Ngọc Hiển – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32244 | Xã Phan Ngọc Hiển | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.327 | 1140705 | Xã Đất Mũi – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32248 | Xã Đất Mũi | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.328 | 1140706 | Xã Tân Ân – Thuế cơ sở 3 tỉnh Cà Mau | 32236 | Xã Tân Ân | 0965 | Phòng Giao dịch số 15 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.329 | 1140707 | Phường An Xuyên – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32002 | Phường An Xuyên | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.330 | 1140708 | Phường Lý Văn Lâm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32014 | Phường Lý Văn Lâm | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.331 | 1140709 | Phường Tân Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32025 | Phường Tân Thành | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.332 | 1140710 | Phường Hòa Thành – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32041 | Phường Hòa Thành | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.333 | 1140711 | Xã Tân Thuận – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32167 | Xã Tân Thuận | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.334 | 1140712 | Xã Tân Tiến – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32188 | Xã Tân Tiến | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.335 | 1140713 | Xã Tạ An Khương – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32155 | Xã Tạ An Khương | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.336 | 1140714 | Xã Trần Phán – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32161 | Xã Trần Phán | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.337 | 1140715 | Xã Thanh Tùng – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32185 | Xã Thanh Tùng | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.338 | 1140716 | Xã Đầm Dơi – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32152 | Xã Đầm Dơi | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.339 | 1140717 | Xã Quách Phẩm – Thuế cơ sở 1 tỉnh Cà Mau | 32182 | Xã Quách Phẩm | 0971 | Phòng Giao dịch số 12 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.340 | 1140718 | Xã Lương Thế Trân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32134 | Xã Lương Thế Trân | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.341 | 1140719 | Xã Tân Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32137 | Xã Tân Hưng | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.342 | 1140075 | Xã Hưng Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32140 | Xã Hưng Mỹ | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.343 | 1140076 | Xã Cái Nước – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32128 | Xã Cái Nước | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.344 | 1140077 | Xã Cái Đôi Vàm – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32212 | Xã Cái Đôi Vàm | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.345 | 1140078 | Xã Nguyễn Việt Khái – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32227 | Xã Nguyễn Việt Khái | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.346 | 1140079 | Xã Phú Tân – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32218 | Xã Phú Tân | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.347 | 1140080 | Xã Phú Mỹ – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32214 | Xã Phú Mỹ | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.348 | 1140081 | Xã Khánh Bình – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32110 | Xã Khánh Bình | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.349 | 1140082 | Xã Đá Bạc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32104 | Xã Đá Bạc | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.350 | 1140083 | Xã Khánh Hưng – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32119 | Xã Khánh Hưng | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.351 | 1140084 | Xã Sông Đốc – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32098 | Xã Sông Đốc | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.352 | 1140085 | Xã Trần Văn Thời – Thuế cơ sở 4 tỉnh Cà Mau | 32095 | Xã Trần Văn Thời | 0963 | Phòng Giao dịch số 14 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.353 | 1140086 | Xã Thới Bình – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32065 | Xã Thới Bình | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.354 | 1140087 | Xã Trí Phải – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32071 | Xã Trí Phải | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.355 | 1140088 | Xã Tân Lộc – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32083 | Xã Tân Lộc | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.356 | 1140089 | Xã Biển Bạch – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32069 | Xã Biển Bạch | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.357 | 1140090 | Xã Hồ Thị Kỷ – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32092 | Xã Hồ Thị Kỷ | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.358 | 1139318 | Xã U Minh – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32047 | Xã U Minh | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.359 | 1140091 | Xã Nguyễn Phích – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32044 | Xã Nguyễn Phích | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.360 | 1140092 | Xã Khánh Lâm – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32062 | Xã Khánh Lâm | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.361 | 1140093 | Xã Khánh An – Thuế cơ sở 5 tỉnh Cà Mau | 32059 | Xã Khánh An | 0962 | Phòng Giao dịch số 13 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.362 | 1056047 | Thuế tỉnh Cà Mau (Phòng Quản lý hỗ trợ doanh nghiệp số 2) | 96 | 0961 | Kho bạc Nhà nước khu vực XX – Phòng Nghiệp vụ 2 | |
| 3.363 | 1140094 | Xã Vĩnh Mỹ – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31918 | Xã Vĩnh Mỹ | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.364 | 1140337 | Xã Vĩnh Hậu – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31927 | Xã Vĩnh Hậu | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.365 | 1140338 | Xã Hòa Bình – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31891 | Xã Hòa Bình | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.366 | 1140339 | Xã Vĩnh Lợi – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31900 | Xã Vĩnh Lợi | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.367 | 1140340 | Xã Hưng Hội – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31906 | Xã Hưng Hội | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.368 | 1140341 | Xã Châu Thới – Thuế cơ sở 6 tỉnh Cà Mau | 31894 | Xã Châu Thới | 0973 | Phòng Giao dịch số 17 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.369 | 1140342 | Phường Bạc Liêu – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau | 31825 | Phường Bạc Liêu | 0972 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.370 | 1139442 | Phường Vĩnh Trạch – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau | 31834 | Phường Vĩnh Trạch | 0972 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.371 | 1139443 | Phường Hiệp Thành – Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau | 31840 | Phường Hiệp Thành | 0972 | Phòng Giao dịch số 16 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.372 | 1139444 | Phường Giá Rai – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31942 | Phường Giá Rai | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.373 | 1139445 | Phường Láng Tròn – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31951 | Phường Láng Tròn | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.374 | 1139446 | Xã Phong Thạnh – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31957 | Xã Phong Thạnh | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.375 | 1139447 | Xã Gành Hào – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31972 | Xã Gành Hào | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.376 | 1139448 | Xã Định Thành – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31993 | Xã Định Thành | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.377 | 1139449 | Xã An Trạch – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31988 | Xã An Trạch | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.378 | 1139450 | Xã Long Điền – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31985 | Xã Long Điền | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.379 | 1139451 | Xã Đông Hải – Thuế cơ sở 7 tỉnh Cà Mau | 31975 | Xã Đông Hải | 0974 | Phòng Giao dịch số 18 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.380 | 1139452 | Xã Phước Long – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31867 | Xã Phước Long | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.381 | 1139453 | Xã Vĩnh Phước – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31876 | Xã Vĩnh Phước | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.382 | 1139454 | Xã Phong Hiệp – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31885 | Xã Phong Hiệp | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.383 | 1139455 | Xã Vĩnh Thanh – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31882 | Xã Vĩnh Thanh | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.384 | 1139456 | Xã Hồng Dân – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31843 | Xã Hồng Dân | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.385 | 1139457 | Xã Vĩnh Lộc – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31858 | Xã Vĩnh Lộc | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.386 | 1139458 | Xã Ninh Thạnh Lợi – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31864 | Xã Ninh Thạnh Lợi | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
| 3.387 | 1139459 | Xã Ninh Quới – Thuế cơ sở 8 tỉnh Cà Mau | 31849 | Xã Ninh Quới | 0975 | Phòng Giao dịch số 19 – Kho bạc Nhà nước khu vực XX |
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp
_______________
Công ty TNHH Manabox Việt Nam
Phòng 701, tầng 7, tòa nhà 3D center, số 3 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Facebook: https://www.facebook.com/ManaboxVietnam
Facebook Group: https://www.facebook.com/groups/congvanketoan
Nhóm Zalo để thảo luận Miễn phí và hỗ trợ mùa quyết toán: https://zalo.me/g/ryjjoq044

