Trong khung khái niệm của Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS), bảo toàn vốn là một khái niệm kế toán quan trọng liên quan đến cách một công ty đo lường lợi nhuận của mình sau khi đã bảo toàn vốn của mình. Có hai phương pháp chính: bảo toàn vốn tài chính và bảo toàn vốn vật chất. Dưới đây là các ví dụ cho từng phương pháp:
Nội dung bài viết
Bảo Toàn Vốn Tài Chính
Ví dụ: Xét một công ty bắt đầu năm với tổng giá trị tài sản ròng (vốn chủ sở hữu) là 100,000 đô la.
Trong năm, công ty tạo ra doanh thu và phát sinh chi phí, dẫn đến giá trị tài sản ròng cuối năm là 110,000 đô la, không tính đến bất kỳ khoản đầu tư mới hay phân phối nào cho cổ đông. Theo khái niệm bảo toàn vốn tài chính, công ty đã tạo ra lợi nhuận 10,000 đô la nếu nó đã bảo toàn vốn tài chính của mình. Nói cách khác, sự tăng trưởng tài sản ròng (từ 100,000 đô la lên 110,000 đô la) chỉ ra rằng công ty đã có lợi nhuận vì giá trị tài chính của vốn công ty vào cuối kỳ vượt qua số vốn ban đầu.
Bảo Toàn Vốn Vật Chất
Ví dụ: Một công ty sản xuất bắt đầu năm với thiết bị có khả năng sản xuất 10,000 đơn vị sản phẩm. Trong suốt năm, thiết bị này bị suy giảm và nếu không có can thiệp, nó chỉ còn khả năng sản xuất 8,000 đơn vị vào cuối năm. Để duy trì khả năng sản xuất vật chất của mình, công ty đã đầu tư vào bảo trì và nâng cấp, do đó khôi phục lại khả năng sản xuất 10,000 đơn vị vào cuối năm. Theo khái niệm bảo toàn vốn vật chất, lợi nhuận chỉ được công nhận nếu khả năng sản xuất vật chất của công ty vào cuối kỳ ít nhất bằng với lúc bắt đầu.
Nếu công ty tăng cường khả năng sản xuất của mình, chẳng hạn lên 12,000 đơn vị, công ty có thể báo cáo lợi nhuận liên quan đến sự tăng trưởng này trong vốn vật chất.
Bảng so sánh tóm tắt
Dưới đây là bảng so sánh sự khác nhau giữa cách tính lợi nhuận theo Bảo Toàn Vốn Tài Chính và Bảo Toàn Vốn Vật Chất dựa trên các ví dụ đã nêu:
Tiêu Chí | Bảo Toàn Vốn Tài Chính | Bảo Toàn Vốn Vật Chất |
---|---|---|
Khái niệm cơ bản | Dựa trên giá trị tài chính của tài sản ròng và nghĩa vụ. | Dựa trên khả năng sản xuất vật chất hoặc số lượng tài sản vật chất. |
Đối tượng đo lường | Giá trị tài sản ròng tại đầu và cuối kỳ. | Khả năng hoạt động hoặc sản xuất của tài sản vật chất tại đầu và cuối kỳ. |
Ví dụ | Bắt đầu năm với $100,000, kết thúc với $110,000 tài sản ròng. Lợi nhuận là $10,000. | Bắt đầu năm với thiết bị sản xuất 10,000 đơn vị, duy trì khả năng này vào cuối năm thì lợi nhuận = 0 |
Cách tính lợi nhuận | Lợi nhuận = Tài sản ròng cuối kỳ – Tài sản ròng đầu kỳ. | Lợi nhuận được tính khi khả năng sản xuất cuối kỳ cao hơn hoặc bằng khả năng đầu kỳ. |
Tập trung vào | Giá trị tiền tệ, tính thanh khoản và giá trị tài chính. | Duy trì và phát triển khả năng hoạt động thực tế của tài sản vật chất. |
Bảng so sánh này giúp hiểu rõ hai phương pháp khác nhau trong việc đo lường và báo cáo lợi nhuận, tùy thuộc vào việc công ty muốn nhấn mạnh vào khía cạnh tài chính hay vật chất của hoạt động kinh doanh.
Những khái niệm này về bảo toàn vốn giúp đảm bảo rằng lợi nhuận của công ty không bị thổi phồng và chính xác phản ánh những lợi ích kinh tế bền vững mà công ty tạo ra trong kỳ.
Bản tiếng Anh – English Version
In the IFRS (International Financial Reporting Standards) conceptual framework, capital maintenance is a crucial accounting concept that concerns how a company measures its profits after it has preserved its capital. There are two main approaches: financial capital maintenance and physical capital maintenance. Here are examples for each:
-
Financial Capital Maintenance:
- Example: Consider a company that starts the year with a net asset value (equity) of $100,000. During the year, the company generates revenue and incurs costs, resulting in an ending net asset value of $110,000, without considering any new investments or distributions to shareholders. Under the financial capital maintenance concept, the company has made a profit of $10,000 if it has maintained its financial capital. In other words, the increase in net assets (from $100,000 to $110,000) indicates a profit because the financial value of the company’s capital at the end of the period exceeds that at the beginning.
-
Physical Capital Maintenance:
- Example: A manufacturing firm starts the year with equipment capable of producing 10,000 units of product. Throughout the year, this equipment degrades, and without any intervention, it would only be capable of producing 8,000 units by the year’s end. To maintain its physical production capacity, the company invests in maintenance and upgrades, thereby restoring its capacity to produce 10,000 units by the end of the year. Under the physical capital maintenance concept, profit is recognized only if the physical productive capacity of the company at the end of the period is at least equal to what it was at the beginning. If the company were to increase its capacity further, say to 12,000 units, it could report a profit linked to this increase in physical capital.
Here’s a specific data comparison table based on the examples provided earlier for Financial Capital Maintenance and Physical Capital Maintenance:
Criteria | Financial Capital Maintenance | Physical Capital Maintenance |
---|---|---|
Initial Condition | Net asset value (equity) at the start of the year: $100,000 | Production capacity at the start of the year: 10,000 units |
End Condition | Net asset value at the end of the year: $110,000 | Production capacity at the end of the year: 10,000 units |
Investment/Expenses | No new investments or distributions considered | Investments in maintenance and upgrades to maintain capacity |
Profit Calculation | Profit = End net asset value – Initial net asset value = $110,000 – $100,000 = $10,000 | Profit recognized if capacity is maintained or increased; no numerical profit calculation in this example |
Focus | Maintaining and increasing the financial value of the company’s capital | Maintaining the operational or physical output capacity of the company’s assets |
Measure of Success | Increase in monetary net assets | Maintenance of physical production capacity despite asset wear |
This table provides a clear distinction on how the concept of capital maintenance is applied differently under financial versus physical perspectives, using specific data from the examples. The financial approach focuses on monetary changes in net assets, while the physical approach concentrates on the capability to maintain or enhance the operational effectiveness of assets.
These concepts of capital maintenance help ensure that a company’s profits are not overstated and that they accurately reflect the sustainable economic benefits generated during the period.
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm về xác định giá trị: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.
_______________
Gia nhập Manabox từ 2017 và hiện đang đảm nhận vai trò làm Giám đốc vận hành, với mong muốn chia sẻ kiến thức của bản thân, Việt Anh sẽ cung cấp những bài viết chất lượng nhất đến độc giả cả về phương diện tình huống thực tiễn và cả góc độ quy định pháp lý.