Đối với các doanh nghiệp Hàn quốc, việc có mẫu báo cáo tài chính tiếng Hàn giúp các nhà quản trị đọc và hiểu báo cáo dễ dàng hơn.
Nội dung bài viết
Bảng cân đối kế toán
자 산 | ASSETS |
유동자산 | CURRENT ASSETS |
현금및현금성자산 | Cash and cash equivalents |
현금 | Cash |
미수금 | Short-term receivables |
매출채권- 무역 | Short-term accounts receivable-trade |
선급금 | Short-term prepayment to suppliers |
기타 미수금 | Other short-term receivables |
재고자산 | Inventories |
재고자산 | Inventories |
기타 유동자산 | Other current assets |
선급비용 | Short-term prepaid expenses |
선급부가세 | Deductible VAT input |
비유동자산 | NON-CURRENT ASSETS |
장기미수금 | Non-current receivables |
기타장기미수금 | Other long-term receivables |
고정자산 | Fixed assets |
유형고정자산 | Tangible fixed assets |
– 취득원가 | – Original costs |
– 감가상각누계 | – Accumulated depreciation |
기타 비유동자산 | Other non-current assets |
선급금 | Long-term prepaid expenses |
자산 계 | TOTAL ASSETS |
부 채 | LIABILITIES |
유동부채 | Current liabilities |
미지급금-무역 | Short-term accounts payable-trade |
미지급제세 | Taxes and payables to the State Budget |
미지급금-종업원 | Payable to employees |
미지급비용 | Short-term accrued expenses |
기타 미지급금 | Other short-term payables |
단기차입금 및 부채 | Short-term borrowings and financial lease liabilities |
자 본 | OWNER’S EQUITY |
자 본 | Owner’s equity |
법정자본금 | Contributed capital |
미처분이익잉여금 | Accumulated losses |
자본 및 부채 계 | TOTAL RESOURCES |
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
매출총액 | Total revenue |
차 감 | Sales deduction |
순매출액 | Net sales |
매출원가 | Cost of sales |
매출총이익 | Gross loss |
재무활동을 통한 수익 | Financial income |
재무 비용 | Financial expenses |
그 중 지급이자 | In which: Interest expenses |
일반관리비 | General administration expenses |
영업이익 | Net operating loss |
기타수익 | Other income |
기타비용 | Other expenses |
기타손익합계 | Profit from other activities |
세전 손익 | Accounting loss before tax |
당기 법인세 비용 | Current corporate income tax expenses |
이연 법인세 비용 | Deferred corporate income tax expense |
당기 순손익 | Net loss after corporate income tax |
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
영업활동으로 인한 현금흐름 | CASH FLOWS FROM OPERATING ACTIVITIES |
세전 손익 | Loss before tax |
조 정 | Adjustments for: |
감가상각비 및 감모상각비 | Depreciation and amortisations |
외화환산손실 | Unrealized foreign exchange loss |
이자수익 | Interest income |
차입금 이자비용 | Interest expenses |
운전자본변경 전 영업현금흐름 | Operating profit before changes in working capital |
외상매출금/미수금의 증감 | Increase in receivables |
재고자산의 증감 | Increase in inventories |
미지급금 및 미지급비용의 증감 | Increase in payables and accruals |
선급비용증감 | Increase in prepaid expenses |
영업활동으로 인한 순 현금 흐름 | Net cash flows used in operating activities |
투자활동으로 인한 현금흐름 | CASH FLOWS FROM INVESTING ACTIVITIES |
고정자산 및기타비유동자산의 구입 | Payment for acquisitions of tangible fixed assets and other non-current assets |
수입이자 | Interest income received |
투자활동을 통한 순 현금유출입 | Net cash flows used in investing activities |
재무활동을 통한 현금흐름 | CASH FLOWS FROM FINANCING ACTIVITIES |
법정자본금의 납입 | Proceeds from capital contribution |
장기차입금의 차입 | Proceeds from short-term borrowings |
차입금 상환 | Repayment of long-term borrowings |
재무활동을 통한 순현금흐름 | Cash flows provided from financing activities |
현금의 순 증감 | Net INCREASE/(DECREASE) in cash AND CASH EQUIVALENTS |
현금및 현금등가물의 기초잔액 | CASH AND CASH EQUIVALENTS AT THE BEGINNING OF THE YEAR |
외화표시 현금의 환율변동효과 | Effects from changing foreign exchange rate |
현금및 현금등가물의 기말잔액 | CASH AND CASH EQUIVALENTS AT THE END OF THE YEAR |
Trên đây là mẫu báo cáo tài chính tiếng Hàn để tham khảo.
Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091
Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.
_______________
Công ty TNHH Manabox Việt Nam
Phòng 701, tầng 7, tòa nhà 3D center, số 3 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Facebook: https://www.facebook.com/ManaboxVietnam
Gia nhập Manabox từ 2017 và hiện đang đảm nhận vai trò làm Giám đốc vận hành, với mong muốn chia sẻ kiến thức của bản thân, Việt Anh sẽ cung cấp những bài viết chất lượng nhất đến độc giả cả về phương diện tình huống thực tiễn và cả góc độ quy định pháp lý.