Phân tích báo cáo tài chính sơ bộ A510 được tham khảo từ tài liệu do Hội kiểm toán Viên hành nghề Việt Nam VACPA chia sẻ.
Nội dung bài viết
PHÂN TÍCH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31/12/20XX
Đơn vị tính: VND
Tài sản |
31/12/2019 |
31/12/2018 |
Biến động |
Ghi chú |
||
Trước KT |
Sau KT |
VND |
% |
|||
A – |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
– |
– |
– |
– |
|
I. |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Tiền |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Các khoản tương đương tiền |
– |
– |
– |
– |
|
II. |
Đầu tư tài chính ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
[1] |
1. |
Chứng khoán kinh doanh |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
– |
– |
– |
– |
|
III. |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
– |
– |
– |
– |
[2] |
2. |
Trả trước cho người bán ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Phải thu nội bộ ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
4. |
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
– |
– |
– |
– |
|
5. |
Phải thu về cho vay ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
6. |
Phải thu ngắn hạn khác |
– |
– |
– |
– |
|
7. |
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
– |
– |
– |
– |
|
8. |
Tài sản thiếu chờ xử lý |
– |
– |
– |
– |
|
IV. |
Hàng tồn kho |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Hàng tồn kho |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
– |
– |
– |
– |
|
V. |
Tài sản ngắn hạn khác |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Chi phí trả trước ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
– |
– |
– |
– |
|
4. |
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
– |
– |
– |
– |
|
5. |
Tài sản ngắn hạn khác |
– |
– |
– |
– |
|
B- |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
– |
– |
– |
– |
|
I. |
Các khoản phải thu dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Phải thu dài hạn của khách hàng |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Trả trước cho người bán dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
– |
– |
– |
– |
|
4. |
Phải thu nội bộ dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
5. |
Phải thu về cho vay dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
6. |
Phải thu dài hạn khác |
– |
– |
– |
– |
|
7. |
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
– |
– |
– |
– |
|
II. |
Tài sản cố định |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Tài sản cố định hữu hình |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Nguyên giá |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Giá trị hao mòn lũy kế |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Tài sản cố định thuê tài chính |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Nguyên giá |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Giá trị hao mòn lũy kế |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Tài sản cố định vô hình |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Nguyên giá |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Giá trị hao mòn lũy kế |
– |
– |
– |
– |
|
III. |
Bất động sản đầu tư |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Nguyên giá |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Giá trị hao mòn lũy kế |
– |
– |
– |
– |
|
IV. |
Tài sản dở dang dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
– |
– |
– |
– |
|
V. |
Đầu tư tài chính dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Đầu tư vào công ty con |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
– |
– |
– |
– |
|
4. |
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
5. |
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
– |
– |
– |
– |
|
VI. |
Tài sản dài hạn khác |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Chi phí trả trước dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
4. |
Tài sản dài hạn khác |
– |
– |
– |
– |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
Nguồn vốn |
31/12/2019 |
31/12/2018 |
Biến động |
Ghi chú |
||
Trước KT |
Sau KT |
VND |
% |
|||
C – |
NỢ PHẢI TRẢ |
– |
– |
– |
– |
|
I. |
Nợ ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Phải trả người bán ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
– |
– |
– |
– |
|
4. |
Phải trả người lao động |
– |
– |
– |
– |
|
5. |
Chi phí phải trả ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
[3] |
6. |
Phải trả nội bộ ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
7. |
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
– |
– |
– |
– |
|
8. |
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
9. |
Phải trả ngắn hạn khác |
– |
– |
– |
– |
|
10. |
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
11. |
Dự phòng phải trả ngắn hạn |
– |
– |
– |
– |
|
12. |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
– |
– |
– |
– |
|
13. |
Quỹ bình ổn giá |
– |
– |
– |
– |
|
14. |
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
– |
– |
– |
– |
|
II. |
Nợ dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Phải trả người bán dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Người mua trả tiền trước dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
3. |
Chi phí phải trả dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
4. |
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
– |
– |
– |
– |
|
5. |
Phải trả nội bộ dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
6. |
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
7. |
Phải trả dài hạn khác |
– |
– |
– |
– |
|
8. |
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
9. |
Trái phiếu chuyển đổi |
– |
– |
– |
– |
|
10. |
Cổ phiếu ưu đãi |
– |
– |
– |
– |
|
11. |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
– |
– |
– |
– |
|
12. |
Dự phòng phải trả dài hạn |
– |
– |
– |
– |
|
13. |
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
– |
– |
– |
– |
|
D – |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|||||
I. |
Vốn chủ sở hữu |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Vốn góp của chủ sở hữu |
– |
– |
– |
– |
[4] |
– |
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Cổ phiếu ưu đãi |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Thặng dư vốn cổ phần |
– |
– |
– |
– |
[5] |
3. |
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
– |
– |
– |
– |
|
4. |
Vốn khác của chủ sở hữu |
– |
– |
– |
– |
|
5. |
Cổ phiếu quỹ |
– |
– |
– |
– |
|
6. |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
– |
– |
– |
– |
|
7. |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
– |
– |
– |
– |
|
8. |
Quỹ đầu tư phát triển |
– |
– |
– |
– |
|
9. |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
– |
– |
– |
– |
|
10. |
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
– |
– |
– |
– |
|
11. |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
– |
– |
– |
– |
|
– |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
– |
– |
– |
– |
|
lũy kế đến cuối kỳ trước |
– |
– |
– |
– |
||
– |
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối kỳ này |
– |
– |
– |
– |
|
12. |
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
– |
– |
– |
– |
|
II. |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
– |
– |
– |
– |
|
1. |
Nguồn kinh phí |
– |
– |
– |
– |
|
2. |
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
– |
– |
– |
– |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
Lưu ý: KTV phải tìm hiểu và phỏng vấn khách hàng để tìm hiểu nguyên nhân và đánh giá tính hợp lý của các khoản mục có biến động lớn, biến động bất thường (ví dụ, các khoản mục có biến động (tăng/giảm) lớn hơn mức trọng yếu thực hiện, hoặc trên 100% giá trị). Các biến động chưa thể giải thích được (nếu có) là vấn đề KTV cần quan tâm khi thực hiện kiểm toán. |
|||||
|
|||||
[1] Khoản mục …………tăng/giảm…………., (có thể) do………………….. |
|||||
|
|
||||
[2] Khoản mục …………tăng/giảm…………., (có thể) do………………….. |
|||||
|
|
||||
[3] Khoản mục …………tăng/giảm…………., (có thể) do………………….. |
|||||
|
|
||||
[4] Khoản mục …………tăng/giảm…………., (có thể) do………………….. |
|||||
|
|
|
|
|
|
PHÂN TÍCH BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 20XX
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu |
Năm 2019 Trước KT |
Tỷ lệ DT thuần |
Năm 2018 |
Tỷ lệ |
Biến động |
Ghi chú |
|
VND |
% |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Doanh thu bán hàng |
– |
|
– |
|
– |
– |
[1] |
2. Các khoản giảm trừ |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
3. Doanh thu thuần bán hàng |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
4. Giá vốn hàng bán |
– |
|
– |
|
– |
– |
[3] |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
– |
|
– |
|
– |
– |
[2] |
7. Chi phí tài chính |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
Trong đó: chi phí lãi vay |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
8. Chi phí bán hàng |
– |
|
– |
|
– |
– |
[4] |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
11. Thu nhập khác |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
12. Chi phí khác |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
13. Lợi nhuận khác |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
– |
|
– |
|
– |
– |
|
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu |
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý: KTV phải tìm hiểu và phỏng vấn khách hàng để tìm hiểu nguyên nhân và đánh giá tính hợp lý của các khoản mục có biến động lớn, biến động bất thường (ví dụ: Các khoản mục có biến động (tăng/giảm) lớn hơn mức trọng yếu thực hiện, hoặc trên 100% giá trị). Các biến động chưa thể giải thích được (nếu có) là vấn đề KTV cần quan tâm khi thực hiện kiểm toán. |
|||||||
|
|||||||
[1] Khoản mục …………tăng/giảm…………., (có thể) do………………….. | |||||||
|
|
||||||
[2] Khoản mục …………tăng/giảm…………., (có thể) do………………….. | |||||||
|
|
||||||
[3] Khoản mục …………tăng/giảm…………., (có thể) do………………….. | |||||||
|
|
||||||
[4] Khoản mục …………tăng/giảm…………., (có thể) do………………….. | |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÂN TÍCH HỆ SỐ
BẢNG TỔNG HỢP PHÂN TÍCH HỆ SỐ
Các hệ số thông thường |
Công thức áp dụng |
31/12/20XX / Năm 20XX |
31/12/201XX/ Năm 20XX |
Biến động |
Ghi chú |
|||||
Trước KT |
Sau KT |
VND |
% |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
Hệ số thanh toán |
|
|
|
|
|
|
||||
Hệ số thanh toán hiện hành |
TS ngắn hạn/Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
[1] |
||||
Hệ số thanh toán nhanh |
(TS ngắn hạn – HTK)/Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
||||
Hệ số thanh toán bằng tiền |
Tiền/Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
||||
Ý kiến nhận xét về khả năng thanh toán
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
Hệ số đo lường hiệu quả hoạt động |
|
|
|
|
|
|
||||
Vòng quay các khoản phải thu |
Doanh thu thuần/Phải thu khách hàng bình quân |
|
|
|
|
[2] |
||||
Vòng quay hàng tồn kho |
Giá vốn hàng bán/HTK bình quân |
|
|
|
|
|
||||
Vòng quay vốn lưu động |
Doanh thu thuần/(Tài sản ngắn hạn – Nợ ngắn hạn) |
|
|
|
|
|
||||
Ý kiến nhận xét về hiệu quả hoạt động
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
Hệ số khả năng sinh lời |
|
|
|
|
|
|
||||
Tỷ suất lợi nhuận gộp |
Lãi gộp/Doanh thu thuần |
|
|
|
|
|
||||
Tỷ suất lợi nhuận thuần |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần |
|
|
|
|
[3] |
||||
Doanh thu trên tổng tài sản |
Doanh thu thuần/Tổng tài sản |
|
|
|
|
|
||||
Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
(LN trước thuế + chi phí lãi vay)/ Tài sản |
|
|
|
|
|
||||
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
LN trước thuế cho cổ đông thường/Vốn chủ sở hữu thường |
|
|
|
|
[4] |
||||
Ý kiến nhận xét về khả năng sinh lời của công ty
|
||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
||||
Hệ số nợ |
|
|
|
|
|
|
||||
Nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu |
Nợ dài hạn/Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
Tổng nợ trên vốn chủ sở hữu |
Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
||||
Nợ dài hạn trên tổng tài sản |
Nợ dài hạn/Tổng tài sản |
|
|
|
|
|
||||
Tổng nợ trên tổng tài sản |
Nợ phải trả/Tổng tài sản |
|
|
|
|
|
||||
Ý kiến nhận xét về sử dụng đòn bẩy tài chính của công ty
|
||||||||||
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.
_______________
Gia nhập Manabox từ 2017 và hiện đang đảm nhận vai trò làm Giám đốc vận hành, với mong muốn chia sẻ kiến thức của bản thân, Việt Anh sẽ cung cấp những bài viết chất lượng nhất đến độc giả cả về phương diện tình huống thực tiễn và cả góc độ quy định pháp lý.