Tờ khai thuế GTGT Song ngữ – Mẫu 01/GTGT, phiên bản Song ngữ tham khảo giúp kế toán giải thích tới Nhà quản lý người nước ngoài thuận tiện hơn.
Trích dẫn Mẫu biểu
1 |
Giá trị và thuế GTGT của hàng hoá, dịch vụ mua vào |
[23] |
[24] |
|
|
2 |
Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này/ Total VAT withheld in this period |
[25] |
|
||
II |
|||||
1 |
Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT |
[26] |
|
|
|
2 |
Hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT ([27]=[29]+[30]+[32]+[32a]; [28]=[31]+[33]) |
[27] |
|
[28] |
|
a |
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 0% |
[29] |
|
|
|
b |
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 5% |
[30] |
|
[31] |
|
c |
Hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế suất 10% |
[32] |
|
[33] |
|
d |
Hàng hoá, dịch vụ bán ra không tính thuế |
[32a] |
|
|
|
3 |
Tổng doanh thu và thuế GTGT của HHDV bán ra |
[34] |
|
[35] |
|
III |
Thuế GTGT phát sinh trong kỳ ([36] = [35] – [25]) |
[36] |
|
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.
_______________