Mẫu báo cáo tài chính tiếng Anh – Financial Statements English Version

Đối với các doanh nghiệp FDI, việc có mẫu báo cáo tài chính tiếng Anh giúp các nhà quản trị đọc và hiểu báo cáo dễ dàng hơn. Với mẫu báo cáo tài chính của chúng tôi, các nhà quản trị có thể dễ dàng và hiểu chính xác tình hình tài chính của doanh nghiệp của mình. 

Bảng cân đối kế toán – BALANCE SHEET

Tải mẫu tại: Manabox Format Balance Sheet BS

  BALANCE SHEET BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Code ASSETS TÀI SẢN 
100 CURRENT ASSETS TÀI SẢN NGẮN HẠN
110 Cash and  Cash equivalents Tiền và các khoản tương đương tiền
111  Cash   Tiền
112  Cash equivalents  Các khoản tương đương tiền
120 Short-term investments Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
121  Trading securities  Chứng khoán kinh doanh
122  Provision for diminution in value of trading securities  Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
123  Investments held to maturity  Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
130 Short-term receivables  Các khoản phải thu ngắn hạn
131  Short-term trade accounts receivable  Phải thu ngắn hạn của khách hàng
132  Short-term prepayments to suppliers  Trả trước cho người bán ngắn hạn
133  Short-term intercompany receivables  Phải thu nội bộ ngắn hạn 
134  Construction contracts-in-progress
  receivables
 Phải thu theo tiến độ kế hoạch
  hợp đồng xây dựng
135  Short-term lending  Phải thu về cho vay ngắn hạn
136  Other short-term receivables  Phải thu ngắn hạn khác
137  Provision for doubtful debts
  – short term
 Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
139  Shortage of assets awaiting resolution  Tài sản thiếu chờ xử lý
140 Inventories Hàng tồn kho
141  Inventories  Hàng tồn kho
149  Provision for decline in value of inventories  Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
150 Other current assets Tài sản ngắn hạn khác
151  Short-term prepaid expenses  Chi phí trả trước ngắn hạn
152  Value Added Tax to be reclaimed  Thuế Giá trị Gia tăng (“GTGT”) được khấu trừ
153  Tax and other receivables from the
  State Budget
 Thuế và các khoản khác phải thu
  Nhà nước
154  Government bonds under repurchase
  agreement
 Giao dịch mua bán lại trái phiếu
  Chính phủ
155  Other current assets  Tài sản ngắn hạn khác
Code ASSETS (continued) TÀI SẢN (tiếp theo)
200 LONG-TERM ASSETS TÀI SẢN DÀI HẠN
210 Long-term receivables Các khoản phải thu dài hạn
211  Long-term trade accounts receivable  Phải thu dài hạn của khách hàng
212  Long-term prepayments to suppliers  Trả trước cho người bán dài hạn
213  Capital provided to dependent units  Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
214  Long-term intercompany receivables  Phải thu nội bộ dài hạn
215  Long-term lending  Phải thu về cho vay dài hạn
216  Other long-term receivables  Phải thu dài hạn khác
219  Provision for doubtful debts – long term  Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
220 Fixed assets  Tài sản cố định
221  Tangible fixed assets  Tài sản cố định hữu hình
222   Historical cost   Nguyên giá
223   Accumulated depreciation   Giá trị khấu hao lũy kế
224  Finance lease fixed assets  Tài sản cố định thuê tài chính
225   Historical cost   Nguyên giá
226   Accumulated depreciation   Giá trị khấu hao lũy kế
227  Intangible fixed assets  Tài sản cố định vô hình
228   Historical cost   Nguyên giá
229   Accumulated amortisation   Giá trị khấu hao lũy kế
230 Investment properties  Bất động sản đầu tư
231  Historical cost  Nguyên giá
232  Accumulated depreciation  Giá trị khấu hao lũy kế
240 Long-term assets in progress  Tài sản dở dang dài hạn
241  Long-term work in progress  Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
  dài hạn
242  Construction in progress  Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 
250 Long-term investments Đầu tư tài chính dài hạn
251  Investments in subsidiaries  Đầu tư vào công ty con
252  Investments in associates, joint ventures  Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 
253  Investments in other entities  Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
254  Provision for long-term investments  Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
255  Investments held to maturity  Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
260 Other long-term assets Tài sản dài hạn khác
261  Long-term prepaid expenses  Chi phí trả trước dài hạn
262  Deferred income tax assets  Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
263  Long-term substituted equipment,
  supplies and spare parts
 Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
268  Other long-term assets  Tài sản dài hạn khác
269  Goodwill  Lợi thế thương mại
270 TOTAL ASSETS TỔNG TÀI SẢN
Code RESOURCES NGUỒN VỐN
300 LIABILITIES NỢ PHẢI TRẢ
310 Short-term liabilities  Nợ ngắn hạn
311  Short-term trade accounts payable  Phải trả người bán ngắn hạn
312  Short-term advances from customers  Người mua trả tiền trước ngắn hạn
313  Tax and other payables to the State  Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314  Payable to employees  Phải trả người lao động
315  Short-term accrued expenses  Chi phí phải trả ngắn hạn
316  Short-term intercompany payables  Phải trả nội bộ ngắn hạn
317  Construction contracts-in-progress
  payables
 Phải trả theo tiến độ kế hoạch
  hợp đồng xây dựng
318  Short-term unearned revenue  Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 
319  Other short-term payables  Phải trả ngắn hạn khác
320  Short-term borrowings  Vay ngắn hạn
321  Provision for short-term liabilities  Dự phòng phải trả ngắn hạn 
322  Bonus and welfare funds  Quỹ khen thưởng, phúc lợi 
323  Price stabilisation funds  Quỹ bình ổn giá
324  Government bonds under repurchase
  agreement
 Giao dịch mua bán lại trái phiếu
  Chính phủ
330 Long-term liabilities  Nợ dài hạn
331  Long-term trade accounts payables  Phải trả người bán dài hạn
332  Long-term advances from customers  Người mua trả tiền trước dài hạn
333  Long-term accrued expenses   Chi phí phải trả dài hạn
334  Intercompany payables on capital
  contribution
 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
335  Long-term intercompany payables  Phải trả nội bộ dài hạn
336  Long-term unearned revenue  Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 
337  Other long-term payables  Phải trả dài hạn khác
338  Long-term borrowings  Vay dài hạn 
339  Convertible bonds  Trái phiếu chuyển đổi
340  Preference shares  Cổ phiếu ưu đãi
341  Deferred income tax liabilities  Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 
342  Provision for long-term liabilities  Dự phòng phải trả dài hạn 
343  Fund for science and technology
  development
 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Code RESOURCES (continued) NGUỒN VỐN (tiếp theo)
400 OWNERS’ EQUITY VỐN CHỦ SỞ HỮU
410 Capital and reserves Vốn chủ sở hữu
411  Owners’ capital   Vốn góp của chủ sở hữu
411a   –  Ordinary shares with voting rights   – Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
411b   –  Preference shares   – Cổ phiếu ưu đãi
412  Share premium  Thặng dư vốn cổ phần
413  Share conversion options on
  convertible bonds
 Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
414  Owners’ other capital  Vốn khác của chủ sở hữu 
415  Treasury shares  Cổ phiếu quỹ
416  Differences upon asset revaluation  Chênh lệch đánh giá lại tài sản
417  Foreign exchange differences  Chênh lệch tỷ giá hối đoái
418  Investment and development funds  Quỹ đầu tư phát triển
419  Enterprise reorganisation assistance
  fund
 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
420  Other funds  Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
421 Undistributed earnings  Lợi nhuận sau thuế (“LNST”) chưa phân phối
421a Previous years   – LNST chưa phân phối lũy kế của các năm trước
421b This year   – LNST chưa phân phối của năm nay
422  Capital expenditure fund  Nguồn vốn đầu tư XDCB
429  Non-controlling interests  Lợi ích cổ đông không kiểm soát
430 Budget sources and other funds Nguồn kinh phí và quỹ khác
431  Budget sources  Nguồn kinh phí
432  Funds that form fixed assets  Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
440 TOTAL RESOURCES TỔNG NGUỒN VỐN

Đây là mẫu báo cáo tài chính tiếng Anh – Bảng cân đối kế toán – BALANCE SHEET

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – INCOME STATEMENT

Tải mẫu tại: Manabox Format Profit and Loss PL

01 Revenue from sales of goods and rendering of services Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
02   Less deductions    Các khoản giảm trừ doanh thu
10 Net revenue from sales of goods
  and rendering of services
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
11 Cost of goods sold and services
  rendered
Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp
20 Gross profit from sales of goods and rendering of services Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
21   Financial income   Doanh thu hoạt động tài chính
22   Financial expenses   Chi phí tài chính
23     – Including: Interest expenses     – Trong đó: Chi phí lãi vay 
25   Selling expenses   Chi phí bán hàng
26   General and administration expenses   Chi phí quản lý doanh nghiệp
30 Net operating profit  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
31   Other income   Thu nhập khác
32   Other expenses   Chi phí khác
40 Net other expenses  Lợi nhuận khác
50 Net accounting profit before tax  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
51 Business income tax (“BIT”) – current Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp (“TNDN”) hiện hành
52 BIT – deferred Thuế TNDN hoãn lại
60 Net profit after tax Lợi nhuận sau thuế TNDN

Đây là mẫu báo cáo tài chính tiếng Anh – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh – INCOME STATEMENT

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – CASHFLOW

Tải mẫu tại: Manabox Format Cashflow CF

  CASH FLOWS FROM OPERATING ACTIVITIES LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 
01 Net accounting profit before tax Lợi nhuận kế toán trước thuế
    Adjustments for:   Điều chỉnh cho các khoản:
02     Depreciation and amortisation     Khấu hao TSCĐ
03     Provisions     Các khoản dự phòng
04     Unrealised foreign exchange losses      Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại
      các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ
05     Profits from investing activities     Lãi từ hoạt động đầu tư
06     Interest expense     Chi phí lãi vay
08 Operating profit before changes in working capital Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
09   (Increase)/decrease in receivables   (Tăng)/giảm các khoản phải thu
10   Decrease in inventories   Giảm hàng tồn kho
11   Increase in payables [not including interest payables, CIT payables]   Tăng các khoản phải trả
12   Increase in prepaid expenses   Tăng chi phí trả trước
14   Interest paid   Tiền lãi vay đã trả
15   BIT paid   Thuế TNDN đã nộp
20 Net cash inflows from operating activities Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
  CASH FLOWS FROM INVESTING ACTIVITIES LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
21   Purchases of fixed assets   Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ
27   Iinterest received   Tiền thu lãi tiền gửi
30 Net cash outflows from investing activities Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
  CASH FLOWS FROM FINANCING ACTIVITIES LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
34   Repayments of borrowings   Tiền chi trả nợ gốc vay
40 Net cash outflows from financing activities Lưu chuyển thuần từ hoạt động tài chính
50 Net increase in cash Lưu chuyển tiền thuần trong năm
60 Cash at beginning of year Tiền đầu năm
61   Effect of foreign exchange differences   Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 
70 Cash at end of year Tiền cuối năm

Đây là mẫu báo cáo tài chính tiếng Anh – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – CASHFLOW

Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng Anh – Chart of Accounts (English)

Liên hệ nếu quý khách cần tư vấn thêm: Ms Huyền Hotline/Zalo – 094 719 2091

Email: pham.thi.thu.huyen@manaboxvn.jp.

_______________

Công ty TNHH Manabox Việt Nam
Phòng 701, tầng 7, tòa nhà 3D center, số 3 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Facebook: https://www.facebook.com/ManaboxVietnam

    Liên hệ với chúng tôi




    You cannot copy content of this page.

    Please contact with Manabox for more support.